summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân2012-09-04 13:51:16 +0200
committerKarel Zak2012-09-04 13:51:16 +0200
commitd89b8d0f5a9ee799774c7c4831ebb346ffae8ab1 (patch)
tree3c544f23eb37ad5b560f24cf113583cee3c4a07e /po
parentpo: update uk.po (from translationproject.org) (diff)
downloadkernel-qcow2-util-linux-d89b8d0f5a9ee799774c7c4831ebb346ffae8ab1.tar.gz
kernel-qcow2-util-linux-d89b8d0f5a9ee799774c7c4831ebb346ffae8ab1.tar.xz
kernel-qcow2-util-linux-d89b8d0f5a9ee799774c7c4831ebb346ffae8ab1.zip
po: update vi.po (from translationproject.org)
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po2779
1 files changed, 1112 insertions, 1667 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 311e2e3f6..a1493976d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-2.21-rc2\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-2.22-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
"POT-Creation-Date: 2012-08-15 17:10+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-04-06 09:33+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-08-21 14:14+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -19,14 +19,12 @@ msgstr ""
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
-"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: disk-utils/addpart.c:14
#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number> <start> <length>\n"
-msgstr ""
+msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <điểm đầu> <độ dài>\n"
#: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:276 disk-utils/blockdev.c:420
#: disk-utils/blockdev.c:445 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62
@@ -59,27 +57,23 @@ msgstr ""
#: text-utils/tailf.c:99 text-utils/ul.c:231
#, c-format
msgid "cannot open %s"
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể mở được %s"
#: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:92
-#, fuzzy
msgid "invalid partition number argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
#: disk-utils/addpart.c:56
-#, fuzzy
msgid "invalid start argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số khởi đầu không hợp lệ"
#: disk-utils/addpart.c:57 disk-utils/resizepart.c:102
-#, fuzzy
msgid "invalid length argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ"
#: disk-utils/addpart.c:58
-#, fuzzy
msgid "failed to add partition"
-msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
+msgstr "thêm phân vùng gặp lỗi"
#: disk-utils/blockdev.c:62
msgid "set read-only"
@@ -135,7 +129,7 @@ msgstr "lấy số lượng rãnh ghi 32 bit(không được dùng, sử dụng
#: disk-utils/blockdev.c:142
msgid "get size in bytes"
-msgstr "lấy kích cỡ theo byte"
+msgstr "lấy kích cỡ tính bằng byte"
#: disk-utils/blockdev.c:149
msgid "set readahead"
@@ -155,7 +149,7 @@ msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
#: disk-utils/blockdev.c:172
msgid "flush buffers"
-msgstr "làm tràn bộ đệm"
+msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm"
#: disk-utils/blockdev.c:176
msgid "reread partition table"
@@ -176,14 +170,14 @@ msgstr ""
"Cách dùng:\n"
" %1$s -V\n"
" %1$s --report [thiết_bị]\n"
-" %1$s [-v|-q] lệnh thiết bị\n"
+" %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n"
"\n"
"Các lệnh hợp lệ:\n"
#: disk-utils/blockdev.c:189
#, c-format
msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n"
-msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo phần 512 byte\n"
+msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo rãnh ghi là 512 byte\n"
#: disk-utils/blockdev.c:232 disk-utils/isosize.c:198 disk-utils/mkfs.c:60
#: disk-utils/mkfs.minix.c:668 misc-utils/ddate.c:183
@@ -198,7 +192,7 @@ msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị"
#: disk-utils/blockdev.c:317
#, c-format
msgid "Unknown command: %s"
-msgstr "Câu lệnh không rõ: %s"
+msgstr "Không hiểu câu lệnh: %s"
#: disk-utils/blockdev.c:333
#, c-format
@@ -223,17 +217,16 @@ msgstr "lỗi ioctl trên %s"
#: disk-utils/blockdev.c:469
#, c-format
msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
-msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n"
+msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n"
#: disk-utils/delpart.c:14
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number>\n"
-msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
+msgstr "%s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n"
#: disk-utils/delpart.c:57
-#, fuzzy
msgid "failed to remove partition"
-msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
+msgstr "gỡ bỏ phân vùng gặp lỗi"
#: disk-utils/elvtune.c:56
#, c-format
@@ -243,12 +236,12 @@ msgstr "sử dụng:\n"
#: disk-utils/elvtune.c:61
#, c-format
msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n"
-msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n"
+msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản 2.4\n"
#: disk-utils/elvtune.c:116
#, c-format
msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
-msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n"
+msgstr "thiếu thiết bị khối, sử dụng lệnh \"-h\" để thấy trợ giúp\n"
#: disk-utils/elvtune.c:137
#, c-format
@@ -258,8 +251,8 @@ msgid ""
"for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n"
msgstr ""
"\n"
-"elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n"
-"đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n"
+"elvtune chỉ hữu ích khi sử dụng với nhân linux cũ;\n"
+"đối với phiên bản 2.6, hãy thay thế bằng\n"
"phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n"
#: disk-utils/fdformat.c:28
@@ -292,13 +285,13 @@ msgid ""
"bad data in cyl %d\n"
"Continuing ... "
msgstr ""
-"dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n"
+"dữ liệu sai tại trụ (cyl) %d\n"
"Đang tiếp tục ... "
#: disk-utils/fdformat.c:95
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [tùy-chọn] thiết-bị\n"
#: disk-utils/fdformat.c:98
#, c-format
@@ -312,7 +305,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
-" -n, --no-verify tắt thẩm định sau định dạng\n"
+" -n, --no-verify không thẩm định sau định dạng\n"
" -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help kết xuất thông tin này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -342,9 +335,9 @@ msgstr "%s từ %s\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:107 sys-utils/fstrim.c:136 sys-utils/swapon.c:446
#: sys-utils/switch_root.c:88 sys-utils/switch_root.c:128
#: term-utils/mesg.c:124 text-utils/tailf.c:102 text-utils/tailf.c:280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "stat failed %s"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s"
+msgstr "lấy trạng thái %s gặp lỗi"
#: disk-utils/fdformat.c:149 disk-utils/partx.c:837 misc-utils/lsblk.c:1077
#: sys-utils/mountpoint.c:107
@@ -368,21 +361,21 @@ msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
#: disk-utils/fdformat.c:160
msgid "Double"
-msgstr "Đôi"
+msgstr "Kép"
#: disk-utils/fdformat.c:160
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
#: disk-utils/fsck.c:187
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s is mounted\n"
-msgstr "%s đã được gắn.\t "
+msgstr "%s đã được gắn\n"
#: disk-utils/fsck.c:189
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s is not mounted\n"
-msgstr "%s chưa được gắn"
+msgstr "%s chưa được gắn\n"
#: disk-utils/fsck.c:303 lib/path.c:98 lib/path.c:119 lib/path.c:165
#, c-format
@@ -414,19 +407,19 @@ msgid "failed"
msgstr "bị lỗi"
#: disk-utils/fsck.c:382
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to setup description for %s"
-msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s"
+msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s"
#: disk-utils/fsck.c:408
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: parse error at line %d -- ignore"
-msgstr "%s: lỗi phân tích tại dòng %d"
+msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
#: disk-utils/fsck.c:437 disk-utils/fsck.c:439
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to parse fstab"
-msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
+msgstr "%s: lỗi phân tích fstab"
#: disk-utils/fsck.c:567 sys-utils/umount.c:217
#, c-format
@@ -440,18 +433,17 @@ msgid "fork failed"
msgstr "lỗi phân nhánh"
#: disk-utils/fsck.c:600
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: execute failed"
-msgstr "%s: không đông đặc được"
+msgstr "%s: thực thi gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.c:688
msgid "wait: no more child process?!?"
msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa ?!?"
#: disk-utils/fsck.c:691
-#, fuzzy
msgid "waidpid failed"
-msgstr "waitpid bị lỗi"
+msgstr "waidpid gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.c:709
#, c-format
@@ -479,15 +471,12 @@ msgid ""
"with 'no' or '!'."
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n"
-"cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! »."
+"cho tùy chọn \"-t\" phải có tiền tố \"no\" hay \"!\"."
#: disk-utils/fsck.c:1009
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: buộc gắn với số gửi qua fsck "
-"khác số không"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong \"/etc/fstab\": buộc gắn với số gửi qua fsck khác số không"
#: disk-utils/fsck.c:1021
#, c-format
@@ -496,17 +485,13 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
#: disk-utils/fsck.c:1026
#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-"%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
-"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
+msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1043
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n"
-msgstr "không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n"
#: disk-utils/fsck.c:1062
#, c-format
@@ -514,9 +499,8 @@ msgid "cannot check %s: fsck.%s not found"
msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy"
#: disk-utils/fsck.c:1151
-#, fuzzy
msgid "failed to allocate iterator"
-msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ"
+msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
#: disk-utils/fsck.c:1166
msgid "Checking all file systems.\n"
@@ -525,7 +509,7 @@ msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
#: disk-utils/fsck.c:1257
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
-msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n"
+msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1281
#, c-format
@@ -539,7 +523,6 @@ msgstr ""
" %s [tuỳ-chọn-fsck] [tuỳ-chọn-fs] [filesys ...]\n"
#: disk-utils/fsck.c:1285
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
@@ -563,21 +546,21 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-" -R bỏ qua hệ thống tệp tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-"
-"A'\n"
-" -M không kiểm tra hệ thống tệp tin đã gắn\n"
-" -t <type> chỉ định kiểu cho hệ thông tệp tin sẽ được kiểm tra;\n"
+" -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-A'\n"
+" -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
" kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
-" -P kiểm tra hệ thống tệp tin song song, bao gồm cả root\n"
-" -s hoạt động kiểu fsck sắp hàng\n"
+" -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
+" -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n"
+" -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n"
" -l khoá thiết bị sử dụng flock()\n"
" -N không thực hiện, chỉ hiển thị cái gì sẽ làm\n"
" -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
-" -C <fd> hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tệp tin cho GUIs\n"
+" -C <fd> hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin cho GUIs\n"
" -V giảng giải cái gì đang được làm\n"
" -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
-"Xem lệnh fsck.* để biết các tuỳ chọn fs."
+"Xem lệnh fsck.* để biết các-tuỳ-chọn-fs."
#: disk-utils/fsck.c:1337
msgid "too many devices"
@@ -612,12 +595,11 @@ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:116
msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
-msgstr ""
+msgstr " -x, --destination <thư-mục> xuất ra thư mục\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:117
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose be more verbose\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:152
#, c-format
@@ -806,7 +788,7 @@ msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:572
#, c-format
msgid "socket has non-zero size: %s"
-msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s"
+msgstr "ổ cắm (socket) có kích cỡ khác số không: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:575
#, c-format
@@ -848,57 +830,54 @@ msgid " %s [options] <device>\n"
msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị>\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:196
-#, fuzzy
msgid " -l list all filenames\n"
-msgstr " [ -file tên_tập_tin_đổ ]\t\ttập tin\n"
+msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:197
msgid " -a automatic repair\n"
-msgstr ""
+msgstr " -a sửa lỗi tự động\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:198
-#, fuzzy
msgid " -r interactive repair\n"
-msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
+msgstr " -r sửa chữa kiểu tương tác với người dùng\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:199
msgid " -v be verbose\n"
-msgstr ""
+msgstr " -v xuất chi tiết\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:200
-#, fuzzy
msgid " -s output super-block information\n"
-msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -s hiển thị thông tin của super-block (siêu khối)\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:201
msgid " -m activate mode not cleared warnings\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m hoạt hóa chế độ không xóa các cảnh báo\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:202
msgid " -f force check\n"
-msgstr ""
+msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
#. TRANSLATORS: these yes no questions uses rpmatch(), and should be
#. * translated.
#: disk-utils/fsck.minix.c:261
#, c-format
msgid "%s (y/n)? "
-msgstr ""
+msgstr "%s (y/n)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:261
#, c-format
msgid "%s (n/y)? "
-msgstr ""
+msgstr "%s (n/y)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:278
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "y\n"
-msgstr "\n"
+msgstr "y\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:280
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "n\n"
-msgstr "\n"
+msgstr "n\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:296
#, c-format
@@ -1117,7 +1096,7 @@ msgstr "Xóa"
#: disk-utils/fsck.minix.c:772 disk-utils/fsck.minix.c:803
#, c-format
msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
-msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »."
+msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu \"không dùng\"."
#: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805
msgid "Correct"
@@ -1163,12 +1142,12 @@ msgstr "Inode %lu chưa được xóa."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1122 disk-utils/fsck.minix.c:1178
#, c-format
msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap."
-msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng."
+msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu \"đã dùng\" trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1128 disk-utils/fsck.minix.c:1184
#, c-format
msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap."
-msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng."
+msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu \"chưa dùng\" trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1129 disk-utils/fsck.minix.c:1185
msgid "Set"
@@ -1215,9 +1194,9 @@ msgid "need terminal for interactive repairs"
msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1305
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
-msgstr "không thể mở: %s"
+msgstr "không thể mở %s: %s"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1316
#, c-format
@@ -1309,7 +1288,7 @@ msgstr ""
"%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin_iso9660\n"
#: disk-utils/isosize.c:160
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
@@ -1322,7 +1301,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n"
-"n -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n"
+" -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -1496,8 +1475,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Options:\n"
-" -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tệp tin, khi ext2 chưa rõ được sử dụng\n"
-" fs-options các tham số cho bộ xây dựng hệ thống tệp tin thực tế\n"
+" -t, --type=TYPE kiểu hệ thống tập tin, khi ext2 chưa rõ được sử dụng\n"
+" fs-options các tham số cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
" device đường dẫn tới thiết bị\n"
" size số lượng khối trên thiết bị\n"
" -V, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
@@ -1523,8 +1502,7 @@ msgstr "mkfs (%s)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -1539,8 +1517,7 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
-"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
@@ -1570,8 +1547,7 @@ msgid ""
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát."
+" Xin hãy tăng giá trị \"MAX_INPUT_NAMELEN\" trong tập tin \"mkcramfs.c\" rồi biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:442
msgid "filesystem too big. Exiting."
@@ -1580,7 +1556,7 @@ msgstr "hệ thống tập tin quá lớn. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:601
#, c-format
msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n"
-msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
+msgstr "AIEEE: khối \"đã nén\" thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:620
#, c-format
@@ -1593,9 +1569,8 @@ msgid "cannot close file %s"
msgstr "không thể đóng tập tin %s"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:726
-#, fuzzy
msgid "invalid blocksize argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:732
msgid "edition number argument failed"
@@ -1603,18 +1578,12 @@ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742
msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr ""
-"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', "
-"'little', hay 'host'"
+msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', 'little', hay 'host'"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:804
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr ""
-"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
-"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:828
msgid "ROM image map"
@@ -1675,14 +1644,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:898
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904
#, c-format
@@ -1690,8 +1657,7 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:149
@@ -1707,8 +1673,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ
#: disk-utils/mkfs.minix.c:197
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
#, c-format
@@ -1876,15 +1841,14 @@ msgid "%s: number of blocks too small"
msgstr "%s: số lượng khối quá nhỏ"
#: disk-utils/mkswap.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bad user-specified page size %u"
-msgstr "sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %lu"
+msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
#: disk-utils/mkswap.c:168
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:191
msgid "Bad swap header size, no label written."
@@ -1932,10 +1896,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
-"chuyển\n"
-" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn "
-"thiết bị\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
+" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
" -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n"
" -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n"
@@ -1972,7 +1934,7 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
#: disk-utils/mkswap.c:376 disk-utils/mkswap.c:410 disk-utils/mkswap.c:625
msgid "unable to rewind swap-device"
-msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi"
+msgstr "không thể \"tua lại\" thiết bị trao đổi"
#: disk-utils/mkswap.c:414
msgid "unable to erase bootbits sectors"
@@ -2009,12 +1971,12 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản"
#: disk-utils/mkswap.c:501
#, c-format
msgid "warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %s)"
-msgstr "cảnh báo: bỏ qua « -U » (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
+msgstr "cảnh báo: bỏ qua \"-U\" (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
#: disk-utils/mkswap.c:525
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "does not support swapspace version %d."
-msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %lu."
+msgstr "không hỗ trợ swapspace phiên bản %d."
#: disk-utils/mkswap.c:530
msgid "error: UUID parsing failed"
@@ -2025,9 +1987,8 @@ msgid "error: Nowhere to set up swap on?"
msgstr "lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?"
