From 1fc80ef6a0c805d6d8c8464ca9b00640bb3170bb Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Trần Ngọc Quân Date: Thu, 26 Sep 2013 11:47:14 +0200 Subject: po: update vi.po (from translationproject.org) --- po/vi.po | 5206 ++++++++++++++++++++++++++------------------------------------ 1 file changed, 2186 insertions(+), 3020 deletions(-) (limited to 'po') diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 4ab5ad3ec..2969de440 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,16 +1,16 @@ # Vietnamese translation for Util-Linux. -# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007. # Clytie Siddall , 2007-2010. -# Trần Ngọc Quân , 2012. +# Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux-2.22-rc2\n" +"Project-Id-Version: util-linux-2.23.1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" -"POT-Creation-Date: 2013-04-25 11:26+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2012-09-30 07:53+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2013-05-28 10:44+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2013-06-01 14:27+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -18,13 +18,13 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" -"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: disk-utils/addpart.c:14 #, c-format msgid " %s \n" -msgstr " %s <đ.đầu> <độ dài>\n" +msgstr " %s <đ.đầu> <độ dài>\n" #: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:275 disk-utils/blockdev.c:419 #: disk-utils/blockdev.c:444 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62 @@ -62,7 +62,7 @@ msgstr "không thể mở %s" #: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:92 msgid "invalid partition number argument" -msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ" +msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:56 msgid "invalid start argument" @@ -74,7 +74,7 @@ msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ" #: disk-utils/addpart.c:58 msgid "failed to add partition" -msgstr "thêm phân vùng gặp lỗi" +msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:62 msgid "set read-only" @@ -94,11 +94,11 @@ msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ" #: disk-utils/blockdev.c:87 msgid "get logical block (sector) size" -msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)" +msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:93 msgid "get physical block (sector) size" -msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)" +msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)" #: disk-utils/blockdev.c:99 msgid "get minimum I/O size" @@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "lấy khoảng sắp hàng offset theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:117 msgid "get max sectors per request" -msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu" +msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu" #: disk-utils/blockdev.c:123 msgid "get blocksize" @@ -126,7 +126,7 @@ msgstr "đặt kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:136 msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)" -msgstr "lấy số lượng rãnh ghi 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)" +msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)" #: disk-utils/blockdev.c:142 msgid "get size in bytes" @@ -173,12 +173,12 @@ msgstr "" " %1$s --report [thiết_bị]\n" " %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n" "\n" -"Các lệnh hợp lệ:\n" +"Các lệnh sẵn có:\n" #: disk-utils/blockdev.c:189 #, c-format msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n" -msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo rãnh ghi là 512 byte\n" +msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n" #: disk-utils/blockdev.c:310 msgid "could not get device size" @@ -197,7 +197,7 @@ msgstr "%s yêu cầu một đối số" #: disk-utils/blockdev.c:369 #, c-format msgid "%s failed.\n" -msgstr "%s bị lỗi.\n" +msgstr "%s gặp lỗi.\n" #: disk-utils/blockdev.c:376 #, c-format @@ -217,16 +217,16 @@ msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/delpart.c:14 #, c-format msgid " %s \n" -msgstr "%s \n" +msgstr " %s \n" #: disk-utils/delpart.c:57 msgid "failed to remove partition" -msgstr "gỡ bỏ phân vùng gặp lỗi" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng" #: disk-utils/elvtune.c:56 #, c-format msgid "usage:\n" -msgstr "sử dụng:\n" +msgstr "cách dùng:\n" #: disk-utils/elvtune.c:61 #, c-format @@ -236,7 +236,7 @@ msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản #: disk-utils/elvtune.c:116 #, c-format msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" -msgstr "thiếu thiết bị khối, sử dụng lệnh `-h' để thấy trợ giúp\n" +msgstr "thiếu thiết bị khối, dùng lệnh “-h” để có trợ giúp\n" #: disk-utils/elvtune.c:137 #, c-format @@ -272,7 +272,7 @@ msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:73 #, c-format msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" -msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" +msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, cần %d, đọc %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:81 #, c-format @@ -286,7 +286,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/fdformat.c:95 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device\n" -msgstr "Sử dụng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n" +msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n" #: disk-utils/fdformat.c:98 #, c-format @@ -315,9 +315,9 @@ msgstr "" #: text-utils/tailf.c:279 #, c-format msgid "stat failed %s" -msgstr "lấy trạng thái %s gặp lỗi" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê %s" -#: disk-utils/fdformat.c:148 disk-utils/partx.c:936 misc-utils/lsblk.c:1239 +#: disk-utils/fdformat.c:148 disk-utils/partx.c:936 misc-utils/lsblk.c:1251 #: sys-utils/blkdiscard.c:136 sys-utils/mountpoint.c:108 #, c-format msgid "%s: not a block device" @@ -398,7 +398,7 @@ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore" #: disk-utils/fsck.c:441 disk-utils/fsck.c:443 #, c-format msgid "%s: failed to parse fstab" -msgstr "%s: lỗi phân tích fstab" +msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab" #: disk-utils/fsck.c:584 sys-utils/umount.c:239 sys-utils/umount.c:397 #: sys-utils/umount.c:420 @@ -406,11 +406,11 @@ msgstr "%s: lỗi phân tích fstab" msgid "%s: not found" msgstr "%s: không tìm thấy" -#: disk-utils/fsck.c:610 login-utils/login.c:1087 login-utils/vipw.c:213 -#: sys-utils/flock.c:292 sys-utils/nsenter.c:135 sys-utils/swapon.c:266 -#: term-utils/script.c:264 term-utils/script.c:274 +#: disk-utils/fsck.c:610 login-utils/login.c:1087 login-utils/sulogin.c:968 +#: login-utils/vipw.c:213 sys-utils/flock.c:292 sys-utils/nsenter.c:135 +#: sys-utils/swapon.c:266 term-utils/script.c:264 term-utils/script.c:274 msgid "fork failed" -msgstr "fork gặp lỗi" +msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh" #: disk-utils/fsck.c:617 #, c-format @@ -451,15 +451,12 @@ msgid "" "with 'no' or '!'." msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n" -"cho tùy chọn `-t' phải có tiền tố `no' hay `!'." +"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”." #: disk-utils/fsck.c:1026 #, c-format -msgid "" -"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" -msgstr "" -"%s: đang bỏ qua dòng sai trong `/etc/fstab': buộc gắn với số gửi qua fsck " -"khác số không" +msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number" +msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không" #: disk-utils/fsck.c:1038 #, c-format @@ -468,12 +465,8 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n" #: disk-utils/fsck.c:1043 #, c-format -msgid "" -"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this " -"device)\n" -msgstr "" -"%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử " -"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" +msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n" +msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n" #: disk-utils/fsck.c:1060 #, c-format @@ -499,77 +492,69 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1299 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] -- [fs-options] [ ...]\n" -msgstr "" -"\n" -"Sử dụng:\n" -" %s [tuỳ-chọn-fsck] [tuỳ-chọn-fs] [filesys ...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tuỳ-chọn-fs] [ ...]\n" #: disk-utils/fsck.c:1303 -#, fuzzy msgid " -A check all filesystems\n" -msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" +msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.c:1304 msgid " -C [] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n" -msgstr "" +msgstr " -C [] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n" #: disk-utils/fsck.c:1305 msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n" -msgstr "" +msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n" #: disk-utils/fsck.c:1306 -#, fuzzy msgid " -M do not check mounted filesystems\n" -msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" +msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n" #: disk-utils/fsck.c:1307 msgid " -N do not execute, just show what would be done\n" -msgstr "" +msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1308 msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n" -msgstr "" +msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" #: disk-utils/fsck.c:1309 msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n" -msgstr "" +msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n" #: disk-utils/fsck.c:1310 -#, fuzzy msgid " -r report statistics for each device checked\n" -msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" +msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n" #: disk-utils/fsck.c:1311 -#, fuzzy msgid " -s serialize the checking operations\n" -msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" +msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n" #: disk-utils/fsck.c:1312 -#, fuzzy msgid " -T do not show the title on startup\n" -msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n" +msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" #: disk-utils/fsck.c:1313 msgid "" " -t specify filesystem types to be checked;\n" " is allowed to be a comma-separated list\n" msgstr "" +" -t chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n" +" được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: disk-utils/fsck.c:1315 -#, fuzzy msgid " -V explain what is being done\n" -msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n" +msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n" #: disk-utils/fsck.c:1316 -#, fuzzy msgid " -? display this help and exit\n" -msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fsck.c:1319 msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options." -msgstr "" +msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng." #: disk-utils/fsck.c:1357 msgid "too many devices" @@ -577,7 +562,7 @@ msgstr "quá nhiều thiết bị" #: disk-utils/fsck.c:1369 msgid "Is /proc mounted?" -msgstr "/proc đã được gắn kết chưa?" +msgstr "/proc đã được gắn chưa?" #: disk-utils/fsck.c:1377 #, c-format @@ -604,7 +589,7 @@ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:116 msgid " -a for compatibility only, ignored\n" -msgstr "" +msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 msgid " -v, --verbose be more verbose\n" @@ -612,16 +597,16 @@ msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 msgid " -x, --destination extract into directory\n" -msgstr " -x, --destination xuất ra thư mục\n" +msgstr " -x, --destination rút trích ra thư mục\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:119 msgid " -y for compatibility only, ignored\n" -msgstr "" +msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:156 #, c-format msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" -msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" +msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:162 #, c-format @@ -637,13 +622,13 @@ msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: sys-utils/setpriv.c:231 #, c-format msgid "read failed: %s" -msgstr "lỗi đọc: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "seek failed: %s" -msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi" +msgstr "seek gặp lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182 msgid "superblock magic not found" @@ -656,11 +641,11 @@ msgstr "cramfs không endian là %s\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186 msgid "big" -msgstr "lớn" +msgstr "lớn trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:186 msgid "little" -msgstr "nhỏ" +msgstr "nhỏ trước" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 msgid "unsupported filesystem features" @@ -695,12 +680,11 @@ msgstr "lỗi crc" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:301 disk-utils/fsck.minix.c:551 msgid "seek failed" -msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi" +msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:305 -#, fuzzy msgid "read romfs failed" -msgstr "fread gặp lỗi" +msgstr "đọc romfs gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:337 msgid "root inode is not directory" @@ -716,9 +700,9 @@ msgid "data block too large" msgstr "khối dữ liệu quá lớn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:363 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "decompression error: %s" -msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s" +msgstr "lỗi giải nén: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:389 #, c-format @@ -759,7 +743,7 @@ msgstr "chown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:434 #, c-format msgid "utime failed: %s" -msgstr "utime bị lỗi: %s" +msgstr "utime gặp lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:446 #, c-format @@ -852,7 +836,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin" msgid "compiled without -x support" msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x" -#: disk-utils/fsck.cramfs.c:705 fdisks/sfdisk.c:2846 +#: disk-utils/fsck.cramfs.c:705 fdisks/sfdisk.c:2848 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" @@ -896,22 +880,22 @@ msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:262 #, c-format msgid "%s (y/n)? " -msgstr "%s (c/k)? " +msgstr "%s (y/n/c/k)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:262 #, c-format msgid "%s (n/y)? " -msgstr "%s (k/c)? " +msgstr "%s (n/y/k/c)? " #: disk-utils/fsck.minix.c:279 #, c-format msgid "y\n" -msgstr "y\n" +msgstr "c\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:281 #, c-format msgid "n\n" -msgstr "n\n" +msgstr "k\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:297 #, c-format @@ -930,12 +914,12 @@ msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:319 disk-utils/fsck.minix.c:340 #, c-format msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." -msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." +msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:343 #, c-format msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." -msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." +msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:326 disk-utils/fsck.minix.c:347 msgid "Remove block" @@ -944,12 +928,12 @@ msgstr "Xoá khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:363 #, c-format msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" -msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:369 #, c-format msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" -msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin '%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:381 #, c-format @@ -967,7 +951,7 @@ msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:390 #, c-format msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" -msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin '%s'\n" +msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:502 msgid "seek failed in write_super_block" @@ -1061,9 +1045,9 @@ msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:632 disk-utils/mkfs.minix.c:546 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" -msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" +msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:633 #, c-format @@ -1071,9 +1055,9 @@ msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:634 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Maxsize=%zu\n" -msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" +msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:635 #, c-format @@ -1092,7 +1076,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/fsck.minix.c:701 #, c-format msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" -msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" +msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:654 disk-utils/fsck.minix.c:704 msgid "Mark in use" @@ -1101,7 +1085,7 @@ msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:676 disk-utils/fsck.minix.c:724 #, c-format msgid "The file `%s' has mode %05o\n" -msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" +msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:683 disk-utils/fsck.minix.c:730 #, c-format @@ -1115,7 +1099,7 @@ msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:762 disk-utils/fsck.minix.c:793 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." -msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." +msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:795 #: disk-utils/fsck.minix.c:1116 disk-utils/fsck.minix.c:1125 @@ -1126,7 +1110,7 @@ msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." -msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu `không dùng'." +msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”." #: disk-utils/fsck.minix.c:776 disk-utils/fsck.minix.c:807 msgid "Correct" @@ -1135,7 +1119,7 @@ msgstr "Sửa" #: disk-utils/fsck.minix.c:946 disk-utils/fsck.minix.c:1014 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." -msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode sai cho tập tin '%.*s'." +msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:948 disk-utils/fsck.minix.c:1016 msgid " Remove" @@ -1144,12 +1128,12 @@ msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:962 disk-utils/fsck.minix.c:1030 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" -msgstr "%s: thư mục sai: '.' không phải đứng đầu\n" +msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:971 disk-utils/fsck.minix.c:1039 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" -msgstr "%s: thư mục sai: '..' không phải đứng thứ hai\n" +msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải đứng thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1073 disk-utils/fsck.minix.c:1090 msgid "internal error" @@ -1172,12 +1156,12 @@ msgstr "Inode %lu chưa được xóa." #: disk-utils/fsck.minix.c:1124 disk-utils/fsck.minix.c:1180 #, c-format msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap." -msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `đã dùng' trong ảnh mảng." +msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1130 disk-utils/fsck.minix.c:1186 #, c-format msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap." -msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `chưa dùng' trong ảnh mảng." +msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1131 disk-utils/fsck.minix.c:1187 msgid "Set" @@ -1271,7 +1255,7 @@ msgid "" "%6d files\n" msgstr "" "\n" -"%6d tập tin thông thường\n" +"%6d tập tin thường\n" "%6d thư mục\n" "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" "%6d tập tin thiết bị khối\n" @@ -1294,7 +1278,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/isosize.c:136 #, c-format msgid "%s: might not be an ISO filesystem" -msgstr "" +msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO" #: disk-utils/isosize.c:139 #, c-format @@ -1309,24 +1293,20 @@ msgstr "lỗi đọc trên %s" #: disk-utils/isosize.c:149 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" -msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" +msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:168 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] \n" -msgstr "" -"\n" -"Sử dụng:\n" -"%s [các_tùy_chọn] tệp_tin_ảnh_iso9660\n" +msgstr " %s [các_tùy_chọn] \n" #: disk-utils/isosize.c:171 msgid " -d, --divisor= divide the amount of bytes by \n" -msgstr "" +msgstr " -d, --divisor= chia tổng lượng byte theo \n" #: disk-utils/isosize.c:172 -#, fuzzy msgid " -x, --sectors show sector count and size\n" -msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n" +msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n" #: disk-utils/isosize.c:204 msgid "invalid divisor argument" @@ -1335,7 +1315,7 @@ msgstr "đối số ước số không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:71 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n" -msgstr "Sử dụng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:73 #, c-format @@ -1355,20 +1335,20 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" -" -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n" -" -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n" -" -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n" -" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n" -" -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" -" -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" -" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" -" -V chỉ là tùy chọn\n" -" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +" -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n" +" -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n" +" -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n" +" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n" +" -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" +" -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n" +" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" +" -V phải đứng một mình\n" +" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:136 msgid "invalid number of inodes" -msgstr "số lượng nốt không hợp lệ" +msgstr "số lượng inode không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:142 msgid "volume name too long" @@ -1399,7 +1379,7 @@ msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:214 msgid "too many inodes - max is 512" -msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" +msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 #, c-format @@ -1429,7 +1409,7 @@ msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:241 #, c-format msgid "Inodes: %lu (in 1 block)\n" -msgstr "Nốt: %lu (trong 1 khối)\n" +msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:244 #, c-format @@ -1476,18 +1456,16 @@ msgid "error closing %s" msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:38 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Usage:\n" -msgstr "" -"\n" -"Sử dụng:\n" +msgstr "Cách dùng:\n" #: disk-utils/mkfs.c:39 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] [-t ] [fs-options] []\n" -msgstr "Sử dụng: %s [TUỲ_CHỌN] [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [kích_cỡ]\n" +msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t ] [tùy chọn hệ thống tập tin] []\n" -#: disk-utils/mkfs.c:42 fdisks/sfdisk.c:2382 include/c.h:276 +#: disk-utils/mkfs.c:42 fdisks/sfdisk.c:2384 include/c.h:276 #: misc-utils/cal.c:799 misc-utils/getopt.c:322 misc-utils/logger.c:218 #: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422 #: misc-utils/uuidd.c:73 misc-utils/uuidgen.c:38 misc-utils/wipefs.c:373 @@ -1505,22 +1483,22 @@ msgstr "" #: disk-utils/mkfs.c:43 #, c-format msgid " -t, --type= filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n" -msgstr "" +msgstr " -t, --type= kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:44 #, c-format msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n" -msgstr "" +msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n" #: disk-utils/mkfs.c:45 #, c-format msgid " path to the device to be used\n" -msgstr "" +msgstr " đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n" #: disk-utils/mkfs.c:46 #, c-format msgid " number of blocks to be used on the device\n" -msgstr "" +msgstr " số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n" #: disk-utils/mkfs.c:47 #, c-format @@ -1528,21 +1506,22 @@ msgid "" " -V, --verbose explain what is being done;\n" " specifying -V more than once will cause a dry-run\n" msgstr "" +" -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n" +" chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n" #: disk-utils/mkfs.c:49 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " -V, --version display version information and exit;\n" " -V as --version must be the only option\n" msgstr "" -" -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n" -" -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n" -"\n" +" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát;\n" +" -V cũng như --version phải là tùy chọn duy nhất\n" #: disk-utils/mkfs.c:51 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " -h, --help display this help text and exit\n" -msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/mkfs.c:53 #, c-format @@ -1556,8 +1535,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122 #, c-format msgid "" -"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " -"name] dirname outfile\n" +"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" @@ -1572,13 +1550,12 @@ msgid "" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" -"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i " -"tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" +"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" -" -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" -" -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" +" -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" +" -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" " -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n" " • big byte lớn đứng trước\n" " • little byte nhỏ đứng trước\n" @@ -1592,9 +1569,9 @@ msgstr "" " tập_tin_ra tập tin kết xuất\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:155 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "readlink failed: %s" -msgstr "lỗi đọc: %s" +msgstr "readlink gặp lỗi: %s" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:164 #, c-format @@ -1612,9 +1589,8 @@ msgid "" "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting." msgstr "" -"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n" -" Xin hãy tăng giá trị `MAX_INPUT_NAMELEN' trong tập tin `mkcramfs.c' rồi " -"biên dịch lại. Đang thoát." +"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n" +" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:449 msgid "filesystem too big. Exiting." @@ -1645,18 +1621,12 @@ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:749 msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'" -msgstr "" -"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', " -"'little', hay 'host'" +msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ. Phải là “big”, “little”, hay “host”" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:810 #, c-format -msgid "" -"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " -"image size is %uMB. We might die prematurely." -msgstr "" -"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng " -"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." +msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely." +msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non." #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:834 msgid "ROM image map" @@ -1699,7 +1669,7 @@ msgstr "Ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:886 #, c-format msgid "ROM image write failed (%zd %zd)" -msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:896 msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes." @@ -1717,14 +1687,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904 #, c-format msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:907 #, c-format msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)" -msgstr "" -"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" +msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:910 #, c-format @@ -1732,30 +1700,28 @@ msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong." msgstr "" -"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " -"nghĩa là\n" +"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng." #: disk-utils/mkfs.minix.c:149 #, c-format msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]" -msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]" +msgstr "Cách dùng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]" #: disk-utils/mkfs.minix.c:171 