# Vietnamese translation for Util-Linux-NG. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. # Phan Vinh Thinh , 2005-2007 # Clytie Siddall , 2007-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.15-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak \n" "POT-Creation-Date: 2009-07-15 23:23+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-05-13 20:37+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: disk-utils/blockdev.c:37 msgid "set read-only" msgstr "đặt chỉ đọc" #: disk-utils/blockdev.c:38 msgid "set read-write" msgstr "đặt đọc-viết" #: disk-utils/blockdev.c:39 msgid "get read-only" msgstr "lấy chỉ đọc" #: disk-utils/blockdev.c:40 msgid "get sectorsize" msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" #: disk-utils/blockdev.c:41 msgid "get blocksize" msgstr "lấy kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:42 msgid "set blocksize" msgstr "đặt kích cỡ khối" #: disk-utils/blockdev.c:43 msgid "get 32-bit sector count" msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" #: disk-utils/blockdev.c:44 msgid "get size in bytes" msgstr "lấy kích cỡ theo byte" #: disk-utils/blockdev.c:45 msgid "set readahead" msgstr "đặt đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:46 msgid "get readahead" msgstr "lấy đọc sẵn" #: disk-utils/blockdev.c:47 msgid "set filesystem readahead" msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:48 msgid "get filesystem readahead" msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" #: disk-utils/blockdev.c:49 msgid "flush buffers" msgstr "làm tràn bộ đệm" #: disk-utils/blockdev.c:51 msgid "reread partition table" msgstr "đọc lại bảng phân vùng" #: disk-utils/blockdev.c:60 #, c-format msgid "Usage:\n" msgstr "Sử dụng:\n" #: disk-utils/blockdev.c:62 #, c-format msgid " %s --report [devices]\n" msgstr " %s --report [thiết bị]\n" #: disk-utils/blockdev.c:63 #, c-format msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" #: disk-utils/blockdev.c:66 #, c-format msgid "Available commands:\n" msgstr "Những câu lệnh có :\n" #: disk-utils/blockdev.c:68 msgid "get size in 512-byte sectors" msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" #: disk-utils/blockdev.c:201 #, c-format msgid "%s: Unknown command: %s\n" msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" #: disk-utils/blockdev.c:213 disk-utils/blockdev.c:222 #, c-format msgid "%s requires an argument\n" msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" #: disk-utils/blockdev.c:255 #, c-format msgid "%s failed.\n" msgstr "%s bị lỗi.\n" #: disk-utils/blockdev.c:292 #, c-format msgid "%s succeeded.\n" msgstr "%s thành công.\n" #: disk-utils/blockdev.c:310 disk-utils/blockdev.c:338 #, c-format msgid "%s: cannot open %s\n" msgstr "%s: không thể mở %s\n" #: disk-utils/blockdev.c:355 #, c-format msgid "%s: ioctl error on %s\n" msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" #: disk-utils/blockdev.c:364 #, c-format msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu \t Cỡ Thiết bị\n" #: disk-utils/elvtune.c:48 #, c-format msgid "usage:\n" msgstr "sử dụng:\n" #: disk-utils/elvtune.c:53 #, c-format msgid "\tNOTE: elvtune only works with 2.4 kernels\n" msgstr "\tGHI CHÚ : elvtune chỉ hoạt động với hạt nhân kiểu 2.4\n" #: disk-utils/elvtune.c:104 #, c-format msgid "parse error\n" msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n" #: disk-utils/elvtune.c:110 #, c-format msgid "missing blockdevice, use -h for help\n" msgstr "thiếu thiết bị khối (gõ « -h » để thấy trợ giúp)\n" #: disk-utils/elvtune.c:131 #, c-format msgid "" "\n" "elvtune is only useful on older kernels;\n" "for 2.6 use IO scheduler sysfs tunables instead..\n" msgstr "" "\n" "elvtune chỉ có ích với hạt nhân cũ ;\n" "đối với hạt nhân 2.6, hãy thay thế bằng\n" "phần mềm định thời V/R sysfs tunables.\n" #: disk-utils/fdformat.c:31 #, c-format msgid "Formatting ... " msgstr "Đang định dạng ... " #: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:84 #, c-format msgid "done\n" msgstr "hoàn tất\n" #: disk-utils/fdformat.c:60 #, c-format msgid "Verifying ... " msgstr "Đang kiểm tra ... " #: disk-utils/fdformat.c:71 msgid "Read: " msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:73 #, c-format msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:79 #, c-format msgid "" "bad data in cyl %d\n" "Continuing ... " msgstr "" "dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" "Đang tiếp tục ... " #: disk-utils/fdformat.c:94 #, c-format msgid "usage: %s [ -n ] device\n" msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" #: disk-utils/fdformat.c:116 disk-utils/fsck.minix.c:1282 #: disk-utils/isosize.c:181 disk-utils/mkfs.bfs.c:115 disk-utils/mkfs.c:52 #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:813 disk-utils/mkfs.minix.c:571 #: disk-utils/mkswap.c:458 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 #, c-format msgid "%s (%s)\n" msgstr "%s (%s)\n" #: disk-utils/fdformat.c:130 #, c-format msgid "%s: not a block device\n" msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" #: disk-utils/fdformat.c:140 msgid "Could not determine current format type" msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" #: disk-utils/fdformat.c:141 #, c-format msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" #: disk-utils/fdformat.c:142 msgid "Double" msgstr "Đôi" #: disk-utils/fdformat.c:142 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:118 #, c-format msgid "" "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" " -h print this help\n" " -x dir extract into dir\n" " -v be more verbose\n" " file file to test\n" msgstr "" "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:164 #, c-format msgid "stat failed: %s" msgstr "lỗi lấy trạng thái: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:168 disk-utils/fsck.cramfs.c:552 #, c-format msgid "open failed: %s" msgstr "lỗi mở : %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:173 #, c-format msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s" msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:181 #, c-format msgid "not a block device or file: %s" msgstr "không phải thiết bị khối hay tập tin: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:185 disk-utils/fsck.cramfs.c:227 msgid "file length too short" msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:190 disk-utils/fsck.cramfs.c:198 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:259 disk-utils/fsck.cramfs.c:279 #, c-format msgid "read failed: %s" msgstr "lỗi đọc: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:208 msgid "superblock magic not found" msgstr "không tìm thấy ma thuật siêu khối" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:217 msgid "unsupported filesystem features" msgstr "gặp tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:220 #, c-format msgid "superblock size (%d) too small" msgstr "kích cỡ siêu khối (%d) quá nhỏ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:224 msgid "zero file count" msgstr "đếm số không tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:230 #, c-format msgid "warning: file extends past end of filesystem\n" msgstr "cảnh báo: tập tin kéo dài quá điểm cuối hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:234 #, c-format msgid "warning: old cramfs format\n" msgstr "cảnh báo : định dạng cramfs cũ\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 msgid "unable to test CRC: old cramfs format" msgstr "không thể thử CRC: định dạng cramfs cũ" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:273 disk-utils/fsck.cramfs.c:340 #: disk-utils/fsck.cramfs.c:478 login-utils/chfn.c:529 login-utils/chsh.c:439 #: sys-utils/cytune.c:321 msgid "malloc failed" msgstr "malloc không thành công" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:298 msgid "crc error" msgstr "lỗi crc" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:365 msgid "root inode is not directory" msgstr "inode gốc không phải thư mục" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:370 #, c-format msgid "bad root offset (%lu)" msgstr "hiệu gốc sai (%lu)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:388 msgid "data block too large" msgstr "khối dữ liệu quá lớn" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:392 #, c-format msgid "decompression error %p(%d): %s" msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:416 #, c-format msgid " hole at %ld (%zd)\n" msgstr " gặp lỗ ở %ld (%zd)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:424 disk-utils/fsck.cramfs.c:596 #, c-format msgid " uncompressing block at %ld to %ld (%ld)\n" msgstr " đang giải nén khối ở %ld đến %ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:430 #, c-format msgid "non-block (%ld) bytes" msgstr "khác khối (%ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:434 #, c-format msgid "non-size (%ld vs %ld) bytes" msgstr "khác kích cỡ (%ld vs %ld) byte" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:440 #, c-format msgid "write failed: %s" msgstr "lỗi ghi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:453 #, c-format msgid "lchown failed: %s" msgstr "lchown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:459 #, c-format msgid "chown failed: %s" msgstr "chown bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:466 #, c-format msgid "utime failed: %s" msgstr "utime bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:481 #, c-format msgid "directory inode has zero offset and non-zero size: %s" msgstr "inode thư mục có hiệu số không và kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:495 #, c-format msgid "mkdir failed: %s" msgstr "mkdir bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:512 msgid "filename length is zero" msgstr "tập tin có tên dài số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:515 msgid "bad filename length" msgstr "tập tin có tên dài sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:522 msgid "bad inode offset" msgstr "hiệu inode sai" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:538 msgid "file inode has zero offset and non-zero size" msgstr "inode tập tin có hiệu số không và kích cỡ khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:541 msgid "file inode has zero size and non-zero offset" msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:572 msgid "symbolic link has zero offset" msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:575 msgid "symbolic link has zero size" msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:587 #, c-format msgid "size error in symlink: %s" msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:602 #, c-format msgid "symlink failed: %s" msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:614 #, c-format msgid "special file has non-zero offset: %s" msgstr "tập tin đặc biệt có hiệu khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:626 #, c-format msgid "fifo has non-zero size: %s" msgstr "FIFO có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:632 #, c-format msgid "socket has non-zero size: %s" msgstr "ổ cắm có kích cỡ khác số không: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:637 #, c-format msgid "bogus mode: %s (%o)" msgstr "chế độ giả: %s (%o)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:647 #, c-format msgid "mknod failed: %s" msgstr "mknod bị lỗiT: %s" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:683 #, c-format msgid "directory data start (%ld) < sizeof(struct cramfs_super) + start (%ld)" msgstr "đầu dữ liệu thư mục (%ld) < kích_cỡ(struct cramfs_super) + đầu (%ld)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:686 #, c-format msgid "directory data end (%ld) != file data start (%ld)" msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld)" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:691 msgid "invalid file data offset" msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:715 msgid "failed to allocate outbuffer" msgstr "lỗi phân cấp vùng đệm ra" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:728 msgid "compiled without -x support" msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x" #: disk-utils/fsck.minix.c:210 #, c-format msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:326 #, c-format msgid "%s is mounted.\t " msgstr "%s đã được gắn.\t " #: disk-utils/fsck.minix.c:328 msgid "Do you really want to continue" msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" #: disk-utils/fsck.minix.c:332 #, c-format msgid "check aborted.\n" msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:351 disk-utils/fsck.minix.c:374 #, c-format msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:355 disk-utils/fsck.minix.c:378 #, c-format msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:360 disk-utils/fsck.minix.c:383 msgid "Remove block" msgstr "Xoá khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:401 #, c-format msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:407 #, c-format msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:422 #, c-format msgid "" "Internal error: trying to write bad block\n" "Write request ignored\n" msgstr "" "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:428 disk-utils/mkfs.minix.c:209 msgid "seek failed in write_block" msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:431 #, c-format msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:547 msgid "seek failed in write_super_block" msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:549 disk-utils/mkfs.minix.c:196 msgid "unable to write super-block" msgstr "không thể ghi siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:559 msgid "Unable to write inode map" msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:561 msgid "Unable to write zone map" msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:563 msgid "Unable to write inodes" msgstr "Không thể ghi các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:590 msgid "seek failed" msgstr "tìm nơi bị lỗi" #: disk-utils/fsck.minix.c:592 msgid "unable to read super block" msgstr "không thể đọc siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:610 msgid "bad magic number in super-block" msgstr "số magic xấu trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:612 msgid "Only 1k blocks/zones supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" #: disk-utils/fsck.minix.c:614 msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:616 msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:623 msgid "Unable to allocate buffer for inode map" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:626 msgid "Unable to allocate buffer for zone map" msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:631 msgid "Unable to allocate buffer for inodes" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:634 msgid "Unable to allocate buffer for inode count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:637 msgid "Unable to allocate buffer for zone count" msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:639 msgid "Unable to read inode map" msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:641 msgid "Unable to read zone map" msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:643 msgid "Unable to read inodes" msgstr "Không thể đọc các inode" #: disk-utils/fsck.minix.c:645 #, c-format msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:650 disk-utils/mkfs.minix.c:450 #, c-format msgid "%ld inodes\n" msgstr "%ld inode\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/mkfs.minix.c:451 #, c-format msgid "%ld blocks\n" msgstr "%ld khối\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:652 disk-utils/mkfs.minix.c:452 #, c-format msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:653 disk-utils/mkfs.minix.c:453 #, c-format msgid "Zonesize=%d\n" msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:654 #, c-format msgid "Maxsize=%ld\n" msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:655 #, c-format msgid "Filesystem state=%d\n" msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:656 #, c-format msgid "" "namelen=%d\n" "\n" msgstr "" "độ_dài_tên=%d\n" "\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:722 #, c-format msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:675 disk-utils/fsck.minix.c:726 msgid "Mark in use" msgstr "Dấu được dùng" #: disk-utils/fsck.minix.c:697 disk-utils/fsck.minix.c:746 #, c-format msgid "The file `%s' has mode %05o\n" msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:704 disk-utils/fsck.minix.c:752 #, c-format msgid "Warning: inode count too big.\n" msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:772 msgid "root inode isn't a directory" msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" #: disk-utils/fsck.minix.c:786 disk-utils/fsck.minix.c:819 #, c-format msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:788 disk-utils/fsck.minix.c:821 #: disk-utils/fsck.minix.c:1144 disk-utils/fsck.minix.c:1153 #: disk-utils/fsck.minix.c:1199 disk-utils/fsck.minix.c:1208 msgid "Clear" msgstr "Xóa" #: disk-utils/fsck.minix.c:798 disk-utils/fsck.minix.c:831 #, c-format msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." #: disk-utils/fsck.minix.c:800 disk-utils/fsck.minix.c:833 msgid "Correct" msgstr "Sửa" #: disk-utils/fsck.minix.c:972 disk-utils/fsck.minix.c:1039 #, c-format msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." #: disk-utils/fsck.minix.c:975 disk-utils/fsck.minix.c:1042 msgid " Remove" msgstr " Bỏ" #: disk-utils/fsck.minix.c:989 disk-utils/fsck.minix.c:1056 #, c-format msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:997 disk-utils/fsck.minix.c:1065 #, c-format msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1099 disk-utils/fsck.minix.c:1117 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: disk-utils/fsck.minix.c:1102 disk-utils/fsck.minix.c:1120 #, c-format msgid "%s: bad directory: size < 32" msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" #: disk-utils/fsck.minix.c:1133 msgid "seek failed in bad_zone" msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" #: disk-utils/fsck.minix.c:1143 disk-utils/fsck.minix.c:1198 #, c-format msgid "Inode %d mode not cleared." msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1152 disk-utils/fsck.minix.c:1207 #, c-format msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1213 #, c-format msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." #: disk-utils/fsck.minix.c:1160 disk-utils/fsck.minix.c:1214 msgid "Set" msgstr "Đặt" #: disk-utils/fsck.minix.c:1164 disk-utils/fsck.minix.c:1218 #, c-format msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1220 msgid "Set i_nlinks to count" msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" #: disk-utils/fsck.minix.c:1178 disk-utils/fsck.minix.c:1232 #, c-format msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it." msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." #: disk-utils/fsck.minix.c:1179 disk-utils/fsck.minix.c:1234 msgid "Unmark" msgstr "Bỏ đánh dấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1184 disk-utils/fsck.minix.c:1239 #, c-format msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1187 disk-utils/fsck.minix.c:1242 #, c-format msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1287 disk-utils/mkfs.minix.c:576 #: disk-utils/mkfs.minix.c:578 msgid "bad inode size" msgstr "kích cỡ inode xấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1289 msgid "bad v2 inode size" msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" #: disk-utils/fsck.minix.c:1315 msgid "need terminal for interactive repairs" msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" #: disk-utils/fsck.minix.c:1319 #, c-format msgid "unable to open '%s': %s" msgstr "không mở được « %s »: %s" #: disk-utils/fsck.minix.c:1334 #, c-format msgid "%s is clean, no check.\n" msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1338 #, c-format msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1340 #, c-format msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1373 #, c-format msgid "" "\n" "%6ld inodes used (%ld%%)\n" msgstr "" "\n" "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1378 #, c-format msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1380 #, c-format msgid "" "\n" "%6d regular files\n" "%6d directories\n" "%6d character device files\n" "%6d block device files\n" "%6d links\n" "%6d symbolic links\n" "------\n" "%6d files\n" msgstr "" "\n" "%6d tập tin thông thường\n" "%6d thư mục\n" "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" "%6d tập tin thiết bị khối\n" "%6d liên kết\n" "%6d liên kết mềm\n" "------\n" "%6d tập tin\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:1393 #, c-format msgid "" "----------------------------\n" "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" "----------------------------\n" msgstr "" "----------------------------\n" "HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ THAY ĐỔI\n" "----------------------------\n" #: disk-utils/isosize.c:129 #, c-format msgid "%s: failed to open: %s\n" msgstr "%s: không mở được: %s\n" #: disk-utils/isosize.c:135 #, c-format msgid "%s: seek error on %s\n" msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" #: disk-utils/isosize.c:141 #, c-format msgid "%s: read error on %s\n" msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" #: disk-utils/isosize.c:150 #, c-format msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" #: disk-utils/isosize.c:200 #, c-format msgid "%s: option parse error\n" msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" #: disk-utils/isosize.c:208 #, c-format msgid "Usage: %s [-x] [-d ] iso9660-image\n" msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d ] tập-tin-ảnh-iso9660\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:84 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" " [-F fsname] device [block-count]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:131 msgid "volume name too long" msgstr "tên khối tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:138 msgid "fsname name too long" msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:163 #, c-format msgid "cannot stat device %s" msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:167 #, c-format msgid "%s is not a block special device" msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:172 sys-utils/ldattach.c:205 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:183 #, c-format msgid "cannot get size of %s" msgstr "không lấy được kích cỡ %s" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:188 #, c-format msgid "blocks argument too large, max is %llu" msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:203 msgid "too many inodes - max is 512" msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:212 #, c-format msgid "not enough space, need at least %llu blocks" msgstr "không đủ chỗ trống, cần ít nhất %llu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:224 fdisk/fdisk.c:2345 #, c-format msgid "Device: %s\n" msgstr "Thiết bị: %s\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:225 #, c-format msgid "Volume: <%-6s>\n" msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:226 #, c-format msgid "FSname: <%-6s>\n" msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:227 #, c-format msgid "BlockSize: %d\n" msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:229 #, c-format msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:232 #, c-format msgid "Inodes: %d (in %lld blocks)\n" msgstr "Inods: %d (trong %lld khối)\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:234 #, c-format msgid "Blocks: %lld\n" msgstr "Khối: %lld\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:235 #, c-format msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:240 msgid "error writing superblock" msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:260 msgid "error writing root inode" msgstr "lỗi ghi inode gốc" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:265 msgid "error writing inode" msgstr "lỗi ghi inode" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:268 msgid "seek error" msgstr "lỗi tìm nơi" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:274 msgid "error writing . entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:278 msgid "error writing .. entry" msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:282 #, c-format msgid "error closing %s" msgstr "lỗi đóng %s" #: disk-utils/mkfs.c:73 #, c-format msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" msgstr "" "Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" "\n" "FS: hệ thống tập tin\n" #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:351 #: getopt/getopt.c:86 getopt/getopt.c:96 login-utils/wall.c:246 #, c-format msgid "%s: Out of memory!