#: disk-utils/mkswap.c:545
-#, fuzzy
msgid "invalid block count argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ"
#: disk-utils/mkswap.c:553
#, c-format
@@ -2135,9 +2096,8 @@ msgid "partition type hex or uuid"
msgstr "kiểu của phân vùng dạng thập lục phân hay uuid"
#: disk-utils/partx.c:106 sys-utils/losetup.c:251
-#, fuzzy
msgid "failed to initialize loopcxt"
-msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất"
+msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt"
#: disk-utils/partx.c:110
#, c-format
@@ -2152,7 +2112,7 @@ msgstr "cố sử dụng '%s' cho thiết bị vòng lặp\n"
#: disk-utils/partx.c:118
#, c-format
msgid "%s: failed to set backing file"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tệp tin đứng sau"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau"
#: disk-utils/partx.c:123 sys-utils/losetup.c:411 sys-utils/mount.c:413
#, c-format
@@ -2164,7 +2124,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
#: sys-utils/swapon.c:110 sys-utils/wdctl.c:121
#, c-format
msgid "unknown column: %s"
-msgstr "không rõ cột: %s"
+msgstr "không hiểu cột: %s"
#: disk-utils/partx.c:200
#, c-format
@@ -2276,8 +2236,7 @@ msgid ""
" -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
" -s, --show list partitions\n"
"\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
" -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> define which output columns to use\n"
@@ -2291,8 +2250,7 @@ msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n"
" -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
"\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho "
-"con người đọc\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho con người đọc\n"
" -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tuỳ chọn --show\n"
" -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n"
@@ -2338,47 +2296,40 @@ msgid "%s: failed to initialize blkid prober"
msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi tạo bộ thăm dò blkid"
#: disk-utils/raw.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
" %1$s %2$srawN /dev/<blockdevice>\n"
" %1$s -q %2$srawN\n"
" %1$s -qa\n"
msgstr ""
-"Cách dùng:\n"
-" %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
-" %1$s %2$srawN /dev/<thiếtbịkhối>\n"
-" %1$s -q %2$srawN\n"
-" %1$s -qa\n"
+" %1$s %2$srawN <major> <minor>\n"
+" %1$s %2$srawN /dev/<thiếtbịkhối>\n"
+" %1$s -q %2$srawN\n"
+" %1$s -qa\n"
#: disk-utils/raw.c:58
-#, fuzzy
msgid " -q, --query set query mode\n"
-msgstr " -q, --queues hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -q, --query đặt chế độ truy vấn\n"
#: disk-utils/raw.c:59
-#, fuzzy
msgid " -a, --all query all raw devices\n"
-msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n"
+msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
#: disk-utils/raw.c:161
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
-"zero)"
-msgstr ""
-"Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn "
-"số không)\n"
+#, c-format
+msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
+msgstr "Thiết bị \"%s\" là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
#: disk-utils/raw.c:178
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot locate block device '%s'"
-msgstr "Không xác định thiết bị thô « %s » (%m)\n"
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\""
#: disk-utils/raw.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Device '%s' is not a block device"
-msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n"
+msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị khối"
#: disk-utils/raw.c:190 disk-utils/raw.c:193 sys-utils/ipcrm.c:340
#: sys-utils/ipcrm.c:353 sys-utils/ipcrm.c:366
@@ -2386,29 +2337,28 @@ msgid "failed to parse argument"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
#: disk-utils/raw.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot open master raw device '%s'"
-msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '"
+msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s'"
#: disk-utils/raw.c:225
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot locate raw device '%s'"
-msgstr "Không xác định thiết bị thô « %s » (%m)\n"
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\""
#: disk-utils/raw.c:228
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Raw device '%s' is not a character dev"
-msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n"
+msgstr "Thiết bị thô \"%s\" không phải một thiết bị ký tự"
#: disk-utils/raw.c:232
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Device '%s' is not a raw dev"
-msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n"
+msgstr "Thiết bị \"%s\" không phải một thiết bị thô"
#: disk-utils/raw.c:242
-#, fuzzy
msgid "Error querying raw device"
-msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%m)\n"
+msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô"
#: disk-utils/raw.c:251 disk-utils/raw.c:266
#, c-format
@@ -2416,24 +2366,22 @@ msgid "%sraw%d: bound to major %d, minor %d\n"
msgstr "%sraw%d: biên hạn số lớn %d, nhỏ %d\n"
#: disk-utils/raw.c:265
-#, fuzzy
msgid "Error setting raw device"
-msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%m)\n"
+msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô"
#: disk-utils/resizepart.c:18
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number> <length>\n"
-msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
+msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <độ dài>\n"
#: disk-utils/resizepart.c:98
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to get start of the partition number %s"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy điểm bắt đầu của phân vùng số %s"
#: disk-utils/resizepart.c:103
-#, fuzzy
msgid "failed to resize partition"
-msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
+msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi"
#: disk-utils/swaplabel.c:50 disk-utils/swaplabel.c:63
#, c-format
@@ -2453,7 +2401,7 @@ msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
#: disk-utils/swaplabel.c:74
#, c-format
msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
-msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản « %s »"
+msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản \"%s\""
#: disk-utils/swaplabel.c:114
#, c-format
@@ -2478,7 +2426,7 @@ msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới nhãn trao đổi"
#: disk-utils/swaplabel.c:140
#, c-format
msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
-msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành « %s »"
+msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành \"%s\""
#: disk-utils/swaplabel.c:143
#, c-format
@@ -2486,14 +2434,12 @@ msgid "%s: failed to write label"
msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
#: disk-utils/swaplabel.c:162
-#, fuzzy
msgid ""
" -L, --label <label> specify a new label\n"
" -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
msgstr ""
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -L, --label <nhãn> ghi rõ một nhãn mới\n"
-" -U, --uuid <uuid> ghi rõ một UUID mới\n"
+" -L, --label <nhãn> chỉ ra một nhãn mới\n"
+" -U, --uuid <uuid> chỉ ra một UUID mới\n"
#: disk-utils/swaplabel.c:205
msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
@@ -2520,8 +2466,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:407
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:411
#, c-format
@@ -2589,13 +2534,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisks/cfdisk.c:902
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisks/cfdisk.c:913 fdisks/cfdisk.c:925
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:1059
@@ -2674,11 +2617,11 @@ msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng
#: fdisks/cfdisk.c:1403
msgid "Bad signature on partition table"
-msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng"
+msgstr "Chữ ký sai trong bảng phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:1407
msgid "Unknown partition table type"
-msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định"
+msgstr "Không hiểu kiẻu bảng phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:1409
msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
@@ -2697,11 +2640,8 @@ msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
#: fdisks/cfdisk.c:1505
-msgid ""
-"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr ""
-"Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
-"chương trình GNU Parted."
+msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#: fdisks/cfdisk.c:1524
msgid "Cannot get disk size"
@@ -2720,8 +2660,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisks/cfdisk.c:1699
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisks/cfdisk.c:1705 sys-utils/lscpu.c:866 sys-utils/lscpu.c:876
@@ -2740,7 +2679,7 @@ msgstr "có"
#: fdisks/cfdisk.c:1713
msgid "Please enter `yes' or `no'"
-msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »"
+msgstr "Xin hãy nhập \"có\" hay \"không\""
#: fdisks/cfdisk.c:1717
msgid "Writing partition table to disk..."
@@ -2751,25 +2690,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1744
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisks/cfdisk.c:1754
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1756
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1814 fdisks/cfdisk.c:1933 fdisks/cfdisk.c:2017
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
@@ -2808,7 +2738,7 @@ msgstr " Lôgíc"
#: fdisks/cfdisk.c:1907 fdisks/fdisk.c:904 fdisks/fdisk.c:1227
#: fdisks/fdisksgilabel.c:210 fdisks/fdisksunlabel.c:586 fdisks/sfdisk.c:609
msgid "Unknown"
-msgstr "Không rõ"
+msgstr "Không hiểu"
#: fdisks/cfdisk.c:1913 fdisks/cfdisk.c:2381 fdisks/fdisksunlabel.c:32
msgid "Boot"
@@ -2833,20 +2763,12 @@ msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1955
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
-"tin (ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1956
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2039
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
@@ -2858,8 +2780,7 @@ msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi R
#: fdisks/cfdisk.c:2041
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2074
msgid "Raw"
@@ -2927,9 +2848,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
#: fdisks/cfdisk.c:2117
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
#: fdisks/cfdisk.c:2118
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
@@ -2973,8 +2892,7 @@ msgstr " mà bạn có thể chọn:"
#: fdisks/cfdisk.c:2128
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr ""
-" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
#: fdisks/cfdisk.c:2129
msgid " s - Table ordered by sectors"
@@ -3010,12 +2928,11 @@ msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, b
#: fdisks/cfdisk.c:2137
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr ""
-" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"có\" hoặc"
#: fdisks/cfdisk.c:2138
msgid " `no'"
-msgstr " « không »"
+msgstr " \"không\""
#: fdisks/cfdisk.c:2139
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
@@ -3125,7 +3042,7 @@ msgstr "Chính/Lôgíc"
#: fdisks/cfdisk.c:2412
#, c-format
msgid "Unknown (%02X)"
-msgstr "Không rõ (%02X)"
+msgstr "Không hiểu (%02X)"
#: fdisks/cfdisk.c:2481
#, c-format
@@ -3225,9 +3142,7 @@ msgstr "Lớn nhất"
#: fdisks/cfdisk.c:2570
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisks/cfdisk.c:2571
msgid "New"
@@ -3346,19 +3261,16 @@ msgstr ""
"\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2779
-#, fuzzy
msgid "cannot parse number of cylinders"
-msgstr "thay đổi số trụ"
+msgstr "không thể phân tích số trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2789
-#, fuzzy
msgid "cannot parse number of heads"
-msgstr "không thể phân tích số « %s »"
+msgstr "không thể phân tích số đầu từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2796
-#, fuzzy
msgid "cannot parse number of sectors"
-msgstr "không thể phân tích số « %s »"
+msgstr "không thể phân tích số rãnh"
#: fdisks/fdiskaixlabel.c:27
msgid ""
@@ -3567,8 +3479,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:378
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr ""
-"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:445
msgid "bytes/sector"
@@ -3853,10 +3764,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
-" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: « dos » hay « nondos » (mặc định)\n"
+" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: \"dos\" hay \"nondos\" (mặc định)\n"
" -h hiển thị trợ giúp\n"
-" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: « cylnders » (trụ) hay « sectors » (rãnh "
-"ghi: mặc định)\n"
+" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: \"cylnders\" (trụ) hay \"sectors\" (rãnh ghi: mặc định)\n"
" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
" -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
@@ -3918,7 +3828,7 @@ msgid " and "
msgstr " và "
#: fdisks/fdisk.c:407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n"
@@ -3930,7 +3840,7 @@ msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n"
"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n"
-"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n"
+"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %ld-byte.\n"
"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
"\n"
@@ -3958,7 +3868,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
-"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh « c »)."
+"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh \"c\")."
#: fdisks/fdisk.c:436
#, c-format
@@ -3969,7 +3879,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n"
-"\tHãy dùng lệnh « u » để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
+"\tHãy dùng lệnh \"u\" để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
#: fdisks/fdisk.c:511
#, c-format
@@ -3988,7 +3898,7 @@ msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
#: fdisks/fdisk.c:676
#, c-format
msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
-msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: « %s ».\n"
+msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: \"%s\".\n"
#: fdisks/fdisk.c:677
#, c-format
@@ -4138,8 +4048,7 @@ msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
#: fdisks/fdisk.c:966
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
#: fdisks/fdisk.c:968 fdisks/fdisk.c:976
#, c-format
@@ -4167,42 +4076,42 @@ msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n"
#: fdisks/fdisk.c:1000
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s: %ld MB, %lld bytes"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n"
+"Đĩa %s: %ld MB, %lld byte"
#: fdisks/fdisk.c:1004
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %llu bytes\n"
+"Đĩa %s: %ld.%ld GB, %llu bytes"
#: fdisks/fdisk.c:1007
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ", %llu sectors\n"
-msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi"
+msgstr ", %llu rãnh ghi\n"
#: fdisks/fdisk.c:1009
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders\n"
-msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ"
+msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %llu trụ\n"
#: fdisks/fdisk.c:1011
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Units = %s of %d * %ld = %ld bytes\n"
-msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n"
+msgstr "Đơn vị = %s of %d * %ld = %ld bytes\n"
#: fdisks/fdisk.c:1015
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes\n"
-msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (hợp lý/vật lý): %u byte / %lu byte\n"
+msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n"
#: fdisks/fdisk.c:1017
#, c-format
@@ -4258,14 +4167,14 @@ msgstr ""
"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
#: fdisks/fdisk.c:1247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s: %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
+"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:1249
@@ -4289,9 +4198,9 @@ msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n"
msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdisk.c:1307
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %llu\n"
-msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n"
+msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdisk.c:1311
#, c-format
@@ -4304,9 +4213,8 @@ msgid "Partition %d of type %s and of size %s is set\n"
msgstr "Phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s được đặt\n"
#: fdisks/fdisk.c:1355
-#, fuzzy
msgid "cannot write disk label"
-msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa"
+msgstr "không thể ghi nhãn đĩa"
#: fdisks/fdisk.c:1357
#, c-format
@@ -4332,8 +4240,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n"
-"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp "
-"khởi động,\n"
+"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
#: fdisks/fdisk.c:1387
@@ -4389,21 +4296,19 @@ msgid "Number of sectors"
msgstr "Số rãnh ghi"
#: fdisks/fdisk.c:1561
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n"
-msgstr "Cảnh báo: thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
+msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
#: fdisks/fdisk.c:1599
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
-"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên \"%s\". Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:1649 fdisks/sfdisk.c:2732
@@ -4414,7 +4319,7 @@ msgstr "không thể mở %s\n"
#: fdisks/fdisk.c:1672
#, c-format
msgid "%c: unknown command\n"
-msgstr "%c: câu lệnh không biết\n"
+msgstr "%c: không hiểu câu lệnh\n"
#: fdisks/fdisk.c:1677
#, c-format
@@ -4441,38 +4346,30 @@ msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
#: fdisks/fdisk.c:1821
-#, fuzzy
msgid "invalid sector size argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1828 fdisks/sfdisk.c:2647
-#, fuzzy
msgid "invalid cylinders argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1839 fdisks/sfdisk.c:2656
-#, fuzzy
msgid "invalid heads argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số trụ () không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1844 fdisks/sfdisk.c:2674
-#, fuzzy
msgid "invalid sectors argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số rãnh ghi (sectors) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1875
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
#: fdisks/fdisk.c:1921
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
-msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n"
+msgstr "Chú ý: kích thước rãnh ghi là %ld (không phải là %d)\n"
#: fdisks/fdisk.c:1928
#, c-format
@@ -4535,19 +4432,14 @@ msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:397
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:496 fdisks/fdisksgilabel.c:669
#: fdisks/fdisksunlabel.c:380
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:542
#, c-format
@@ -4595,9 +4487,9 @@ msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n"
msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:706
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors\n"
-msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được cấp phát còn lại\n"
+msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by rãnh ghi\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:738
#, c-format
@@ -4688,7 +4580,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
-"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n"
+"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng \"o\".)\n"
"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:91
@@ -4766,12 +4658,8 @@ msgstr "Linux RAID"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:137
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:155
#, c-format
@@ -4779,7 +4667,7 @@ msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n"
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:172
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n"
@@ -4790,15 +4678,15 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n"
-"%d trụ, %d trụ vật lý\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu rãnh ghi\n"
+"%llu trụ, %d trụ vật lý\n"
"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
"%s\n"
-"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
+"Đơn vị = %s của %d * %ld byte\n"
"\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:184
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
@@ -4806,8 +4694,8 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n"
-"Đơn vị = %s của %d * %d byte\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
+"Đơn vị = %s trên %d * %ld byte\n"
"\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:191
@@ -5009,7 +4897,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n"
"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n"
-"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n"
+"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các \"khối tin SGI\"\n"
"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
"thẻ khác cho phân vùng này.\n"
@@ -5044,7 +4932,7 @@ msgid ""
"covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n"
msgstr ""
"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
-"cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n"
+"cả ổ đĩa và có loại \"khối tin SGI\".\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:709
#, c-format
@@ -5062,18 +4950,18 @@ msgid "Building a new SGI disklabel.\n"
msgstr "Đang tạo một nhãn đĩa SGI mới.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:751
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "HDIO_GETGEO ioctl failed on %s"
-msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
+msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:766 fdisks/fdisksunlabel.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%llu.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n"
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
+"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:784
#, c-format
@@ -5144,7 +5032,7 @@ msgstr ""
"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
-"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n"
+"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh \"s\" trong trình đơn chính)\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:112
#, c-format
@@ -5163,11 +5051,8 @@ msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai
#: fdisks/fdisksunlabel.c:127
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w"
-"(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:155
#, c-format
@@ -5214,7 +5099,7 @@ msgid ""
"and is of type `Whole disk'\n"
msgstr ""
"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
-"và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n"
+"và có kiểu \"Toàn đĩa\" (Whole disk).\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:442
#, c-format
@@ -5255,7 +5140,7 @@ msgstr ""
"82 (vùng trao đổi của Linux): "
#: fdisks/fdisksunlabel.c:546
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %d rpm\n"
@@ -5268,15 +5153,15 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
-"%u trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
+"%llu trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
-"Mã số nhãn: %s\n"
-"Mã số khối tin: %s\n"
+"ID nhãn: %s\n"
+"ID vùng: %s\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:562
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Disk %s (Sun disk label): %u heads, %llu sectors, %llu cylinders\n"
@@ -5284,7 +5169,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %u trụ\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
@@ -5799,28 +5684,18 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:566
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:571
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:576
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:616
#, c-format
@@ -5867,12 +5742,12 @@ msgid "unimplemented format - using %s\n"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
#: fdisks/sfdisk.c:916
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Units: cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"\n"
msgstr ""
-"Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"Đơn vị: trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:918
@@ -5881,12 +5756,12 @@ msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:923
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Units: sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
"\n"
msgstr ""
-"Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n"
+"Đơn vị: sector 512 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:925
@@ -5895,12 +5770,12 @@ msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:928
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Units: blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"\n"
msgstr ""
-"Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"Đơn vị: khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:930
@@ -5909,12 +5784,12 @@ msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:933
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Units: 1MiB = 1024*1024 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
"\n"
msgstr ""
-"Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
+"Đơn vị: 1MiB = 1024*1024 bytes, khối các 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:935
@@ -5979,7 +5854,7 @@ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\
#: fdisks/sfdisk.c:1195
#, c-format
msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng « %s » không được chứa trong phân vùng %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng \"%s\" không được chứa trong phân vùng %s\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1207
#, c-format
@@ -6022,8 +5897,7 @@ msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte "
-"sectors),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte sectors),\n"
"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1290
@@ -6059,7 +5933,7 @@ msgid ""
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
-"chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n"
+"chính. LILO không quan tâm đến cờ \"có thể khởi động\".\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1348
msgid ""
@@ -6076,10 +5950,8 @@ msgstr "đầu"
#: fdisks/sfdisk.c:1365
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1371
msgid "end"
@@ -6088,8 +5960,7 @@ msgstr "cuối"
#: fdisks/sfdisk.c:1374
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1377
#, c-format
@@ -6307,17 +6178,13 @@ msgid ""
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
-"(MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
-"sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
-"một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
-"(MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2380
msgid ""
@@ -6329,8 +6196,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -1, --one-only tuỳ chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
-"một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
@@ -6338,15 +6204,13 @@ msgstr ""
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
-"<file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tệp tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tệp "
-"tin>\n"
-" -I <tệp tin> phục hồi các liên cung từ <tệp tin>\n"
+" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
+" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2389
msgid ""
@@ -6354,8 +6218,7 @@ msgid ""
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
-"không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -6372,14 +6235,12 @@ msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
-"Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho "
-"hệ điều hành Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho hệ điều hành Linux\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2398
msgid ""
@@ -6398,10 +6259,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
-" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong kết "
-"xuất\n"
-" hay các mô tả mong đợi cho chúng trong đầu "
-"vào\n"
+" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong kết xuất\n"
+" hay các mô tả mong đợi cho chúng trong đầu vào\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2404
msgid ""
@@ -6420,20 +6279,17 @@ msgid ""
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
-"ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2410
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie "
-"outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
-"ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2414
@@ -6464,8 +6320,7 @@ msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết b
#: fdisks/sfdisk.c:2426
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2428
#, c-format
@@ -6476,28 +6331,25 @@ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt nh
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên \"%s\". Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2542
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
-msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
+msgstr "Sử dụng cờ \"--force\" (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2582
msgid "no command?"
msgstr "không lệnh?"
