summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorKarel Zak2013-10-21 12:59:07 +0200
committerKarel Zak2013-10-21 12:59:07 +0200
commitad3e09b2cfa8ebc9549b3d4b5c750ecf574e129e (patch)
tree74a69dc3159a28b03fd52cbf344e79264e2c436d /po/vi.po
parentpo: update vi.po (from translationproject.org) (diff)
downloadkernel-qcow2-util-linux-ad3e09b2cfa8ebc9549b3d4b5c750ecf574e129e.tar.gz
kernel-qcow2-util-linux-ad3e09b2cfa8ebc9549b3d4b5c750ecf574e129e.tar.xz
kernel-qcow2-util-linux-ad3e09b2cfa8ebc9549b3d4b5c750ecf574e129e.zip
po: merge changes
Signed-off-by: Karel Zak <kzak@redhat.com>
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2469
1 files changed, 1620 insertions, 849 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 92e1417cf..af077570d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: util-linux-2.24-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-10-11 12:54+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-10-21 12:54+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2013-10-18 14:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -35,8 +35,8 @@ msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:791 disk-utils/mkfs.minix.c:753
#: disk-utils/partx.c:933 disk-utils/resizepart.c:97
#: disk-utils/swaplabel.c:105 fdisks/cfdisk.c:1831 fdisks/cfdisk.c:1953
-#: fdisks/cfdisk.c:2041 fdisks/fdisk.c:331 fdisks/fdisk.c:347
-#: fdisks/fdisk.c:381 fdisks/fdisk.c:534 libfdisk/src/bsd.c:521 lib/path.c:60
+#: fdisks/cfdisk.c:2041 fdisks/fdisk.c:333 fdisks/fdisk.c:349
+#: fdisks/fdisk.c:383 fdisks/fdisk.c:536 libfdisk/src/bsd.c:522 lib/path.c:60
#: lib/path.c:72 login-utils/islocal.c:87 login-utils/last.c:613
#: login-utils/last-deprecated.c:245 login-utils/sulogin.c:399
#: login-utils/sulogin.c:437 login-utils/utmpdump.c:125
@@ -341,7 +341,7 @@ msgstr "%s chưa được gắn\n"
#: disk-utils/fsck.c:307 disk-utils/fsck.cramfs.c:169
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:176 disk-utils/fsck.cramfs.c:233
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:526 lib/path.c:100
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:527 lib/path.c:100
#: lib/path.c:121 lib/path.c:142 lib/path.c:190 login-utils/last.c:194
#: login-utils/last.c:231 login-utils/sulogin.c:605 sys-utils/setpriv.c:233
#, c-format
@@ -408,9 +408,10 @@ msgstr "%s: thực thi gặp lỗi"
msgid "wait: no more child process?!?"
msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?"
-#: disk-utils/fsck.c:716
-msgid "waidpid failed"
-msgstr "waidpid gặp lỗi"
+#: disk-utils/fsck.c:716 sys-utils/flock.c:309 sys-utils/swapon.c:303
+#: sys-utils/unshare.c:141
+msgid "waitpid failed"
+msgstr "waitpid bị lỗi"
#: disk-utils/fsck.c:734
#, c-format
@@ -442,8 +443,11 @@ msgstr ""
#: disk-utils/fsck.c:1034
#, c-format
-msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không"
+msgid ""
+"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr ""
+"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck "
+"khác-không"
#: disk-utils/fsck.c:1046
#, c-format
@@ -452,8 +456,12 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
#: disk-utils/fsck.c:1051
#, c-format
-msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
-msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid ""
+"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
+"device)\n"
+msgstr ""
+"%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
+"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1068
#, c-format
@@ -489,11 +497,14 @@ msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: disk-utils/fsck.c:1312
msgid " -C [<fd>] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
-msgstr " -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
+msgstr ""
+" -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
#: disk-utils/fsck.c:1313
msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n"
-msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n"
+msgstr ""
+" -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập "
+"vào\n"
#: disk-utils/fsck.c:1314
msgid " -M do not check mounted filesystems\n"
@@ -541,7 +552,8 @@ msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/fsck.c:1327
msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options."
-msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
+msgstr ""
+"Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
#: disk-utils/fsck.c:1365
msgid "too many devices"
@@ -605,7 +617,7 @@ msgid "file length too short"
msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 libfdisk/src/bsd.c:593 libfdisk/src/bsd.c:761
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 libfdisk/src/bsd.c:594 libfdisk/src/bsd.c:762
#: login-utils/last.c:189 login-utils/last.c:223
#, c-format
msgid "seek on %s failed"
@@ -817,11 +829,11 @@ msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld
msgid "invalid file data offset"
msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin"
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:686
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:687
msgid "compiled without -x support"
msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:706
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:707
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
@@ -1448,7 +1460,9 @@ msgstr "Cách dùng:\n"
#: disk-utils/mkfs.c:39
#, c-format
msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n"
-msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> [<kích_cỡ>]\n"
+msgstr ""
+" %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> "
+"[<kích_cỡ>]\n"
#: disk-utils/mkfs.c:42 include/c.h:276 misc-utils/getopt.c:322
#: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422
@@ -1466,12 +1480,16 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkfs.c:43
#, c-format
msgid " -t, --type=<type> filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n"
-msgstr " -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n"
+msgstr ""
+" -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ "
+"được dùng\n"
#: disk-utils/mkfs.c:44
#, c-format
msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n"
-msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
+msgstr ""
+" fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực "
+"tế\n"
#: disk-utils/mkfs.c:45
#, c-format
@@ -1519,7 +1537,8 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
+"name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -1534,7 +1553,8 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i "
+"tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
@@ -1569,7 +1589,8 @@ msgid ""
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát."
+" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi "
+"biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:448
msgid "filesystem too big. Exiting."
@@ -1600,12 +1621,18 @@ msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:748
msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”"
+msgstr ""
+"kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, "
+"hay “host”"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:809
#, c-format
-msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid ""
+"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
+"image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr ""
+"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
+"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:833
msgid "ROM image map"
@@ -1666,12 +1693,14 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr ""
+"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr ""
+"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908
#, c-format
@@ -1679,7 +1708,8 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
+"nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:149
@@ -1695,7 +1725,8 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ
#: disk-utils/mkfs.minix.c:197
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr ""
+"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
#, c-format
@@ -1885,7 +1916,8 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
#: disk-utils/mkswap.c:168
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr ""
+"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:191
msgid "Bad swap header size, no label written."
@@ -1933,7 +1965,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
+"chuyển\n"
" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
" thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
@@ -2252,13 +2285,13 @@ msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n"
msgid "failed to add line to output"
msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
-#: disk-utils/partx.c:621 misc-utils/findmnt.c:1435 misc-utils/lsblk.c:1583
+#: disk-utils/partx.c:621 misc-utils/findmnt.c:1435 misc-utils/lsblk.c:1582
#: misc-utils/lslocks.c:455 sys-utils/losetup.c:311 sys-utils/lscpu.c:1152
#: sys-utils/prlimit.c:290 sys-utils/swapon.c:242 sys-utils/wdctl.c:250
msgid "failed to initialize output table"
msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất"
-#: disk-utils/partx.c:629 misc-utils/findmnt.c:1453 misc-utils/lsblk.c:1593
+#: disk-utils/partx.c:629 misc-utils/findmnt.c:1453 misc-utils/lsblk.c:1592
#: misc-utils/lslocks.c:463 sys-utils/losetup.c:317 sys-utils/prlimit.c:298
#: sys-utils/swapon.c:250 sys-utils/wdctl.c:259
msgid "failed to initialize output column"
@@ -2299,7 +2332,8 @@ msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất
#: disk-utils/partx.c:703
msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n"
-msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
+msgstr ""
+" -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
#: disk-utils/partx.c:704
msgid ""
@@ -2310,8 +2344,12 @@ msgstr ""
"\n"
#: disk-utils/partx.c:705 misc-utils/lsblk.c:1370
-msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
-msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
+msgid ""
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
+"format\n"
+msgstr ""
+" -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành "
+"cho con người\n"
#: disk-utils/partx.c:706
msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
@@ -2325,17 +2363,19 @@ msgstr " -n, --nr <n:m> chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --
msgid " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
-#: disk-utils/partx.c:709 misc-utils/lsblk.c:1383
+#: disk-utils/partx.c:709 misc-utils/lsblk.c:1382
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n"
-#: disk-utils/partx.c:710 misc-utils/lsblk.c:1384
+#: disk-utils/partx.c:710 misc-utils/lsblk.c:1383
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
#: disk-utils/partx.c:711
-msgid " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
-msgstr " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
+msgid ""
+" -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
+msgstr ""
+" -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#: disk-utils/partx.c:712
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
@@ -2400,8 +2440,12 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
#: disk-utils/raw.c:161
#, c-format
-msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
-msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
+msgid ""
+"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
+"zero)"
+msgstr ""
+"Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
+"không)"
#: disk-utils/raw.c:178
#, c-format
@@ -2553,7 +2597,8 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:422
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr ""
+"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:426
#, c-format
@@ -2621,11 +2666,13 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisks/cfdisk.c:917
-msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid ""
+"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisks/cfdisk.c:928 fdisks/cfdisk.c:940
-msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid ""
+"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:1074
@@ -2682,8 +2729,8 @@ msgstr "Đầu"
msgid "Add partition at beginning of free space"
msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống"
-#: fdisks/cfdisk.c:1317 libfdisk/src/bsd.c:395 libfdisk/src/dos.c:1606
-#: libfdisk/src/gpt.c:1209 libfdisk/src/sgi.c:278 libfdisk/src/sun.c:703
+#: fdisks/cfdisk.c:1317 libfdisk/src/bsd.c:396 libfdisk/src/dos.c:1640
+#: libfdisk/src/gpt.c:1211 libfdisk/src/sgi.c:278 libfdisk/src/sun.c:703
msgid "End"
msgstr "Cuối"
@@ -2744,7 +2791,8 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisks/cfdisk.c:1707
-msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid ""
+"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisks/cfdisk.c:1713 sys-utils/lscpu.c:986 sys-utils/lscpu.c:996
@@ -2774,16 +2822,25 @@ msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1752
-msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
-msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid ""
+"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), "
+"kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr ""
+"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
+"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisks/cfdisk.c:1762
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr ""
+"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
+"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1764
-msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid ""
+"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr ""
+"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
+"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1822 fdisks/cfdisk.c:1945 fdisks/cfdisk.c:2033
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
@@ -2821,11 +2878,11 @@ msgstr " Lôgíc"
#: fdisks/cfdisk.c:1919 fdisks/fdisk.c:182 fdisks/fdisk.c:183
#: fdisks/fdisk.c:188 fdisks/sfdisk.c:585 libfdisk/src/ask.c:660
-#: libfdisk/src/dos.c:1661
+#: libfdisk/src/dos.c:1695
msgid "Unknown"
msgstr "Không hiểu"
-#: fdisks/cfdisk.c:1925 fdisks/cfdisk.c:2401 libfdisk/src/dos.c:1604
+#: fdisks/cfdisk.c:1925 fdisks/cfdisk.c:2401 libfdisk/src/dos.c:1638
#: libfdisk/src/sun.c:33
msgid "Boot"
msgstr "Khởi động"
@@ -2849,12 +2906,20 @@ msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1967
-msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
-msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
+msgid ""
+" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
+"Flag\n"
+msgstr ""
+" # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin "
+"(ID) Cờ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1968
-msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
-msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgid ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
+msgstr ""
+"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
+"----\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2055
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
@@ -2866,7 +2931,8 @@ msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ
#: fdisks/cfdisk.c:2057
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr ""
+"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2094
msgid "Raw"
@@ -2934,7 +3000,9 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại"
#: fdisks/cfdisk.c:2137
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
+msgstr ""
+" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
+"sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
#: fdisks/cfdisk.c:2138
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
@@ -3151,7 +3219,7 @@ msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
msgstr "Đầu đọc: %d Cung từ mỗi rãnh: %d Trụ: %lld"
-#: fdisks/cfdisk.c:2519 libfdisk/src/gpt.c:1215 libfdisk/src/sgi.c:335
+#: fdisks/cfdisk.c:2519 libfdisk/src/gpt.c:1217 libfdisk/src/sgi.c:335
#: login-utils/chfn.c:235 login-utils/chfn.c:315
msgid "Name"
msgstr "Tên"
@@ -3230,7 +3298,9 @@ msgstr "Lớn nhất"
#: fdisks/cfdisk.c:2590
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr "Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
+msgstr ""
+"Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
+"người có kinh nghiệm)"
#: fdisks/cfdisk.c:2591
msgid "New"
@@ -3256,7 +3326,7 @@ msgstr "Thoát"
msgid "Quit program without writing partition table"
msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
-#: fdisks/cfdisk.c:2594 libfdisk/src/bsd.c:397 libfdisk/src/gpt.c:1211
+#: fdisks/cfdisk.c:2594 libfdisk/src/bsd.c:398 libfdisk/src/gpt.c:1213
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
@@ -3331,15 +3401,18 @@ msgstr " -g, --guess gợi ý hình học của bảng phân vùng
#: fdisks/cfdisk.c:2769
msgid " -P, --print <r|s|t> print partition table in specified format\n"
-msgstr " -P, --print <r|s|t> in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n"
+msgstr ""
+" -P, --print <r|s|t> in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2770
msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n"
msgstr " -z, --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2771
-msgid " -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
-msgstr " -a, --arrow dùng mũi tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n"
+msgid ""
+" -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
+msgstr ""
+" -a, --arrow dùng mũi tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2773
msgid " --help display this help and exit\n"
@@ -3451,8 +3524,11 @@ msgstr ""
" never không bao giờ)\n"
#: fdisks/fdisk.c:63
-msgid " -t <type> force fdisk to recognize specified partition table type only\n"
-msgstr " -t <type> buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
+msgid ""
+" -t <type> force fdisk to recognize specified partition table type "
+"only\n"
+msgstr ""
+" -t <type> buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
#: fdisks/fdisk.c:64
msgid " -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
@@ -3505,42 +3581,42 @@ msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
msgid "Disk %s: %s, %llu bytes, %llu sectors"
msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ"
-#: fdisks/fdisk.c:207
+#: fdisks/fdisk.c:209
#, c-format
msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders"
msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ"
-#: fdisks/fdisk.c:210
+#: fdisks/fdisk.c:212
#, c-format
msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes"
msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte"
-#: fdisks/fdisk.c:216
+#: fdisks/fdisk.c:218
#, c-format
msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes"
msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte"
-#: fdisks/fdisk.c:218
+#: fdisks/fdisk.c:220
#, c-format
msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes"
msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte"
-#: fdisks/fdisk.c:221
+#: fdisks/fdisk.c:223
#, c-format
msgid "Alignment offset: %lu bytes"
msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte"
-#: fdisks/fdisk.c:224
+#: fdisks/fdisk.c:226
#, c-format
msgid "Disklabel type: %s"
msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s"
-#: fdisks/fdisk.c:227
+#: fdisks/fdisk.c:229
#, c-format
msgid "Disk identifier: %s"
msgstr "Định danh đĩa: %s"
-#: fdisks/fdisk.c:275
+#: fdisks/fdisk.c:277
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3549,67 +3625,71 @@ msgstr ""
"\n"
"%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte."