\n" msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n" #: disk-utils/mkfs.c:103 #, c-format msgid "mkfs (%s)\n" msgstr "mkfs (%s)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:126 #, c-format msgid "" "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n " "name] dirname outfile\n" " -h print this help\n" " -v be verbose\n" " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" " -e edition set edition number (part of fsid)\n" " -N endian set cramfs endianness (big|little|host), default host\n" " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" " -n name set name of cramfs filesystem\n" " -p pad by %d bytes for boot code\n" " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" " dirname root of the filesystem to be compressed\n" " outfile output file\n" msgstr "" "sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n " "tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n" " -h hiển thị trợ giúp này\n" " -v xuất chi tiết\n" " -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n" " -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n" " -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n" " -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n" "\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n" "\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n" "\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n" " -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n" " -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" " -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n" " -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n" " -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n" " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n" " tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:340 #, c-format msgid "" "Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n" " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" msgstr "" "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%zu bytes) « %s ».\n" " Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " "biên dịch lại. Đang thoát.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:472 #, c-format msgid "filesystem too big. Exiting.\n" msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:637 #, c-format msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*bề_dài_khối (%ld)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:656 #, c-format msgid "%6.2f%% (%+ld bytes)\t%s\n" msgstr "%6.2f%% (%+ld byte)\t%s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:854 #, c-format msgid "" "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum " "image size is %uMB. We might die prematurely.\n" msgstr "" "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, " "nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %u MB. Chúng ta có thể chết non.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:881 msgid "ROM image map" msgstr "Sơ đồ ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:895 #, c-format msgid "Including: %s\n" msgstr "Bao gồm: %s\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901 #, c-format msgid "Directory data: %zd bytes\n" msgstr "Dữ liệu thư mục: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 #, c-format msgid "Everything: %zd kilobytes\n" msgstr "Mọi thứ : %zd kilô byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:914 #, c-format msgid "Super block: %zd bytes\n" msgstr "Siêu khối: %zd byte\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921 #, c-format msgid "CRC: %x\n" msgstr "CRC: %x\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:926 #, c-format msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %zu used)\n" msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %zu)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934 msgid "ROM image" msgstr "Ảnh ROM" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:938 #, c-format msgid "ROM image write failed (%zd %zd)\n" msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:947 #, c-format msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:950 #, c-format msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:953 #, c-format msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:958 #, c-format msgid "" "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" msgstr "" "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " "mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:963 #, c-format msgid "" "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" msgstr "" "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " "mật.)\n" #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:968 #, c-format msgid "" "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" "that some device files will be wrong.\n" msgstr "" "CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " "nghĩa là\n" "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:156 #, c-format msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:180 #, c-format msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." #: disk-utils/mkfs.minix.c:190 msgid "seek to boot block failed in write_tables" msgstr "" "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:192 msgid "unable to clear boot sector" msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" #: disk-utils/mkfs.minix.c:194 msgid "seek failed in write_tables" msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:198 msgid "unable to write inode map" msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:200 msgid "unable to write zone map" msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" #: disk-utils/mkfs.minix.c:202 msgid "unable to write inodes" msgstr "không ghi nhớ được các inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:211 msgid "write failed in write_block" msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:219 disk-utils/mkfs.minix.c:293 #: disk-utils/mkfs.minix.c:342 msgid "too many bad blocks" msgstr "quá nhiều khối xấu" #: disk-utils/mkfs.minix.c:227 msgid "not enough good blocks" msgstr "không đủ khối tốt" #: disk-utils/mkfs.minix.c:439 msgid "unable to allocate buffers for maps" msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" #: disk-utils/mkfs.minix.c:448 msgid "unable to allocate buffer for inodes" msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" #: disk-utils/mkfs.minix.c:454 #, c-format msgid "" "Maxsize=%ld\n" "\n" msgstr "" "Kích cỡ tối đa=%ld\n" "\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:468 msgid "seek failed during testing of blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:476 #, c-format msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:507 disk-utils/mkswap.c:310 msgid "seek failed in check_blocks" msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" #: disk-utils/mkfs.minix.c:516 msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" #: disk-utils/mkfs.minix.c:522 disk-utils/mkfs.minix.c:547 #, c-format msgid "%d bad blocks\n" msgstr "%d khối xấu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:524 disk-utils/mkfs.minix.c:549 #, c-format msgid "one bad block\n" msgstr "một khối xấu\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:534 msgid "can't open file of bad blocks" msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" #: disk-utils/mkfs.minix.c:538 #, c-format msgid "badblock number input error on line %d\n" msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n" #: disk-utils/mkfs.minix.c:539 msgid "cannot read badblocks file" msgstr "không thể đọc tập tin khối xấu" #: disk-utils/mkfs.minix.c:619 #, c-format msgid "strtol error: number of blocks not specified" msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" #: disk-utils/mkfs.minix.c:638 #, c-format msgid "unable to stat %s" msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:644 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không mở được %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:649 #, c-format msgid "cannot determine sector size for %s" msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:651 #, c-format msgid "block size smaller than physical sector size of %s" msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:654 #, c-format msgid "cannot determine size of %s" msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s" #: disk-utils/mkfs.minix.c:662 #, c-format msgid "will not try to make filesystem on '%s'" msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" #: disk-utils/mkfs.minix.c:664 msgid "number of blocks too small" msgstr "số khối quá nhỏ" #: disk-utils/mkswap.c:155 #, c-format msgid "Bad user-specified page size %d\n" msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:163 #, c-format msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" msgstr "" "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" #: disk-utils/mkswap.c:187 #, c-format msgid "Bad swap header size, no label written.\n" msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" #: disk-utils/mkswap.c:197 #, c-format msgid "Label was truncated.\n" msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" #: disk-utils/mkswap.c:203 #, c-format msgid "no label, " msgstr "không nhãn, " #: disk-utils/mkswap.c:211 #, c-format msgid "no uuid\n" msgstr "không uuid\n" #: disk-utils/mkswap.c:276 #, c-format msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n" #: disk-utils/mkswap.c:290 msgid "too many bad pages" msgstr "quá nhiều trang xấu" #: disk-utils/mkswap.c:303 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1183 #: text-utils/more.c:1982 text-utils/more.c:1993 msgid "Out of memory" msgstr "Không đủ bộ nhớ" #: disk-utils/mkswap.c:317 #, c-format msgid "one bad page\n" msgstr "một trang xấu\n" #: disk-utils/mkswap.c:319 #, c-format msgid "%lu bad pages\n" msgstr "%lu trang xấu\n" #: disk-utils/mkswap.c:396 disk-utils/mkswap.c:412 disk-utils/mkswap.c:629 msgid "unable to rewind swap-device" msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:416 msgid "unable to erase bootbits sectors" msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:420 #, c-format msgid "%s: %s: warning: don't erase bootbits sectors\n" msgstr "%s: %s: cảnh báo : đừng xoá rãnh ghi bit khởi động\n" #: disk-utils/mkswap.c:423 #, c-format msgid " (%s partition table detected). " msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). " #: disk-utils/mkswap.c:425 #, c-format msgid " on whole disk. " msgstr " trên toàn đĩa. " #: disk-utils/mkswap.c:495 #, c-format msgid "%1$s: warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %1$s)\n" msgstr "%1$s: cảnh báo : bỏ qua « -U » (UUID không phải được %1$s hỗ trợ)\n" #: disk-utils/mkswap.c:511 #, c-format msgid "%s: does not support swapspace version %d.\n" msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản %d.\n" #: disk-utils/mkswap.c:519 msgid "error: UUID parsing failed" msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID" #: disk-utils/mkswap.c:529 #, c-format msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" msgstr "%s: lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" #: disk-utils/mkswap.c:547 #, c-format msgid "%s: error: size %llu KiB is larger than device size %llu KiB\n" msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB\n" #: disk-utils/mkswap.c:556 #, c-format msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ld KiB\n" msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ld KiB\n" #: disk-utils/mkswap.c:573 #, c-format msgid "%s: warning: truncating swap area to %llu KiB\n" msgstr "%s: cảnh báo : đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB\n" #: disk-utils/mkswap.c:596 #, c-format msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" #: disk-utils/mkswap.c:602 #, c-format msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" #: disk-utils/mkswap.c:618 msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:621 #, c-format msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n" msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n" #: disk-utils/mkswap.c:632 #, c-format msgid "%s: %s: unable to write signature page: %s" msgstr "%s: %s: không thể ghi nhớ trang chữ ký: %s" #: disk-utils/mkswap.c:643 msgid "fsync failed" msgstr "fsync bị lỗi" #: disk-utils/mkswap.c:654 #, c-format msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" #: disk-utils/mkswap.c:660 msgid "unable to matchpathcon()" msgstr "không thể matchpathcon()" #: disk-utils/mkswap.c:663 msgid "unable to create new selinux context" msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" #: disk-utils/mkswap.c:665 msgid "couldn't compute selinux context" msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" #: disk-utils/mkswap.c:671 #, c-format msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" #: disk-utils/raw.c:50 #, c-format msgid "" "Usage:\n" " %s " msgstr "" "Sử dụng:\n" " %s " #: disk-utils/raw.c:125 #, c-format msgid "" "Device '%s' is control raw dev (use raw where is greater than zero)\n" msgstr "" "Thiết bị « %s » là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô lớn hơn số " "không)\n" #: disk-utils/raw.c:145 #, c-format msgid "Cannot locate block device '%s' (%s)\n" msgstr "Không tìm thấy thiết bị khối « %s » (%s)\n" #: disk-utils/raw.c:151 #, c-format msgid "Device '%s' is not a block dev\n" msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị khối\n" #: disk-utils/raw.c:186 #, c-format msgid "Cannot open master raw device '" msgstr "Không thể mở thiết bị thô chủ '" #: disk-utils/raw.c:205 #, c-format msgid "Cannot locate raw device '%s' (%s)\n" msgstr "Không tìm thấy thiết bị thô « %s » (%s)\n" #: disk-utils/raw.c:211 #, c-format msgid "Raw device '%s' is not a character dev\n" msgstr "Thiết bị thô « %s » không phải một thiết bị ký tự\n" #: disk-utils/raw.c:216 #, c-format msgid "Device '%s' is not a raw dev\n" msgstr "Thiết bị « %s » không phải một thiết bị thô\n" #: disk-utils/raw.c:231 #, c-format msgid "Error querying raw device (%s)\n" msgstr "Lỗi hỏi thiết bị thô (%s)\n" #: disk-utils/raw.c:241 disk-utils/raw.c:261 #, c-format msgid "raw%d:\tbound to major %d, minor %d\n" msgstr "thô%d:\tđóng kết với chính %d, phụ %d\n" #: disk-utils/raw.c:257 #, c-format msgid "Error setting raw device (%s)\n" msgstr "Lỗi đặt thiết bị thô (%s)\n" #: fdisk/cfdisk.c:376 fdisk/cfdisk.c:2080 msgid "Unusable" msgstr "Không dùng được" #: fdisk/cfdisk.c:378 fdisk/cfdisk.c:2082 msgid "Free Space" msgstr "Chỗ trống" #: fdisk/cfdisk.c:381 msgid "Linux ext2" msgstr "Linux ext2" #: fdisk/cfdisk.c:383 msgid "Linux ext3" msgstr "Linux ext3" #: fdisk/cfdisk.c:385 msgid "Linux XFS" msgstr "Linux XFS" #: fdisk/cfdisk.c:387 msgid "Linux JFS" msgstr "Linux JFS" #: fdisk/cfdisk.c:389 msgid "Linux ReiserFS" msgstr "Linux ReiserFS" #: fdisk/cfdisk.c:391 fdisk/i386_sys_types.c:57 msgid "Linux" msgstr "Linux" #: fdisk/cfdisk.c:394 msgid "OS/2 HPFS" msgstr "OS/2 HPFS" #: fdisk/cfdisk.c:396 msgid "OS/2 IFS" msgstr "OS/2 IFS" #: fdisk/cfdisk.c:400 msgid "NTFS" msgstr "NTFS" #: fdisk/cfdisk.c:411 #, c-format msgid "Disk has been changed.\n" msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" #: fdisk/cfdisk.c:413 #, c-format msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" msgstr "" "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" #: fdisk/cfdisk.c:417 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: If you have created or modified any\n" "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n" "page for additional information.\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" #: fdisk/cfdisk.c:512 msgid "FATAL ERROR" msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" #: fdisk/cfdisk.c:513 msgid "Press any key to exit cfdisk" msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" #: fdisk/cfdisk.c:560 fdisk/cfdisk.c:568 msgid "Cannot seek on disk drive" msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:562 msgid "Cannot read disk drive" msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:570 msgid "Cannot write disk drive" msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:913 msgid "Too many partitions" msgstr "Quá nhiều phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:918 msgid "Partition begins before sector 0" msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" #: fdisk/cfdisk.c:923 msgid "Partition ends before sector 0" msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" #: fdisk/cfdisk.c:928 msgid "Partition begins after end-of-disk" msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:933 msgid "Partition ends after end-of-disk" msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:938 msgid "Partition ends in the final partial cylinder" msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" #: fdisk/cfdisk.c:962 msgid "logical partitions not in disk order" msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:965 msgid "logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" #: fdisk/cfdisk.c:969 msgid "enlarged logical partitions overlap" msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" #: fdisk/cfdisk.c:999 msgid "" "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" #: fdisk/cfdisk.c:1010 fdisk/cfdisk.c:1022 msgid "" "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:1164 msgid "Menu item too long. Menu may look odd." msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." #: fdisk/cfdisk.c:1220 msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal." msgstr "" "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." #: fdisk/cfdisk.c:1351 msgid "Illegal key" msgstr "Phím cấm" #: fdisk/cfdisk.c:1374 msgid "Press a key to continue" msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" #: fdisk/cfdisk.c:1421 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2583 #: fdisk/cfdisk.c:2585 msgid "Primary" msgstr "Chính" #: fdisk/cfdisk.c:1421 msgid "Create a new primary partition" msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" #: fdisk/cfdisk.c:1422 fdisk/cfdisk.c:2051 fdisk/cfdisk.c:2582 #: fdisk/cfdisk.c:2585 msgid "Logical" msgstr "Lôgíc" #: fdisk/cfdisk.c:1422 msgid "Create a new logical partition" msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" #: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 fdisk/cfdisk.c:2256 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: fdisk/cfdisk.c:1423 fdisk/cfdisk.c:1478 msgid "Don't create a partition" msgstr "Đừng tạo một phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:1439 msgid "!!! Internal error !!!" msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" #: fdisk/cfdisk.c:1442 msgid "Size (in MB): " msgstr "Kích cỡ (theo MB): " #: fdisk/cfdisk.c:1476 msgid "Beginning" msgstr "Đầu" #: fdisk/cfdisk.c:1476 msgid "Add partition at beginning of free space" msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" #: fdisk/cfdisk.c:1477 msgid "End" msgstr "Cuối" #: fdisk/cfdisk.c:1477 msgid "Add partition at end of free space" msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" #: fdisk/cfdisk.c:1495 msgid "No room to create the extended partition" msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:1569 msgid "No partition table.\n" msgstr "Không có bảng phân vùng\n" #: fdisk/cfdisk.c:1573 msgid "No partition table. Starting with zero table." msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." #: fdisk/cfdisk.c:1583 msgid "Bad signature on partition table" msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:1587 msgid "Unknown partition table type" msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" #: fdisk/cfdisk.c:1589 msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" #: fdisk/cfdisk.c:1637 msgid "You specified more cylinders than fit on disk" msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1669 msgid "Cannot open disk drive" msgstr "Không thể mở ổ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1671 fdisk/cfdisk.c:1860 msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" #: fdisk/cfdisk.c:1682 msgid "" "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." msgstr "" "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " "chương trình GNU Parted." #: fdisk/cfdisk.c:1701 msgid "Cannot get disk size" msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1727 msgid "Bad primary partition" msgstr "Phân vùng chính xấu" #: fdisk/cfdisk.c:1757 msgid "Bad logical partition" msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" #: fdisk/cfdisk.c:1872 msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." #: fdisk/cfdisk.c:1876 msgid "" "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " #: fdisk/cfdisk.c:1882 msgid "no" msgstr "không" #: fdisk/cfdisk.c:1884 msgid "Did not write partition table to disk" msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1886 msgid "yes" msgstr "có" #: fdisk/cfdisk.c:1890 msgid "Please enter `yes' or `no'" msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" #: fdisk/cfdisk.c:1894 msgid "Writing partition table to disk..." msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." #: fdisk/cfdisk.c:1921 fdisk/cfdisk.c:1925 msgid "Wrote partition table to disk" msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" #: fdisk/cfdisk.c:1923 msgid "" "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx" "(8) or reboot to update table." msgstr "" "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ " "partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng." #: fdisk/cfdisk.c:1933 msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." msgstr "" "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1935 msgid "" "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." msgstr "" "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." #: fdisk/cfdisk.c:1993 fdisk/cfdisk.c:2112 fdisk/cfdisk.c:2196 msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " #: fdisk/cfdisk.c:2002 fdisk/cfdisk.c:2120 fdisk/cfdisk.c:2204 #, c-format msgid "Cannot open file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" #: fdisk/cfdisk.c:2013 #, c-format msgid "Disk Drive: %s\n" msgstr "Ổ đĩa: %s\n" #: fdisk/cfdisk.c:2015 msgid "Sector 0:\n" msgstr "Rãnh ghi 0:\n" #: fdisk/cfdisk.c:2022 #, c-format msgid "Sector %d:\n" msgstr "Rãnh ghi %d:\n" #: fdisk/cfdisk.c:2042 msgid " None " msgstr " Không " #: fdisk/cfdisk.c:2044 msgid " Pri/Log" msgstr " Chính/Lôgíc" #: fdisk/cfdisk.c:2046 msgid " Primary" msgstr " Chính" #: fdisk/cfdisk.c:2048 msgid " Logical" msgstr " Lôgíc" #: fdisk/cfdisk.c:2086 fdisk/fdisk.c:1534 fdisk/fdisk.c:1855 #: fdisk/fdisksgilabel.c:240 fdisk/fdisksunlabel.c:621 fdisk/sfdisk.c:653 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: fdisk/cfdisk.c:2092 fdisk/cfdisk.c:2560 fdisk/fdisksunlabel.c:44 msgid "Boot" msgstr "Khởi động" #: fdisk/cfdisk.c:2094 #, c-format msgid "(%02X)" msgstr "(%02X)" #: fdisk/cfdisk.c:2096 msgid "None" msgstr "Không" #: fdisk/cfdisk.c:2131 fdisk/cfdisk.c:2215 #, c-format msgid "Partition Table for %s\n" msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" #: fdisk/cfdisk.c:2133 msgid " First Last\n" msgstr " Đầu Cuối\n" #: fdisk/cfdisk.c:2134 msgid "" " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " "Flag\n" msgstr "" " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập " "tin (ID) Cờ\n" #: fdisk/cfdisk.c:2135 msgid "" "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " "----\n" msgstr "" "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " "----\n" #: fdisk/cfdisk.c:2218 msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n" msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n" #: fdisk/cfdisk.c:2219 msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" #: fdisk/cfdisk.c:2220 msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" msgstr "" "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n" #: fdisk/cfdisk.c:2253 msgid "Raw" msgstr "Thô sơ" #: fdisk/cfdisk.c:2253 msgid "Print the table using raw data format" msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" #: fdisk/cfdisk.c:2254 fdisk/cfdisk.c:2357 msgid "Sectors" msgstr "Rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2254 msgid "Print the table ordered by sectors" msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2255 msgid "Table" msgstr "Bảng" #: fdisk/cfdisk.c:2255 msgid "Just print the partition table" msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2256 msgid "Don't print the table" msgstr "Đừng in bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2284 msgid "Help Screen for cfdisk" msgstr "Trợ giúp của cfdisk" #: fdisk/cfdisk.c:2286 msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," #: fdisk/cfdisk.c:2287 msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" #: fdisk/cfdisk.c:2288 msgid "disk drive." msgstr "ổ đĩa cứng." #: fdisk/cfdisk.c:2290 msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb" #: fdisk/cfdisk.c:2292 msgid "Command Meaning" msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" #: fdisk/cfdisk.c:2293 msgid "------- -------" msgstr "------- -------" #: fdisk/cfdisk.c:2294 msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: fdisk/cfdisk.c:2295 msgid " d Delete the current partition" msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2296 msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" msgstr "" " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " "sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" #: fdisk/cfdisk.c:2297 msgid " WARNING: This option should only be used by people who" msgstr " CẢNH BÁO : Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" #: fdisk/cfdisk.c:2298 msgid " know what they are doing." msgstr " đã có kinh nghiệm." #: fdisk/cfdisk.c:2299 msgid " h Print this screen" msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" #: fdisk/cfdisk.c:2300 msgid " m Maximize disk usage of the current partition" msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" #: fdisk/cfdisk.c:2301 msgid " Note: This may make the partition incompatible with" msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" #: fdisk/cfdisk.c:2302 msgid " DOS, OS/2, ..." msgstr " DOS, OS/2, ..." #: fdisk/cfdisk.c:2303 msgid " n Create new partition from free space" msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" #: fdisk/cfdisk.c:2304 msgid " p Print partition table to the screen or to a file" msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2305 msgid " There are several different formats for the partition" msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2306 msgid " that you can choose from:" msgstr " mà bạn có thể chọn:" #: fdisk/cfdisk.c:2307 msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" msgstr "" " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" #: fdisk/cfdisk.c:2308 msgid " s - Table ordered by sectors" msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2309 msgid " t - Table in raw format" msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" #: fdisk/cfdisk.c:2310 msgid " q Quit program without writing partition table" msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2311 msgid " t Change the filesystem type" msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" #: fdisk/cfdisk.c:2312 msgid " u Change units of the partition size display" msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2313 msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2314 msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" #: fdisk/cfdisk.c:2315 msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: fdisk/cfdisk.c:2316 msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" #: fdisk/cfdisk.c:2317 msgid " `no'" msgstr " « không »" #: fdisk/cfdisk.c:2318 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" #: fdisk/cfdisk.c:2319 msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" #: fdisk/cfdisk.c:2320 msgid "CTRL-L Redraws the screen" msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" #: fdisk/cfdisk.c:2321 msgid " ? Print this screen" msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" #: fdisk/cfdisk.c:2323 msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" #: fdisk/cfdisk.c:2324 msgid "case letters (except for Writes)." msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." #: fdisk/cfdisk.c:2355 fdisk/fdisksunlabel.c:237 msgid "Cylinders" msgstr "Hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2355 msgid "Change cylinder geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2356 fdisk/fdisksunlabel.c:235 msgid "Heads" msgstr "Đầu đọc" #: fdisk/cfdisk.c:2356 msgid "Change head geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" #: fdisk/cfdisk.c:2357 msgid "Change sector geometry" msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2358 msgid "Done" msgstr "Hoàn tất" #: fdisk/cfdisk.c:2358 msgid "Done with changing geometry" msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" #: fdisk/cfdisk.c:2371 msgid "Enter the number of cylinders: " msgstr "Nhập số hình trụ : " #: fdisk/cfdisk.c:2382 fdisk/cfdisk.c:2953 msgid "Illegal cylinders value" msgstr "Giá trị hình trụ cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2388 msgid "Enter the number of heads: " msgstr "Nhập số đầu đọc: " #: fdisk/cfdisk.c:2395 fdisk/cfdisk.c:2963 msgid "Illegal heads value" msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2401 msgid "Enter the number of sectors per track: " msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " #: fdisk/cfdisk.c:2408 fdisk/cfdisk.c:2970 msgid "Illegal sectors value" msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2511 msgid "Enter filesystem type: " msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " #: fdisk/cfdisk.c:2529 msgid "Cannot change FS Type to empty" msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" #: fdisk/cfdisk.c:2531 msgid "Cannot change FS Type to extended" msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" #: fdisk/cfdisk.c:2562 #, c-format msgid "Unk(%02X)" msgstr "Không_rõ(%02X)" #: fdisk/cfdisk.c:2565 fdisk/cfdisk.c:2568 msgid ", NC" msgstr ", NC" #: fdisk/cfdisk.c:2573 fdisk/cfdisk.c:2576 msgid "NC" msgstr "NC" #: fdisk/cfdisk.c:2584 msgid "Pri/Log" msgstr "Chính/Lôgíc" #: fdisk/cfdisk.c:2591 #, c-format msgid "Unknown (%02X)" msgstr "Không rõ (%02X)" #: fdisk/cfdisk.c:2660 #, c-format msgid "Disk Drive: %s" msgstr "Ổ đĩa: %s" #: fdisk/cfdisk.c:2667 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" #: fdisk/cfdisk.c:2670 #, c-format msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" #: fdisk/cfdisk.c:2674 #, c-format msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" #: fdisk/cfdisk.c:2678 login-utils/chfn.c:377 msgid "Name" msgstr "Tên" #: fdisk/cfdisk.c:2679 msgid "Flags" msgstr "Cờ" #: fdisk/cfdisk.c:2680 msgid "Part Type" msgstr "Loại phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2681 msgid "FS Type" msgstr "Loại hệ thống" #: fdisk/cfdisk.c:2682 msgid "[Label]" msgstr "[Nhãn]" #: fdisk/cfdisk.c:2684 msgid " Sectors" msgstr " Rãnh ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2686 msgid " Cylinders" msgstr " Hình trụ" #: fdisk/cfdisk.c:2688 msgid " Size (MB)" msgstr " Kích cỡ (MB)" #: fdisk/cfdisk.c:2690 msgid " Size (GB)" msgstr " Kích cỡ (GB)" #: fdisk/cfdisk.c:2744 msgid "Bootable" msgstr "Có thể khởi động" #: fdisk/cfdisk.c:2744 msgid "Toggle bootable flag of the current partition" msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2745 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: fdisk/cfdisk.c:2745 msgid "Delete the current partition" msgstr "Xoá phân vùng hiện thời" #: fdisk/cfdisk.c:2746 msgid "Geometry" msgstr "Cấu trúc" #: fdisk/cfdisk.c:2746 msgid "Change disk geometry (experts only)" msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: fdisk/cfdisk.c:2747 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: fdisk/cfdisk.c:2747 msgid "Print help screen" msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" #: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Maximize" msgstr "Lớn nhất" #: fdisk/cfdisk.c:2748 msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" msgstr "" "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " "người có kinh nghiệm)" #: fdisk/cfdisk.c:2749 msgid "New" msgstr "Mới" #: fdisk/cfdisk.c:2749 msgid "Create new partition from free space" msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" #: fdisk/cfdisk.c:2750 msgid "Print" msgstr "In" #: fdisk/cfdisk.c:2750 msgid "Print partition table to the screen or to a file" msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" #: fdisk/cfdisk.c:2751 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: fdisk/cfdisk.c:2751 msgid "Quit program without writing partition table" msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" #: fdisk/cfdisk.c:2752 msgid "Type" msgstr "Loại" #: fdisk/cfdisk.c:2752 msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" #: fdisk/cfdisk.c:2753 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: fdisk/cfdisk.c:2753 msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" #: fdisk/cfdisk.c:2754 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: fdisk/cfdisk.c:2754 msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" #: fdisk/cfdisk.c:2800 msgid "Cannot make this partition bootable" msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" #: fdisk/cfdisk.c:2810 msgid "Cannot delete an empty partition" msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" #: fdisk/cfdisk.c:2830 fdisk/cfdisk.c:2832 msgid "Cannot maximize this partition" msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" #: fdisk/cfdisk.c:2840 msgid "This partition is unusable" msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" #: fdisk/cfdisk.c:2842 msgid "This partition is already in use" msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" #: fdisk/cfdisk.c:2859 msgid "Cannot change the type of an empty partition" msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" #: fdisk/cfdisk.c:2886 fdisk/cfdisk.c:2892 msgid "No more partitions" msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" #: fdisk/cfdisk.c:2899 msgid "Illegal command" msgstr "Lệnh cấm" #: fdisk/cfdisk.c:2909 #, c-format msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n" #: fdisk/cfdisk.c:2916 #, c-format msgid "" "\n" "Usage:\n" "Print version:\n" " %s -v\n" "Print partition table:\n" " %s -P {r|s|t} [options] device\n" "Interactive use:\n" " %s [options] device\n" "\n" "Options:\n" "-a: Use arrow instead of highlighting;\n" "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n" "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n" " the number of heads and the number of sectors/track.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng:\n" "Hiện số phiên bản:\n" " %s -v\n" "Hiện bảng phân vùng:\n" " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" "Dùng tương tác:\n" " %s [tùy chọn] thiết bị\n" "\n" "Tùy chọn:\n" "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" "-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" " rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" "\n" #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 msgid "" "\n" "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n" "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n" "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n" "\tadvice:\n" "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n" "\t to remove the disk logically from your AIX\n" "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." msgstr "" "\n" "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" "\tlời khuyên:\n" "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" "\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122 #, c-format msgid "" "\n" "BSD label for device: %s\n" msgstr "" "\n" "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405 #: fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:430 fdisk/fdisk.c:453 fdisk/fdisk.c:471 #: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:503 msgid "Command action" msgstr "Tác dụng của câu lệnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130 msgid " d delete a BSD partition" msgstr " d xóa một phân vùng BSD" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131 msgid " e edit drive data" msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132 msgid " i install bootstrap" msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 msgid " l list known filesystem types" msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 #: fdisk/fdisk.c:424 fdisk/fdisk.c:436 fdisk/fdisk.c:461 fdisk/fdisk.c:478 #: fdisk/fdisk.c:494 fdisk/fdisk.c:512 msgid " m print this menu" msgstr " m hiển thị trình đơn này" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135 msgid " n add a new BSD partition" msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 msgid " p print BSD partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:396 fdisk/fdisk.c:415 #: fdisk/fdisk.c:426 fdisk/fdisk.c:440 fdisk/fdisk.c:463 fdisk/fdisk.c:480 #: fdisk/fdisk.c:496 fdisk/fdisk.c:514 msgid " q quit without saving changes" msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:464 fdisk/fdisk.c:481 #: fdisk/fdisk.c:497 fdisk/fdisk.c:515 msgid " r return to main menu" msgstr " r trở lại trình đơn chính" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139 msgid " s show complete disklabel" msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 msgid " t change a partition's filesystem id" msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 msgid " u change units (cylinders/sectors)" msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142 msgid " w write disklabel to disk" msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:144 msgid " x link BSD partition to non-BSD partition" msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176 #, c-format msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180 #, c-format msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190 #, c-format msgid "There is no *BSD partition on %s.\n" msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:204 msgid "BSD disklabel command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2052 fdisk/fdisksgilabel.c:651 #: fdisk/fdisksunlabel.c:431 #, c-format msgid "First %s" msgstr "%s đầu tiên" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisksunlabel.c:488 #, c-format msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:318 #, c-format msgid "type: %s\n" msgstr "loại: %s\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320 #, c-format msgid "type: %d\n" msgstr "loại: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321 #, c-format msgid "disk: %.*s\n" msgstr "đĩa: %.*s\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322 #, c-format msgid "label: %.*s\n" msgstr "nhãn: %.*s\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323 #, c-format msgid "flags:" msgstr "cờ :" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325 #, c-format msgid " removable" msgstr " rời" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327 #, c-format msgid " ecc" msgstr " ecc" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329 #, c-format msgid " badsect" msgstr " rãnh ghi xấu" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 #, c-format msgid "bytes/sector: %ld\n" msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 #, c-format msgid "sectors/track: %ld\n" msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 #, c-format msgid "tracks/cylinder: %ld\n" msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 #, c-format msgid "sectors/cylinder: %ld\n" msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 #, c-format msgid "cylinders: %ld\n" msgstr "trụ : %ld\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 #, c-format msgid "rpm: %d\n" msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339 #, c-format msgid "interleave: %d\n" msgstr "xen kẽ: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 #, c-format msgid "trackskew: %d\n" msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 #, c-format msgid "cylinderskew: %d\n" msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342 #, c-format msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n" msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344 #, c-format msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346 #, c-format msgid "drivedata: " msgstr "dữ liệu ổ đĩa: " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 #, c-format msgid "" "\n" "%d partitions:\n" msgstr "" "\n" "%d phân vùng:\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356 #, c-format msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" msgstr "" "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408 #, c-format msgid "Writing disklabel to %s.\n" msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422 #, c-format msgid "%s contains no disklabel.\n" msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427 msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 msgid "bytes/sector" msgstr "byte/rãnh ghi" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 msgid "sectors/track" msgstr "rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 msgid "tracks/cylinder" msgstr "rãnh/trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:648 fdisk/fdisk.c:1357 #: fdisk/sfdisk.c:945 msgid "cylinders" msgstr "trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477 msgid "sectors/cylinder" msgstr "rãnh ghi/trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481 #, c-format msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 msgid "rpm" msgstr "vòng mỗi phút" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 msgid "interleave" msgstr "xen kẽ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 msgid "trackskew" msgstr "độ lệch rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 msgid "cylinderskew" msgstr "độ lệch trụ" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 msgid "headswitch" msgstr "bật đầu đọc" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488 msgid "track-to-track seek" msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529 #, c-format msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): " msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554 #, c-format msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577 #, c-format msgid "Bootstrap installed on %s.\n" msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:599 #, c-format msgid "Partition (a-%c): " msgstr "Phân vùng (a-%c): " #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2199 #, c-format msgid "The maximum number of partitions has been created\n" msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:630 #, c-format msgid "This partition already exists.\n" msgstr "Phân vùng này đã có.\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:756 #, c-format msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:804 #, c-format msgid "" "\n" "Syncing disks.\n" msgstr "" "\n" "Đồng bộ các đĩa.\n" #: fdisk/fdisk.c:244 msgid "" "Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n" " fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n" " fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n" " fdisk -v Give fdisk version\n" "Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n" "and PARTITION is something like /dev/hda7\n" "-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n" "-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n" msgstr "" "Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n" " fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n" " fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n" " fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n" "Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n" "còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n" "-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" "-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" #: fdisk/fdisk.c:256 msgid "" "Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n" "E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n" " or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n" " or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n" " or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n" " ...\n" msgstr "" "Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n" "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" " hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " "RAID)\n" " ...