#: fdisks/sfdisk.c:2662
-#, fuzzy
msgid "invalid number of partitions argument"
-msgstr "số lượng nốt không hợp lệ"
+msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
#: fdisks/sfdisk.c:2752
#, c-format
@@ -6599,9 +6451,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
-"trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"trên đĩa này. Sử dụng \"--no-reread\" để bỏ kiểm tra này.\n"
#: fdisks/sfdisk.c:3169
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
@@ -6683,47 +6534,45 @@ msgid "\n"
msgstr "\n"
#: include/c.h:244
-#, fuzzy
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
-msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: include/c.h:245
-#, fuzzy
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
-msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: include/c.h:246
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"For more details see %s.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
+"Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n"
#: include/closestream.h:41 include/closestream.h:43 login-utils/vipw.c:283
#: login-utils/vipw.c:302 mount-deprecated/mount_mntent.c:58
#: sys-utils/rtcwake.c:290 term-utils/script.c:288 term-utils/script.c:298
#: term-utils/script.c:411 term-utils/script.c:422 term-utils/script.c:484
#: term-utils/setterm.c:1118 term-utils/wall.c:278
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "write error"
msgstr "lỗi ghi"
#: include/optutils.h:76
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: options "
-msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
+msgstr "%s: các tùy chọn"
#: include/optutils.h:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "are mutually exclusive."
-msgstr "các tuỳ chọn loại từ lẫn nhau"
+msgstr "là loại từ lẫn nhau."
#: lib/pager.c:107
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "waitpid failed (%s)"
-msgstr "waitpid bị lỗi"
+msgstr "waitpid bị lỗi (%s)"
#: lib/path.c:174 sys-utils/lscpu.c:1118
msgid "failed to callocate cpu set"
@@ -6754,13 +6603,11 @@ msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
#: login-utils/chfn.c:80
msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
-msgstr ""
-" -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
+msgstr " -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
#: login-utils/chfn.c:81
msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
-msgstr ""
-" -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
+msgstr " -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
#: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:69
msgid " -u, --help display this help and exit\n"
@@ -6791,12 +6638,12 @@ msgstr "%s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của
#: login-utils/chfn.c:143 login-utils/chsh.c:119
msgid "Unknown user context"
-msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng"
+msgstr "Không hiểu ngữ cảnh người dùng"
#: login-utils/chfn.c:149 login-utils/chsh.c:125
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "can't set default context for %s"
-msgstr "không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd"
+msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
#: login-utils/chfn.c:159
#, c-format
@@ -6836,12 +6683,12 @@ msgstr "trường quá dài"
#: login-utils/chfn.c:393
#, c-format
msgid "%s: '%c' is not allowed"
-msgstr "%s: không cho phép « %c »"
+msgstr "%s: không cho phép \"%c\""
#: login-utils/chfn.c:395 login-utils/chsh.c:309
#, c-format
msgid "'%c' is not allowed"
-msgstr "không cho phép « %c »"
+msgstr "không cho phép \"%c\""
#: login-utils/chfn.c:401
#, c-format
@@ -6864,11 +6711,11 @@ msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n"
#: login-utils/chsh.c:66
msgid " -s, --shell <shell> specify login shell\n"
-msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định trình bao đăng nhập\n"
+msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
#: login-utils/chsh.c:67
msgid " -l, --list-shells print list of shells and exit\n"
-msgstr " -l, --list-shells In ra danh sách các trình bao shell rồi thoát\n"
+msgstr " -l, --list-shells In ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
#: login-utils/chsh.c:106
msgid "can only change local entries."
@@ -6877,34 +6724,29 @@ msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ."
#: login-utils/chsh.c:118
#, c-format
msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
-msgstr "%s không được xác thực để thay đổi trình bao của « %s »"
+msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của \"%s\""
#: login-utils/chsh.c:137
-msgid ""
-"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, trình bao không cho phép thay đổi"
+msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
-msgstr ""
-"Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi trình "
-"bao"
+msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
#: login-utils/chsh.c:148
#, c-format
msgid "Changing shell for %s.\n"
-msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n"
+msgstr "Đang thay đổi shell (hệ vỏ) cho %s.\n"
#: login-utils/chsh.c:182
msgid "New shell"
-msgstr "Trình bao mới"
+msgstr "shell (hệ vỏ) mới"
#: login-utils/chsh.c:191
msgid "Shell not changed."
-msgstr "Chưa thay đổi trình bao."
+msgstr "Chưa thay đổi shell (hệ vỏ)."
#: login-utils/chsh.c:194
msgid ""
@@ -6912,49 +6754,48 @@ msgid ""
"Shell *NOT* changed. Try again later."
msgstr ""
"setpwnam gặp lỗi\n"
-"Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
+"shell (hệ vỏ) *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
#: login-utils/chsh.c:198
#, c-format
msgid "Shell changed.\n"
-msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n"
+msgstr "shell (hệ vỏ) đã thay đổi.\n"
#: login-utils/chsh.c:294
msgid "shell must be a full path name"
-msgstr "trình bao phải có dạng tên đường dẫn đầy đủ"
+msgstr "shell (hệ vỏ) phải có dạng tên đường dẫn đầy đủ"
#: login-utils/chsh.c:298
#, c-format
msgid "\"%s\" does not exist"
-msgstr "« %s » không tồn tại"
+msgstr "\"%s\" không tồn tại"
#: login-utils/chsh.c:302
#, c-format
msgid "\"%s\" is not executable"
-msgstr "« %s » không có khả năng thực thi"
+msgstr "\"%s\" không có khả năng thực thi"
#: login-utils/chsh.c:321
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: \"%s\" is not listed in %s."
-msgstr "Cảnh báo: « %s » không nằm trong tập tin « /etc/shells »."
+msgstr "Cảnh báo: \"%s\" không nằm trong \"%s\"."
#: login-utils/chsh.c:325 login-utils/chsh.c:331
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\"%s\" is not listed in %s.\n"
"Use %s -l to see list."
msgstr ""
-"« %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n"
+"\"%s\" không liệt kê trong \"%s\".\n"
"Sử dụng %s -l để xem danh sách."
#: login-utils/chsh.c:355
msgid "No known shells."
-msgstr "Không có trình bao được biết."
+msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)."
#: login-utils/last.c:155
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:252
#, c-format
@@ -6989,9 +6830,9 @@ msgstr ""
#. TRANSLATORS: The standard value for %u is 60.
#: login-utils/login.c:176
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "timed out after %u seconds"
-msgstr "quá giờ sau %d giây"
+msgstr "lỗi quá lâu sau %u giây"
#: login-utils/login.c:284
#, c-format
@@ -7081,9 +6922,9 @@ msgid "Couldn't initialize PAM: %s"
msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s"
#: login-utils/login.c:817
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "FAILED LOGIN %u FROM %s FOR %s, %s"
-msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s"
+msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %u TỪ %s CHO %s, %s"
#: login-utils/login.c:825 login-utils/sulogin.c:602
#, c-format
@@ -7095,9 +6936,9 @@ msgstr ""
"\n"
#: login-utils/login.c:840
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%u) FROM %s FOR %s, %s"
-msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s"
+msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%u) TỪ %s CHO %s, %s"
#: login-utils/login.c:846
#, c-format
@@ -7134,19 +6975,17 @@ msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:1278
#, c-format
msgid "login: -h for super-user only.\n"
-msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
+msgstr "login: \"-h\" chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
#: login-utils/login.c:1293
#, c-format
msgid "usage: login [ -p ] [ -h host ] [ -H ] [ -f username | username ]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | "
-"tên_người_dùng]\n"
+msgstr "sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | tên_người_dùng]\n"
#: login-utils/login.c:1335
#, c-format
msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort."
-msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ."
+msgstr "Tên người dùng sai \"%s\" trong %s:%d. Hủy bỏ."
#: login-utils/login.c:1357
#, c-format
@@ -7183,7 +7022,7 @@ msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n"
#: login-utils/login.c:1470
msgid "couldn't exec shell script"
-msgstr "không thực hiện được văn lệnh trình bao"
+msgstr "không thực hiện được văn lệnh shell (hệ vỏ)"
#: login-utils/login.c:1472
msgid "no shell"
@@ -7230,24 +7069,22 @@ msgid "exec %s failed"
msgstr "exec %s bị lỗi"
#: login-utils/su.c:205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot not open session: %s"
-msgstr "không thể mở: %s"
+msgstr "kinh tế mở phiên: %s"
#: login-utils/su.c:215
-#, fuzzy
msgid "cannot create child process"
-msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa ?!?"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con"
#: login-utils/su.c:227
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot change directory to %s"
-msgstr "gặp lỗi khi thay đổi thư mục tới %s"
+msgstr "không chuyển đổi được sang thư mục %s"
#: login-utils/su.c:232
-#, fuzzy
msgid "cannot block signals"
-msgstr "không mở được tập tin khoá %s"
+msgstr "không thể ngăn cản các tín hiệu"
#: login-utils/su.c:246 login-utils/su.c:254 login-utils/su.c:260
#: sys-utils/cytune.c:170
@@ -7260,26 +7097,25 @@ msgid ""
"\n"
"Session terminated, killing shell..."
msgstr ""
+"\n"
+"Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell..."
#: login-utils/su.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " ...killed.\n"
-msgstr "%s bị lỗi.\n"
+msgstr " ...bị giết.\n"
#: login-utils/su.c:361
-#, fuzzy
msgid "incorrect password"
-msgstr "Mật khẩu không đúng."
+msgstr "sai mật khẩu"
#: login-utils/su.c:485
-#, fuzzy
msgid "failed to set PATH"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s"
+msgstr "Lỗi đặt ĐƯỜNG-DẪN"
#: login-utils/su.c:558
-#, fuzzy
msgid "cannot set groups"
-msgstr "không đặt được mã số nhóm (GID)"
+msgstr "không đặt được các nhóm"
#: login-utils/su.c:573 sys-utils/eject.c:655 sys-utils/unshare.c:129
msgid "cannot set group id"
@@ -7292,12 +7128,12 @@ msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
#: login-utils/su.c:647 misc-utils/getopt.c:219
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" để xem thông tin thêm.\n"
#: login-utils/su.c:652
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [-] [USER [arg]...]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <chương trình> [các đối số...]\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] [-] [NGUỜI-DÙNG [tsố]...]\n"
#: login-utils/su.c:653
msgid ""
@@ -7305,6 +7141,9 @@ msgid ""
" Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
" A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của .\n"
+"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng (root).\n"
#: login-utils/su.c:657
msgid ""
@@ -7317,90 +7156,95 @@ msgid ""
" -p same as -m\n"
" -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
msgstr ""
+" -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
+" -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+" --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+" và không tạo một phiên mới\n"
+" -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
+" -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
+" -p giống với -m\n"
+" -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
#: login-utils/su.c:757
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "user %s does not exist"
-msgstr "người dùng \"%s\" không tồn tại."
+msgstr "người dùng %s không tồn tại"
#: login-utils/su.c:788
#, c-format
msgid "using restricted shell %s"
-msgstr ""
+msgstr "sử dụng shell (hệ vỏ) bị giới hạn %s"
#: login-utils/su.c:808
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "warning: cannot change directory to %s"
-msgstr "gặp lỗi khi thay đổi thư mục tới %s"
+msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
#: login-utils/sulogin.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: no entry for root\n"
-msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
+msgstr "%s: không có mục nào cho root\n"
#: login-utils/sulogin.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: no entry for root"
-msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
+msgstr "%s: không có mục nào cho root"
#: login-utils/sulogin.c:274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: root password garbled"
-msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n"
+msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
#: login-utils/sulogin.c:293
#, c-format
msgid "Give root password for maintenance\n"
-msgstr ""
+msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n"
#: login-utils/sulogin.c:295
#, c-format
msgid "Press enter for maintenance"
-msgstr ""
+msgstr "Bấm enter để bảo trì"
#: login-utils/sulogin.c:296
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "(or type Control-D to continue): "
-msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục"
+msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): "
#: login-utils/sulogin.c:347
-#, fuzzy
msgid "change directory to system root failed"
-msgstr "%s: đổi thư mục gặp lỗi"
+msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:394
-#, fuzzy
msgid "setexeccon failed"
-msgstr "execv bị lỗi"
+msgstr "setexeccon gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:403 login-utils/sulogin.c:407
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: exec failed"
-msgstr "%s: lseek bị lỗi"
+msgstr "%s: exec gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:430
-#, fuzzy
msgid "tcgetattr failed"
-msgstr "fstat gặp lỗi"
+msgstr "tcgetattr gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:437
-#, fuzzy
msgid "tcsetattr failed"
-msgstr "fstat gặp lỗi"
+msgstr "tcsetattr gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:444
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [tty device]\n"
-msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị>\n"
+msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
#: login-utils/sulogin.c:447
msgid ""
" -p, --login-shell start a login shell\n"
-" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
-"limit)\n"
-" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
-"fails\n"
+" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
+" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
msgstr ""
+" -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
+" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
+" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
#: login-utils/sulogin.c:488 misc-utils/findmnt.c:1213 sys-utils/wdctl.c:482
#: term-utils/wall.c:128
@@ -7408,24 +7252,21 @@ msgid "invalid timeout argument"
msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
#: login-utils/sulogin.c:510
-#, fuzzy
msgid "only root can run this program."
-msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
+msgstr "bạn phải chạy chương trình này với tư cách người chủ (root)."
#: login-utils/sulogin.c:529
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: not a tty"
-msgstr "%s: không phải một thư mục"
+msgstr "%s: không phải một tty"
#: login-utils/sulogin.c:577
-#, fuzzy
msgid "TIOCSCTTY: ioctl failed"
-msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
+msgstr "TIOCSCTTY: ioctl gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:586
-#, fuzzy
msgid "cannot open password database."
-msgstr "không thể khóa tin mật khẩu bóng"
+msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu."
#: login-utils/utmpdump.c:121
#, c-format
@@ -7444,37 +7285,38 @@ msgstr "%s: không thể đọc sự kiện inotify"
#: login-utils/utmpdump.c:228 login-utils/utmpdump.c:233
msgid "Extraneous newline in file. Exiting."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu xuống dòng mới xa lạ trong tập tin. Đang thoát."