-#: fdisks/fdisk.c:279
+#: fdisks/fdisk.c:281
msgid "cannot seek"
msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc"
-#: fdisks/fdisk.c:284
+#: fdisks/fdisk.c:286
msgid "cannot read"
msgstr "không thể đọc"
-#: fdisks/fdisk.c:298 libfdisk/src/bsd.c:215 libfdisk/src/dos.c:876
-#: libfdisk/src/gpt.c:1696
+#: fdisks/fdisk.c:300 libfdisk/src/bsd.c:215 libfdisk/src/dos.c:877
+#: libfdisk/src/gpt.c:1698
msgid "First sector"
msgstr "Cung từ đầu tiên"
-#: fdisks/fdisk.c:384
+#: fdisks/fdisk.c:386
#, c-format
msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s"
msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
-#: fdisks/fdisk.c:410
+#: fdisks/fdisk.c:412
msgid "failed to allocate libfdisk context"
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk"
-#: fdisks/fdisk.c:419
+#: fdisks/fdisk.c:421
msgid "invalid sector size argument"
msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:428 fdisks/sfdisk.c:2597
+#: fdisks/fdisk.c:430 fdisks/sfdisk.c:2597
msgid "invalid cylinders argument"
msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:437
+#: fdisks/fdisk.c:439
msgid "not found DOS label driver"
msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
-#: fdisks/fdisk.c:450 fdisks/sfdisk.c:2606
+#: fdisks/fdisk.c:452 fdisks/sfdisk.c:2606
msgid "invalid heads argument"
msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:456 fdisks/sfdisk.c:2624
+#: fdisks/fdisk.c:458 fdisks/sfdisk.c:2624
msgid "invalid sectors argument"
msgstr "đối số cung từ không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:464 misc-utils/cal.c:351 sys-utils/dmesg.c:1286
+#: fdisks/fdisk.c:466 misc-utils/cal.c:353 sys-utils/dmesg.c:1286
msgid "unsupported color mode"
msgstr "không được hỗ trợ tô màu"
-#: fdisks/fdisk.c:478
+#: fdisks/fdisk.c:480
#, c-format
msgid "unsupported disklabel: %s"
msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s"
-#: fdisks/fdisk.c:499
-msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only."
-msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định."
+#: fdisks/fdisk.c:501
+msgid ""
+"The device properties (sector size and geometry) should be used with one "
+"specified device only."
+msgstr ""
+"Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với "
+"một thiết bị xác định."
-#: fdisks/fdisk.c:538
+#: fdisks/fdisk.c:540
#, c-format
msgid "Welcome to fdisk (%s)."
msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)."
-#: fdisks/fdisk.c:540
+#: fdisks/fdisk.c:542
msgid ""
"Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
"Be careful before using the write command.\n"
@@ -3617,7 +3697,7 @@ msgstr ""
"Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n"
"Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
-#: fdisks/fdisk.c:545
+#: fdisks/fdisk.c:547
msgid "Device does not contain a recognized partition table."
msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
@@ -4041,18 +4121,25 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:542
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:547
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:552
#, c-format
-msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)"
-msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
+msgid ""
+"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
+"%lu)"
+msgstr ""
+"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:592
#, c-format
@@ -4098,7 +4185,7 @@ msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ"
msgid "unimplemented format - using %s"
msgstr "định dạng chưa được viết mã - sử dụng %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:891 libfdisk/src/bsd.c:496
+#: fdisks/sfdisk.c:891 libfdisk/src/bsd.c:497
msgid "cylinders"
msgstr "trụ"
@@ -4262,7 +4349,8 @@ msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung từ %d-byte),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung "
+"từ %d-byte),\n"
"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiểu DOS của %llu cung từ"
#: fdisks/sfdisk.c:1269
@@ -4447,7 +4535,8 @@ msgstr "Kiểu không hợp lệ"
#: fdisks/sfdisk.c:2163
#, c-format
msgid "Warning: given size (%llu) exceeds max allowable size (%llu)"
-msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)"
#: fdisks/sfdisk.c:2169
msgid "Warning: empty partition"
@@ -4511,13 +4600,17 @@ msgid ""
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
+"(MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
+"sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
+"một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
+"(MB)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2360
msgid ""
@@ -4529,7 +4622,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
+"một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
@@ -4537,12 +4631,14 @@ msgstr ""
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
+"<file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
+" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-"
+"tin>\n"
" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2369
@@ -4551,7 +4647,8 @@ msgid ""
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
+"không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -4568,12 +4665,14 @@ msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
+"Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH "
+"Linux\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2378
msgid ""
@@ -4593,7 +4692,8 @@ msgstr ""
" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
-" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
+" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu "
+"vào\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2384
msgid ""
@@ -4612,17 +4712,20 @@ msgid ""
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
+"ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2390
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie "
+"outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
+"ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2394
@@ -4646,8 +4749,11 @@ msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thi
#: fdisks/sfdisk.c:2414
#, c-format
-msgid " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgid ""
+" %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
+msgstr ""
+" %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn "
+"lại\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2543
msgid "no command?"
@@ -4748,7 +4854,8 @@ msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối"
#: fdisks/sfdisk.c:3111
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..."
-msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này..."
+msgstr ""
+"Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này..."
#: fdisks/sfdisk.c:3113
msgid ""
@@ -4759,7 +4866,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n"
-"hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng "
+"trao đổi\n"
"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này."
#: fdisks/sfdisk.c:3117
@@ -4833,7 +4941,8 @@ msgid ""
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
"(See fdisk(8).)"
msgstr ""
-"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng dd(1)\n"
+"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng "
+"dd(1)\n"
"để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
"(Xem fdisk(8).)"
@@ -5132,7 +5241,7 @@ msgstr "Bộ khối tin NTFS"
msgid "Linux plaintext"
msgstr "Linux chữ thường"
-#: include/pt-mbr-partnames.h:59 libfdisk/src/gpt.c:164 libfdisk/src/sgi.c:55
+#: include/pt-mbr-partnames.h:59 libfdisk/src/gpt.c:166 libfdisk/src/sgi.c:55
#: libfdisk/src/sun.c:46
msgid "Linux LVM"
msgstr "Linux LVM"
@@ -5193,7 +5302,7 @@ msgstr "Trao đổi BSDI"
msgid "Boot Wizard hidden"
msgstr "Thuật sĩ khởi động ẩn"
-#: include/pt-mbr-partnames.h:74 libfdisk/src/gpt.c:186
+#: include/pt-mbr-partnames.h:74 libfdisk/src/gpt.c:188
msgid "Solaris boot"
msgstr "Khởi động Solaris"
@@ -5305,8 +5414,12 @@ msgid "Re-reading the partition table failed."
msgstr "Gl khi đọc lại bảng phân vùng."
#: libfdisk/src/alignment.c:529
-msgid "The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
-msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
+msgid ""
+"The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next "
+"reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
+msgstr ""
+"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi "
+"động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
#: libfdisk/src/ask.c:334 libfdisk/src/ask.c:346
#, c-format
@@ -5340,15 +5453,15 @@ msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi."
msgid "There is no *BSD partition on %s."
msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s."
-#: libfdisk/src/bsd.c:213 libfdisk/src/dos.c:874
+#: libfdisk/src/bsd.c:213 libfdisk/src/dos.c:875
msgid "First cylinder"
msgstr "Trụ từ đầu tiên"
-#: libfdisk/src/bsd.c:240 libfdisk/src/dos.c:936
+#: libfdisk/src/bsd.c:240 libfdisk/src/dos.c:937
msgid "Last cylinder, +cylinders or +size{K,M,G,T,P}"
msgstr "Trụ từ cuối, +trụ hay +size{K,M,G,T,P}"
-#: libfdisk/src/bsd.c:245 libfdisk/src/dos.c:941 libfdisk/src/gpt.c:1717
+#: libfdisk/src/bsd.c:245 libfdisk/src/dos.c:942 libfdisk/src/gpt.c:1719
msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}"
msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
@@ -5361,208 +5474,208 @@ msgstr "Thiết bị %s không chứa nhãn đĩa BSD."
msgid "Do you want to create a BSD disklabel?"
msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?"
-#: libfdisk/src/bsd.c:346
+#: libfdisk/src/bsd.c:347
#, c-format
msgid "type: %s"
msgstr "kiểu: %s"
-#: libfdisk/src/bsd.c:348
+#: libfdisk/src/bsd.c:349
#, c-format
msgid "type: %d"
msgstr "kiểu: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:350
+#: libfdisk/src/bsd.c:351
#, c-format
msgid "disk: %.*s"
msgstr "đĩa: %.*s"
-#: libfdisk/src/bsd.c:351
+#: libfdisk/src/bsd.c:352
#, c-format
msgid "label: %.*s"
msgstr "nhãn: %.*s"
-#: libfdisk/src/bsd.c:353
+#: libfdisk/src/bsd.c:354
#, c-format
msgid "flags: %s"
msgstr "cờ: %s"
-#: libfdisk/src/bsd.c:354
+#: libfdisk/src/bsd.c:355
msgid " removable"
msgstr " có thể tháo rời"
-#: libfdisk/src/bsd.c:355
+#: libfdisk/src/bsd.c:356
msgid " ecc"
msgstr " ecc"
-#: libfdisk/src/bsd.c:356
+#: libfdisk/src/bsd.c:357
msgid " badsect"
msgstr " cung từ sai"
-#: libfdisk/src/bsd.c:360
+#: libfdisk/src/bsd.c:361
#, c-format
msgid "bytes/sector: %ld"
msgstr "byte/cung từ: %ld"
-#: libfdisk/src/bsd.c:361
+#: libfdisk/src/bsd.c:362
#, c-format
msgid "sectors/track: %ld"
msgstr "cung/rãnh từ: %ld"
-#: libfdisk/src/bsd.c:362
+#: libfdisk/src/bsd.c:363
#, c-format
msgid "tracks/cylinder: %ld"
msgstr "rãnh/trụ từ: %ld"
-#: libfdisk/src/bsd.c:363
+#: libfdisk/src/bsd.c:364
#, c-format
msgid "sectors/cylinder: %ld"
msgstr "cung/trụ từ: %ld"
-#: libfdisk/src/bsd.c:364
+#: libfdisk/src/bsd.c:365
#, c-format
msgid "cylinders: %ld"
msgstr "trụ: %ld"
-#: libfdisk/src/bsd.c:365
+#: libfdisk/src/bsd.c:366
#, c-format
msgid "rpm: %d"
msgstr "vòng mỗi phút: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:366
+#: libfdisk/src/bsd.c:367
#, c-format
msgid "interleave: %d"
msgstr "xen kẽ: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:367
+#: libfdisk/src/bsd.c:368
#, c-format
msgid "trackskew: %d"
msgstr "độ lệch rãnh: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:368
+#: libfdisk/src/bsd.c:369
#, c-format
msgid "cylinderskew: %d"
msgstr "Độ lệch trụ: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:369
+#: libfdisk/src/bsd.c:370
#, c-format
msgid "headswitch: %ld (milliseconds)"
msgstr "chuyển đầu đọc: %ld (milli giây)"
-#: libfdisk/src/bsd.c:370
+#: libfdisk/src/bsd.c:371
#, c-format
msgid "track-to-track seek: %ld (milliseconds)"
msgstr "di chuyển vị trí đọc từng rãnh một: %ld (milli giây)"
-#: libfdisk/src/bsd.c:383
+#: libfdisk/src/bsd.c:384
#, c-format
msgid "partitions: %d"
msgstr "phân vùng: %d"
-#: libfdisk/src/bsd.c:393 libfdisk/src/sgi.c:334
+#: libfdisk/src/bsd.c:394 libfdisk/src/sgi.c:334
msgid "#"
msgstr "#"
-#: libfdisk/src/bsd.c:394 libfdisk/src/dos.c:1512 libfdisk/src/dos.c:1605
-#: libfdisk/src/gpt.c:1208 libfdisk/src/sgi.c:277 libfdisk/src/sun.c:702
+#: libfdisk/src/bsd.c:395 libfdisk/src/dos.c:1546 libfdisk/src/dos.c:1639
+#: libfdisk/src/gpt.c:1210 libfdisk/src/sgi.c:277 libfdisk/src/sun.c:702
msgid "Start"
msgstr "Đầu"
-#: libfdisk/src/bsd.c:396 libfdisk/src/dos.c:1513 libfdisk/src/gpt.c:1210
+#: libfdisk/src/bsd.c:397 libfdisk/src/dos.c:1547 libfdisk/src/gpt.c:1212
#: libfdisk/src/sgi.c:337
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
-#: libfdisk/src/bsd.c:398
+#: libfdisk/src/bsd.c:399
msgid "fsize"
msgstr "fsize"
-#: libfdisk/src/bsd.c:399
+#: libfdisk/src/bsd.c:400
msgid "bsize"
msgstr "bsize"
-#: libfdisk/src/bsd.c:400
+#: libfdisk/src/bsd.c:401
msgid "cpg"
msgstr "cpg"
-#: libfdisk/src/bsd.c:491
+#: libfdisk/src/bsd.c:492
msgid "bytes/sector"
msgstr "byte/cung từ"
-#: libfdisk/src/bsd.c:494
+#: libfdisk/src/bsd.c:495
msgid "sectors/track"
msgstr "cung từ/rãnh"
-#: libfdisk/src/bsd.c:495
+#: libfdisk/src/bsd.c:496
msgid "tracks/cylinder"
msgstr "rãnh/trụ"
-#: libfdisk/src/bsd.c:500
+#: libfdisk/src/bsd.c:501
msgid "sectors/cylinder"
msgstr "cung/trụ từ"
-#: libfdisk/src/bsd.c:503
+#: libfdisk/src/bsd.c:504
msgid "rpm"
msgstr "vòng mỗi phút"
-#: libfdisk/src/bsd.c:504
+#: libfdisk/src/bsd.c:505
msgid "interleave"
msgstr "xen kẽ"
-#: libfdisk/src/bsd.c:505
+#: libfdisk/src/bsd.c:506
msgid "trackskew"
msgstr "độ lệch rãnh"
-#: libfdisk/src/bsd.c:506
+#: libfdisk/src/bsd.c:507
msgid "cylinderskew"
msgstr "độ lệch trụ"
-#: libfdisk/src/bsd.c:508
+#: libfdisk/src/bsd.c:509
msgid "headswitch"
msgstr "bật đầu đọc"
-#: libfdisk/src/bsd.c:509
+#: libfdisk/src/bsd.c:510
msgid "track-to-track seek"
msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
-#: libfdisk/src/bsd.c:532
+#: libfdisk/src/bsd.c:533
#, c-format
msgid "The bootstrap file %s successfully loaded."
msgstr "Tập tin mồi %s đã được tải thành công."