\n" #: fdisk/fdisk.c:265 #, c-format msgid "Unable to open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" #: fdisk/fdisk.c:269 #, c-format msgid "Unable to read %s\n" msgstr "Không thể đọc %s\n" #: fdisk/fdisk.c:273 #, c-format msgid "Unable to seek on %s\n" msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" #: fdisk/fdisk.c:277 #, c-format msgid "Unable to write %s\n" msgstr "Không thể ghi %s\n" #: fdisk/fdisk.c:281 #, c-format msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" #: fdisk/fdisk.c:285 msgid "Unable to allocate any more memory\n" msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" #: fdisk/fdisk.c:288 msgid "Fatal error\n" msgstr "Lỗi nặng\n" #: fdisk/fdisk.c:387 msgid " a toggle a read only flag" msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" #: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:432 msgid " b edit bsd disklabel" msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" #: fdisk/fdisk.c:389 msgid " c toggle the mountable flag" msgstr " c bật cờ có thể gắn" #: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:434 msgid " d delete a partition" msgstr " d xóa một phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435 msgid " l list known partition types" msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" #: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437 msgid " n add a new partition" msgstr " n thêm một phân vùng mới" #: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:425 fdisk/fdisk.c:438 msgid " o create a new empty DOS partition table" msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" #: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:414 fdisk/fdisk.c:439 fdisk/fdisk.c:462 #: fdisk/fdisk.c:479 fdisk/fdisk.c:495 fdisk/fdisk.c:513 msgid " p print the partition table" msgstr " p in ra bảng phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:397 fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:427 fdisk/fdisk.c:441 msgid " s create a new empty Sun disklabel" msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" #: fdisk/fdisk.c:398 fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:442 msgid " t change a partition's system id" msgstr " t thay đổi id của phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:399 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:443 msgid " u change display/entry units" msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" #: fdisk/fdisk.c:400 fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:444 fdisk/fdisk.c:466 #: fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 fdisk/fdisk.c:517 msgid " v verify the partition table" msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:401 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:445 fdisk/fdisk.c:467 #: fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 fdisk/fdisk.c:518 msgid " w write table to disk and exit" msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" #: fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:446 msgid " x extra functionality (experts only)" msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" #: fdisk/fdisk.c:406 msgid " a select bootable partition" msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" #: fdisk/fdisk.c:407 msgid " b edit bootfile entry" msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" #: fdisk/fdisk.c:408 msgid " c select sgi swap partition" msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" #: fdisk/fdisk.c:431 msgid " a toggle a bootable flag" msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" #: fdisk/fdisk.c:433 msgid " c toggle the dos compatibility flag" msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" #: fdisk/fdisk.c:454 msgid " a change number of alternate cylinders" msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" #: fdisk/fdisk.c:455 fdisk/fdisk.c:473 fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:505 msgid " c change number of cylinders" msgstr " c thay đổi số trụ" #: fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:474 fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:506 msgid " d print the raw data in the partition table" msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:457 msgid " e change number of extra sectors per cylinder" msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" #: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:510 msgid " h change number of heads" msgstr " h thay đổi số đầu đọc" #: fdisk/fdisk.c:459 msgid " i change interleave factor" msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" #: fdisk/fdisk.c:460 msgid " o change rotation speed (rpm)" msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" #: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 fdisk/fdisk.c:516 msgid " s change number of sectors/track" msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdisk.c:468 msgid " y change number of physical cylinders" msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" #: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:504 msgid " b move beginning of data in a partition" msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:507 msgid " e list extended partitions" msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" #: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:509 msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" #: fdisk/fdisk.c:508 msgid " f fix partition order" msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:511 msgid " i change the disk identifier" msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" #: fdisk/fdisk.c:627 #, c-format msgid "You must set" msgstr "Bạn phải đặt" #: fdisk/fdisk.c:644 msgid "heads" msgstr "đầu đọc" #: fdisk/fdisk.c:646 fdisk/fdisk.c:1357 fdisk/sfdisk.c:945 msgid "sectors" msgstr "rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:652 #, c-format msgid "" "%s%s.\n" "You can do this from the extra functions menu.\n" msgstr "" "%s%s.\n" "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" #: fdisk/fdisk.c:653 msgid " and " msgstr " và " #: fdisk/fdisk.c:670 #, c-format msgid "" "\n" "The number of cylinders for this disk is set to %d.\n" "There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n" "and could in certain setups cause problems with:\n" "1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n" "2) booting and partitioning software from other OSs\n" " (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" msgstr "" "\n" "Số trụ cho đĩa này được đặt thành %d.\n" "Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n" "và có thể tạo vấn đề với:\n" "1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n" "2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n" " (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" #: fdisk/fdisk.c:683 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: The size of this disk is %d.%d TB (%llu bytes).\n" "DOS partition table format can not be used on drives for volumes\n" "larger than (%llu bytes) for %d-byte sectors. Use parted(1) and GUID \n" "partition table format (GPT).\n" "\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO : đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n" "Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n" "trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %d-byte.\n" "Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:708 #, c-format msgid "Bad offset in primary extended partition\n" msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n" #: fdisk/fdisk.c:722 #, c-format msgid "" "Warning: omitting partitions after #%d.\n" "They will be deleted if you save this partition table.\n" msgstr "" "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" #: fdisk/fdisk.c:741 #, c-format msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:749 #, c-format msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:782 #, c-format msgid "omitting empty partition (%d)\n" msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n" #: fdisk/fdisk.c:801 #, c-format msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" #: fdisk/fdisk.c:810 #, c-format msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " #: fdisk/fdisk.c:829 #, c-format msgid "" "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" "\n" msgstr "" "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:861 #, c-format msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" #: fdisk/fdisk.c:990 #, c-format msgid "You will not be able to write the partition table.\n" msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" #: fdisk/fdisk.c:1022 #, c-format msgid "" "This disk has both DOS and BSD magic.\n" "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" msgstr "" "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" #: fdisk/fdisk.c:1032 #, c-format msgid "" "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " "disklabel\n" msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" #: fdisk/fdisk.c:1049 #, c-format msgid "Internal error\n" msgstr "Lỗi nội bộ\n" #: fdisk/fdisk.c:1062 #, c-format msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1074 #, c-format msgid "" "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" "(rite)\n" msgstr "" "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " "(ghi nhớ)\n" #: fdisk/fdisk.c:1096 #, c-format msgid "" "\n" "got EOF thrice - exiting..\n" msgstr "" "\n" "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" #: fdisk/fdisk.c:1135 msgid "Hex code (type L to list codes): " msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " #: fdisk/fdisk.c:1175 #, c-format msgid "%s (%u-%u, default %u): " msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " #: fdisk/fdisk.c:1242 #, c-format msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n" msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ : « %s ».\n" #: fdisk/fdisk.c:1243 #, c-format msgid "" "Supported: 10^N: KB (KiloByte), MB (MegaByte), GB (GigaByte)\n" " 2^N: K (KibiByte), M (MebiByte), G (GibiByte)\n" msgstr "" "Hỗ trợ :\n" " • 10^N\n" "\tKB\tkilô-byte\n" "\tMB\tmega-byte\n" "\tGB\tgiga-byte\n" " • 2^N\n" "\tK\tkibi-byte\n" "\tM\tmebi-byte\n" "\tG\tgibi-byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1269 #, c-format msgid "Using default value %u\n" msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" #: fdisk/fdisk.c:1273 #, c-format msgid "Value out of range.\n" msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" #: fdisk/fdisk.c:1283 msgid "Partition number" msgstr "Số thứ tự phân vùng" #: fdisk/fdisk.c:1294 #, c-format msgid "Warning: partition %d has empty type\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" #: fdisk/fdisk.c:1316 fdisk/fdisk.c:1342 #, c-format msgid "Selected partition %d\n" msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1319 #, c-format msgid "No partition is defined yet!\n" msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" #: fdisk/fdisk.c:1345 #, c-format msgid "All primary partitions have been defined already!\n" msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" #: fdisk/fdisk.c:1355 msgid "cylinder" msgstr "trụ" #: fdisk/fdisk.c:1355 msgid "sector" msgstr "rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:1364 #, c-format msgid "Changing display/entry units to %s\n" msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" #: fdisk/fdisk.c:1375 #, c-format msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" #: fdisk/fdisk.c:1386 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is set\n" msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" #: fdisk/fdisk.c:1390 #, c-format msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" #: fdisk/fdisk.c:1490 #, c-format msgid "Partition %d does not exist yet!\n" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" #: fdisk/fdisk.c:1495 #, c-format msgid "" "Type 0 means free space to many systems\n" "(but not to Linux). Having partitions of\n" "type 0 is probably unwise. You can delete\n" "a partition using the `d' command.\n" msgstr "" "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n" "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n" "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" #: fdisk/fdisk.c:1504 #, c-format msgid "" "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" "Delete it first.\n" msgstr "" "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" "Xóa nó trước.\n" #: fdisk/fdisk.c:1513 #, c-format msgid "" "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" "\n" msgstr "" "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1519 #, c-format msgid "" "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" "and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n" "\n" msgstr "" "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n" "và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n" "theo yêu cầu của IRIX.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1536 #, c-format msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" #: fdisk/fdisk.c:1539 #, c-format msgid "System type of partition %d is unchanged: %x (%s)\n" msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n" #: fdisk/fdisk.c:1591 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" msgstr "" "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" #: fdisk/fdisk.c:1593 fdisk/fdisk.c:1601 fdisk/fdisk.c:1610 fdisk/fdisk.c:1620 #, c-format msgid " phys=(%d, %d, %d) " msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " #: fdisk/fdisk.c:1594 fdisk/fdisk.c:1602 #, c-format msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" #: fdisk/fdisk.c:1599 #, c-format msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" #: fdisk/fdisk.c:1608 #, c-format msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" #: fdisk/fdisk.c:1611 #, c-format msgid "should be (%d, %d, 1)\n" msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" #: fdisk/fdisk.c:1617 #, c-format msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" #: fdisk/fdisk.c:1621 #, c-format msgid "should be (%d, %d, %d)\n" msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" #: fdisk/fdisk.c:1633 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1637 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1640 #, c-format msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" #: fdisk/fdisk.c:1643 #, c-format msgid ", total %llu sectors" msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:1646 #, c-format msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" #: fdisk/fdisk.c:1757 #, c-format msgid "" "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" "\n" msgstr "" "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1785 #, c-format msgid "Done.\n" msgstr "Hoàn tất.\n" #: fdisk/fdisk.c:1813 #, c-format msgid "" "This doesn't look like a partition table\n" "Probably you selected the wrong device.\n" "\n" msgstr "" "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1826 #, c-format msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n" #: fdisk/fdisk.c:1827 fdisk/fdisksgilabel.c:223 fdisk/fdisksunlabel.c:603 msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: fdisk/fdisk.c:1864 #, c-format msgid "" "\n" "Partition table entries are not in disk order\n" msgstr "" "\n" "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" #: fdisk/fdisk.c:1874 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:1876 #, c-format msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n" #: fdisk/fdisk.c:1922 #, c-format msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" #: fdisk/fdisk.c:1925 #, c-format msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1928 #, c-format msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" #: fdisk/fdisk.c:1931 #, c-format msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1935 #, c-format msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1968 #, c-format msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:1976 #, c-format msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" #: fdisk/fdisk.c:1996 #, c-format msgid "Warning: partition %d is empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" #: fdisk/fdisk.c:2001 #, c-format msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" #: fdisk/fdisk.c:2007 #, c-format msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n" msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n" #: fdisk/fdisk.c:2010 #, c-format msgid "%lld unallocated %d-byte sectors\n" msgstr "%lld rãnh ghi %d-byte không được phân phối\n" #: fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:633 fdisk/fdisksunlabel.c:416 #, c-format msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" msgstr "" "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" #: fdisk/fdisk.c:2067 #, c-format msgid "Sector %llu is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" #: fdisk/fdisk.c:2103 #, c-format msgid "No free sectors available\n" msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" #: fdisk/fdisk.c:2112 #, c-format msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}" msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}" #: fdisk/fdisk.c:2178 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" msgstr "" "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" #: fdisk/fdisk.c:2187 #, c-format msgid "" "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" msgstr "" "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" #: fdisk/fdisk.c:2207 #, c-format msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" #: fdisk/fdisk.c:2210 #, c-format msgid "All logical partitions are in use\n" msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" #: fdisk/fdisk.c:2211 #, c-format msgid "Adding a primary partition\n" msgstr "Thêm phân vùng chính\n" #: fdisk/fdisk.c:2216 #, c-format msgid "" "Command action\n" " %s\n" " p primary partition (1-4)\n" msgstr "" "Tác dụng của câu lệnh\n" " %s\n" " p phân vùng chính (1-4)\n" #: fdisk/fdisk.c:2218 msgid "l logical (5 or over)" msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" #: fdisk/fdisk.c:2218 msgid "e extended" msgstr "e mở rộng" #: fdisk/fdisk.c:2237 #, c-format msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" #: fdisk/fdisk.c:2273 #, c-format msgid "" "The partition table has been altered!\n" "\n" msgstr "" "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:2287 #, c-format msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" #: fdisk/fdisk.c:2296 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n" "The kernel still uses the old table. The new table will be used at\n" "the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công (lỗi %d): %s.\n" "Hạt nhân vẫn còn dùng bảng cũ.\n" "Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n" "hoặc sau khi bạn chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8).\n" #: fdisk/fdisk.c:2304 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n" "partitions, please see the fdisk manual page for additional\n" "information.\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" "để biết thêm chi tiết.\n" #: fdisk/fdisk.c:2310 #, c-format msgid "" "\n" "Error closing file\n" msgstr "" "\n" "Lỗi đóng tập tin\n" #: fdisk/fdisk.c:2314 #, c-format msgid "Syncing disks.\n" msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n" #: fdisk/fdisk.c:2361 #, c-format msgid "Partition %d has no data area\n" msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" #: fdisk/fdisk.c:2366 msgid "New beginning of data" msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" #: fdisk/fdisk.c:2382 msgid "Expert command (m for help): " msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " #: fdisk/fdisk.c:2395 msgid "Number of cylinders" msgstr "Số trụ" #: fdisk/fdisk.c:2422 msgid "Number of heads" msgstr "Số đầu đọc" #: fdisk/fdisk.c:2449 msgid "Number of sectors" msgstr "Số rãnh ghi" #: fdisk/fdisk.c:2452 #, c-format msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" #: fdisk/fdisk.c:2511 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " "support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" #: fdisk/fdisk.c:2533 #, c-format msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" #: fdisk/fdisk.c:2544 #, c-format msgid "Cannot open %s\n" msgstr "Không thể mở %s\n" #: fdisk/fdisk.c:2563 fdisk/sfdisk.c:2618 #, c-format msgid "cannot open %s\n" msgstr "không thể mở %s\n" #: fdisk/fdisk.c:2583 #, c-format msgid "%c: unknown command\n" msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" #: fdisk/fdisk.c:2653 #, c-format msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" #: fdisk/fdisk.c:2657 #, c-format msgid "" "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " "device\n" msgstr "" "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " "xác định\n" #: fdisk/fdisk.c:2717 #, c-format msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" #: fdisk/fdisk.c:2727 msgid "Command (m for help): " msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " #: fdisk/fdisk.c:2743 #, c-format msgid "" "\n" "The current boot file is: %s\n" msgstr "" "\n" "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" #: fdisk/fdisk.c:2745 msgid "Please enter the name of the new boot file: " msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " #: fdisk/fdisk.c:2747 #, c-format msgid "Boot file unchanged\n" msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" #: fdisk/fdisk.c:2820 #, c-format msgid "" "\n" "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n" "\n" msgstr "" "\n" "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" "\n" #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 msgid "" "\n" "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n" "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n" "\tNevertheless some advice:\n" "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" msgstr "" "\n" "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" "để sửa đổi bảng phân vùng.\n" "\n" "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:81 msgid "SGI volhdr" msgstr "SGI volhdr" #: fdisk/fdisksgilabel.c:82 msgid "SGI trkrepl" msgstr "SGI trkrepl" #: fdisk/fdisksgilabel.c:83 msgid "SGI secrepl" msgstr "SGI secrepl" #: fdisk/fdisksgilabel.c:84 msgid "SGI raw" msgstr "SGI thô" #: fdisk/fdisksgilabel.c:85 msgid "SGI bsd" msgstr "SGI bsd" #: fdisk/fdisksgilabel.c:86 msgid "SGI sysv" msgstr "SGI sysv" #: fdisk/fdisksgilabel.c:87 msgid "SGI volume" msgstr "Khối tin SGI" #: fdisk/fdisksgilabel.c:88 msgid "SGI efs" msgstr "SGI efs" #: fdisk/fdisksgilabel.c:89 msgid "SGI lvol" msgstr "SGI lvol" #: fdisk/fdisksgilabel.c:90 msgid "SGI rlvol" msgstr "SGI rlvol" #: fdisk/fdisksgilabel.c:91 msgid "SGI xfs" msgstr "SGI xfs" #: fdisk/fdisksgilabel.c:92 msgid "SGI xfslog" msgstr "SGI xfslog" #: fdisk/fdisksgilabel.c:93 msgid "SGI xlv" msgstr "SGI xlv" #: fdisk/fdisksgilabel.c:94 msgid "SGI xvm" msgstr "SGI xvm" #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:55 msgid "Linux swap" msgstr "Trao đổi Linux" #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:56 msgid "Linux native" msgstr "Linux sở hữu" #: fdisk/fdisksgilabel.c:97 fdisk/fdisksunlabel.c:57 fdisk/i386_sys_types.c:63 msgid "Linux LVM" msgstr "Linux LVM" #: fdisk/fdisksgilabel.c:98 msgid "Linux RAID" msgstr "Linux RAID" #: fdisk/fdisksgilabel.c:164 #, c-format msgid "" "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " "512 bytes\n" msgstr "" "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " "byte\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:183 #, c-format msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:201 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" "%d cylinders, %d physical cylinders\n" "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" "%s\n" "Units = %s of %d * %d bytes\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" "%d trụ, %d trụ vật lý\n" "%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" "%s\n" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:214 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" "Units = %s of %d * %d bytes\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:221 #, c-format msgid "" "----- partitions -----\n" "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" msgstr "" "----- các phân vùng -----\n" "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:243 #, c-format msgid "" "----- Bootinfo -----\n" "Bootfile: %s\n" "----- Directory Entries -----\n" msgstr "" "----- Thông tin khởi động -----\n" "Tập tin khởi động: %s\n" "----- Thư mục -----\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:251 #, c-format msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:305 #, c-format msgid "" "\n" "Invalid Bootfile!\n" "\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n" "\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n" msgstr "" "\n" "Tập tin khởi động bị lỗi!\n" "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:311 #, c-format msgid "" "\n" "\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n" msgstr "" "\n" "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:316 #, c-format msgid "" "\n" "\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n" msgstr "" "\n" "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:323 #, c-format msgid "" "\n" "\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n" "\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n" msgstr "" "\n" "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:349 #, c-format msgid "" "\n" "\tBootfile is changed to \"%s\".\n" msgstr "" "\n" "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:439 #, c-format msgid "More than one entire disk entry present.\n" msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:446 fdisk/fdisksunlabel.c:388 #, c-format msgid "No partitions defined\n" msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:452 #, c-format msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:454 #, c-format msgid "" "The entire disk partition should start at block 0,\n" "not at diskblock %d.\n" msgstr "" "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" "chứ không phải tại khối %d.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:460 #, c-format msgid "" "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" "but the disk is %d diskblocks long.\n" msgstr "" "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" "trong khi đĩa chứa %d khối.