#: login-utils/utmpdump.c:286
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [filename]\n"
-msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n"
+msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n"
#: login-utils/utmpdump.c:289
msgid ""
" -f, --follow output appended data as the file grows\n"
" -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
msgstr ""
+" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
+" -r, --reverse ghi dữ liệu \"đổ dồn\" vào tập tin utmp\n"
#: login-utils/utmpdump.c:346
msgid "following standard input is unsupported"
-msgstr ""
+msgstr "các đầu vào chuẩn sau đây không được hỗ trợ"
#: login-utils/utmpdump.c:352
#, c-format
msgid "Utmp undump of %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "Utmp undump của %s\n"
#: login-utils/utmpdump.c:355
#, c-format
msgid "Utmp dump of %s\n"
-msgstr ""
+msgstr "đổ Utmp của %s\n"
#: login-utils/vipw.c:150 term-utils/wall.c:193
-#, fuzzy
msgid "can't open temporary file"
-msgstr "không thể mở tập tin tạm %s"
+msgstr "không thể mở tập tin tạm"
#: login-utils/vipw.c:166
#, c-format
@@ -7497,18 +7339,16 @@ msgid "%s unchanged"
msgstr "%s không thay đổi"
#: login-utils/vipw.c:264
-#, fuzzy
msgid "cannot get lock"
-msgstr "không phân nhánh được"
+msgstr "không thể lấy khoá"
#: login-utils/vipw.c:291
msgid "no changes made"
msgstr "không có thay đổi nào"
#: login-utils/vipw.c:300
-#, fuzzy
msgid "cannot chmod file"
-msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+msgstr "kinh tế chmod tập tin"
#: login-utils/vipw.c:341
#, c-format
@@ -7586,18 +7426,18 @@ msgid "St. Tib's Day"
msgstr "Ngày Thánh Tib"
#: misc-utils/findfs.c:22
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] LABEL=<label>\n"
" %1$s [options] UUID=<uuid>\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tuỳ chọn] [<loopdev>]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] -f | <loopdev> <tệp tin>\n"
+"%1$s [tùy chọn] LABEL=<nhãn>\n"
+"%1$s [tùy chọn] UUID=<uuid>\n"
#: misc-utils/findfs.c:64 misc-utils/logger.c:128
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
-msgstr "không giải quyết được « %s »"
+msgstr "không giải quyết được \"%s\""
#: misc-utils/findmnt.c:105
msgid "source device"
@@ -7629,12 +7469,11 @@ msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
#: misc-utils/findmnt.c:112 misc-utils/lsblk.c:117
msgid "filesystem UUID"
-msgstr "UUID hệ thống tệp tin"
+msgstr "UUID hệ thống tập tin"
#: misc-utils/findmnt.c:113
-#, fuzzy
msgid "partition label"
-msgstr "tên phân vùng"
+msgstr "nhãn của phân vùng"
#: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:113
msgid "major:minor device number"
@@ -7653,38 +7492,33 @@ msgid "old mountpoint saved by --poll"
msgstr "điểm gắn cũ được ghi lại bởi tuỳ chọn --poll"
#: misc-utils/findmnt.c:119
-#, fuzzy
msgid "filesystem size"
-msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr "kích thước hệ thống tập tin"
#: misc-utils/findmnt.c:120
-#, fuzzy
msgid "filesystem size available"
-msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
+msgstr "kích thước hệ thống tập tin có thể dùng"
#: misc-utils/findmnt.c:121
-#, fuzzy
msgid "filesystem size used"
-msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr "kích thước hệ thống tập tin đã dùng"
#: misc-utils/findmnt.c:122
-#, fuzzy
msgid "filesystem use percentage"
-msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr "phần trăm hệ thống tập tin đã dùng"
#: misc-utils/findmnt.c:123
-#, fuzzy
msgid "filesystem root"
-msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr "GỐC của hệ thống tập tin"
#: misc-utils/findmnt.c:124
msgid "task ID"
-msgstr ""
+msgstr "ID tác vụ"
#: misc-utils/findmnt.c:298
#, c-format
msgid "unknown action: %s"
-msgstr "không rõ hành động: %s"
+msgstr "không hiểu hành động: %s"
#: misc-utils/findmnt.c:504
msgid "mount"
@@ -7704,7 +7538,7 @@ msgstr "di chuyển"
#: misc-utils/findmnt.c:516 schedutils/ionice.c:79 sys-utils/hwclock.c:317
msgid "unknown"
-msgstr "không rõ"
+msgstr "không hiểu"
#: misc-utils/findmnt.c:630
#, c-format
@@ -7736,15 +7570,13 @@ msgid "poll() failed"
msgstr "poll() gặp lỗi"
#: misc-utils/findmnt.c:976
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options]\n"
" %1$s [options] <device> | <mountpoint>\n"
" %1$s [options] <device> <mountpoint>\n"
" %1$s [options] [--source <device>] [--target <mountpoint>]\n"
msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng:\n"
" %1$s [tuỳ_chọn]\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> | <điểm_lắp>\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <thiết_bị> <điểm_lắp>\n"
@@ -7763,9 +7595,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Options:\n"
-" -s, --fstab tìm kiếm bảng thống kê của hệ thống tệp tin\n"
-" -m, --mtab tìm kiếm bảng của hệ thống tệp tin đã gắn\n"
-" -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tệp tin\n"
+" -s, --fstab tìm kiếm bảng thống kê của hệ thống tập tin\n"
+" -m, --mtab tìm kiếm bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
" đã gắn (mặc định)\n"
"\n"
@@ -7776,13 +7608,12 @@ msgid ""
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tệp "
-"tin đã gắn\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -w, --timeout <num> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:994
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n"
" -a, --ascii use ASCII chars for tree formatting\n"
@@ -7791,29 +7622,27 @@ msgid ""
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
-"options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
+" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
+"-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, 'forward' hay 'backward'\n"
-" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL/UUID) cho tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tệp tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
-"chọn --kernel\n"
-" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tệp tin đầu tiên tìm thấy\n"
+" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
+" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
+" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1005
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -i, --invert invert the sense of matching\n"
" -l, --list use list format output\n"
-" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
-"file)\n"
+" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
" -n, --noheadings don't print column headings\n"
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
msgstr ""
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -i, --invert đảo ngược ý so khớp\n"
" -l, --list sử dụng kết xuất dạng danh sách\n"
" -n, --noheadings không hiển thị đầu cột\n"
@@ -7828,15 +7657,14 @@ msgid ""
" -r, --raw use raw output format\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
msgstr ""
-" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tệp tin bởi các tuỳ "
-"chọn gắn\n"
+" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
" -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
" -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
" -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
-" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin bởi kiểu FS\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi kiểu FS\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1017
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -v, --nofsroot don't print [/dir] for bind or btrfs mounts\n"
" -R, --submounts print all submounts for the matching filesystems\n"
@@ -7844,13 +7672,11 @@ msgid ""
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tuỳ chọn bind hay "
-"btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tệp tin tương "
-"ứng\n"
-" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, LABEL= hay UUID=)\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tuỳ chọn bind hay btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
+" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
+" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> điển gắn sẽ sử dụng\n"
-"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1027 sys-utils/lscpu.c:1230
#, c-format
@@ -7864,26 +7690,19 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1127
#, c-format
msgid "unknown direction '%s'"
-msgstr "không rõ hướng « %s »"
+msgstr "không hiểu hướng \"%s\""
#: misc-utils/findmnt.c:1196
-#, fuzzy
msgid "invalid TID argument"
-msgstr "đối số không hợp lệ: %c"
+msgstr "đối số TID không hợp lệ"
#: misc-utils/findmnt.c:1253
-#, fuzzy
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr ""
-"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1257
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn « --target » (đích) và « --source "
-"» (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn \"--target\" (đích) và \"--source\" (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1300
msgid "failed to initialize libmount cache"
@@ -7900,7 +7719,7 @@ msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long"
#: misc-utils/getopt.c:309
msgid "unknown shell after -s or --shell argument"
-msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell"
+msgstr "không hiểu shell (hệ vỏ) sau -s hay tham số --shell"
#: misc-utils/getopt.c:317
#, c-format
@@ -7914,10 +7733,8 @@ msgstr ""
" %1$s [các tuỳ chọn] -o|--options tham số optstring [các tuỳ chọn] [--] \n"
#: misc-utils/getopt.c:323
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: misc-utils/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
@@ -7928,8 +7745,7 @@ msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:326
-msgid ""
-" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: misc-utils/getopt.c:327
@@ -7946,7 +7762,7 @@ msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thườn
#: misc-utils/getopt.c:330
msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n"
-msgstr " -s, --shell <trình_bao> Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n"
+msgstr " -s, --shell <trình_bao> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
#: misc-utils/getopt.c:331
msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
@@ -7971,22 +7787,21 @@ msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
#: misc-utils/kill.c:211
#, c-format
msgid "%s: unknown signal %s\n"
-msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n"
+msgstr "%s: không hiểu tín hiệu %s\n"
#: misc-utils/kill.c:244
-#, fuzzy
msgid "invalid sigval argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số sigval không hợp lệ"
#: misc-utils/kill.c:285
#, c-format
msgid "%s: can't find process \"%s\"\n"
-msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình « %s »\n"
+msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình \"%s\"\n"
#: misc-utils/kill.c:365
#, c-format
msgid "%s: unknown signal %s; valid signals:\n"
-msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s; tín hiệu có thể dùng:\n"
+msgstr "%s: không hiểu tín %s; tín hiệu có thể dùng:\n"
#: misc-utils/kill.c:413
#, c-format
@@ -8016,7 +7831,7 @@ msgstr "openlog %s: tên đường dẫn quá dài"
#: misc-utils/logger.c:113
#, c-format
msgid "socket %s"
-msgstr "ổ cắm %s"
+msgstr "ổ cắm (socket) %s"
#: misc-utils/logger.c:116
#, c-format
@@ -8025,7 +7840,7 @@ msgstr "kết nối %s"
#: misc-utils/logger.c:131 misc-utils/uuidd.c:135
msgid "socket"
-msgstr "ổ cắm"
+msgstr "ổ cắm (socket)"
#: misc-utils/logger.c:138 misc-utils/uuidd.c:146
msgid "connect"
@@ -8045,7 +7860,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -d, --udp sử dụng UDP (TCP là mặc định)\n"
" -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
-" -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tệp tin này\n"
+" -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tập tin này\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: misc-utils/logger.c:181
@@ -8075,12 +7890,11 @@ msgstr ""
#: misc-utils/logger.c:234
#, c-format
msgid "file %s"
-msgstr "tệp tin %s"
+msgstr "tập tin %s"
#: misc-utils/logger.c:261
-#, fuzzy
msgid "invalid port number argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "tham số số hiệu cổng không hợp lệ"
#: misc-utils/look.c:370
#, c-format
@@ -8122,14 +7936,12 @@ msgid "filesystem LABEL"
msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
#: misc-utils/lsblk.c:119
-#, fuzzy
msgid "partition LABEL"
-msgstr "tên phân vùng"
+msgstr "NHÃN của phân vùng"
#: misc-utils/lsblk.c:122
-#, fuzzy
msgid "read-ahead of the device"
-msgstr "trạng thái của thiết bị"
+msgstr "read-ahead của thiết bị"
#: misc-utils/lsblk.c:123
msgid "read-only device"
@@ -8216,9 +8028,8 @@ msgid "discard zeroes data"
msgstr "bỏ qua dữ liệu không"
#: misc-utils/lsblk.c:144
-#, fuzzy
msgid "unique storage identifier"
-msgstr "thay định danh nhận diện đĩa"
+msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất"
#: misc-utils/lsblk.c:828
#, c-format
@@ -8273,9 +8084,9 @@ msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %
#. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
#: misc-utils/lsblk.c:1182
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "the list of included devices is too large (limit is %d devices)"
-msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
+msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
#: misc-utils/lsblk.c:1194
#, c-format
@@ -8289,13 +8100,12 @@ msgstr ""
"%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1198
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
" -a, --all print all devices\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
" -D, --discard print discard capabilities\n"
" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
@@ -8316,13 +8126,12 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh "
-"cho người đọc\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
" -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
" -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: "
-"các đĩa RAM)\n"
-" -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tệp tin\n"
+" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
+" -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
+" -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
" -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
" -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
" -m, --perms hiển thị các thông tin về quyền hạn\n"
@@ -8331,7 +8140,9 @@ msgstr ""
" -o, --output <list> các cột sẽ được kết xuất\n"
" -P, --pairs sử dụng khoá =\"value\" làm định dạng kết xuất\n"
" -r, --raw sử dụng kết xuất theo định dạng thô\n"
+" -s, --inverse đảo ngược phần phụ thuộc\n"
" -t, --topology xuất thông tin về hình thái học\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1218 misc-utils/lslocks.c:489 sys-utils/prlimit.c:188
#, c-format
@@ -8349,61 +8160,55 @@ msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
#: misc-utils/lslocks.c:68
msgid "command of the process holding the lock"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh của của tiến trình đang giữ khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:69
msgid "PID of the process holding the lock"
-msgstr ""
+msgstr "PID của tiến trình giữ khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:70
msgid "kind of lock: FL_FLOCK or FL_POSIX."
-msgstr ""
+msgstr "kiểu khóa: FL_FLOCK hoặc FL_POSIX."
#: misc-utils/lslocks.c:71
-#, fuzzy
msgid "size of the lock"
-msgstr "kích cỡ của thiết bị"
+msgstr "kích thước của khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:72
-#, fuzzy
msgid "lock access mode"
-msgstr "daemon (dịch vụ) đồng hồ"
+msgstr "chế độ truy cập khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:73
msgid "mandatory state of the lock: 0 (none), 1 (set)"
-msgstr ""
+msgstr "trạng thái lệnh của khóa: 0 (không), 1 (đặt)"
#: misc-utils/lslocks.c:74
msgid "relative byte offset of the lock"
-msgstr ""
+msgstr "khoảng bù theo byte tương đối của khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:75
msgid "ending offset of the lock"
-msgstr ""
+msgstr "kết thúc khoảng bù của khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:76
-#, fuzzy
msgid "path of the locked file"
-msgstr "không mở được tập tin khoá %s"
+msgstr "đường dẫn tập tin khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:271
msgid "failed to parse pid"
msgstr "lỗi phân tích PID"
#: misc-utils/lslocks.c:274
-#, fuzzy
msgid "(unknown)"
-msgstr "không rõ"
+msgstr "(không hiểu)"
#: misc-utils/lslocks.c:283
-#, fuzzy
msgid "failed to parse start"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
+msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu"
#: misc-utils/lslocks.c:290
-#, fuzzy
msgid "failed to parse end"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
#: misc-utils/lslocks.c:478 misc-utils/mcookie.c:70 misc-utils/uuidd.c:71
#: misc-utils/uuidgen.c:36 sys-utils/arch.c:44 sys-utils/dmesg.c:183
@@ -8414,7 +8219,6 @@ msgid " %s [options]\n"
msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
#: misc-utils/lslocks.c:481
-#, fuzzy
msgid ""
" -p, --pid <pid> process id\n"
" -o, --output <list> define which output columns to use\n"
@@ -8426,18 +8230,17 @@ msgid ""
msgstr ""
" -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
" -o, --output <list> định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
-" --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
-" --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
-" --verbose hiển thị đầy đủ thông tin\n"
+" -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
+" -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
+" -u, --notruncate không cắt cụt chữ trong các cột\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/lslocks.c:524 schedutils/chrt.c:257 schedutils/ionice.c:165
#: schedutils/ionice.c:213 schedutils/ionice.c:223 schedutils/taskset.c:161
#: sys-utils/prlimit.c:583
-#, fuzzy
msgid "invalid PID argument"
-msgstr "đối số không hợp lệ: %c"
+msgstr "đối số PID không hợp lệ"
#: misc-utils/mcookie.c:73
msgid ""
@@ -8447,7 +8250,7 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -f, --file <file> sử dụng tệp tin như là hạt giống cho cookie\n"
+" -f, --file <file> sử dụng tập tin như là hạt giống cho cookie\n"
" -v, --verbose giải thích những gì đang được thực hiện\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -8491,7 +8294,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng « D »\n"
+" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng \"D\"\n"
" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
@@ -8523,7 +8326,7 @@ msgstr "thay đổi tên %s thành %s gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:67
#, c-format
msgid " %s [options] expression replacement file...\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] biểu_thức tệp tin thay thế...\n"
+msgstr " %s [các tuỳ chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
#: misc-utils/rename.c:71
msgid ""
@@ -8538,7 +8341,6 @@ msgstr ""
"\n"
#: misc-utils/uuidd.c:74
-#, fuzzy
msgid ""
" -p, --pid <path> path to pid file\n"
" -s, --socket <path> path to socket\n"
@@ -8556,13 +8358,15 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --pid <path> đường dẫn tới tệp tin pid\n"
+" -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
" -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
" -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
" -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
+" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
+" -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n"
" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -8598,12 +8402,12 @@ msgstr "Lỗi khi khoá %s: %m\n"
#: misc-utils/uuidd.c:259
#, c-format
msgid "Couldn't create unix stream socket: %m"
-msgstr "Không thể tạo ổ cắm luồng UNIX: %m"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm (socket) luồng UNIX: %m"
#: misc-utils/uuidd.c:285
#, c-format
msgid "Couldn't bind unix socket %s: %m\n"
-msgstr "Không thể ràng buộcổ cắm UNIX %s: %m\n"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm (socket) UNIX %s: %m\n"
#: misc-utils/uuidd.c:323
#, c-format
@@ -8613,12 +8417,12 @@ msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
#: misc-utils/uuidd.c:334
#, c-format
msgid "Couldn't listen on unix socket %s: %m\n"
-msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s: %m\n"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm (socket) UNIX %s: %m\n"
#: misc-utils/uuidd.c:361
#, c-format
msgid "No or too many file descriptors received.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Không hoặc là quá nhiều bộ mô tả tập tin được nhận về.\n"
#: misc-utils/uuidd.c:386
#, c-format
@@ -8675,17 +8479,17 @@ msgstr "Số sai: %s\n"
#: misc-utils/uuidd.c:555
#, c-format
msgid "uuidd has been built without support for socket activation.\n"
-msgstr ""
+msgstr "uuid được xây dựng mà không hỗ trợ cho hoạt hóa ổ cắm (socket) .\n"
#: misc-utils/uuidd.c:592
#, c-format
msgid "Both --pid and --no-pid specified. Ignoring --no-pid.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đi --no-pid.\n"
#: misc-utils/uuidd.c:602
#, c-format
msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket\n"
-msgstr ""
+msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket\n"
#: misc-utils/uuidd.c:609 misc-utils/uuidd.c:637
#, c-format
@@ -8728,7 +8532,6 @@ msgstr ""
"\n"
#: misc-utils/whereis.c:144
-#, fuzzy
msgid ""
" -f <file> define search scope\n"
" -b search only binaries\n"
@@ -8748,7 +8551,7 @@ msgstr ""
" -m chỉ tìm kiếm các thư mục được chỉ định thủ công\n"
" -M <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm cho man\n"
" -s chỉ tìm trên đường dẫn nguồn\n"
-" -S <dirs> định nghĩa đường dẫn nguồn\n"
+" -S <dirs> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm\n"
" -u tìm kiếm từ các mục bất thường\n"
" -V hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -8756,9 +8559,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/whereis.c:155
msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-msgstr ""
-"Xem thêm cách sử dụng đối số tệp tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis"
-"(1).\n"
+msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
#: misc-utils/wipefs.c:248
#, c-format
@@ -8766,22 +8567,21 @@ msgid "error: %s: probing initialization failed"
msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò"
#: misc-utils/wipefs.c:292
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to erase %s magic string at offset 0x%08jx"
-msgstr "tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset 0x%08jx"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset 0x%08jx"
#: misc-utils/wipefs.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %zd bytes were erased at offset 0x%08jx (%s): "
-msgstr "%zd bytes bị xoá ở khoảng chênh 0x%08jx (%s):"
+msgstr "%s: %zd bytes bị xoá ở khoảng bù 0x%08jx (%s): "
#: misc-utils/wipefs.c:344
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: offset 0x%jx not found"
-msgstr "điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
+msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
#: misc-utils/wipefs.c:364
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
" -h, --help show this help text\n"
@@ -8796,10 +8596,9 @@ msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
-" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
-"dạng có thể in ấn\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tệp tin, RAIDs hay bảng phân "
-"vùng\n"
+" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định dạng có thể in ấn\n"
+" -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
+" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
" -V, --version kết xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:373
@@ -8812,9 +8611,8 @@ msgstr ""
"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
#: misc-utils/wipefs.c:425
-#, fuzzy
msgid "invalid offset argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số khoảng bù không hợp lệ"
#: mount-deprecated/fstab.c:145
#, c-format
@@ -8910,22 +8708,20 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"mount: cảnh báo: « /etc/mtab » không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-"
-"đọc).\n"
+"mount: cảnh báo: \"/etc/mtab\" không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-đọc).\n"
" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
-" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin « /proc/"
-"mounts ».\n"
+" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin \"/proc/mounts\".\n"
"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:368
#, c-format
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
-msgstr "mount: chuỗi tùy chọn « %s » sai trích dẫn"
+msgstr "mount: chuỗi tùy chọn \"%s\" sai trích dẫn"
#: mount-deprecated/mount.c:401
#, c-format
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
-msgstr "mount: đã dịch %s « %s » sang « %s »\n"
+msgstr "mount: đã dịch %s \"%s\" sang \"%s\"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:458
#, c-format
@@ -9011,7 +8807,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
-" Hãy dùng « -t <kiểu> » để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
+" Hãy dùng \"-t <kiểu>\" để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1153
@@ -9044,12 +8840,12 @@ msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopde
#: mount-deprecated/mount.c:1298
#, c-format
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh « %s »"
+msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh \"%s\""
#: mount-deprecated/mount.c:1302
#, c-format
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ « %s »"
+msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ \"%s\""
#: mount-deprecated/mount.c:1307
#, c-format
@@ -9057,9 +8853,8 @@ msgid "mount: according to mtab %s is already mounted on %s as loop"
msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
#: mount-deprecated/mount.c:1314
-#, fuzzy
msgid "mount: couldn't lock into memory"
-msgstr "không thể khoá vào bộ nhớ"
+msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ"
#: mount-deprecated/mount.c:1334
msgid "mount: failed to found free loop device"
@@ -9076,9 +8871,9 @@ msgid "mount: %s: failed to set loopdev attributes"
msgstr "gắn: %s: đặt các thuộc tính về thiết bị vòng lặp (loopdev) gặp lỗi"
#: mount-deprecated/mount.c:1364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "mount: %s: failed setting up loop device: %m"
-msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công\n"
+msgstr "mount: %s: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công %m"
#: mount-deprecated/mount.c:1375
#, c-format
@@ -9130,11 +8925,8 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1691
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: mount-deprecated/mount.c:1694
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
@@ -9215,7 +9007,7 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình bổ trợ « /sbin/mount.<kiểu> »)"
+" bạn cần dùng trình bổ trợ \"/sbin/mount.<kiểu>\")"
#: mount-deprecated/mount.c:1774
msgid ""
@@ -9253,12 +9045,12 @@ msgstr "mount: %s không đọc được siêu khối"
#: mount-deprecated/mount.c:1800
#, c-format
msgid "mount: %s: unknown device"
-msgstr "mount: %s: không rõ thiết bị"
+msgstr "mount: %s: không hiểu thiết bị"
#: mount-deprecated/mount.c:1805
#, c-format
msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
-msgstr "mount: không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'"
#: mount-deprecated/mount.c:1817
#, c-format
@@ -9276,15 +9068,12 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
#: mount-deprecated/mount.c:1826
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1834
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: mount-deprecated/mount.c:1836
#, c-format
@@ -9293,7 +9082,7 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
+" (có thể thử \"modprobe driver\" ?)"