-#: libfdisk/src/bsd.c:548
+#: libfdisk/src/bsd.c:549
#, c-format
msgid "Bootstrap: %1$sboot -> boot%1$s (default %1$s)"
msgstr "Trình mồi: %1$sboot -> boot%1$s (mặc định %1$s)"
-#: libfdisk/src/bsd.c:579
+#: libfdisk/src/bsd.c:580
msgid "Bootstrap overlaps with disklabel!"
msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!"
-#: libfdisk/src/bsd.c:598 libfdisk/src/bsd.c:765 sys-utils/hwclock.c:155
+#: libfdisk/src/bsd.c:599 libfdisk/src/bsd.c:766 sys-utils/hwclock.c:155
#: sys-utils/hwclock.c:157
#, c-format
msgid "cannot write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
-#: libfdisk/src/bsd.c:604
+#: libfdisk/src/bsd.c:605
#, c-format
msgid "Bootstrap installed on %s."
msgstr "Trình mồi được cài trên %s."
-#: libfdisk/src/bsd.c:771
+#: libfdisk/src/bsd.c:772
#, c-format
msgid "Disklabel written to %s."
msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s."
-#: libfdisk/src/bsd.c:777 libfdisk/src/context.c:240
+#: libfdisk/src/bsd.c:778 libfdisk/src/context.c:240
msgid "Syncing disks."
msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa."
-#: libfdisk/src/bsd.c:811
+#: libfdisk/src/bsd.c:812
msgid "BSD label is not nested within a DOS partition"
msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS"
-#: libfdisk/src/bsd.c:840
+#: libfdisk/src/bsd.c:841
#, c-format
msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %d."
msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %d."
@@ -5600,8 +5713,14 @@ msgid "DOS-compatible mode is deprecated."
msgstr "chế độ tương thích với DOS đã lỗi thời."
#: libfdisk/src/dos.c:282
-msgid "The device presents a logical sector size that is smaller than the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted."
-msgstr "Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu)."
+msgid ""
+"The device presents a logical sector size that is smaller than the physical "
+"sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is "
+"recommended, or performance may be impacted."
+msgstr ""
+"Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật "
+"lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý "
+"(hay V/R tối ưu)."
#: libfdisk/src/dos.c:288
msgid "Cylinders as display units are deprecated."
@@ -5609,8 +5728,14 @@ msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời."
#: libfdisk/src/dos.c:295
#, c-format
-msgid "The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. Use GUID partition table format (GPT)."
-msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
+msgid ""
+"The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not "
+"be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. "
+"Use GUID partition table format (GPT)."
+msgstr ""
+"Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng "
+"được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy "
+"dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
#: libfdisk/src/dos.c:421
msgid "Bad offset in primary extended partition."
@@ -5618,8 +5743,12 @@ msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính."
#: libfdisk/src/dos.c:437
#, c-format
-msgid "Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this partition table."
-msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này."
+msgid ""
+"Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this "
+"partition table."
+msgstr ""
+"Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng "
+"này."
#: libfdisk/src/dos.c:459
#, c-format
@@ -5656,115 +5785,132 @@ msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd"
#: libfdisk/src/dos.c:690
#, c-format
-msgid "Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)"
-msgstr "Cờ 0x%02x%02x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)"
+msgid ""
+"Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)"
+msgstr ""
+"Cờ 0x%02x%02x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)"
-#: libfdisk/src/dos.c:811
+#: libfdisk/src/dos.c:811 libfdisk/src/gpt.c:1663 libfdisk/src/sgi.c:844
+#: libfdisk/src/sun.c:471
#, c-format
-msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
+msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
+msgstr ""
+"Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
-#: libfdisk/src/dos.c:863
+#: libfdisk/src/dos.c:864
#, c-format
msgid "Sector %llu is already allocated."
msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối."
-#: libfdisk/src/dos.c:920 libfdisk/src/gpt.c:1672
+#: libfdisk/src/dos.c:921 libfdisk/src/gpt.c:1674
msgid "No free sectors available."
msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
-#: libfdisk/src/dos.c:1029
+#: libfdisk/src/dos.c:1030
#, c-format
msgid "Adding logical partition %zd"
msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd"
-#: libfdisk/src/dos.c:1045
+#: libfdisk/src/dos.c:1046
#, c-format
msgid "Partition %zd: contains sector 0"
msgstr "Phân vùng %zd: chứa cung từ 0"
-#: libfdisk/src/dos.c:1047
+#: libfdisk/src/dos.c:1048
#, c-format
msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d"
msgstr "Phân vùng %zd: %d đầu từ là lớn hơn tối đa %d"
-#: libfdisk/src/dos.c:1050
+#: libfdisk/src/dos.c:1051
#, c-format
msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu"
msgstr "Phân vùng %zd: %d cung từ lớn hơn tối đa %llu"
-#: libfdisk/src/dos.c:1053
+#: libfdisk/src/dos.c:1054
#, c-format
msgid "Partition %zd: cylinder %d greater than maximum %llu"
msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
-#: libfdisk/src/dos.c:1059
+#: libfdisk/src/dos.c:1060
#, c-format
msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d"
msgstr "Phân vùng %zd: cung từ kế trước %d không khớp với tổng số %d"
-#: libfdisk/src/dos.c:1112
+#: libfdisk/src/dos.c:1113
#, c-format
-msgid "Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
+msgid ""
+"Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, "
+"%d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
+msgstr ""
+"Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, "
+"%d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
-#: libfdisk/src/dos.c:1123
+#: libfdisk/src/dos.c:1124
#, c-format
-msgid "Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
+msgid ""
+"Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), "
+"logical=(%d, %d, %d)"
+msgstr ""
+"Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), "
+"lôgíc=(%d, %d, %d)"
-#: libfdisk/src/dos.c:1132
+#: libfdisk/src/dos.c:1133
#, c-format
msgid "Partition %zd: does not end on cylinder boundary."
msgstr "Phân vùng %zd: không kết thúc tại biên của trụ từ."
-#: libfdisk/src/dos.c:1159
+#: libfdisk/src/dos.c:1160
#, c-format
msgid "Partition %zd: bad start-of-data."
msgstr "Phân vùng %zd: khởi-đầu-dữ-liệu sai."
-#: libfdisk/src/dos.c:1169
+#: libfdisk/src/dos.c:1170
#, c-format
msgid "Partition %zd: overlaps partition %zd."
msgstr "Phân vùng %zd: đè lên phân vùng %zd."
-#: libfdisk/src/dos.c:1195
+#: libfdisk/src/dos.c:1196
#, c-format
msgid "Partition %zd: empty."
msgstr "Phân vùng %zd: rỗng."
-#: libfdisk/src/dos.c:1200
+#: libfdisk/src/dos.c:1201
#, c-format
msgid "Logical partition %zd: not entirely in partition %zd."
msgstr "Phân vùng lôgíc %zd: không nằm hoàn toàn trong phân vùng %zd."
-#: libfdisk/src/dos.c:1208
+#: libfdisk/src/dos.c:1209
#, c-format
msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu."
msgstr "Tổng số cung từ đã phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu."
-#: libfdisk/src/dos.c:1211
+#: libfdisk/src/dos.c:1212
#, c-format
msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors."
msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte."
-#: libfdisk/src/dos.c:1242
+#: libfdisk/src/dos.c:1243
msgid "The maximum number of partitions has been created."
msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép."
-#: libfdisk/src/dos.c:1250
+#: libfdisk/src/dos.c:1251
msgid "All primary partitions are in use."
msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng."
-#: libfdisk/src/dos.c:1253
-msgid "If you want to create more than four partitions, you must replace a primary partition with an extended partition first."
-msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cơ bản với một phân vùng, mở rộng trước."
+#: libfdisk/src/dos.c:1254
+msgid ""
+"If you want to create more than four partitions, you must replace a primary "
+"partition with an extended partition first."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cơ "
+"bản với một phân vùng, mở rộng trước."
-#: libfdisk/src/dos.c:1261
+#: libfdisk/src/dos.c:1262
msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition."
-msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
+msgstr ""
+"Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
-#: libfdisk/src/dos.c:1274
+#: libfdisk/src/dos.c:1275
#, c-format
msgid ""
"Partition type:\n"
@@ -5777,102 +5923,114 @@ msgstr ""
"%s\n"
"Chọn (mặc định là %c)"
-#: libfdisk/src/dos.c:1280
+#: libfdisk/src/dos.c:1281
msgid " l logical (numbered from 5)"
msgstr " l logíc (tính bắt đầu từ 5)"
-#: libfdisk/src/dos.c:1280
+#: libfdisk/src/dos.c:1281
msgid " e extended"
msgstr " e mở rộng"
-#: libfdisk/src/dos.c:1288
+#: libfdisk/src/dos.c:1289
#, c-format
msgid "Using default response %c."
msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c"
-#: libfdisk/src/dos.c:1310
+#: libfdisk/src/dos.c:1311
#, c-format
msgid "Invalid partition type `%c'."
msgstr "Kiểu phân vùng không hợp lệ “%c”."
-#: libfdisk/src/dos.c:1325
+#: libfdisk/src/dos.c:1326
#, c-format
msgid "Cannot write sector %jd: seek failed"
msgstr "Không thể ghi cung từ %jd: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc"
-#: libfdisk/src/dos.c:1417
-msgid "You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it first."
-msgstr "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó trước."
+#: libfdisk/src/dos.c:1451
+msgid ""
+"You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it "
+"first."
+msgstr ""
+"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó "
+"trước."
-#: libfdisk/src/dos.c:1423
-msgid "If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk documentation for additional information."
-msgstr "Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
+#: libfdisk/src/dos.c:1457
+msgid ""
+"If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk "
+"documentation for additional information."
+msgstr ""
+"Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng "
+"dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
-#: libfdisk/src/dos.c:1501
+#: libfdisk/src/dos.c:1535
msgid "Nr"
msgstr "Nr"
-#: libfdisk/src/dos.c:1502
+#: libfdisk/src/dos.c:1536
msgid "AF"
msgstr "AF"
-#: libfdisk/src/dos.c:1504 libfdisk/src/dos.c:1508
+#: libfdisk/src/dos.c:1538 libfdisk/src/dos.c:1542
msgid "Hd"
msgstr "Đt"
-#: libfdisk/src/dos.c:1505 libfdisk/src/dos.c:1509
+#: libfdisk/src/dos.c:1539 libfdisk/src/dos.c:1543
msgid "Sec"
msgstr "Giây"
-#: libfdisk/src/dos.c:1506 libfdisk/src/dos.c:1510
+#: libfdisk/src/dos.c:1540 libfdisk/src/dos.c:1544
msgid "Cyl"
msgstr "Trụ"
-#: libfdisk/src/dos.c:1514 libfdisk/src/dos.c:1609 libfdisk/src/sgi.c:280
+#: libfdisk/src/dos.c:1548 libfdisk/src/dos.c:1643 libfdisk/src/sgi.c:280
#: libfdisk/src/sun.c:706
msgid "Id"
msgstr "Id"
-#: libfdisk/src/dos.c:1588
-msgid "This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong device."
-msgstr "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn nhầm thiết bị."
+#: libfdisk/src/dos.c:1622
+msgid ""
+"This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong "
+"device."
+msgstr ""
+"Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn "
+"nhầm thiết bị."
-#: libfdisk/src/dos.c:1603 libfdisk/src/gpt.c:1207 libfdisk/src/sgi.c:275
+#: libfdisk/src/dos.c:1637 libfdisk/src/gpt.c:1209 libfdisk/src/sgi.c:275
#: libfdisk/src/sun.c:700
msgid "Device"
msgstr "Thiết bị"
#. TRANSLATORS: keep one blank space behind 'Blocks'
-#: libfdisk/src/dos.c:1608 libfdisk/src/sun.c:705
+#: libfdisk/src/dos.c:1642 libfdisk/src/sun.c:705
msgid "Blocks "
msgstr "Khối"
-#: libfdisk/src/dos.c:1610 libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:707
+#: libfdisk/src/dos.c:1644 libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:707
msgid "System"
msgstr "Hệ thống"
-#: libfdisk/src/dos.c:1677
+#: libfdisk/src/dos.c:1711
msgid "Partition table entries are not in disk order."
msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
-#: libfdisk/src/dos.c:1754
+#: libfdisk/src/dos.c:1788
msgid "Nothing to do. Ordering is correct already."
msgstr "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng rồi."
-#: libfdisk/src/dos.c:1783
+#: libfdisk/src/dos.c:1817
msgid "Done."
msgstr "Đã xong."
-#: libfdisk/src/dos.c:1803
+#: libfdisk/src/dos.c:1837
#, c-format
msgid "Partition %d: no data area."
msgstr "Phân vùng %d: không có vùng dữ liệu."
-#: libfdisk/src/dos.c:1833
+#: libfdisk/src/dos.c:1867
msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
-#: libfdisk/src/dos.c:1895
+#: libfdisk/src/dos.c:1929
#, c-format
msgid "Partition %d: is an extended partition."
msgstr "Phân vùng %d: là một phân vùng mở rộng."