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:466 #, c-format msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:476 #, c-format msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:482 #, c-format msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:489 #, c-format msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:497 fdisk/fdisksgilabel.c:515 #, c-format msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:526 #, c-format msgid "" "\n" "The boot partition does not exist.\n" msgstr "" "\n" "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:529 #, c-format msgid "" "\n" "The swap partition does not exist.\n" msgstr "" "\n" "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:533 #, c-format msgid "" "\n" "The swap partition has no swap type.\n" msgstr "" "\n" "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:536 #, c-format msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:545 #, c-format msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:551 msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n" "retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n" "Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n" "Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n" msgstr "" "Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n" "\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n" "mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n" "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" "thẻ khác cho phân vùng này.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:556 fdisk/fdisksunlabel.c:554 msgid "YES\n" msgstr "YES\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:581 #, c-format msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n" msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:639 #, c-format msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n" msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:644 #, c-format msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n" msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:648 #, c-format msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:657 fdisk/fdisksgilabel.c:686 #, c-format msgid "" "It is highly recommended that eleventh partition\n" "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" msgstr "" "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" "cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:673 #, c-format msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:678 #, c-format msgid " Last %s" msgstr " %s cuối" #: fdisk/fdisksgilabel.c:708 #, c-format msgid "" "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n" "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" "content will be unrecoverably lost.\n" "\n" msgstr "" "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:731 fdisk/fdisksunlabel.c:227 #, c-format msgid "" "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" "d.\n" "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" msgstr "" "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:745 #, c-format msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n" msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" #: fdisk/fdisksgilabel.c:747 #, c-format msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:43 msgid "Unassigned" msgstr "Chưa gán" #: fdisk/fdisksunlabel.c:45 msgid "SunOS root" msgstr "Gốc SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:46 msgid "SunOS swap" msgstr "Trao đổi SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:47 msgid "SunOS usr" msgstr "SunOS usr" #: fdisk/fdisksunlabel.c:48 msgid "Whole disk" msgstr "Cả đĩa" #: fdisk/fdisksunlabel.c:49 msgid "SunOS stand" msgstr "SunOS stand" #: fdisk/fdisksunlabel.c:50 msgid "SunOS var" msgstr "SunOS var" #: fdisk/fdisksunlabel.c:51 msgid "SunOS home" msgstr "SunOS home" #: fdisk/fdisksunlabel.c:52 msgid "SunOS alt sectors" msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:53 msgid "SunOS cachefs" msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:54 msgid "SunOS reserved" msgstr "Dành riêng SunOS" #: fdisk/fdisksunlabel.c:58 fdisk/i386_sys_types.c:103 msgid "Linux raid autodetect" msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" #: fdisk/fdisksunlabel.c:141 #, c-format msgid "" "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" "Probably you'll have to set all the values,\n" "e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n" "or force a fresh label (s command in main menu)\n" msgstr "" "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" "lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:153 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:158 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:163 #, c-format msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:168 #, c-format msgid "" "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" msgstr "" "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " "w(rite) (ghi nhớ)\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:198 #, c-format msgid "" "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" "content won't be recoverable.\n" "\n" msgstr "" "Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:236 msgid "Sectors/track" msgstr "Rãnh ghi/rãnh" #: fdisk/fdisksunlabel.c:351 #, c-format msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:371 #, c-format msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:393 #, c-format msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:395 fdisk/fdisksunlabel.c:401 #, c-format msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:426 #, c-format msgid "" "Other partitions already cover the whole disk.\n" "Delete some/shrink them before retry.\n" msgstr "" "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:449 #, c-format msgid "" "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n" "and is of type `Whole disk'\n" msgstr "" "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n" "và có kiểu « Toàn đĩa » (Whole disk).\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:477 #, c-format msgid "Sector %d is already allocated\n" msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:507 #, c-format msgid "" "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" "to %d %s\n" msgstr "" "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:534 #, c-format msgid "" "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:549 msgid "" "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" "there may destroy your partition table and bootblock.\n" "Type YES if you're very sure you would like that partition\n" "tagged with 82 (Linux swap): " msgstr "" "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" "82 (vùng trao đổi của Linux): " #: fdisk/fdisksunlabel.c:581 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n" "%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n" "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" "Label ID: %s\n" "Volume ID: %s\n" "Units = %s of %d * 512 bytes\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" "%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" "%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" "Mã hiệu nhãn: %s\n" "Mã hiệu khối tin: %s\n" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:597 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" "Units = %s of %d * 512 bytes\n" "\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" "\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:602 #, c-format msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" #: fdisk/fdisksunlabel.c:630 msgid "Number of alternate cylinders" msgstr "Số trụ xen kẽ" #: fdisk/fdisksunlabel.c:642 msgid "Extra sectors per cylinder" msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" #: fdisk/fdisksunlabel.c:649 msgid "Interleave factor" msgstr "Hệ số xen kẽ" #: fdisk/fdisksunlabel.c:656 msgid "Rotation speed (rpm)" msgstr "Tốc độ quay (rpm)" #: fdisk/fdisksunlabel.c:663 msgid "Number of physical cylinders" msgstr "Số trụ vật lý" #: fdisk/i386_sys_types.c:6 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: fdisk/i386_sys_types.c:7 msgid "FAT12" msgstr "FAT12" #: fdisk/i386_sys_types.c:8 msgid "XENIX root" msgstr "XENIX gốc" #: fdisk/i386_sys_types.c:9 msgid "XENIX usr" msgstr "XENIX usr" #: fdisk/i386_sys_types.c:10 msgid "FAT16 <32M" msgstr "FAT16 <32M" #: fdisk/i386_sys_types.c:11 msgid "Extended" msgstr "Mở rộng" #: fdisk/i386_sys_types.c:12 msgid "FAT16" msgstr "FAT16" #: fdisk/i386_sys_types.c:13 msgid "HPFS/NTFS" msgstr "HPFS/NTFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:14 msgid "AIX" msgstr "AIX" #: fdisk/i386_sys_types.c:15 msgid "AIX bootable" msgstr "ATX có thể khởi động" #: fdisk/i386_sys_types.c:16 msgid "OS/2 Boot Manager" msgstr "OS/2 Quản lý khởi động" #: fdisk/i386_sys_types.c:17 msgid "W95 FAT32" msgstr "W95 FAT32" #: fdisk/i386_sys_types.c:18 msgid "W95 FAT32 (LBA)" msgstr "W95 FAT32 (LBA)" #: fdisk/i386_sys_types.c:19 msgid "W95 FAT16 (LBA)" msgstr "W95 FAT16 (LBA)" #: fdisk/i386_sys_types.c:20 msgid "W95 Ext'd (LBA)" msgstr "W95 Ext'd (LBA)" #: fdisk/i386_sys_types.c:21 msgid "OPUS" msgstr "OPUS" #: fdisk/i386_sys_types.c:22 msgid "Hidden FAT12" msgstr "FAT12 ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:23 msgid "Compaq diagnostics" msgstr "Chuẩn đoán Compaq" #: fdisk/i386_sys_types.c:24 msgid "Hidden FAT16 <32M" msgstr "FAT16 ẩn <32M" #: fdisk/i386_sys_types.c:25 msgid "Hidden FAT16" msgstr "FAT16 ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:26 msgid "Hidden HPFS/NTFS" msgstr "HPFS/NTFS ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:27 msgid "AST SmartSleep" msgstr "AST SmartSleep" #: fdisk/i386_sys_types.c:28 msgid "Hidden W95 FAT32" msgstr "W95 FAT32 ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:29 msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)" msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)" #: fdisk/i386_sys_types.c:30 msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)" msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:31 msgid "NEC DOS" msgstr "NEC DOS" #: fdisk/i386_sys_types.c:32 msgid "Plan 9" msgstr "Plan 9" #: fdisk/i386_sys_types.c:33 msgid "PartitionMagic recovery" msgstr "Khôi phục PartitionMagic" #: fdisk/i386_sys_types.c:34 msgid "Venix 80286" msgstr "Venix 80286" #: fdisk/i386_sys_types.c:35 msgid "PPC PReP Boot" msgstr "Khởi động PPC PReP" #: fdisk/i386_sys_types.c:36 msgid "SFS" msgstr "SFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:37 msgid "QNX4.x" msgstr "QNX4.x" #: fdisk/i386_sys_types.c:38 msgid "QNX4.x 2nd part" msgstr "QNX4.x phần 2" #: fdisk/i386_sys_types.c:39 msgid "QNX4.x 3rd part" msgstr "QNX4.x phần 3" #: fdisk/i386_sys_types.c:40 msgid "OnTrack DM" msgstr "OnTrack DM" #: fdisk/i386_sys_types.c:41 msgid "OnTrack DM6 Aux1" msgstr "OnTrack DM6 Aux1" #: fdisk/i386_sys_types.c:42 msgid "CP/M" msgstr "CP/M" #: fdisk/i386_sys_types.c:43 msgid "OnTrack DM6 Aux3" msgstr "OnTrack DM6 Aux3" #: fdisk/i386_sys_types.c:44 msgid "OnTrackDM6" msgstr "OnTrackDM6" #: fdisk/i386_sys_types.c:45 msgid "EZ-Drive" msgstr "EZ-Drive" #: fdisk/i386_sys_types.c:46 msgid "Golden Bow" msgstr "Golden Bow" #: fdisk/i386_sys_types.c:47 msgid "Priam Edisk" msgstr "Priam Edisk" #: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:92 #: fdisk/i386_sys_types.c:98 fdisk/i386_sys_types.c:99 msgid "SpeedStor" msgstr "SpeedStor" #: fdisk/i386_sys_types.c:49 msgid "GNU HURD or SysV" msgstr "GNU HURD hay SysV" #: fdisk/i386_sys_types.c:50 msgid "Novell Netware 286" msgstr "Novell Netware 286" #: fdisk/i386_sys_types.c:51 msgid "Novell Netware 386" msgstr "Novell Netware 386" #: fdisk/i386_sys_types.c:52 msgid "DiskSecure Multi-Boot" msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động" #: fdisk/i386_sys_types.c:53 msgid "PC/IX" msgstr "PC/IX" #: fdisk/i386_sys_types.c:54 msgid "Old Minix" msgstr "Minix cũ" #: fdisk/i386_sys_types.c:55 msgid "Minix / old Linux" msgstr "Minux / Linux cũ" #: fdisk/i386_sys_types.c:56 msgid "Linux swap / Solaris" msgstr "Trao đổi Linux / Solaris" #: fdisk/i386_sys_types.c:58 msgid "OS/2 hidden C: drive" msgstr "OS/2 ổ đĩa C: ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:59 msgid "Linux extended" msgstr "Linux mở rộng" #: fdisk/i386_sys_types.c:60 fdisk/i386_sys_types.c:61 msgid "NTFS volume set" msgstr "Bộ khối tin NTFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:62 msgid "Linux plaintext" msgstr "Linux nhập thô" #: fdisk/i386_sys_types.c:64 msgid "Amoeba" msgstr "Amoeba" #: fdisk/i386_sys_types.c:65 msgid "Amoeba BBT" msgstr "Amoeba BBT" #: fdisk/i386_sys_types.c:66 msgid "BSD/OS" msgstr "BSD/OS" #: fdisk/i386_sys_types.c:67 msgid "IBM Thinkpad hibernation" msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad" #: fdisk/i386_sys_types.c:68 msgid "FreeBSD" msgstr "FreeBSD" #: fdisk/i386_sys_types.c:69 msgid "OpenBSD" msgstr "OpenBSD" #: fdisk/i386_sys_types.c:70 msgid "NeXTSTEP" msgstr "NeXTSTEP" #: fdisk/i386_sys_types.c:71 msgid "Darwin UFS" msgstr "Darwin UFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:72 msgid "NetBSD" msgstr "NetBSD" #: fdisk/i386_sys_types.c:73 msgid "Darwin boot" msgstr "Khởi động Darwin" #: fdisk/i386_sys_types.c:74 msgid "HFS / HFS+" msgstr "HFS / HFS+" #: fdisk/i386_sys_types.c:75 msgid "BSDI fs" msgstr "Hệ thống tập tin BSDI" #: fdisk/i386_sys_types.c:76 msgid "BSDI swap" msgstr "Trao đổi BSDI" #: fdisk/i386_sys_types.c:77 msgid "Boot Wizard hidden" msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn" #: fdisk/i386_sys_types.c:78 msgid "Solaris boot" msgstr "Khởi động Solaris" #: fdisk/i386_sys_types.c:79 msgid "Solaris" msgstr "Solaris" #: fdisk/i386_sys_types.c:80 msgid "DRDOS/sec (FAT-12)" msgstr "DRDOS/sec (FAT-12)" #: fdisk/i386_sys_types.c:81 msgid "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" msgstr "DRDOS/sec (FAT-16 < 32M)" #: fdisk/i386_sys_types.c:82 msgid "DRDOS/sec (FAT-16)" msgstr "DRDOS/sec (FAT-16)" #: fdisk/i386_sys_types.c:83 msgid "Syrinx" msgstr "Syrinx" #: fdisk/i386_sys_types.c:84 msgid "Non-FS data" msgstr "Dữ liệu không phải FS" #: fdisk/i386_sys_types.c:85 msgid "CP/M / CTOS / ..." msgstr "CP/M / CTOS / ..." #: fdisk/i386_sys_types.c:87 msgid "Dell Utility" msgstr "Công cụ Dell" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: fdisk/i386_sys_types.c:88 msgid "BootIt" msgstr "BootIt" #: fdisk/i386_sys_types.c:89 msgid "DOS access" msgstr "Truy cập DOS" #: fdisk/i386_sys_types.c:91 msgid "DOS R/O" msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)" #: fdisk/i386_sys_types.c:94 msgid "BeOS fs" msgstr "Hệ thống tập tin BeOS" #: fdisk/i386_sys_types.c:95 msgid "GPT" msgstr "GPT" #: fdisk/i386_sys_types.c:96 msgid "EFI (FAT-12/16/32)" msgstr "EFI (FAT-12/16/32)" #: fdisk/i386_sys_types.c:97 msgid "Linux/PA-RISC boot" msgstr "Khởi động Linux/PA-RISC" #: fdisk/i386_sys_types.c:100 msgid "DOS secondary" msgstr "DOS phụ" #: fdisk/i386_sys_types.c:101 msgid "VMware VMFS" msgstr "VMware VMFS" #: fdisk/i386_sys_types.c:102 msgid "VMware VMKCORE" msgstr "VMware VMKCORE" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: fdisk/i386_sys_types.c:106 msgid "LANstep" msgstr "LANstep" #: fdisk/i386_sys_types.c:107 msgid "BBT" msgstr "BBT" #: fdisk/sfdisk.c:179 #, c-format msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n" msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:184 #, c-format msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n" msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n" #: fdisk/sfdisk.c:230 msgid "out of memory - giving up\n" msgstr "tràn bộ nhớ - không thể tiếp tục\n" #: fdisk/sfdisk.c:235 fdisk/sfdisk.c:318 #, c-format msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n" msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:253 #, c-format msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n" msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n" #: fdisk/sfdisk.c:268 #, c-format msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n" msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n" #: fdisk/sfdisk.c:306 #, c-format msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n" msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:324 #, c-format msgid "write error on %s\n" msgstr "lỗi ghi trên %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:350 #, c-format msgid "cannot stat partition restore file (%s)\n" msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:355 msgid "partition restore file has wrong size - not restoring\n" msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n" #: fdisk/sfdisk.c:359 msgid "out of memory?\n" msgstr "tràn bộ nhớ?\n" #: fdisk/sfdisk.c:365 #, c-format msgid "cannot open partition restore file (%s)\n" msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:371 #, c-format msgid "error reading %s\n" msgstr "lỗi đọc %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:378 #, c-format msgid "cannot open device %s for writing\n" msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:390 #, c-format msgid "error writing sector %lu on %s\n" msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:455 #, c-format msgid "Disk %s: cannot get geometry\n" msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n" #: fdisk/sfdisk.c:472 #, c-format msgid "Disk %s: cannot get size\n" msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n" #: fdisk/sfdisk.c:505 #, c-format msgid "" "Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n" "the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n" "[Use the --force option if you really want this]\n" msgstr "" "Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n" "Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n" "[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n" #: fdisk/sfdisk.c:512 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads\n" msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n" #: fdisk/sfdisk.c:515 #, c-format msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n" msgstr "Cảnh báo : HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:519 #, c-format msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders\n" msgstr "Cảnh báo : BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:524 #, c-format msgid "" "Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n" "This will give problems with all software that uses C/H/S addressing.\n" msgstr "" "Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n" "Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n" #: fdisk/sfdisk.c:528 #, c-format msgid "" "\n" "Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n" msgstr "" "\n" "Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n" #: fdisk/sfdisk.c:610 #, c-format msgid "" "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n" msgstr "" "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%" "lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:615 #, c-format msgid "" "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%" "lu)\n" msgstr "" "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%" "lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:620 #, c-format msgid "" "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%" "lu)\n" msgstr "" "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:660 #, c-format msgid "" "Id Name\n" "\n" msgstr "" "Id Tên\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:821 #, c-format msgid "Re-reading the partition table ...\n" msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" #: fdisk/sfdisk.c:827 msgid "" "The command to re-read the partition table failed.\n" "Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n" "before using mkfs\n" msgstr "" "Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n" "Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n" "hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n" "trước khi dùng mkfs.\n" #: fdisk/sfdisk.c:833 #, c-format msgid "Error closing %s\n" msgstr "Lỗi đóng %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:871 #, c-format msgid "%s: no such partition\n" msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n" #: fdisk/sfdisk.c:894 msgid "unrecognized format - using sectors\n" msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n" #: fdisk/sfdisk.c:933 #, c-format msgid "# partition table of %s\n" msgstr "# bảng phân vùng của %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:934 #, c-format msgid "" "unit: sectors\n" "\n" msgstr "" "đơn vị: rãnh ghi\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:944 #, c-format msgid "unimplemented format - using %s\n" msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:948 #, c-format msgid "" "Units = cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" "\n" msgstr "" "Đơn vị = trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:951 #, c-format msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n" #: fdisk/sfdisk.c:956 #, c-format msgid "" "Units = sectors of 512 bytes, counting from %d\n" "\n" msgstr "" "Đơn vị = sector 512 byte, đếm từ %d\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:958 #, c-format msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n" #: fdisk/sfdisk.c:961 #, c-format msgid "" "Units = blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" "\n" msgstr "" "Đơn vị = khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:963 #, c-format msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n" #: fdisk/sfdisk.c:966 #, c-format msgid "" "Units = mebibytes of 1048576 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n" "\n" msgstr "" "Đơn vị = mebibyte 1048576 byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:968 #, c-format msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n" msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n" #: fdisk/sfdisk.c:1062 #, c-format msgid " start=%9lu" msgstr " đầu=%9lu" #: fdisk/sfdisk.c:1063 #, c-format msgid ", size=%9lu" msgstr ", cỡ=%9lu" #: fdisk/sfdisk.c:1067 #, c-format msgid ", bootable" msgstr ", khởi động được" #: fdisk/sfdisk.c:1128 #, c-format msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1135 #, c-format msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1138 #, c-format msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" #: fdisk/sfdisk.c:1148 msgid "No partitions found\n" msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n" #: fdisk/sfdisk.c:1152 #, c-format msgid "" "Warning: The partition table looks like it was made\n" " for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n" "For this listing I'll assume that geometry.\n" msgstr "" "Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n" "với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n" "Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1201 msgid "no partition table present.\n" msgstr "không có bảng phân vùng nào.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1203 #, c-format msgid "strange, only %d partitions defined.\n" msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1212 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n" #: fdisk/sfdisk.c:1215 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n" #: fdisk/sfdisk.c:1218 #, c-format msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n" #: fdisk/sfdisk.c:1229 #, c-format msgid "Warning: partition %s " msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s " #: fdisk/sfdisk.c:1230 #, c-format msgid "is not contained in partition %s\n" msgstr "không chứa trong phân vùng %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:1241 #, c-format msgid "Warning: partitions %s " msgstr "Cảnh báo: các phân vùng %s " #: fdisk/sfdisk.c:1242 #, c-format msgid "and %s overlap\n" msgstr "và %s đè lên nhau\n" #: fdisk/sfdisk.c:1253 #, c-format msgid "" "Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %lu),\n" "and will destroy it when filled\n" msgstr "" "Cảnh báo : phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %lu),\n" "và sẽ hủy nó khi đầy\n" #: fdisk/sfdisk.c:1265 #, c-format msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n" #: fdisk/sfdisk.c:1269 #, c-format msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n" #: fdisk/sfdisk.c:1284 msgid "" "Among the primary partitions, at most one can be extended\n" " (although this is not a problem under Linux)\n" msgstr "" "Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n" " (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1302 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:1308 #, c-format msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n" #: fdisk/sfdisk.c:1326 msgid "" "Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" msgstr "" "Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1333 msgid "" "Warning: usually one can boot from primary partitions only\n" "LILO disregards the `bootable' flag.