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" -msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." +msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!" #: disk-utils/mkfs.minix.c:197 #, c-format msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables" -msgstr "" -"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" +msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 #, c-format msgid "%s: unable to clear boot sector" -msgstr "%s: không xóa được rãnh ghi khởi động" +msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:202 #, c-format @@ -1790,7 +1756,7 @@ msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:222 #, c-format msgid "%s: write failed in write_block" -msgstr "%s: ghi không thành công trong write_block (ghi khối)" +msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:231 disk-utils/mkfs.minix.c:306 #: disk-utils/mkfs.minix.c:355 @@ -1821,7 +1787,7 @@ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:544 #, c-format msgid "%lu inodes\n" -msgstr "%lu nốt\n" +msgstr "%lu inode\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:545 #, c-format @@ -1829,17 +1795,17 @@ msgid "%lu blocks\n" msgstr "%lu khối\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:547 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Zonesize=%zu\n" -msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" +msgstr "Zonesize=%zu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:548 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Maxsize=%zu\n" "\n" msgstr "" -"Kích cỡ tối đa=%ld\n" +"Kích cỡ tối đa=%zu\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:561 @@ -1880,12 +1846,12 @@ msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:634 #, c-format msgid "badblock number input error on line %d\n" -msgstr "gặp lỗi nhập số khối sai trên dòng %d\n" +msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:635 #, c-format msgid "%s: cannot read badblocks file" -msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối sai" +msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:668 #, c-format @@ -1898,19 +1864,16 @@ msgid "%s: bad inode size" msgstr "%s: kích cỡ nút sai" #: disk-utils/mkfs.minix.c:684 -#, fuzzy msgid "failed to parse number of inodes" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút" #: disk-utils/mkfs.minix.c:690 -#, fuzzy msgid "failed to parse maximum length of filenames" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng" +msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:723 -#, fuzzy msgid "failed to parse number of blocks" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:766 #, c-format @@ -1920,7 +1883,7 @@ msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh" #: disk-utils/mkfs.minix.c:769 #, c-format msgid "block size smaller than physical sector size of %s" -msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s" +msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:773 #, c-format @@ -1930,7 +1893,7 @@ msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:782 #, c-format msgid "will not try to make filesystem on '%s'" -msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" +msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên “%s”" #: disk-utils/mkfs.minix.c:784 #, c-format @@ -1945,8 +1908,7 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u" #: disk-utils/mkswap.c:168 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d" -msgstr "" -"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" +msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d" #: disk-utils/mkswap.c:191 msgid "Bad swap header size, no label written." @@ -1974,7 +1936,7 @@ msgid "" " %s [options] device [size]\n" msgstr "" "\n" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" "%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n" #: disk-utils/mkswap.c:285 @@ -1994,8 +1956,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" -" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán " -"chuyển\n" +" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n" " -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n" " thiết bị\n" " -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n" @@ -2015,7 +1976,7 @@ msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkswap.c:332 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%lu bad page\n" msgid_plural "%lu bad pages\n" msgstr[0] "%lu trang sai\n" @@ -2030,21 +1991,21 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:378 disk-utils/mkswap.c:405 disk-utils/mkswap.c:621 msgid "unable to rewind swap-device" -msgstr "không thể `tua lại' thiết bị trao đổi" +msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:409 msgid "unable to erase bootbits sectors" -msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động" +msgstr "không xoá được cung từ bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:423 #, c-format msgid "%s: warning: wiping old %s signature." -msgstr "" +msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ." #: disk-utils/mkswap.c:428 #, c-format msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors" -msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá rãnh ghi khởi động" +msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá cung từ khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:431 #, c-format @@ -2057,39 +2018,35 @@ msgid " (compiled without libblkid). " msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). " #: disk-utils/mkswap.c:434 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Use -f to force.\n" -msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n" +msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n" #: disk-utils/mkswap.c:485 -#, fuzzy msgid "parsing page size failed" -msgstr "lỗi đặt kích cỡ trang" +msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi" #: disk-utils/mkswap.c:491 -#, fuzzy msgid "parsing version number failed" msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản" #: disk-utils/mkswap.c:497 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)" -msgstr "cảnh báo: bỏ qua `-U' (UUIDs không được %s hỗ trợ)" +msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)" #: disk-utils/mkswap.c:515 -#, fuzzy msgid "only one device argument is currently supported" -msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ." +msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ" #: disk-utils/mkswap.c:521 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "swapspace version %d is not supported" -msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ" +msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d" #: disk-utils/mkswap.c:526 -#, fuzzy msgid "error: parsing UUID failed" -msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID" +msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID" #: disk-utils/mkswap.c:535 msgid "error: Nowhere to set up swap on?" @@ -2115,9 +2072,9 @@ msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB" msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB" #: disk-utils/mkswap.c:576 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace" -msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi." +msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:597 #, c-format @@ -2178,7 +2135,7 @@ msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)" #: disk-utils/partx.c:83 msgid "number of sectors" -msgstr "số rãnh ghi" +msgstr "số lượng cung từ" #: disk-utils/partx.c:84 msgid "human readable size" @@ -2188,7 +2145,7 @@ msgstr "định dạng kích thước cho người đọc" msgid "partition name" msgstr "tên phân vùng" -#: disk-utils/partx.c:86 misc-utils/findmnt.c:122 misc-utils/lsblk.c:128 +#: disk-utils/partx.c:86 misc-utils/findmnt.c:122 misc-utils/lsblk.c:129 msgid "partition UUID" msgstr "UUID phân vùng" @@ -2216,7 +2173,7 @@ msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:115 #, c-format msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n" -msgstr "cố sử dụng '%s' cho thiết bị vòng lặp\n" +msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n" #: disk-utils/partx.c:119 #, c-format @@ -2228,7 +2185,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" msgid "%s: failed to setup loop device" msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop" -#: disk-utils/partx.c:154 misc-utils/findmnt.c:361 misc-utils/lsblk.c:277 +#: disk-utils/partx.c:154 misc-utils/findmnt.c:361 misc-utils/lsblk.c:280 #: misc-utils/lslocks.c:333 sys-utils/losetup.c:102 sys-utils/lscpu.c:266 #: sys-utils/prlimit.c:272 sys-utils/swapon.c:110 sys-utils/wdctl.c:144 #, c-format @@ -2291,24 +2248,24 @@ msgid "%s: adding partition #%d failed" msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:409 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: error updating partition %d" -msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d" +msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:411 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: error updating partitions %d-%d" -msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d-%d" +msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:475 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition #%d resized\n" -msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n" +msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n" #: disk-utils/partx.c:489 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: updating partition #%d failed" -msgstr "%s: xoá phân vùng #%d gặp lỗi" +msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:526 #, c-format @@ -2321,22 +2278,22 @@ msgstr "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju rãnh, %6ju MB)\n" msgid "failed to add line to output" msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất" -#: disk-utils/partx.c:627 misc-utils/findmnt.c:1429 misc-utils/lsblk.c:1567 +#: disk-utils/partx.c:627 misc-utils/findmnt.c:1429 misc-utils/lsblk.c:1579 #: misc-utils/lslocks.c:455 sys-utils/losetup.c:301 sys-utils/lscpu.c:1065 #: sys-utils/prlimit.c:284 sys-utils/swapon.c:229 sys-utils/wdctl.c:249 msgid "failed to initialize output table" -msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất" +msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất" -#: disk-utils/partx.c:635 misc-utils/findmnt.c:1447 misc-utils/lsblk.c:1577 +#: disk-utils/partx.c:635 misc-utils/findmnt.c:1447 misc-utils/lsblk.c:1589 #: misc-utils/lslocks.c:463 sys-utils/losetup.c:307 sys-utils/prlimit.c:292 #: sys-utils/swapon.c:237 sys-utils/wdctl.c:258 msgid "failed to initialize output column" -msgstr "lỗi sơ khởi cột kết xuất" +msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất" #: disk-utils/partx.c:673 #, c-format msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”" #: disk-utils/partx.c:681 #, c-format @@ -2346,7 +2303,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" #: disk-utils/partx.c:687 #, c-format msgid "%s: partition table type '%s' detected\n" -msgstr " %s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng '%s'\n" +msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n" #: disk-utils/partx.c:691 #, c-format @@ -2354,68 +2311,61 @@ msgid "%s: partition table with no partitions" msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" #: disk-utils/partx.c:703 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] \n" -msgstr " %s [-a|-d|-s] [--nr | ] <đĩa>\n" +msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr | ] <đĩa>\n" #: disk-utils/partx.c:707 -#, fuzzy msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n" -msgstr " -i, --irq chỉ định con số irq cho cổng song song\n" +msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:708 msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n" -msgstr "" +msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n" #: disk-utils/partx.c:709 -#, fuzzy msgid "" " -s, --show list partitions\n" "\n" -msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n" +msgstr "" +" -s, --show liệt kê các phân vùng\n" +"\n" #: disk-utils/partx.c:710 -#, fuzzy msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n" -msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n" +msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" -#: disk-utils/partx.c:711 misc-utils/lsblk.c:1354 -msgid "" -" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable " -"format\n" -msgstr "" +#: disk-utils/partx.c:711 misc-utils/lsblk.c:1366 +msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" +msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/partx.c:712 msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n" -msgstr "" +msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n" #: disk-utils/partx.c:713 msgid " -n, --nr specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n" -msgstr "" +msgstr " -n, --nr chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n" #: disk-utils/partx.c:714 msgid " -o, --output define which output columns to use\n" -msgstr "" +msgstr " -o, --output định nghĩa xem cột nào sẽ được hiển thị\n" -#: disk-utils/partx.c:715 misc-utils/lsblk.c:1367 -#, fuzzy +#: disk-utils/partx.c:715 misc-utils/lsblk.c:1379 msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n" -#: disk-utils/partx.c:716 misc-utils/lsblk.c:1368 -#, fuzzy +#: disk-utils/partx.c:716 misc-utils/lsblk.c:1380 msgid " -r, --raw use raw output format\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: disk-utils/partx.c:717 -msgid "" -" -t, --type specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n" -msgstr "" +msgid " -t, --type specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n" +msgstr " -t, --type chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #: disk-utils/partx.c:718 -#, fuzzy msgid " -v, --verbose verbose mode\n" -msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n" +msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: disk-utils/partx.c:724 msgid "" @@ -2476,22 +2426,18 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:161 #, c-format -msgid "" -"Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than " -"zero)" -msgstr "" -"Thiết bị `%s' là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số " -"không)" +msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw where is greater than zero)" +msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số không)" #: disk-utils/raw.c:178 #, c-format msgid "Cannot locate block device '%s'" -msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'" +msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:181 #, c-format msgid "Device '%s' is not a block device" -msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị khối" +msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối" #: disk-utils/raw.c:190 disk-utils/raw.c:193 sys-utils/ipcrm.c:340 #: sys-utils/ipcrm.c:353 sys-utils/ipcrm.c:366 @@ -2501,22 +2447,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số" #: disk-utils/raw.c:210 #, c-format msgid "Cannot open master raw device '%s'" -msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s'" +msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:225 #, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s'" -msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'" +msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”" #: disk-utils/raw.c:228 #, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev" -msgstr "Thiết bị thô `%s' không phải một thiết bị ký tự" +msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự" #: disk-utils/raw.c:232 #, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev" -msgstr "Thiết bị `%s' không phải một thiết bị thô" +msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô" #: disk-utils/raw.c:242 msgid "Error querying raw device" @@ -2563,7 +2509,7 @@ msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng" #: disk-utils/swaplabel.c:74 #, c-format msgid "%s: unsupported swap version '%s'" -msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản `%s'" +msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản “%s”" #: disk-utils/swaplabel.c:114 #, c-format @@ -2578,7 +2524,7 @@ msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi" #: disk-utils/swaplabel.c:122 #, c-format msgid "%s: failed to write UUID" -msgstr "%s: lỗi ghi nhớ UUID" +msgstr "%s: lỗi ghi UUID" #: disk-utils/swaplabel.c:133 #, c-format @@ -2588,7 +2534,7 @@ msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/swaplabel.c:140 #, c-format msgid "label is too long. Truncating it to '%s'" -msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành `%s'" +msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”" #: disk-utils/swaplabel.c:143 #, c-format @@ -2610,7 +2556,7 @@ msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)" #: fdisks/cfdisk.c:371 #, c-format msgid "%s: Out of memory!\n" -msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n" +msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ!\n" #: fdisks/cfdisk.c:396 fdisks/cfdisk.c:1902 msgid "Unusable" @@ -2628,8 +2574,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" #: fdisks/cfdisk.c:415 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" -msgstr "" -"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" +msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" #: fdisks/cfdisk.c:419 #, c-format @@ -2640,7 +2585,7 @@ msgid "" "page for additional information.\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" +"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ\n" "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" @@ -2670,11 +2615,11 @@ msgstr "Quá nhiều phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:834 msgid "Partition begins before sector 0" -msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" +msgstr "Phân vùng bắt đầu trước cung từ 0" #: fdisks/cfdisk.c:839 msgid "Partition ends before sector 0" -msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" +msgstr "Phân vùng kết thúc trước cung từ 0" #: fdisks/cfdisk.c:844 msgid "Partition begins after end-of-disk" @@ -2682,7 +2627,7 @@ msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" #: fdisks/cfdisk.c:849 msgid "Partition ends after end-of-disk" -msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" +msgstr "Phân vùng kết thúc sau kết-thúc-của-đĩa" #: fdisks/cfdisk.c:873 msgid "logical partitions not in disk order" @@ -2697,13 +2642,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" #: fdisks/cfdisk.c:910 -msgid "" -"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" +msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" #: fdisks/cfdisk.c:921 fdisks/cfdisk.c:933 -msgid "" -"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" +msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" #: fdisks/cfdisk.c:1067 @@ -2786,11 +2729,11 @@ msgstr "Chữ ký sai trong bảng phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:1415 msgid "Unknown partition table type" -msgstr "Không hiểu kiẻu bảng phân vùng" +msgstr "Không hiểu kiểu bảng phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:1417 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" -msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" +msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trống [c/K] ?" #: fdisks/cfdisk.c:1464 msgid "You specified more cylinders than fit on disk" @@ -2821,8 +2764,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." #: fdisks/cfdisk.c:1700 -msgid "" -"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " +msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " #: fdisks/cfdisk.c:1706 sys-utils/lscpu.c:907 sys-utils/lscpu.c:917 @@ -2841,7 +2783,7 @@ msgstr "có" #: fdisks/cfdisk.c:1714 msgid "Please enter `yes' or `no'" -msgstr "Xin hãy nhập `có' hay `không'" +msgstr "Xin hãy nhập “có” hay “không”" #: fdisks/cfdisk.c:1718 msgid "Writing partition table to disk..." @@ -2852,25 +2794,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk" msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" #: fdisks/cfdisk.c:1745 -msgid "" -"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" -"(8) or reboot to update table." -msgstr "" -"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " -"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." +msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table." +msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." #: fdisks/cfdisk.c:1755 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " -"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisks/cfdisk.c:1757 -msgid "" -"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." -msgstr "" -"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " -"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." +msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." +msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisks/cfdisk.c:1815 fdisks/cfdisk.c:1934 fdisks/cfdisk.c:2018 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " @@ -2883,12 +2816,12 @@ msgstr "Ổ đĩa: %s\n" #: fdisks/cfdisk.c:1837 msgid "Sector 0:\n" -msgstr "Rãnh ghi 0:\n" +msgstr "Cung từ 0:\n" #: fdisks/cfdisk.c:1844 #, c-format msgid "Sector %d:\n" -msgstr "Rãnh ghi %d:\n" +msgstr "Cung từ %d:\n" #: fdisks/cfdisk.c:1864 msgid " None " @@ -2896,15 +2829,15 @@ msgstr " Không " #: fdisks/cfdisk.c:1866 msgid " Pri/Log" -msgstr " Chính/Lôgíc" +msgstr "Chính/Lôgíc" #: fdisks/cfdisk.c:1868 msgid " Primary" -msgstr " Chính" +msgstr " Chính" #: fdisks/cfdisk.c:1870 msgid " Logical" -msgstr " Lôgíc" +msgstr " Lôgíc" #: fdisks/cfdisk.c:1908 fdisks/fdisk.c:609 fdisks/fdisk.c:610 #: fdisks/fdisk.c:614 fdisks/fdisk.c:703 fdisks/fdiskdoslabel.c:1210 @@ -2935,20 +2868,12 @@ msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" #: fdisks/cfdisk.c:1956 -msgid "" -" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " -"Flag\n" -msgstr "" -" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin " -"(ID) Cờ\n" +msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n" +msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n" #: fdisks/cfdisk.c:1957 -msgid "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" -msgstr "" -"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " -"----\n" +msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" +msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n" #: fdisks/cfdisk.c:2040 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" @@ -2956,12 +2881,11 @@ msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu S #: fdisks/cfdisk.c:2041 msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" -msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" +msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ Cung từ\n" #: fdisks/cfdisk.c:2042 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" -msgstr "" -"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" +msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" #: fdisks/cfdisk.c:2075 msgid "Raw" @@ -2973,11 +2897,11 @@ msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" #: fdisks/cfdisk.c:2076 fdisks/cfdisk.c:2179 msgid "Sectors" -msgstr "Rãnh ghi" +msgstr "Cung từ" #: fdisks/cfdisk.c:2076 msgid "Print the table ordered by sectors" -msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" +msgstr "In bảng theo thứ tự cung từ" #: fdisks/cfdisk.c:2077 msgid "Table" @@ -3005,7 +2929,7 @@ msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân #: fdisks/cfdisk.c:2110 msgid "disk drive." -msgstr "ổ đĩa cứng." +msgstr "ổ đĩa." #: fdisks/cfdisk.c:2112 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" @@ -3029,9 +2953,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" #: fdisks/cfdisk.c:2118 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" -msgstr "" -" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " -"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" +msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)" #: fdisks/cfdisk.c:2119 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" @@ -3079,7 +3001,7 @@ msgstr " r - Dữ liệu thô (là cái chính xác sẽ được #: fdisks/cfdisk.c:2130 msgid " s - Table ordered by sectors" -msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" +msgstr " s - Bảng xếp theo thứ tự cung từ" #: fdisks/cfdisk.c:2131 msgid " t - Table in raw format" @@ -3091,7 +3013,7 @@ msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng p #: fdisks/cfdisk.c:2133 msgid " t Change the filesystem type" -msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" +msgstr " t Thay đổi kiểu hệ thống tập tin" #: fdisks/cfdisk.c:2134 msgid " u Change units of the partition size display" @@ -3099,7 +3021,7 @@ msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:2135 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" -msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" +msgstr " Luân phiên MB, các cung từ và hình trụ" #: fdisks/cfdisk.c:2136 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" @@ -3111,19 +3033,19 @@ msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, b #: fdisks/cfdisk.c:2138 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" -msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập `có' hoặc" +msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập “có” hoặc" #: fdisks/cfdisk.c:2139 msgid " `no'" -msgstr " `không'" +msgstr " “không”" #: fdisks/cfdisk.c:2140 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" -msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" +msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" #: fdisks/cfdisk.c:2141 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" -msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" +msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: fdisks/cfdisk.c:2142 msgid "CTRL-L Redraws the screen" @@ -3139,7 +3061,7 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư #: fdisks/cfdisk.c:2146 msgid "case letters (except for Writes)." -msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." +msgstr "chữ hoa (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: fdisks/cfdisk.c:2177 fdisks/fdisksunlabel.c:202 msgid "Cylinders" @@ -3159,7 +3081,7 @@ msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" #: fdisks/cfdisk.c:2179 msgid "Change sector geometry" -msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" +msgstr "Thay đổi cấu trúc cung từ" #: fdisks/cfdisk.c:2180 msgid "Done" @@ -3187,23 +3109,23 @@ msgstr "Giá trị số đầu đọc không hợp lệ" #: fdisks/cfdisk.c:2223 msgid "Enter the number of sectors per track: " -msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " +msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: " #: fdisks/cfdisk.c:2230 fdisks/cfdisk.c:2799 msgid "Illegal sectors value" -msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" +msgstr "Giá trị cung từ không hợp lệ" #: fdisks/cfdisk.c:2333 msgid "Enter filesystem type: " -msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " +msgstr "Nhập kiểu hệ thống tập tin: " #: fdisks/cfdisk.c:2351 msgid "Cannot change FS Type to empty" -msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" +msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành rỗng" #: fdisks/cfdisk.c:2353 msgid "Cannot change FS Type to extended" -msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" +msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành mở rộng" #: fdisks/cfdisk.c:2384 #, c-format @@ -3245,7 +3167,7 @@ msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" #: fdisks/cfdisk.c:2496 #, c-format msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" -msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ: %lld" +msgstr "Đầu đọc: %d Cung từ mỗi rãnh: %d Trụ: %lld" #: fdisks/cfdisk.c:2500 login-utils/chfn.c:236 login-utils/chfn.c:316 msgid "Name" @@ -3257,11 +3179,11 @@ msgstr "Cờ" #: fdisks/cfdisk.c:2502 msgid "Part Type" -msgstr "Loại phân vùng" +msgstr "Kiểu phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:2503 msgid "FS Type" -msgstr "Loại hệ thống" +msgstr "Kiểu hệ thống" #: fdisks/cfdisk.c:2504 msgid "[Label]" @@ -3269,11 +3191,11 @@ msgstr "[Nhãn]" #: fdisks/cfdisk.c:2506 msgid " Sectors" -msgstr " Rãnh ghi" +msgstr " Cung từ" #: fdisks/cfdisk.c:2508 msgid " Cylinders" -msgstr " Hình trụ" +msgstr " Trụ" #: fdisks/cfdisk.c:2510 msgid " Size (MB)" @@ -3325,9 +3247,7 @@ msgstr "Lớn nhất" #: fdisks/cfdisk.c:2571 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" -msgstr "" -"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " -"người có kinh nghiệm)" +msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: fdisks/cfdisk.c:2572 msgid "New" @@ -3355,7 +3275,7 @@ msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: fdisks/cfdisk.c:2575 msgid "Type" -msgstr "Loại" +msgstr "Kiểu" #: fdisks/cfdisk.c:2575 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" @@ -3367,7 +3287,7 @@ msgstr "Đơn vị" #: fdisks/cfdisk.c:2576 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" -msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" +msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, cung từ, trụ)" #: fdisks/cfdisk.c:2577 msgid "Write" @@ -3399,7 +3319,7 @@ msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" #: fdisks/cfdisk.c:2683 msgid "Cannot change the type of an empty partition" -msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" +msgstr "Không thể thay đổi kiểu của một phân vùng rỗng" #: fdisks/cfdisk.c:2727 msgid "Illegal command" @@ -3430,7 +3350,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" "Hiện số phiên bản:\n" " %s -v\n" "Hiện bảng phân vùng:\n" @@ -3442,7 +3362,7 @@ msgstr "" "-a: sử dụng mũi tên thay cho tô sáng;\n" "-z: Bắt đầu với bảng phân vùng trống rỗng thay vì đọc nó từ đĩa;\n" "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số trụ, số đầu đọc và số\n" -" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" +" cung từ/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" "\n" #: fdisks/cfdisk.c:2780 @@ -3737,7 +3657,7 @@ msgstr "HFS / HFS+" #: fdisks/dos_part_types.h:71 msgid "BSDI fs" -msgstr "Hệ thống tập tin BSDI" +msgstr "Httt BSDI" #: fdisks/dos_part_types.h:72 msgid "BSDI swap" @@ -3843,33 +3763,33 @@ msgid "Do you really want to quit? " msgstr "Bạn thực sự muốn thoát không? " #: fdisks/fdisk-ask.c:66 fdisks/fdisk-ask.c:115 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%s, default %jd): " -msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " +msgstr "%s (%s, mặc định %jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:68 fdisks/fdisk-ask.c:117 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s (%jd-%jd, default %jd): " -msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " +msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:70 fdisks/fdisk-ask.c:119 #, c-format msgid "%s (%jd-%jd): " -msgstr "" +msgstr "%s (%jd-%jd): " #: fdisks/fdisk-ask.c:89 fdisks/fdisk-ask.c:161 fdisks/fdisk.c:531 #, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" -#: fdisks/fdisk-ask.c:204 +#: fdisks/fdisk-ask.c:197 msgid " [Y]es/[N]o: " -msgstr "" +msgstr " [C]ó/[K]hông: " -#: fdisks/fdisk-ask.c:210 +#: fdisks/fdisk-ask.c:203 #, c-format msgid "internal error: unssuported dialog type %d" -msgstr "" +msgstr "lỗi nội bộ: kiểu hộp thoại không được hỗ trợ %d" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:146 #, c-format @@ -3899,12 +3819,12 @@ msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) (y/n) " #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:266 #, c-format msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" -msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" +msgstr "Phân vùng %s có một cung từ bắt đầu 0 bị lỗi.