#: mount-deprecated/mount.c:1839
#, c-format
@@ -9358,16 +9147,12 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/mount.c:1981
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1987
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2055
#, c-format
@@ -9424,8 +9209,8 @@ msgstr ""
"Câu lệnh là:\n"
"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
"\n"
-"Chi tiết tìm thấy trong « /etc/fstab » có thể bị bỏ đi.\n"
-" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ « /etc/fstab »\n"
+"Chi tiết tìm thấy trong \"/etc/fstab\" có thể bị bỏ đi.\n"
+" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ \"/etc/fstab\"\n"
" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n"
@@ -9450,12 +9235,12 @@ msgstr ""
" mount --make-rprivate thư_mục\n"
" mount --make-runbindable thư_mục\n"
"\n"
-"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. « /dev/hda1 » hay « /dev/cdrom »,\n"
-"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn « -L nhãn »,\n"
-"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn « -U UUID » .\n"
+"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. \"/dev/hda1\" hay \"/dev/cdrom\",\n"
+"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn \"-L nhãn\",\n"
+"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn \"-U UUID\" .\n"
"\n"
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
-"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh « man 8 mount ».\n"
+"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh \"man 8 mount\".\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2579
#, c-format
@@ -9626,8 +9411,7 @@ msgid ""
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Sử dụng: umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
@@ -9664,9 +9448,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
#: mount-deprecated/umount.c:634
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
#: mount-deprecated/umount.c:642
#, c-format
@@ -9681,8 +9463,7 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n"
#: mount-deprecated/umount.c:658
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr ""
-"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
#: mount-deprecated/umount.c:676
#, c-format
@@ -9780,10 +9561,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Tuỳ chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
-"chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
-"thiểu\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
@@ -9806,7 +9585,7 @@ msgstr "chính sách định thời hiện thời của PID %d: "
#: schedutils/chrt.c:143
msgid "unknown scheduling policy"
-msgstr "chính sách định thời không được biết"
+msgstr "không hiểu chính sách thời khóa biểu"
#: schedutils/chrt.c:147
#, c-format
@@ -9838,16 +9617,12 @@ msgid "cannot obtain the list of tasks"
msgstr "không thể lấy thấy danh sách tác vụ"
#: schedutils/chrt.c:299
-#, fuzzy
msgid "invalid priority argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
#: schedutils/chrt.c:305
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
-"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:323
#, c-format
@@ -9902,11 +9677,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
-"idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
-"effort\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
@@ -9914,14 +9687,12 @@ msgstr ""
"\n"
#: schedutils/ionice.c:148
-#, fuzzy
msgid "invalid class data argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số lớp dữ liệu không hợp lệ"
#: schedutils/ionice.c:154
-#, fuzzy
msgid "invalid class argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "đối số lớp không hợp lệ"
#: schedutils/ionice.c:159
#, c-format
@@ -9930,7 +9701,7 @@ msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: '%s'"
#: schedutils/ionice.c:183
msgid "ignoring given class data for none class"
-msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng « không có »"
+msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng \"không có\""
#: schedutils/ionice.c:191
msgid "ignoring given class data for idle class"
@@ -9967,11 +9738,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tuỳ chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
-"cho\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
-"sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -10132,15 +9901,14 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr ""
-"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:142
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều ngang"
#: sys-utils/chcpu.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Successfully set horizontal dispatching mode\n"
msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều ngang một cách thành công\n"
@@ -10149,7 +9917,7 @@ msgid "Failed to set vertical dispatch mode"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt chế độ phân phối theo chiều dọc"
#: sys-utils/chcpu.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Successfully set vertical dispatching mode\n"
msgstr "Đặt thành chế độ phân phối theo chiều dọc một cách thành công\n"
@@ -10265,8 +10033,7 @@ msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hi
#: sys-utils/cytune.c:96
#, c-format
msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
-msgstr ""
-" -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
+msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:97
#, c-format
@@ -10275,17 +10042,13 @@ msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho f
#: sys-utils/cytune.c:98
#, c-format
-msgid ""
-" -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
-msgstr ""
-" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
+msgid " -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
+msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
-msgid ""
-" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr ""
-" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
@@ -10294,9 +10057,7 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
#: sys-utils/cytune.c:101
#, c-format
-msgid ""
-" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
-"interval\n"
+msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:132
@@ -10309,14 +10070,12 @@ msgstr ""
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:141
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
-"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:417
@@ -10340,11 +10099,8 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
#: sys-utils/cytune.c:247
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:253
#, c-format
@@ -10353,11 +10109,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:256
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:261
#, c-format
@@ -10510,14 +10263,12 @@ msgid "ftp daemon"
msgstr "daemon (dịch vụ) ftp"
#: sys-utils/dmesg.c:186
-#, fuzzy
msgid ""
" -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
" -c, --read-clear read and clear all messages\n"
" -D, --console-off disable printing messages to console\n"
" -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-" -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-"format\n"
+" -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
" -E, --console-on enable printing messages to console\n"
" -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
" -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
@@ -10539,28 +10290,25 @@ msgstr ""
" -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
" -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
" -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
-" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
-"được hiển thị\n"
-" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-"console\n"
-" -F, --file <file> sử dụng tệp tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
-"nghĩa\n"
+" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
+" -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
+" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
+" -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
+" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
" -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị "
-"console\n"
+" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
" -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
+" -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
" -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
-" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người "
-"đọc (có lẽ \n"
+" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
" sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
" -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
" -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
-"đọc được\n"
+" -w, --follow wait for new messages\n"
+" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
#: sys-utils/dmesg.c:209
msgid ""
@@ -10596,11 +10344,11 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện '%s'"
#: sys-utils/dmesg.c:300
#, c-format
msgid "unknown facility '%s'"
-msgstr "không nhận ra phương tiện '%s'"
+msgstr "không hiểu phương tiện '%s'"
#: sys-utils/dmesg.c:415
msgid "sysinfo failed"
-msgstr "lấy thông tin hệ thống gặp lỗi"
+msgstr "lấy thông tin hệ thống (sysinfo) gặp lỗi"
#: sys-utils/dmesg.c:442
#, c-format
@@ -10612,32 +10360,24 @@ msgid "write failed"
msgstr "lỗi ghi"
#: sys-utils/dmesg.c:1132
-#, fuzzy
msgid "invalid buffer size argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
#: sys-utils/dmesg.c:1172
-msgid ""
-"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
-"notime options"
-msgstr ""
-"tuỳ chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tuỳ chọn level, facility, "
-"decode, delta, ctime hay notime"
+msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
+msgstr "tuỳ chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tuỳ chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:1176
-#, fuzzy
msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
-msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với ctime "
+msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
#: sys-utils/dmesg.c:1178
-#, fuzzy
msgid "--reltime can't be used together with --ctime "
-msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với ctime "
+msgstr "--reltime không thể sử dụng cùng với --ctime"
#: sys-utils/dmesg.c:1192
-#, fuzzy
msgid "read kernel buffer failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ rtc"
+msgstr "đọc bộ đệm kernel gặp lỗi"
#: sys-utils/dmesg.c:1205
msgid "unsupported command"
@@ -10648,9 +10388,9 @@ msgid "klogctl failed"
msgstr "klogctl gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:135
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<device>|<mountpoint>]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <điểm gắn>\n"
+msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết-bị>|<điểm-gắn>]\n"
#: sys-utils/eject.c:138
msgid ""
@@ -10673,190 +10413,202 @@ msgid ""
" -x, --cdspeed <speed> set CD-ROM max speed\n"
" -X, --listspeed list CD-ROM available speeds\n"
msgstr ""
+" -a, --auto <on|off> bật tính năng tự-đẩy-đĩa là tắt hoặc bật\n"
+" -c, --changerslot <slot> chuyển đĩa trên bộ chuyển đĩa CD-ROM\n"
+" -d, --default hiển thị thiết bị mặc định\n"
+" -f, --floppy đẩy đĩa mềm\n"
+" -F, --force không quan tâm kiểu thiết bị là gì\n"
+" -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
+" -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
+" -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
+" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
+" -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
+" -q, --tape đẩy băng từ\n"
+" -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
+" -s, --scsi đẩy thiết bị SCSI\n"
+" -t, --trayclose đóng khay đĩa\n"
+" -T, --traytoggle đóng/mở khay đĩa\n"
+" -v, --verbose cho phép hiển thị chi tiết công việc\n"
+" -x, --cdspeed <speed> đặt tốc độ CD-ROM tối đa\n"
+" -X, --listspeed liệt kê tốc độ CD-ROM sẵn có\n"
#: sys-utils/eject.c:162
msgid ""
"\n"
"By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
#: sys-utils/eject.c:208
-#, fuzzy
msgid "invalid argument to --auto/-a option"
-msgstr "đối số không hợp lệ: %c"
+msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --auto/-a"
#: sys-utils/eject.c:212
msgid "invalid argument to --changerslot/-c option"
-msgstr ""
+msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --changerslot/-c"
#: sys-utils/eject.c:216
-#, fuzzy
msgid "invalid argument to --cdspeed/-x option"
-msgstr "đối số không hợp lệ: %c"
+msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --cdspeed/-x"
#: sys-utils/eject.c:237
msgid "invalid argument to --manualeject/-i option"
-msgstr ""
+msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --manualeject/-i"
#: sys-utils/eject.c:332
msgid "CD-ROM auto-eject command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra tự động gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:349
msgid "CD-ROM lock door command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh khóa cửa CD-ROM gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:352
msgid "CD-Drive may NOT be ejected with device button"
-msgstr ""
+msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ không thể được đẩy ra với nút ở thiết bị"
#: sys-utils/eject.c:354
msgid "CD-Drive may be ejected with device button"
-msgstr ""
+msgstr "Đĩa CD-ROM có lẽ được đẩy ra với nút ở thiết bị"
#: sys-utils/eject.c:365
msgid "CD-ROM select disc command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh chọn đĩa cho CD-ROM gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:369
msgid "CD-ROM load from slot command failed"
-msgstr ""
+msgstr "tài CD-ROM từ lệnh slot gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:371
msgid "IDE/ATAPI CD-ROM changer not supported by this kernel\n"
-msgstr ""
+msgstr "Thay đổi IDE/ATAPI CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
#: sys-utils/eject.c:389
msgid "CD-ROM tray close command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:391
msgid "CD-ROM tray close command not supported by this kernel\n"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh đóng đĩa CD-ROM vào không được hỗ trợ bởi kernel này\n"
#: sys-utils/eject.c:405
-#, fuzzy
msgid "CD-ROM eject unsupported"
-msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
+msgstr "Đẩy đĩa CD-ROM ra không được hỗ trợ"
#: sys-utils/eject.c:436 sys-utils/eject.c:457 sys-utils/eject.c:1096
msgid "CD-ROM eject command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:439
msgid "no CD-ROM information available"
-msgstr ""
+msgstr "không có thông tin CD-ROM sẵn sàng"
#: sys-utils/eject.c:442
msgid "CD-ROM drive is not ready"
-msgstr ""
+msgstr "Ổ đĩa CD-ROM chưa sẵn sàng"
#: sys-utils/eject.c:482
msgid "CD-ROM select speed command failed"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh chọn tốc độ cho CD-ROM gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:484 sys-utils/eject.c:570
msgid "CD-ROM select speed command not supported by this kernel"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh chọn tốc độ đĩa CD-ROM không được hỗ trợ bởi kernel này"
#: sys-utils/eject.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to finding CD-ROM name"
-msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm"
+msgstr "%s: lỗi khi lấy tên CD-ROM"
#: sys-utils/eject.c:536
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to read speed"
-msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
+msgstr "%s: đọc tốc độ gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:544
-#, fuzzy
msgid "failed to read speed"
-msgstr "không đọc được: %s"
+msgstr "đọc tốc độ gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:588
-#, fuzzy
msgid "not an sg device, or old sg driver"
-msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s"
+msgstr "không phải là thiết bị sg, hoặc trình điều khiển sg quá cũ"
#: sys-utils/eject.c:650
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unmounting"
-msgstr "%s: bỏ gắn gặp lỗi"
+msgstr "%s: đang bỏ gắn"
#: sys-utils/eject.c:658
-#, fuzzy
msgid "eject: cannot set user id"
-msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
+msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
#: sys-utils/eject.c:665
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unable to exec /bin/umount of `%s'"
-msgstr "không thể thực thi %s"
+msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho `%s'"
#: sys-utils/eject.c:668
-#, fuzzy
msgid "unable to fork"
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con"
#: sys-utils/eject.c:675
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unmount of `%s' did not exit normally"
-msgstr "điểm gắn %s không tồn tại"
+msgstr "bỏ gắn \"%s\" không thoát bình thường"
#: sys-utils/eject.c:678
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unmount of `%s' failed\n"
-msgstr "gắn %s trên %s gặp lỗi"
+msgstr "bỏ gắn `%s' gặp lỗi\n"
#: sys-utils/eject.c:719
-#, fuzzy
msgid "failed to parse mount table"
-msgstr "gặp lỗi khi đặt đích bỏ gắn"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích bảng gắn"
#: sys-utils/eject.c:780 sys-utils/eject.c:977
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: mounted on %s"
-msgstr "%s: chưa gắn"
+msgstr "%s: được gắn vào %s"
#: sys-utils/eject.c:877
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: is removable device"
-msgstr "thiết bị có thể tháo rời"
+msgstr "%s: là thiết bị tháo lắp được"
#: sys-utils/eject.c:896
#, c-format
msgid "%s: connected by hotplug subsystem: %s"
-msgstr ""
+msgstr "%s: được kết nối bởi hệ thống con cắm-nóng: %s"
#: sys-utils/eject.c:917
msgid "setting CD-ROM speed to auto"
-msgstr ""
+msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động"
#: sys-utils/eject.c:919
#, c-format
msgid "setting CD-ROM speed to %ldX"
-msgstr ""
+msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động %ldX"
#: sys-utils/eject.c:946
#, c-format
msgid "default device: `%s'"
-msgstr ""
+msgstr "thiết bị mặc định: `%s'"
#: sys-utils/eject.c:952
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "using default device `%s'"
-msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n"
+msgstr "sử dụng thiết bị mặc định `%s'"
#: sys-utils/eject.c:971
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unable to find device"
-msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị"
+msgstr "%s: không thể tìm thiết bị"
#: sys-utils/eject.c:973
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "device name is `%s'"
-msgstr "tên thiết bị"
+msgstr "tên thiết bị là `%s'"
#: sys-utils/eject.c:979 sys-utils/umount.c:205
#, c-format
@@ -10866,122 +10618,118 @@ msgstr "%s: chưa gắn"
#: sys-utils/eject.c:983
#, c-format
msgid "%s: disc device: %s (disk device will be used for eject)"
-msgstr ""
+msgstr "%s: thiết bị đĩa: %s (thiết bị đĩa sẽ được đẩy ra)"
#: sys-utils/eject.c:991
#, c-format
msgid "%s: not found mountpoint or device with the given name"
-msgstr ""
+msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn hay thiết bị có tên đã chỉ ra"
#: sys-utils/eject.c:994
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: is whole-disk device"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa"
+msgstr "%s: là thiết bị toàn-bộ-đĩa"
#: sys-utils/eject.c:998
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: is not hot-pluggable device"
-msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối."