\n" msgstr "" "Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n" "chính. LILO không quan tâm đến cờ « có thể khởi động ».\n" #: fdisk/sfdisk.c:1339 msgid "" "Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n" "This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n" msgstr "" "Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n" "động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n" "khởi động đĩa này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1353 msgid "start" msgstr "đầu" #: fdisk/sfdisk.c:1356 #, c-format msgid "" "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "" "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1362 msgid "end" msgstr "cuối" #: fdisk/sfdisk.c:1365 #, c-format msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n" msgstr "" "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1368 #, c-format msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n" msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n" #: fdisk/sfdisk.c:1393 #, c-format msgid "" "Warning: shifted start of the extd partition from %ld to %ld\n" "(For listing purposes only. Do not change its contents.)\n" msgstr "" "Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %ld tới %ld\n" " (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1399 msgid "" "Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n" "DOS and Linux will interpret the contents differently.\n" msgstr "" "Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" "DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n" #: fdisk/sfdisk.c:1417 fdisk/sfdisk.c:1494 #, c-format msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%d)\n" msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%d)\n" #: fdisk/sfdisk.c:1432 msgid "tree of partitions?\n" msgstr "cây phân vùng?\n" #: fdisk/sfdisk.c:1540 msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n" msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n" #: fdisk/sfdisk.c:1547 msgid "DM6 signature found - giving up\n" msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:1567 msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n" #: fdisk/sfdisk.c:1574 fdisk/sfdisk.c:1585 msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n" msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n" #: fdisk/sfdisk.c:1619 #, c-format msgid " %s: unrecognized partition table type\n" msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n" #: fdisk/sfdisk.c:1631 msgid "-n flag was given: Nothing changed\n" msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n" #: fdisk/sfdisk.c:1647 msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n" msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:1652 #, c-format msgid "Failed writing the partition on %s\n" msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:1729 msgid "long or incomplete input line - quitting\n" msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát\n" #: fdisk/sfdisk.c:1765 #, c-format msgid "input error: `=' expected after %s field\n" msgstr "lỗi nhập: mong đợi `=' sau vùng %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:1772 #, c-format msgid "input error: unexpected character %c after %s field\n" msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:1778 #, c-format msgid "unrecognized input: %s\n" msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:1820 msgid "number too big\n" msgstr "số quá lớn\n" #: fdisk/sfdisk.c:1824 msgid "trailing junk after number\n" msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n" #: fdisk/sfdisk.c:1948 msgid "no room for partition descriptor\n" msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n" #: fdisk/sfdisk.c:1981 msgid "cannot build surrounding extended partition\n" msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n" #: fdisk/sfdisk.c:2032 msgid "too many input fields\n" msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" #: fdisk/sfdisk.c:2066 msgid "No room for more\n" msgstr "Không còn chỗ trống\n" #: fdisk/sfdisk.c:2085 msgid "Illegal type\n" msgstr "Loại không cho phép\n" #: fdisk/sfdisk.c:2117 #, c-format msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n" msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:2123 msgid "Warning: empty partition\n" msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n" #: fdisk/sfdisk.c:2137 #, c-format msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n" msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n" #: fdisk/sfdisk.c:2150 msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n" msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n" #: fdisk/sfdisk.c:2167 fdisk/sfdisk.c:2180 msgid "partial c,h,s specification?\n" msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n" #: fdisk/sfdisk.c:2191 msgid "Extended partition not where expected\n" msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n" #: fdisk/sfdisk.c:2223 msgid "bad input\n" msgstr "dữ liệu vào xấu\n" #: fdisk/sfdisk.c:2245 msgid "too many partitions\n" msgstr "quá nhiều phân vùng\n" #: fdisk/sfdisk.c:2278 msgid "" "Input in the following format; absent fields get a default value.\n" " \n" "Usually you only need to specify and (and perhaps ).\n" msgstr "" "Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n" "<đầu> \n" "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và (và có thể ).\n" #: fdisk/sfdisk.c:2304 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device ...\n" msgstr "Sử dụng: %s [tùy chọn] thiết bị...\n" #: fdisk/sfdisk.c:2305 msgid "device: something like /dev/hda or /dev/sda" msgstr "thiết bị: có dạng /dev/hda hay /dev/sda" #: fdisk/sfdisk.c:2306 msgid "useful options:" msgstr "tùy chọn có ích:" #: fdisk/sfdisk.c:2307 msgid " -s [or --show-size]: list size of a partition" msgstr " -s [hay --show-size]: liệt kê kích cỡ phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2308 msgid " -c [or --id]: print or change partition Id" msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2309 msgid " -l [or --list]: list partitions of each device" msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị" #: fdisk/sfdisk.c:2310 msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input" msgstr "" " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" #: fdisk/sfdisk.c:2311 msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" #: fdisk/sfdisk.c:2312 msgid "" " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/" "MB" msgstr "" " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB" #: fdisk/sfdisk.c:2313 msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types" msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết" #: fdisk/sfdisk.c:2314 msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space" msgstr "" " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng " "trống" #: fdisk/sfdisk.c:2315 msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table" msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2316 msgid " -N# : change only the partition with number #" msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #" #: fdisk/sfdisk.c:2317 msgid " -n : do not actually write to disk" msgstr " -n : không thực sự viết lên đĩa" #: fdisk/sfdisk.c:2318 msgid "" " -O file : save the sectors that will be overwritten to file" msgstr "" " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin" #: fdisk/sfdisk.c:2319 msgid " -I file : restore these sectors again" msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này" #: fdisk/sfdisk.c:2320 msgid " -v [or --version]: print version" msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản" #: fdisk/sfdisk.c:2321 msgid " -? [or --help]: print this message" msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này" #: fdisk/sfdisk.c:2322 msgid "dangerous options:" msgstr "tùy chọn nguy hiểm:" #: fdisk/sfdisk.c:2323 msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry" msgstr "" " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân" #: fdisk/sfdisk.c:2324 msgid "" " -G [or --show-pt-geometry]: print geometry guessed from the partition " "table" msgstr "" " -G [hay --show-pt-geometry]: in ra cấu trúc dự đoán từ bảng phân vùng" #: fdisk/sfdisk.c:2325 msgid "" " -x [or --show-extended]: also list extended partitions on output\n" " or expect descriptors for them on input" msgstr "" " -x [hay --show-extended]: đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng\n" " trong đầu ra hay các mô tả mong đợi cho chúng\n" " trong đầu vào" #: fdisk/sfdisk.c:2327 msgid "" " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux" msgstr "" " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với " "Linux" #: fdisk/sfdisk.c:2328 msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages" msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo" #: fdisk/sfdisk.c:2329 msgid " You can override the detected geometry using:" msgstr " Bạn có thể viết đè lên cấu trúc nhận ra sử dụng:" #: fdisk/sfdisk.c:2330 msgid " -C# [or --cylinders #]:set the number of cylinders to use" msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2331 msgid " -H# [or --heads #]: set the number of heads to use" msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2332 msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use" msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng" #: fdisk/sfdisk.c:2333 msgid "You can disable all consistency checking with:" msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:" #: fdisk/sfdisk.c:2334 msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid" msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc" #: fdisk/sfdisk.c:2340 msgid "Usage:" msgstr "Sử dụng:" #: fdisk/sfdisk.c:2341 #, c-format msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n" msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" #: fdisk/sfdisk.c:2342 #, c-format msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" msgstr "" "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" #: fdisk/sfdisk.c:2343 #, c-format msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n" msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n" #: fdisk/sfdisk.c:2463 #, c-format msgid "" "\n" "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk " "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n" "\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích sfdisk " "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:2466 #, c-format msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n" msgstr "Sử dụng cờ « --force » (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:2505 msgid "no command?\n" msgstr "không lệnh?\n" #: fdisk/sfdisk.c:2637 #, c-format msgid "total: %llu blocks\n" msgstr "tổng sô: %llu khối\n" #: fdisk/sfdisk.c:2680 msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng\n" #: fdisk/sfdisk.c:2682 msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id\n" #: fdisk/sfdisk.c:2684 msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]\n" msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]\n" #: fdisk/sfdisk.c:2691 msgid "can specify only one device (except with -l or -s)\n" msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)\n" #: fdisk/sfdisk.c:2717 #, c-format msgid "cannot open %s read-write\n" msgstr "không thể mở %s đọc-viết\n" #: fdisk/sfdisk.c:2719 #, c-format msgid "cannot open %s for reading\n" msgstr "không mở được %s để đọc\n" #: fdisk/sfdisk.c:2744 #, c-format msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" #: fdisk/sfdisk.c:2763 fdisk/sfdisk.c:2796 #, c-format msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n" msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n" #: fdisk/sfdisk.c:2815 #, c-format msgid "Cannot get size of %s\n" msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:2895 #, c-format msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n" msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n" #: fdisk/sfdisk.c:2913 fdisk/sfdisk.c:2968 fdisk/sfdisk.c:3001 msgid "" "Done\n" "\n" msgstr "" "Hoàn thành\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:2922 #, c-format msgid "" "You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n" "but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition.\n" msgstr "" "Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n" "nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n" #: fdisk/sfdisk.c:2938 #, c-format msgid "partition %s has id %x and is not hidden\n" msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn\n" #: fdisk/sfdisk.c:2997 #, c-format msgid "Bad Id %lx\n" msgstr "Id xấu %lx\n" #: fdisk/sfdisk.c:3014 msgid "This disk is currently in use.\n" msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n" #: fdisk/sfdisk.c:3033 #, c-format msgid "Fatal error: cannot find %s\n" msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s\n" #: fdisk/sfdisk.c:3036 #, c-format msgid "Warning: %s is not a block device\n" msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n" #: fdisk/sfdisk.c:3042 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n" msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n" #: fdisk/sfdisk.c:3044 msgid "" "\n" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgstr "" "\n" "Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n" "tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao " "đổi\n" "trên đĩa này. Sử dụng « --no-reread » để bỏ kiểm tra này.\n" #: fdisk/sfdisk.c:3048 msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n" msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n" #: fdisk/sfdisk.c:3052 msgid "OK\n" msgstr "OK\n" #: fdisk/sfdisk.c:3061 #, c-format msgid "Old situation:\n" msgstr "Tình huống cũ:\n" #: fdisk/sfdisk.c:3065 #, c-format msgid "Partition %d does not exist, cannot change it\n" msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó\n" #: fdisk/sfdisk.c:3073 #, c-format msgid "New situation:\n" msgstr "Tình huống mới:\n" #: fdisk/sfdisk.c:3078 msgid "" "I don't like these partitions - nothing changed.\n" "(If you really want this, use the --force option.)\n" msgstr "" "Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n" "(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)\n" #: fdisk/sfdisk.c:3081 msgid "I don't like this - probably you should answer No\n" msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n" #: fdisk/sfdisk.c:3086 #, c-format msgid "Are you satisfied with this? [ynq] " msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] " #: fdisk/sfdisk.c:3088 #, c-format msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] " msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " #: fdisk/sfdisk.c:3093 #, c-format msgid "" "\n" "sfdisk: premature end of input\n" msgstr "" "\n" "sfdisk: dữ liệu vào kết thúc sớm\n" #: fdisk/sfdisk.c:3095 msgid "Quitting - nothing changed\n" msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi\n" #: fdisk/sfdisk.c:3101 #, c-format msgid "Please answer one of y,n,q\n" msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n" #: fdisk/sfdisk.c:3109 #, c-format msgid "" "Successfully wrote the new partition table\n" "\n" msgstr "" "Viết thành công bảng phân vùng mới\n" "\n" #: fdisk/sfdisk.c:3115 msgid "" "If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n" "to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" "(See fdisk(8).)\n" msgstr "" "Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n" "dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n" "(Xem fdisk(8).)\n" #: fsck/fsck.c:327 #, c-format msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : không mở được %s: %s\n" #: fsck/fsck.c:337 #, c-format msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d của %s\n" #: fsck/fsck.c:353 msgid "" "WARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" "\n" msgstr "" "CẢNH BÁO : /etc/fstab của bạn không chứa trường fsck passno.\n" "\tTiến trình này sẽ điều chỉnh tạm thời, nhưng bạn nên sửa chữa\n" "\ttập tin /etc/fstab càng sớm càng có thể.\n" "\n" #: fsck/fsck.c:461 #, c-format msgid "fsck: %s: not found\n" msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" #: fsck/fsck.c:577 #, c-format msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nào nữa ?!?\n" #: fsck/fsck.c:599 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" #: fsck/fsck.c:605 #, c-format msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" msgstr "%s: %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" #: fsck/fsck.c:644 #, c-format msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n" #: fsck/fsck.c:704 #, c-format msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" msgstr "%s: Lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" #: fsck/fsck.c:725 msgid "" "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" "with 'no' or '!'.\n" msgstr "" "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi cho « -t »\n" "phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" #: fsck/fsck.c:744 msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n" #: fsck/fsck.c:867 #, c-format msgid "" "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass " "number\n" msgstr "" "%s: đang bỏ qua dòng sai trong tập tin « /etc/fstab »:\n" "điểm lắp đóng kết có số thứ tự lần chạy fsck khác số không\n" #: fsck/fsck.c:894 #, c-format msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" #: fsck/fsck.c:950 msgid "Checking all file systems.\n" msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" #: fsck/fsck.c:1041 #, c-format msgid "--waiting-- (pass %d)\n" msgstr "--đang đợi-- (lần chạy %d)\n" #: fsck/fsck.c:1061 msgid "" "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" msgstr "" "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] " "[HTTT ...]\n" "\n" "HTTT: hệ thống tập tin\n" #: fsck/fsck.c:1099 #, c-format msgid "%s: too many devices\n" msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" #: fsck/fsck.c:1110 #, c-format msgid "Couldn't open %s: %s\n" msgstr "Không mở được %s: %s\n" #: fsck/fsck.c:1112 #, c-format msgid "Is /proc mounted?\n" msgstr "/proc được gắn kết không?\n" #: fsck/fsck.c:1121 #, c-format msgid "Must be root to scan for matching filesystems: %s\n" msgstr "Phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" #: fsck/fsck.c:1124 #, c-format msgid "Couldn't find matching filesystem: %s\n" msgstr "Không tìm thấy hệ thống tập tin tương ứng: %s\n" #: fsck/fsck.c:1132 fsck/fsck.c:1218 #, c-format msgid "%s: too many arguments\n" msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" #: fsck/fsck.c:1252 #, c-format msgid "fsck from %s\n" msgstr "fsck từ %s\n" #: fsck/fsck.c:1264 #, c-format msgid "%s: Unable to allocate memory for fsck_path\n" msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n" #: getopt/getopt.c:229 msgid "Try `getopt --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n" #: getopt/getopt.c:295 msgid "empty long option after -l or --long argument" msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" #: getopt/getopt.c:315 msgid "unknown shell after -s or --shell argument" msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" #: getopt/getopt.c:320 msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" #: getopt/getopt.c:321 msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" #: getopt/getopt.c:322 msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" msgstr " getopt [tùychọn] -o|--options chuỗi_tùy_chọn [tùy_chọn] [--]\n" #: getopt/getopt.c:323 msgid " parameters\n" msgstr " tham số\n" #: getopt/getopt.c:324 msgid "" " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" msgstr "" " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: getopt/getopt.c:325 msgid " -h, --help This small usage guide\n" msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" #: getopt/getopt.c:326 msgid " -l, --longoptions=longopts Long options to be recognized\n" msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:327 msgid "" " -n, --name=progname The name under which errors are reported\n" msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" #: getopt/getopt.c:328 msgid " -o, --options=optstring Short options to be recognized\n" msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" #: getopt/getopt.c:329 msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" #: getopt/getopt.c:330 msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" #: getopt/getopt.c:331 msgid " -s, --shell=shell Set shell quoting conventions\n" msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" #: getopt/getopt.c:332 msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" #: getopt/getopt.c:333 msgid " -u, --unqote Do not quote the output\n" msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" #: getopt/getopt.c:334 msgid " -V, --version Output version information\n" msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" #: getopt/getopt.c:388 getopt/getopt.c:447 msgid "missing optstring argument" msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" #: getopt/getopt.c:435 #, c-format msgid "getopt (enhanced) 1.1.4\n" msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" #: getopt/getopt.c:441 msgid "internal error, contact the author." msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." #: hwclock/cmos.c:176 #, c-format msgid "booted from MILO\n" msgstr "khởi động từ MILO\n" #: hwclock/cmos.c:185 #, c-format msgid "Ruffian BCD clock\n" msgstr "Đồng hồ Ruffian BCD\n" #: hwclock/cmos.c:201 #, c-format msgid "clockport adjusted to 0x%x\n" msgstr "clockport (bản chuyển đồng hồ) điều chỉnh thành 0x%x\n" #: hwclock/cmos.c:213 #, c-format msgid "funky TOY!\n" msgstr "ĐỒ CHƠI nhút nhát!\n" #: hwclock/cmos.c:244 #, c-format msgid "%s: atomic %s failed for 1000 iterations!" msgstr "%s: %s nguyên tử lỗi sau1000 vòng quay!" #: hwclock/cmos.c:273 #, c-format msgid "cmos_read(): write to control address %X failed: %s\n" msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" #: hwclock/cmos.c:276 #, c-format msgid "cmos_read(): read data address %X failed: %s\n" msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" #: hwclock/cmos.c:307 #, c-format msgid "cmos_write(): write to control address %X failed: %s\n" msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %s\n" #: hwclock/cmos.c:311 #, c-format msgid "cmos_write(): write to data address %X failed: %s\n" msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %s\n" #: hwclock/cmos.c:574 #, c-format msgid "Cannot open /dev/port: %s" msgstr "Không mở được /dev/port: %s" #: hwclock/cmos.c:581 #, c-format msgid "I failed to get permission because I didn't try.\n" msgstr "Tôi lấy thông tin quyền hạn không thành công vì đã không cố thử.\n" #: hwclock/cmos.c:584 #, c-format msgid "%s is unable to get I/O port access: the iopl(3) call failed.\n" msgstr "" "Không thể dùng %s để lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành công.\n" #: hwclock/cmos.c:587 #, c-format msgid "Probably you need root privileges.\n" msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n" #: hwclock/hwclock.c:231 #, c-format msgid "Assuming hardware clock is kept in %s time.\n" msgstr "Coi như đồng hồ phần cứng được giữ tại %s.