\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:270 #, c-format msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" -msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" +msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại cung từ %d.\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:280 #, c-format @@ -3953,17 +3873,17 @@ msgstr " ecc" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:384 #, c-format msgid " badsect" -msgstr " rãnh ghi sai" +msgstr " cung từ sai" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:388 #, c-format msgid "bytes/sector: %ld\n" -msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" +msgstr "byte/cung từ: %ld\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:389 #, c-format msgid "sectors/track: %ld\n" -msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" +msgstr "cung từ/rãnh: %ld\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:390 #, c-format @@ -3973,7 +3893,7 @@ msgstr "rãnh/trụ: %ld\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:391 #, c-format msgid "sectors/cylinder: %ld\n" -msgstr "rãnh ghi/trụ: %ld\n" +msgstr "cung từ/trụ: %ld\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:392 #, c-format @@ -4027,32 +3947,32 @@ msgstr "" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:411 #, c-format msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" -msgstr "# đầu cuối kích cỡ ht.t.tin [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" +msgstr "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:478 msgid "bytes/sector" -msgstr "byte/rãnh ghi" +msgstr "byte/cung từ" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:479 msgid "sectors/track" -msgstr "rãnh ghi/rãnh" +msgstr "cung từ/rãnh" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:480 msgid "tracks/cylinder" msgstr "rãnh/trụ" -#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:481 fdisks/fdisk.c:284 fdisks/sfdisk.c:922 +#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:481 fdisks/fdisk.c:284 fdisks/sfdisk.c:924 msgid "cylinders" msgstr "trụ" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:488 msgid "sectors/cylinder" -msgstr "rãnh ghi/trụ" +msgstr "cung từ/trụ" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:492 #, c-format msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" -msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" +msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" #: fdisks/fdiskbsdlabel.c:494 msgid "rpm" @@ -4148,7 +4068,7 @@ msgstr "sửa nhãn đĩa bsd" #: fdisks/fdisk.c:66 msgid "move beginning of data in a partition" -msgstr "di chuyển dữ liệu băt đầu trong một phân vùng" +msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng" #: fdisks/fdisk.c:67 msgid "change number of cylinders" @@ -4176,7 +4096,7 @@ msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của bảng phân vùng" #: fdisks/fdisk.c:73 msgid "change number of extra sectors per cylinder" -msgstr "thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" +msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ" #: fdisks/fdisk.c:74 msgid "edit drive data" @@ -4191,9 +4111,8 @@ msgid "fix partition order" msgstr "sửa thứ tự phân vùng" #: fdisks/fdisk.c:77 -#, fuzzy msgid "create a new empty GPT partition table" -msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" +msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng" #: fdisks/fdisk.c:78 fdisks/fdisk.c:79 msgid "create an IRIX (SGI) partition table" @@ -4217,7 +4136,7 @@ msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi" #: fdisks/fdisk.c:84 msgid "list known partition types" -msgstr "hiển thị loại phân vùng đã biết" +msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết" #: fdisks/fdisk.c:85 msgid "print this menu" @@ -4249,7 +4168,7 @@ msgstr "quay lại trình đơn chính" #: fdisks/fdisk.c:92 msgid "change number of sectors/track" -msgstr "thay đổi số rãnh ghi/rãnh" +msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh" #: fdisks/fdisk.c:93 msgid "create a new empty Sun disklabel" @@ -4292,14 +4211,12 @@ msgid "change number of physical cylinders" msgstr "thay đổi số trụ vật lý" #: fdisks/fdisk.c:126 -#, fuzzy msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." -msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI)\n" +msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI!)." #: fdisks/fdisk.c:128 -#, fuzzy msgid "Changing display/entry units to sectors." -msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành rãnh ghi\n" +msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ." #: fdisks/fdisk.c:134 #, c-format @@ -4320,21 +4237,21 @@ msgid "" " -S specify the number of sectors per track\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" " %1$s [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n" " %1$s [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n" -" %1$s -s đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n" +" %1$s -s đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n" "\n" "Tùy chọn:\n" -" -b kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" -" -c[=] chế độ tương thích: `dos' hay `nondos' (mặc định)\n" +" -b kích cỡ cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n" +" -c[=] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n" " -h hiển thị trợ giúp\n" -" -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: `cylnders' (trụ) hay\n" -" `sectors' (rãnh ghi: mặc định)\n" +" -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: “cylnders” (trụ) hay\n" +" “sectors” (cung từ: mặc định)\n" " -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n" " -C ghi rõ số các trụ\n" " -H ghi rõ số các đầu từ\n" -" -S ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n" +" -S ghi rõ số các cung từ trên mỗi rãnh\n" "\n" #: fdisks/fdisk.c:157 @@ -4374,9 +4291,9 @@ msgstr "Bạn phải đặt" msgid "heads" msgstr "đầu đọc" -#: fdisks/fdisk.c:282 fdisks/sfdisk.c:922 +#: fdisks/fdisk.c:282 fdisks/sfdisk.c:924 msgid "sectors" -msgstr "rãnh ghi" +msgstr "cung từ" #: fdisks/fdisk.c:288 #, c-format @@ -4404,19 +4321,17 @@ msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" "Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" -"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %ld-byte.\n" +"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte.\n" "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" "\n" #: fdisks/fdisk.c:389 -#, fuzzy msgid "Partition type (type L to list all types): " -msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " +msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): " #: fdisks/fdisk.c:391 -#, fuzzy msgid "Hex code (type L to list all codes): " -msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " +msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): " #: fdisks/fdisk.c:428 #, c-format @@ -4426,7 +4341,7 @@ msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " #: fdisks/fdisk.c:498 #, c-format msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" -msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: `%s'.\n" +msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n" #: fdisks/fdisk.c:499 #, c-format @@ -4436,13 +4351,13 @@ msgid "" msgstr "" "Hỗ trợ:\n" " • 10^N\n" -"\tKB\tkilô-byte\n" -"\tMB\tmega-byte\n" -"\tGB\tgiga-byte\n" +" KB kilô-byte\n" +" MB mega-byte\n" +" GB giga-byte\n" " • 2^N\n" -"\tK\tkibi-byte\n" -"\tM\tmebi-byte\n" -"\tG\tgibi-byte\n" +" K kibi-byte\n" +" M mebi-byte\n" +" G gibi-byte\n" #: fdisks/fdisk.c:525 #, c-format @@ -4460,9 +4375,9 @@ msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" #: fdisks/fdisk.c:581 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not delete partition %d\n" -msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" +msgstr "Không thể xóa phân vùng %d\n" #: fdisks/fdisk.c:583 #, c-format @@ -4470,19 +4385,19 @@ msgid "Partition %d is deleted\n" msgstr "Phân vùng %d dã bị xoá\n" #: fdisks/fdisk.c:599 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zu does not exist yet!\n" -msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" +msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!\n" #: fdisks/fdisk.c:608 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'\n" -msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" +msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”\n" #: fdisks/fdisk.c:612 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s\n" -msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" +msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s\n" #: fdisks/fdisk.c:629 #, c-format @@ -4505,12 +4420,12 @@ msgstr "" #: fdisks/fdisk.c:636 #, c-format msgid ", %llu sectors\n" -msgstr ", %llu rãnh ghi\n" +msgstr ", %llu cung từ\n" #: fdisks/fdisk.c:638 #, c-format msgid "%d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders\n" -msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %llu trụ\n" +msgstr "%d đầu đọc, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ\n" #: fdisks/fdisk.c:640 #, c-format @@ -4520,7 +4435,7 @@ msgstr "Đơn vị = %s of %d * %ld = %ld bytes\n" #: fdisks/fdisk.c:646 #, c-format msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes\n" -msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n" +msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n" #: fdisks/fdisk.c:648 #, c-format @@ -4533,9 +4448,9 @@ msgid "Alignment offset: %lu bytes\n" msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n" #: fdisks/fdisk.c:653 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Disk label type: %s\n" -msgstr "Ổ đĩa: %s\n" +msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n" #: fdisks/fdisk.c:702 #, c-format @@ -4558,7 +4473,7 @@ msgstr "" #: fdisks/fdisk.c:739 #, c-format msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" -msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" +msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" #: fdisks/fdisk.c:748 #, c-format @@ -4570,8 +4485,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n" -"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp " -"khởi động,\n" +"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" "hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n" #: fdisks/fdisk.c:756 @@ -4602,14 +4516,14 @@ msgstr "Số đầu đọc" #: fdisks/fdisk.c:885 msgid "Number of sectors" -msgstr "Số rãnh ghi" +msgstr "Số cung từ" #: fdisks/fdisk.c:887 #, c-format msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n" -msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù rãnh ghi cho tương thích DOS\n" +msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n" -#: fdisks/fdisk.c:955 fdisks/sfdisk.c:2724 +#: fdisks/fdisk.c:955 fdisks/sfdisk.c:2726 #, c-format msgid "cannot open %s\n" msgstr "không thể mở %s\n" @@ -4631,7 +4545,7 @@ msgstr "" "Chào mừng bạn sử dụng fdisk (%s).\n" "\n" "Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n" -"Hãy cần thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" +"Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n" "\n" #: fdisks/fdisk.c:1000 @@ -4644,39 +4558,33 @@ msgid "Command (m for help): " msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " #: fdisks/fdisk.c:1146 -#, fuzzy msgid "failed to allocate libfdisk context" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk" #: fdisks/fdisk.c:1157 msgid "invalid sector size argument" msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ" -#: fdisks/fdisk.c:1163 fdisks/sfdisk.c:2639 +#: fdisks/fdisk.c:1163 fdisks/sfdisk.c:2641 msgid "invalid cylinders argument" msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ" #: fdisks/fdisk.c:1171 -#, fuzzy msgid "not found DOS label driver" -msgstr "không có thiết bị nào chưa sử dụng" +msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS" -#: fdisks/fdisk.c:1182 fdisks/sfdisk.c:2648 +#: fdisks/fdisk.c:1182 fdisks/sfdisk.c:2650 msgid "invalid heads argument" msgstr "đối số trụ () không hợp lệ" -#: fdisks/fdisk.c:1187 fdisks/sfdisk.c:2666 +#: fdisks/fdisk.c:1187 fdisks/sfdisk.c:2668 msgid "invalid sectors argument" -msgstr "đối số rãnh ghi (sectors) không hợp lệ" +msgstr "đối số cung từ (sectors) không hợp lệ" #: fdisks/fdisk.c:1216 #, c-format -msgid "" -"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " -"device\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " -"xác định\n" +msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n" +msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ cung từ) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n" #: fdisks/fdisk.c:1262 #, c-format @@ -4692,10 +4600,10 @@ msgid "" "I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n" msgstr "" "\n" -"Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n" -"vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n" +"Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc\n" +"vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý.\n" "Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n" -"với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n" +"với một biên giới kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu).\n" "\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:70 @@ -4707,7 +4615,7 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n" -" Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh `c')." +" Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh “c”.." #: fdisks/fdiskdoslabel.c:75 #, c-format @@ -4717,18 +4625,17 @@ msgid "" " change units to sectors.\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n" -" Hãy dùng lệnh `u' để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n" +"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối. Hãy dùng lệnh “u”\n" +" để chuyển đổi đơn vị sang cung từ.\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:93 -#, fuzzy msgid "All primary partitions have been defined already" -msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" +msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được định nghĩa trước" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:112 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to read extended partition table (offset=%jd)\n" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:249 #, c-format @@ -4736,28 +4643,28 @@ msgid "Bad offset in primary extended partition\n" msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:263 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Warning: omitting partitions after #%zd.\n" "They will be deleted if you save this partition table.\n" msgstr "" -"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" -"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" +"Cảnh báo: bỏ sót các phân vùng sau #%zd.\n" +"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này.\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:282 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: extra link pointer in partition table %zd\n" -msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" +msgstr "Cảnh báo: con trỏ liên kết bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:290 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %zd\n" -msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" +msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:323 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "omitting empty partition (%zd)\n" -msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" +msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:332 #, c-format @@ -4775,34 +4682,29 @@ msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " #: fdisks/fdiskdoslabel.c:467 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Ignoring extra extended partition %zd\n" -msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" +msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:479 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %zd will be corrected by w" -"(rite)\n" -msgstr "" -"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " -"(ghi nhớ)\n" +#, c-format +msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %zd will be corrected by w(rite)\n" +msgstr "Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:588 #, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:634 #, c-format msgid "Sector %llu is already allocated\n" -msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" +msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:671 #, c-format msgid "No free sectors available\n" -msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" +msgstr "Không còn cung từ nào trống\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:682 #, c-format @@ -4810,45 +4712,44 @@ msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:744 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Adding logical partition %zd\n" -msgstr "Thêm phân vùng logíc %d\n" +msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:758 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %zd contains sector 0\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd chứa cung từ 0\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:761 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d\n" -msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" +msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %d\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:764 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu\n" -msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" +msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %llu\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:767 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partitions %zd: cylinder %d greater than maximum %llu\n" -msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn tối đa %llu\n" +msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:771 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d\n" -msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" +msgstr "Phân vùng %zd: các cung từ phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:823 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" +msgstr "Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:825 fdisks/fdiskdoslabel.c:833 #, c-format msgid " phys=(%d, %d, %d) " -msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " +msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " #: fdisks/fdiskdoslabel.c:826 fdisks/fdiskdoslabel.c:834 #, c-format @@ -4856,44 +4757,44 @@ msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:831 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd has different physical/logical endings:\n" -msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" +msgstr "Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:839 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd does not end on cylinder boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd không kết thúc trên ranh giới trụ.\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:865 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: bad start-of-data in partition %zd\n" -msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu sai trong phân vùng %d\n" +msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu không hợp lệ trong phân vùng %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:873 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %zd overlaps partition %zd.\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd đè lên phân vùng %zd.\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:893 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Warning: partition %zd is empty\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd là rỗng\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:898 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Logical partition %zd not entirely in partition %zd\n" -msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" +msgstr "Phân vùng lôgíc %zd không hoàn toàn trong phân vùng %zd\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:904 #, c-format msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" -msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" +msgstr "Tổng số cung từ phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:907 #, c-format msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors\n" -msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by rãnh ghi\n" +msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by cung từ\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:941 #, c-format @@ -4920,7 +4821,7 @@ msgid "Adding a primary partition\n" msgstr "Thêm phân vùng chính\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:961 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Partition type:\n" " p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n" @@ -4928,7 +4829,7 @@ msgid "" "Select (default %c): " msgstr "" "Kiểu phân vùng:\n" -" p cơ bản (%d cơ bản, %d mở rộng, %d trống)\n" +" p cơ bản (%zd cơ bản, %d mở rộng, %zd trống)\n" "%s\n" "Chọn (mặc định là %c): " @@ -4938,7 +4839,7 @@ msgstr " l logíc (tính bắt đầu từ 5)" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:967 msgid " e extended" -msgstr " e mở rộng" +msgstr " e mở rộng" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:973 #, c-format @@ -4948,36 +4849,36 @@ msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:991 #, c-format msgid "Invalid partition type `%c'\n" -msgstr "Sai kiểu phân vùng cho `%c'\n" +msgstr "Sai kiểu phân vùng cho “%c”\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1006 #, c-format msgid "write sector %jd failed: seek failed" -msgstr "" +msgstr "ghi cung từ %jd gặp lỗi: gặp lỗi khi seek" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1092 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "You cannot change a partition into an extended one or vice versa.\n" "Delete it first.\n" "\n" msgstr "" -"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" -"Xóa nó trước.\n" +"\n" +"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại.\n" +"Hãy xóa nó trước.\n" +"\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1099 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" -"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see " -"the fdisk manual page for additionalinformation.\n" +"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see the fdisk manual page for additionalinformation.\n" "\n" msgstr "" "\n" -"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" -"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" -"để biết thêm chi tiết.\n" +"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n" +"\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1167 #, c-format @@ -4993,7 +4894,7 @@ msgstr "" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1180 #, c-format msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" -msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" +msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1181 fdisks/fdisksgilabel.c:218 #: fdisks/fdisksunlabel.c:723 @@ -5017,13 +4918,13 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n" +"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n" "\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1236 #, c-format msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" -msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" +msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1326 #, c-format @@ -5049,9 +4950,9 @@ msgid "New beginning of data" msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" #: fdisks/fdiskdoslabel.c:1456 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition" -msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" +msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng" #: fdisks/fdiskmaclabel.c:37 msgid "" @@ -5087,7 +4988,7 @@ msgid "" msgstr "" "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" -"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng `o'.)\n" +"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n" "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:100 @@ -5152,7 +5053,7 @@ msgstr "Trao đổi Linux" #: fdisks/fdisksgilabel.c:115 fdisks/fdisksunlabel.c:50 msgid "Linux native" -msgstr "Linux sở hữu" +msgstr "Linux nguyên bản" #: fdisks/fdisksgilabel.c:117 libfdisk/src/gpt.c:177 msgid "Linux RAID" @@ -5160,12 +5061,8 @@ msgstr "Linux RAID" #: fdisks/fdisksgilabel.c:161 #, c-format -msgid "" -"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " -"512 bytes\n" -msgstr "" -"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " -"byte\n" +msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n" +msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:179 #, c-format @@ -5184,9 +5081,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu rãnh ghi\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu cung từ\n" "%llu trụ, %d trụ vật lý\n" -"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" +"%d cung từ/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" "%s\n" "Đơn vị = %s của %d * %ld byte\n" "\n" @@ -5200,7 +5097,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n" "Đơn vị = %s trên %d * %ld byte\n" "\n" @@ -5211,7 +5108,7 @@ msgid "" "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" msgstr "" "----- các phân vùng -----\n" -"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" +"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Cung từ Id Hệ thống\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:241 #, c-format @@ -5225,9 +5122,9 @@ msgstr "" "----- Thư mục -----\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:249 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%2zd: %-10s sector%5u size%8u\n" -msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" +msgstr "%2zd: %-10s cung từ%5u cỡ%8u\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:293 #, c-format @@ -5349,12 +5246,12 @@ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:539 #, c-format msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" -msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" +msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:547 fdisks/fdisksgilabel.c:568 #, c-format msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:579 #, c-format @@ -5394,10 +5291,9 @@ msgid "Partition overlap on the disk.