+msgstr "%s: không phải là thiết bị cắm nóng"
#: sys-utils/eject.c:1002
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "device is `%s'"
-msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
+msgstr "thiết bị là `%s'"
#: sys-utils/eject.c:1003
msgid "exiting due to -n/--noop option"
-msgstr ""
+msgstr "thoát ra bởi vì tùy chọn -n/--noop"
#: sys-utils/eject.c:1017
#, c-format
msgid "%s: enabling auto-eject mode"
-msgstr ""
+msgstr "%s: bật chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
#: sys-utils/eject.c:1019
#, c-format
msgid "%s: disabling auto-eject mode"
-msgstr ""
+msgstr "%s: tắt chế độ tự-động-đẩy-khay-đĩa"
#: sys-utils/eject.c:1027
#, c-format
msgid "%s: closing tray"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đóng khay"
#: sys-utils/eject.c:1036
#, c-format
msgid "%s: toggling tray"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đóng/mở khay"
#: sys-utils/eject.c:1045
#, c-format
msgid "%s: listing CD-ROM speed"
-msgstr ""
+msgstr "%s: liệt kê tốc độ CD-ROM"
#: sys-utils/eject.c:1071
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error: %s: device in use"
-msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh"
+msgstr "lỗi: %s: thiết bị đang được sử dụng"
#: sys-utils/eject.c:1077
#, c-format
msgid "%s: selecting CD-ROM disc #%ld"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đang chọn đĩa CD-ROM #%ld"
#: sys-utils/eject.c:1093
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using CD-ROM eject command"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh eject"
#: sys-utils/eject.c:1095
msgid "CD-ROM eject command succeeded"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra thành công"
#: sys-utils/eject.c:1100
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using SCSI commands"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩaCD-ROM ra sử dụng lệnh SCSI"
#: sys-utils/eject.c:1102
-#, fuzzy
msgid "SCSI eject succeeded"
-msgstr "thành công"
+msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI thành công"
#: sys-utils/eject.c:1103
-#, fuzzy
msgid "SCSI eject failed"
-msgstr "execv bị lỗi"
+msgstr "đẩy đĩa ra sử dụng SCSI gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1107
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using floppy eject command"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa mềm ra sử dụng lệnh eject"
#: sys-utils/eject.c:1109
msgid "floppy eject command succeeded"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra thành công"
#: sys-utils/eject.c:1110
msgid "floppy eject command failed"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1114
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using tape offline command"
-msgstr ""
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh \"tape offline\""
#: sys-utils/eject.c:1116
msgid "tape offline command succeeded"
-msgstr ""
+msgstr "lệnh đẩy đĩa \"tape offline\" thành công"
#: sys-utils/eject.c:1117
-#, fuzzy
msgid "tape offline command failed"
-msgstr "mở thư mục không thành công\n"
+msgstr "lệnh đẩy đĩa \"tape offline\" gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1121
-#, fuzzy
msgid "unable to eject"
-msgstr "không thể thực thi %s"
+msgstr "không thể mở khay được"
#: sys-utils/fallocate.c:60
#, c-format
@@ -10989,14 +10737,12 @@ msgid " %s [options] <filename>\n"
msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n"
#: sys-utils/fallocate.c:62
-#, fuzzy
msgid ""
" -n, --keep-size don't modify the length of the file\n"
" -p, --punch-hole punch holes in the file\n"
" -o, --offset <num> offset of the allocation, in bytes\n"
" -l, --length <num> length of the allocation, in bytes\n"
msgstr ""
-" -h, --help trợ giúp này\n"
" -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n"
" -p, --punch-hole bấm lỗ trong tệp tin\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cấp phát, theo byte\n"
@@ -11024,7 +10770,7 @@ msgstr "gặp số các đối số bất thường"
#: sys-utils/fallocate.c:167
msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
-msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn « -n ») không được hỗ trợ"
+msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn \"-n\") không được hỗ trợ"
#: sys-utils/fallocate.c:168
#, c-format
@@ -11038,9 +10784,9 @@ msgid ""
" %1$s [options] <file> -c <command>\n"
" %1$s [options} <directory> -c <command>\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tuỳ chọn] <số mô tả tệp tin>\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] <tệp tin> -c <lệnh>\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn} <thư mục> -c <lệnh>\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] <số mô tả tập tin>\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] <tập-tin> -c <lệnh>\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn} <thư-mục> -c <lệnh>\n"
#: sys-utils/flock.c:56
msgid " -s --shared get a shared lock\n"
@@ -11063,18 +10809,15 @@ msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:61
-msgid ""
-" -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
-msgstr ""
+msgid " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
+msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
#: sys-utils/flock.c:62
-msgid ""
-" -o --close close file descriptor before running command\n"
-msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tệp tin trước khi chạy lệnh\n"
+msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:63
-msgid ""
-" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:86
@@ -11087,9 +10830,8 @@ msgid "cannot open lock file %s"
msgstr "không mở được tập tin khoá %s"
#: sys-utils/flock.c:206
-#, fuzzy
msgid "invalid exit code"
-msgstr "id sai"
+msgstr "mã thoát không hợp lệ"
#: sys-utils/flock.c:226
#, c-format
@@ -11151,33 +10893,28 @@ msgid "%s: unfreeze failed"
msgstr "%s: không bỏ đông đặc được"
#: sys-utils/fstrim.c:60
-#, fuzzy
msgid ""
" -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
" -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
" -m, --minimum <num> minimum extent length to discard\n"
" -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
msgstr ""
-" -h, --help trợ giúp này\n"
-" -o, --offset <num> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
-" -l, --length <num> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
-" -m, --minimum <num> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
+" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
+" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
+" -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
#: sys-utils/fstrim.c:106 text-utils/hexsyntax.c:86
-#, fuzzy
msgid "failed to parse length"
-msgstr "không phân tích được độ dài: %s"
+msgstr "không phân tích được độ dài"
#: sys-utils/fstrim.c:110 sys-utils/losetup.c:297 text-utils/hexsyntax.c:93
-#, fuzzy
msgid "failed to parse offset"
-msgstr "không phân tích offset: %s"
+msgstr "không phân tích được offset"
#: sys-utils/fstrim.c:114
-#, fuzzy
msgid "failed to parse minimum extent length"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng"
#: sys-utils/fstrim.c:126
msgid "no mountpoint specified."
@@ -11222,7 +10959,7 @@ msgid ""
"Warning: unrecognized third line in adjtime file\n"
"(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)"
msgstr ""
-"Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tệp tin dùng cho chỉnh sửa\n"
+"Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n"
"(Mong đợi: `UTC' hoặc `LOCAL' hoặc không gì cả.)"
#: sys-utils/hwclock.c:310
@@ -11258,15 +10995,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
#: sys-utils/hwclock.c:405
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:414
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: sys-utils/hwclock.c:448
#, c-format
@@ -11293,12 +11027,8 @@ msgstr ""
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:576
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: sys-utils/hwclock.c:586
#, c-format
@@ -11318,7 +11048,7 @@ msgid ""
"The value of the --date option is not a valid date.\n"
"In particular, it contains quotation marks."
msgstr ""
-"Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n"
+"Giá trị của tùy chọn \"--date\" không phải là một ngày thích hợp.\n"
"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn."
#: sys-utils/hwclock.c:638
@@ -11328,7 +11058,7 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:642
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
-msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi"
+msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
#: sys-utils/hwclock.c:650
#, c-format
@@ -11353,15 +11083,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:663
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -11373,12 +11101,8 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:707
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: sys-utils/hwclock.c:729 sys-utils/hwclock.c:810
#, c-format
@@ -11398,8 +11122,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:818
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:745 sys-utils/hwclock.c:828
msgid "Must be superuser to set system clock."
@@ -11421,9 +11144,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:860
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:865
@@ -11437,22 +11158,16 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:871
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:919
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:965
@@ -11481,9 +11196,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1007
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: sys-utils/hwclock.c:1013 sys-utils/hwclock.c:1020
@@ -11496,19 +11209,13 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: sys-utils/hwclock.c:1067
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1076
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: sys-utils/hwclock.c:1098
#, c-format
@@ -11532,14 +11239,12 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1273
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1302
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
@@ -11557,12 +11262,8 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1326
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it."
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt."
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt."
#: sys-utils/hwclock.c:1330
#, c-format
@@ -11607,8 +11308,7 @@ msgstr ""
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
-"từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1375
@@ -11617,8 +11317,7 @@ msgid ""
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
-"nhân\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
" --setepoch đựt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
@@ -11640,9 +11339,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1386
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tệp tin> chỉ định tệp tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc "
-"định\n"
+msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1389
#, c-format
@@ -11655,8 +11352,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
-"cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -11670,7 +11366,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --noadjfile không truy cập %s; điều này yêu cầu sử dụng\n"
" một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
-" --adjfile <tệp tin> chỉ định đường dẫn tới tệp tin chỉnh sửa;\n"
+" --adjfile <tập-tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
" mặc định là %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1399
@@ -11679,8 +11375,7 @@ msgid ""
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
-"xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
@@ -11699,9 +11394,8 @@ msgid "Unable to connect to audit system"
msgstr "không thể kết nối đến hệ thống audit"
#: sys-utils/hwclock.c:1619
-#, fuzzy
msgid "invalid epoch argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số epoch không hợp lệ"
#: sys-utils/hwclock.c:1658
#, c-format
@@ -11710,7 +11404,7 @@ msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n
#: sys-utils/hwclock.c:1667
msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
-msgstr "Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »"
+msgstr "Với \"--noadjfile\", bạn phải chỉ ra \"--utc\" hoặc \"--localtime\""
#: sys-utils/hwclock.c:1680
msgid "No usable set-to time. Cannot set clock."
@@ -11718,31 +11412,23 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể
#: sys-utils/hwclock.c:1695
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: sys-utils/hwclock.c:1699
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: sys-utils/hwclock.c:1703
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân."
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
#: sys-utils/hwclock.c:1726
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: sys-utils/hwclock.c:1729
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta."
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
#, c-format
@@ -11873,9 +11559,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:335
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:389
#, c-format
@@ -11889,14 +11573,8 @@ msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:436 sys-utils/hwclock-rtc.c:483
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system."
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống này."
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:448
#, c-format
@@ -11916,14 +11594,12 @@ msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:499
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:503
#, c-format
@@ -11935,8 +11611,7 @@ msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ của kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
-msgid ""
-" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
@@ -11944,10 +11619,8 @@ msgid " -Q, --queue create message queue\n"
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:73
-msgid ""
-" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr ""
-" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:107 sys-utils/losetup.c:317
msgid "failed to parse size"
@@ -11964,7 +11637,7 @@ msgstr "lỗi tạo vùng nhớ dùng chung"
#: sys-utils/ipcmk.c:140
#, c-format
msgid "Shared memory id: %d\n"
-msgstr "Mã số vùng nhớ dùng chung: %d\n"
+msgstr "ID vùng nhớ dùng chung: %d\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:146
msgid "create message queue failed"
@@ -11973,7 +11646,7 @@ msgstr "lỗi tạo hàng đợi thông điệp"
#: sys-utils/ipcmk.c:148
#, c-format
msgid "Message queue id: %d\n"
-msgstr "Mã số hàng đợi thông điệp: %d\n"
+msgstr "ID hàng đợi thông điệp: %d\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:154
msgid "create semaphore failed"
@@ -11982,7 +11655,7 @@ msgstr "lỗi tạo cờ hiệu"
#: sys-utils/ipcmk.c:156
#, c-format
msgid "Semaphore id: %d\n"
-msgstr "Mã số cờ hiệu: %d\n"
+msgstr "ID cờ hiệu: %d\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:53
msgid " -m, --shmem-id <id> remove shared memory segment by shmid\n"
@@ -12001,12 +11674,10 @@ msgid " -Q, --queue-key <key> remove message queue by key\n"
msgstr " -Q, --queue-key <khoá> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khoá\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:57
-#, fuzzy
msgid " -s, --semaphore-id <id> remove semaphore by id\n"
-msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bởi id\n"
+msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bằng id\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:58
-#, fuzzy
msgid " -S, --semaphore-key <key> remove semaphore by key\n"
msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n"
@@ -12099,13 +11770,11 @@ msgstr "nhân không cấu hình cho hàng đợi tin"
#: sys-utils/ipcrm.c:381 sys-utils/ipcrm.c:405
#, c-format
msgid "unknown argument: %s"
-msgstr "đối số không rõ: %s"
+msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:122
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr ""
-" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
-"bỏi id\n"
+msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bỏi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:126
msgid "Resource options:\n"
@@ -12133,8 +11802,7 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: sys-utils/ipcs.c:133
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr ""
-" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:134
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
@@ -12631,8 +12299,7 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:164
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
@@ -12687,18 +12354,16 @@ msgstr ""
"Các tên <iflag> đã biết đến:\n"
#: sys-utils/ldattach.c:266
-#, fuzzy
msgid "invalid speed argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ"
#: sys-utils/ldattach.c:277
msgid "invalid option"
msgstr "tùy chọn sai"
#: sys-utils/ldattach.c:288
-#, fuzzy
msgid "invalid line discipline argument"
-msgstr "sai kỷ luật của dòng"
+msgstr "đối số kỷ luật dòng không hợp lệ"
#: sys-utils/ldattach.c:295
#, c-format
@@ -12760,7 +12425,7 @@ msgid ""
" %1$s [options] -f | <loopdev> <file>\n"
msgstr ""
" %1$s [các tuỳ chọn] [<loopdev>]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] -f | <loopdev> <tệp tin>\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:161
msgid ""
@@ -12776,8 +12441,7 @@ msgstr ""
" -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
" -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
" -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-" -j, --associated <tệp tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
-"<tệp tin>\n"
+" -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:169
msgid ""
@@ -12796,29 +12460,24 @@ msgstr ""
" -p, --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
" -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
" -r, --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
-" --show \t\tin ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với « -f "
-"»)\n"
+" --show \t\tin ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với \"-f\")\n"
" -v, --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:198
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless "
-"or invisible for system tools."
-msgstr ""
+msgid "%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless or invisible for system tools."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
#: sys-utils/losetup.c:202
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file "
-"will be ignored."
-msgstr ""
+msgid "%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file will be ignored."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp rãnh ghi (sector) 512-byte kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
#: sys-utils/losetup.c:267 sys-utils/losetup.c:276 sys-utils/losetup.c:341
#: sys-utils/losetup.c:431
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to use device"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
#: sys-utils/losetup.c:302 sys-utils/mount.c:839
msgid "invalid passphrase file descriptor"
@@ -12829,9 +12488,9 @@ msgid "no loop device specified"
msgstr "không chỉ ra thiết bị loop (vòng ngược)"
#: sys-utils/losetup.c:354
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s failed to use device"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
+msgstr "%s gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
#: sys-utils/losetup.c:359
msgid "no file specified"
@@ -12857,7 +12516,7 @@ msgstr "không có thiết bị nào chưa sử dụng"
#: sys-utils/losetup.c:403
#, c-format
msgid "%s: failed to use backing file"
-msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tệp tin giật lùi"
+msgstr "%s: gặp lỗi sử dụng tập tin giật lùi"
#: sys-utils/losetup.c:442
msgid "find unused loop device failed"
@@ -12995,7 +12654,7 @@ msgstr "Mạch mỗi lõi:"
#: sys-utils/lscpu.c:1157
msgid "Core(s) per socket:"
-msgstr "Lõi mỗi ổ cắm:"
+msgstr "Lõi mỗi ổ cắm (socket):"
#: sys-utils/lscpu.c:1160
msgid "Socket(s) per book:"
@@ -13007,7 +12666,7 @@ msgstr "Chỗ giữ:"
#: sys-utils/lscpu.c:1164
msgid "Socket(s):"
-msgstr "Ổ cắm:"
+msgstr "Ổ cắm (socket):"
#: sys-utils/lscpu.c:1168
msgid "NUMA node(s):"
@@ -13015,7 +12674,7 @@ msgstr "Nút NUMA:"
#: sys-utils/lscpu.c:1170
msgid "Vendor ID:"
-msgstr "Mã số nhà sản xuất:"
+msgstr "ID nhà sản xuất:"
#: sys-utils/lscpu.c:1172
msgid "CPU family:"
@@ -13079,8 +12738,7 @@ msgid ""
" -V, --version print version information and exit\n"
" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
msgstr ""
-" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
-"định cho -e)\n"
+" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
" -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
" -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
" -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
@@ -13088,8 +12746,7 @@ msgstr ""
" -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
" -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu "
-"liệt kê CPUs\n"
+" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1235
#, c-format
@@ -13102,17 +12759,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/lscpu.c:1325
#, c-format
-msgid ""
-"%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
-"extended or --parsable.\n"
-msgstr ""
+msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parsable.\n"
+msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsable.\n"
#: sys-utils/mount.c:67 sys-utils/umount.c:112
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr ""
-"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tuỳ chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
-"%u)"
+msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tuỳ chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
#: sys-utils/mount.c:70 sys-utils/umount.c:115
#, c-format
@@ -13168,44 +12821,40 @@ msgid "can't find %s in %s"
msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
#: sys-utils/mount.c:381
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "can't find mountpoint %s in %s"
-msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
+msgstr "không tìm thấy điểm gắn %s trong %s"
#: sys-utils/mount.c:384
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "can't find mount source %s in %s"
-msgstr "không tìm thấy %s trong %s"
+msgstr "không tìm thấy nguồn gắn %s trong %s"
#: sys-utils/mount.c:389
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
-"nào"
+msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: sys-utils/mount.c:392
msgid "you must specify the filesystem type"
msgstr "bạn cần chỉ rõ kiểu hệ thống tập tin"
#: sys-utils/mount.c:396
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "can't find %s"
-msgstr "không liên kết (link) được %s"
+msgstr "không tìm thấy %s"
#: sys-utils/mount.c:398
-#, fuzzy
msgid "mount source not defined"
-msgstr "mount: gắn không thành công"
+msgstr "nguồn gắn chưa được định nghĩa"
#: sys-utils/mount.c:402 sys-utils/mount.c:404
-#, fuzzy
msgid "failed to parse mount options"
-msgstr "phân tích tuỳ chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn gắn"
#: sys-utils/mount.c:410
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
#: sys-utils/mount.c:416
#, c-format
@@ -13215,7 +12864,7 @@ msgstr "%s: gắn không thành công"
#: sys-utils/mount.c:426
#, c-format
msgid "%s: filesystem mounted, but mount(8) failed"
-msgstr "%s: hệ thống tệp tin đã được gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
+msgstr "%s: hệ thống tập tin đã được gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
#: sys-utils/mount.c:443 sys-utils/mount.c:495
#, c-format
@@ -13263,9 +12912,7 @@ msgstr "mount(2) không thành công"
#: sys-utils/mount.c:500
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr ""
-"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
-"thư mục)"
+msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
#: sys-utils/mount.c:510
#, c-format
@@ -13273,9 +12920,9 @@ msgid "%s not mounted or bad option"
msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
#: sys-utils/mount.c:512
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s is not mountpoint or bad option"
-msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
+msgstr " %s không phải là điểm gắn, hoặc tùy chọn sai"
#: sys-utils/mount.c:514
#, c-format
@@ -13293,7 +12940,7 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)\n"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như « /sbin/mount.<kiểu> »)\n"
+" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như \"/sbin/mount.<kiểu>\")\n"
#: sys-utils/mount.c:524
#, c-format
@@ -13312,14 +12959,12 @@ msgstr "%s: không đọc được siêu khối"
#: sys-utils/mount.c:537
#, c-format
msgid "unknown filesystem type '%s'"
-msgstr "không rõ kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'"
#: sys-utils/mount.c:545
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr ""
-"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
-"công?"
+msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: sys-utils/mount.c:547
#, c-format
@@ -13328,7 +12973,7 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử « modprobe driver » ?)"
+" (có thể thử \"modprobe driver\" ?)"