@@ -5885,405 +6043,406 @@ msgstr "Hệ thống EFI"
msgid "MBR partition scheme"
msgstr "Lược đồ phân vùng MBR"
-#: libfdisk/src/gpt.c:146
+#: libfdisk/src/gpt.c:145
+msgid "Intel Fast Flash"
+msgstr ""
+
+#: libfdisk/src/gpt.c:148
msgid "BIOS boot partition"
msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:149
+#: libfdisk/src/gpt.c:151
msgid "Microsoft reserved"
msgstr "Microsoft reserved"
-#: libfdisk/src/gpt.c:150
+#: libfdisk/src/gpt.c:152
msgid "Microsoft basic data"
msgstr "Dữ liệu cơ sở Microsoft"
-#: libfdisk/src/gpt.c:151
+#: libfdisk/src/gpt.c:153
msgid "Microsoft LDM metadata"
msgstr "Siêu dữ liệu Microsoft LDM"
-#: libfdisk/src/gpt.c:152
+#: libfdisk/src/gpt.c:154
msgid "Microsoft LDM data"
msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM"
-#: libfdisk/src/gpt.c:153
+#: libfdisk/src/gpt.c:155
msgid "Windows recovery environment"
msgstr "Môi trường khôi phục Microsoft Windows"
-#: libfdisk/src/gpt.c:154
+#: libfdisk/src/gpt.c:156
msgid "IBM General Parallel Fs"
msgstr "IBM General Parallel Fs"
-#: libfdisk/src/gpt.c:157
+#: libfdisk/src/gpt.c:159
msgid "HP-UX data partition"
msgstr "phân vùng dữ liệu HP-UX"
-#: libfdisk/src/gpt.c:158
+#: libfdisk/src/gpt.c:160
msgid "HP-UX service partition"
msgstr "phân vùng dịch vụ HP-UX"
-#: libfdisk/src/gpt.c:161
+#: libfdisk/src/gpt.c:163
msgid "Linux filesystem"
msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
-#: libfdisk/src/gpt.c:162 libfdisk/src/sgi.c:56
+#: libfdisk/src/gpt.c:164 libfdisk/src/sgi.c:56
msgid "Linux RAID"
msgstr "Linux RAID"
-#: libfdisk/src/gpt.c:163 libfdisk/src/sgi.c:53 libfdisk/src/sun.c:44
+#: libfdisk/src/gpt.c:165 libfdisk/src/sgi.c:53 libfdisk/src/sun.c:44
msgid "Linux swap"
msgstr "Trao đổi Linux"
-#: libfdisk/src/gpt.c:165
+#: libfdisk/src/gpt.c:167
msgid "Linux reserved"
msgstr "Linux reserved"
-#: libfdisk/src/gpt.c:168
+#: libfdisk/src/gpt.c:170
msgid "FreeBSD data"
msgstr "dữ liệu FreeBSD"
-#: libfdisk/src/gpt.c:169
+#: libfdisk/src/gpt.c:171
msgid "FreeBSD boot"
msgstr "FreeBSD boot"
-#: libfdisk/src/gpt.c:170
+#: libfdisk/src/gpt.c:172
msgid "FreeBSD swap"
msgstr "FreeBSD swap"
-#: libfdisk/src/gpt.c:171
+#: libfdisk/src/gpt.c:173
msgid "FreeBSD UFS"
msgstr "FreeBSD UFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:172
+#: libfdisk/src/gpt.c:174
msgid "FreeBSD ZFS"
msgstr "FreeBSD ZFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:173
+#: libfdisk/src/gpt.c:175
msgid "FreeBSD Vinum"
msgstr "FreeBSD Vinum"
-#: libfdisk/src/gpt.c:176
+#: libfdisk/src/gpt.c:178
msgid "Apple HFS/HFS+"
msgstr "Apple HFS/HFS+"
-#: libfdisk/src/gpt.c:177
+#: libfdisk/src/gpt.c:179
msgid "Apple UFS"
msgstr "Apple UFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:178
+#: libfdisk/src/gpt.c:180
msgid "Apple RAID"
msgstr "Apple RAID"
-#: libfdisk/src/gpt.c:179
+#: libfdisk/src/gpt.c:181
msgid "Apple RAID offline"
msgstr "Apple RAID offline"
-#: libfdisk/src/gpt.c:180
+#: libfdisk/src/gpt.c:182
msgid "Apple boot"
msgstr "Apple boot"
-#: libfdisk/src/gpt.c:181
+#: libfdisk/src/gpt.c:183
msgid "Apple label"
msgstr "nhãn Apple"
-#: libfdisk/src/gpt.c:182
+#: libfdisk/src/gpt.c:184
msgid "Apple TV recovery"
msgstr "Apple TV phục hồi"
-#: libfdisk/src/gpt.c:183
+#: libfdisk/src/gpt.c:185
msgid "Apple Core storage"
msgstr "Apple Core storage"
-#: libfdisk/src/gpt.c:187
+#: libfdisk/src/gpt.c:189
msgid "Solaris root"
msgstr "Khởi động Solaris"
-#: libfdisk/src/gpt.c:189
+#: libfdisk/src/gpt.c:191
msgid "Solaris /usr & Apple ZFS"
msgstr "Solaris /usr & Apple ZFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:190
+#: libfdisk/src/gpt.c:192
msgid "Solaris swap"
msgstr "Solaris swap"
-#: libfdisk/src/gpt.c:191
+#: libfdisk/src/gpt.c:193
msgid "Solaris backup"
msgstr "sao lưu dự phòng Solaris"
-#: libfdisk/src/gpt.c:192
+#: libfdisk/src/gpt.c:194
msgid "Solaris /var"
msgstr "Solaris /var"
-#: libfdisk/src/gpt.c:193
+#: libfdisk/src/gpt.c:195
msgid "Solaris /home"
msgstr "Solaris /home"
-#: libfdisk/src/gpt.c:194
+#: libfdisk/src/gpt.c:196
msgid "Solaris alternate sector"
msgstr "Solaris alternate sector"
-#: libfdisk/src/gpt.c:195
+#: libfdisk/src/gpt.c:197
msgid "Solaris reserved 1"
msgstr "Solaris reserved 1"
-#: libfdisk/src/gpt.c:196
+#: libfdisk/src/gpt.c:198
msgid "Solaris reserved 2"
msgstr "Solaris reserved 2"
-#: libfdisk/src/gpt.c:197
+#: libfdisk/src/gpt.c:199
msgid "Solaris reserved 3"
msgstr "Solaris reserved 3"
-#: libfdisk/src/gpt.c:198
+#: libfdisk/src/gpt.c:200
msgid "Solaris reserved 4"
msgstr "Solaris reserved 4"
-#: libfdisk/src/gpt.c:199
+#: libfdisk/src/gpt.c:201
msgid "Solaris reserved 5"
msgstr "Solaris reserved 5"
-#: libfdisk/src/gpt.c:202
+#: libfdisk/src/gpt.c:204
msgid "NetBSD swap"
msgstr "NetBSD swap"
-#: libfdisk/src/gpt.c:203
+#: libfdisk/src/gpt.c:205
msgid "NetBSD FFS"
msgstr "NetBSD FFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:204
+#: libfdisk/src/gpt.c:206
msgid "NetBSD LFS"
msgstr "NetBSD LFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:205
+#: libfdisk/src/gpt.c:207
msgid "NetBSD concatenated"
msgstr "NetBSD concatenated"
-#: libfdisk/src/gpt.c:206
+#: libfdisk/src/gpt.c:208
msgid "NetBSD encrypted"
msgstr "NetBSD đã mã hóa"
-#: libfdisk/src/gpt.c:207
+#: libfdisk/src/gpt.c:209
msgid "NetBSD RAID"
msgstr "NetBSD RAID"
-#: libfdisk/src/gpt.c:210
+#: libfdisk/src/gpt.c:212
msgid "ChromeOS kernel"
msgstr "Nhân ChromeOS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:211
+#: libfdisk/src/gpt.c:213
msgid "ChromeOS root fs"
msgstr "ChromeOS root fs"
-#: libfdisk/src/gpt.c:212
+#: libfdisk/src/gpt.c:214
msgid "ChromeOS reserved"
msgstr "ChromeOS reserved"
-#: libfdisk/src/gpt.c:215
+#: libfdisk/src/gpt.c:217
msgid "MidnightBSD data"
msgstr "Dữ liệu MidnightBSD"
-#: libfdisk/src/gpt.c:216
+#: libfdisk/src/gpt.c:218
msgid "MidnightBSD boot"
msgstr "MidnightBSD boot"
-#: libfdisk/src/gpt.c:217
+#: libfdisk/src/gpt.c:219
msgid "MidnightBSD swap"
msgstr "MidnightBSD swap"
-#: libfdisk/src/gpt.c:218
+#: libfdisk/src/gpt.c:220
msgid "MidnightBSD UFS"
msgstr "MidnightBSD UFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:219
+#: libfdisk/src/gpt.c:221
msgid "MidnightBSD ZFS"
msgstr "MidnightBSD ZFS"
-#: libfdisk/src/gpt.c:220
+#: libfdisk/src/gpt.c:222
msgid "MidnightBSD Vinum"
msgstr "MidnightBSD Vinum"
-#: libfdisk/src/gpt.c:519
+#: libfdisk/src/gpt.c:521
#, c-format
msgid "GPT PMBR size mismatch (%u != %u) will be corrected by w(rite)."
msgstr "Cỡ GPT PMBR không khớp (%u != %u) sẽ được sửa bằng w(ghi)."
-#: libfdisk/src/gpt.c:536
+#: libfdisk/src/gpt.c:538
msgid "gpt: stat() failed"
msgstr "gpt: stat() gặp lỗi"
-#: libfdisk/src/gpt.c:546
+#: libfdisk/src/gpt.c:548
#, c-format
msgid "gpt: cannot handle files with mode %o"
msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o"
-#: libfdisk/src/gpt.c:803
+#: libfdisk/src/gpt.c:805
msgid "GPT Header"
msgstr "phần đầu GPT"
-#: libfdisk/src/gpt.c:808
+#: libfdisk/src/gpt.c:810
msgid "GPT Entries"
msgstr "Các mục GPT"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1201
+#: libfdisk/src/gpt.c:1203
#, c-format
msgid "First LBA: %ju"
msgstr "LBA đầu tiên: %ju"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1202
+#: libfdisk/src/gpt.c:1204
#, c-format
msgid "Last LBA: %ju"
msgstr "LBA cuối: %ju"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1203
+#: libfdisk/src/gpt.c:1205
#, c-format
msgid "Alternative LBA: %ju"
msgstr "LBA luân phiên: %ju"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1204
+#: libfdisk/src/gpt.c:1206
#, c-format
msgid "Partitions entries LBA: %ju"
msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1205
+#: libfdisk/src/gpt.c:1207
#, c-format
msgid "Allocated partition entries: %ju"
msgstr "Các mục phân vùng đã cấp phát: %ju"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1214
+#: libfdisk/src/gpt.c:1216
msgid "UUID"
msgstr "UUID"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1453
+#: libfdisk/src/gpt.c:1455
msgid "Disk does not contain a valid backup header."
msgstr "Đĩa không chứa phần đầu sao lưu hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1458
+#: libfdisk/src/gpt.c:1460
msgid "Invalid primary header CRC checksum."
msgstr "Tổng kiểm tra CRC nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1462
+#: libfdisk/src/gpt.c:1464
msgid "Invalid backup header CRC checksum."
msgstr "Tổng kiểm tra CRC sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1467
+#: libfdisk/src/gpt.c:1469
msgid "Invalid partition entry checksum."
msgstr "Phần tổng kiểm tra phân vùng không hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1472
+#: libfdisk/src/gpt.c:1474
msgid "Invalid primary header LBA sanity checks."
msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1476
+#: libfdisk/src/gpt.c:1478
msgid "Invalid backup header LBA sanity checks."
msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1481
+#: libfdisk/src/gpt.c:1483
msgid "MyLBA mismatch with real position at primary header."
msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu cơ sở."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1485
+#: libfdisk/src/gpt.c:1487
msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header."
msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1490
+#: libfdisk/src/gpt.c:1492
msgid "Disk is too small to hold all data."
msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1500
+#: libfdisk/src/gpt.c:1502
msgid "Primary and backup header mismatch."
msgstr "Phần đầu nguyên gốc và sao lưu của nó không khớp nhau."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1506
+#: libfdisk/src/gpt.c:1508
#, c-format
msgid "Partition %u overlaps with partition %u."
msgstr "Phân vùng %u đè lên phân vùng %u."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1513
+#: libfdisk/src/gpt.c:1515
#, c-format
msgid "Partition %u is too big for the disk."
msgstr "Phân vùng %u quá lớn đối với đĩa."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1520
+#: libfdisk/src/gpt.c:1522
#, c-format
msgid "Partition %u ends before it starts."
msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1528
+#: libfdisk/src/gpt.c:1530
msgid "No errors detected."
msgstr "Không thấy lỗi nào."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1529
+#: libfdisk/src/gpt.c:1531
#, c-format
msgid "Header version: %s"
msgstr "Phần đầu phiên bản: %s"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1530
+#: libfdisk/src/gpt.c:1532
#, c-format
msgid "Using %u out of %d partitions."
msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1537
+#: libfdisk/src/gpt.c:1539
#, c-format
msgid "A total of %ld free sectors is available in %d segment."
-msgid_plural "A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)."
-msgstr[0] "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)."
+msgid_plural ""
+"A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)."
+msgstr[0] ""
+"Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1543
+#: libfdisk/src/gpt.c:1545
#, c-format
msgid "%d error detected."
msgid_plural "%d errors detected."
msgstr[0] "phát hiện thấy %d lỗi."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1661
-#, c-format
-msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
-
-#: libfdisk/src/gpt.c:1667
+#: libfdisk/src/gpt.c:1669
msgid "All partitions are already in use."
msgstr "Tất cả các phân vùng đã sẵn sàng để sử dụng."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1708
+#: libfdisk/src/gpt.c:1710
#, c-format
msgid "Sector %ju already used."
msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1738
+#: libfdisk/src/gpt.c:1740
#, c-format
msgid "Could not create partition %zd"
msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1822
+#: libfdisk/src/gpt.c:1824
#, c-format
msgid "Created a new GPT disklabel (GUID: %s)."
msgstr "Tạo một nhãn đĩa GPT (GUID: %s)."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1859
+#: libfdisk/src/gpt.c:1861
msgid "Enter new disk UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
msgstr "Nhập vào UUID của đĩa (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
-#: libfdisk/src/gpt.c:1866 libfdisk/src/gpt.c:1994
+#: libfdisk/src/gpt.c:1868 libfdisk/src/gpt.c:1996
msgid "Failed to parse your UUID."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích UUID của bạn."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1881
+#: libfdisk/src/gpt.c:1883
#, c-format
msgid "Disk identifier changed from %s to %s."
msgstr "Định danh đĩa được thay đổi “%s” thành “%s”."
-#: libfdisk/src/gpt.c:1987
+#: libfdisk/src/gpt.c:1989
msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
-#: libfdisk/src/gpt.c:2009
+#: libfdisk/src/gpt.c:2011
#, c-format
msgid "Partition UUID changed from %s to %s."
msgstr "UUID phân vùng được thay đổi “%s” thành “%s”."
-#: libfdisk/src/gpt.c:2032
+#: libfdisk/src/gpt.c:2034
msgid "New name"
msgstr "Tên mới"
-#: libfdisk/src/gpt.c:2054
+#: libfdisk/src/gpt.c:2056
#, c-format
msgid "Partition name changed from '%s' to '%.*s'."
msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
@@ -6394,8 +6553,12 @@ msgid "Bootfile: %s"
msgstr "Tập tin khởi động: %s"
#: libfdisk/src/sgi.c:414
-msgid "Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. \"/unix\" or \"/unix.save\"."
-msgstr "Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"."
+msgid ""
+"Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. "
+"\"/unix\" or \"/unix.save\"."
+msgstr ""
+"Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn "
+"tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"."
#: libfdisk/src/sgi.c:420
#, c-format
@@ -6408,8 +6571,12 @@ msgid "Bootfile must have a fully qualified pathname."
msgstr "Tập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ."
#: libfdisk/src/sgi.c:433
-msgid "Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is \"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
-msgstr "Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"."
+msgid ""
+"Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is "
+"\"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
+msgstr ""
+"Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là "
+"\"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"."
#: libfdisk/src/sgi.c:449
#, c-format
@@ -6444,7 +6611,9 @@ msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:627
#, c-format
msgid "The entire disk partition should start at block 0, not at block %d."
-msgstr "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối %d."
+msgstr ""
+"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối "
+"%d."
#: libfdisk/src/sgi.c:638
msgid "Partition 11 should cover the entire disk."
@@ -6482,11 +6651,6 @@ msgstr "Bạn đã chọn một tên tập tin khởi động bất bình thư
msgid "Partition overlap on the disk."
msgstr "Phân vùng chồng lên nhau trên đĩa."
-#: libfdisk/src/sgi.c:844 libfdisk/src/sun.c:471
-#, c-format
-msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
-
#: libfdisk/src/sgi.c:849
msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically."
msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa."