\n" msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:704 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n" -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:710 #, c-format @@ -5421,7 +5317,7 @@ msgid "" "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" msgstr "" "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" -"cả ổ đĩa và có loại `khối tin SGI'.\n" +"cả ổ đĩa và có kiểu “khối tin SGI”.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:747 #, c-format @@ -5446,12 +5342,10 @@ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s" #: fdisks/fdisksgilabel.c:815 #, c-format msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of " -"%llu.\n" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là " -"%llu.\n" +"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n" "Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:833 @@ -5470,15 +5364,12 @@ msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag.\n" msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ.\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:974 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as " -"entire volume (6), as IRIX expects it.\n" +"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" "\n" msgstr "" -"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n" -"và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n" -"theo yêu cầu của IRIX.\n" +"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu của IRIX.\n" "\n" #: fdisks/fdisksgilabel.c:981 @@ -5533,7 +5424,7 @@ msgstr "SunOS home" #: fdisks/fdisksunlabel.c:46 msgid "SunOS alt sectors" -msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" +msgstr "Cung từ thay thế SunOS" #: fdisks/fdisksunlabel.c:47 msgid "SunOS cachefs" @@ -5544,7 +5435,6 @@ msgid "SunOS reserved" msgstr "Dành riêng SunOS" #: fdisks/fdisksunlabel.c:139 -#, fuzzy msgid "" "Detected sun disklabel with wrong checsum.\n" "Probably you'll have to set all the values,\n" @@ -5552,130 +5442,113 @@ msgid "" "or force a fresh label (s command in main menu)" msgstr "" "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" -"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" -"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" -"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh `s' trong trình đơn chính)\n" +"lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" +"v.d. đầu đọc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc\n" +"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)" #: fdisks/fdisksunlabel.c:156 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong version [%d]." -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phiên bản sai [%d]." #: fdisks/fdisksunlabel.c:161 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.sanity [0x%08x]." -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.sanity sai [0x%08x]." #: fdisks/fdisksunlabel.c:166 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]." -msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" +msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]." #: fdisks/fdisksunlabel.c:171 -#, fuzzy -msgid "" -"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)" -msgstr "" -"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w" -"(rite) (ghi nhớ)\n" +msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)" +msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)" #: fdisks/fdisksunlabel.c:200 msgid "Sectors/track" -msgstr "Rãnh ghi/rãnh" +msgstr "Cung từ/rãnh" #: fdisks/fdisksunlabel.c:220 -#, fuzzy msgid "Building a new Sun disklabel." -msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng.\n" +msgstr "Đang xây dựng Sun disklabel mới." #: fdisks/fdisksunlabel.c:252 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" -"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of " -"%llu.\n" +"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB." msgstr "" -"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là " -"%llu.\n" -"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n" +"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n" +"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB." #: fdisks/fdisksunlabel.c:417 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary" -msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" +msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ" #: fdisks/fdisksunlabel.c:437 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d" -msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" +msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d" #: fdisks/fdisksunlabel.c:457 -#, fuzzy msgid "No partitions defined" -msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" +msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa" #: fdisks/fdisksunlabel.c:462 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d" #: fdisks/fdisksunlabel.c:464 fdisks/fdisksunlabel.c:470 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d" -msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" +msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d" #: fdisks/fdisksunlabel.c:493 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it." -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" #: fdisks/fdisksunlabel.c:504 -#, fuzzy -msgid "" -"Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them " -"before retry." -msgstr "" -"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" -"Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" +msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry." +msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thử lại." #: fdisks/fdisksunlabel.c:546 -#, fuzzy msgid "" "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n" "and is of type `Whole disk'" msgstr "" "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" -"và có kiểu `Toàn đĩa' (Whole disk).\n" +"và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)." #: fdisks/fdisksunlabel.c:574 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sector %d is already allocated" -msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" +msgstr "Cung từ %d đã được phân phối rồi" #: fdisks/fdisksunlabel.c:585 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}" -msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" +msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}" #: fdisks/fdisksunlabel.c:633 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" "to %d %s" msgstr "" -"Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" -"một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" +"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè lên\n" +"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s" #: fdisks/fdisksunlabel.c:672 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this " -"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors" +#, c-format +msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors" msgstr "" -"Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" -"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" +"Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" +"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ" #: fdisks/fdisksunlabel.c:699 #, c-format @@ -5690,9 +5563,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %d vòng/phút\n" "%llu trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" -"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" +"%d cung từ/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" "ID nhãn: %s\n" "ID vùng: %s\n" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" @@ -5707,7 +5580,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n" +"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" @@ -5722,7 +5595,7 @@ msgstr "Số trụ xen kẽ" #: fdisks/fdisksunlabel.c:776 msgid "Extra sectors per cylinder" -msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" +msgstr "Số cung từ dự phòng mỗi trụ" #: fdisks/fdisksunlabel.c:789 msgid "Interleave factor" @@ -5737,17 +5610,14 @@ msgid "Number of physical cylinders" msgstr "Số trụ vật lý" #: fdisks/fdisksunlabel.c:885 -#, fuzzy msgid "" "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" msgstr "" -"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" -"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" -"\n" +"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (Whole disk (5)),\n" +"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích thế.\n" #: fdisks/fdisksunlabel.c:894 -#, fuzzy msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" @@ -5757,8 +5627,7 @@ msgstr "" "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" -"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" -"82 (vùng trao đổi của Linux): " +"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)? " #: fdisks/sfdisk.c:140 #, c-format @@ -5773,17 +5642,17 @@ msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x #: fdisks/sfdisk.c:195 fdisks/sfdisk.c:276 #, c-format msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" -msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" +msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %lu\n" #: fdisks/sfdisk.c:226 #, c-format msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" -msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" +msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %lu\n" #: fdisks/sfdisk.c:264 #, c-format msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" -msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" +msgstr "không thể mở phân vùng cung từ ghi tập tin (%s)\n" #: fdisks/sfdisk.c:282 #, c-format @@ -5817,7 +5686,7 @@ msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" #: fdisks/sfdisk.c:347 #, c-format msgid "error writing sector %lu on %s\n" -msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" +msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s\n" #: fdisks/sfdisk.c:415 #, c-format @@ -5848,7 +5717,7 @@ msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" #: fdisks/sfdisk.c:475 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" -msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" +msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ\n" #: fdisks/sfdisk.c:479 #, c-format @@ -5871,32 +5740,22 @@ msgid "" "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n" msgstr "" "\n" -"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" +"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n" #: fdisks/sfdisk.c:574 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-" -"%lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n" #: fdisks/sfdisk.c:579 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-" -"%lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-" -"%lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisks/sfdisk.c:584 #, c-format -msgid "" -"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-" -"%lu)\n" -msgstr "" -"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" +msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n" +msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisks/sfdisk.c:624 #, c-format @@ -5907,12 +5766,12 @@ msgstr "" "Id Tên\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:783 +#: fdisks/sfdisk.c:787 #, c-format msgid "Re-reading the partition table ...\n" msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" -#: fdisks/sfdisk.c:788 +#: fdisks/sfdisk.c:789 msgid "" "The command to re-read the partition table failed.\n" "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n" @@ -5923,26 +5782,26 @@ msgstr "" "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n" "trước khi dùng mkfs.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:796 +#: fdisks/sfdisk.c:798 #, c-format msgid "Error closing %s\n" msgstr "Lỗi đóng %s\n" -#: fdisks/sfdisk.c:837 +#: fdisks/sfdisk.c:839 #, c-format msgid "%s: no such partition\n" msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" -#: fdisks/sfdisk.c:860 +#: fdisks/sfdisk.c:862 msgid "unrecognized format - using sectors\n" -msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" +msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ\n" -#: fdisks/sfdisk.c:921 +#: fdisks/sfdisk.c:923 #, c-format msgid "unimplemented format - using %s\n" msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n" -#: fdisks/sfdisk.c:926 +#: fdisks/sfdisk.c:928 #, c-format msgid "" "Units: cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -5951,12 +5810,12 @@ msgstr "" "Đơn vị: trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:928 +#: fdisks/sfdisk.c:930 #, c-format msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n" msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n" -#: fdisks/sfdisk.c:933 +#: fdisks/sfdisk.c:935 #, c-format msgid "" "Units: sectors of 512 bytes, counting from %d\n" @@ -5965,12 +5824,12 @@ msgstr "" "Đơn vị: sector 512 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:935 +#: fdisks/sfdisk.c:937 #, c-format msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" -msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" +msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #cung từ Id Hệ thống\n" -#: fdisks/sfdisk.c:938 +#: fdisks/sfdisk.c:940 #, c-format msgid "" "Units: blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -5979,12 +5838,12 @@ msgstr "" "Đơn vị: khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:940 +#: fdisks/sfdisk.c:942 #, c-format msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n" -msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" +msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisks/sfdisk.c:943 +#: fdisks/sfdisk.c:945 #, c-format msgid "" "Units: 1MiB = 1024*1024 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" @@ -5993,31 +5852,31 @@ msgstr "" "Đơn vị: 1MiB = 1024*1024 bytes, khối các 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:945 +#: fdisks/sfdisk.c:947 #, c-format msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n" -msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n" +msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1104 +#: fdisks/sfdisk.c:1106 #, c-format msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1111 +#: fdisks/sfdisk.c:1113 #, c-format msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1114 +#: fdisks/sfdisk.c:1116 #, c-format msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1125 +#: fdisks/sfdisk.c:1127 msgid "No partitions found\n" msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1128 +#: fdisks/sfdisk.c:1130 #, c-format msgid "" "Warning: The partition table looks like it was made\n" @@ -6028,60 +5887,60 @@ msgstr "" "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1177 +#: fdisks/sfdisk.c:1179 msgid "no partition table present." msgstr "không có bảng phân vùng nào." -#: fdisks/sfdisk.c:1179 +#: fdisks/sfdisk.c:1181 #, c-format msgid "strange, only %d partitions defined." msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định." -#: fdisks/sfdisk.c:1188 +#: fdisks/sfdisk.c:1190 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1191 +#: fdisks/sfdisk.c:1193 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1194 +#: fdisks/sfdisk.c:1196 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1206 +#: fdisks/sfdisk.c:1208 #, c-format msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng `%s' không được chứa trong phân vùng %s\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1218 +#: fdisks/sfdisk.c:1220 #, c-format msgid "Warning: partitions %s and %s overlap\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1230 +#: fdisks/sfdisk.c:1232 #, c-format msgid "" "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n" "and will destroy it when filled\n" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %llu),\n" +"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (cung từ %llu),\n" "và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1243 +#: fdisks/sfdisk.c:1245 #, c-format msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" +msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1248 +#: fdisks/sfdisk.c:1250 #, c-format msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1264 +#: fdisks/sfdisk.c:1266 #, c-format msgid "" "Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n" @@ -6092,17 +5951,16 @@ msgstr "" "mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n" "bởi bảng phân vùng kiểue DOS cho %d-byte rãnh (sectors)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1280 +#: fdisks/sfdisk.c:1282 #, c-format msgid "" "Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n" "which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors\n" msgstr "" -"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte " -"sectors),\n" +"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte sectors),\n" "mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1300 +#: fdisks/sfdisk.c:1302 msgid "" "Among the primary partitions, at most one can be extended\n" " (although this is not a problem under Linux)\n" @@ -6110,17 +5968,17 @@ msgstr "" "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1320 +#: fdisks/sfdisk.c:1322 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1326 +#: fdisks/sfdisk.c:1328 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1345 +#: fdisks/sfdisk.c:1347 msgid "" "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" @@ -6129,15 +5987,15 @@ msgstr "" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1352 +#: fdisks/sfdisk.c:1354 msgid "" "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" "LILO disregards the `bootable' flag.\n" msgstr "" "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" -"chính. LILO không quan tâm đến cờ `có thể khởi động'.\n" +"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1358 +#: fdisks/sfdisk.c:1360 msgid "" "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" @@ -6146,31 +6004,30 @@ msgstr "" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1372 +#: fdisks/sfdisk.c:1374 msgid "start" msgstr "đầu" -#: fdisks/sfdisk.c:1375 +#: fdisks/sfdisk.c:1377 #, c-format -msgid "" -"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" +msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1381 +#: fdisks/sfdisk.c:1383 msgid "end" msgstr "cuối" -#: fdisks/sfdisk.c:1384 +#: fdisks/sfdisk.c:1386 #, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1387 +#: fdisks/sfdisk.c:1389 #, c-format msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1412 +#: fdisks/sfdisk.c:1414 #, c-format msgid "" "Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n" @@ -6179,7 +6036,7 @@ msgstr "" "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %lld tới %lld\n" " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1417 +#: fdisks/sfdisk.c:1419 msgid "" "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" @@ -6187,146 +6044,146 @@ msgstr "" "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1430 +#: fdisks/sfdisk.c:1432 #, c-format msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" -msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" +msgstr "LỖI: cung từ %lu không có dấu hiệu của msdos\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1437 fdisks/sfdisk.c:1514 -#, fuzzy, c-format +#: fdisks/sfdisk.c:1439 fdisks/sfdisk.c:1516 +#, c-format msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)\n" -msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%ld)\n" +msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1452 +#: fdisks/sfdisk.c:1454 msgid "tree of partitions?\n" msgstr "cây phân vùng?\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1561 +#: fdisks/sfdisk.c:1563 msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n" msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1569 +#: fdisks/sfdisk.c:1571 msgid "DM6 signature found - giving up\n" msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1589 +#: fdisks/sfdisk.c:1591 msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1596 fdisks/sfdisk.c:1607 +#: fdisks/sfdisk.c:1598 fdisks/sfdisk.c:1609 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1651 +#: fdisks/sfdisk.c:1653 #, c-format msgid " %s: unrecognized partition table type\n" -msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" +msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1663 +#: fdisks/sfdisk.c:1665 msgid "-n flag was given: Nothing changed\n" msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1680 +#: fdisks/sfdisk.c:1682 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" -msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" +msgstr "Lỗi ghi cung từ cũ - đang dừng lại\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1685 fdisks/sfdisk.c:1690 +#: fdisks/sfdisk.c:1687 fdisks/sfdisk.c:1692 #, c-format msgid "Failed writing the partition on %s\n" msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1768 +#: fdisks/sfdisk.c:1770 msgid "long or incomplete input line - quitting" msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát" -#: fdisks/sfdisk.c:1804 +#: fdisks/sfdisk.c:1806 #, c-format msgid "input error: `=' expected after %s field" -msgstr "lỗi nhập: `=' được cần sau trường %s" +msgstr "lỗi nhập: “=” được cần sau trường %s" -#: fdisks/sfdisk.c:1811 +#: fdisks/sfdisk.c:1813 #, c-format msgid "input error: unexpected character %c after %s field" msgstr "lỗi nhập: cần ký tự %c sau vùng %s" -#: fdisks/sfdisk.c:1817 +#: fdisks/sfdisk.c:1819 #, c-format msgid "unrecognized input: %s" msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s" -#: fdisks/sfdisk.c:1858 fdisks/sfdisk.c:1895 +#: fdisks/sfdisk.c:1860 fdisks/sfdisk.c:1897 msgid "number too big\n" msgstr "số quá lớn\n" -#: fdisks/sfdisk.c:1862 fdisks/sfdisk.c:1899 +#: fdisks/sfdisk.c:1864 fdisks/sfdisk.c:1901 msgid "trailing junk after number\n" msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2024 +#: fdisks/sfdisk.c:2026 msgid "no room for partition descriptor\n" msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2057 +#: fdisks/sfdisk.c:2059 msgid "cannot build surrounding extended partition\n" msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2108 +#: fdisks/sfdisk.c:2110 msgid "too many input fields\n" msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2142 +#: fdisks/sfdisk.c:2144 msgid "No room for more\n" msgstr "Không còn chỗ trống\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2161 +#: fdisks/sfdisk.c:2163 msgid "Illegal type\n" -msgstr "Loại không cho phép\n" +msgstr "Kiểu không cho phép\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2195 +#: fdisks/sfdisk.c:2197 #, c-format msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2201 +#: fdisks/sfdisk.c:2203 msgid "Warning: empty partition\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2215 +#: fdisks/sfdisk.c:2217 #, c-format msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n" msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %lu)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2228 +#: fdisks/sfdisk.c:2230 msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n" msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2245 fdisks/sfdisk.c:2259 +#: fdisks/sfdisk.c:2247 fdisks/sfdisk.c:2261 msgid "partial c,h,s specification?\n" msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2270 +#: fdisks/sfdisk.c:2272 msgid "Extended partition not where expected\n" msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ cần\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2302 +#: fdisks/sfdisk.c:2304 msgid "bad input" msgstr "dữ liệu vào sai" -#: fdisks/sfdisk.c:2325 +#: fdisks/sfdisk.c:2327 msgid "too many partitions\n" msgstr "quá nhiều phân vùng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2358 +#: fdisks/sfdisk.c:2360 msgid "" "Input in the following format; absent fields get a default value.\n" " \n" "Usually you only need to specify and (and perhaps ).\n" msgstr "" "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n" -"<đầu> \n" -"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và (và có thể ).\n" +"<đầu> \n" +"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và (và có thể ).\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2378 include/c.h:275 misc-utils/cal.c:794 +#: fdisks/sfdisk.c:2380 include/c.h:275 misc-utils/cal.c:794 #: misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/logger.c:214 misc-utils/look.c:366 #: misc-utils/mcookie.c:68 misc-utils/namei.c:418 misc-utils/uuidd.c:69 #: misc-utils/uuidgen.c:34 misc-utils/wipefs.c:369 sys-utils/hwclock.c:1442 @@ -6338,14 +6195,14 @@ msgid "" "Usage:\n" msgstr "" "\n" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2380 +#: fdisks/sfdisk.c:2382 #, c-format msgid " %s [options] [...]\n" msgstr "%s [tùy chọn] [...]