#: sys-utils/mount.c:550
#, c-format
@@ -13381,7 +13026,7 @@ msgid "%s: failed to parse"
msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
#: sys-utils/mount.c:622
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [-lhV]\n"
" %1$s -a [options]\n"
@@ -13391,9 +13036,9 @@ msgid ""
msgstr ""
" %1$s [-lhV]\n"
" %1$s -a [tuỳ_chọn]\n"
-" %1$s [tuỳ_chọn] <nguồn> | <thư mục>\n"
+" %1$s [tuỳ_chọn] [--source] <nguồn> | [--target] <thư-mục>\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <nguồn> <thư mục>\n"
-" %1$s <thao tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n"
+" %1$s <thao-tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n"
#: sys-utils/mount.c:631
#, c-format
@@ -13404,13 +13049,11 @@ msgid ""
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tệp tin được đề cập trong "
-"fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
-" -T, --fstab <path> tệp tin thay thế cho /etc/fstab\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tuỳ chọn -a)\n"
+" -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
#: sys-utils/mount.c:637
#, c-format
@@ -13423,7 +13066,7 @@ msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -i, --internal-only không gọi lệnh tiếp hợp mount.<kiểu>\n"
" -l, --show-labels liệt kê các gắn với NHÃN\n"
-" -n, --no-mtab không ghi vào tệp tin /etc/mtab\n"
+" -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
#: sys-utils/mount.c:642
#, c-format
@@ -13434,14 +13077,11 @@ msgid ""
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn để gắn ngăn cách bằng dấu "
-"phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tệp tin (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
-" -p, --pass-fd <num> đọc mật khẩu từ bộ mô tả tệp tin\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
-"ro)\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tệp tin\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn để gắn ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tập tin (sử dụng với tuỳ chọn -a)\n"
+" -p, --pass-fd <num> đọc mật khẩu từ bộ mô tả tập tin\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
+" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/mount.c:648
#, c-format
@@ -13449,6 +13089,8 @@ msgid ""
" --source <src> explicitly specifies source (path, label, uuid)\n"
" --target <target> explicitly specifies mountpoint\n"
msgstr ""
+" --source <nguồn> chỉ rõ ràng nguồn (đường dẫn, nhãn, uuid)\n"
+" --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
#: sys-utils/mount.c:651
#, c-format
@@ -13459,10 +13101,10 @@ msgid ""
msgstr ""
" -v, --verbose hiển thị cái gì đang được thực hiện\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -w, --read-write gắn hệ thống tệp tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
+" -w, --read-write gắn hệ thống tập tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
#: sys-utils/mount.c:660
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Source:\n"
@@ -13477,8 +13119,10 @@ msgstr ""
"Nguồn:\n"
" -L, --label <label> đồng nghĩa cho LABEL=<label>\n"
" -U, --uuid <uuid> đồng nghĩa cho UUID=<uuid>\n"
-" LABEL=<label> chỉ định rõ thiết bị bằng nhãn hệ thống tệp tin\n"
-" UUID=<uuid> chỉ định rõ thiết bị bằng UUID hệ thống tệp tin\n"
+" LABEL=<label> chỉ định rõ thiết bị bằng nhãn hệ thống tập tin\n"
+" UUID=<uuid> chỉ định rõ thiết bị bằng UUID hệ thống tập tin\n"
+" PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùng\n"
+" PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
#: sys-utils/mount.c:669
#, c-format
@@ -13488,9 +13132,8 @@ msgid ""
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tuỳ chọn bind (xem thêm --"
-"bind/rbind)\n"
-" <file> tệp tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tuỳ chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
+" <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
#: sys-utils/mount.c:674
#, c-format
@@ -13505,8 +13148,7 @@ msgstr ""
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
-"khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
#: sys-utils/mount.c:679
#, c-format
@@ -13519,8 +13161,7 @@ msgstr ""
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
-"(unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:684
#, c-format
@@ -13530,14 +13171,10 @@ msgid ""
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ "
-"(shared)\n"
-" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ "
-"(slave)\n"
-" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng "
-"(private)\n"
-" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không "
-"thể buộc (unbindable)\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ (shared)\n"
+" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ (slave)\n"
+" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng (private)\n"
+" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:775 sys-utils/umount.c:318
msgid "libmount context allocation failed"
@@ -13561,17 +13198,14 @@ msgstr ""
" %1$s -x /dev/device\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:122
-#, fuzzy
msgid ""
" -q, --quiet quiet mode - don't print anything\n"
" -d, --fs-devno print maj:min device number of the filesystem\n"
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
-"tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
-" -h, --help trợ giúp này\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:202
#, c-format
@@ -13619,11 +13253,11 @@ msgstr "cỡ dữ liệu tối đa"
#: sys-utils/prlimit.c:74
msgid "max file size"
-msgstr "kích thước tệp tin lớn nhất"
+msgstr "kích thước tập tin lớn nhất"
#: sys-utils/prlimit.c:75
msgid "max number of file locks held"
-msgstr "con số lớn nhất của khoá nắm giữ tệp tin"
+msgstr "con số lớn nhất của khoá nắm giữ tập tin"
#: sys-utils/prlimit.c:76
msgid "max locked-in-memory address space"
@@ -13639,7 +13273,7 @@ msgstr "mức ưu tiên tuyến trình tối đa được phép đưa ra"
#: sys-utils/prlimit.c:79
msgid "max number of open files"
-msgstr "số lượng tệp tin tối đa được mở"
+msgstr "số lượng tập tin tối đa được mở"
#: sys-utils/prlimit.c:80
msgid "max number of processes"
@@ -13757,27 +13391,22 @@ msgid ""
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tệp tin lõi (core) được tạo "
-"ra\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tệp tin được ghi bởi tiến "
-"trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
-"nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
-" -n, --nofile số tệp tin tối đa được mở\n"
+" -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
-"giây\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
-" -x, --locks số lượng tệp tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
-"được lập lịch\n"
+" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được lập lịch\n"
" dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:320
@@ -13816,17 +13445,16 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích giới hạn %s"
#: sys-utils/prlimit.c:582
msgid "option --pid may be specified only once"
-msgstr ""
+msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
#: sys-utils/prlimit.c:613
-#, fuzzy
msgid "options --pid and COMMAND are mutually exclusive"
msgstr "tuỳ chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau"
#: sys-utils/readprofile.c:108
#, c-format
msgid " -m, --mapfile <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
-msgstr " -m, --mapfile <tệp tin ánh xạ> (mặc định: \"%s\" và\n"
+msgstr " -m, --mapfile <tập tin ánh xạ> (mặc định: \"%s\" và\n"
#: sys-utils/readprofile.c:110
#, c-format
@@ -13852,9 +13480,7 @@ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:117
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
@@ -13866,9 +13492,7 @@ msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong h
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr ""
-" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
-"được)\n"
+msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:120
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
@@ -13881,9 +13505,7 @@ msgstr "lỗi ghi %s"
#: sys-utils/readprofile.c:268
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng « -n » để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
-"của máy."
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng \"-n\" để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:283
#, c-format
@@ -13960,7 +13582,7 @@ msgstr "giá trị sai %s"
#: sys-utils/renice.c:158
msgid "process ID"
-msgstr "mã số tiến trình ID"
+msgstr "ID tiến trình"
#: sys-utils/renice.c:161
msgid "user ID"
@@ -13968,7 +13590,7 @@ msgstr "mã ID Người dùng"
#: sys-utils/renice.c:163
msgid "process group ID"
-msgstr "nhóm mã số tiến trình ID"
+msgstr "ID nhóm tiến trình"
#: sys-utils/renice.c:168 sys-utils/renice.c:178
#, c-format
@@ -14053,14 +13675,12 @@ msgid "unrecognized suspend state '%s'"
msgstr "không hiểu được trạng thái treo '%s'"
#: sys-utils/rtcwake.c:448
-#, fuzzy
msgid "invalid seconds argument"
-msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
+msgstr "tham số giây không hợp lệ"
#: sys-utils/rtcwake.c:455
-#, fuzzy
msgid "invalid time argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
#: sys-utils/rtcwake.c:479
#, c-format
@@ -14168,8 +13788,7 @@ msgstr " %s%s [các tuỳ chọn] [chương_trình [các tham số của chươn
#, c-format
msgid ""
" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
@@ -14178,8 +13797,7 @@ msgid ""
" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
" --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
msgstr ""
@@ -14190,8 +13808,7 @@ msgstr ""
" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
-"bit)\n"
+" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
@@ -14206,12 +13823,12 @@ msgid ""
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"%s\n"
-"Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm."
+"Hãy thử lệnh \"%s --help\" để xem thông tin thêm."
#: sys-utils/setarch.c:128
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information."
-msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm."
#: sys-utils/setarch.c:206 sys-utils/setarch.c:221
#, c-format
@@ -14234,7 +13851,7 @@ msgstr " %s [các tuỳ chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n"
#: sys-utils/setsid.c:32
msgid " -c, --ctty set the controlling terminal to the current one\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --ctty đặt thiết bị cuối điều khiển cho cái hiện tại\n"
#: sys-utils/setsid.c:79
msgid "fork"
@@ -14245,18 +13862,17 @@ msgid "setsid failed"
msgstr "setsid bị lỗi"
#: sys-utils/setsid.c:94
-#, fuzzy
msgid "failed to set the controlling terminal"
-msgstr "đặt mẫu tuỳ chọn gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt thiết bị cuối điều khiển"
#: sys-utils/setsid.c:97
msgid "execvp failed"
msgstr "execvp bị lỗi"
#: sys-utils/swapoff.c:32
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "swapoff %s\n"
-msgstr "%s trên %s\n"
+msgstr "swapoff %s\n"
#: sys-utils/swapoff.c:44
msgid "Not superuser."
@@ -14273,18 +13889,14 @@ msgid " %s [options] [<spec>]\n"
msgstr " %s [các tuỳ chọn] [<spec>]\n"
#: sys-utils/swapoff.c:71
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all disable all swaps from /proc/swaps\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
" -a, --all tắt toàn bộ swaps từ /proc/swaps\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ thông tin\n"
-" -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
#: sys-utils/swapoff.c:78
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"The <spec> parameter:\n"
@@ -14303,42 +13915,35 @@ msgstr ""
" UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
" <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
" <file> tên của tệp tin được dùng\n"
-"\n"
#: sys-utils/swapon.c:89
-#, fuzzy
msgid "device file or partition path"
-msgstr "xóa một phân vùng"
+msgstr "tập tin thiết bị hoặc đường dẫn tới phân vùng"
#: sys-utils/swapon.c:90
-#, fuzzy
msgid "type of the device"
-msgstr "trạng thái của thiết bị"
+msgstr "kiểu thiết bị"
#: sys-utils/swapon.c:91
-#, fuzzy
msgid "size of the swap area"
-msgstr "kích cỡ của thiết bị"
+msgstr "kích thước vùng hoán đổi"
#: sys-utils/swapon.c:92
-#, fuzzy
msgid "bytes in use"
-msgstr "Dấu được dùng"
+msgstr "byte đã dùng"
#: sys-utils/swapon.c:93
-#, fuzzy
msgid "swap priority"
-msgstr "đặt_ưu_tiên"
+msgstr "quyền ưu tiên swap"
#: sys-utils/swapon.c:197
#, c-format
msgid "%s\t\t\t\tType\t\tSize\tUsed\tPriority\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s\t\t\t\tKiểu\t\tKích cỡ\tDùng\tMứcƯuTiên\n"
#: sys-utils/swapon.c:197
-#, fuzzy
msgid "Filename"
-msgstr "tên thiết bị"
+msgstr "Tên tệp tin"
#: sys-utils/swapon.c:263
#, c-format
@@ -14362,8 +13967,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:405
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:410
msgid "different"
@@ -14401,8 +14005,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
#: sys-utils/swapon.c:498
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:503
#, c-format
@@ -14416,11 +14019,8 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
#: sys-utils/swapon.c:521
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:530
#, c-format
@@ -14428,9 +14028,9 @@ msgid "%s: software suspend data detected. Rewriting the swap signature."
msgstr "%s: phát hiện dữ liệu ngưng phần mềm. Đang ghi lại chữ ký trao đổi."
#: sys-utils/swapon.c:555
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "swapon %s\n"
-msgstr "%s trên %s\n"
+msgstr "swapon %s\n"
#: sys-utils/swapon.c:580
#, c-format
@@ -14438,12 +14038,11 @@ msgid "%s: swapon failed"
msgstr "%s swapon bị lỗi"
#: sys-utils/swapon.c:607
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to parse %s"
-msgstr "lỗi đặt kích cỡ trang"
+msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
#: sys-utils/swapon.c:650
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
" -d, --discard discard freed pages before they are reused\n"
@@ -14457,22 +14056,20 @@ msgid ""
" --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tệp tin /"
-"etc/fstab\n"
-" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử "
-"dụng lại\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
+" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử dụng lại\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
-" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần "
-"thiết\n"
+" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần thiết\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao "
-"đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
+" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
+" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
-" -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
#: sys-utils/swapon.c:666
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"The <spec> parameter:\n"
@@ -14491,18 +14088,19 @@ msgstr ""
" -U <uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
" LABEL=<label> LABEL của thiết bị cần dùng\n"
" UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
+" PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùngl\n"
+" PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
" <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
-" <file> tên của tệp tin được dùng\n"
+" <file> tên của tập tin được dùng\n"
"\n"
#: sys-utils/swapon.c:676
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Available columns (for --show):\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n"
+"Các cột sẵn dùng (cho --show):\n"
#: sys-utils/swapon-common.c:62
#, c-format
@@ -14514,9 +14112,8 @@ msgid "failed to open directory"
msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục"
#: sys-utils/switch_root.c:65 term-utils/wall.c:269
-#, fuzzy
msgid "stat failed"
-msgstr "fstat gặp lỗi"
+msgstr "lỗi lấy trạng thái về tệp tin"
#: sys-utils/switch_root.c:75
msgid "failed to read directory"
@@ -14574,8 +14171,7 @@ msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid ""
-" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
@@ -14591,13 +14187,11 @@ msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr ""
-" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr ""
-" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
@@ -14685,7 +14279,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" %1$s [-hV]\n"
" %1$s -a [các tuỳ chọn]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] <nguồn> | <thư mục>\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
#: sys-utils/umount.c:80
#, c-format
@@ -14694,16 +14288,13 @@ msgid ""
" -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
" --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-"system)\n"
+" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
msgstr ""
-" -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tệp tin\n"
+" -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
" -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng "
-"luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
+" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
" --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS "
-"không thể kết nối)\n"
+" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS không thể kết nối)\n"
#: sys-utils/umount.c:86
#, c-format
@@ -14713,9 +14304,8 @@ msgid ""
" -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
msgstr ""
" -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
-" -n, --no-mtab không ghi vào tệp tin /etc/mtab\n"
-" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tệp tin ngay, và dọn sạch tất cả "
-"sau đó\n"
+" -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
+" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:90
#, c-format
@@ -14725,10 +14315,9 @@ msgid ""
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
" -v, --verbose say what is being done\n"
msgstr ""
-" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (sử dụng với -a)\n"
-" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, thử gắn lại với "
-"chỉ-đọc\n"
-" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
+" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
" -v, --verbose hiển thị những gì đang được làm\n"
#: sys-utils/umount.c:179
@@ -14739,7 +14328,7 @@ msgstr "%s: bỏ gắn gặp lỗi"
#: sys-utils/umount.c:188
#, c-format
msgid "%s: filesystem umounted, but mount(8) failed"
-msgstr "%s: hệ thống tệp tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
+msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
#: sys-utils/umount.c:202
#, c-format
@@ -14800,85 +14389,77 @@ msgstr "unshare bị lỗi"
#: sys-utils/wdctl.c:44
msgid "Card previously reset the CPU"
-msgstr ""
+msgstr "Card trước đây lhởi động lại CPU"
#: sys-utils/wdctl.c:45
msgid "External relay 1"
-msgstr ""
+msgstr "Rơ-le nội tại 1"
#: sys-utils/wdctl.c:46
msgid "External relay 2"
-msgstr ""
+msgstr "Rơ-le nội tại 2"
#: sys-utils/wdctl.c:47
-#, fuzzy
msgid "Fan failed"
-msgstr "bị lỗi"
+msgstr "Quạt gặp lỗi"
#: sys-utils/wdctl.c:48
msgid "Keep alive ping reply"
-msgstr ""
+msgstr "Trả lời từ lệnh ping dùng để duy trì kết nối"
#: sys-utils/wdctl.c:49
msgid "Supports magic close char"
-msgstr ""
+msgstr "Hỗ trợ ký tự đóng kỳ diệu"
#: sys-utils/wdctl.c:50
msgid "Reset due to CPU overheat"
-msgstr ""
+msgstr "Khởi động lại bởi vì CPU bị quá nóng"
#: sys-utils/wdctl.c:51
msgid "Power over voltage"
-msgstr ""
+msgstr "Quá điện áp nguồn"
#: sys-utils/wdctl.c:52
msgid "Power bad/power fault"
-msgstr ""
+msgstr "Nguồn điện xấu/lỗi"
#: sys-utils/wdctl.c:53
-#, fuzzy
msgid "Pretimeout (in seconds)"
-msgstr "quá giờ sau %d giây"
+msgstr "Pretimeout (tính bằng giây)"
#: sys-utils/wdctl.c:54
-#, fuzzy
msgid "Set timeout (in seconds)"
-msgstr "quá giờ sau %d giây"
+msgstr "Đặt thời gian chờ tối đa (theo giây)"
#: sys-utils/wdctl.c:70
-#, fuzzy
msgid "flag name"
-msgstr "tên nhóm"
+msgstr "tên cờ"
#: sys-utils/wdctl.c:71
-#, fuzzy
msgid "flag description"
-msgstr "bộ mô tả tài nguyên"
+msgstr "mô tả cờ"
#: sys-utils/wdctl.c:72
-#, fuzzy
msgid "flag status"
-msgstr "trạng thái"
+msgstr "trạng thái cờ"
#: sys-utils/wdctl.c:73
-#, fuzzy
msgid "flag boot status"
-msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s"
+msgstr "trạng thái cờ khởi động"
#: sys-utils/wdctl.c:74
-#, fuzzy
msgid "watchdog device name"
-msgstr "tên thiết bị"
+msgstr "tên thiết bị giữ nhà (watchdog)"
#: sys-utils/wdctl.c:108
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown flag: %s"
-msgstr "đối số không rõ: %s"
+msgstr "không hiểu cờ: %s"
#: sys-utils/wdctl.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<device> ...]\n"
-msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
+msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
#: sys-utils/wdctl.c:149
msgid ""
@@ -14893,71 +14474,76 @@ msgid ""
" -s, --settimeout <sec> set watchdog timeout\n"
" -x, --flags-only print only flags table (same as -I -T)\n"
msgstr ""
+" -f, --flags <list> chỉ hiển thị những cờ đã chọn\n"
+" -F, --noflags không hiển thị các tập tin cho các cờ\n"
+" -I, --noident không hiển thị thông tin định danh watchdog\n"
+" -n, --noheadings không hiển thị đầu đề cho bảng các cờ\n"
+" -O, --oneline hiển thị mọi thông tin trên một dòng\n"
+" -o, --output <list> hiển thị các cột theo danh sách\n"
+" -r, --raw sử dụng định dạng thô cho bảng các cờ\n"
+" -T, --notimeouts không hiển thị thời gian chờ tối đa của watchdog\n"
+" -s, --settimeout <sec> đặt thời gian chờ tối đa watchdog\n"
+" -x, --flags-only chỉ hiển thị bảng các cờ (giống với -I -T)\n"
#: sys-utils/wdctl.c:165
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The default device is %s.\n"
-msgstr "Thiết bị vòng lặp là %s\n"
+msgstr "Thiết bị mặc định là %s.\n"
#: sys-utils/wdctl.c:168
-#, fuzzy
msgid "Available columns:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Các cột sẵn dùng:\n"
+msgstr "Các cột sẵn dùng:\n"
#: sys-utils/wdctl.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unknown flags 0x%x\n"
-msgstr "%s: tín hiệu không rõ %s\n"
+msgstr "%s: không hiểu cờ 0x%x\n"
#: sys-utils/wdctl.c:284 sys-utils/wdctl.c:338
#, c-format
msgid "%s: watchdog already in use, terminating."
-msgstr ""
+msgstr "%s: watchdog đã sẵn đang sẵn dùng, đang chấm dứt."
#: sys-utils/wdctl.c:298 sys-utils/wdctl.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to disarm watchdog"
-msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi giải trừ đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
#: sys-utils/wdctl.c:307
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot set timeout for %s"
-msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
+msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s"
#: sys-utils/wdctl.c:345
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to get information about watchdog"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thông tin về đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
#: sys-utils/wdctl.c:426 sys-utils/wdctl.c:428 sys-utils/wdctl.c:430
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%-15s%2i seconds\n"
-msgstr "%s %.6f giây\n"
+msgstr "%-15s%2i giây\n"
#: sys-utils/wdctl.c:426
msgid "Timeout:"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian chờ tối đa:"
#: sys-utils/wdctl.c:428
-#, fuzzy
msgid "Pre-timeout:"
-msgstr "quá hạn"
+msgstr "Pre-timeout:"
#: sys-utils/wdctl.c:430
msgid "Timeleft:"
-msgstr ""
+msgstr "Còn:"
#: sys-utils/wdctl.c:564
-#, fuzzy
msgid "Device:"
-msgstr "Thiết bị"
+msgstr "Thiết bị:"
#: sys-utils/wdctl.c:565
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%-15s%s [version %x]\n"
-msgstr "%s: phiên bản %s\n"
+msgstr "%-15s%s [phiên bản %x]\n"
#: term-utils/agetty.c:435
#, c-format
@@ -15105,10 +14691,10 @@ msgstr ""
" -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
" -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
" -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
-" -f, --issue-file <file> hiển thị tệp tin phát hành\n"
+" -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
" -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
" -H, --host <hostname> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
-" -i, --noissue không hiển thị tệp tin phát hành\n"
+" -i, --noissue không hiển thị tập tin phát hành\n"
" -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
" -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
" -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
@@ -15183,9 +14769,9 @@ msgid "write access to your terminal is denied"
msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn bị từ chối"
#: term-utils/mesg.c:153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid argument: %s"
-msgstr "đối số không hợp lệ: %c"
+msgstr "đối số không hợp lệ: %s"
#: term-utils/script.c:122
#, c-format
@@ -15194,7 +14780,7 @@ msgid ""
"Use --force if you really want to use it.\n"
"Program not started."
msgstr ""
-"tệp tin kết xuất `%s' là một liên kết.\n"
+"tập tin kết xuất `%s' là một liên kết.\n"
"Hãy dùng `--force' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
"Chương trình chưa khởi chạy."
@@ -15204,7 +14790,6 @@ msgid " %s [options] [file]\n"
msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
#: term-utils/script.c:135
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --append append the output\n"
" -c, --command <command> run command rather than interactive shell\n"
@@ -15219,13 +14804,11 @@ msgid ""
msgstr ""
" -a, --append thêm vào kết xuất\n"
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
-" -r, --return trả về mã của tiến trình con\n"
+" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
-"kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới "
-"FILE)\n"
+" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới FILE)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -15280,8 +14863,8 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -t, --timing <file> tệp tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
-" -s, --typescript <file> tệp tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
+" -t, --timing <file> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
+" -s, --typescript <file> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
" -d, --divisor <num> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -15290,12 +14873,12 @@ msgstr ""
#: term-utils/scriptreplay.c:65
#, c-format
msgid "expected a number, but got '%s'"
-msgstr "mong đợi con số, còn nhận « %s »"
+msgstr "mong đợi con số, còn nhận \"%s\""
#: term-utils/scriptreplay.c:68 term-utils/scriptreplay.c:72
#, c-format
msgid "divisor '%s'"
-msgstr "số chia « %s »"
+msgstr "số chia \"%s\""
#: term-utils/scriptreplay.c:116
msgid "write to stdout failed"
@@ -15377,10 +14960,8 @@ msgstr ""
" -appcursorkeys <on|off>\n"
" -linewrap <on|off>\n"
" -default : mặc định\n"
-" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"tiền cảnh\n"
-" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"hậu cảnh\n"
+" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
+" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
" -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
@@ -15428,7 +15009,7 @@ msgstr "không đặt (bỏ) được chế độ tiết kiệm điện"
#: term-utils/setterm.c:1114
#, c-format
msgid "can not open dump file %s for output"
-msgstr "không thể mở tệp tin dump %s để xuất ra"
+msgstr "không thể mở tập tin dump %s để xuất ra"
#: term-utils/setterm.c:1131 term-utils/setterm.c:1139
msgid "klogctl error"
@@ -15454,7 +15035,7 @@ msgstr "cơ sở dữ liệu terminfo không thể tìm thấy"
#: term-utils/setterm.c:1276
#, c-format
msgid "%s: unknown terminal type"
-msgstr "%s: không rõ kiểu thiết bị cuối"
+msgstr "%s: không hiểu kiểu thiết bị cuối"
#: term-utils/setterm.c:1278
msgid "terminal is hardcopy"
@@ -15497,8 +15078,7 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
-"root\n"
+" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
" -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -15621,7 +15201,7 @@ msgstr ""
"Các tuỳ chọn:\n"
" -b, --no-backspaces không kết xuất backspaces\n"
" -f, --fine cho phép chuyển tiếp nửa dòng\n"
-" -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa biết\n"
+" -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa hiểu\n"
" -h, --tabs chuyển đổi khoảng trắng thành tab\n"
" -x, --spaces chuyển đổi tab thành khoảng trắng\n"
" -l, --lines NUM đệm ít nhất là NUM dòng\n"
@@ -15755,9 +15335,8 @@ msgstr ""
"Để tìm thêm thông tin, xem column(1).\n"
#: text-utils/column.c:150
-#, fuzzy
msgid "invalid columns argument"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "đối số cột không hợp lệ"
#: text-utils/column.c:351
#, c-format
@@ -15765,16 +15344,12 @@ msgid "line %d is too long, output will be truncated"
msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn"
#: text-utils/display.c:262
-#, fuzzy
msgid "all input file arguments failed"
-msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
+msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
#: text-utils/hexdump.c:66
-msgid ""
-"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr ""
-"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
-"lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:123
#, c-format
@@ -15815,7 +15390,7 @@ msgstr ""
" -o hiển thị kiểu hai-byte bát phân\n"
" -x hiển thị kiểu hai-byte thập lục phân\n"
" -e format chuỗi đã định dạng được sử dụng để hiển thị dữ liệu\n"
-" -f format_file tệp tin mà nó chứa chỗi đã định dạng\n"
+" -f format_file tập tin mà nó chứa chỗi đã định dạng\n"
" -n length chỉ thể hiện chiều dài của kết xuất tính theo byte\n"
" -s offset bỏ qua một khoảng (một số) bytes tính từ điểm bắt đầu\n"
" -v hiển thị mà không dồn nén các dòng giống nhau\n"
@@ -15832,7 +15407,7 @@ msgstr ""
"\n"
#: text-utils/more.c:303
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Options:\n"
" -d display help instead of ring bell\n"
@@ -15941,20 +15516,17 @@ msgstr ""
"\n"
#: text-utils/more.c:1339
-#, fuzzy
msgid "No previous regular expression"
-msgstr "Biểu thức chính quy không đẹp"
+msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: text-utils/more.c:1368
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1375
@@ -15979,13 +15551,10 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
@@ -15993,8 +15562,7 @@ msgstr ""
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
@@ -16099,7 +15667,6 @@ msgid "bad conversion character %%%s"
msgstr "ký tự chuyển đổi sai %%%s"
#: text-utils/pg.c:147
-#, fuzzy
msgid ""
"-------------------------------------------------------\n"
" h this screen\n"
@@ -16119,13 +15686,11 @@ msgid ""
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
msgstr ""
-"Bảo lưu mọi quyền.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
" h trợ giúp này\n"
" q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
@@ -16134,81 +15699,73 @@ msgstr ""
" d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
-" /biểu thức chính quy/ quết tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
-" !câu_lệnh thoát vào trình bao\n"
+" !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
" p đi về tập tin trước\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
#: text-utils/pg.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] xâu [TẬP_TIN]\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] [+dòng] [+/mẫu/] [tập-tin]\n"
#: text-utils/pg.c:227
msgid " -number lines per page\n"
-msgstr ""
+msgstr " -number số dòng mỗi trang\n"
#: text-utils/pg.c:228
msgid " -c clear screen before displaying\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
#: text-utils/pg.c:229
-#, fuzzy
msgid " -e do not pause at end of a file\n"
-msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
+msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
#: text-utils/pg.c:230
-#, fuzzy
msgid " -f do not split long lines\n"
-msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa"
+msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
#: text-utils/pg.c:231
msgid " -n terminate command with new line\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n"
#: text-utils/pg.c:232
msgid " -p <prompt> specify prompt\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
#: text-utils/pg.c:233
msgid " -r disallow shell escape\n"
-msgstr ""
+msgstr " -r không cho phép thoát khỏi shell (hệ vỏ)\n"
#: text-utils/pg.c:234
-#, fuzzy
msgid " -s print messages to stdout\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: text-utils/pg.c:235
msgid " +number start at the given line\n"
-msgstr ""
+msgstr " +số bắt đầu tại dòng được chỉ ra\n"
#: text-utils/pg.c:236
msgid " +/pattern/ start at the line containing pattern\n"
-msgstr ""
+msgstr " +/mẫu/ bắt đầu tại dòng có chứa mẫu\n"
#: text-utils/pg.c:237
-#, fuzzy
msgid " -h display this help and exit\n"
-msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: text-utils/pg.c:238
-#, fuzzy
msgid " -V output version information and exit\n"
-msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr "-V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: text-utils/pg.c:246
#, c-format
@@ -16269,9 +15826,8 @@ msgid "No remembered search string"
msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
#: text-utils/pg.c:1313
-#, fuzzy
msgid "cannot open "
-msgstr "không mở được %s"
+msgstr "không thể mở"
#: text-utils/pg.c:1361
msgid "saved"
@@ -16288,7 +15844,7 @@ msgstr "fork() không thành công, hãy thử lại sau\n"
#: text-utils/pg.c:1592
#, c-format
msgid "%s %s Copyright (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. All rights reserved.\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s %s Tác quyền (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
#: text-utils/pg.c:1717
msgid "(Next file: "
@@ -16324,14 +15880,12 @@ msgstr ""
#: text-utils/tailf.c:115
#, c-format
msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
-msgstr "ghi không hoàn toàn vào « %s » (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n"
+msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n"
#: text-utils/tailf.c:161
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:198
#, c-format
@@ -16396,8 +15950,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tuỳ chọn:\n"
" -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng "
-"ngăn cách\n"
+" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -16424,7 +15977,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không thể mở tập tin %s"
#~ msgid "cannot stat file %s"
-#~ msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) tập tin %s"
+#~ msgstr "không thể stat (lấy trạng thái) tập tin %s"
#~ msgid ""
#~ "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n"
@@ -16560,26 +16113,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
#~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
-#~ msgid ""
-#~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-#~ "both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn \"--utc\" và \"--localtime\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-#~ "đưa ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn \"--adjust\" và \"--noadjust\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-#~ "đưa ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn \"--adjfile\" và \"--noadjfile\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#~ msgid "open() of %s failed"
#~ msgstr "open() cho %s không thành công"
@@ -16635,13 +16176,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Không thể mở %s"
#~ msgid "could not stat '%s'"
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về \"%s\""
#~ msgid "invalid offset value '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh \"%s\""
#~ msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
-#~ msgstr "« --offset » và « --all » loại từ lẫn nhau"
+#~ msgstr "\"--offset\" và \"--all\" loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "only one device as argument is currently supported."
#~ msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ."
@@ -16661,22 +16202,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "failed to parse class"
#~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
-#~ msgid ""
-#~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
-#~ "exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
-#~ "trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
+#~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "cannot stat: %s"
#~ msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về: %s"
-#~ msgid ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
-#~ "mutually exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
-#~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
+#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse buffer size"
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
@@ -16702,7 +16235,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "tốc độ không hợp lệ"
#~ msgid "invalid offset '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh « %s »"
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh \"%s\""
#~ msgid "invalid size '%s' specified"
#~ msgstr "chỉ định kích cỡ '%s' không hợp lệ"
@@ -16745,9 +16278,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
#~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-#~ msgstr ""
-#~ "« %s » là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là « swapon » hay "
-#~ "« swapoff »)."
+#~ msgstr "\"%s\" là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là \"swapon\" hay \"swapoff\")."
#~ msgid "failed to stat directory"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
@@ -16789,21 +16320,17 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "bad skip value"
#~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
-#~ msgid ""
-#~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
-#~ "[files]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-#~ "[các_tậptin]\n"
+#~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+#~ msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#~ msgid "Cannot open "
#~ msgstr "Không mở được "
#~ msgid "cannot open \"%s\" for read"
-#~ msgstr "không mở được « %s » để đọc"
+#~ msgstr "không mở được \"%s\" để đọc"
#~ msgid "cannot stat \"%s\""
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về « %s »"
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về \"%s\""
#~ msgid " %s -V\n"
#~ msgstr " %s -V\n"
@@ -16849,9 +16376,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: calloc() bị lỗi: %s\n"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
-#~ "[các_khối]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
@@ -16867,8 +16392,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
@@ -16909,9 +16433,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-#~ "disklabel\n"
+#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
@@ -16979,29 +16501,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
#~ msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#~ msgid ""
-#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
-#~ "vào"
+#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#~ msgid ""
-#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
-#~ "cylinders/MB"
-#~ msgstr ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr ""
-#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
-#~ "khoảng trống"
+#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
@@ -17009,10 +16522,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
#~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#~ msgid ""
-#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr ""
-#~ " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
@@ -17024,15 +16535,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr ""
-#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid ""
-#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
-#~ "Linux"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
-#~ "với Linux"
+#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
@@ -17053,18 +16559,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr ""
-#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
-#~ "[filesys ...]\n"
+#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-#~ "[HTTT ...]\n"
+#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
@@ -17107,12 +16609,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
-#~ "since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
-#~ "the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
@@ -17123,16 +16623,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
-#~ "clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the "
-#~ "hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
@@ -17144,35 +16642,30 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Hàm:\n"
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
-#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n"
+#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng \"--date\"\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-#~ "thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng \"--epoch\"\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
#~ "\n"
#~ "Tuỳ chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay "
-#~ "cho mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin \"/dev/...\" đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-#~ "cứng\n"
-#~ " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n"
-#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
+#~ " --noadjfile đừng truy cập đến \"/etc/adjtime\".\n"
+#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc \"--utc\" hoặc \"--localtime\"\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
-#~ "\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n"
+#~ "\t\t\t\t(mặc định là \"/etc/adjtime\")\n"
#~ " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
#~ "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
#~ " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
@@ -17182,17 +16675,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
@@ -17223,10 +16712,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [ tên_người_dùng ]\n"
#~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
-#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn \"-l\" để xem danh sách.\n"
#~ msgid "Use %s -l to see list.\n"
-#~ msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "Hãy dùng %s \"-l\" để xem danh sách.\n"
#~ msgid "last: malloc failure.\n"
#~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
@@ -17275,7 +16764,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "TÊN quá dài"
#~ msgid "login names may not start with '-'.\n"
-#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n"
+#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với \"-\".\n"
#~ msgid "too many bare linefeeds.\n"
#~ msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
@@ -17434,7 +16923,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
#~ msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
-#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
+#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại \"%s\" quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
#~ msgid "fork failed\n"
#~ msgstr "phân nhánh không thành công\n"
@@ -17446,13 +16935,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
#~ msgid "error at stopping service \"%s\"\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: « %s »\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: \"%s\"\n"
#~ msgid "Stopped service: %s\n"
#~ msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
#~ msgid "error at starting service \"%s\"\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: « %s »\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: \"%s\"\n"
#~ msgid "%s: BAD ERROR"
#~ msgstr "%s: LỖI XẤU"
@@ -17514,12 +17003,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Tuỳ chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
-#~ "lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: « forward » (tiếp) hay « "
-#~ "backward » (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: \"forward\" (tiếp) hay \"backward » (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
@@ -17527,13 +17014,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "tuỳ chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tuỳ chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
@@ -17541,12 +17026,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
-#~ "[ message ... ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-#~ "[ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
#~ msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
@@ -17591,8 +17072,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+#~ msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
#~ msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
@@ -17711,8 +17191,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
@@ -17730,7 +17209,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "strdup bị lỗi"
#~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
-#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng « %s »"
+#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng \"%s\""
#~ msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
#~ msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
@@ -17757,7 +17236,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "%s: /dev directory does not exist."
-#~ msgstr "%s: thư mục « /dev » không tồn tại."
+#~ msgstr "%s: thư mục \"/dev\" không tồn tại."
#~ msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
#~ msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
@@ -17766,10 +17245,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
-#~ "biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
-#~ "`modprobe loop'.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
@@ -17793,9 +17270,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
-#~ "dịch lại.\n"
+#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -17805,8 +17280,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-#~ "<file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
@@ -17816,10 +17290,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
-#~ "với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
-#~ "lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
@@ -17842,11 +17314,9 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
-#~ "fstab\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-#~ "trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
@@ -17895,8 +17365,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tuỳ chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-#~ "hơn)\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
@@ -17918,12 +17387,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
#~ msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
-#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
-#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
@@ -17993,7 +17458,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép « -- %c »\n"
+#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép \"-- %c\"\n"
#~ msgid "unknown error in key"
#~ msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
@@ -18074,12 +17539,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<thiết_bị>\n"
+#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
@@ -18100,8 +17563,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
-#~ "in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
@@ -18149,7 +17611,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
#~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
-#~ msgstr "%s: giá trị « time_t » cấm %s\n"
+#~ msgstr "%s: giá trị \"time_t\" cấm %s\n"
#~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
@@ -18184,12 +17646,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
-#~ "[file ...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-#~ "[tậptin ...]\n"
+#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
#~ msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
@@ -18259,10 +17717,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " sectors (command 'u').\n"
#~ msgstr ""
#~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
-#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh « u »).\n"
+#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh \"u\").\n"
#~ msgid "error running programme: \"%s\"\n"
-#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n"
+#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: \"%s\"\n"
#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
@@ -18297,8 +17755,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
@@ -18375,33 +17832,25 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
#~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
-#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin « /sys » không thể truy cập được"
+#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin \"/sys\" không thể truy cập được"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
@@ -18415,15 +17864,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
-#~ msgstr " hãy dùng « -R 1 » để gắn gốc chỉ đọc, « -R 0 » để đọc/ghi."
+#~ msgstr " hãy dùng \"-R 1\" để gắn gốc chỉ đọc, \"-R 0\" để đọc/ghi."
#~ msgid "missing comma"
#~ msgstr "thiếu dấu phẩy"