@@ -6505,8 +6669,12 @@ msgid "First %s"
msgstr "%s đầu tiên"
#: libfdisk/src/sgi.c:892 libfdisk/src/sgi.c:945
-msgid "It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk and is of type 'SGI volume'."
-msgstr "Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin SGI”."
+msgid ""
+"It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk "
+"and is of type 'SGI volume'."
+msgstr ""
+"Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin "
+"SGI”."
#: libfdisk/src/sgi.c:903
msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!"
@@ -6517,10 +6685,14 @@ msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy s
msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}"
msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
-#: libfdisk/src/sgi.c:980
+#: libfdisk/src/sgi.c:980 libfdisk/src/sun.c:229
#, c-format
-msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
-msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
+msgid ""
+"BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This "
+"value may be truncated for devices > 33.8 GB."
+msgstr ""
+"BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. "
+"Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
#: libfdisk/src/sgi.c:1041
msgid "Created a new SGI disklabel."
@@ -6531,12 +6703,26 @@ msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag."
msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ."
#: libfdisk/src/sgi.c:1074
-msgid "Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it."
-msgstr "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu của IRIX."
+msgid ""
+"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as "
+"entire volume (6), as IRIX expects it."
+msgstr ""
+"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối "
+"tin (6) theo yêu cầu của IRIX."
#: libfdisk/src/sgi.c:1082
-msgid "It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this. Are you sure about tagging this partition differently?"
-msgstr "Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ thư mục của nó các công cụ chạy đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác."
+msgid ""
+"It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI "
+"volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory "
+"standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk "
+"section may violate this. Are you sure about tagging this partition "
+"differently?"
+msgstr ""
+"Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", "
+"hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ thư mục của nó các công cụ chạy "
+"đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm "
+"phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách "
+"khác."
#: libfdisk/src/sun.c:32
msgid "Unassigned"
@@ -6583,8 +6769,14 @@ msgid "SunOS reserved"
msgstr "Dành riêng SunOS"
#: libfdisk/src/sun.c:128
-msgid "Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh label (s command in main menu)"
-msgstr "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
+msgid ""
+"Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all "
+"the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh "
+"label (s command in main menu)"
+msgstr ""
+"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là "
+"bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng "
+"hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
#: libfdisk/src/sun.c:141
#, c-format
@@ -6602,18 +6794,16 @@ msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]."
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]."
#: libfdisk/src/sun.c:156
-msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
-msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)"
+msgid ""
+"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
+msgstr ""
+"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
+"w(rite) (ghi)"
#: libfdisk/src/sun.c:185
msgid "Sectors/track"
msgstr "Cung từ/rãnh"
-#: libfdisk/src/sun.c:229
-#, c-format
-msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
-msgstr "BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
-
#: libfdisk/src/sun.c:282
msgid "Created a new Sun disklabel."
msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới."
@@ -6639,8 +6829,12 @@ msgid "Unused gap - sectors %d-%d."
msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d."
#: libfdisk/src/sun.c:482
-msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry."
-msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thử lại."
+msgid ""
+"Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them "
+"before retry."
+msgstr ""
+"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng "
+"trước khi thử lại."
#: libfdisk/src/sun.c:521
#, c-format
@@ -6648,8 +6842,12 @@ msgid "Aligning the first sector from %u to %u to be on cylinder boundary."
msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên của trụ."
#: libfdisk/src/sun.c:528
-msgid "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and is of type `Whole disk'"
-msgstr "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)"
+msgid ""
+"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and "
+"is of type `Whole disk'"
+msgstr ""
+"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn "
+"đĩa” (Whole disk)"
#: libfdisk/src/sun.c:556
#, c-format
@@ -6663,12 +6861,15 @@ msgid ""
"%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
"to %d %s"
msgstr ""
-"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè lên\n"
+"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè "
+"lên\n"
"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s"
#: libfdisk/src/sun.c:657
#, c-format
-msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
+msgid ""
+"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this "
+"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ"
@@ -6818,7 +7019,9 @@ msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
#: login-utils/chfn.c:168
msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied"
-msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi"
+msgstr ""
+"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, "
+"không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chfn.c:172
#, c-format
@@ -6902,13 +7105,18 @@ msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”"
#: login-utils/chsh.c:152
-msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
+msgid ""
+"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr ""
+"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
+"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:157
#, c-format
msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
-msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
+msgstr ""
+"shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ "
+"(shell)"
#: login-utils/chsh.c:163
#, c-format
@@ -7019,7 +7227,9 @@ msgstr " -F, --fulltimes hiển thị ngày giờ đăng nhập/xuất dạ
#: login-utils/last.c:556
msgid " -i, --ip display IP numbers in numbers-and-dots notation\n"
-msgstr " -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu chấm\n"
+msgstr ""
+" -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu "
+"chấm\n"
#: login-utils/last.c:557
msgid " -n, --limit <number> how many lines to show\n"
@@ -7039,15 +7249,19 @@ msgstr " -t, --until <time> hiển thị các dòng cho đến thời điểm
#: login-utils/last.c:561
msgid " -p, --present <time> display who where present at the specified time\n"
-msgstr " -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
+msgstr ""
+" -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
#: login-utils/last.c:562
msgid " -w, --fullnames display full user and domain names\n"
msgstr " -w, --fullnames hiển thị đầy đủ tên miền và tên người dùng\n"
#: login-utils/last.c:563
-msgid " -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
-msgstr " -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức chạy\n"
+msgid ""
+" -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
+msgstr ""
+" -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức "
+"chạy\n"
#: login-utils/last.c:564
msgid " --time-format <format> show time stamp using format:\n"
@@ -7077,7 +7291,8 @@ msgstr "giá trị giờ không hợp lệ \"%s\""
#: login-utils/last-deprecated.c:155
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr ""
+"cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last-deprecated.c:252
#, c-format
@@ -7463,7 +7678,8 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>...]]\n"
msgid ""
"\n"
"Run <command> with the effective user ID and group ID of <user>. If -u is\n"
-"not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard shell.\n"
+"not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard "
+"shell.\n"
"The options -c, -f, -l, and -s are mutually exclusive with -u.\n"
msgstr ""
"\n"
@@ -7506,8 +7722,10 @@ msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
#: login-utils/su-common.c:700
-msgid " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
-msgstr " -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
+msgid ""
+" -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
+msgstr ""
+" -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
#: login-utils/su-common.c:701
msgid ""
@@ -7518,12 +7736,15 @@ msgstr ""
" và không tạo một phiên mới\n"
#: login-utils/su-common.c:703
-msgid " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
-msgstr " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
+msgid ""
+" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
+msgstr ""
+" -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
#: login-utils/su-common.c:704
msgid " -s, --shell <shell> run <shell> if /etc/shells allows it\n"
-msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
+msgstr ""
+" -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
#: login-utils/su-common.c:801 login-utils/su-common.c:816
#, c-format
@@ -7541,8 +7762,12 @@ msgid "ignore --preserve-environment, it's mutually exclusive to --login."
msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login."
#: login-utils/su-common.c:871
-msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive."
-msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau."
+msgid ""
+"options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually "
+"exclusive."
+msgstr ""
+"các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ "
+"lẫn nhau."
#: login-utils/su-common.c:875
msgid "COMMAND not specified."
@@ -7631,11 +7856,14 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
#: login-utils/sulogin.c:755
msgid ""
" -p, --login-shell start a login shell\n"
-" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
-" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
+" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
+"limit)\n"
+" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
+"fails\n"
msgstr ""
" -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
-" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
+" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không "
+"giới hạn)\n"
" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
" tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
@@ -7703,7 +7931,8 @@ msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n"
#: login-utils/utmpdump.c:300
msgid " -f, --follow output appended data as the file grows\n"
-msgstr " -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
+msgstr ""
+" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
#: login-utils/utmpdump.c:301
msgid " -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
@@ -7711,7 +7940,8 @@ msgstr " -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin u
#: login-utils/utmpdump.c:302
msgid " -o, --output <file> write to file instead of standard output\n"
-msgstr " -o, --output <TẬP-TIN> Ghi vào TẬP-TIN, thay vì vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
+msgstr ""
+" -o, --output <TẬP-TIN> Ghi vào TẬP-TIN, thay vì vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: login-utils/utmpdump.c:369
msgid "following standard input is unsupported"
@@ -7780,33 +8010,33 @@ msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thố
msgid "Would you like to edit %s now [y/n]? "
msgstr "Soạn thảo %s bây giờ [y/n]? "
-#: misc-utils/cal.c:370
+#: misc-utils/cal.c:372
msgid "illegal day value"
msgstr "giá trị ngày bị sai"
-#: misc-utils/cal.c:372 misc-utils/cal.c:386
+#: misc-utils/cal.c:374 misc-utils/cal.c:388
#, c-format
msgid "illegal day value: use 1-%d"
msgstr "giá trị ngày bị sai: hãy dùng 1-%d"
-#: misc-utils/cal.c:375 misc-utils/cal.c:377
+#: misc-utils/cal.c:377 misc-utils/cal.c:379
msgid "illegal month value: use 1-12"
msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
-#: misc-utils/cal.c:380
+#: misc-utils/cal.c:382
msgid "illegal year value"
msgstr "giá trị năm không hợp lệ"
-#: misc-utils/cal.c:382
+#: misc-utils/cal.c:384
msgid "illegal year value: use positive integer"
msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
-#: misc-utils/cal.c:462
+#: misc-utils/cal.c:464
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
-#: misc-utils/cal.c:465
+#: misc-utils/cal.c:467
#, c-format
msgid "%ld"
msgstr "%ld"
@@ -7815,49 +8045,50 @@ msgstr "%ld"
#. * You can change the order and/or add something here;
#. * e.g. for Basque the translation should be "%2$ldko %1$s".
#.
-#: misc-utils/cal.c:473
+#: misc-utils/cal.c:475
#, c-format
msgid "%s %ld"
msgstr "%s %ld"
-#: misc-utils/cal.c:806
+#: misc-utils/cal.c:808
#, c-format
msgid " %s [options] [[[day] month] year]\n"
msgstr "%s [tuỳ_chọn] [[[ngày] tháng] năm]\n"
-#: misc-utils/cal.c:809
+#: misc-utils/cal.c:811
msgid "Display a calendar, or some part of it.\n"
msgstr "Hiển thị lịch hay một số bộ phận của nó.\n"
-#: misc-utils/cal.c:810
+#: misc-utils/cal.c:812
msgid "Without any arguments, display the current month.\n"
msgstr "Nếu không có đối số thì hiển thị tháng hiện tại.\n"
-#: misc-utils/cal.c:813
+#: misc-utils/cal.c:815
msgid " -1, --one show only a single month (default)\n"
msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
-#: misc-utils/cal.c:814
+#: misc-utils/cal.c:816
msgid " -3, --three show three months spanning the date\n"
-msgstr " -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
+msgstr ""
+" -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
-#: misc-utils/cal.c:815
+#: misc-utils/cal.c:817
msgid " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
msgstr " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tuần\n"
-#: misc-utils/cal.c:816
+#: misc-utils/cal.c:818
msgid " -m, --monday Monday as first day of week\n"
msgstr " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tuần\n"
-#: misc-utils/cal.c:817
+#: misc-utils/cal.c:819
msgid " -j, --julian output Julian dates\n"
msgstr " -j, --julian kết xuất dạng ngày tháng kiểu Julian\n"
-#: misc-utils/cal.c:818
+#: misc-utils/cal.c:820
msgid " -y, --year show the whole year\n"
msgstr " -y, --year hiển thị toàn bộ năm nay\n"
-#: misc-utils/cal.c:819
+#: misc-utils/cal.c:821
msgid " --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
msgstr ""
" --color[=<khi>] tô màu chữ khi:\n"
@@ -8064,7 +8295,8 @@ msgid ""
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập "
+"tin đã gắn\n"
" -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
@@ -8078,16 +8310,20 @@ msgid ""
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
+"options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
-" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
+" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ "
+"thống tập tin\n"
" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII để định dạng cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
" -D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n"
-" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
+" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho "
+"tên thiết bị\n"
+" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
+"chọn --kernel\n"
" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1128
@@ -8095,7 +8331,8 @@ msgstr ""
msgid ""
" -i, --invert invert the sense of matching\n"
" -l, --list use list format output\n"
-" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
+" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
+"file)\n"
" -n, --noheadings don't print column headings\n"
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
msgstr ""
@@ -8107,7 +8344,8 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1133
msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
-msgstr " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
+msgstr ""
+" -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1134
msgid " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
@@ -8115,7 +8353,8 @@ msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1135
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
-msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
+msgstr ""
+" -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1136
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
@@ -8134,8 +8373,10 @@ msgid ""
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay "
+"btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương "
+"ứng\n"
" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
@@ -8160,11 +8401,16 @@ msgstr "đối số TID không hợp lệ"
#: misc-utils/findmnt.c:1375
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr ""
+"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1379
-msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
-msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
+msgid ""
+"options --target and --source can't be used together with command line "
+"element that is not an option"
+msgstr ""
+"không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) "
+"với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1424
msgid "failed to initialize libmount cache"
@@ -8200,8 +8446,10 @@ msgstr ""
" %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n"
#: misc-utils/getopt.c:323
-msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid ""
+" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr ""
+" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: misc-utils/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
@@ -8212,7 +8460,8 @@ msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:326
-msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgid ""
+" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: misc-utils/getopt.c:327
@@ -8277,10 +8526,12 @@ msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid|name> [...]\n"
#: misc-utils/kill.c:463
msgid ""
-" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n"
+" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to "
+"processes\n"
" with the same uid as the present process\n"
msgstr ""
-" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến trình\n"
+" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến "
+"trình\n"
" với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
#: misc-utils/kill.c:465
@@ -8297,7 +8548,8 @@ msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu
#: misc-utils/kill.c:468
msgid " -l, --list [=<signal>] list signal names, or convert one to a name\n"
-msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
+msgstr ""
+" -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
#: misc-utils/kill.c:469
msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
@@ -8372,8 +8624,10 @@ msgid " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n"
#: misc-utils/logger.c:248
-msgid " --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
-msgstr " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n"
+msgid ""
+" --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
+msgstr ""
+" --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n"
#: misc-utils/logger.c:249
msgid " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
@@ -8639,58 +8893,57 @@ msgid " -D, --discard print discard capabilities\n"
msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1373
-msgid " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
-msgstr " -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa RAM)\n"
+msgid ""
+" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
+msgstr ""
+" -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa "
+"RAM)\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1374
-msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
-msgstr " -I, --include <dsách> chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:1375
msgid " -f, --fs output info about filesystems\n"
msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
+#: misc-utils/lsblk.c:1375
+msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n"
+msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n"
+
#: misc-utils/lsblk.c:1376
-msgid " -h, --help usage information (this)\n"
-msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
+msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
+msgstr " -I, --include <dsách> chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1377
-msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n"
-msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n"
+msgid " -l, --list use list format output\n"
+msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1378
msgid " -m, --perms output info about permissions\n"
msgstr " -m, --perms xuất thông tin về các quyền\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1379
-msgid " -l, --list use list format output\n"
-msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:1380
msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1381
+#: misc-utils/lsblk.c:1380
msgid " -o, --output <list> output columns\n"
msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1382
+#: misc-utils/lsblk.c:1381
msgid " -p, --paths print complete device path\n"
msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1385
+#: misc-utils/lsblk.c:1384
msgid " -s, --inverse inverse dependencies\n"
msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
+#: misc-utils/lsblk.c:1385
+msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n"
+msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
+
#: misc-utils/lsblk.c:1386
msgid " -t, --topology output info about topology\n"
msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1387
-msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n"
-msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
-
-#: misc-utils/lsblk.c:1392 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:186
+#: misc-utils/lsblk.c:1391 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:186
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -8699,7 +8952,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1405
+#: misc-utils/lsblk.c:1404
#, c-format
msgid "failed to access sysfs directory: %s"
msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
@@ -9068,7 +9321,9 @@ msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đ
#: misc-utils/uuidd.c:587
msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket."
-msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket."
+msgstr ""
+"Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --"
+"socket."
#: misc-utils/uuidd.c:594 misc-utils/uuidd.c:622
#, c-format
@@ -9202,7 +9457,8 @@ msgstr ""
" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
" thay cho định dạng có thể in ấn\n"
" -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
-" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân "
+"vùng\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:427
@@ -9319,7 +9575,8 @@ msgstr ""
"\n"
"mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
" chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
-" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ mounts”.\n"
+" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ "
+"mounts”.\n"
"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:365
@@ -9539,8 +9796,11 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1677
-msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
+msgid ""
+"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr ""
+"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
+"kiểu nào"
#: mount-deprecated/mount.c:1680
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
@@ -9682,12 +9942,15 @@ msgstr "mount: có phải ý bạn là “vfat”?"
#: mount-deprecated/mount.c:1812
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr ""
+"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1820
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
+msgstr ""
+"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
+"thành công?"
#: mount-deprecated/mount.c:1822
#, c-format
@@ -9756,17 +10019,22 @@ msgstr ""
" nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
" Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
" và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
-" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
+" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và "
+"mount(8).\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1967
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
+"chấm\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1973
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
+msgstr ""
+"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
+"trước\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2041
#, c-format
@@ -10025,7 +10293,8 @@ msgid ""
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Cách dùng:umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O "
+"tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
@@ -10062,7 +10331,9 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
#: mount-deprecated/umount.c:634
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
+msgstr ""
+"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
+"điểm."
#: mount-deprecated/umount.c:642
#, c-format
@@ -10077,7 +10348,8 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n"
#: mount-deprecated/umount.c:658
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr ""
+"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
#: mount-deprecated/umount.c:676
#, c-format
@@ -10124,7 +10396,8 @@ msgstr ""
"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n"
"\n"
"Đặt chính sách:\n"
-" chrt [tuỳ_chọn...] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]]\n"
+" chrt [tuỳ_chọn...] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> "
+"[<đối_số> ...]]\n"
"\n"
"Lấy chính sách:\n"
" chrt [tuỳ_chọn...] -p <pid>\n"
@@ -10175,8 +10448,10 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
+"chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
+"thiểu\n"
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
@@ -10235,8 +10510,11 @@ msgid "invalid priority argument"
msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
#: schedutils/chrt.c:305
-msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
-msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid ""
+"SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
+"only"
+msgstr ""
+"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:323
#, c-format
@@ -10291,9 +10569,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
+"idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
+"effort\n"
" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sửa tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
@@ -10347,9 +10627,11 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
+"cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
+"sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -10564,7 +10846,8 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr ""
+"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:142
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
@@ -10705,13 +10988,18 @@ msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho
#: sys-utils/cytune.c:98
#, c-format
-msgid " -G, --get-flush display default flush timeout value\n"
-msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị thời gian chờ tối đa cho flush mặc định\n"
+msgid ""
+" -G, --get-flush display default flush timeout value\n"
+msgstr ""
+" -G, --get-glush hiển thị giá trị thời gian chờ tối đa "
+"cho flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
-msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid ""
+" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr ""
+" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
@@ -10720,7 +11008,9 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
#: sys-utils/cytune.c:101
#, c-format
-msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
+msgid ""
+" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
+"interval\n"
msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:132
@@ -10735,10 +11025,12 @@ msgstr ""
#: sys-utils/cytune.c:141
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
+"in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
+"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:482
@@ -10762,8 +11054,11 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
#: sys-utils/cytune.c:247
#, c-format
-msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
+"bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:253
#, c-format
@@ -10772,8 +11067,11 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:256
#, c-format
-msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
+msgid ""
+"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr ""
+"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
+"giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:261
#, c-format
@@ -10935,19 +11233,25 @@ msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:240
msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
-msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
+msgstr ""
+" -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:241
msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-msgstr " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều khiển\n"
+msgstr ""
+" -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều "
+"khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:242
-msgid " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
-msgstr " -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
+msgid ""
+" -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
+msgstr ""
+" -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:243
msgid " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
-msgstr " -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
+msgstr ""
+" -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
#: sys-utils/dmesg.c:244
msgid " -H, --human human readable output\n"
@@ -10958,8 +11262,11 @@ msgid " -k, --kernel display kernel messages\n"
msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:246
-msgid " -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
-msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
+msgid ""
+" -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
+msgstr ""
+" -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay "
+"“never”.\n"
#: sys-utils/dmesg.c:247
msgid " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
@@ -10967,7 +11274,9 @@ msgstr " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến mức đã
#: sys-utils/dmesg.c:248
msgid " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
-msgstr " -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều khiển\n"
+msgstr ""
+" -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều "
+"khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:249
msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n"
@@ -10978,40 +11287,57 @@ msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n"
msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#: sys-utils/dmesg.c:251
-msgid " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
+msgid ""
+" -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n"
#: sys-utils/dmesg.c:252
-msgid " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
-msgstr " -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
+msgid ""
+" -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
+msgstr ""
+" -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:253
msgid " -u, --userspace display userspace messages\n"
-msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
+msgstr ""
+" -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người "
+"dùng\n"
#: sys-utils/dmesg.c:254
msgid " -w, --follow wait for new messages\n"
msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n"
#: sys-utils/dmesg.c:255
-msgid " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
-msgstr " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể đọc\n"
+msgid ""
+" -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
+msgstr ""
+" -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể "
+"đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:256
msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-msgstr " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn được in\n"
+msgstr ""
+" -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn "
+"được in\n"
#: sys-utils/dmesg.c:257
-msgid " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
-msgstr " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định dạng có thể đọc\n"
+msgid ""
+" -e, --reltime show local time and time delta in readable "
+"format\n"
+msgstr ""
+" -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định "
+"dạng có thể đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:258
msgid " -T, --ctime show human readable timestamp\n"
-msgstr " -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người đọc\n"
+msgstr ""
+" -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người "
+"đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:259
msgid " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
-msgstr " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
+msgstr ""
+" -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:260
msgid ""
@@ -11077,8 +11403,12 @@ msgid "--show-delta is ignored when used together with iso8601 time format"
msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601"
#: sys-utils/dmesg.c:1377
-msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
-msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
+msgid ""
+"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
+"notime options"
+msgstr ""
+"tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, "
+"decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:1400
msgid "read kernel buffer failed"
@@ -11126,7 +11456,8 @@ msgstr ""
" -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
" -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
" -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
-" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
+" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm "
+"thấy\n"
" -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
" -q, --tape đẩy băng từ\n"
" -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
@@ -11143,7 +11474,8 @@ msgid ""
"By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
+"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến "
+"khi thành công.\n"
#: sys-utils/eject.c:215
msgid "invalid argument to --auto/-a option"
@@ -11507,16 +11839,20 @@ msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:62
-msgid " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
+msgid ""
+" -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
#: sys-utils/flock.c:63
-msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgid ""
+" -o --close close file descriptor before running command\n"
msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:64
-msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
-msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
+msgid ""
+" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgstr ""
+" -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:97
#, c-format
@@ -11544,10 +11880,6 @@ msgstr "%s: yêu cầu chính xác một đối số lệnh"
msgid "requires file descriptor, file or directory"
msgstr "yêu cầu bộ mô tả tập tin, tập tin hay thư mục"
-#: sys-utils/flock.c:309 sys-utils/swapon.c:303 sys-utils/unshare.c:141
-msgid "waitpid failed"
-msgstr "waitpid bị lỗi"
-
#: sys-utils/fsfreeze.c:50
#, c-format
msgid " %s [options] <mountpoint>\n"
@@ -11679,12 +12011,15 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
#: sys-utils/hwclock.c:412
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr ""
+"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:421
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
+msgstr ""
+"Thời gian đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
+"năm 1969\n"
#: sys-utils/hwclock.c:455
#, c-format
@@ -11711,8 +12046,12 @@ msgstr ""
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:583
-msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid ""
+"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
+"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
+"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: sys-utils/hwclock.c:593
#, c-format
@@ -11742,7 +12081,8 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:649
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
-msgstr "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
+msgstr ""
+"Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
#: sys-utils/hwclock.c:657
#, c-format
@@ -11767,13 +12107,15 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:670
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
+"the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
+"số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -11785,8 +12127,12 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:714
-msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
+"System Time from it."
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:816
#, c-format
@@ -11806,7 +12152,8 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:743 sys-utils/hwclock.c:824
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr "Không cài đặt đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr ""
+"Không cài đặt đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:752 sys-utils/hwclock.c:848
msgid "Must be superuser to set system clock."
@@ -11828,7 +12175,9 @@ msgstr "\tUTC: %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:880
#, c-format
-msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
+"garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:885
@@ -11842,16 +12191,22 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:891
#, c-format
-msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
-msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
+msgid ""
+"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
+"last calibration.\n"
+msgstr ""
+"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
+"gian cuối cùng.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:939
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
+"of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
+"sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:985
@@ -11880,7 +12235,9 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1027
#, c-format
-msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
+msgid ""
+"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
+"writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: sys-utils/hwclock.c:1033 sys-utils/hwclock.c:1040
@@ -11893,13 +12250,19 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: sys-utils/hwclock.c:1087
-msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
+msgid ""
+"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr ""
+"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
+"chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1096
#, c-format
-msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
+msgid ""
+"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr ""
+"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
+"sử sai."
#: sys-utils/hwclock.c:1118
#, c-format
@@ -11923,12 +12286,14 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1293
#, c-format
-msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid ""
+"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1322
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
+"machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
@@ -11946,8 +12311,12 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1346
-msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
-msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá trị muốn đặt."
+msgid ""
+"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
+"value to set it."
+msgstr ""
+"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá "
+"trị muốn đặt."
#: sys-utils/hwclock.c:1350
#, c-format
@@ -11992,12 +12361,16 @@ msgstr ""
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
+"từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1454
-msgid " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS clock\n"
-msgstr " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
+msgid ""
+" -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS "
+"clock\n"
+msgstr ""
+" -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1456
msgid ""
@@ -12005,7 +12378,8 @@ msgid ""
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
+"nhân\n"
" --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
@@ -12027,7 +12401,8 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1467
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
+msgstr ""
+" -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1470
#, c-format
@@ -12040,7 +12415,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
+"cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -12063,7 +12439,8 @@ msgid ""
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
+"xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
@@ -12100,23 +12477,31 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể
#: sys-utils/hwclock.c:1780
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: sys-utils/hwclock.c:1784
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: sys-utils/hwclock.c:1788
-msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
+msgid ""
+"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
+"Phần cứng trong nhân."
#: sys-utils/hwclock.c:1811
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: sys-utils/hwclock.c:1814
-msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
+msgid ""
+"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr ""
+"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
+"truy cập của chúng ta."
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
#, c-format
@@ -12247,7 +12632,9 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:329
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
+msgstr ""
+"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
+"thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:383
#, c-format
@@ -12261,8 +12648,14 @@ msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:430 sys-utils/hwclock-rtc.c:477
#, c-format
-msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
-msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
+msgid ""
+"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
+"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
+"this system."
+msgstr ""
+"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
+"driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
+"tồn tại trên hệ thống này."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:442
#, c-format
@@ -12287,7 +12680,8 @@ msgstr "cài đặt khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:497
#, c-format
@@ -12299,7 +12693,8 @@ msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ có kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:70
-msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid ""
+" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
@@ -12307,8 +12702,10 @@ msgid " -Q, --queue create message queue\n"
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
-msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid ""
+" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr ""
+" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:106 sys-utils/losetup.c:558
msgid "failed to parse size"
@@ -12458,7 +12855,9 @@ msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:56
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi id\n"
+msgstr ""
+" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
+"bởi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:60
msgid "Resource options:\n"
@@ -12486,7 +12885,8 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: sys-utils/ipcs.c:67
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr ""
+" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:68
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
@@ -13025,7 +13425,8 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:162
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr ""
+" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
@@ -13205,15 +13606,18 @@ msgid " -c, --set-capacity <loopdev> resize device\n"
msgstr " -c, --set-capacity <loopdev> đổi kích thước của thiết-bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:376
-msgid " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
-msgstr " -j, --associated <file> liệt kê mọi thiết-bị kết hợp với <tập-tin>\n"
+msgid ""
+" -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
+msgstr ""
+" -j, --associated <file> liệt kê mọi thiết-bị kết hợp với <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:380
msgid " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
#: sys-utils/losetup.c:381
-msgid " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
+msgid ""
+" --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte\n"
#: sys-utils/losetup.c:382
@@ -13225,8 +13629,10 @@ msgid " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/losetup.c:384
-msgid " --show print device name after setup (with -f)\n"
-msgstr " --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
+msgid ""
+" --show print device name after setup (with -f)\n"
+msgstr ""
+" --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
#: sys-utils/losetup.c:385
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
@@ -13234,7 +13640,9 @@ msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:389
msgid " -l, --list list info about all or specified\n"
-msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra\n"
+msgstr ""
+" -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ "
+"được chỉ ra\n"
#: sys-utils/losetup.c:390
msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
@@ -13242,11 +13650,14 @@ msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị c
#: sys-utils/losetup.c:391
msgid " -n, --noheadings don't print headings for --list output\n"
-msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu cho kết xuất “--list”\n"
+msgstr ""
+" -n, --noheadings không hiển thị phần đầu cho kết xuất “--"
+"list”\n"
#: sys-utils/losetup.c:392
msgid " --raw use raw --list output format\n"
-msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
+msgstr ""
+" --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
#: sys-utils/losetup.c:398
msgid ""
@@ -13258,13 +13669,21 @@ msgstr ""
#: sys-utils/losetup.c:418
#, c-format
-msgid "%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless or invisible for system tools."
-msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
+msgid ""
+"%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless "
+"or invisible for system tools."
+msgstr ""
+"%s: Cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được "
+"hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
#: sys-utils/losetup.c:422
#, c-format
-msgid "%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file will be ignored."
-msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte nên kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
+msgid ""
+"%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file "
+"will be ignored."
+msgstr ""
+"%s: Cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte nên kết thúc "
+"tập tin sẽ bị bỏ qua."
#: sys-utils/losetup.c:495 sys-utils/losetup.c:505 sys-utils/losetup.c:603
#: sys-utils/losetup.c:617 sys-utils/losetup.c:693
@@ -13528,12 +13947,17 @@ msgid "NUMA node%d CPU(s):"
msgstr "CPU nút%d NUMA:"
#: sys-utils/lscpu.c:1359
-msgid " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -e)\n"
-msgstr " -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -e)\n"
+msgid ""
+" -a, --all print both online and offline CPUs (default for -"
+"e)\n"
+msgstr ""
+" -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -"
+"e)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1360
msgid " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
-msgstr " -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
+msgstr ""
+" -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1361
msgid " -c, --offline print offline CPUs only\n"
@@ -13541,7 +13965,8 @@ msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1362
msgid " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
-msgstr " -e, --extended[=<dsách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
+msgstr ""
+" -e, --extended[=<dsách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1363
msgid " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
@@ -13549,11 +13974,15 @@ msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1364
msgid " -s, --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
-msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
+msgstr ""
+" -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ "
+"thống\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1365
-msgid " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
-msgstr " -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
+msgid ""
+" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
+msgstr ""
+" -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1375
#, c-format
@@ -13567,13 +13996,19 @@ msgstr ""
#: sys-utils/lscpu.c:1463
#, c-format
-msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parse.\n"
-msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
+msgid ""
+"%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
+"extended or --parse.\n"
+msgstr ""
+"%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các "
+"tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
#: sys-utils/mount.c:66 sys-utils/umount.c:115
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
+msgstr ""
+"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
+"%u)"
#: sys-utils/mount.c:69 sys-utils/umount.c:118
#, c-format
@@ -13676,7 +14111,9 @@ msgstr ""
#: sys-utils/mount.c:426
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
+msgstr ""
+"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
+"nào"
#: sys-utils/mount.c:429
msgid "you must specify the filesystem type"
@@ -13756,7 +14193,9 @@ msgstr "gặp lỗi khi mount(2)"
#: sys-utils/mount.c:531
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
+msgstr ""
+"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
+"thư mục)"
#: sys-utils/mount.c:541
#, c-format
@@ -13818,7 +14257,9 @@ msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
#: sys-utils/mount.c:579
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
+msgstr ""
+"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
+"công?"
#: sys-utils/mount.c:581
#, c-format
@@ -13913,10 +14354,12 @@ msgid ""
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong "
+"fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -"
+"a)\n"
" -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
#: sys-utils/mount.c:712
@@ -13940,9 +14383,12 @@ msgid ""
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu "
+"phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ "
+"chọn -a)\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
+"ro)\n"
" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
#: sys-utils/mount.c:722
@@ -13994,7 +14440,8 @@ msgid ""
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --"
+"bind/rbind)\n"
" <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
#: sys-utils/mount.c:748
@@ -14010,7 +14457,8 @@ msgstr ""
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
+"khác\n"
#: sys-utils/mount.c:753
#, c-format
@@ -14023,7 +14471,8 @@ msgstr ""
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
+"(unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:758
#, c-format
@@ -14033,7 +14482,8 @@ msgid ""
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia "
+"sẻ\n"
" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
@@ -14063,7 +14513,8 @@ msgid ""
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
+"tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:203
@@ -14127,7 +14578,9 @@ msgstr " -w, --wd [=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
#: sys-utils/nsenter.c:79
msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n"
-msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
+msgstr ""
+" -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
+"trình>\n"
#: sys-utils/nsenter.c:104
#, c-format
@@ -14337,22 +14790,27 @@ msgid ""
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo "
+"ra\n"
" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến "
+"trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
+"nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
" -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
+"giây\n"
" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
+"được\n"
" lập lịch dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:236 sys-utils/prlimit.c:242 sys-utils/prlimit.c:360
@@ -14427,7 +14885,8 @@ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các ký hiệu, cả khi số lượng là 0\n"
+msgstr ""
+" -a, --all in ra toàn bộ các ký hiệu, cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:117
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
@@ -14439,7 +14898,9 @@ msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong h
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
+msgstr ""
+" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
+"được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:120
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
@@ -14452,7 +14913,9 @@ msgstr "lỗi ghi %s"
#: sys-utils/readprofile.c:268
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
+msgstr ""
+"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
+"của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:283
#, c-format
@@ -14551,8 +15014,11 @@ msgid "%d (%s) old priority %d, new priority %d\n"
msgstr "%d (%s) quyền ưu tiên cũ %d, quyền ưu tiên mới %d\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:75
-msgid " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
-msgstr " -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc định)\n"
+msgid ""
+" -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
+msgstr ""
+" -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc "
+"định)\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:77
#, c-format
@@ -14752,11 +15218,15 @@ msgid " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n"
#: sys-utils/setarch.c:100
-msgid " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
-msgstr " -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
+msgid ""
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
+"space\n"
+msgstr ""
+" -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
#: sys-utils/setarch.c:101
-msgid " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+msgid ""
+" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
msgstr " -F, --fdpic-funcptrs làm con trỏ hàm chỉ đến một bộ mô tả\n"
#: sys-utils/setarch.c:102
@@ -14788,7 +15258,9 @@ msgid " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
msgstr " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS\n"
#: sys-utils/setarch.c:109
-msgid " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
+msgid ""
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
+"GB\n"
msgstr " -3, --3gb giới hạn không gian địa chỉ tối đa là 3 GB\n"
#: sys-utils/setarch.c:110
@@ -14832,8 +15304,11 @@ msgid "Failed to set personality to %s"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#: sys-utils/setpriv.c:95
-msgid " -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
-msgstr " -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi gì)\n"
+msgid ""
+" -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
+msgstr ""
+" -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi "
+"gì)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:96
msgid " --nnp, --no-new-privs disallow granting new privileges\n"
@@ -14888,16 +15363,20 @@ msgid " --securebits <bits> set securebits\n"
msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
#: sys-utils/setpriv.c:109
-msgid " --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
+msgid ""
+" --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux (cần process:transition)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:110
-msgid " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
+msgid ""
+" --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor (cần quyền “onexec”.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:115
msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
-msgstr " Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách thận trọng.\n"
+msgstr ""
+" Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách "
+"thận trọng.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:187 sys-utils/setpriv.c:459
msgid "getting process secure bits failed"
@@ -15191,7 +15670,8 @@ msgstr " -c, --ctty đặt thiết bị cuối điều khiển cho cái hi
#: sys-utils/setsid.c:37
msgid " -w, --wait wait program to exit, and use the same return\n"
-msgstr " -w, --wait chờ chương trình kết thúc và dùng cùng giá-trị trả về\n"
+msgstr ""
+" -w, --wait chờ chương trình kết thúc và dùng cùng giá-trị trả về\n"
#: sys-utils/setsid.c:90
msgid "fork"
@@ -15304,7 +15784,8 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:420
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr ""
+"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:425
msgid "different"
@@ -15342,7 +15823,8 @@ msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
#: sys-utils/swapon.c:509
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr ""
+"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:514
#, c-format
@@ -15356,8 +15838,11 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
#: sys-utils/swapon.c:532
#, c-format
-msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để khởi tạo lại nó.)"
+msgid ""
+"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr ""
+"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để "
+"khởi tạo lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:541
#, c-format
@@ -15393,17 +15878,23 @@ msgid ""
" --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
-" -d, --discard bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ trợ bởi thiết-bị\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /"
+"etc/fstab\n"
+" -d, --discard bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ "
+"trợ bởi thiết-bị\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
-" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần\n"
-" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao\n"
+" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy "
+"cần\n"
+" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao "
+"đổi.\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ "
+"trao\n"
" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
-" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết "
+"xuất khi dùng --show\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
#: sys-utils/swapon.c:702
@@ -15535,7 +16026,8 @@ msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgid ""
+" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
@@ -15551,11 +16043,13 @@ msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr ""
+" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr ""
+" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
@@ -15662,16 +16156,23 @@ msgid " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
#: sys-utils/umount.c:86
-msgid " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
-msgstr " -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết bị này\n"
+msgid ""
+" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
+msgstr ""
+" -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết "
+"bị này\n"
#: sys-utils/umount.c:87
msgid " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
#: sys-utils/umount.c:88
-msgid " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
-msgstr " -f, --force buộc bỏ gắn (trong trường hợp không thể thao tác với hệ thống NFS)\n"
+msgid ""
+" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
+"system)\n"
+msgstr ""
+" -f, --force buộc bỏ gắn (trong trường hợp không thể thao tác "
+"với hệ thống NFS)\n"
#: sys-utils/umount.c:89
msgid " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
@@ -15682,20 +16183,29 @@ msgid " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
#: sys-utils/umount.c:91
-msgid " -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
-msgstr " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
+msgid ""
+" -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
+msgstr ""
+" -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả "
+"sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:92
msgid " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-msgstr " -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
+msgstr ""
+" -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
#: sys-utils/umount.c:93
-msgid " -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
-msgstr " -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
+msgid ""
+" -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
+msgstr ""
+" -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
#: sys-utils/umount.c:94
-msgid " -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
-msgstr " -r, --read-only trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại chỉ-đọc\n"
+msgid ""
+" -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
+msgstr ""
+" -r, --read-only trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại "
+"chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/umount.c:95
msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
@@ -15794,11 +16304,13 @@ msgstr " -m, --mount không chia sẻ không gian tên điểm g
#: sys-utils/unshare.c:46
msgid " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
-msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
+msgstr ""
+" -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
#: sys-utils/unshare.c:47
msgid " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
-msgstr " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
+msgstr ""
+" -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
#: sys-utils/unshare.c:48
msgid " -n, --net unshare network namespace\n"
@@ -15814,11 +16326,16 @@ msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người d
#: sys-utils/unshare.c:51
msgid " -f, --fork fork before launching <program>\n"
-msgstr " -f, --fork rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
+msgstr ""
+" -f, --fork rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
+"trình>\n"
#: sys-utils/unshare.c:52
-msgid " --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
-msgstr " --mount-proc[=<dir>] gắn hệ thống tập tin proc trước (kéo theo --mount)\n"
+msgid ""
+" --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
+msgstr ""
+" --mount-proc[=<dir>] gắn hệ thống tập tin proc trước (kéo theo --"
+"mount)\n"
#: sys-utils/unshare.c:128
msgid "unshare failed"
@@ -16170,7 +16687,9 @@ msgstr " -8, --8bits coi là tty 8-bit\n"
#: term-utils/agetty.c:1801
msgid " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
-msgstr " -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự động\n"
+msgstr ""
+" -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự "
+"động\n"
#: term-utils/agetty.c:1802
msgid " -c, --noreset do not reset control mode\n"
@@ -16210,7 +16729,8 @@ msgstr " -L, --local-line[=<chếđộ>] điều khiển cờ dây nội bộ\n"
#: term-utils/agetty.c:1811
msgid " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
-msgstr " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
+msgstr ""
+" -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
#: term-utils/agetty.c:1812
msgid " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
@@ -16258,7 +16778,8 @@ msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
#: term-utils/agetty.c:1823
msgid " --nonewline do not print a newline before issue\n"
-msgstr " --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
+msgstr ""
+" --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
#: term-utils/agetty.c:1824
msgid " --nohostname no hostname at all will be shown\n"
@@ -16266,7 +16787,8 @@ msgstr " --nohostname không hiển thị tên máy\n"
#: term-utils/agetty.c:1825
msgid " --long-hostname show full qualified hostname\n"
-msgstr " --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
+msgstr ""
+" --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
#: term-utils/agetty.c:1826
msgid " --erase-chars <string> additional backspace chars\n"
@@ -16367,9 +16889,11 @@ msgstr ""
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
+"kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-TIN)\n"
+" -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-"
+"TIN)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -16507,19 +17031,25 @@ msgstr " -default\n"
#: term-utils/setterm.c:690
msgid " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr ""
+" -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:691
msgid " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr ""
+" -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:692 term-utils/setterm.c:693
-msgid " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgid ""
+" -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr ""
+" -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:694 term-utils/setterm.c:695
-msgid " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgid ""
+" -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr ""
+" -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:696
msgid " -inversescreen <on|off>\n"
@@ -16936,10 +17466,12 @@ msgstr " -s, --separator <chuỗi> dấu giới hạn bảng có thể\n"
#: text-utils/column.c:97
msgid ""
" -o, --output-separator <string>\n"
-" columns separator for table output; default is two spaces\n"
+" columns separator for table output; default is two "
+"spaces\n"
msgstr ""
" -o, --output-separator <chuỗi>\n"
-" chuỗi dùng để ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc định là hai dấu cách\n"
+" chuỗi dùng để ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc "
+"định là hai dấu cách\n"
#: text-utils/column.c:99
msgid " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
@@ -16959,8 +17491,11 @@ msgid "all input file arguments failed"
msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
#: text-utils/hexdump.c:66
-msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid ""
+"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr ""
+"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
+"lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:142
#, c-format
@@ -16992,7 +17527,8 @@ msgid " -x, --two-bytes-hex two-byte hexadecimal display\n"
msgstr " -x, --two-bytes-hex hiển thị dạng thập lục phân hai-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:150
-msgid " -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
+msgid ""
+" -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
msgstr " -e, --format <format> chuỗi định dạng dùng để hiển thị dữ liệu\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:151
@@ -17131,11 +17667,13 @@ msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: text-utils/more.c:1368
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
+"brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
+"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1375
@@ -17160,8 +17698,10 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện tại]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
+"thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
+"hiện tại]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện tại, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hay <interrupt> Thoát khỏi more\n"
@@ -17171,7 +17711,8 @@ msgstr ""
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện tại\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
+"[1]\n"
"!<lệnh> hoặc :!<lệnh> Thực hiện <lệnh> trong một hệ vỏ con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện tại\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
@@ -17295,7 +17836,8 @@ msgid ""
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
+"page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
@@ -17309,7 +17851,8 @@ msgstr ""
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
+"này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện tại vào tên tập tin này\n"
@@ -17318,7 +17861,8 @@ msgstr ""
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
+"đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
@@ -17491,7 +18035,9 @@ msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
#: text-utils/tailf.c:160
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
+msgstr ""
+"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
+"inotify)."
#: text-utils/tailf.c:197
#, c-format
@@ -17543,8 +18089,10 @@ msgstr ""
" ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
#: text-utils/ul.c:140
-msgid " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
-msgstr " -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
+msgid ""
+" -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
+msgstr ""
+" -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
#: text-utils/ul.c:211
msgid "trouble reading terminfo"
@@ -17564,6 +18112,27 @@ msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu đầu vào: %o, %o"
msgid "Input line too long."
msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
+#~ msgid "waidpid failed"
+#~ msgstr "waidpid gặp lỗi"
+
+#~ msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
+
+#~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
+#~ "%llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình "
+#~ "học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
+
+#~ msgid " -h, --help usage information (this)\n"
+#~ msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
+
#~ msgid "set blocksize"
#~ msgstr "đặt kích cỡ khối"
@@ -17625,10 +18194,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
#~ " -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
#~ " -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-#~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
+#~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
+#~ "<tập-tin>\n"
#~ msgid "%s: failed to set up loop device, offset is not 512-byte aligned."