\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2383 +#: fdisks/sfdisk.c:2385 msgid "" " -s, --show-size list size of a partition\n" " -c, --id change or print partition Id\n" @@ -6357,25 +6214,21 @@ msgstr "" " --change-id thay đổi Id\n" " --print-id hiển thị Id\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2387 +#: fdisks/sfdisk.c:2389 msgid "" " -l, --list list partitions of each device\n" " -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n" " -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n" " -u, --unit units to be used; can be one of\n" -" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M " -"(MB)\n" +" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n" msgstr "" " -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" -" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào " -"sau này\n" +" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n" " -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n" -" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là " -"một trong\n" -" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M " -"(MB)\n" +" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n" +" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2392 +#: fdisks/sfdisk.c:2394 msgid "" " -1, --one-only reserved option that does nothing currently\n" " -T, --list-types list the known partition types\n" @@ -6385,37 +6238,33 @@ msgid "" msgstr "" " -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n" " -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n" -" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian " -"một chút\n" +" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n" " -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n" " -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2397 +#: fdisks/sfdisk.c:2399 msgid "" " -N change only the partition with this \n" " -n do not actually write to disk\n" -" -O save the sectors that will be overwritten to " -"\n" +" -O save the sectors that will be overwritten to \n" " -I restore sectors from \n" msgstr "" " -N thay đổi chỉ với phân vùng với này\n" " -n không thực sự ghi vào đĩa\n" -" -O ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào \n" +" -O ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào \n" " -I phục hồi các liên cung từ \n" -#: fdisks/sfdisk.c:2401 +#: fdisks/sfdisk.c:2403 msgid "" " -V, --verify check that the listed partitions are reasonable\n" " -v, --version display version information and exit\n" " -h, --help display this help text and exit\n" msgstr "" -" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý " -"không\n" +" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n" " -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2405 +#: fdisks/sfdisk.c:2407 msgid "" "\n" "Dangerous options:\n" @@ -6423,21 +6272,19 @@ msgstr "" "\n" "Các tùy chọn nguy hiểm:\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2406 +#: fdisks/sfdisk.c:2408 msgid "" " -f, --force disable all consistency checking\n" " --no-reread do not check whether the partition is in use\n" " -q, --quiet suppress warning messages\n" -" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for " -"Linux\n" +" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n" msgstr "" " -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n" " --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n" " -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n" -" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho " -"hệ điều hành Linux\n" +" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho hệ điều hành Linux\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2410 +#: fdisks/sfdisk.c:2412 msgid "" " -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n" " -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n" @@ -6445,7 +6292,7 @@ msgstr "" " -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình thái\n" " -G, --show-pt-geometry hiển thị hình thái ước đoán từ bảng phân vùng\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2412 +#: fdisks/sfdisk.c:2414 msgid "" " -A, --activate[=] activate bootable flag\n" " -U, --unhide[=] set partition unhidden\n" @@ -6455,10 +6302,9 @@ msgstr "" " -A, --activate[=] kích hoạt cờ khởi động\n" " -U, --unhide[=] đặt phân vùng thành không ẩn\n" " -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n" -" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu " -"vào\n" +" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2416 +#: fdisks/sfdisk.c:2418 msgid "" " --leave-last do not allocate the last cylinder\n" " --IBM same as --leave-last\n" @@ -6466,7 +6312,7 @@ msgstr "" " --leave-last không cấp phát trụ cuối cùng\n" " --IBM giống như --leave-last\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2418 +#: fdisks/sfdisk.c:2420 msgid "" " --in-order partitions are in order\n" " --not-in-order partitions are not in order\n" @@ -6475,23 +6321,20 @@ msgid "" msgstr "" " --in-order các phân vùng theo thứ tự\n" " --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n" -" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng " -"ngoài cùng\n" +" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n" " --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2422 +#: fdisks/sfdisk.c:2424 msgid "" " --nested every partition is disjoint from all others\n" -" --chained like nested, but extended partitions may lie " -"outside\n" +" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n" " --onesector partitions are mutually disjoint\n" msgstr "" " --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n" -" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể " -"ở bên ngoài\n" +" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n" " --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2426 +#: fdisks/sfdisk.c:2428 msgid "" "\n" "Override the detected geometry using:\n" @@ -6507,81 +6350,80 @@ msgstr "" " -S, --sectors đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2436 +#: fdisks/sfdisk.c:2438 msgid "Usage:" -msgstr "Sử dụng:" +msgstr "Cách dùng:" -#: fdisks/sfdisk.c:2437 +#: fdisks/sfdisk.c:2439 #, c-format msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n" msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2438 +#: fdisks/sfdisk.c:2440 #, c-format msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -msgstr "" -"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2440 +#: fdisks/sfdisk.c:2442 #, c-format msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n" msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2575 +#: fdisks/sfdisk.c:2577 msgid "no command?" msgstr "không lệnh?" -#: fdisks/sfdisk.c:2654 +#: fdisks/sfdisk.c:2656 msgid "invalid number of partitions argument" msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ" -#: fdisks/sfdisk.c:2743 +#: fdisks/sfdisk.c:2745 #, c-format msgid "total: %llu blocks\n" -msgstr "tổng sô: %llu khối\n" +msgstr "tổng số: %llu khối\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2782 +#: fdisks/sfdisk.c:2784 msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number" -msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng" +msgstr "cách dùng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng" -#: fdisks/sfdisk.c:2784 +#: fdisks/sfdisk.c:2786 msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id" -msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id" +msgstr "cách dùng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id" -#: fdisks/sfdisk.c:2786 +#: fdisks/sfdisk.c:2788 msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]" -msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]" +msgstr "cách dùng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]" -#: fdisks/sfdisk.c:2793 +#: fdisks/sfdisk.c:2795 msgid "can specify only one device (except with -l or -s)" msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)" -#: fdisks/sfdisk.c:2819 +#: fdisks/sfdisk.c:2821 #, c-format msgid "cannot open %s read-write" msgstr "không thể mở %s để đọc-viết" -#: fdisks/sfdisk.c:2821 +#: fdisks/sfdisk.c:2823 #, c-format msgid "cannot open %s for reading" msgstr "không mở được %s để đọc" -#: fdisks/sfdisk.c:2865 fdisks/sfdisk.c:2897 +#: fdisks/sfdisk.c:2867 fdisks/sfdisk.c:2899 #, c-format msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" -msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" +msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/trac\n" -#: fdisks/sfdisk.c:2916 +#: fdisks/sfdisk.c:2918 #, c-format msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" -#: fdisks/sfdisk.c:2997 +#: fdisks/sfdisk.c:2999 #, c-format msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3016 fdisks/sfdisk.c:3073 fdisks/sfdisk.c:3106 +#: fdisks/sfdisk.c:3018 fdisks/sfdisk.c:3075 fdisks/sfdisk.c:3108 msgid "" "Done\n" "\n" @@ -6589,7 +6431,7 @@ msgstr "" "Hoàn thành\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3025 +#: fdisks/sfdisk.c:3027 #, c-format msgid "" "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" @@ -6598,35 +6440,35 @@ msgstr "" "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3042 +#: fdisks/sfdisk.c:3044 #, c-format msgid "partition %s has id %x and is not hidden" msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn" -#: fdisks/sfdisk.c:3102 +#: fdisks/sfdisk.c:3104 #, c-format msgid "Bad Id %lx" msgstr "Id sai %lx" -#: fdisks/sfdisk.c:3120 +#: fdisks/sfdisk.c:3122 msgid "This disk is currently in use.\n" msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3141 +#: fdisks/sfdisk.c:3143 #, c-format msgid "Fatal error: cannot find %s" msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s" -#: fdisks/sfdisk.c:3144 +#: fdisks/sfdisk.c:3146 #, c-format msgid "Warning: %s is not a block device\n" msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3150 +#: fdisks/sfdisk.c:3152 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n" msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3152 +#: fdisks/sfdisk.c:3154 msgid "" "\n" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" @@ -6635,34 +6477,33 @@ msgid "" msgstr "" "\n" "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" -"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " -"đổi\n" -"trên đĩa này. Sử dụng `--no-reread' để bỏ kiểm tra này.\n" +"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" +"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3156 +#: fdisks/sfdisk.c:3158 msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3160 +#: fdisks/sfdisk.c:3162 msgid "OK\n" msgstr "OK\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3169 +#: fdisks/sfdisk.c:3171 #, c-format msgid "Old situation:\n" msgstr "Tình huống cũ:\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3173 +#: fdisks/sfdisk.c:3175 #, c-format msgid "Partition %d does not exist, cannot change it" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó" -#: fdisks/sfdisk.c:3181 +#: fdisks/sfdisk.c:3183 #, c-format msgid "New situation:\n" msgstr "Tình huống mới:\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3186 +#: fdisks/sfdisk.c:3188 msgid "" "I don't like these partitions - nothing changed.\n" "(If you really want this, use the --force option.)" @@ -6670,32 +6511,32 @@ msgstr "" "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n" "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)" -#: fdisks/sfdisk.c:3189 +#: fdisks/sfdisk.c:3191 msgid "I don't like this - probably you should answer No\n" msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" #. TRANSLATORS: sfdisk uses rpmatch which means the answers y and n #. * should be translated, but that is not the case with q answer. -#: fdisks/sfdisk.c:3196 +#: fdisks/sfdisk.c:3198 #, c-format msgid "Are you satisfied with this? [ynq] " msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] " -#: fdisks/sfdisk.c:3198 +#: fdisks/sfdisk.c:3200 #, c-format msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] " msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " -#: fdisks/sfdisk.c:3201 +#: fdisks/sfdisk.c:3203 msgid "Quitting - nothing changed" msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi" -#: fdisks/sfdisk.c:3207 +#: fdisks/sfdisk.c:3209 #, c-format msgid "Please answer one of y,n,q\n" -msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n" +msgstr "Xin hãy trả lời một trong y,n,q\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3215 +#: fdisks/sfdisk.c:3217 #, c-format msgid "" "Successfully wrote the new partition table\n" @@ -6704,7 +6545,7 @@ msgstr "" "Viết thành công bảng phân vùng mới\n" "\n" -#: fdisks/sfdisk.c:3223 +#: fdisks/sfdisk.c:3225 msgid "" "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" @@ -6783,24 +6624,22 @@ msgstr "lỗi thực hiện %s" #: libfdisk/src/alignment.c:104 #, c-format msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n" -msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n" +msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n" -#: libfdisk/src/ask.c:307 libfdisk/src/ask.c:319 -#, fuzzy, c-format +#: libfdisk/src/ask.c:302 libfdisk/src/ask.c:314 +#, c-format msgid "Selected partition %d" -msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" +msgstr "Phân vùng được chọn %d" -#: libfdisk/src/ask.c:310 -#, fuzzy +#: libfdisk/src/ask.c:305 msgid "No partition is defined yet!" -msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" +msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!" -#: libfdisk/src/ask.c:322 -#, fuzzy +#: libfdisk/src/ask.c:317 msgid "No free partition available!" -msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" +msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!" -#: libfdisk/src/ask.c:332 +#: libfdisk/src/ask.c:327 msgid "Partition number" msgstr "Số thứ tự phân vùng" @@ -6812,398 +6651,356 @@ msgstr[0] "trụ" #: libfdisk/src/context.c:272 msgid "sector" msgid_plural "sectors" -msgstr[0] "rãnh ghi" +msgstr[0] "cung từ" #: libfdisk/src/gpt.c:157 msgid "EFI System" -msgstr "" +msgstr "Hệ thống EFI" #: libfdisk/src/gpt.c:159 -#, fuzzy msgid "MBR partition scheme" -msgstr "tên phân vùng" +msgstr "Lược đồ phân vùng MBR" #: libfdisk/src/gpt.c:161 -#, fuzzy msgid "BIOS boot partition" -msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động" +msgstr "phân vùng khởi động BIOS" #: libfdisk/src/gpt.c:164 msgid "Microsoft reserved" -msgstr "" +msgstr "Microsoft reserved" #: libfdisk/src/gpt.c:165 msgid "Microsoft basic data" -msgstr "" +msgstr "Microsoft basic data" #: libfdisk/src/gpt.c:166 msgid "Microsoft LDM metadata" -msgstr "" +msgstr "Siêu dữ liệu Microsoft LDM" #: libfdisk/src/gpt.c:167 msgid "Microsoft LDM data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM" #: libfdisk/src/gpt.c:168 msgid "Windows recovery evironmnet" -msgstr "" +msgstr "Windows recovery evironmnet" #: libfdisk/src/gpt.c:169 msgid "IBM General Parallel Fs" -msgstr "" +msgstr "IBM General Parallel Fs" #: libfdisk/src/gpt.c:172 -#, fuzzy msgid "HP-UX data partition" -msgstr "xóa một phân vùng" +msgstr "phân vùng dữ liệu HP-UX" #: libfdisk/src/gpt.c:173 -#, fuzzy msgid "HP-UX service partition" -msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" +msgstr "phân vùng dịch vụ HP-UX" #: libfdisk/src/gpt.c:176 -#, fuzzy msgid "Linux filesystem" -msgstr "kiểu hệ thống tập tin" +msgstr "Hệ thống tập tin Linux" #: libfdisk/src/gpt.c:180 -#, fuzzy msgid "Linux reserved" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Linux reserved" #: libfdisk/src/gpt.c:183 -#, fuzzy msgid "FreeBSD data" -msgstr "FreeBSD" +msgstr "dữ liệu FreeBSD" #: libfdisk/src/gpt.c:184 -#, fuzzy msgid "FreeBSD boot" -msgstr "FreeBSD" +msgstr "FreeBSD boot" #: libfdisk/src/gpt.c:185 -#, fuzzy msgid "FreeBSD swap" -msgstr "Trao đổi BSDI" +msgstr "FreeBSD swap" #: libfdisk/src/gpt.c:186 -#, fuzzy msgid "FreeBSD UFS" -msgstr "FreeBSD" +msgstr "FreeBSD UFS" #: libfdisk/src/gpt.c:187 -#, fuzzy msgid "FreeBSD ZFS" -msgstr "FreeBSD" +msgstr "FreeBSD ZFS" #: libfdisk/src/gpt.c:188 -#, fuzzy msgid "FreeBSD Vinum" -msgstr "FreeBSD" +msgstr "FreeBSD Vinum" #: libfdisk/src/gpt.c:191 -#, fuzzy msgid "Apple HFS/HFS+" -msgstr "HFS / HFS+" +msgstr "Apple HFS/HFS+" #: libfdisk/src/gpt.c:192 msgid "Apple UFS" -msgstr "" +msgstr "Apple UFS" #: libfdisk/src/gpt.c:193 msgid "Apple RAID" -msgstr "" +msgstr "Apple RAID" #: libfdisk/src/gpt.c:194 msgid "Apple RAID offline" -msgstr "" +msgstr "Apple RAID offline" #: libfdisk/src/gpt.c:195 msgid "Apple boot" -msgstr "" +msgstr "Apple boot" #: libfdisk/src/gpt.c:196 msgid "Apple label" -msgstr "" +msgstr "nhãn Apple" #: libfdisk/src/gpt.c:197 msgid "Apple TV recovery" -msgstr "" +msgstr "Apple TV phục hồi" #: libfdisk/src/gpt.c:198 msgid "Apple Core storage" -msgstr "" +msgstr "Apple Core storage" #: libfdisk/src/gpt.c:202 -#, fuzzy msgid "Solaris root" msgstr "Khởi động Solaris" #: libfdisk/src/gpt.c:204 msgid "Solaris /usr & Apple ZFS" -msgstr "" +msgstr "Solaris /usr & Apple ZFS" #: libfdisk/src/gpt.c:205 -#, fuzzy msgid "Solaris swap" -msgstr "Solaris" +msgstr "Solaris swap" #: libfdisk/src/gpt.c:206 -#, fuzzy msgid "Solaris backup" -msgstr "Khởi động Solaris" +msgstr "sao lưu dự phòng Solaris" #: libfdisk/src/gpt.c:207 -#, fuzzy msgid "Solaris /var" -msgstr "Solaris" +msgstr "Solaris /var" #: libfdisk/src/gpt.c:208 -#, fuzzy msgid "Solaris /home" -msgstr "Khởi động Solaris" +msgstr "Solaris /home" #: libfdisk/src/gpt.c:209 -#, fuzzy msgid "Solaris alternate sector" -msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên" +msgstr "Solaris alternate sector" #: libfdisk/src/gpt.c:210 -#, fuzzy msgid "Solaris reserved 1" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Solaris reserved 1" #: libfdisk/src/gpt.c:211 -#, fuzzy msgid "Solaris reserved 2" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Solaris reserved 2" #: libfdisk/src/gpt.c:212 -#, fuzzy msgid "Solaris reserved 3" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Solaris reserved 3" #: libfdisk/src/gpt.c:213 -#, fuzzy msgid "Solaris reserved 4" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Solaris reserved 4" #: libfdisk/src/gpt.c:214 -#, fuzzy msgid "Solaris reserved 5" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "Solaris reserved 5" #: libfdisk/src/gpt.c:217 -#, fuzzy msgid "NetBSD swap" -msgstr "Trao đổi BSDI" +msgstr "NetBSD swap" #: libfdisk/src/gpt.c:218 -#, fuzzy msgid "NetBSD FFS" -msgstr "NetBSD" +msgstr "NetBSD FFS" #: libfdisk/src/gpt.c:219 -#, fuzzy msgid "NetBSD LFS" -msgstr "NetBSD" +msgstr "NetBSD LFS" #: libfdisk/src/gpt.c:220 msgid "NetBSD concatenated" -msgstr "" +msgstr "NetBSD concatenated" #: libfdisk/src/gpt.c:221 msgid "NetBSD encrypted" -msgstr "" +msgstr "NetBSD đã mã hóa" #: libfdisk/src/gpt.c:222 -#, fuzzy msgid "NetBSD RAID" -msgstr "NetBSD" +msgstr "NetBSD RAID" #: libfdisk/src/gpt.c:225 msgid "ChromeOS kernel" -msgstr "" +msgstr "Nhân ChromeOS" #: libfdisk/src/gpt.c:226 msgid "ChromeOS root fs" -msgstr "" +msgstr "ChromeOS root fs" #: libfdisk/src/gpt.c:227 -#, fuzzy msgid "ChromeOS reserved" -msgstr "Dành riêng SunOS" +msgstr "ChromeOS reserved" #: libfdisk/src/gpt.c:230 msgid "MidnightBSD data" -msgstr "" +msgstr "Dữ liệu MidnightBSD" #: libfdisk/src/gpt.c:231 msgid "MidnightBSD boot" -msgstr "" +msgstr "MidnightBSD boot" #: libfdisk/src/gpt.c:232 -#, fuzzy msgid "MidnightBSD swap" -msgstr "Trao đổi BSDI" +msgstr "MidnightBSD swap" #: libfdisk/src/gpt.c:233 msgid "MidnightBSD UFS" -msgstr "" +msgstr "MidnightBSD UFS" #: libfdisk/src/gpt.c:234 msgid "MidnightBSD ZFS" -msgstr "" +msgstr "MidnightBSD ZFS" #: libfdisk/src/gpt.c:235 msgid "MidnightBSD Vinum" -msgstr "" +msgstr "MidnightBSD Vinum" #: libfdisk/src/gpt.c:536 -#, fuzzy msgid "gpt: stat() failed" -msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái" +msgstr "gpt: stat() gặp lỗi" #: libfdisk/src/gpt.c:546 #, c-format msgid "gpt: cannot handle files with mode %o" -msgstr "" +msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o" #: libfdisk/src/gpt.c:1082 -msgid "" -"WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an " -"experimental phase. Use at your own discretion." -msgstr "" +msgid "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an experimental phase. Use at your own discretion." +msgstr "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó." #: libfdisk/src/gpt.c:1374 -#, fuzzy msgid "Disk does not contain a valid backup header." -msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" +msgstr "Đĩa không chứa phần đầu sao lưu hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1379 msgid "Invalid primary header CRC checksum." -msgstr "" +msgstr "Tổng kiểm tra CRC nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1383 msgid "Invalid backup header CRC checksum." -msgstr "" +msgstr "Tổng kiểm tra CRC sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1388 -#, fuzzy msgid "Invalid partition entry checksum." -msgstr "Sai kiểu phân vùng cho `%c'\n" +msgstr "Phần tổng kiểm tra phân vùng không hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1393 msgid "Invalid primary header LBA sanity checks." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1397 msgid "Invalid backup header LBA sanity checks." -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ." #: libfdisk/src/gpt.c:1402 msgid "MyLBA mismatch with real position at primary header." -msgstr "" +msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu cơ sở." #: libfdisk/src/gpt.c:1406 msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header." -msgstr "" +msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng." #: libfdisk/src/gpt.c:1411 msgid "Disk is to small to hold all data." -msgstr "" +msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu." #: libfdisk/src/gpt.c:1421 msgid "Primary and backup header mismatch." -msgstr "" +msgstr "Phần đầu nguyên gốc và sao lưu của nó không khớp nhau." #: libfdisk/src/gpt.c:1427 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %u overlaps with partition %u." -msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" +msgstr "Phân vùng %u đè lên phân vùng %u." #: libfdisk/src/gpt.c:1434 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %u is too big for the disk." -msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n" +msgstr "Phân vùng %u quá lớn đối với đĩa." #: libfdisk/src/gpt.c:1441 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %u ends before it starts." -msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" +msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó." #: libfdisk/src/gpt.c:1449 msgid "No errors detected" -msgstr "" +msgstr "Không tìm thấy lỗi nào" #: libfdisk/src/gpt.c:1450 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Header version: %s" -msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s" +msgstr "Phần đầu phiên bản: %s" #: libfdisk/src/gpt.c:1451 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Using %u out of %d partitions." -msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định." +msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng." #: libfdisk/src/gpt.c:1457 #, c-format msgid "A total of %ld free sectors available in %d segment(s) (largest %ld)." -msgstr "" +msgstr "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất %ld)." #: libfdisk/src/gpt.c:1461 #, c-format msgid "Detected %d error(s)." -msgstr "" +msgstr "Thấy %d lỗi." #: libfdisk/src/gpt.c:1578 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it." -msgstr "" -"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" +msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa" #: libfdisk/src/gpt.c:1584 -#, fuzzy msgid "All partitions are already in use." -msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" +msgstr "Tất cả các phân vùng đã sẵn sàng để sử dụng." #: libfdisk/src/gpt.c:1589 -#, fuzzy msgid "No free sectors available." -msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" +msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả." #: libfdisk/src/gpt.c:1613 -#, fuzzy msgid "First sector" -msgstr "%s đầu tiên" +msgstr "Cung từ đầu tiên" #: libfdisk/src/gpt.c:1625 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Sector %ju already used." -msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" +msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi." #: libfdisk/src/gpt.c:1634 -#, fuzzy msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}" -msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" +msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}" #: libfdisk/src/gpt.c:1655 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Could not create partition %zd" -msgstr "Đừng tạo một phân vùng" +msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd" #: libfdisk/src/gpt.c:1657 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Created partition %zd\n" -msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" +msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n" #: libfdisk/src/gpt.c:1732 #, c-format -msgid "" -"Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X" -"%02X%02X)\n" -msgstr "" +msgid "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n" +msgstr "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n" #: libfdisk/src/parttype.c:85 misc-utils/findmnt.c:626 schedutils/ionice.c:79 #: sys-utils/hwclock.c:317 @@ -7244,11 +7041,11 @@ msgstr " -o, --office số văn phòng\n" #: login-utils/chfn.c:87 msgid " -p, --office-phone office phone number\n" -msgstr " -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n" +msgstr " -p, --office-phone số điện thoại văn phòng của bạn\n" #: login-utils/chfn.c:88 msgid " -h, --home-phone home phone number\n" -msgstr " -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n" +msgstr " -h, --home-phone số điện thoại của bạn ở nhà\n" #: login-utils/chfn.c:90 login-utils/chsh.c:77 msgid " -u, --help display this help and exit\n" @@ -7287,11 +7084,8 @@ msgid "can't set default context for %s" msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s" #: login-utils/chfn.c:168 -#, fuzzy msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied" -msgstr "" -"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " -"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi" +msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi" #: login-utils/chfn.c:172 #, c-format @@ -7331,12 +7125,12 @@ msgstr "trường quá dài" #: login-utils/chfn.c:381 #, c-format msgid "%s: '%c' is not allowed" -msgstr "%s: không cho phép `%c'" +msgstr "%s: không cho phép “%c”" #: login-utils/chfn.c:383 login-utils/chsh.c:304 #, c-format msgid "'%c' is not allowed" -msgstr "không cho phép `%c'" +msgstr "không cho phép “%c”" #: login-utils/chfn.c:389 #, c-format @@ -7372,21 +7166,16 @@ msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ." #: login-utils/chsh.c:128 #, c-format msgid "%s is not authorized to change the shell of %s" -msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của `%s'" +msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”" #: login-utils/chsh.c:152 -msgid "" -"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied" -msgstr "" -"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " -"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi" +msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied" +msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi" #: login-utils/chsh.c:157 #, c-format msgid "your shell is not in %s, shell change denied" -msgstr "" -"shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ " -"(shell)" +msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)" #: login-utils/chsh.c:163 #, c-format @@ -7402,11 +7191,8 @@ msgid "Shell not changed." msgstr "Chưa thay đổi shell (hệ vỏ)." #: login-utils/chsh.c:185 -#, fuzzy msgid "Shell *NOT* changed. Try again later." -msgstr "" -"setpwnam gặp lỗi\n" -"shell (hệ vỏ) *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau." +msgstr "Shell *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau." #: login-utils/chsh.c:189 msgid "" @@ -7454,14 +7240,13 @@ msgid "No known shells." msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)." #: login-utils/islocal.c:99 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Usage: %s ...\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s ...\n" #: login-utils/last.c:155 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" -msgstr "" -"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" +msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" #: login-utils/last.c:252 #, c-format @@ -7496,22 +7281,21 @@ msgstr "" #: login-utils/libuser.c:29 login-utils/libuser.c:31 msgid "Couldn't drop group privileges" -msgstr "" +msgstr "Không thể xóa đặc quyền nhóm" #: login-utils/libuser.c:47 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "libuser initialization failed: %s." -msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m" +msgstr "khởi tạo libuser gặp lỗi: %s." #: login-utils/libuser.c:52 -#, fuzzy msgid "changing user attribute failed" -msgstr "Lỗi đổi chế độ %s" +msgstr "thay đổi thuộc tính người dùng gặp lỗi" #: login-utils/libuser.c:66 #, c-format msgid "user attribute not changed: %s" -msgstr "" +msgstr "thuộc tính người dùng không thay đổi: %s" #. TRANSLATORS: The standard value for %u is 60. #: login-utils/login.c:177 @@ -7654,7 +7438,7 @@ msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát." #: login-utils/login.c:1032 msgid "hush login status: restore original IDs failed" -msgstr "" +msgstr "trạng thái đăng nhập im lặng: phục hồi ID nguyên gốc gặp lỗi" #: login-utils/login.c:1139 #, c-format @@ -7664,14 +7448,12 @@ msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m" #: login-utils/login.c:1280 #, c-format msgid "login: -h for super-user only.\n" -msgstr "login: `-h' chỉ dành cho siêu người dùng.\n" +msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng.\n" #: login-utils/login.c:1295 #, c-format msgid "usage: login [ -p ] [ -h host ] [ -H ] [ -f username | username ]\n" -msgstr "" -"sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | " -"tên_người_dùng]\n" +msgstr "cách dùng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | tên_người_dùng]\n" #: login-utils/login.c:1337 #, c-format @@ -7685,7 +7467,7 @@ msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m" #: login-utils/login.c:1384 msgid "setgid() failed" -msgstr "setgid không thành công" +msgstr "setgid() gặp lỗi" #: login-utils/login.c:1414 #, c-format @@ -7699,7 +7481,7 @@ msgstr "Bạn có thư.\n" #: login-utils/login.c:1430 msgid "setuid() failed" -msgstr "setuid() bị lỗi" +msgstr "setuid() gặp lỗi" #: login-utils/login.c:1436 login-utils/sulogin.c:679 #, c-format @@ -7729,9 +7511,8 @@ msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #: login-utils/newgrp.c:106 -#, fuzzy msgid "crypt() failed" -msgstr "poll() gặp lỗi" +msgstr "crypt() gặp lỗi" #: login-utils/newgrp.c:118 #, c-format @@ -7759,9 +7540,9 @@ msgid "setuid failed" msgstr "setuid bị lỗi" #: login-utils/su-common.c:268 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open session: %s" -msgstr "kinh tế mở phiên: %s" +msgstr "không thể mở phiên: %s" #: login-utils/su-common.c:278 msgid "cannot create child process" @@ -7784,7 +7565,7 @@ msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu" #: login-utils/su-common.c:348 #, c-format msgid "%s (core dumped)\n" -msgstr "" +msgstr "%s (lõi được đổ)\n" #: login-utils/su-common.c:361 #, c-format @@ -7802,7 +7583,7 @@ msgstr " ...bị giết.\n" #: login-utils/su-common.c:427 msgid "may not be used by non-root users" -msgstr "" +msgstr "không thể được dùng bởi một tài khoản không phải siêu quản trị" #: login-utils/su-common.c:458 msgid "incorrect password" @@ -7825,9 +7606,9 @@ msgid "cannot set user id" msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)" #: login-utils/su-common.c:630 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] -u COMMAND\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] -u LỆNH\n" #: login-utils/su-common.c:631 login-utils/su-common.c:644 #, c-format @@ -7841,96 +7622,86 @@ msgid "" "given, fallback to su(1) compatible semantic and shell is executed.\n" "The options -l, -c, -f, -s are mutually exclusive to -u.\n" msgstr "" +"\n" +"Chạy LỆNH với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n" +"thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ được thực thi.\n" +"Các tùy chọn -l, -c, -f, -s xung đột với -u.\n" #: login-utils/su-common.c:640 -#, fuzzy msgid " -u, --user username\n" -msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n" +msgstr " -u, --user tài khoản\n" #: login-utils/su-common.c:645 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Change the effective user id and group id to that of USER.\n" "A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n" msgstr "" "\n" -"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của .\n" -"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng " -"(root).\n" +"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của NGƯỜI-DÙNG .\n" +"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng (root).\n" #: login-utils/su-common.c:652 msgid " -m, -p, --preserve-environment do not reset environment variables\n" -msgstr "" +msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n" #: login-utils/su-common.c:653 -#, fuzzy msgid " -g, --group specify the primary group\n" -msgstr " -i, --irq chỉ định con số irq cho cổng song song\n" +msgstr " -g, --group chỉ định nhóm chính\n" #: login-utils/su-common.c:654 msgid "" " -G, --supp-group specify a supplemental group\n" "\n" msgstr "" +" -G, --supp-group chỉ định nhóm phụ thêm vào\n" +"\n" #: login-utils/su-common.c:656 -#, fuzzy msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n" -msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" +msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n" #: login-utils/su-common.c:657 -#, fuzzy -msgid "" -" -c, --command pass a single command to the shell with -c\n" -msgstr " -c --command chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" +msgid " -c, --command pass a single command to the shell with -c\n" +msgstr " -c --command chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n" #: login-utils/su-common.c:658 -#, fuzzy -msgid "" -" --session-command pass a single command to the shell with -c\n" -msgstr " -c --command chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" +msgid " --session-command pass a single command to the shell with -c\n" +msgstr " --session-command chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n" #: login-utils/su-common.c:659 -#, fuzzy msgid " and do not create a new session\n" -msgstr " \"%s\")\n" +msgstr " không tạo phiên mới\n" #: login-utils/su-common.c:660 -#, fuzzy -msgid "" -" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n" -msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n" +msgid " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n" +msgstr " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n" #: login-utils/su-common.c:661 -#, fuzzy msgid " -s, --shell run shell if /etc/shells allows it\n" -msgstr " -s, --shell Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n" +msgstr " -s, --shell chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n" #: login-utils/su-common.c:758 login-utils/su-common.c:771 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "group %s does not exist" -msgstr "người dùng %s không tồn tại" +msgstr "nhóm %s không tồn tại" #: login-utils/su-common.c:767 #, c-format msgid "can't specify more than %d supplemental groups" -msgstr "" +msgstr "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm" #: login-utils/su-common.c:821 -msgid "" -"options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually " -"exclusive." -msgstr "" +msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive." +msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau." #: login-utils/su-common.c:825 -#, fuzzy msgid "COMMAND not specified." -msgstr "chưa xác định điểm gắn." +msgstr "Chưa có LỆNH." #: login-utils/su-common.c:839 msgid "only root can specify alternative groups" -msgstr "" +msgstr "chỉ root có thể chỉ định các nhóm thay thế" #: login-utils/su-common.c:846 #, c-format @@ -7971,14 +7742,14 @@ msgid "%s: root password garbled" msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng" #: login-utils/sulogin.c:485 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Give root password for login: " -msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n" +msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập:" #: login-utils/sulogin.c:487 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Press enter for login: " -msgstr "Bấm enter để bảo trì" +msgstr "Bấm enter để đăng nhập:" #: login-utils/sulogin.c:490 #, c-format @@ -7995,6 +7766,11 @@ msgstr "Bấm enter để bảo trì" msgid "(or type Control-D to continue): " msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): " +#: login-utils/sulogin.c:605 +#, c-format +msgid "%s: read failed" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc" + #: login-utils/sulogin.c:683 msgid "change directory to system root failed" msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi" @@ -8011,14 +7787,11 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n" #: login-utils/sulogin.c:755 msgid "" " -p, --login-shell start a login shell\n" -" -t, --timeout max time to wait for a password (default: no " -"limit)\n" -" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) " -"fails\n" +" -t, --timeout max time to wait for a password (default: no limit)\n" +" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n" msgstr "" " -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n" -" -t, --timeout thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không " -"giới hạn)\n" +" -t, --timeout thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n" " -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n" " tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n" @@ -8032,37 +7805,33 @@ msgid "only root can run this program." msgstr "bạn phải chạy chương trình này với tư cách người chủ (root)." #: login-utils/sulogin.c:871 -#, fuzzy, c-format -msgid "cannot open console: %m\n" -msgstr "không thể mở %s: %s" +msgid "cannot open console" +msgstr "không thể mở bảng điều khiển" #: login-utils/sulogin.c:878 msgid "cannot open password database." msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu." #: login-utils/sulogin.c:937 -#, fuzzy, c-format -msgid "crypt failed: %m\n" -msgstr "lỗi ghi: %s" +msgid "crypt failed" +msgstr "crypt gặp lỗi" #: login-utils/sulogin.c:954 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Can not execute su shell\n" "\n" -msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" +msgstr "" +"Không thể thực thi hệ vỏ su (siêu tài khoản)\n" +"\n" #: login-utils/sulogin.c:961 -#, fuzzy msgid "" "Timed out\n" "\n" -msgstr "quá hạn" - -#: login-utils/sulogin.c:968 -#, fuzzy, c-format -msgid "Can not fork: %m\n" -msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n" +msgstr "" +"Quá hạn\n" +"\n" #: login-utils/utmpdump.c:121 #, c-format @@ -8094,7 +7863,7 @@ msgid "" " -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n" msgstr "" " -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n" -" -r, --reverse ghi dữ liệu `đổ dồn' vào tập tin utmp\n" +" -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n" #: login-utils/utmpdump.c:346 msgid "following standard input is unsupported" @@ -8224,7 +7993,7 @@ msgstr "" #: misc-utils/findfs.c:64 #, c-format msgid "unable to resolve '%s'" -msgstr "không giải quyết được `%s'" +msgstr "không thể phân giải “%s”" #: misc-utils/findmnt.c:113 msgid "source device" @@ -8234,7 +8003,7 @@ msgstr "thiết bị nguồn" msgid "mountpoint" msgstr "điểm gắn" -#: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:122 +#: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:123 msgid "filesystem type" msgstr "kiểu hệ thống tập tin" @@ -8254,7 +8023,7 @@ msgstr "FS chỉ định tùy chọn gắn" msgid "filesystem label" msgstr "nhãn hệ thống tập tin" -#: misc-utils/findmnt.c:120 misc-utils/lsblk.c:125 +#: misc-utils/findmnt.c:120 misc-utils/lsblk.c:126 msgid "filesystem UUID" msgstr "UUID hệ thống tập tin" @@ -8262,7 +8031,7 @@ msgstr "UUID hệ thống tập tin" msgid "partition label" msgstr "nhãn của phân vùng" -#: misc-utils/findmnt.c:123 misc-utils/lsblk.c:121 +#: misc-utils/findmnt.c:123 misc-utils/lsblk.c:122 msgid "major:minor device number" msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị" @@ -8303,27 +8072,24 @@ msgid "task ID" msgstr "ID tác vụ" #: misc-utils/findmnt.c:133 -#, fuzzy msgid "mount ID" -msgstr "gắn" +msgstr "ID gắn" #: misc-utils/findmnt.c:134 -#, fuzzy msgid "optional mount fields" -msgstr "mount: gắn không thành công" +msgstr "các trường tùy chọn gắn" #: misc-utils/findmnt.c:135 -#, fuzzy msgid "VFS propagation flags" -msgstr "các cờ của phân vùng" +msgstr "Cờ lan truyền VFS" #: misc-utils/findmnt.c:136 msgid "dump(8) frequency in days [fstab only]" -msgstr "" +msgstr "tần suất dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]" #: misc-utils/findmnt.c:137 msgid "pass number on parallel fsck(8) [fstab only]" -msgstr "" +msgstr "chuyển số trên fsck(8) song song [chỉ fstab]" #: misc-utils/findmnt.c:318 #, c-format @@ -8365,7 +8131,7 @@ msgstr "không đọc được %s" #: sys-utils/mount.c:183 sys-utils/swapoff.c:98 sys-utils/swapon.c:193 #: sys-utils/swapon.c:225 sys-utils/swapon.c:606 sys-utils/umount.c:263 msgid "failed to initialize libmount iterator" -msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount" +msgstr "lỗi khởi tạo bộ lặp lại libmount" #: misc-utils/findmnt.c:1003 msgid "failed to initialize libmount tabdiff" @@ -8414,8 +8180,7 @@ msgid "" " -w, --timeout upper limit in milliseconds that --poll will block\n" "\n" msgstr "" -" -p, --poll[=] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập " -"tin đã gắn\n" +" -p, --poll[=] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n" " -w, --timeout giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n" "\n" @@ -8429,20 +8194,16 @@ msgid "" " -d, --direction direction of search, 'forward' or 'backward'\n" " -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n" " to device names\n" -" -F, --tab-file alternative file for --fstab, --mtab or --kernel " -"options\n" +" -F, --tab-file alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n" " -f, --first-only print the first found filesystem only\n" msgstr "" -" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ " -"thống tập tin\n" +" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n" " -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n" " -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n" "-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n" -" -d, --direction hướng tìm kiếm, 'forward' hay 'backward'\n" -" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho " -"tên thiết bị\n" -" -F, --tab-file tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ " -"chọn --kernel\n" +" -d, --direction hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n" +" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n" +" -F, --tab-file tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n" " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n" #: misc-utils/findmnt.c:1122 @@ -8450,8 +8211,7 @@ msgstr "" msgid "" " -i, --invert invert the sense of matching\n" " -l, --list use list format output\n" -" -N, --task use alternative namespace (/proc//mountinfo " -"file)\n" +" -N, --task use alternative namespace (/proc//mountinfo file)\n" " -n, --noheadings don't print column headings\n" " -u, --notruncate don't truncate text in columns\n" msgstr "" @@ -8463,27 +8223,23 @@ msgstr "" #: misc-utils/findmnt.c:1127 msgid " -O, --options limit the set of filesystems by mount options\n" -msgstr "" +msgstr " -O, --options giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n" #: misc-utils/findmnt.c:1128 -#, fuzzy msgid " -o, --output the output columns to be shown\n" -msgstr " -o, --options Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" +msgstr " -o, --options các cột sẽ hiển thị\n" #: misc-utils/findmnt.c:1129 -#, fuzzy msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n" #: misc-utils/findmnt.c:1130 -#, fuzzy msgid " -r, --raw use raw output format\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" #: misc-utils/findmnt.c:1131 -#, fuzzy msgid " -t, --types limit the set of filesystems by FS types\n" -msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" +msgstr " -t, --types giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n" #: misc-utils/findmnt.c:1133 #, c-format @@ -8494,10 +8250,8 @@ msgid "" " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n" " -T, --target the mountpoint to use\n" msgstr "" -" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay " -"btrfs\n" -" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương " -"ứng\n" +" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n" +" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n" " -S, --source thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n" " LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n" " -T, --target điểm gắn sẽ sử dụng\n" @@ -8514,7 +8268,7 @@ msgstr "" #: misc-utils/findmnt.c:1243 #, c-format msgid "unknown direction '%s'" -msgstr "không hiểu hướng `%s'" +msgstr "không hiểu hướng “%s”" #: misc-utils/findmnt.c:1312 msgid "invalid TID argument" @@ -8522,20 +8276,15 @@ msgstr "đối số TID không hợp lệ" #: misc-utils/findmnt.c:1369 msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file" -msgstr "" -"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file" +msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file" #: misc-utils/findmnt.c:1373 -msgid "" -"options --target and --source can't be used together with command line " -"element that is not an option" -msgstr "" -"không thể sử dụng cả hai tùy chọn `--target' (đích) và `--source' (nguồn) " -"với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn" +msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option" +msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn" #: misc-utils/findmnt.c:1418 msgid "failed to initialize libmount cache" -msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount" +msgstr "lỗi khởi tạo vùng nhớ tạm libmount" #: misc-utils/findmnt.c:1441 #, c-format @@ -8545,7 +8294,7 @@ msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tùy chọn --poll lại không đ #: misc-utils/getopt.c:219 #, c-format msgid "Try `%s --help' for more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" #: misc-utils/getopt.c:288 msgid "empty long option after -l or --long argument" @@ -8567,10 +8316,8 @@ msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n" #: misc-utils/getopt.c:323 -msgid "" -" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" -msgstr "" -" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" +msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: misc-utils/getopt.c:324 msgid " -h, --help This small usage guide\n" @@ -8578,11 +8325,10 @@ msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" #: misc-utils/getopt.c:325 msgid " -l, --longoptions Long options to be recognized\n" -msgstr " -l, --longoptions Tùy chọn dài cần nhận ra\n" +msgstr " -l, --longoptions Tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: misc-utils/getopt.c:326 -msgid "" -" -n, --name The name under which errors are reported\n" +msgid " -n, --name The name under which errors are reported\n" msgstr " -n, --name Tên mà bị báo cáo lỗi\n" #: misc-utils/getopt.c:327 @@ -8606,9 +8352,8 @@ msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" #: misc-utils/getopt.c:332 -#, fuzzy msgid " -u, --unquoted Do not quote the output\n" -msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" +msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n" #: misc-utils/getopt.c:333 msgid " -V, --version Output version information\n" @@ -8623,62 +8368,61 @@ msgid "internal error, contact the author." msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." #: misc-utils/kill.c:205 misc-utils/kill.c:213 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unknown signal: %s" -msgstr "%s: không hiểu tín hiệu %s\n" +msgstr "không hiểu tín hiệu: %s" #: misc-utils/kill.c:248 msgid "invalid sigval argument" msgstr "đối số sigval không hợp lệ" #: misc-utils/kill.c:304 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot find process \"%s\"" -msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình \"%s\"\n" +msgstr "không thể tìm thấy tiến trình \"%s\"" #: misc-utils/kill.c:382 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unknown signal %s; valid signals:" -msgstr "%s: không hiểu tín %s; tín hiệu có thể dùng:\n" +msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:" #: misc-utils/kill.c:461 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] [...]\n" -msgstr "%s [tùy chọn] [...]\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] [...]\n" #: misc-utils/kill.c:463 msgid "" -" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to " -"processes\n" +" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n" " with the same uid as the present process\n" msgstr "" +" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến trình\n" +" với cùng uid với tiến trình hiện tại\n" #: misc-utils/kill.c:465 msgid " -s, --signal send specified signal\n" -msgstr "" +msgstr " -s, --signal gửi tín hiệu đã chỉ ra\n" #: misc-utils/kill.c:466 -#, fuzzy msgid " -q, --queue use sigqueue(2) rather than kill(2)\n" -msgstr " -q, --queue-id gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi id\n" +msgstr " -q, --queue thà dùng sigqueue(2) còn hơn là kill(2)\n" #: misc-utils/kill.c:467 -#, fuzzy msgid " -p, --pid print pids without signaling them\n" -msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n" +msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n" #: misc-utils/kill.c:468 msgid " -l, --list [=] list signal names, or convert one to a name\n" -msgstr "" +msgstr " -l, --list [=] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n" #: misc-utils/kill.c:469 msgid " -L, --table list signal names and numbers\n" -msgstr "" +msgstr " -L, --table liệt kê các tên và số tín hiệu\n" #: misc-utils/kill.c:494 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "sending signal to %s failed" -msgstr "thay đổi tên %s thành %s gặp lỗi" +msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi" #: misc-utils/logger.c:91 #, c-format @@ -8703,12 +8447,12 @@ msgstr "ổ cắm (socket) %s" #: misc-utils/logger.c:162 #, c-format msgid "getaddrinfo %s:%s: %s" -msgstr "" +msgstr "getaddrinfo %s:%s: %s" #: misc-utils/logger.c:179 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed to connect %s port %s" -msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới %s" +msgstr "gặp lỗi khi kết nối %s cổng %s" #: misc-utils/logger.c:216 #, c-format @@ -8716,21 +8460,19 @@ msgid " %s [options] [message]\n" msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n" #: misc-utils/logger.c:219 -#, fuzzy msgid " -T, --tcp use TCP only\n" -msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n" +msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n" #: misc-utils/logger.c:220 -#, fuzzy msgid "" " -d, --udp use UDP only\n" " -i, --id log the process ID too\n" " -f, --file log the contents of this file\n" " -h, --help display this help text and exit\n" msgstr "" -" -d, --udp sử dụng UDP (TCP là mặc định)\n" +" -d, --udp chỉ dùng UDP\n" " -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n" -" -f, --file ghi nhật ký nội dung của tập tin này\n" +" -f, --file ghi nhật ký nội dung của tệp tin này\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: misc-utils/logger.c:224 @@ -8768,7 +8510,6 @@ msgid " %s [options] string [file]\n" msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] chuỗi [TẬP_TIN]\n" #: misc-utils/look.c:371 -#, fuzzy msgid "" " -a, --alternative use alternative dictionary\n" " -d, --alphanum compare only alphanumeric characters\n" @@ -8780,301 +8521,288 @@ msgid "" msgstr "" " -a, --alternative sử dụng từ điển thay thế\n" " -d, --alphanum chỉ so sánh chữ cái và chữ số\n" -" -f, --ignore-case lờ hoa thường đi khi so sánh\n" +" -f, --ignore-case không phân biệt HOA/thường khi so sánh\n" " -t, --terminate định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n" " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" -#: misc-utils/lsblk.c:118 +#: misc-utils/lsblk.c:119 msgid "device name" msgstr "tên thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:119 +#: misc-utils/lsblk.c:120 msgid "internal kernel device name" msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ" -#: misc-utils/lsblk.c:120 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:121 msgid "internal parent kernel device name" -msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ" +msgstr "tên thiết bị nhân cha mẹ nội bộ" -#: misc-utils/lsblk.c:123 +#: misc-utils/lsblk.c:124 msgid "where the device is mounted" msgstr "nơi mà thiết bị được gắn vào" -#: misc-utils/lsblk.c:124 +#: misc-utils/lsblk.c:125 msgid "filesystem LABEL" msgstr "NHÃN hệ thống tập tin" -#: misc-utils/lsblk.c:127 +#: misc-utils/lsblk.c:128 msgid "partition LABEL" msgstr "NHÃN của phân vùng" -#: misc-utils/lsblk.c:130 +#: misc-utils/lsblk.c:131 msgid "read-ahead of the device" msgstr "read-ahead của thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:131 sys-utils/losetup.c:68 +#: misc-utils/lsblk.c:132 sys-utils/losetup.c:68 msgid "read-only device" msgstr "thiết bị chỉ-đọc" -#: misc-utils/lsblk.c:132 +#: misc-utils/lsblk.c:133 msgid "removable device" msgstr "thiết bị có thể tháo rời" -#: misc-utils/lsblk.c:133 +#: misc-utils/lsblk.c:134 msgid "rotational device" msgstr "thiết bị quay" -#: misc-utils/lsblk.c:134 +#: misc-utils/lsblk.c:135 msgid "adds randomness" -msgstr "" +msgstr "bổ xung ngẫu nhiên" -#: misc-utils/lsblk.c:135 +#: misc-utils/lsblk.c:136 msgid "device identifier" msgstr "định danh thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:136 +#: misc-utils/lsblk.c:137 +msgid "disk serial number" +msgstr "số sê-ri đĩa" + +#: misc-utils/lsblk.c:138 msgid "size of the device" msgstr "kích cỡ của thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:137 +#: misc-utils/lsblk.c:139 msgid "state of the device" msgstr "trạng thái của thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:138 +#: misc-utils/lsblk.c:140 msgid "user name" msgstr "tài khoản" -#: misc-utils/lsblk.c:139 +#: misc-utils/lsblk.c:141 msgid "group name" msgstr "tên nhóm" -#: misc-utils/lsblk.c:140 +#: misc-utils/lsblk.c:142 msgid "device node permissions" msgstr "các quyền của nút thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:141 +#: misc-utils/lsblk.c:143 msgid "alignment offset" msgstr "khoảng chênh sắp hàng" -#: misc-utils/lsblk.c:142 +#: misc-utils/lsblk.c:144 msgid "minimum I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu" -#: misc-utils/lsblk.c:143 +#: misc-utils/lsblk.c:145 msgid "optimal I/O size" msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu" -#: misc-utils/lsblk.c:144 +#: misc-utils/lsblk.c:146 msgid "physical sector size" -msgstr "Kích cỡ rãnh ghi vật lý" +msgstr "Kích cỡ cung từ vật lý" -#: misc-utils/lsblk.c:145 +#: misc-utils/lsblk.c:147 msgid "logical sector size" msgstr "kích cỡ khối vật lý" -#: misc-utils/lsblk.c:146 +#: misc-utils/lsblk.c:148 msgid "I/O scheduler name" msgstr "tên lịch biểu I/O" -#: misc-utils/lsblk.c:147 +#: misc-utils/lsblk.c:149 msgid "request queue size" msgstr "yêu cầu kích cỡ hàng đợi" -#: misc-utils/lsblk.c:148 +#: misc-utils/lsblk.c:150 msgid "device type" msgstr "kiểu thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:149 +#: misc-utils/lsblk.c:151 msgid "discard alignment offset" msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng" -#: misc-utils/lsblk.c:150 +#: misc-utils/lsblk.c:152 msgid "discard granularity" msgstr "huỷ granularity" -#: misc-utils/lsblk.c:151 +#: misc-utils/lsblk.c:153 msgid "discard max bytes" msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất" -#: misc-utils/lsblk.c:152 +#: misc-utils/lsblk.c:154 msgid "discard zeroes data" msgstr "bỏ qua dữ liệu không" -#: misc-utils/lsblk.c:153 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:155 msgid "write same max bytes" -msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất" +msgstr "ghi cùng số byte tối đa" -#: misc-utils/lsblk.c:154 +#: misc-utils/lsblk.c:156 msgid "unique storage identifier" msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất" -#: misc-utils/lsblk.c:155 +#: misc-utils/lsblk.c:157 msgid "Host:Channel:Target:Lun for SCSI" -msgstr "" +msgstr "Host:Channel:Target:Lun cho SCSI" -#: misc-utils/lsblk.c:156 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:158 msgid "device transport type" -msgstr "kiểu thiết bị" +msgstr "kiểu vận chuyển thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:157 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:159 msgid "device revision" -msgstr "các quyền của nút thiết bị" +msgstr "phiên bản thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:158 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:160 msgid "device vendor" -msgstr "tên thiết bị" +msgstr "nhà sản xuất thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:963 +#: misc-utils/lsblk.c:975 #, c-format msgid "%s: failed to get device path" msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:970 +#: misc-utils/lsblk.c:982 #, c-format msgid "%s: unknown device name" msgstr "%s: không hiểu tên thiết bị" -#: misc-utils/lsblk.c:976 misc-utils/lsblk.c:983 +#: misc-utils/lsblk.c:988 misc-utils/lsblk.c:995 #, c-format msgid "%s: failed to initialize sysfs handler" msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs" -#: misc-utils/lsblk.c:1006 +#: misc-utils/lsblk.c:1018 #, c-format msgid "%s: failed to get dm name" -msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm" +msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên dm" -#: misc-utils/lsblk.c:1047 +#: misc-utils/lsblk.c:1059 msgid "failed to open device directory in sysfs" msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục thiết bị trong sysfs" -#: misc-utils/lsblk.c:1215 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/lsblk.c:1227 +#, c-format msgid "%s: failed to compose sysfs path" -msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs cho %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs" -#: misc-utils/lsblk.c:1221 +#: misc-utils/lsblk.c:1233 #, c-format msgid "%s: failed to read link" msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng" -#: misc-utils/lsblk.c:1244 -#, fuzzy, c-format +#: misc-utils/lsblk.c:1256 +#, c-format msgid "%s: failed to get sysfs name" -msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm" +msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên sysfs" -#: misc-utils/lsblk.c:1253 +#: misc-utils/lsblk.c:1265 #, c-format msgid "%s: failed to get whole-disk device number" msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa" -#: misc-utils/lsblk.c:1305 misc-utils/lsblk.c:1307 misc-utils/lsblk.c:1332 -#: misc-utils/lsblk.c:1334 +#: misc-utils/lsblk.c:1317 misc-utils/lsblk.c:1319 misc-utils/lsblk.c:1344 +#: misc-utils/lsblk.c:1346 #, c-format msgid "failed to parse list '%s'" -msgstr "lỗi phân tích danh sách '%s'" +msgstr "lỗi phân tích danh sách “%s”" #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256. -#: misc-utils/lsblk.c:1312 +#: misc-utils/lsblk.c:1324 #, c-format msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)" msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)" #. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256. -#: misc-utils/lsblk.c:1339 +#: misc-utils/lsblk.c:1351 #, c-format msgid "the list of included devices is too large (limit is %d devices)" msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)" -#: misc-utils/lsblk.c:1351 sys-utils/wdctl.c:168 +#: misc-utils/lsblk.c:1363 sys-utils/wdctl.c:168 #, c-format msgid " %s [options] [ ...]\n" msgstr "%s [tùy chọn] [ ...]\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1353 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1365 msgid " -a, --all print all devices\n" -msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" +msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1355 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1367 msgid " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n" -msgstr "" -" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n" +msgstr " -d, --nodeps đừng in “slave” hay “holder”\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1356 +#: misc-utils/lsblk.c:1368 msgid " -D, --discard print discard capabilities\n" -msgstr "" +msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1357 -msgid "" -" -e, --exclude exclude devices by major number (default: RAM disks)\n" -msgstr "" +#: misc-utils/lsblk.c:1369 +msgid " -e, --exclude exclude devices by major number (default: RAM disks)\n" +msgstr " -e, --exclude loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa RAM)\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1358 +#: misc-utils/lsblk.c:1370 msgid " -I, --include show only devices with specified major numbers\n" -msgstr "" +msgstr " -I, --include chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1359 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1371 msgid " -f, --fs output info about filesystems\n" -msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n" +msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1360 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1372 msgid " -h, --help usage information (this)\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1361 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1373 msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n" -msgstr " -7, --sevenbits đặt kích thước ký tự thành 7 bits\n" +msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1362 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1374 msgid " -m, --perms output info about permissions\n" -msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n" +msgstr " -m, --perms xuất thông tin về các quyền\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1363 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1375 msgid " -l, --list use list format output\n" -msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" +msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1364 +#: misc-utils/lsblk.c:1376 msgid " -n, --noheadings don't print headings\n" -msgstr "" +msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1365 +#: misc-utils/lsblk.c:1377 msgid " -o, --output output columns\n" -msgstr "" +msgstr " -o, --output hiển thị các cột\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1366 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1378 msgid " -p, --paths print complate device path\n" -msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n" +msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1369 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1381 msgid " -s, --inverse inverse dependencies\n" -msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n" +msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1370 +#: misc-utils/lsblk.c:1382 msgid " -t, --topology output info about topology\n" -msgstr "" +msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1371 -#, fuzzy +#: misc-utils/lsblk.c:1383 msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n" -msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" +msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1376 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:188 +#: misc-utils/lsblk.c:1388 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:188 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9083,7 +8811,7 @@ msgstr "" "\n" "Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n" -#: misc-utils/lsblk.c:1389 +#: misc-utils/lsblk.c:1401 #, c-format msgid "failed to access sysfs directory: %s" msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s" @@ -9125,14 +8853,12 @@ msgid "path of the locked file" msgstr "đường dẫn tập tin khóa" #: misc-utils/lslocks.c:80 -#, fuzzy msgid "PID of the process blocking the lock" -msgstr "PID của tiến trình giữ khóa" +msgstr "PID của tiến trình ngăn cản khóa" #: misc-utils/lslocks.c:256 -#, fuzzy msgid "failed to parse ID" -msgstr "gặp lỗi phân tích %s" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID" #: misc-utils/lslocks.c:278 sys-utils/nsenter.c:199 msgid "failed to parse pid" @@ -9159,7 +8885,6 @@ msgid " %s [options]\n" msgstr " %s [Tùy chọn]\n" #: misc-utils/lslocks.c:502 -#, fuzzy msgid "" " -p, --pid process id\n" " -o, --output define which output columns to use\n" @@ -9170,7 +8895,7 @@ msgid "" " -V, --version output version information and exit\n" msgstr "" " -p, --pid id của tiến trình\n" -" -o, --output định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n" +" -o, --output định nghĩa cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n" " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n" " -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n" " -u, --notruncate không cắt cụt chữ trong các cột\n" @@ -9235,7 +8960,7 @@ msgid "" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" -" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng `D'\n" +" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng “D”\n" " -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n" " -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n" " -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n" @@ -9260,34 +8985,34 @@ msgid "%s: exceeded limit of symlinks" msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng" #: misc-utils/rename.c:38 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: lstat failed" -msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái" +msgstr "%s: lstat gặp lỗi" #: misc-utils/rename.c:41 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: not a symbolic link" -msgstr "%s: không phải là thiết bị khối" +msgstr "%s: không phải là một liên kết mềm" #: misc-utils/rename.c:45 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: readlink failed" -msgstr "%s: lỗi mở" +msgstr "%s: readlink gặp lỗi" #: misc-utils/rename.c:79 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: unlink failed" -msgstr "%s: lseek bị lỗi" +msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ liên kết mềm" #: misc-utils/rename.c:81 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: symlinking to %s failed" -msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi" +msgstr "%s: tạo liên kết mềm đến %s gặp lỗi" #: misc-utils/rename.c:86 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: rename to %s failed" -msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi" +msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi" #: misc-utils/rename.c:100 #, c-format @@ -9295,13 +9020,12 @@ msgid " %s [options] expression replacement file...\n" msgstr " %s [các tùy chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n" #: misc-utils/rename.c:103 -#, fuzzy msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" -msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n" +msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n" #: misc-utils/rename.c:104 msgid " -s, --symlink act on symlink target\n" -msgstr "" +msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n" #: misc-utils/rename.c:151 sys-utils/ipcrm.c:154 term-utils/agetty.c:669 #: term-utils/agetty.c:678 @@ -9326,19 +9050,19 @@ msgid "" " -h, --help display this help and exit\n" "\n" msgstr "" -" -p, --pid đường dẫn tới tập tin pid\n" -" -s, --socket đường dẫn tới socket\n" -" -T, --timeout chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n" -" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n" -" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n" -" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n" -" -n, --uuids yêu cầu số của uuids\n" -" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n" +" -p, --pid đường dẫn tới tập tin pid\n" +" -s, --socket đường dẫn tới socket\n" +" -T, --timeout chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n" +" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n" +" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n" +" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n" +" -n, --uuids yêu cầu số của uuids\n" +" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n" " -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n" -" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n" -" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n" -" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" -" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n" +" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n" +" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" +" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" #: misc-utils/uuidd.c:128 @@ -9465,9 +9189,7 @@ msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đ #: misc-utils/uuidd.c:600 #, c-format msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket\n" -msgstr "" -"Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --" -"socket\n" +msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket\n" #: misc-utils/uuidd.c:607 misc-utils/uuidd.c:635 #, c-format @@ -9510,47 +9232,45 @@ msgstr "" "\n" #: misc-utils/whereis.c:171 -#, fuzzy msgid " -b search only for binaries\n" -msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n" +msgstr " -b chỉ tìm kiếm cho nhị phân\n" #: misc-utils/whereis.c:172 msgid " -B define binaries lookup path\n" -msgstr "" +msgstr " -B định nghĩa thư mục tìm kiếm nhị phân\n" #: misc-utils/whereis.c:173 msgid " -m search only for manuals\n" -msgstr "" +msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man\n" #: misc-utils/whereis.c:174 msgid " -M define man lookup path\n" -msgstr "" +msgstr " -M định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man\n" #: misc-utils/whereis.c:175 msgid " -s search only for sources\n" -msgstr "" +msgstr " -s chỉ tìm kiếm cho nguồn\n" #: misc-utils/whereis.c:176 msgid " -S define sources lookup path\n" -msgstr "" +msgstr " -S định nghĩa đường dẫn tìm kếm nguồn\n" #: misc-utils/whereis.c:177 -#, fuzzy msgid " -f terminate argument list\n" -msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n" +msgstr " -f chấm dứt danh sách đối số \n" #: misc-utils/whereis.c:178 msgid " -u search for unusual entries\n" -msgstr "" +msgstr " -u tìm kiếm các mục bất thường\n" #: misc-utils/whereis.c:179 msgid " -l output effective lookup paths\n" -msgstr "" +msgstr " -l hiển thị các đường dẫn tìm kiếm hữu ích\n" #: misc-utils/wipefs.c:251 #, c-format msgid "error: %s: probing initialization failed" -msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò" +msgstr "lỗi: %s: lỗi khởi tạo hàm dò" #: misc-utils/wipefs.c:295 #, c-format @@ -9568,7 +9288,6 @@ msgid "%s: offset 0x%jx not found" msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy" #: misc-utils/wipefs.c:374 -#, fuzzy msgid "" " -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n" " -f, --force force erasure\n" @@ -9581,15 +9300,15 @@ msgid "" " -V, --version output version information and exit\n" msgstr "" " -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n" +" -f, --force ép buộc\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" -" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n" +" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n" " -o, --offset khoảng chênh cần xoá, theo byte\n" " -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n" " thay cho định dạng có thể in ấn\n" " -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n" -" -t, --types giới hạn kiểu hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân " -"vùng\n" -" -V, --version kết xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n" +" -t, --types giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n" +" -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n" #: misc-utils/wipefs.c:384 #, c-format @@ -9698,21 +9417,20 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "\n" -"mount: cảnh báo: `/etc/mtab' không cho phép ghi (tức là hệ thống tập tin\n" +"mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n" " chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n" -" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin `/proc/ " -"mounts'.\n" +" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ mounts”.\n" "\n" #: mount-deprecated/mount.c:365 #, c-format msgid "mount: improperly quoted option string '%s'" -msgstr "mount: chuỗi tùy chọn `%s' sai trích dẫn" +msgstr "mount: chuỗi tùy chọn “%s” sai trích dẫn" #: mount-deprecated/mount.c:398 #, c-format msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n" -msgstr "mount: đã dịch %s `%s' sang `%s'\n" +msgstr "mount: đã dịch %s “%s” sang “%s”\n" #: mount-deprecated/mount.c:455 #, c-format @@ -9772,7 +9490,7 @@ msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n" #: mount-deprecated/mount.c:1024 #, c-format msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n" -msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n" +msgstr " Sẽ thử tất cả mọi kiểu đề cập đến trong %s hay %s\n" #: mount-deprecated/mount.c:1027 #, c-format @@ -9782,7 +9500,7 @@ msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n" #: mount-deprecated/mount.c:1029 #, c-format msgid " I will try type %s\n" -msgstr " Sẽ thử loại %s\n" +msgstr " Sẽ thử kiểu %s\n" #: mount-deprecated/mount.c:1054 #, c-format @@ -9798,7 +9516,7 @@ msgid "" msgstr "" "mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n" " Trường hợp này không nên xảy ra.\n" -" Hãy dùng `-t ' để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n" +" Hãy dùng “-t ” để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n" " hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n" #: mount-deprecated/mount.c:1150 @@ -9831,12 +9549,12 @@ msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopde #: mount-deprecated/mount.c:1295 #, c-format msgid "mount: invalid offset '%s' specified" -msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh `%s'" +msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh “%s”" #: mount-deprecated/mount.c:1299 #, c-format msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified" -msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ `%s'" +msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ “%s”" #: mount-deprecated/mount.c:1304 #, c-format @@ -9845,17 +9563,16 @@ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp" #: mount-deprecated/mount.c:1309 sys-utils/losetup.c:479 msgid "encryption not supported, use cryptsetup(8) instead" -msgstr "" +msgstr "mã hóa không được hỗ trợ, hãy dùng cryptsetup(8) để thay thế" #: mount-deprecated/mount.c:1314 -#, fuzzy msgid "mount: tailed to initialize loopdev context" -msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt" +msgstr "mount: gắn thêm đuôi để khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)" #: mount-deprecated/mount.c:1319 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "mount: failed to use %s device" -msgstr "%s: gặp lỗi khi sử dụng thiết bị" +msgstr "mount: gặp lỗi khi dùng thiết bị %s" #: mount-deprecated/mount.c:1330 msgid "mount: failed to found free loop device" @@ -9922,11 +9639,8 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n" msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n" #: mount-deprecated/mount.c:1677 -msgid "" -"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" -msgstr "" -"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra " -"kiểu nào" +msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified" +msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào" #: mount-deprecated/mount.c:1680 msgid "mount: you must specify the filesystem type" @@ -10007,15 +9721,15 @@ msgid "" " need a /sbin/mount. helper program)" msgstr "" " (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n" -" bạn cần dùng trình bổ trợ `/sbin/mount.')" +" bạn cần dùng trình bổ trợ “/sbin/mount.”." #: mount-deprecated/mount.c:1760 msgid "" " (could this be the IDE device where you in fact use\n" " ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)" msgstr "" -" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" -" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" +" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n" +" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)" #: mount-deprecated/mount.c:1765 msgid "" @@ -10030,8 +9744,8 @@ msgid "" " In some cases useful info is found in syslog - try\n" " dmesg | tail or so\n" msgstr "" -" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" -" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" +" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n" +" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n" #: mount-deprecated/mount.c:1778 sys-utils/mount.c:563 msgid "mount table full" @@ -10050,7 +9764,7 @@ msgstr "mount: %s: không hiểu thiết bị" #: mount-deprecated/mount.c:1791 #, c-format msgid "mount: unknown filesystem type '%s'" -msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'" +msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”" #: mount-deprecated/mount.c:1803 #, c-format @@ -10059,24 +9773,21 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt %s" #: mount-deprecated/mount.c:1806 msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?" -msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?" +msgstr "mount: có thể muốn đặt “iso9660”." #: mount-deprecated/mount.c:1809 msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?" -msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?" +msgstr "mount: có thể muốn đặt “vfat”." #: mount-deprecated/mount.c:1812 #, c-format msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported" -msgstr "" -"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" +msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s" #: mount-deprecated/mount.c:1820 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?" -msgstr "" -"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không " -"thành công?" +msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?" #: mount-deprecated/mount.c:1822 #, c-format @@ -10085,12 +9796,12 @@ msgid "" " (maybe `modprobe driver'?)" msgstr "" "mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n" -" (có thể thử `modprobe driver'?)" +" (có thể thử “modprobe driver”.)" #: mount-deprecated/mount.c:1825 #, c-format msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)" -msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)" +msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)" #: mount-deprecated/mount.c:1828 #, c-format @@ -10114,7 +9825,7 @@ msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ-đọc" #: mount-deprecated/mount.c:1842 #, c-format msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given" -msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)" +msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)" #: mount-deprecated/mount.c:1846 #, c-format @@ -10141,25 +9852,21 @@ msgid "" " this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n" msgstr "" "mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n" -"\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n" -"\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n" -"\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n" -"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n" -"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n" +" Bạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n" +" nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n" +" Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n" +" và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n" +" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n" #: mount-deprecated/mount.c:1967 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n" -msgstr "" -"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai " -"chấm\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n" #: mount-deprecated/mount.c:1973 #, c-format msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n" -msgstr "" -"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng " -"trước\n" +msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n" #: mount-deprecated/mount.c:2041 #, c-format @@ -10207,17 +9914,17 @@ msgid "" "Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n" "For many more details, say man 8 mount .\n" msgstr "" -"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n" -" mount -h : in ra trợ giúp này\n" -" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n" -" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n" +"Cách dùng: mount -V : in ra phiên bản\n" +" mount -h : in ra trợ giúp này\n" +" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n" +" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n" "\n" "Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n" "Câu lệnh là:\n" "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n" "\n" -"Chi tiết tìm thấy trong `/etc/fstab' có thể bị bỏ đi.\n" -" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ `/etc/fstab'\n" +"Chi tiết tìm thấy trong “/etc/fstab” có thể bị bỏ đi.\n" +" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n" " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n" " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n" " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n" @@ -10242,16 +9949,16 @@ msgstr "" " mount --make-rprivate thư_mục\n" " mount --make-runbindable thư_mục\n" "\n" -"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. `/dev/hda1' hay `/dev/cdrom',\n" -"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn `-L nhãn',\n" -"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn `-U UUID' .\n" +"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. “/dev/hda1” hay “/dev/cdrom”,\n" +"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn “-L nhãn”,\n" +"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn “-U UUID” .\n" "\n" "Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n" -"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh `man 8 mount'.\n" +"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh “man 8 mount”.\n" #: mount-deprecated/mount.c:2445 sys-utils/losetup.c:503 sys-utils/mount.c:901 msgid "--pass-fd is no longer supported" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn --pass-fd không còn được hỗ trợ nữa." #: mount-deprecated/mount.c:2552 #, c-format @@ -10260,7 +9967,7 @@ msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết #: mount-deprecated/mount.c:2555 msgid "mount: only root can do that" -msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" +msgstr "mount: chỉ siêu người dùng (root) mới có quyền thực hiện" #: mount-deprecated/mount.c:2566 msgid "nothing was mounted" @@ -10417,10 +10124,9 @@ msgid "" " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n" " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" msgstr "" -"Sử dụng:umount -h | -V\n" -" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O " -"tuỳ_chọn ...]\n" -" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" +"Cách dùng:umount -h | -V\n" +" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n" +" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" "\n" "special\tđặc biệt\n" "node\tnút\n" @@ -10428,7 +10134,7 @@ msgstr "" #: mount-deprecated/umount.c:558 #, c-format msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n" -msgstr "phân tích tùy chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n" +msgstr "phân tích tùy chọn “offset=%s” gặp lỗi\n" #: mount-deprecated/umount.c:566 #, c-format @@ -10456,9 +10162,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab" #: mount-deprecated/umount.c:634 #, c-format msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point" -msgstr "" -"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một " -"điểm." +msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm." #: mount-deprecated/umount.c:642 #, c-format @@ -10473,8 +10177,7 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n" #: mount-deprecated/umount.c:658 #, c-format msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n" -msgstr "" -"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n" +msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n" #: mount-deprecated/umount.c:676 #, c-format @@ -10506,7 +10209,7 @@ msgid "umount: only root can do that" msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện" #: schedutils/chrt.c:63 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "chrt - manipulate real-time attributes of a process\n" @@ -10518,13 +10221,13 @@ msgid "" " chrt [options] -p \n" msgstr "" "\n" -"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình nào đó\n" +"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n" "\n" -"Lập chính sách:\n" -" chrt [tuỳ_chọn] <ưu_tiên> { | [<đối_số> ...]}\n" +"Đặt chính sách:\n" +" chrt [tuỳ_chọn] [-policy] [-p | [<đối_số> ...]\n" "\n" "Lấy chính sách:\n" -" chrt [tuỳ_chọn] { | [<đối_số> ...]}\n" +" chrt [tuỳ_chọn] -p \n" #: schedutils/chrt.c:70 #, c-format @@ -10572,10 +10275,8 @@ msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" -" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã " -"chỉ ra\n" -" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối " -"thiểu\n" +" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n" +" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n" " -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n" " -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n" " -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n" @@ -10634,12 +10335,8 @@ msgid "invalid priority argument" msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ" #: schedutils/chrt.c:305 -#, fuzzy -msgid "" -"SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies " -"only" -msgstr "" -"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR" +msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only" +msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR" #: schedutils/chrt.c:323 #, c-format @@ -10656,9 +10353,9 @@ msgid "ioprio_get failed" msgstr "ioprio_get bị lỗi" #: schedutils/ionice.c:85 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: prio %lu\n" -msgstr "%s: các tùy chọn " +msgstr "%s: prio %lu\n" #: schedutils/ionice.c:98 msgid "ioprio_set failed" @@ -10694,11 +10391,9 @@ msgstr "" "\n" "Các tùy chọn:\n" " -c, --class tên hay số của lớp lịch biểu\n" -" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: " -"idle\n" +" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n" " -n, --classdata dữ liệu của lớp lịch biểu\n" -" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-" -"effort\n" +" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n" " -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n" " -t, --ignore lờ đi các thất bại\n" " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n" @@ -10716,11 +10411,11 @@ msgstr "đối số lớp không hợp lệ" #: schedutils/ionice.c:159 #, c-format msgid "unknown scheduling class: '%s'" -msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: '%s'" +msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: “%s”" #: schedutils/ionice.c:183 msgid "ignoring given class data for none class" -msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng `không có'" +msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng “không có”" #: schedutils/ionice.c:191 msgid "ignoring given class data for idle class" @@ -10737,7 +10432,7 @@ msgid "" "Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n" "\n" msgstr "" -"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n" +"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n" "\n" #: schedutils/taskset.c:56 @@ -10752,11 +10447,9 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "Tùy chọn:\n" -" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã " -"cho\n" +" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n" " -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n" -" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh " -"sách\n" +" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n" "\n" @@ -10779,7 +10472,7 @@ msgstr "" " %1$s 03 sshd -b 1024\n" "Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có:\n" " %1$s -p 700\n" -"Hoặc lập nó:\n" +"Hoặc đặt nó:\n" " %1$s -p 03 700\n" "Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n" "thay cho một bộ lọc:\n" @@ -10817,9 +10510,8 @@ msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n" msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n" #: schedutils/taskset.c:96 -#, fuzzy msgid "internal error: conversion from cpuset to string failed" -msgstr "chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi" +msgstr "lỗi nội bộ: chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi" #: schedutils/taskset.c:106 schedutils/taskset.c:122 #, c-format @@ -10850,17 +10542,16 @@ msgid "failed to parse CPU mask: %s" msgstr "lỗi phân tích mặt nạ CPU: %s" #: sys-utils/blkdiscard.c:58 -#, fuzzy msgid "" " -o, --offset offset in bytes to discard from\n" " -l, --length length of bytes to discard from the offset\n" " -s, --secure perform secure discard\n" " -v, --verbose print aligned length and offset\n" msgstr "" -" -o, --offset khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n" -" -l, --length độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n" -" -m, --minimum độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n" -" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n" +" -o, --offset khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n" +" -l, --length độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n" +" -s, --secure thực hiện loại bỏ an toàn\n" +" -v, --verbose hiển thị độ dài và khoảng bù căn chỉnh\n" #: sys-utils/blkdiscard.c:105 sys-utils/fstrim.c:106 text-utils/hexsyntax.c:86 msgid "failed to parse length" @@ -10872,9 +10563,8 @@ msgid "failed to parse offset" msgstr "không phân tích được offset" #: sys-utils/blkdiscard.c:124 -#, fuzzy msgid "no device specified." -msgstr "không chỉ ra thiết bị loop (vòng ngược)" +msgstr "chưa ghi rõ thiết bị nào." #: sys-utils/blkdiscard.c:129 sys-utils/fallocate.c:147 #: sys-utils/fsfreeze.c:118 sys-utils/fstrim.c:131 @@ -10882,30 +10572,30 @@ msgid "unexpected number of arguments" msgstr "gặp số các đối số bất thường" #: sys-utils/blkdiscard.c:143 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: BLKGETSIZE64 ioctl failed" -msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s" +msgstr "%s: BLKGETSIZE64 ioctl gặp lỗi" #: sys-utils/blkdiscard.c:146 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: BLKSSZGET ioctl failed" -msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công" +msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi" #: sys-utils/blkdiscard.c:159 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: BLKSECDISCARD ioctl failed" -msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công" +msgstr "%s: BLKSECDISCARD ioctl gặp lỗi" #: sys-utils/blkdiscard.c:162 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: BLKDISCARD ioctl failed" -msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công" +msgstr "%s: BLKDISCARD ioctl gặp lỗi" #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number. #: sys-utils/blkdiscard.c:167 #, c-format msgid "%s: Discarded % bytes from the offset %\n" -msgstr "" +msgstr "%s: Loại bỏ % byte từ vị trí offset %\n" #: sys-utils/chcpu.c:79 sys-utils/chcpu.c:161 #, c-format @@ -10929,13 +10619,13 @@ msgstr "CPU %d đã được tắt\n" #: sys-utils/chcpu.c:100 #, c-format -msgid "CPU %d enable failed (CPU is deconfigured)\n" -msgstr "CPU %d bật gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)\n" +msgid "CPU %d enable failed (CPU is deconfigured)" +msgstr "bật CPU %d gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)" #: sys-utils/chcpu.c:103 #, c-format -msgid "CPU %d enable failed (%m)\n" -msgstr "CPU %d bật gặp lỗi (%m)\n" +msgid "CPU %d enable failed" +msgstr "bật CPU %d gặp lỗi" #: sys-utils/chcpu.c:105 #, c-format @@ -10949,8 +10639,8 @@ msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)\n" #: sys-utils/chcpu.c:114 #, c-format -msgid "CPU %d disable failed (%m)\n" -msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (%m)\n" +msgid "CPU %d disable failed" +msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi" #: sys-utils/chcpu.c:116 #, c-format @@ -10972,8 +10662,7 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n" #: sys-utils/chcpu.c:138 msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs" -msgstr "" -"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý." +msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý." #: sys-utils/chcpu.c:142 msgid "Failed to set horizontal dispatch mode" @@ -11015,8 +10704,8 @@ msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)\n" #: sys-utils/chcpu.c:186 #, c-format -msgid "CPU %d configure failed (%m)\n" -msgstr "CPU %d cấu hình gặp lỗi (%m)\n" +msgid "CPU %d configure failed" +msgstr "cấu hình CPU %d gặp lỗi" #: sys-utils/chcpu.c:188 #, c-format @@ -11025,8 +10714,8 @@ msgstr "CPU %d đã được cấu hình\n" #: sys-utils/chcpu.c:192 #, c-format -msgid "CPU %d deconfigure failed (%m)\n" -msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (%m)\n" +msgid "CPU %d deconfigure failed" +msgstr "bỏ cấu hình CPU %d gặp lỗi" #: sys-utils/chcpu.c:194 #, c-format @@ -11046,7 +10735,7 @@ msgid "" " %s [options]\n" msgstr "" "\n" -"Sử dụng:\n" +"Cách dùng:\n" "%s [các_tùy_chọn]\n" #: sys-utils/chcpu.c:218 @@ -11105,8 +10794,7 @@ msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hi #: sys-utils/cytune.c:96 #, c-format msgid " -S, --set-default-threshold set default threshold value\n" -msgstr "" -" -S, --set-default-threshold đặt giá trị ngưỡng mặc định\n" +msgstr " -S, --set-default-threshold đặt giá trị ngưỡng mặc định\n" #: sys-utils/cytune.c:97 #, c-format @@ -11115,17 +10803,13 @@ msgstr " -t, --set-flush đặt thời gian quá giờ cho #: sys-utils/cytune.c:98 #, c-format -msgid "" -" -G, --get-glush display default flush timeout value\n" -msgstr "" -" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n" +msgid " -G, --get-glush display default flush timeout value\n" +msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n" #: sys-utils/cytune.c:99 #, c-format -msgid "" -" -T, --set-default-flush set the default flush timeout to value\n" -msgstr "" -" -T, --set-default-flush đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n" +msgid " -T, --set-default-flush set the default flush timeout to value\n" +msgstr " -T, --set-default-flush đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n" #: sys-utils/cytune.c:100 #, c-format @@ -11134,9 +10818,7 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n" #: sys-utils/cytune.c:101 #, c-format -msgid "" -" -i, --interval gather statistics every " -"interval\n" +msgid " -i, --interval gather statistics every interval\n" msgstr " -i, --interval thu thập thống kê sau mỗi \n" #: sys-utils/cytune.c:132 @@ -11151,12 +10833,10 @@ msgstr "" #: sys-utils/cytune.c:141 #, c-format msgid "" -"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters " -"in fifo were %d,\n" +"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n" "and the maximum transfer rate in characters/second was %f" msgstr "" -"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự " -"lớn nhất trong fifo là %d,\n" +"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n" "và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f" #: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:472 @@ -11180,11 +10860,8 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s" #: sys-utils/cytune.c:247 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu " -"bây giờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:253 #, c-format @@ -11193,11 +10870,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n" #: sys-utils/cytune.c:256 #, c-format -msgid "" -"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" -msgstr "" -"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây " -"giờ\n" +msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n" +msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n" #: sys-utils/cytune.c:261 #, c-format @@ -11350,114 +11024,96 @@ msgid "ftp daemon" msgstr "daemon (dịch vụ) ftp" #: sys-utils/dmesg.c:229 -#, fuzzy msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n" -msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n" +msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n" #: sys-utils/dmesg.c:230 -#, fuzzy msgid " -c, --read-clear read and clear all messages\n" -msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n" +msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n" #: sys-utils/dmesg.c:231 -#, fuzzy msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n" -msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n" +msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n" #: sys-utils/dmesg.c:232 -#, fuzzy msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n" -msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n" +msgstr " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn được in\n" #: sys-utils/dmesg.c:233 -msgid "" -" -e, --reltime show local time and time delta in readable " -"format\n" -msgstr "" +msgid " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n" +msgstr " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định dạng có thể đọc\n" #: sys-utils/dmesg.c:234 -#, fuzzy msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n" -msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n" +msgstr " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều khiển\n" #: sys-utils/dmesg.c:235 -msgid "" -" -F, --file use the file instead of the kernel log buffer\n" -msgstr "" +msgid " -F, --file use the file instead of the kernel log buffer\n" +msgstr " -F, --file sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n" #: sys-utils/dmesg.c:236 msgid " -f, --facility restrict output to defined facilities\n" -msgstr "" +msgstr " -f, --facility hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n" #: sys-utils/dmesg.c:237 -#, fuzzy msgid " -H, --human human readable output\n" -msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" +msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n" #: sys-utils/dmesg.c:238 -#, fuzzy msgid " -k, --kernel display kernel messages\n" -msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hiện tại\n" +msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n" #: sys-utils/dmesg.c:239 -#, fuzzy msgid " -L, --color colorize messages\n" -msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n" +msgstr " -L, --color tô màu thông điệp\n" #: sys-utils/dmesg.c:240 msgid " -l, --level restrict output to defined levels\n" -msgstr "" +msgstr " -l, --level hạn chế kết xuất đến mức đã định nghĩa\n" #: sys-utils/dmesg.c:241 msgid " -n, --console-level set level of messages printed to console\n" -msgstr "" +msgstr " -n, --console-level đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều khiển\n" #: sys-utils/dmesg.c:242 -#, fuzzy msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n" -msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" +msgstr " -P, --nopager không xuất đường ống vào một trang\n" #: sys-utils/dmesg.c:243 -#, fuzzy msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n" -msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n" +msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n" #: sys-utils/dmesg.c:244 -#, fuzzy -msgid "" -" -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n" -msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n" +msgid " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n" +msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n" #: sys-utils/dmesg.c:245 -msgid "" -" -s, --buffer-size buffer size to query the kernel ring buffer\n" -msgstr "" +msgid " -s, --buffer-size buffer size to query the kernel ring buffer\n" +msgstr " -s, --buffer-size kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n" #: sys-utils/dmesg.c:246 msgid "" " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n" " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n" msgstr "" +" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người đọc được (có thể\n" +" không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/RESUME)\n" #: sys-utils/dmesg.c:248 -#, fuzzy msgid " -t, --notime don't print messages timestamp\n" -msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" +msgstr " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n" #: sys-utils/dmesg.c:249 -#, fuzzy msgid " -u, --userspace display userspace messages\n" -msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n" +msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n" #: sys-utils/dmesg.c:250 -#, fuzzy msgid " -w, --follow wait for new messages\n" -msgstr " -w, --wait nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n" +msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n" #: sys-utils/dmesg.c:251 -msgid "" -" -x, --decode decode facility and level to readable string\n" -msgstr "" +msgid " -x, --decode decode facility and level to readable string\n" +msgstr " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể đọc\n" #: sys-utils/dmesg.c:255 msgid "" @@ -11478,22 +11134,22 @@ msgstr "" #: sys-utils/dmesg.c:315 #, c-format msgid "failed to parse level '%s'" -msgstr "không phân tích được mức '%s'" +msgstr "không phân tích được mức “%s”" #: sys-utils/dmesg.c:317 #, c-format msgid "unknown level '%s'" -msgstr "không hiểu mức '%s'" +msgstr "không hiểu mức “%s”" #: sys-utils/dmesg.c:353 #, c-format msgid "failed to parse facility '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện “%s”" #: sys-utils/dmesg.c:355 #, c-format msgid "unknown facility '%s'" -msgstr "không hiểu phương tiện '%s'" +msgstr "không hiểu phương tiện “%s”" #: sys-utils/dmesg.c:470 msgid "sysinfo failed" @@ -11513,12 +11169,8 @@ msgid "invalid buffer size argument" msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ" #: sys-utils/dmesg.c:1305 -msgid "" -"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or " -"notime options" -msgstr "" -"tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, " -"decode, delta, ctime hay notime" +msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options" +msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime" #: sys-utils/dmesg.c:1309 msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime" @@ -11574,8 +11226,7 @@ msgstr "" " -i, --manualeject bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n" " -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n" " -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n" -" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm " -"thấy\n" +" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n" " -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n" " -q, --tape đẩy băng từ\n" " -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n" @@ -11592,8 +11243,7 @@ msgid "" "By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n" msgstr "" "\n" -"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến " -"khi thành công.\n" +"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n" #: sys-utils/eject.c:208 msgid "invalid argument to --auto/-a option" @@ -11697,21 +11347,21 @@ msgstr "%s: đang bỏ gắn" #: sys-utils/eject.c:665 #, c-format msgid "unable to exec /bin/umount of `%s'" -msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho `%s'" +msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho “%s”" #: sys-utils/eject.c:668 msgid "unable to fork" -msgstr "không thể tạo tiến trình con" +msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" #: sys-utils/eject.c:675 #, c-format msgid "unmount of `%s' did not exit normally" -msgstr "bỏ gắn `%s' không thoát bình thường" +msgstr "bỏ gắn “%s” không thoát bình thường" #: sys-utils/eject.c:678 #, c-format msgid "unmount of `%s' failed\n" -msgstr "bỏ gắn `%s' gặp lỗi\n" +msgstr "bỏ gắn “%s” gặp lỗi\n" #: sys-utils/eject.c:719 msgid "failed to parse mount table" @@ -11744,12 +11394,12 @@ msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động %ldX" #: sys-utils/eject.c:946 #, c-format msgid "default device: `%s'" -msgstr "thiết bị mặc định: `%s'" +msgstr "thiết bị mặc định: “%s”" #: sys-utils/eject.c:952 #, c-format msgid "using default device `%s'" -msgstr "sử dụng thiết bị mặc định `%s'" +msgstr "sử dụng thiết bị mặc định “%s”" #: sys-utils/eject.c:971 #, c-format @@ -11759,7 +11409,7 @@ msgstr "%s: không thể tìm thiết bị" #: sys-utils/eject.c:973 #, c-format msgid "device name is `%s'" -msgstr "tên thiết bị là `%s'" +msgstr "tên thiết bị là “%s”" #: sys-utils/eject.c:979 sys-utils/umount.c:227 sys-utils/umount.c:396 #: sys-utils/umount.c:419 @@ -11790,7 +11440,7 @@ msgstr "%s: không phải là thiết bị cắm nóng" #: sys-utils/eject.c:1002 #, c-format msgid "device is `%s'" -msgstr "thiết bị là `%s'" +msgstr "thiết bị là “%s”" #: sys-utils/eject.c:1003 msgid "exiting due to -n/--noop option" @@ -11869,15 +11519,15 @@ msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi" #: sys-utils/eject.c:1114 #, c-format msgid "%s: trying to eject using tape offline command" -msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh `tape offline'" +msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh “tape offline”" #: sys-utils/eject.c:1116 msgid "tape offline command succeeded" -msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' thành công" +msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” thành công" #: sys-utils/eject.c:1117 msgid "tape offline command failed" -msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' gặp lỗi" +msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” gặp lỗi" #: sys-utils/eject.c:1121 msgid "unable to eject" @@ -11918,7 +11568,7 @@ msgstr "chưa xác định tên tập tin." #: sys-utils/fallocate.c:167 msgid "keep size mode (-n option) unsupported" -msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn `-n') không được hỗ trợ" +msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn “-n”. không được hỗ trợ" #: sys-utils/fallocate.c:168 #, c-format @@ -11926,15 +11576,15 @@ msgid "%s: fallocate failed" msgstr "%s: fallocate bị lỗi" #: sys-utils/flock.c:52 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [options] [command args]\n" " %1$s [options] -c \n" " %1$s [options] \n" msgstr "" +" %1$s [các tùy chọn] [đ.số lệnh]\n" +" %1$s [các tùy chọn] -c \n" " %1$s [các tùy chọn] \n" -" %1$s [các tùy chọn] -c \n" -" %1$s [các tùy chọn} -c \n" #: sys-utils/flock.c:57 msgid " -s --shared get a shared lock\n" @@ -11957,19 +11607,16 @@ msgid " -w --timeout wait for a limited amount of time\n" msgstr " -w --timeout chờ đợi có giới hạn\n" #: sys-utils/flock.c:62 -msgid "" -" -E --conflict-exit-code exit code after conflict or timeout\n" +msgid " -E --conflict-exit-code exit code after conflict or timeout\n" msgstr " -E --conflict-exit-code mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n" #: sys-utils/flock.c:63 -msgid "" -" -o --close close file descriptor before running command\n" +msgid " -o --close close file descriptor before running command\n" msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n" #: sys-utils/flock.c:64 -msgid "" -" -c --command run a single command string through the shell\n" -msgstr " -c --command chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" +msgid " -c --command run a single command string through the shell\n" +msgstr " -c --command chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" #: sys-utils/flock.c:97 #, c-format @@ -11977,9 +11624,8 @@ msgid "cannot open lock file %s" msgstr "không mở được tập tin khoá %s" #: sys-utils/flock.c:177 -#, fuzzy msgid "invalid timeout value" -msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ" +msgstr "giá trị quá giờ không hợp lệ" #: sys-utils/flock.c:179 msgid "timeout cannot be zero" @@ -12003,22 +11649,21 @@ msgid "waitpid failed" msgstr "waitpid bị lỗi" #: sys-utils/fsfreeze.c:50 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] \n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm gắn>\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:52 -#, fuzzy msgid " -f, --freeze freeze the filesystem\n" -msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" +msgstr " -f, --freeze đóng băng hệ thống tập tin\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:53 msgid " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n" -msgstr "" +msgstr " -u, --unfreeze bỏ đóng băng hệ thống tập tin\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:112 msgid "neither --freeze or --unfreeze specified" -msgstr "" +msgstr "không chỉ định --freeze mà cũng không --unfreeze" #: sys-utils/fsfreeze.c:114 msgid "no filename specified" @@ -12051,19 +11696,18 @@ msgid "" " -m, --minimum minimum extent length to discard\n" " -v, --verbose print number of discarded bytes\n" msgstr "" -" -o, --offset khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n" -" -l, --length độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n" -" -m, --minimum độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n" -" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n" +" -o, --offset khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n" +" -l, --length độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n" +" -m, --minimum độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n" +" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n" #: sys-utils/fstrim.c:114 msgid "failed to parse minimum extent length" msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng" #: sys-utils/fstrim.c:126 -#, fuzzy msgid "no mountpoint specified" -msgstr "chưa xác định điểm gắn." +msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn" #: sys-utils/fstrim.c:138 sys-utils/mountpoint.c:197 #, c-format @@ -12077,9 +11721,9 @@ msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công" #. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number. #: sys-utils/fstrim.c:152 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: %s (% bytes) trimmed\n" -msgstr "%s: % bytes đã bị cắt gọn\n" +msgstr "%s: %s (% bytes) bị xén\n" #: sys-utils/hwclock.c:155 sys-utils/hwclock.c:157 #, c-format @@ -12105,7 +11749,7 @@ msgid "" "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)" msgstr "" "Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n" -"(Mong đợi: `UTC' hoặc `LOCAL' hoặc không gì cả.)" +"(Mong đợi: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)" #: sys-utils/hwclock.c:310 #, c-format @@ -12140,15 +11784,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" #: sys-utils/hwclock.c:412 #, c-format msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" -msgstr "" -"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" +msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" #: sys-utils/hwclock.c:421 #, c-format msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" -msgstr "" -"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " -"năm 1969\n" +msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n" #: sys-utils/hwclock.c:455 #, c-format @@ -12175,12 +11816,8 @@ msgstr "" "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n" #: sys-utils/hwclock.c:583 -msgid "" -"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " -"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)." -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " -"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)." +msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)." +msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)." #: sys-utils/hwclock.c:593 #, c-format @@ -12200,7 +11837,7 @@ msgid "" "The value of the --date option is not a valid date.\n" "In particular, it contains quotation marks." msgstr "" -"Giá trị của tùy chọn `--date' không phải là một ngày thích hợp.\n" +"Giá trị của tùy chọn “--date” không phải là một ngày thích hợp.\n" "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn." #: sys-utils/hwclock.c:645 @@ -12210,8 +11847,7 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" #: sys-utils/hwclock.c:649 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" -msgstr "" -"Không chạy được chương trình 'date' trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi" +msgstr "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi" #: sys-utils/hwclock.c:657 #, c-format @@ -12236,15 +11872,13 @@ msgstr "" #: sys-utils/hwclock.c:670 #, c-format msgid "" -"The date command issued by %s returned something other than an integer where " -"the converted time value was expected.\n" +"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" -"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " -"số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" +"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" @@ -12256,12 +11890,8 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" #: sys-utils/hwclock.c:714 -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " -"System Time from it." -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó." +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it." +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó." #: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:816 #, c-format @@ -12281,8 +11911,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" #: sys-utils/hwclock.c:743 sys-utils/hwclock.c:824 #, c-format msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" -msgstr "" -"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" +msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" #: sys-utils/hwclock.c:752 sys-utils/hwclock.c:848 msgid "Must be superuser to set system clock." @@ -12304,9 +11933,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n" #: sys-utils/hwclock.c:880 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " -"garbage.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n" msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" #: sys-utils/hwclock.c:885 @@ -12320,22 +11947,16 @@ msgstr "" #: sys-utils/hwclock.c:891 #, c-format -msgid "" -"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " -"last calibration.\n" -msgstr "" -"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " -"gian cuối cùng.\n" +msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n" #: sys-utils/hwclock.c:939 #, c-format msgid "" -"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " -"of %f seconds/day.\n" +"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" -"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " -"sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" #: sys-utils/hwclock.c:985 @@ -12364,9 +11985,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/hwclock.c:1027 #, c-format -msgid "" -"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for " -"writing" +msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing" msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi" #: sys-utils/hwclock.c:1033 sys-utils/hwclock.c:1040 @@ -12379,19 +11998,13 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated." msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch." #: sys-utils/hwclock.c:1087 -msgid "" -"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it." -msgstr "" -"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " -"chỉnh." +msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it." +msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh." #: sys-utils/hwclock.c:1096 #, c-format -msgid "" -"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." -msgstr "" -"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch " -"sử sai." +msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." +msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai." #: sys-utils/hwclock.c:1118 #, c-format @@ -12415,14 +12028,12 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1293 #, c-format -msgid "" -"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n" +msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n" msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1322 msgid "" -"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " -"machine.\n" +"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n" "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken." msgstr "" @@ -12440,12 +12051,8 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n" msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" #: sys-utils/hwclock.c:1346 -msgid "" -"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " -"value to set it." -msgstr "" -"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " -"trị muốn đặt." +msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it." +msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá trị muốn đặt." #: sys-utils/hwclock.c:1350 #, c-format @@ -12490,15 +12097,12 @@ msgstr "" " -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n" " -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n" " --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n" -" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính " -"từ\n" +" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n" " đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n" #: sys-utils/hwclock.c:1454 -msgid "" -" -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS " -"clock\n" -msgstr "" +msgid " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS clock\n" +msgstr " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n" #: sys-utils/hwclock.c:1456 msgid "" @@ -12506,8 +12110,7 @@ msgid "" " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n" " value given with --epoch\n" msgstr "" -" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của " -"nhân\n" +" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n" " --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n" " giá trị được đưa ra bởi --epoch\n" @@ -12529,8 +12132,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/hwclock.c:1467 msgid " -f, --rtc special /dev/... file to use instead of default\n" -msgstr "" -" -f, --rtc chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n" +msgstr " -f, --rtc chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n" #: sys-utils/hwclock.c:1470 #, c-format @@ -12543,8 +12145,7 @@ msgid "" msgstr "" " --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n" " --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n" -" --date