\n" #: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:327 msgid "UTC" msgstr "UTC" #: hwclock/hwclock.c:232 hwclock/hwclock.c:326 msgid "local" msgstr "nội bộ" #: hwclock/hwclock.c:312 #, c-format msgid "%s: Warning: unrecognized third line in adjtime file\n" msgstr "" "%s: Cảnh báo: không nhận ra dòng thứ ba trong tập tin điều chỉnh thời gian\n" #: hwclock/hwclock.c:314 #, c-format msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n" msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n" #: hwclock/hwclock.c:321 #, c-format msgid "Last drift adjustment done at %ld seconds after 1969\n" msgstr "Điều chỉnh độ lệch lần cuối tại %ld giây sau 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:323 #, c-format msgid "Last calibration done at %ld seconds after 1969\n" msgstr "Sự định khuôn thực hiện lần cuối tại %ld giây sau năm 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:325 #, c-format msgid "Hardware clock is on %s time\n" msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n" #: hwclock/hwclock.c:327 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: hwclock/hwclock.c:351 #, c-format msgid "Waiting for clock tick...\n" msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n" #: hwclock/hwclock.c:357 #, c-format msgid "...synchronization failed\n" msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n" #: hwclock/hwclock.c:359 #, c-format msgid "...got clock tick\n" msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" #: hwclock/hwclock.c:413 #, c-format msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" msgstr "" "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n" #: hwclock/hwclock.c:421 #, c-format msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" msgstr "" "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ " "năm 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:451 #, c-format msgid "Time read from Hardware Clock: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" msgstr "Thời gian đọc từ Đồng hồ Phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %02d:%02d:%02d\n" #: hwclock/hwclock.c:480 #, c-format msgid "Setting Hardware Clock to %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n" msgstr "Đặt Đồng hồ Phần cứng thành %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ nam 1969\n" #: hwclock/hwclock.c:486 #, c-format msgid "Clock not changed - testing only.\n" msgstr "Đồng hồ không thay đổi - chỉ thử nghiệm mà thôi.\n" #: hwclock/hwclock.c:536 #, c-format msgid "" "Time elapsed since reference time has been %.6f seconds.\n" "Delaying further to reach the new time.\n" msgstr "" "Thời gian trôi qua kể từ thời gian tham chiếu là %.6f giây.\n" "Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n" #: hwclock/hwclock.c:572 #, c-format msgid "" "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. " "50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095).\n" msgstr "" "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của " "tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể điều khiển (v.d. Năm 2095).\n" #: hwclock/hwclock.c:582 #, c-format msgid "%s %.6f seconds\n" msgstr "%s %.6f giây\n" #: hwclock/hwclock.c:616 #, c-format msgid "No --date option specified.\n" msgstr "Không chỉ ra tùy chọn --date.\n" #: hwclock/hwclock.c:622 #, c-format msgid "--date argument too long\n" msgstr "Tham số --date quá dài\n" #: hwclock/hwclock.c:629 #, c-format msgid "" "The value of the --date option is not a valid date.\n" "In particular, it contains quotation marks.\n" msgstr "" "Giá trị của tùy chọn « --date » không phải là một ngày thích hợp.\n" "Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn.\n" #: hwclock/hwclock.c:637 #, c-format msgid "Issuing date command: %s\n" msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n" #: hwclock/hwclock.c:641 msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed" msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong trình bao. popen() bị lỗi" #: hwclock/hwclock.c:649 #, c-format msgid "response from date command = %s\n" msgstr "đáp ứng từ câu lệnh date = %s\n" #: hwclock/hwclock.c:651 #, c-format msgid "" "The date command issued by %s returned unexpected results.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" " %s\n" #: hwclock/hwclock.c:663 #, c-format msgid "" "The date command issued by %s returned something other than an integer where " "the converted time value was expected.\n" "The command was:\n" " %s\n" "The response was:\n" " %s\n" msgstr "" "Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một " "số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n" "Câu lệnh là:\n" " %s\n" "Kết quả là:\n" " %s\n" #: hwclock/hwclock.c:674 #, c-format msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n" msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n" #: hwclock/hwclock.c:706 #, c-format msgid "" "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the " "System Time from it.\n" msgstr "" "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " "đặt Thời gian của Hệ thống từ đó.\n" #: hwclock/hwclock.c:728 hwclock/hwclock.c:804 #, c-format msgid "Calling settimeofday:\n" msgstr "Đang gọi lệnh giờ settimeofday:\n" #: hwclock/hwclock.c:729 hwclock/hwclock.c:806 #, c-format msgid "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" msgstr "\ttv.tv_sec = %ld, tv.tv_usec = %ld\n" #: hwclock/hwclock.c:731 hwclock/hwclock.c:808 #, c-format msgid "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n" #: hwclock/hwclock.c:734 hwclock/hwclock.c:811 #, c-format msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n" msgstr "" "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n" #: hwclock/hwclock.c:743 hwclock/hwclock.c:820 #, c-format msgid "Must be superuser to set system clock.\n" msgstr "Cần phải là người dùng root để đặt đồng hồ hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:746 hwclock/hwclock.c:823 msgid "settimeofday() failed" msgstr "settimeofday() không thành công" #: hwclock/hwclock.c:782 #, c-format msgid "Current system time: %ld = %s\n" msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n" #: hwclock/hwclock.c:805 #, c-format msgid "\tUTC: %s\n" msgstr "\tUTC: %s\n" #: hwclock/hwclock.c:852 #, c-format msgid "" "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained " "garbage.\n" msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" #: hwclock/hwclock.c:857 #, c-format msgid "" "Not adjusting drift factor because last calibration time is zero,\n" "so history is bad and calibration startover is necessary.\n" msgstr "" "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n" "vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n" #: hwclock/hwclock.c:863 #, c-format msgid "" "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the " "last calibration.\n" msgstr "" "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời " "gian cuối cùng.\n" #: hwclock/hwclock.c:911 #, c-format msgid "" "Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor " "of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" "Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ " "sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" #: hwclock/hwclock.c:961 #, c-format msgid "Time since last adjustment is %d seconds\n" msgstr "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n" #: hwclock/hwclock.c:963 #, c-format msgid "Need to insert %d seconds and refer time back %.6f seconds ago\n" msgstr "Cần thêm %d giây và chuyển thời gian ngược lại %.6f giây\n" #: hwclock/hwclock.c:992 #, c-format msgid "Not updating adjtime file because of testing mode.\n" msgstr "Không cập nhật thời gian chỉnh vì chế độ thử nghiệm.\n" #: hwclock/hwclock.c:993 #, c-format msgid "" "Would have written the following to %s:\n" "%s" msgstr "" "Ghi nhớ cái sau tới %s:\n" "%s" #: hwclock/hwclock.c:1001 #, c-format msgid "" "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for " "writing" msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi" #: hwclock/hwclock.c:1006 hwclock/hwclock.c:1011 #, c-format msgid "Could not update file with the clock adjustment parameters (%s) in it" msgstr "Không thể cập nhật tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s)" #: hwclock/hwclock.c:1017 #, c-format msgid "Drift adjustment parameters not updated.\n" msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch.\n" #: hwclock/hwclock.c:1058 #, c-format msgid "" "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it.\n" msgstr "" "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể " "chỉnh.\n" #: hwclock/hwclock.c:1066 #, c-format msgid "" "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad." msgstr "" "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch " "sử sai." #: hwclock/hwclock.c:1089 #, c-format msgid "Needed adjustment is less than one second, so not setting clock.\n" msgstr "Cần chỉnh ít hơn một giây, vì thế không đặt đồng hồ.\n" #: hwclock/hwclock.c:1115 #, c-format msgid "Using %s.\n" msgstr "Sử dụng %s.\n" #: hwclock/hwclock.c:1117 #, c-format msgid "No usable clock interface found.\n" msgstr "Không tìm thấy giao diện đồng hồ có thể sử dụng nào.\n" #: hwclock/hwclock.c:1219 hwclock/hwclock.c:1226 #, c-format msgid "Unable to set system clock.\n" msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1230 #, c-format msgid "Clock in UTC, not changed.\n" msgstr "Đồng hồ theo UTC nên không thay đổi gì.\n" #: hwclock/hwclock.c:1259 #, c-format msgid "" "The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha " "machine.\n" "This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n" "(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken.\n" msgstr "" "Nhân chỉ giữ giá trị khởi đầu cho Đồng hồ Phần cứng trên một máy Alpha.\n" "Bản sao này của hwclock được biên dịch cho một máy khác Alpha\n" "(và vì thế đoán rằng không chạy trên một máy Alpha). Không thực hiện gì.\n" #: hwclock/hwclock.c:1268 #, c-format msgid "Unable to get the epoch value from the kernel.\n" msgstr "Không lấy được giá trị khởi đầu từ nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1270 #, c-format msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n" msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n" #: hwclock/hwclock.c:1273 #, c-format msgid "" "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what " "value to set it.\n" msgstr "" "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá " "trị muốn đặt.\n" #: hwclock/hwclock.c:1276 #, c-format msgid "Not setting the epoch to %d - testing only.\n" msgstr "Không đặt khởi đầu thành %d - chỉ thử nghiệm.\n" #: hwclock/hwclock.c:1279 #, c-format msgid "Unable to set the epoch value in the kernel.\n" msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1292 misc-utils/cal.c:341 misc-utils/kill.c:189 #, c-format msgid "%s from %s\n" msgstr "%s từ %s\n" #: hwclock/hwclock.c:1313 #, c-format msgid "" "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n" "\n" "Usage: hwclock [function] [options...]\n" "\n" "Functions:\n" " -h | --help show this help\n" " -r | --show read hardware clock and print result\n" " --set set the rtc to the time given with --date\n" " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n" " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n" " --systz set the system time based on the current timezone\n" " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n" " the clock was last set or adjusted\n" " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n" " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n" " value given with --epoch\n" " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n" "\n" "Options: \n" " -u | --utc the hardware clock is kept in UTC\n" " --localtime the hardware clock is kept in local time\n" " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n" " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n" " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n" " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n" " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n" " hardware clock's epoch value\n" " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n" " either --utc or --localtime\n" " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n" " /etc/adjtime)\n" " --test do everything except actually updating the hardware\n" " clock or anything else\n" " -D | --debug debug mode\n" "\n" msgstr "" "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n" "\n" "Sử dụng: hwclock [hàm] [các tùy chọn...]\n" "\n" "Hàm:\n" " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n" " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng « --date »\n" " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n" " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện " "thời\n" " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n" " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n" "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n" " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt " "nhân\n" " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n" "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng « --epoch »\n" " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n" "\n" "Tuỳ chọn: \n" " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n" " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n" " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin « /dev/... » đặc biệt cần dùng thay cho " "mặc định\n" " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n" " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n" " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n" " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần " "cứng\n" " --noadjfile đừng truy cập đến « /etc/adjtime ».\n" "\t\t\t\tCần dùng hoặc « --utc » hoặc « --localtime »\n" " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n" "\t\t\t\t(mặc định là « /etc/adjtime »)\n" " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n" "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n" " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n" "\n" #: hwclock/hwclock.c:1348 #, c-format msgid "" " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" " tell hwclock the type of alpha you have (see hwclock(8))\n" "\n" msgstr "" " -J|--jensen, -A|--arc, -S|--srm, -F|--funky-toy\n" " báo hwclock biết kiểu alpha bạn có (xem hwclock(8))\n" "\n" #: hwclock/hwclock.c:1435 #, c-format msgid "%s: Unable to connect to audit system\n" msgstr "%s: không thể kết nối để kiểm tra chặt chẽ hệ thống\n" #: hwclock/hwclock.c:1553 #, c-format msgid "%s takes no non-option arguments. You supplied %d.\n" msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n" #: hwclock/hwclock.c:1560 #, c-format msgid "" "You have specified multiple functions.\n" "You can only perform one function at a time.\n" msgstr "" "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n" "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần.\n" #: hwclock/hwclock.c:1567 #, c-format msgid "" "%s: The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified " "both.\n" msgstr "" "%s: Các tùy chọn « --utc » và « --localtime » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa " "ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1574 #, c-format msgid "" "%s: The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You " "specified both.\n" msgstr "" "%s: Các tùy chọn « --adjust » và « --noadjust » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " "đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1581 #, c-format msgid "" "%s: The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You " "specified both.\n" msgstr "" "%s: Các tùy chọn « --adjfile » và « --noadjfile » loại trừ lẫn nhau. Bạn lại " "đưa ra cả hai.\n" #: hwclock/hwclock.c:1590 #, c-format msgid "%s: With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime\n" msgstr "%s: Với « --noadjfile », bạn phải chỉ ra « --utc » hoặc « --localtime »\n" #: hwclock/hwclock.c:1604 #, c-format msgid "No usable set-to time. Cannot set clock.\n" msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể đặt đồng hồ\n" #: hwclock/hwclock.c:1621 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock.\n" msgstr "" "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng.\n" #: hwclock/hwclock.c:1626 #, c-format msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock.\n" msgstr "" "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống.\n" #: hwclock/hwclock.c:1631 #, c-format msgid "" "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the " "kernel.\n" msgstr "" "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ " "Phần cứng trong nhân.\n" #: hwclock/hwclock.c:1651 #, c-format msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method.\n" msgstr "" "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ.\n" #: hwclock/hwclock.c:1655 #, c-format msgid "" "Use the --debug option to see the details of our search for an access " "method.\n" msgstr "" "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về quá trình tìm kiếm phương pháp " "truy cập của chúng ta.\n" #: hwclock/kd.c:53 #, c-format msgid "Waiting in loop for time from KDGHWCLK to change\n" msgstr "Đang chờ (vòng lặp) thời gian từ KDGHWCLK thay đổi\n" #: hwclock/kd.c:56 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed" msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công" #: hwclock/kd.c:77 hwclock/rtc.c:221 #, c-format msgid "Timed out waiting for time change.\n" msgstr "Quá thời gian chờ thay đổi.\n" #: hwclock/kd.c:81 msgid "KDGHWCLK ioctl to read time failed in loop" msgstr "KDGHWCLK ioctl đọc thời gian không thành công trong vòng lặp" #: hwclock/kd.c:103 #, c-format msgid "ioctl() failed to read time from %s" msgstr "ioctl() đọc thời gian không thành công từ %s" #: hwclock/kd.c:139 msgid "ioctl KDSHWCLK failed" msgstr "ioctl KDSHWCLK không thành công" #: hwclock/kd.c:175 msgid "Can't open /dev/tty1 or /dev/vc/1" msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1" #: hwclock/kd.c:179 msgid "KDGHWCLK ioctl failed" msgstr "KDGHWCLK ioctl không thành công" #: hwclock/rtc.c:147 hwclock/rtc.c:241 #, c-format msgid "open() of %s failed" msgstr "open() cho %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:181 #, c-format msgid "ioctl() to %s to read the time failed.\n" msgstr "ioctl() tới %s để đọc thời gian không thành công.\n" #: hwclock/rtc.c:203 #, c-format msgid "Waiting in loop for time from %s to change\n" msgstr "Chờ cho thời gian từ %s thay đổi\n" #: hwclock/rtc.c:259 #, c-format msgid "%s does not have interrupt functions. " msgstr "%s không có hàm gián đoạn nào. " #: hwclock/rtc.c:270 #, c-format msgid "read() to %s to wait for clock tick failed" msgstr "read() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" #: hwclock/rtc.c:288 #, c-format msgid "select() to %s to wait for clock tick failed" msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc không thành công" #: hwclock/rtc.c:291 #, c-format msgid "select() to %s to wait for clock tick timed out\n" msgstr "select() tới %s để chờ tiếng tíc tắc bị quá thời gian\n" #: hwclock/rtc.c:300 #, c-format msgid "ioctl() to %s to turn off update interrupts failed" msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không thành công" #: hwclock/rtc.c:303 #, c-format msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly" msgstr "" "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất " "thường" #: hwclock/rtc.c:360 #, c-format msgid "ioctl() to %s to set the time failed.\n" msgstr "ioctl() tới %s để đặt thời gian không thành công.\n" #: hwclock/rtc.c:366 #, c-format msgid "ioctl(%s) was successful.\n" msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n" #: hwclock/rtc.c:392 #, c-format msgid "Open of %s failed" msgstr "Mở %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:410 hwclock/rtc.c:454 #, c-format msgid "" "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' " "device driver via the device special file %s. This file does not exist on " "this system.\n" msgstr "" "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới " "driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không " "tồn tại trên hệ thống.\n" #: hwclock/rtc.c:415 hwclock/rtc.c:459 #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không mở được %s" #: hwclock/rtc.c:422 #, c-format msgid "ioctl(RTC_EPOCH_READ) to %s failed" msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_READ) tới %s không thành công" #: hwclock/rtc.c:427 #, c-format msgid "we have read epoch %ld from %s with RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" msgstr "chúng ta đọc khởi đầu (epoch) %ld từ %s bằng RTC_EPOCH_READ ioctl.\n" #: hwclock/rtc.c:446 #, c-format msgid "The epoch value may not be less than 1900. You requested %ld\n" msgstr "" "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn đã yêu cầu %ld\n" #: hwclock/rtc.c:464 #, c-format msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n" msgstr "" "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n" #: hwclock/rtc.c:469 #, c-format msgid "" "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" msgstr "" "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl.\n" #: hwclock/rtc.c:472 #, c-format msgid "ioctl(RTC_EPOCH_SET) to %s failed" msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" #: login-utils/agetty.c:361 #, c-format msgid "%s: can't exec %s: %m" msgstr "%s: không thực hiện được %s: %m" #: login-utils/agetty.c:384 msgid "can't malloc initstring" msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)" #: login-utils/agetty.c:449 #, c-format msgid "bad timeout value: %s" msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s" #: login-utils/agetty.c:526 #, c-format msgid "bad speed: %s" msgstr "tốc độ xấu: %s" #: login-utils/agetty.c:528 msgid "too many alternate speeds" msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên" #: login-utils/agetty.c:630 #, c-format msgid "/dev: chdir() failed: %m" msgstr "/dev: chdir() không thành công: %m" #: login-utils/agetty.c:634 #, c-format msgid "/dev/%s: not a character device" msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự" #: login-utils/agetty.c:643 #, c-format msgid "/dev/%s: cannot open as standard input: %m" msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m" #: login-utils/agetty.c:653 #, c-format msgid "%s: not open for read/write" msgstr "%s: không mở được đọc/viết" #: login-utils/agetty.c:659 #, c-format msgid "%s: dup problem: %m" msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m" #: login-utils/agetty.c:946 #, c-format msgid "user" msgstr "người dùng" #: login-utils/agetty.c:946 #, c-format msgid "users" msgstr "người dùng" #: login-utils/agetty.c:1031 #, c-format msgid "%s: read: %m" msgstr "%s: đọc: %m" #: login-utils/agetty.c:1078 #, c-format msgid "%s: input overrun" msgstr "%s: thừa dữ liệu vào" #: login-utils/agetty.c:1207 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H " "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n" "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] " "line baud_rate,... [termtype]\n" msgstr "" "Sử dụng:\n" "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" "hoặc\n" "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H " "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" #: login-utils/checktty.c:91 login-utils/checktty.c:112 #, c-format msgid "login: memory low, login may fail\n" msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n" #: login-utils/checktty.c:92 msgid "can't malloc for ttyclass" msgstr "không malloc được cho ttyclass (lớp tty)" #: login-utils/checktty.c:113 msgid "can't malloc for grplist" msgstr "không malloc được cho grplist (danh sách nhóm)" #: login-utils/checktty.c:554 #, c-format msgid "Login on %s from %s denied by default.\n" msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm theo mặc định.\n" #: login-utils/checktty.c:565 #, c-format msgid "Login on %s from %s denied.\n" msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n" #: login-utils/chfn.c:133 login-utils/chsh.c:119 #, c-format msgid "%s: you (user %d) don't exist.\n" msgstr "%s: bạn (người dùng %d) không tồn tại.\n" #: login-utils/chfn.c:140 login-utils/chsh.c:126 #, c-format msgid "%s: user \"%s\" does not exist.\n" msgstr "%s: người dùng \"%s\" không tồn tại.\n" #: login-utils/chfn.c:145 login-utils/chsh.c:131 #, c-format msgid "%s: can only change local entries; use yp%s instead.\n" msgstr "%s: chỉ thay đổi được các phần tử nội bộ, hãy dùng yp%s để thay thế.\n" #: login-utils/chfn.c:156 login-utils/chsh.c:142 msgid "Unknown user context" msgstr "Không rõ ngữ cảnh người dùng" #: login-utils/chfn.c:157 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the finger info of %s\n" msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi thông tin finger của %s\n" #: login-utils/chfn.c:164 login-utils/chsh.c:150 #, c-format msgid "%s: Can't set default context for /etc/passwd" msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho /etc/passwd" #: login-utils/chfn.c:178 #, c-format msgid "Changing finger information for %s.\n" msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" #: login-utils/chfn.c:189 login-utils/chsh.c:188 login-utils/login.c:572 #, c-format msgid "%s: PAM failure, aborting: %s\n" msgstr "%s: PAM thất bại nên hủy bỏ : %s\n" #: login-utils/chfn.c:212 login-utils/chsh.c:211 login-utils/login.c:823 #: login-utils/newgrp.c:85 login-utils/simpleinit.c:340 mount/lomount.c:744 #: mount/lomount.c:747 msgid "Password: " msgstr "Mật khẩu: " #: login-utils/chfn.c:215 login-utils/chsh.c:214 msgid "Incorrect password." msgstr "Mật khẩu không đúng." #: login-utils/chfn.c:226 #, c-format msgid "Finger information not changed.\n" msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n" #: login-utils/chfn.c:328 #, c-format msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] " msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] " #: login-utils/chfn.c:329 #, c-format msgid "" "[ -p office-phone ]\n" "\t[ -h home-phone ] " msgstr "" "[ -p số-điện-thoại-văn-phòng ]\n" "\t[ -h số-điện-thoại-nhà ] " #: login-utils/chfn.c:330 #, c-format msgid "[ --help ] [ --version ]\n" msgstr "[ --help ] [ --version ]\n" #: login-utils/chfn.c:378 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: login-utils/chfn.c:379 msgid "Office Phone" msgstr "Điện thoại văn phòng" #: login-utils/chfn.c:380 msgid "Home Phone" msgstr "Điện thoại ở nhà" #: login-utils/chfn.c:401 login-utils/chsh.c:321 #, c-format msgid "" "\n" "Aborted.\n" msgstr "" "\n" "Bị gián đoạn.\n" #: login-utils/chfn.c:434 #, c-format msgid "field is too long.\n" msgstr "trường quá dài.\n" #: login-utils/chfn.c:442 #, c-format msgid "'%c' is not allowed.\n" msgstr "« %c » không được phép.\n" #: login-utils/chfn.c:447 #, c-format msgid "Control characters are not allowed.\n" msgstr "Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" #: login-utils/chfn.c:512 #, c-format msgid "Finger information *NOT* changed. Try again later.\n" msgstr "Thông tin finger *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" #: login-utils/chfn.c:515 #, c-format msgid "Finger information changed.\n" msgstr "Thông tin finger đã thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:143 #, c-format msgid "%s: %s is not authorized to change the shell of %s\n" msgstr "%s: %s chưa được xác thực để thay đổi trình bao của %s\n" #: login-utils/chsh.c:164 #, c-format msgid "" "%s: Running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change " "denied\n" msgstr "" "%s: UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang " "nhập, không được phép thay đổi trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:170 #, c-format msgid "%s: Your shell is not in /etc/shells, shell change denied\n" msgstr "" "%s: Trình bao của bạn không có trong /etc/shells, không cho phép thay đổi " "trình bao\n" #: login-utils/chsh.c:177 #, c-format msgid "Changing shell for %s.\n" msgstr "Đang thay đổi trình bao cho %s.\n" #: login-utils/chsh.c:222 msgid "New shell" msgstr "Trình bao mới" #: login-utils/chsh.c:229 #, c-format msgid "Shell not changed.\n" msgstr "Trình bao chưa thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:235 #, c-format msgid "Shell *NOT* changed. Try again later.\n" msgstr "Trình bao *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau.\n" #: login-utils/chsh.c:238 #, c-format msgid "Shell changed.\n" msgstr "Trình bao đã thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:303 #, c-format msgid "" "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" " [ username ]\n" msgstr "" "Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n" " [ tên_người_dùng ]\n" #: login-utils/chsh.c:349 #, c-format msgid "%s: shell must be a full path name.\n" msgstr "%s: trình bao phải là một tên đường dẫn đầy đủ.\n" #: login-utils/chsh.c:353 #, c-format msgid "%s: \"%s\" does not exist.\n" msgstr "%s: « %s » không tồn tại.\n" #: login-utils/chsh.c:357 #, c-format msgid "%s: \"%s\" is not executable.\n" msgstr "%s: « %s » là không thể thực hiện.\n" #: login-utils/chsh.c:364 #, c-format msgid "%s: '%c' is not allowed.\n" msgstr "%s: « %c » không cho phép.\n" #: login-utils/chsh.c:368 #, c-format msgid "%s: Control characters are not allowed.\n" msgstr "%s: Các ký tự điều khiển không được cho phép.\n" #: login-utils/chsh.c:375 login-utils/chsh.c:385 #, c-format msgid "Warning: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "Cảnh báo : « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" #: login-utils/chsh.c:377 #, c-format msgid "%s: \"%s\" is not listed in /etc/shells.\n" msgstr "%s: « %s » không liệt kê trong « /etc/shells ».\n" #: login-utils/chsh.c:379 #, c-format msgid "%s: Use -l option to see list.\n" msgstr "%s: Dùng tùy chọn « -l » để xem danh sách.\n" #: login-utils/chsh.c:386 #, c-format msgid "Use %s -l to see list.\n" msgstr "Hãy dùng %s « -l » để xem danh sách.\n" #: login-utils/chsh.c:406 #, c-format msgid "No known shells.\n" msgstr "Không có trình bao biết đến.\n" #: login-utils/islocal.c:87 #, c-format msgid "Failed to open %s for reading, exiting." msgstr "Không mở được %s để đọc nên thoát." #: login-utils/last.c:148 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" msgstr "" "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" #: login-utils/last.c:284 msgid " still logged in" msgstr " vẫn còn đăng nhập" #: login-utils/last.c:306 #, c-format msgid "" "\n" "wtmp begins %s" msgstr "" "\n" "wtmp bắt đầu %s" #: login-utils/last.c:362 login-utils/last.c:380 login-utils/last.c:431 msgid "last: malloc failure.\n" msgstr "last: malloc thất bại.\n" #: login-utils/last.c:407 msgid "last: gethostname" msgstr "last: gethostname (lấy tên máy)" #: login-utils/last.c:456 #, c-format msgid "" "\n" "interrupted %10.10s %5.5s \n" msgstr "" "\n" "đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n" #: login-utils/login.c:197 #, c-format msgid "FATAL: can't reopen tty: %s" msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %s" #: login-utils/login.c:229 msgid "FATAL: bad tty" msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu" #: login-utils/login.c:436 #, c-format msgid "login: -h for super-user only.\n" msgstr "login: « -h » chỉ dành cho siêu người dùng.\n" #: login-utils/login.c:479 #, c-format msgid "usage: login [-fp] [username]\n" msgstr "sử dụng: login [-fp] [tên_người_dùng]\n" #: login-utils/login.c:574 #, c-format msgid "Couldn't initialize PAM: %s" msgstr "Không thể khởi tạo PAM: %s" #: login-utils/login.c:591 msgid "login: " msgstr "đăng nhập: " #: login-utils/login.c:635 #, c-format msgid "FAILED LOGIN %d FROM %s FOR %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP %d TỪ %s CHO %s, %s" #: login-utils/login.c:640 #, c-format msgid "" "Login incorrect\n" "\n" msgstr "" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" "\n" #: login-utils/login.c:649 #, c-format msgid "TOO MANY LOGIN TRIES (%d) FROM %s FOR %s, %s" msgstr "QUÁ NHIỀU LẦN THỬ ĐĂNG NHẬP (%d) TỪ %s CHO %s, %s" #: login-utils/login.c:653 #, c-format msgid "FAILED LOGIN SESSION FROM %s FOR %s, %s" msgstr "PHIÊN CHẠY ĐĂNG NHẬP BỊ LỖI TỪ %s CHO %s, %s" #: login-utils/login.c:658 #, c-format msgid "" "\n" "Login incorrect\n" msgstr "" "\n" "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" #: login-utils/login.c:686 login-utils/login.c:693 login-utils/login.c:727 #, c-format msgid "" "\n" "Session setup problem, abort.\n" msgstr "" "\n" "Có vấn đề cấu hình phiên chạy nên hủy bỏ.\n" #: login-utils/login.c:687 #, c-format msgid "NULL user name in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát." #: login-utils/login.c:694 #, c-format msgid "Invalid user name \"%s\" in %s:%d. Abort." msgstr "Tên người dùng sai « %s » trong %s:%d. Hủy bỏ." #: login-utils/login.c:713 #, c-format msgid "login: Out of memory\n" msgstr "login: Không đủ bộ nhớ\n" #: login-utils/login.c:757 msgid "Illegal username" msgstr "Tên người dùng không hợp pháp" #: login-utils/login.c:800 #, c-format msgid "%s login refused on this terminal.\n" msgstr "%s đăng nhập bị từ chối trên thiết bị cuối này.\n" #: login-utils/login.c:805 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED FROM %s ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TỪ %s TRÊN TTY %s" #: login-utils/login.c:809 #, c-format msgid "LOGIN %s REFUSED ON TTY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP %s BỊ TỪ CHỐI TRÊN TTY %s" #: login-utils/login.c:863 #, c-format msgid "Login incorrect\n" msgstr "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu\n" #: login-utils/login.c:1088 #, c-format msgid "DIALUP AT %s BY %s" msgstr "QUAY SỐ TẠI %s BỞI %s" #: login-utils/login.c:1095 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s TỪ %s" #: login-utils/login.c:1098 #, c-format msgid "ROOT LOGIN ON %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP NGƯỜI CHỦ TRÊN %s" #: login-utils/login.c:1101 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s FROM %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s TỪ %s" #: login-utils/login.c:1104 #, c-format msgid "LOGIN ON %s BY %s" msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s" #: login-utils/login.c:1125 #, c-format msgid "You have new mail.\n" msgstr "Bạn có thư mới.\n" #: login-utils/login.c:1127 #, c-format msgid "You have mail.\n" msgstr "Bạn có thư.\n" #: login-utils/login.c:1171 #, c-format msgid "login: failure forking: %s" msgstr "login: lỗi phân nhánh (fork): %s" #: login-utils/login.c:1218 #, c-format msgid "TIOCSCTTY failed: %m" msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m" #: login-utils/login.c:1224 msgid "setuid() failed" msgstr "setuid() bị lỗi" #: login-utils/login.c:1230 #, c-format msgid "No directory %s!\n" msgstr "Không có thư mục %s!\n" #: login-utils/login.c:1234 #, c-format msgid "Logging in with home = \"/\".\n" msgstr "Đang đăng nhập với thư mục cá nhân = \"/\".\n" #: login-utils/login.c:1242 #, c-format msgid "login: no memory for shell script.\n" msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" #: login-utils/login.c:1269 #, c-format msgid "login: couldn't exec shell script: %s.\n" msgstr "login: không thực hiện được văn lệnh trình bao : %s.\n" #: login-utils/login.c:1272 #, c-format msgid "login: no shell: %s.\n" msgstr "login: không có trình bao : %s.\n" #: login-utils/login.c:1287 #, c-format msgid "" "\n" "%s login: " msgstr "" "\n" "%s đăng nhập: " #: login-utils/login.c:1298 #, c-format msgid "login name much too long.\n" msgstr "tên đăng nhập quá dài.\n" #: login-utils/login.c:1299 msgid "NAME too long" msgstr "TÊN quá dài" #: login-utils/login.c:1306 #, c-format msgid "login names may not start with '-'.\n" msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với « - ».\n" #: login-utils/login.c:1316 #, c-format msgid "too many bare linefeeds.\n" msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" #: login-utils/login.c:1317 msgid "EXCESSIVE linefeeds" msgstr "dòng nhập vào THỪA" #: login-utils/login.c:1349 #, c-format msgid "Login timed out after %d seconds\n" msgstr "Hết thời gian chờ đăng nhập sau %d giây\n" #: login-utils/login.c:1437 #, c-format msgid "Last login: %.*s " msgstr "Đăng nhập lần cuối: %.*s " #: login-utils/login.c:1441 #, c-format msgid "from %.*s\n" msgstr "từ %.*s\n" #: login-utils/login.c:1444 #, c-format msgid "on %.*s\n" msgstr "trên %.*s\n" #: login-utils/login.c:1470 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE FROM %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TỪ %s, %s" #: login-utils/login.c:1473 #, c-format msgid "LOGIN FAILURE ON %s, %s" msgstr "LỖI ĐĂNG NHẬP TRÊN %s, %s" #: login-utils/login.c:1477 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES FROM %s, %s" msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TỪ %s, %s" #: login-utils/login.c:1480 #, c-format msgid "%d LOGIN FAILURES ON %s, %s" msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s" #: login-utils/mesg.c:89 #, c-format msgid "is y\n" msgstr "là y (có)\n" #: login-utils/mesg.c:92 #, c-format msgid "is n\n" msgstr "là n (không)\n" #: login-utils/mesg.c:112 #, c-format msgid "usage: mesg [y | n]\n" msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n" #: login-utils/newgrp.c:105 msgid "newgrp: Who are you?" msgstr "newgrp: Bạn là ai?" #: login-utils/newgrp.c:113 login-utils/newgrp.c:127 msgid "newgrp: setgid" msgstr "newgrp: setgid" #: login-utils/newgrp.c:120 login-utils/newgrp.c:122 msgid "newgrp: No such group." msgstr "newgrp: Không có nhóm như vậy." #: login-utils/newgrp.c:131 msgid "newgrp: Permission denied" msgstr "newgrp: Không đủ quyền hạn" #: login-utils/newgrp.c:138 msgid "newgrp: setuid" msgstr "newgrp: setuid" #: login-utils/newgrp.c:144 msgid "No shell" msgstr "Không có trình bao" #: login-utils/shutdown.c:115 #, c-format msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n" msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n" #: login-utils/shutdown.c:133 msgid "Shutdown process aborted" msgstr "Dừng việc tắt máy" #: login-utils/shutdown.c:164 #, c-format msgid "%s: Only root can shut a system down.\n" msgstr "%s: Chỉ người chủ (root) có thể tắt máy.\n" #: login-utils/shutdown.c:258 #, c-format msgid "That must be tomorrow, can't you wait till then?\n" msgstr "Là ngày mai, có thể chờ đến lúc đó?\n" #: login-utils/shutdown.c:309 msgid "for maintenance; bounce, bounce" msgstr "cho bảo dưỡng;" #: login-utils/shutdown.c:338 msgid "The system is being shut down within 5 minutes" msgstr "Sẽ tắt máy sau 5 phút" #: login-utils/shutdown.c:342 msgid "Login is therefore prohibited." msgstr "Do đó đăng nhập là không thể." #: login-utils/shutdown.c:364 #, c-format msgid "rebooted by %s: %s" msgstr "khởi động lại bởi %s: %s" #: login-utils/shutdown.c:367 #, c-format msgid "halted by %s: %s" msgstr "dừng bởi %s: %s" #: login-utils/shutdown.c:431 msgid "" "\n" "Why am I still alive after reboot?" msgstr "" "\n" "Tại sao tôi vẫn còn sống sau khi khởi động lại?" #: login-utils/shutdown.c:433 msgid "" "\n" "Now you can turn off the power..." msgstr "" "\n" "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..." #: login-utils/shutdown.c:449 #, c-format msgid "Calling kernel power-off facility...\n" msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n" #: login-utils/shutdown.c:452 #, c-format msgid "Error powering off\t%s\n" msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n" #: login-utils/shutdown.c:460 #, c-format msgid "Executing the program \"%s\" ...\n" msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n" #: login-utils/shutdown.c:463 #, c-format msgid "Error executing\t%s\n" msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n" #: login-utils/shutdown.c:490 #, c-format msgid "URGENT: broadcast message from %s:" msgstr "URGENT: thông báo toàn thể từ %s:" #: login-utils/shutdown.c:496 #, c-format msgid "System going down in %d hours %d minutes" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d giờ %d phút" #: login-utils/shutdown.c:499 #, c-format msgid "System going down in 1 hour %d minutes" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 giờ %d phút" #: login-utils/shutdown.c:502 #, c-format msgid "System going down in %d minutes\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau %d phút\n" #: login-utils/shutdown.c:505 #, c-format msgid "System going down in 1 minute\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau 1 phút\n" #: login-utils/shutdown.c:507 #, c-format msgid "System going down IMMEDIATELY!\n" msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n" #: login-utils/shutdown.c:512 #, c-format msgid "\t... %s ...\n" msgstr "\t... %s ...\n" #: login-utils/shutdown.c:569 msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" #: login-utils/shutdown.c:577 msgid "Cannot exec swapoff, hoping umount will do the trick." msgstr "Không thực hiện được swapoff, hy vọng umount sẽ làm thay." #: login-utils/shutdown.c:596 msgid "Cannot fork for umount, trying manually." msgstr "Không phân nhánh được cho umount, đang thử một cách thủ công." #: login-utils/shutdown.c:605 #, c-format msgid "Cannot exec %s, trying umount.\n" msgstr "Không chạy được %s, đang thử umount.\n" #: login-utils/shutdown.c:609 msgid "Cannot exec umount, giving up on umount." msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount." #: login-utils/shutdown.c:614 msgid "Unmounting any remaining filesystems..." msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..." #: login-utils/shutdown.c:661 #, c-format msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n" msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n" #: login-utils/simpleinit.c:132 msgid "Booting to single user mode.\n" msgstr "Khởi động vào chế độ một người dùng.\n" #: login-utils/simpleinit.c:136 msgid "exec of single user shell failed\n" msgstr "không chạy thành công trình bao cho người dùng đơn\n" #: login-utils/simpleinit.c:140 msgid "fork of single user shell failed\n" msgstr "không phân nhánh thành công trình bao cho người dùng đơn\n" #: login-utils/simpleinit.c:208 msgid "error opening fifo\n" msgstr "lỗi mở kênh fifo\n" #: login-utils/simpleinit.c:212 msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl" msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl" #: login-utils/simpleinit.c:259 msgid "error running finalprog\n" msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n" #: login-utils/simpleinit.c:263 msgid "error forking finalprog\n" msgstr "lỗi phân nhánh finalprog (chương trình cuối cùng)\n" #: login-utils/simpleinit.c:345 msgid "" "\n" "Wrong password.\n" msgstr "" "\n" "Mật khẩu không đúng.\n" #: login-utils/simpleinit.c:418 msgid "lstat of path failed\n" msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:426 msgid "stat of path failed\n" msgstr "stat (lấy trạng thái về) đường dẫn không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:434 msgid "open of directory failed\n" msgstr "mở thư mục không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:501 #, c-format msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n" msgstr "đang tạo và thực hiện lại « %s » quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n" #: login-utils/simpleinit.c:509 msgid "fork failed\n" msgstr "phân nhánh không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:540 text-utils/more.c:1629 msgid "exec failed\n" msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n" #: login-utils/simpleinit.c:564 msgid "cannot open inittab\n" msgstr "không mở được inittab\n" #: login-utils/simpleinit.c:631 msgid "no TERM or cannot stat tty\n" msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n" #: login-utils/simpleinit.c:938 #, c-format msgid "error stopping service: \"%s\"\n" msgstr "lỗi dừng dịch vụ: « %s »\n" #: login-utils/simpleinit.c:950 #, c-format msgid "Stopped service: %s\n" msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n" #: login-utils/simpleinit.c:1070 #, c-format msgid "error running programme: \"%s\"\n" msgstr "lỗi chạy chương trình: « %s »\n" #: login-utils/ttymsg.c:75 msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)" msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)" #: login-utils/ttymsg.c:85 #, c-format msgid "excessively long line arg" msgstr "dòng đối số quá dài" #: login-utils/ttymsg.c:140 #, c-format msgid "cannot fork" msgstr "không phân nhánh được" #: login-utils/ttymsg.c:144 #, c-format msgid "fork: %s" msgstr "fork: %s" #: login-utils/ttymsg.c:174 #, c-format msgid "%s: BAD ERROR" msgstr "%s: LỖI XẤU" #: login-utils/vipw.c:143 #, c-format msgid "%s: the password file is busy.\n" msgstr "%s: tập tin mật khẩu đang bận.\n" #: login-utils/vipw.c:146 #, c-format msgid "%s: the group file is busy.\n" msgstr "%s: tập tin nhóm đang bận.\n" #: login-utils/vipw.c:162 #, c-format msgid "%s: the %s file is busy (%s present)\n" msgstr "%s: tập tin %s đang bận (%s hiện thời)\n" #: login-utils/vipw.c:168 #, c-format msgid "%s: can't link %s: %s\n" msgstr "%s: không liên kết (link) được %s: %s\n" #: login-utils/vipw.c:202 #, c-format msgid "%s: Can't get context for %s" msgstr "%s: Không lấy được văn cảnh cho %s" #: login-utils/vipw.c:208 #, c-format msgid "%s: Can't set context for %s" msgstr "%s: Không đặt được văn cảnh cho %s" #: login-utils/vipw.c:217 #, c-format msgid "%s: can't unlock %s: %s (your changes are still in %s)\n" msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n" #: login-utils/vipw.c:240 #, c-format msgid "%s: Cannot fork\n" msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n" #: login-utils/vipw.c:276 #, c-format msgid "%s: %s unchanged\n" msgstr "%s: %s không thay đổi\n" #: login-utils/vipw.c:297 #, c-format msgid "%s: no changes made\n" msgstr "%s: không có thay đổi nào\n" #: login-utils/vipw.c:350 #, c-format msgid "You are using shadow groups on this system.\n" msgstr "Bạn đang dùng shadow group (bóng nhóm) trên hệ thống này.\n" #: login-utils/vipw.c:351 #, c-format msgid "You are using shadow passwords on this system.\n" msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n" #: login-utils/vipw.c:352 #, c-format msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? " msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? " #: login-utils/wall.c:112 #, c-format msgid "usage: %s [file]\n" msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n" #: login-utils/wall.c:167 #, c-format msgid "%s: can't open temporary file.\n" msgstr "%s: không mở được tập tin tạm thời.\n" #: login-utils/wall.c:194 #, c-format msgid "Broadcast Message from %s@%s" msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s" #: login-utils/wall.c:212 #, c-format msgid "%s: will not read %s - use stdin.\n" msgstr "%s: sẽ không đọc %s - sử dụng stdin.\n" #: login-utils/wall.c:217 #, c-format msgid "%s: can't read %s.\n" msgstr "%s: không đọc được %s.\n" #: login-utils/wall.c:240 #, c-format msgid "%s: can't stat temporary file.\n" msgstr "%s: không lấy được trạng thái (stat) tập tin tạm thời.\n" #: login-utils/wall.c:250 #, c-format msgid "%s: can't read temporary file.\n" msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n" #: misc-utils/cal.c:358 misc-utils/cal.c:370 #, c-format msgid "illegal day value: use 1-%d" msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d" #: misc-utils/cal.c:362 msgid "illegal month value: use 1-12" msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12" #: misc-utils/cal.c:366 msgid "illegal year value: use 1-9999" msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999" #: misc-utils/cal.c:460 #, c-format msgid "%s %d" msgstr "%s %d" #: misc-utils/cal.c:851 #, c-format msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n" msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n" #: misc-utils/ddate.c:203 #, c-format msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n" msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n" #: misc-utils/ddate.c:250 msgid "St. Tib's Day" msgstr "Ngày Thánh Tib" #: misc-utils/findfs.c:24 #, c-format msgid "Usage: %s LABEL=