-#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-byte"
+#~ msgstr ""
+#~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-"
+#~ "byte"
#, fuzzy
#~ msgid "unssuported --local-line mode argument"
@@ -17674,7 +18246,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ "-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
-#~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n"
+#~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from "
+#~ "disk;\n"
#~ "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
#~ " the number of heads and the number of sectors/track.\n"
#~ "\n"
@@ -17711,7 +18284,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
#~ msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-#~ msgstr "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#~ msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
#~ msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
@@ -17887,11 +18461,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
+#~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please "
+#~ "see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin "
+#~ "hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
@@ -17943,8 +18519,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n"
#~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#~ msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
-#~ msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
+#~ msgid ""
+#~ "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more "
+#~ "than 512 bytes\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn "
+#~ "512 byte\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -17993,7 +18573,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
#~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-#~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần "
+#~ "nữa.\n"
#~ msgid " Last %s"
#~ msgstr " %s cuối"
@@ -18005,10 +18587,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
#~ msgid ""
-#~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
+#~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value "
+#~ "of %llu.\n"
#~ "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
+#~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ "
+#~ "là %llu.\n"
#~ "Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
#~ msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
@@ -18060,7 +18644,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "Cách dùng:"
#~ msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
-#~ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
#~ msgid ""
#~ "Done\n"
@@ -18069,14 +18654,22 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Hoàn thành\n"
#~ "\n"
-#~ msgid "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an experimental phase. Use at your own discretion."
-#~ msgstr "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
+#~ msgid ""
+#~ "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an "
+#~ "experimental phase. Use at your own discretion."
+#~ msgstr ""
+#~ "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là "
+#~ "thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
#~ msgid "Created partition %zd\n"
#~ msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n"
-#~ msgid "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
-#~ msgstr "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X"
+#~ "%02X%02X%02X)\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X"
+#~ "%02X%02X%02X%02X)\n"
#~ msgid " %s [options] -u <USER> COMMAND\n"
#~ msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n"
@@ -18128,7 +18721,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
#~ " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng này\n"
+#~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng "
+#~ "này\n"
#~ " -P, --port <number> sử dụng cổng UDP này\n"
#~ " -p, --priority <prio> đánh dấu thông điệp đã chỉ ra với mức ưu tiên này\n"
#~ " -s, --stderr kết xuất thông điệp ra đầu lỗi chuẩn cũng tốt\n"
@@ -18155,10 +18749,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
-#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
+#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/"
+#~ "RESUME)\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người đọc được (có thể\n"
-#~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/RESUME)\n"
+#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người "
+#~ "đọc được (có thể\n"
+#~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/"
+#~ "RESUME)\n"
#~ msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
#~ msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
@@ -18187,7 +18784,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -h, --help display this help and exit\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
+#~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
+#~ "root\n"
#~ " -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -18273,7 +18871,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-A”\n"
+#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-"
+#~ "A”\n"
#~ " -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
#~ " -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
#~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
@@ -18352,13 +18951,15 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
#~ " -s, --show list partitions\n"
#~ "\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
+#~ "format\n"
#~ " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
#~ " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
#~ " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
#~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
-#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
+#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, "
+#~ "etc.)\n"
#~ " -v, --verbose verbose mode\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
@@ -18376,8 +18977,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n"
-#~ msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-#~ msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
+#~ msgid ""
+#~ "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU "
+#~ "Parted."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy "
+#~ "dùng chương trình GNU Parted."
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -18444,11 +19049,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk "
+#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk "
+#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
@@ -18456,11 +19063,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
+#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk "
+#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
@@ -18480,13 +19089,17 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
#~ msgstr ""
#~ " -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
-#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
-#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
+#~ "bằng -c\n"
+#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
+#~ "bằng -c\n"
#~ " và không tạo một phiên mới\n"
-#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
+#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay "
+#~ "tcsh)\n"
#~ " -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
#~ " -p giống với -m\n"
-#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
+#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho "
+#~ "phép\n"
#~ msgid "%s: exec failed"
#~ msgstr "%s: exec gặp lỗi"
@@ -18510,7 +19123,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
+#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ "
+#~ "chọn gắn\n"
#~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
#~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
#~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
@@ -18541,10 +19155,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -a, --all print all devices\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
+#~ "format\n"
#~ " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
#~ " -D, --discard print discard capabilities\n"
-#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
+#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM "
+#~ "disks)\n"
#~ " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
#~ " -f, --fs output info about filesystems\n"
#~ " -h, --help usage information (this)\n"
@@ -18562,11 +19178,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
+#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng "
+#~ "danh cho người đọc\n"
#~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
#~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
-#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
+#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc "
+#~ "định: các đĩa RAM)\n"
+#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ "
+#~ "ra\n"
#~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
#~ " -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
#~ " -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
@@ -18617,7 +19236,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-#~ msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của "
+#~ "whereis(1).\n"
#~ msgid "mount: couldn't lock into memory"
#~ msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ"
@@ -18636,16 +19257,19 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
#~ " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
#~ " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
+#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable "
+#~ "format\n"
#~ " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
+#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log "
+#~ "buffer\n"
#~ " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
#~ " -h, --help display this help and exit\n"
#~ " -k, --kernel display kernel messages\n"
#~ " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
#~ " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
#~ " -r, --raw print the raw message buffer\n"
-#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
+#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/"
+#~ "kmsg\n"
#~ " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
#~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
@@ -18653,30 +19277,40 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -u, --userspace display userspace messages\n"
#~ " -V, --version output version information and exit\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
+#~ " -x, --decode decode facility and level to readable "
+#~ "string\n"
#~ msgstr ""
#~ " -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
#~ " -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
-#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
-#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
-#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
-#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
+#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị "
+#~ "console\n"
+#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
+#~ "được hiển thị\n"
+#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở "
+#~ "định dạng có thể đọc được\n"
+#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
+#~ "console\n"
#~ " -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
+#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
+#~ "nghĩa\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ " -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
#~ " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
+#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết "
+#~ "bị console\n"
#~ " -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#~ " -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
-#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
-#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
+#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng "
+#~ "nhân\n"
+#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con "
+#~ "người đọc (có lẽ \n"
#~ " sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
#~ " -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
#~ " -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
+#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
+#~ "đọc được\n"
#~ msgid "eject: cannot set user id"
#~ msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
@@ -18719,10 +19353,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "semctl bị lỗi"
#~ msgid ""
-#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/num>\n"
+#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/"
+#~ "num>\n"
#~ " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
#~ " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
-#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
+#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor "
+#~ "<num>\n"
#~ " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
#~ " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
#~ " --show print device name after setup (with -f)\n"
@@ -18730,11 +19366,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr ""
#~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
#~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
-#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
+#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập "
+#~ "tin\n"
+#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin "
+#~ "<số>\n"
#~ " -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
#~ " -r, --read-only cài đặt thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
-#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-f”.\n"
+#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-"
+#~ "f”.\n"
#~ " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#~ msgid "invalid passphrase file descriptor"
@@ -18758,20 +19397,26 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> use directory DIR as system root\n"
#~ " -V, --version print version information and exit\n"
-#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
+#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of "
+#~ "CPUs\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
-#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
+#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
+#~ "định cho -e)\n"
+#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -"
+#~ "p)\n"
#~ " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
#~ " -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
+#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì "
+#~ "kiểu liệt kê CPUs\n"
#~ msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
-#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
+#~ msgstr ""
+#~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu "
+#~ "kiểu mã hóa)"
#~ msgid "renice from %s\n"
#~ msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
@@ -18800,7 +19445,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
+#~ "space\n"
#~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
#~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
#~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
@@ -18809,12 +19455,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
#~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
#~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
+#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
+#~ "GB\n"
#~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
#~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
#~ msgstr ""
#~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ "
+#~ "ảo\n"
#~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
#~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
#~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
@@ -18836,34 +19484,42 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -a, --all umount all filesystems\n"
#~ " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
-#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
+#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop "
+#~ "device\n"
#~ " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
+#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
+#~ "system)\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
#~ " -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng\n"
+#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải "
+#~ "phóng\n"
#~ " luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
#~ " --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS\n"
+#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống "
+#~ "NFS\n"
#~ " không thể kết nối)\n"
#~ msgid ""
#~ " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
#~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
+#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all "
+#~ "later\n"
#~ msgstr ""
#~ " -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
#~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
+#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất "
+#~ "cả sau đó\n"
#~ msgid ""
#~ " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
+#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-"
+#~ "only\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
#~ " -v, --verbose say what is being done\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
+#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -"
+#~ "a)\n"
#~ " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
#~ " thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
#~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
@@ -18917,7 +19573,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
-#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
+#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ "
+#~ "định\n"
#~ " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
#~ " -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
#~ " -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
@@ -18926,7 +19583,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
#~ " -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
#~ " -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
-#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
+#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết "
+#~ "nối\n"
#~ " -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
#~ " -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
#~ " -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
@@ -18937,7 +19595,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n"
#~ " --noclear không xoá màn hình trước khi hỏi\n"
#~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n"
-#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát hành\n"
+#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát "
+#~ "hành\n"
#~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n"
#~ " --long-hostname hiển thị đầy đủ tên máy chủ\n"
#~ " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -18994,8 +19653,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
#~ " -linewrap <on|off>\n"
#~ " -default : mặc định\n"
-#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
-#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
+#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
+#~ "màu tiền cảnh\n"
+#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
+#~ "màu hậu cảnh\n"
#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
@@ -19083,7 +19744,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
+#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một "
+#~ "dòng ngăn cách\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ "\n"
@@ -19222,14 +19884,26 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
#~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
-#~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
-#~ msgstr "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
+#~ msgid ""
+#~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
+#~ "both."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra "
+#~ "cả hai."
-#~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
-#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
+#~ msgid ""
+#~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
+#~ "specified both."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
+#~ "ra cả hai."
-#~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
-#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
+#~ msgid ""
+#~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
+#~ "specified both."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
+#~ "ra cả hai."
#~ msgid "open() of %s failed"
#~ msgstr "open() cho %s không thành công"
@@ -19299,11 +19973,19 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "failed to parse class"
#~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
-#~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
-#~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid ""
+#~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
+#~ "exclusive"
+#~ msgstr ""
+#~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
+#~ "trừ lẫn nhau"
-#~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
-#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid ""
+#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
+#~ "mutually exclusive"
+#~ msgstr ""
+#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
+#~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse buffer size"
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
@@ -19369,7 +20051,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị time_t"
#~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-#~ msgstr "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay “swapoff”.."
+#~ msgstr ""
+#~ "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay "
+#~ "“swapoff”.."
#~ msgid "failed to stat directory"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
@@ -19411,8 +20095,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "bad skip value"
#~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
-#~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
-#~ msgstr "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
+#~ msgid ""
+#~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
+#~ "[files]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
+#~ "[các_tậptin]\n"
#~ msgid "Cannot open "
#~ msgstr "Không mở được "
@@ -19464,7 +20152,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ cung từ cho %s"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
+#~ "[các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
@@ -19480,7 +20170,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng cài đặt mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng cài đặt mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
@@ -19518,7 +20209,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
+#~ "disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
@@ -19583,20 +20276,29 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
#~ msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
+#~ msgid ""
+#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr ""
+#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
+#~ "vào"
-#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid ""
+#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
-#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
+#~ msgid ""
+#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
+#~ "cylinders/MB"
+#~ msgstr ""
+#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
+#~ msgstr ""
+#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
+#~ "khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
@@ -19604,8 +20306,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
#~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid ""
+#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr ""
+#~ " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những cung từ này"
@@ -19617,10 +20321,15 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr ""
+#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
-#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
+#~ msgid ""
+#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
+#~ "Linux"
+#~ msgstr ""
+#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
+#~ "với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
@@ -19632,14 +20341,18 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr ""
+#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
+#~ "[filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
+#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] "
+#~ "[các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
@@ -19682,10 +20395,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
+#~ "since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
+#~ "the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
@@ -19696,14 +20411,16 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
+#~ "clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the "
+#~ "hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
@@ -19717,12 +20434,15 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng “--date”\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
+#~ "thời\n"
#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện tại\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
+#~ "nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
+#~ "nhân\n"
#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng “--epoch”\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
@@ -19730,11 +20450,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Tùy chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho "
+#~ "mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
+#~ "cứng\n"
#~ " --noadjfile đừng truy cập đến “/etc/adjtime”.\n"
#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc “--utc” hoặc “--localtime”\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
@@ -19748,13 +20470,17 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
+#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
+#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách dùng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H "
+#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H "
+#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
@@ -19781,7 +20507,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
#~ " [ username ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
+#~ "Cách dùng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --"
+#~ "version ]\n"
#~ " [ tên_người_dùng ]\n"
#~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
@@ -20073,10 +20800,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
+#~ "lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay “backward” (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay "
+#~ "“backward” (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
@@ -20084,11 +20813,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tùy chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
+#~ "tùy chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
+#~ "kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
@@ -20096,8 +20827,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
-#~ msgstr "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid ""
+#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
+#~ "[ message ... ]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
+#~ "[ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
#~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
@@ -20172,7 +20907,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
@@ -20220,8 +20956,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử “modprobe loop”.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
+#~ "biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
+#~ "“modprobe loop”.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
@@ -20245,7 +20983,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
+#~ "dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -20255,7 +20995,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
+#~ "<file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
@@ -20265,8 +21006,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
+#~ "với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
+#~ "lập\n"
#~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
@@ -20289,9 +21032,11 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Cách dùng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
+#~ "fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
+#~ "trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
@@ -20340,7 +21085,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
+#~ "hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
@@ -20362,8 +21108,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
#~ msgstr "Cách dùng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
+#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
+#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
@@ -20514,10 +21264,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
+#~ "<device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Cách dùng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
+#~ "Cách dùng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
+#~ "<thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
@@ -20538,7 +21290,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
+#~ "in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
@@ -20602,7 +21355,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
#~ " -T [on|off] ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
+#~ "Cách dùng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> "
+#~ "| \n"
#~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
#~ " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
@@ -20621,8 +21375,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
#~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
-#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
+#~ msgid ""
+#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
+#~ "[file ...]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
+#~ "[tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
#~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
@@ -20730,7 +21488,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
+#~ "[<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
@@ -20812,20 +21571,28 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "Cách dùng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện tại"
+#~ msgid ""
+#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr ""
+#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
+#~ "hiện tại"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ-đọc)"
+#~ msgid ""
+#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr ""
+#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
+#~ "chỉ-đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
+#~ msgstr ""
+#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
+#~ "khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
@@ -20839,8 +21606,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
-#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
+#~ msgid ""
+#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
+#~ "2=key2,..."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
+#~ "2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
#~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi."