summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân2013-09-26 11:47:14 +0200
committerKarel Zak2013-09-26 11:47:14 +0200
commit1fc80ef6a0c805d6d8c8464ca9b00640bb3170bb (patch)
tree8812504293fd4b88390b21e4b147ec5e7f6cff91 /po
parentpo: update util-linux.pot (from translationproject.org) (diff)
downloadkernel-qcow2-util-linux-1fc80ef6a0c805d6d8c8464ca9b00640bb3170bb.tar.gz
kernel-qcow2-util-linux-1fc80ef6a0c805d6d8c8464ca9b00640bb3170bb.tar.xz
kernel-qcow2-util-linux-1fc80ef6a0c805d6d8c8464ca9b00640bb3170bb.zip
po: update vi.po (from translationproject.org)
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po5142
1 files changed, 2154 insertions, 2988 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4ab5ad3ec..2969de440 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,16 +1,16 @@
# Vietnamese translation for Util-Linux.
-# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the util-linux package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-2.22-rc2\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-2.23.1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-04-25 11:26+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-09-30 07:53+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-05-28 10:44+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-06-01 14:27+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -18,13 +18,13 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
-"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
#: disk-utils/addpart.c:14
#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number> <start> <length>\n"
-msgstr " %s <tb đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\n"
+msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\n"
#: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:275 disk-utils/blockdev.c:419
#: disk-utils/blockdev.c:444 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62
@@ -62,7 +62,7 @@ msgstr "không thể mở %s"
#: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:92
msgid "invalid partition number argument"
-msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
+msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ"
#: disk-utils/addpart.c:56
msgid "invalid start argument"
@@ -74,7 +74,7 @@ msgstr "tham số chiều dài không hợp lệ"
#: disk-utils/addpart.c:58
msgid "failed to add partition"
-msgstr "thêm phân vùng gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng"
#: disk-utils/blockdev.c:62
msgid "set read-only"
@@ -94,11 +94,11 @@ msgstr "lấy trạng thái hỗ trợ số không loại bỏ"
#: disk-utils/blockdev.c:87
msgid "get logical block (sector) size"
-msgstr "lấy kích cỡ khối hợp lý (rãnh ghi)"
+msgstr "lấy kích cỡ khối lôgíc (cung từ)"
#: disk-utils/blockdev.c:93
msgid "get physical block (sector) size"
-msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (rãnh ghi)"
+msgstr "lấy kích cỡ khối vật lý (cung từ)"
#: disk-utils/blockdev.c:99
msgid "get minimum I/O size"
@@ -114,7 +114,7 @@ msgstr "lấy khoảng sắp hàng offset theo byte"
#: disk-utils/blockdev.c:117
msgid "get max sectors per request"
-msgstr "lấy số tối đa các rãnh ghi cho mỗi yêu cầu"
+msgstr "lấy số tối đa các cung từ cho mỗi yêu cầu"
#: disk-utils/blockdev.c:123
msgid "get blocksize"
@@ -126,7 +126,7 @@ msgstr "đặt kích cỡ khối"
#: disk-utils/blockdev.c:136
msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
-msgstr "lấy số lượng rãnh ghi 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)"
+msgstr "lấy số lượng cung từ 32 bit(không được dùng, sử dụng --getsz)"
#: disk-utils/blockdev.c:142
msgid "get size in bytes"
@@ -173,12 +173,12 @@ msgstr ""
" %1$s --report [thiết_bị]\n"
" %1$s [-v|-q] lệnh thiết_bị\n"
"\n"
-"Các lệnh hợp lệ:\n"
+"Các lệnh sẵn có:\n"
#: disk-utils/blockdev.c:189
#, c-format
msgid " %-25s get size in 512-byte sectors\n"
-msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo rãnh ghi là 512 byte\n"
+msgstr " %-25s lấy kích cỡ theo cung từ là 512 byte\n"
#: disk-utils/blockdev.c:310
msgid "could not get device size"
@@ -197,7 +197,7 @@ msgstr "%s yêu cầu một đối số"
#: disk-utils/blockdev.c:369
#, c-format
msgid "%s failed.\n"
-msgstr "%s bị lỗi.\n"
+msgstr "%s gặp lỗi.\n"
#: disk-utils/blockdev.c:376
#, c-format
@@ -217,16 +217,16 @@ msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n"
#: disk-utils/delpart.c:14
#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number>\n"
-msgstr "%s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n"
+msgstr " %s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n"
#: disk-utils/delpart.c:57
msgid "failed to remove partition"
-msgstr "gỡ bỏ phân vùng gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng"
#: disk-utils/elvtune.c:56
#, c-format
msgid "usage:\n"
-msgstr "sử dụng:\n"
+msgstr "cách dùng:\n"
#: disk-utils/elvtune.c:61
#, c-format
@@ -236,7 +236,7 @@ msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản
#: disk-utils/elvtune.c:116
#, c-format
msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
-msgstr "thiếu thiết bị khối, sử dụng lệnh `-h' để thấy trợ giúp\n"
+msgstr "thiếu thiết bị khối, dùng lệnh “-h” để có trợ giúp\n"
#: disk-utils/elvtune.c:137
#, c-format
@@ -272,7 +272,7 @@ msgstr "Đọc: "
#: disk-utils/fdformat.c:73
#, c-format
msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n"
-msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n"
+msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, cần %d, đọc %d\n"
#: disk-utils/fdformat.c:81
#, c-format
@@ -286,7 +286,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/fdformat.c:95
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n"
#: disk-utils/fdformat.c:98
#, c-format
@@ -315,9 +315,9 @@ msgstr ""
#: text-utils/tailf.c:279
#, c-format
msgid "stat failed %s"
-msgstr "lấy trạng thái %s gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê %s"
-#: disk-utils/fdformat.c:148 disk-utils/partx.c:936 misc-utils/lsblk.c:1239
+#: disk-utils/fdformat.c:148 disk-utils/partx.c:936 misc-utils/lsblk.c:1251
#: sys-utils/blkdiscard.c:136 sys-utils/mountpoint.c:108
#, c-format
msgid "%s: not a block device"
@@ -398,7 +398,7 @@ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
#: disk-utils/fsck.c:441 disk-utils/fsck.c:443
#, c-format
msgid "%s: failed to parse fstab"
-msgstr "%s: lỗi phân tích fstab"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi phân tích fstab"
#: disk-utils/fsck.c:584 sys-utils/umount.c:239 sys-utils/umount.c:397
#: sys-utils/umount.c:420
@@ -406,11 +406,11 @@ msgstr "%s: lỗi phân tích fstab"
msgid "%s: not found"
msgstr "%s: không tìm thấy"
-#: disk-utils/fsck.c:610 login-utils/login.c:1087 login-utils/vipw.c:213
-#: sys-utils/flock.c:292 sys-utils/nsenter.c:135 sys-utils/swapon.c:266
-#: term-utils/script.c:264 term-utils/script.c:274
+#: disk-utils/fsck.c:610 login-utils/login.c:1087 login-utils/sulogin.c:968
+#: login-utils/vipw.c:213 sys-utils/flock.c:292 sys-utils/nsenter.c:135
+#: sys-utils/swapon.c:266 term-utils/script.c:264 term-utils/script.c:274
msgid "fork failed"
-msgstr "fork gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh"
#: disk-utils/fsck.c:617
#, c-format
@@ -451,15 +451,12 @@ msgid ""
"with 'no' or '!'."
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n"
-"cho tùy chọn `-t' phải có tiền tố `no' hay `!'."
+"cho tùy chọn “-t” phải có tiền tố “no” hay “!”."
#: disk-utils/fsck.c:1026
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong `/etc/fstab': buộc gắn với số gửi qua fsck "
-"khác số không"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không"
#: disk-utils/fsck.c:1038
#, c-format
@@ -468,12 +465,8 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
#: disk-utils/fsck.c:1043
#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-"%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
-"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
+msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1060
#, c-format
@@ -499,77 +492,69 @@ msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1299
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] -- [fs-options] [<filesystem> ...]\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng:\n"
-" %s [tuỳ-chọn-fsck] [tuỳ-chọn-fs] [filesys ...]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tuỳ-chọn-fs] [<hệ thống tập tin> ...]\n"
#: disk-utils/fsck.c:1303
-#, fuzzy
msgid " -A check all filesystems\n"
-msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
+msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: disk-utils/fsck.c:1304
msgid " -C [<fd>] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
-msgstr ""
+msgstr " -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
#: disk-utils/fsck.c:1305
msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n"
-msgstr ""
+msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n"
#: disk-utils/fsck.c:1306
-#, fuzzy
msgid " -M do not check mounted filesystems\n"
-msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
+msgstr " -M không kiểm tra các hệ thống tập tin đã được gắn\n"
#: disk-utils/fsck.c:1307
msgid " -N do not execute, just show what would be done\n"
-msgstr ""
+msgstr " -N không thực hiện, chỉ xem thử xem những gì sẽ được làm\n"
#: disk-utils/fsck.c:1308
msgid " -P check filesystems in parallel, including root\n"
-msgstr ""
+msgstr " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
#: disk-utils/fsck.c:1309
msgid " -R skip root filesystem; useful only with '-A'\n"
-msgstr ""
+msgstr " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc; chỉ hữu dụng với “-A”\n"
#: disk-utils/fsck.c:1310
-#, fuzzy
msgid " -r report statistics for each device checked\n"
-msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
+msgstr " -r báo cáo thống kê cho từng thiết bị được kiểm tra\n"
#: disk-utils/fsck.c:1311
-#, fuzzy
msgid " -s serialize the checking operations\n"
-msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
+msgstr " -s thao tác kiểm tra dạng nối tiếp\n"
#: disk-utils/fsck.c:1312
-#, fuzzy
msgid " -T do not show the title on startup\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n"
#: disk-utils/fsck.c:1313
msgid ""
" -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
" <type> is allowed to be a comma-separated list\n"
msgstr ""
+" -t <kiểu> chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n"
+" <kiểu> được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
#: disk-utils/fsck.c:1315
-#, fuzzy
msgid " -V explain what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -V giải thích những gì đang được làm\n"
#: disk-utils/fsck.c:1316
-#, fuzzy
msgid " -? display this help and exit\n"
-msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/fsck.c:1319
msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options."
-msgstr ""
+msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
#: disk-utils/fsck.c:1357
msgid "too many devices"
@@ -577,7 +562,7 @@ msgstr "quá nhiều thiết bị"
#: disk-utils/fsck.c:1369
msgid "Is /proc mounted?"
-msgstr "/proc đã được gắn kết chưa?"
+msgstr "/proc đã được gắn chưa?"
#: disk-utils/fsck.c:1377
#, c-format
@@ -604,7 +589,7 @@ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:116
msgid " -a for compatibility only, ignored\n"
-msgstr ""
+msgstr " -a dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:117
msgid " -v, --verbose be more verbose\n"
@@ -612,16 +597,16 @@ msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
-msgstr " -x, --destination <thư-mục> xuất ra thư mục\n"
+msgstr " -x, --destination <t.mục> rút trích ra thư mục\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:119
msgid " -y for compatibility only, ignored\n"
-msgstr ""
+msgstr " -y dành cho mục đích tương thích, bị bỏ qua\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:156
#, c-format
msgid "ioctl failed: unable to determine device size: %s"
-msgstr "ioctl bị lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
+msgstr "ioctl gặp lỗi: không thể xác định kích cỡ thiết bị: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:162
#, c-format
@@ -637,13 +622,13 @@ msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
#: sys-utils/setpriv.c:231
#, c-format
msgid "read failed: %s"
-msgstr "lỗi đọc: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "seek failed: %s"
-msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi"
+msgstr "seek gặp lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182
msgid "superblock magic not found"
@@ -656,11 +641,11 @@ msgstr "cramfs không endian là %s\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:186
msgid "big"
-msgstr "lớn"
+msgstr "lớn trước"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:186
msgid "little"
-msgstr "nhỏ"
+msgstr "nhỏ trước"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:190
msgid "unsupported filesystem features"
@@ -695,12 +680,11 @@ msgstr "lỗi crc"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:301 disk-utils/fsck.minix.c:551
msgid "seek failed"
-msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:305
-#, fuzzy
msgid "read romfs failed"
-msgstr "fread gặp lỗi"
+msgstr "đọc romfs gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:337
msgid "root inode is not directory"
@@ -716,9 +700,9 @@ msgid "data block too large"
msgstr "khối dữ liệu quá lớn"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:363
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "decompression error: %s"
-msgstr "lỗi giải nén %p(%d): %s"
+msgstr "lỗi giải nén: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:389
#, c-format
@@ -759,7 +743,7 @@ msgstr "chown bị lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:434
#, c-format
msgid "utime failed: %s"
-msgstr "utime bị lỗi: %s"
+msgstr "utime gặp lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:446
#, c-format
@@ -852,7 +836,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin"
msgid "compiled without -x support"
msgstr "biên dịch mà không hỗ trợ -x"
-#: disk-utils/fsck.cramfs.c:705 fdisks/sfdisk.c:2846
+#: disk-utils/fsck.cramfs.c:705 fdisks/sfdisk.c:2848
#, c-format
msgid "%s: OK\n"
msgstr "%s: OK\n"
@@ -896,22 +880,22 @@ msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:262
#, c-format
msgid "%s (y/n)? "
-msgstr "%s (c/k)? "
+msgstr "%s (y/n/c/k)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:262
#, c-format
msgid "%s (n/y)? "
-msgstr "%s (k/c)? "
+msgstr "%s (n/y/k/c)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:279
#, c-format
msgid "y\n"
-msgstr "y\n"
+msgstr "c\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:281
#, c-format
msgid "n\n"
-msgstr "n\n"
+msgstr "k\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:297
#, c-format
@@ -930,12 +914,12 @@ msgstr "kiểm tra bị dừng.\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:319 disk-utils/fsck.minix.c:340
#, c-format
msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'."
-msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'."
+msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin “%s”."
#: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:343
#, c-format
msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'."
-msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'."
+msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”."
#: disk-utils/fsck.minix.c:326 disk-utils/fsck.minix.c:347
msgid "Remove block"
@@ -944,12 +928,12 @@ msgstr "Xoá khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:363
#, c-format
msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n"
-msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin “%s”\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:369
#, c-format
msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
-msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin '%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin “%s”\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:381
#, c-format
@@ -967,7 +951,7 @@ msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:390
#, c-format
msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
-msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin '%s'\n"
+msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin “%s”\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:502
msgid "seek failed in write_super_block"
@@ -1061,9 +1045,9 @@ msgid "%ld blocks\n"
msgstr "%ld khối\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:632 disk-utils/mkfs.minix.c:546
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
-msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n"
+msgstr "Firstdatazone=%jd (%jd)\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:633
#, c-format
@@ -1071,9 +1055,9 @@ msgid "Zonesize=%d\n"
msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:634
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Maxsize=%zu\n"
-msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n"
+msgstr "Cỡ_tối_đa=%zu\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:635
#, c-format
@@ -1092,7 +1076,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/fsck.minix.c:651 disk-utils/fsck.minix.c:701
#, c-format
msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n"
-msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n"
+msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin “%s”\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:654 disk-utils/fsck.minix.c:704
msgid "Mark in use"
@@ -1101,7 +1085,7 @@ msgstr "Dấu được dùng"
#: disk-utils/fsck.minix.c:676 disk-utils/fsck.minix.c:724
#, c-format
msgid "The file `%s' has mode %05o\n"
-msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n"
+msgstr "Tập tin “%s” có chế độ %05o\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:683 disk-utils/fsck.minix.c:730
#, c-format
@@ -1115,7 +1099,7 @@ msgstr "inode gốc không phải là một thư mục"
#: disk-utils/fsck.minix.c:762 disk-utils/fsck.minix.c:793
#, c-format
msgid "Block has been used before. Now in file `%s'."
-msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'."
+msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin “%s”."
#: disk-utils/fsck.minix.c:764 disk-utils/fsck.minix.c:795
#: disk-utils/fsck.minix.c:1116 disk-utils/fsck.minix.c:1125
@@ -1126,7 +1110,7 @@ msgstr "Xóa"
#: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805
#, c-format
msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
-msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu `không dùng'."
+msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”."
#: disk-utils/fsck.minix.c:776 disk-utils/fsck.minix.c:807
msgid "Correct"
@@ -1135,7 +1119,7 @@ msgstr "Sửa"
#: disk-utils/fsck.minix.c:946 disk-utils/fsck.minix.c:1014
#, c-format
msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
-msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode sai cho tập tin '%.*s'."
+msgstr "Thư mục “%s” chứa một số hiệu inode sai cho tập tin “%.*s”."
#: disk-utils/fsck.minix.c:948 disk-utils/fsck.minix.c:1016
msgid " Remove"
@@ -1144,12 +1128,12 @@ msgstr " Bỏ"
#: disk-utils/fsck.minix.c:962 disk-utils/fsck.minix.c:1030
#, c-format
msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
-msgstr "%s: thư mục sai: '.' không phải đứng đầu\n"
+msgstr "%s: thư mục sai: “.” không phải đứng đầu\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:971 disk-utils/fsck.minix.c:1039
#, c-format
msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
-msgstr "%s: thư mục sai: '..' không phải đứng thứ hai\n"
+msgstr "%s: thư mục sai: “..” không phải đứng thứ hai\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1073 disk-utils/fsck.minix.c:1090
msgid "internal error"
@@ -1172,12 +1156,12 @@ msgstr "Inode %lu chưa được xóa."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1124 disk-utils/fsck.minix.c:1180
#, c-format
msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap."
-msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `đã dùng' trong ảnh mảng."
+msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “đã dùng” trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1130 disk-utils/fsck.minix.c:1186
#, c-format
msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap."
-msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `chưa dùng' trong ảnh mảng."
+msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu “chưa dùng” trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1131 disk-utils/fsck.minix.c:1187
msgid "Set"
@@ -1271,7 +1255,7 @@ msgid ""
"%6d files\n"
msgstr ""
"\n"
-"%6d tập tin thông thường\n"
+"%6d tập tin thường\n"
"%6d thư mục\n"
"%6d tập tin thiết bị ký tự\n"
"%6d tập tin thiết bị khối\n"
@@ -1294,7 +1278,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/isosize.c:136
#, c-format
msgid "%s: might not be an ISO filesystem"
-msgstr ""
+msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO"
#: disk-utils/isosize.c:139
#, c-format
@@ -1309,24 +1293,20 @@ msgstr "lỗi đọc trên %s"
#: disk-utils/isosize.c:149
#, c-format
msgid "sector count: %d, sector size: %d\n"
-msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n"
+msgstr "số cung từ: %d, kích cỡ cung từ: %d\n"
#: disk-utils/isosize.c:168
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <iso9660_image_file>\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng:\n"
-"%s [các_tùy_chọn] tệp_tin_ảnh_iso9660\n"
+msgstr " %s [các_tùy_chọn] <tệp_tin_ảnh_iso9660>\n"
#: disk-utils/isosize.c:171
msgid " -d, --divisor=<number> divide the amount of bytes by <number>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --divisor=<số> chia tổng lượng byte theo <số>\n"
#: disk-utils/isosize.c:172
-#, fuzzy
msgid " -x, --sectors show sector count and size\n"
-msgstr " -c, --creator hiển thị người tạo và chủ sở hữu\n"
+msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
#: disk-utils/isosize.c:204
msgid "invalid divisor argument"
@@ -1335,7 +1315,7 @@ msgstr "đối số ước số không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:71
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:73
#, c-format
@@ -1355,20 +1335,20 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n"
-" -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n"
-" -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n"
-" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
-" -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
-" -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
-" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -V chỉ là tùy chọn\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n"
+" -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n"
+" -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n"
+" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
+" -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
+" -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+" -V phải đứng một mình\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:136
msgid "invalid number of inodes"
-msgstr "số lượng nốt không hợp lệ"
+msgstr "số lượng inode không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:142
msgid "volume name too long"
@@ -1399,7 +1379,7 @@ msgstr "đối số khối quá lớn, tối đa %llu"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:214
msgid "too many inodes - max is 512"
-msgstr "quá nhiều inode - tối đa 512"
+msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:224
#, c-format
@@ -1429,7 +1409,7 @@ msgstr "Kích cỡ khối: %d\n"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:241
#, c-format
msgid "Inodes: %lu (in 1 block)\n"
-msgstr "Nốt: %lu (trong 1 khối)\n"
+msgstr "Inode: %lu (trong 1 khối)\n"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:244
#, c-format
@@ -1476,18 +1456,16 @@ msgid "error closing %s"
msgstr "lỗi đóng %s"
#: disk-utils/mkfs.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Usage:\n"
-msgstr ""
-"\n"
-"Sử dụng:\n"
+msgstr "Cách dùng:\n"
#: disk-utils/mkfs.c:39
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TUỲ_CHỌN] [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> [<kích_cỡ>]\n"
-#: disk-utils/mkfs.c:42 fdisks/sfdisk.c:2382 include/c.h:276
+#: disk-utils/mkfs.c:42 fdisks/sfdisk.c:2384 include/c.h:276
#: misc-utils/cal.c:799 misc-utils/getopt.c:322 misc-utils/logger.c:218
#: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422
#: misc-utils/uuidd.c:73 misc-utils/uuidgen.c:38 misc-utils/wipefs.c:373
@@ -1505,22 +1483,22 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkfs.c:43
#, c-format
msgid " -t, --type=<type> filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n"
#: disk-utils/mkfs.c:44
#, c-format
msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n"
-msgstr ""
+msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
#: disk-utils/mkfs.c:45
#, c-format
msgid " <device> path to the device to be used\n"
-msgstr ""
+msgstr " <device> đường dẫn đến thiết bị sẽ dùng\n"
#: disk-utils/mkfs.c:46
#, c-format
msgid " <size> number of blocks to be used on the device\n"
-msgstr ""
+msgstr " <size> số khối sẽ được dùng trên thiết bị\n"
#: disk-utils/mkfs.c:47
#, c-format
@@ -1528,21 +1506,22 @@ msgid ""
" -V, --verbose explain what is being done;\n"
" specifying -V more than once will cause a dry-run\n"
msgstr ""
+" -V, --verbose giải thích đang làm những gì;\n"
+" chỉ định -V nhiều hơn một sẽ thực hiện chạy thử\n"
#: disk-utils/mkfs.c:49
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -V, --version display version information and exit;\n"
" -V as --version must be the only option\n"
msgstr ""
-" -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
-" -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
-"\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát;\n"
+" -V cũng như --version phải là tùy chọn duy nhất\n"
#: disk-utils/mkfs.c:51
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -h, --help display this help text and exit\n"
-msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/mkfs.c:53
#, c-format
@@ -1556,8 +1535,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -1572,13 +1550,12 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i "
-"tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
-" -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
-" -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
+" -b cỡ_khối dùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
+" -e bản_in đặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
" -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n"
" • big byte lớn đứng trước\n"
" • little byte nhỏ đứng trước\n"
@@ -1592,9 +1569,9 @@ msgstr ""
" tập_tin_ra tập tin kết xuất\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:155
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "readlink failed: %s"
-msgstr "lỗi đọc: %s"
+msgstr "readlink gặp lỗi: %s"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:164
#, c-format
@@ -1612,9 +1589,8 @@ msgid ""
"Very long (%zu bytes) filename `%s' found.\n"
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
-"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị `MAX_INPUT_NAMELEN' trong tập tin `mkcramfs.c' rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát."
+"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n"
+" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:449
msgid "filesystem too big. Exiting."
@@ -1645,18 +1621,12 @@ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:749
msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr ""
-"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', "
-"'little', hay 'host'"
+msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ. Phải là “big”, “little”, hay “host”"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:810
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr ""
-"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
-"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:834
msgid "ROM image map"
@@ -1699,7 +1669,7 @@ msgstr "Ảnh ROM"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:886
#, c-format
msgid "ROM image write failed (%zd %zd)"
-msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%zd %zd)"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi ảnh ROM (%zd %zd)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:896
msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes."
@@ -1717,14 +1687,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:907
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:910
#, c-format
@@ -1732,30 +1700,28 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:149
#, c-format
msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]"
-msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]"
+msgstr "Cách dùng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:171
#, c-format
msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!"
-msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây."
+msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây!"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:197
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
#, c-format
msgid "%s: unable to clear boot sector"
-msgstr "%s: không xóa được rãnh ghi khởi động"
+msgstr "%s: không xóa được cung từ khởi động"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:202
#, c-format
@@ -1790,7 +1756,7 @@ msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:222
#, c-format
msgid "%s: write failed in write_block"
-msgstr "%s: ghi không thành công trong write_block (ghi khối)"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi ghi trong write_block (ghi khối?)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:231 disk-utils/mkfs.minix.c:306
#: disk-utils/mkfs.minix.c:355
@@ -1821,7 +1787,7 @@ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:544
#, c-format
msgid "%lu inodes\n"
-msgstr "%lu nốt\n"
+msgstr "%lu inode\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:545
#, c-format
@@ -1829,17 +1795,17 @@ msgid "%lu blocks\n"
msgstr "%lu khối\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:547
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Zonesize=%zu\n"
-msgstr "Cỡ_vùng=%d\n"
+msgstr "Zonesize=%zu\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:548
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Maxsize=%zu\n"
"\n"
msgstr ""
-"Kích cỡ tối đa=%ld\n"
+"Kích cỡ tối đa=%zu\n"
"\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:561
@@ -1880,12 +1846,12 @@ msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:634
#, c-format
msgid "badblock number input error on line %d\n"
-msgstr "gặp lỗi nhập số khối sai trên dòng %d\n"
+msgstr "ỗi nhập số khối-sai trên dòng %d\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:635
#, c-format
msgid "%s: cannot read badblocks file"
-msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối sai"
+msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối-sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:668
#, c-format
@@ -1898,19 +1864,16 @@ msgid "%s: bad inode size"
msgstr "%s: kích cỡ nút sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:684
-#, fuzzy
msgid "failed to parse number of inodes"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích số nút"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:690
-#, fuzzy
msgid "failed to parse maximum length of filenames"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối đa của tên tập tin"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:723
-#, fuzzy
msgid "failed to parse number of blocks"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích số khối"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:766
#, c-format
@@ -1920,7 +1883,7 @@ msgstr "%s thiết bị không được đồng chỉnh"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:769
#, c-format
msgid "block size smaller than physical sector size of %s"
-msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý của %s"
+msgstr "kích cỡ khối nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý của %s"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:773
#, c-format
@@ -1930,7 +1893,7 @@ msgstr "không thể quyết định kích cỡ của %s"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:782
#, c-format
msgid "will not try to make filesystem on '%s'"
-msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'"
+msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên “%s”"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:784
#, c-format
@@ -1945,8 +1908,7 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
#: disk-utils/mkswap.c:168
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:191
msgid "Bad swap header size, no label written."
@@ -1974,7 +1936,7 @@ msgid ""
" %s [options] device [size]\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"%s [TUỲ_CHỌN] thiết_bị [kích_cỡ]\n"
#: disk-utils/mkswap.c:285
@@ -1994,8 +1956,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
-"chuyển\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
" thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
@@ -2015,7 +1976,7 @@ msgid "seek failed in check_blocks"
msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
#: disk-utils/mkswap.c:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%lu bad page\n"
msgid_plural "%lu bad pages\n"
msgstr[0] "%lu trang sai\n"
@@ -2030,21 +1991,21 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
#: disk-utils/mkswap.c:378 disk-utils/mkswap.c:405 disk-utils/mkswap.c:621
msgid "unable to rewind swap-device"
-msgstr "không thể `tua lại' thiết bị trao đổi"
+msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi"
#: disk-utils/mkswap.c:409
msgid "unable to erase bootbits sectors"
-msgstr "không xoá được rãnh ghi bit khởi động"
+msgstr "không xoá được cung từ bit khởi động"
#: disk-utils/mkswap.c:423
#, c-format
msgid "%s: warning: wiping old %s signature."
-msgstr ""
+msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ."
#: disk-utils/mkswap.c:428
#, c-format
msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors"
-msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá rãnh ghi khởi động"
+msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá cung từ khởi động"
#: disk-utils/mkswap.c:431
#, c-format
@@ -2057,39 +2018,35 @@ msgid " (compiled without libblkid). "
msgstr " (biên dịch mà không có libblkid). "
#: disk-utils/mkswap.c:434
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Use -f to force.\n"
-msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
+msgstr "Dùng -f để ép buộc.\n"
#: disk-utils/mkswap.c:485
-#, fuzzy
msgid "parsing page size failed"
-msgstr "lỗi đặt kích cỡ trang"
+msgstr "phân tích kích cỡ trang gặp lỗi"
#: disk-utils/mkswap.c:491
-#, fuzzy
msgid "parsing version number failed"
msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản"
#: disk-utils/mkswap.c:497
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "warning: ignoring -U (UUIDs are unsupported by %s)"
-msgstr "cảnh báo: bỏ qua `-U' (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
+msgstr "cảnh báo: bỏ qua “-U” (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
#: disk-utils/mkswap.c:515
-#, fuzzy
msgid "only one device argument is currently supported"
-msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ."
+msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ"
#: disk-utils/mkswap.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "swapspace version %d is not supported"
-msgstr "tốc độ %d không được hỗ trợ"
+msgstr "không hỗ trợ phiên bản swapspace %d"
#: disk-utils/mkswap.c:526
-#, fuzzy
msgid "error: parsing UUID failed"
-msgstr "lỗi: không phân tích được cú pháp của UUID"
+msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID"
#: disk-utils/mkswap.c:535
msgid "error: Nowhere to set up swap on?"
@@ -2115,9 +2072,9 @@ msgid "warning: truncating swap area to %llu KiB"
msgstr "cảnh báo: đang cắt ngắn vùng trao đổi thành %llu KiB"
#: disk-utils/mkswap.c:576
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error: %s is mounted; will not make swapspace"
-msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi."
+msgstr "lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi"
#: disk-utils/mkswap.c:597
#, c-format
@@ -2178,7 +2135,7 @@ msgstr "điểm cuối của phân vùng theo đơn vị rãnh (sector)"
#: disk-utils/partx.c:83
msgid "number of sectors"
-msgstr "số rãnh ghi"
+msgstr "số lượng cung từ"
#: disk-utils/partx.c:84
msgid "human readable size"
@@ -2188,7 +2145,7 @@ msgstr "định dạng kích thước cho người đọc"
msgid "partition name"
msgstr "tên phân vùng"
-#: disk-utils/partx.c:86 misc-utils/findmnt.c:122 misc-utils/lsblk.c:128
+#: disk-utils/partx.c:86 misc-utils/findmnt.c:122 misc-utils/lsblk.c:129
msgid "partition UUID"
msgstr "UUID phân vùng"
@@ -2216,7 +2173,7 @@ msgstr "%s: tìm thiết bị vòng lặp chưa sử dụng gặp lỗi"
#: disk-utils/partx.c:115
#, c-format
msgid "Trying to use '%s' for the loop device\n"
-msgstr "cố sử dụng '%s' cho thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "Cố sử dụng “%s” cho thiết bị vòng lặp\n"
#: disk-utils/partx.c:119
#, c-format
@@ -2228,7 +2185,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau"
msgid "%s: failed to setup loop device"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
-#: disk-utils/partx.c:154 misc-utils/findmnt.c:361 misc-utils/lsblk.c:277
+#: disk-utils/partx.c:154 misc-utils/findmnt.c:361 misc-utils/lsblk.c:280
#: misc-utils/lslocks.c:333 sys-utils/losetup.c:102 sys-utils/lscpu.c:266
#: sys-utils/prlimit.c:272 sys-utils/swapon.c:110 sys-utils/wdctl.c:144
#, c-format
@@ -2291,24 +2248,24 @@ msgid "%s: adding partition #%d failed"
msgstr "%s: thêm phân vùng #%d gặp lỗi"
#: disk-utils/partx.c:409
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: error updating partition %d"
-msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d"
#: disk-utils/partx.c:411
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: error updating partitions %d-%d"
-msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d-%d"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi cập nhật phân vùng %d-%d"
#: disk-utils/partx.c:475
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: partition #%d resized\n"
-msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n"
+msgstr "%s: phân vùng #%d được thay đổi kích thước\n"
#: disk-utils/partx.c:489
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: updating partition #%d failed"
-msgstr "%s: xoá phân vùng #%d gặp lỗi"
+msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi"
#: disk-utils/partx.c:526
#, c-format
@@ -2321,22 +2278,22 @@ msgstr "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju rãnh, %6ju MB)\n"
msgid "failed to add line to output"
msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất"
-#: disk-utils/partx.c:627 misc-utils/findmnt.c:1429 misc-utils/lsblk.c:1567
+#: disk-utils/partx.c:627 misc-utils/findmnt.c:1429 misc-utils/lsblk.c:1579
#: misc-utils/lslocks.c:455 sys-utils/losetup.c:301 sys-utils/lscpu.c:1065
#: sys-utils/prlimit.c:284 sys-utils/swapon.c:229 sys-utils/wdctl.c:249
msgid "failed to initialize output table"
-msgstr "lỗi sơ khởi bảng kết xuất"
+msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất"
-#: disk-utils/partx.c:635 misc-utils/findmnt.c:1447 misc-utils/lsblk.c:1577
+#: disk-utils/partx.c:635 misc-utils/findmnt.c:1447 misc-utils/lsblk.c:1589
#: misc-utils/lslocks.c:463 sys-utils/losetup.c:307 sys-utils/prlimit.c:292
#: sys-utils/swapon.c:237 sys-utils/wdctl.c:258
msgid "failed to initialize output column"
-msgstr "lỗi sơ khởi cột kết xuất"
+msgstr "lỗi khởi tạo cột kết xuất"
#: disk-utils/partx.c:673
#, c-format
msgid "failed to initialize blkid filter for '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo bộ lọc blkid cho “%s”"
#: disk-utils/partx.c:681
#, c-format
@@ -2346,7 +2303,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
#: disk-utils/partx.c:687
#, c-format
msgid "%s: partition table type '%s' detected\n"
-msgstr " %s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng '%s'\n"
+msgstr "%s: tìm thấy kiểu bảng phân vùng “%s”\n"
#: disk-utils/partx.c:691
#, c-format
@@ -2354,68 +2311,61 @@ msgid "%s: partition table with no partitions"
msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào"
#: disk-utils/partx.c:703
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <partition>] <disk>\n"
-msgstr " %s [-a|-d|-s] [--nr <n:m> | <phân vùng>] <đĩa>\n"
+msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <phân vùng>] <đĩa>\n"
#: disk-utils/partx.c:707
-#, fuzzy
msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n"
-msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
+msgstr " -a, --add thêm phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
#: disk-utils/partx.c:708
msgid " -d, --delete delete specified partitions or all of them\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n"
#: disk-utils/partx.c:709
-#, fuzzy
msgid ""
" -s, --show list partitions\n"
"\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr ""
+" -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
+"\n"
#: disk-utils/partx.c:710
-#, fuzzy
msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
-#: disk-utils/partx.c:711 misc-utils/lsblk.c:1354
-msgid ""
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
-msgstr ""
+#: disk-utils/partx.c:711 misc-utils/lsblk.c:1366
+msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
+msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
#: disk-utils/partx.c:712
msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
-msgstr ""
+msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n"
#: disk-utils/partx.c:713
msgid " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --nr <n:m> chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n"
#: disk-utils/partx.c:714
msgid " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
-msgstr ""
+msgstr " -o, --output <kiểu> định nghĩa xem cột nào sẽ được hiển thị\n"
-#: disk-utils/partx.c:715 misc-utils/lsblk.c:1367
-#, fuzzy
+#: disk-utils/partx.c:715 misc-utils/lsblk.c:1379
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -P, --pairs dùng định dạng kết xuất khóa=\"giá trị\"\n"
-#: disk-utils/partx.c:716 misc-utils/lsblk.c:1368
-#, fuzzy
+#: disk-utils/partx.c:716 misc-utils/lsblk.c:1380
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
#: disk-utils/partx.c:717
-msgid ""
-" -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
-msgstr ""
+msgid " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
+msgstr " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#: disk-utils/partx.c:718
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: disk-utils/partx.c:724
msgid ""
@@ -2476,22 +2426,18 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
#: disk-utils/raw.c:161
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
-"zero)"
-msgstr ""
-"Thiết bị `%s' là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
-"không)"
+msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
+msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
#: disk-utils/raw.c:178
#, c-format
msgid "Cannot locate block device '%s'"
-msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'"
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
#: disk-utils/raw.c:181
#, c-format
msgid "Device '%s' is not a block device"
-msgstr "Thiết bị %s không phải thiết bị khối"
+msgstr "Thiết bị “%s” không phải thiết bị khối"
#: disk-utils/raw.c:190 disk-utils/raw.c:193 sys-utils/ipcrm.c:340
#: sys-utils/ipcrm.c:353 sys-utils/ipcrm.c:366
@@ -2501,22 +2447,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số"
#: disk-utils/raw.c:210
#, c-format
msgid "Cannot open master raw device '%s'"
-msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s'"
+msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s”"
#: disk-utils/raw.c:225
#, c-format
msgid "Cannot locate raw device '%s'"
-msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'"
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô “%s”"
#: disk-utils/raw.c:228
#, c-format
msgid "Raw device '%s' is not a character dev"
-msgstr "Thiết bị thô `%s' không phải một thiết bị ký tự"
+msgstr "Thiết bị thô “%s” không phải một thiết bị ký tự"
#: disk-utils/raw.c:232
#, c-format
msgid "Device '%s' is not a raw dev"
-msgstr "Thiết bị `%s' không phải một thiết bị thô"
+msgstr "Thiết bị “%s” không phải một thiết bị thô"
#: disk-utils/raw.c:242
msgid "Error querying raw device"
@@ -2563,7 +2509,7 @@ msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
#: disk-utils/swaplabel.c:74
#, c-format
msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
-msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản `%s'"
+msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản “%s”"
#: disk-utils/swaplabel.c:114
#, c-format
@@ -2578,7 +2524,7 @@ msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi"
#: disk-utils/swaplabel.c:122
#, c-format
msgid "%s: failed to write UUID"
-msgstr "%s: lỗi ghi nhớ UUID"
+msgstr "%s: lỗi ghi UUID"
#: disk-utils/swaplabel.c:133
#, c-format
@@ -2588,7 +2534,7 @@ msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi "
#: disk-utils/swaplabel.c:140
#, c-format
msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
-msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành `%s'"
+msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành “%s”"
#: disk-utils/swaplabel.c:143
#, c-format
@@ -2610,7 +2556,7 @@ msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)"
#: fdisks/cfdisk.c:371
#, c-format
msgid "%s: Out of memory!\n"
-msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ.\n"
+msgstr "%s: Không đủ bộ nhớ!\n"
#: fdisks/cfdisk.c:396 fdisks/cfdisk.c:1902
msgid "Unusable"
@@ -2628,8 +2574,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:415
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:419
#, c-format
@@ -2640,7 +2585,7 @@ msgid ""
"page for additional information.\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n"
+"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ\n"
"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
@@ -2670,11 +2615,11 @@ msgstr "Quá nhiều phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:834
msgid "Partition begins before sector 0"
-msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0"
+msgstr "Phân vùng bắt đầu trước cung từ 0"
#: fdisks/cfdisk.c:839
msgid "Partition ends before sector 0"
-msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
+msgstr "Phân vùng kết thúc trước cung từ 0"
#: fdisks/cfdisk.c:844
msgid "Partition begins after end-of-disk"
@@ -2682,7 +2627,7 @@ msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:849
msgid "Partition ends after end-of-disk"
-msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa"
+msgstr "Phân vùng kết thúc sau kết-thúc-của-đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:873
msgid "logical partitions not in disk order"
@@ -2697,13 +2642,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisks/cfdisk.c:910
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisks/cfdisk.c:921 fdisks/cfdisk.c:933
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:1067
@@ -2786,11 +2729,11 @@ msgstr "Chữ ký sai trong bảng phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:1415
msgid "Unknown partition table type"
-msgstr "Không hiểu kiẻu bảng phân vùng"
+msgstr "Không hiểu kiểu bảng phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:1417
msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?"
-msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?"
+msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trống [c/K] ?"
#: fdisks/cfdisk.c:1464
msgid "You specified more cylinders than fit on disk"
@@ -2821,8 +2764,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisks/cfdisk.c:1700
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisks/cfdisk.c:1706 sys-utils/lscpu.c:907 sys-utils/lscpu.c:917
@@ -2841,7 +2783,7 @@ msgstr "có"
#: fdisks/cfdisk.c:1714
msgid "Please enter `yes' or `no'"
-msgstr "Xin hãy nhập `có' hay `không'"
+msgstr "Xin hãy nhập “có” hay “không”"
#: fdisks/cfdisk.c:1718
msgid "Writing partition table to disk..."
@@ -2852,25 +2794,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1745
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisks/cfdisk.c:1755
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1757
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1815 fdisks/cfdisk.c:1934 fdisks/cfdisk.c:2018
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
@@ -2883,12 +2816,12 @@ msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1837
msgid "Sector 0:\n"
-msgstr "Rãnh ghi 0:\n"
+msgstr "Cung từ 0:\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1844
#, c-format
msgid "Sector %d:\n"
-msgstr "Rãnh ghi %d:\n"
+msgstr "Cung từ %d:\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1864
msgid " None "
@@ -2896,15 +2829,15 @@ msgstr " Không "
#: fdisks/cfdisk.c:1866
msgid " Pri/Log"
-msgstr " Chính/Lôgíc"
+msgstr "Chính/Lôgíc"
#: fdisks/cfdisk.c:1868
msgid " Primary"
-msgstr " Chính"
+msgstr " Chính"
#: fdisks/cfdisk.c:1870
msgid " Logical"
-msgstr " Lôgíc"
+msgstr " Lôgíc"
#: fdisks/cfdisk.c:1908 fdisks/fdisk.c:609 fdisks/fdisk.c:610
#: fdisks/fdisk.c:614 fdisks/fdisk.c:703 fdisks/fdiskdoslabel.c:1210
@@ -2935,20 +2868,12 @@ msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1956
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin "
-"(ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1957
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2040
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
@@ -2956,12 +2881,11 @@ msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu S
#: fdisks/cfdisk.c:2041
msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
-msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
+msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ Cung từ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2042
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2075
msgid "Raw"
@@ -2973,11 +2897,11 @@ msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô"
#: fdisks/cfdisk.c:2076 fdisks/cfdisk.c:2179
msgid "Sectors"
-msgstr "Rãnh ghi"
+msgstr "Cung từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2076
msgid "Print the table ordered by sectors"
-msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi"
+msgstr "In bảng theo thứ tự cung từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2077
msgid "Table"
@@ -3005,7 +2929,7 @@ msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân
#: fdisks/cfdisk.c:2110
msgid "disk drive."
-msgstr "ổ đĩa cứng."
+msgstr "ổ đĩa."
#: fdisks/cfdisk.c:2112
msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb"
@@ -3029,9 +2953,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
#: fdisks/cfdisk.c:2118
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
#: fdisks/cfdisk.c:2119
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
@@ -3079,7 +3001,7 @@ msgstr " r - Dữ liệu thô (là cái chính xác sẽ được
#: fdisks/cfdisk.c:2130
msgid " s - Table ordered by sectors"
-msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi"
+msgstr " s - Bảng xếp theo thứ tự cung từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2131
msgid " t - Table in raw format"
@@ -3091,7 +3013,7 @@ msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng p
#: fdisks/cfdisk.c:2133
msgid " t Change the filesystem type"
-msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
+msgstr " t Thay đổi kiểu hệ thống tập tin"
#: fdisks/cfdisk.c:2134
msgid " u Change units of the partition size display"
@@ -3099,7 +3021,7 @@ msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:2135
msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders"
-msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ"
+msgstr " Luân phiên MB, các cung từ và hình trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2136
msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)"
@@ -3111,19 +3033,19 @@ msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, b
#: fdisks/cfdisk.c:2138
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập `có' hoặc"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập “có” hoặc"
#: fdisks/cfdisk.c:2139
msgid " `no'"
-msgstr " `không'"
+msgstr " “không”"
#: fdisks/cfdisk.c:2140
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
-msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
+msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước"
#: fdisks/cfdisk.c:2141
msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition"
-msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
+msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo"
#: fdisks/cfdisk.c:2142
msgid "CTRL-L Redraws the screen"
@@ -3139,7 +3061,7 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư
#: fdisks/cfdisk.c:2146
msgid "case letters (except for Writes)."
-msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
+msgstr "chữ hoa (ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
#: fdisks/cfdisk.c:2177 fdisks/fdisksunlabel.c:202
msgid "Cylinders"
@@ -3159,7 +3081,7 @@ msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
#: fdisks/cfdisk.c:2179
msgid "Change sector geometry"
-msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc cung từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2180
msgid "Done"
@@ -3187,23 +3109,23 @@ msgstr "Giá trị số đầu đọc không hợp lệ"
#: fdisks/cfdisk.c:2223
msgid "Enter the number of sectors per track: "
-msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: "
+msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: "
#: fdisks/cfdisk.c:2230 fdisks/cfdisk.c:2799
msgid "Illegal sectors value"
-msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm"
+msgstr "Giá trị cung từ không hợp lệ"
#: fdisks/cfdisk.c:2333
msgid "Enter filesystem type: "
-msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: "
+msgstr "Nhập kiểu hệ thống tập tin: "
#: fdisks/cfdisk.c:2351
msgid "Cannot change FS Type to empty"
-msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng"
+msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành rỗng"
#: fdisks/cfdisk.c:2353
msgid "Cannot change FS Type to extended"
-msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng"
+msgstr "Không thể thay đổi kiểu hệ thống tập tin thành mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:2384
#, c-format
@@ -3245,7 +3167,7 @@ msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB"
#: fdisks/cfdisk.c:2496
#, c-format
msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld"
-msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ: %lld"
+msgstr "Đầu đọc: %d Cung từ mỗi rãnh: %d Trụ: %lld"
#: fdisks/cfdisk.c:2500 login-utils/chfn.c:236 login-utils/chfn.c:316
msgid "Name"
@@ -3257,11 +3179,11 @@ msgstr "Cờ"
#: fdisks/cfdisk.c:2502
msgid "Part Type"
-msgstr "Loại phân vùng"
+msgstr "Kiểu phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:2503
msgid "FS Type"
-msgstr "Loại hệ thống"
+msgstr "Kiểu hệ thống"
#: fdisks/cfdisk.c:2504
msgid "[Label]"
@@ -3269,11 +3191,11 @@ msgstr "[Nhãn]"
#: fdisks/cfdisk.c:2506
msgid " Sectors"
-msgstr " Rãnh ghi"
+msgstr " Cung từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2508
msgid " Cylinders"
-msgstr " Hình trụ"
+msgstr " Trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2510
msgid " Size (MB)"
@@ -3325,9 +3247,7 @@ msgstr "Lớn nhất"
#: fdisks/cfdisk.c:2571
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisks/cfdisk.c:2572
msgid "New"
@@ -3355,7 +3275,7 @@ msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng"
#: fdisks/cfdisk.c:2575
msgid "Type"
-msgstr "Loại"
+msgstr "Kiểu"
#: fdisks/cfdisk.c:2575
msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)"
@@ -3367,7 +3287,7 @@ msgstr "Đơn vị"
#: fdisks/cfdisk.c:2576
msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)"
-msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)"
+msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, cung từ, trụ)"
#: fdisks/cfdisk.c:2577
msgid "Write"
@@ -3399,7 +3319,7 @@ msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
#: fdisks/cfdisk.c:2683
msgid "Cannot change the type of an empty partition"
-msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng"
+msgstr "Không thể thay đổi kiểu của một phân vùng rỗng"
#: fdisks/cfdisk.c:2727
msgid "Illegal command"
@@ -3430,7 +3350,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"Hiện số phiên bản:\n"
" %s -v\n"
"Hiện bảng phân vùng:\n"
@@ -3442,7 +3362,7 @@ msgstr ""
"-a: sử dụng mũi tên thay cho tô sáng;\n"
"-z: Bắt đầu với bảng phân vùng trống rỗng thay vì đọc nó từ đĩa;\n"
"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số trụ, số đầu đọc và số\n"
-" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
+" cung từ/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
"\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2780
@@ -3737,7 +3657,7 @@ msgstr "HFS / HFS+"
#: fdisks/dos_part_types.h:71
msgid "BSDI fs"
-msgstr "Hệ thống tập tin BSDI"
+msgstr "Httt BSDI"
#: fdisks/dos_part_types.h:72
msgid "BSDI swap"
@@ -3843,33 +3763,33 @@ msgid "Do you really want to quit? "
msgstr "Bạn thực sự muốn thoát không? "
#: fdisks/fdisk-ask.c:66 fdisks/fdisk-ask.c:115
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%s, default %jd): "
-msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
+msgstr "%s (%s, mặc định %jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:68 fdisks/fdisk-ask.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%jd-%jd, default %jd): "
-msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
+msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:70 fdisks/fdisk-ask.c:119
#, c-format
msgid "%s (%jd-%jd): "
-msgstr ""
+msgstr "%s (%jd-%jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:89 fdisks/fdisk-ask.c:161 fdisks/fdisk.c:531
#, c-format
msgid "Value out of range.\n"
msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
-#: fdisks/fdisk-ask.c:204
+#: fdisks/fdisk-ask.c:197
msgid " [Y]es/[N]o: "
-msgstr ""
+msgstr " [C]ó/[K]hông: "
-#: fdisks/fdisk-ask.c:210
+#: fdisks/fdisk-ask.c:203
#, c-format
msgid "internal error: unssuported dialog type %d"
-msgstr ""
+msgstr "lỗi nội bộ: kiểu hộp thoại không được hỗ trợ %d"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:146
#, c-format
@@ -3899,12 +3819,12 @@ msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) (y/n) "
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:266
#, c-format
msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n"
-msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n"
+msgstr "Phân vùng %s có một cung từ bắt đầu 0 bị lỗi.\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:270
#, c-format
msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n"
-msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n"
+msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại cung từ %d.\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:280
#, c-format
@@ -3953,17 +3873,17 @@ msgstr " ecc"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:384
#, c-format
msgid " badsect"
-msgstr " rãnh ghi sai"
+msgstr " cung từ sai"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:388
#, c-format
msgid "bytes/sector: %ld\n"
-msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n"
+msgstr "byte/cung từ: %ld\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:389
#, c-format
msgid "sectors/track: %ld\n"
-msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n"
+msgstr "cung từ/rãnh: %ld\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:390
#, c-format
@@ -3973,7 +3893,7 @@ msgstr "rãnh/trụ: %ld\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:391
#, c-format
msgid "sectors/cylinder: %ld\n"
-msgstr "rãnh ghi/trụ: %ld\n"
+msgstr "cung từ/trụ: %ld\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:392
#, c-format
@@ -4027,32 +3947,32 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:411
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr "# đầu cuối kích cỡ ht.t.tin [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:478
msgid "bytes/sector"
-msgstr "byte/rãnh ghi"
+msgstr "byte/cung từ"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:479
msgid "sectors/track"
-msgstr "rãnh ghi/rãnh"
+msgstr "cung từ/rãnh"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:480
msgid "tracks/cylinder"
msgstr "rãnh/trụ"
-#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:481 fdisks/fdisk.c:284 fdisks/sfdisk.c:922
+#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:481 fdisks/fdisk.c:284 fdisks/sfdisk.c:924
msgid "cylinders"
msgstr "trụ"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:488
msgid "sectors/cylinder"
-msgstr "rãnh ghi/trụ"
+msgstr "cung từ/trụ"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:492
#, c-format
msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
-msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
+msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:494
msgid "rpm"
@@ -4148,7 +4068,7 @@ msgstr "sửa nhãn đĩa bsd"
#: fdisks/fdisk.c:66
msgid "move beginning of data in a partition"
-msgstr "di chuyển dữ liệu băt đầu trong một phân vùng"
+msgstr "di chuyển dữ liệu bắt đầu trong một phân vùng"
#: fdisks/fdisk.c:67
msgid "change number of cylinders"
@@ -4176,7 +4096,7 @@ msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của bảng phân vùng"
#: fdisks/fdisk.c:73
msgid "change number of extra sectors per cylinder"
-msgstr "thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ"
+msgstr "thay đổi số cung từ dự phòng trong mỗi trụ"
#: fdisks/fdisk.c:74
msgid "edit drive data"
@@ -4191,9 +4111,8 @@ msgid "fix partition order"
msgstr "sửa thứ tự phân vùng"
#: fdisks/fdisk.c:77
-#, fuzzy
msgid "create a new empty GPT partition table"
-msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
+msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng"
#: fdisks/fdisk.c:78 fdisks/fdisk.c:79
msgid "create an IRIX (SGI) partition table"
@@ -4217,7 +4136,7 @@ msgstr "cài đặt trình khởi động tự mồi"
#: fdisks/fdisk.c:84
msgid "list known partition types"
-msgstr "hiển thị loại phân vùng đã biết"
+msgstr "hiển thị kiểu phân vùng đã biết"
#: fdisks/fdisk.c:85
msgid "print this menu"
@@ -4249,7 +4168,7 @@ msgstr "quay lại trình đơn chính"
#: fdisks/fdisk.c:92
msgid "change number of sectors/track"
-msgstr "thay đổi số rãnh ghi/rãnh"
+msgstr "thay đổi số cung từ/rãnh"
#: fdisks/fdisk.c:93
msgid "create a new empty Sun disklabel"
@@ -4292,14 +4211,12 @@ msgid "change number of physical cylinders"
msgstr "thay đổi số trụ vật lý"
#: fdisks/fdisk.c:126
-#, fuzzy
msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)."
-msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI)\n"
+msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI!)."
#: fdisks/fdisk.c:128
-#, fuzzy
msgid "Changing display/entry units to sectors."
-msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/nhập thành rãnh ghi\n"
+msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ."
#: fdisks/fdisk.c:134
#, c-format
@@ -4320,21 +4237,21 @@ msgid ""
" -S <number> specify the number of sectors per track\n"
"\n"
msgstr ""
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
-" %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
+" %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
-" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: `dos' hay `nondos' (mặc định)\n"
+" -b <kích_cỡ> kích cỡ cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
+" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
" -h hiển thị trợ giúp\n"
-" -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: `cylnders' (trụ) hay\n"
-" `sectors' (rãnh ghi: mặc định)\n"
+" -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: “cylnders” (trụ) hay\n"
+" “sectors” (cung từ: mặc định)\n"
" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
" -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
-" -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n"
+" -S <số> ghi rõ số các cung từ trên mỗi rãnh\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:157
@@ -4374,9 +4291,9 @@ msgstr "Bạn phải đặt"
msgid "heads"
msgstr "đầu đọc"
-#: fdisks/fdisk.c:282 fdisks/sfdisk.c:922
+#: fdisks/fdisk.c:282 fdisks/sfdisk.c:924
msgid "sectors"
-msgstr "rãnh ghi"
+msgstr "cung từ"
#: fdisks/fdisk.c:288
#, c-format
@@ -4404,19 +4321,17 @@ msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n"
"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n"
-"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho rãnh ghi %ld-byte.\n"
+"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte.\n"
"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:389
-#, fuzzy
msgid "Partition type (type L to list all types): "
-msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
+msgstr "Kiểu phân vùng (gõ L để liệt kê tất cả các kiểu): "
#: fdisks/fdisk.c:391
-#, fuzzy
msgid "Hex code (type L to list all codes): "
-msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): "
+msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê tất cả các mã): "
#: fdisks/fdisk.c:428
#, c-format
@@ -4426,7 +4341,7 @@ msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
#: fdisks/fdisk.c:498
#, c-format
msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
-msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: `%s'.\n"
+msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n"
#: fdisks/fdisk.c:499
#, c-format
@@ -4436,13 +4351,13 @@ msgid ""
msgstr ""
"Hỗ trợ:\n"
" • 10^N\n"
-"\tKB\tkilô-byte\n"
-"\tMB\tmega-byte\n"
-"\tGB\tgiga-byte\n"
+" KB kilô-byte\n"
+" MB mega-byte\n"
+" GB giga-byte\n"
" • 2^N\n"
-"\tK\tkibi-byte\n"
-"\tM\tmebi-byte\n"
-"\tG\tgibi-byte\n"
+" K kibi-byte\n"
+" M mebi-byte\n"
+" G gibi-byte\n"
#: fdisks/fdisk.c:525
#, c-format
@@ -4460,9 +4375,9 @@ msgid "DOS Compatibility flag is not set\n"
msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
#: fdisks/fdisk.c:581
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not delete partition %d\n"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
+msgstr "Không thể xóa phân vùng %d\n"
#: fdisks/fdisk.c:583
#, c-format
@@ -4470,19 +4385,19 @@ msgid "Partition %d is deleted\n"
msgstr "Phân vùng %d dã bị xoá\n"
#: fdisks/fdisk.c:599
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu does not exist yet!\n"
-msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n"
+msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!\n"
#: fdisks/fdisk.c:608
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'\n"
-msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n"
+msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”\n"
#: fdisks/fdisk.c:612
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s\n"
-msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
+msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s\n"
#: fdisks/fdisk.c:629
#, c-format
@@ -4505,12 +4420,12 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdisk.c:636
#, c-format
msgid ", %llu sectors\n"
-msgstr ", %llu rãnh ghi\n"
+msgstr ", %llu cung từ\n"
#: fdisks/fdisk.c:638
#, c-format
msgid "%d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders\n"
-msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %llu trụ\n"
+msgstr "%d đầu đọc, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ\n"
#: fdisks/fdisk.c:640
#, c-format
@@ -4520,7 +4435,7 @@ msgstr "Đơn vị = %s of %d * %ld = %ld bytes\n"
#: fdisks/fdisk.c:646
#, c-format
msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes\n"
-msgstr "Kích cỡ rãnh ghi (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n"
+msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n"
#: fdisks/fdisk.c:648
#, c-format
@@ -4533,9 +4448,9 @@ msgid "Alignment offset: %lu bytes\n"
msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n"
#: fdisks/fdisk.c:653
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk label type: %s\n"
-msgstr "Ổ đĩa: %s\n"
+msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n"
#: fdisks/fdisk.c:702
#, c-format
@@ -4558,7 +4473,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdisk.c:739
#, c-format
msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n"
-msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
+msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
#: fdisks/fdisk.c:748
#, c-format
@@ -4570,8 +4485,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n"
-"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp "
-"khởi động,\n"
+"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
#: fdisks/fdisk.c:756
@@ -4602,14 +4516,14 @@ msgstr "Số đầu đọc"
#: fdisks/fdisk.c:885
msgid "Number of sectors"
-msgstr "Số rãnh ghi"
+msgstr "Số cung từ"
#: fdisks/fdisk.c:887
#, c-format
msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n"
-msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù rãnh ghi cho tương thích DOS\n"
+msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n"
-#: fdisks/fdisk.c:955 fdisks/sfdisk.c:2724
+#: fdisks/fdisk.c:955 fdisks/sfdisk.c:2726
#, c-format
msgid "cannot open %s\n"
msgstr "không thể mở %s\n"
@@ -4631,7 +4545,7 @@ msgstr ""
"Chào mừng bạn sử dụng fdisk (%s).\n"
"\n"
"Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n"
-"Hãy cần thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
+"Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:1000
@@ -4644,39 +4558,33 @@ msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
#: fdisks/fdisk.c:1146
-#, fuzzy
msgid "failed to allocate libfdisk context"
-msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
+msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk"
#: fdisks/fdisk.c:1157
msgid "invalid sector size argument"
msgstr "tham số kích thước rãnh (sector) không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:1163 fdisks/sfdisk.c:2639
+#: fdisks/fdisk.c:1163 fdisks/sfdisk.c:2641
msgid "invalid cylinders argument"
msgstr "đối số trụ (cylinders) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1171
-#, fuzzy
msgid "not found DOS label driver"
-msgstr "không có thiết bị nào chưa sử dụng"
+msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
-#: fdisks/fdisk.c:1182 fdisks/sfdisk.c:2648
+#: fdisks/fdisk.c:1182 fdisks/sfdisk.c:2650
msgid "invalid heads argument"
msgstr "đối số trụ () không hợp lệ"
-#: fdisks/fdisk.c:1187 fdisks/sfdisk.c:2666
+#: fdisks/fdisk.c:1187 fdisks/sfdisk.c:2668
msgid "invalid sectors argument"
-msgstr "đối số rãnh ghi (sectors) không hợp lệ"
+msgstr "đối số cung từ (sectors) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1216
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ cung từ) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
#: fdisks/fdisk.c:1262
#, c-format
@@ -4692,10 +4600,10 @@ msgid ""
"I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Thiết bị đưa ra một kích cỡ rãnh ghi hợp lý\n"
-"vẫn nhỏ hơn kích cỡ rãnh ghi vật lý.\n"
+"Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc\n"
+"vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý.\n"
"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n"
-"với một biên giới kích cỡ rãnh ghi vật lý (hay V/R tối ưu).\n"
+"với một biên giới kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu).\n"
"\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:70
@@ -4707,7 +4615,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
-" Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh `c')."
+" Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh “c”.."
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:75
#, c-format
@@ -4717,18 +4625,17 @@ msgid ""
" change units to sectors.\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n"
-" Hãy dùng lệnh `u' để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
+"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối. Hãy dùng lệnh “u”\n"
+" để chuyển đổi đơn vị sang cung từ.\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:93
-#, fuzzy
msgid "All primary partitions have been defined already"
-msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
+msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được định nghĩa trước"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:112
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to read extended partition table (offset=%jd)\n"
-msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:249
#, c-format
@@ -4736,28 +4643,28 @@ msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:263
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: omitting partitions after #%zd.\n"
"They will be deleted if you save this partition table.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n"
-"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n"
+"Cảnh báo: bỏ sót các phân vùng sau #%zd.\n"
+"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này.\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:282
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: extra link pointer in partition table %zd\n"
-msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: con trỏ liên kết bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:290
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %zd\n"
-msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:323
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "omitting empty partition (%zd)\n"
-msgstr "đang bỏ quên phân vùng rỗng (%d)\n"
+msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:332
#, c-format
@@ -4775,34 +4682,29 @@ msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:467
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ignoring extra extended partition %zd\n"
-msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
+msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:479
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %zd will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+#, c-format
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %zd will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:588
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:634
#, c-format
msgid "Sector %llu is already allocated\n"
-msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
+msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:671
#, c-format
msgid "No free sectors available\n"
-msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
+msgstr "Không còn cung từ nào trống\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:682
#, c-format
@@ -4810,45 +4712,44 @@ msgid "Last %1$s, +%2$s or +size{K,M,G}"
msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:744
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Adding logical partition %zd\n"
-msgstr "Thêm phân vùng logíc %d\n"
+msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:758
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %zd contains sector 0\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd chứa cung từ 0\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:761
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d\n"
-msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:764
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu\n"
-msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:767
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partitions %zd: cylinder %d greater than maximum %llu\n"
-msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn tối đa %llu\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:771
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d\n"
-msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: các cung từ phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:823
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:825 fdisks/fdiskdoslabel.c:833
#, c-format
msgid " phys=(%d, %d, %d) "
-msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
+msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:826 fdisks/fdiskdoslabel.c:834
#, c-format
@@ -4856,44 +4757,44 @@ msgid "logical=(%d, %d, %d)\n"
msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:831
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd has different physical/logical endings:\n"
-msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n"
+msgstr "Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:839
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd does not end on cylinder boundary.\n"
-msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd không kết thúc trên ranh giới trụ.\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:865
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: bad start-of-data in partition %zd\n"
-msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu sai trong phân vùng %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu không hợp lệ trong phân vùng %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:873
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %zd overlaps partition %zd.\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd đè lên phân vùng %zd.\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:893
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %zd is empty\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd là rỗng\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:898
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Logical partition %zd not entirely in partition %zd\n"
-msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n"
+msgstr "Phân vùng lôgíc %zd không hoàn toàn trong phân vùng %zd\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:904
#, c-format
msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu\n"
-msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
+msgstr "Tổng số cung từ phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:907
#, c-format
msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors\n"
-msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by rãnh ghi\n"
+msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by cung từ\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:941
#, c-format
@@ -4920,7 +4821,7 @@ msgid "Adding a primary partition\n"
msgstr "Thêm phân vùng chính\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:961
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Partition type:\n"
" p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n"
@@ -4928,7 +4829,7 @@ msgid ""
"Select (default %c): "
msgstr ""
"Kiểu phân vùng:\n"
-" p cơ bản (%d cơ bản, %d mở rộng, %d trống)\n"
+" p cơ bản (%zd cơ bản, %d mở rộng, %zd trống)\n"
"%s\n"
"Chọn (mặc định là %c): "
@@ -4938,7 +4839,7 @@ msgstr " l logíc (tính bắt đầu từ 5)"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:967
msgid " e extended"
-msgstr " e mở rộng"
+msgstr " e mở rộng"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:973
#, c-format
@@ -4948,36 +4849,36 @@ msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:991
#, c-format
msgid "Invalid partition type `%c'\n"
-msgstr "Sai kiểu phân vùng cho `%c'\n"
+msgstr "Sai kiểu phân vùng cho “%c”\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1006
#, c-format
msgid "write sector %jd failed: seek failed"
-msgstr ""
+msgstr "ghi cung từ %jd gặp lỗi: gặp lỗi khi seek"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1092
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"You cannot change a partition into an extended one or vice versa.\n"
"Delete it first.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n"
-"Xóa nó trước.\n"
+"\n"
+"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại.\n"
+"Hãy xóa nó trước.\n"
+"\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1099
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see "
-"the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
+"WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n"
-"DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n"
-"để biết thêm chi tiết.\n"
+"CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
+"\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1167
#, c-format
@@ -4993,7 +4894,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1180
#, c-format
msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
-msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
+msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1181 fdisks/fdisksgilabel.c:218
#: fdisks/fdisksunlabel.c:723
@@ -5017,13 +4918,13 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
+"Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
"\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1236
#, c-format
msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
-msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
+msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1326
#, c-format
@@ -5049,9 +4950,9 @@ msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:1456
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition"
-msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng"
#: fdisks/fdiskmaclabel.c:37
msgid ""
@@ -5087,7 +4988,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
-"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng `o'.)\n"
+"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n"
"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:100
@@ -5152,7 +5053,7 @@ msgstr "Trao đổi Linux"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:115 fdisks/fdisksunlabel.c:50
msgid "Linux native"
-msgstr "Linux sở hữu"
+msgstr "Linux nguyên bản"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:117 libfdisk/src/gpt.c:177
msgid "Linux RAID"
@@ -5160,12 +5061,8 @@ msgstr "Linux RAID"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:161
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:179
#, c-format
@@ -5184,9 +5081,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu rãnh ghi\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu cung từ\n"
"%llu trụ, %d trụ vật lý\n"
-"%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
+"%d cung từ/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
"%s\n"
"Đơn vị = %s của %d * %ld byte\n"
"\n"
@@ -5200,7 +5097,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI ): %d đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
"Đơn vị = %s trên %d * %ld byte\n"
"\n"
@@ -5211,7 +5108,7 @@ msgid ""
"Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
msgstr ""
"----- các phân vùng -----\n"
-"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Cung từ Id Hệ thống\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:241
#, c-format
@@ -5225,9 +5122,9 @@ msgstr ""
"----- Thư mục -----\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%2zd: %-10s sector%5u size%8u\n"
-msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n"
+msgstr "%2zd: %-10s cung từ%5u cỡ%8u\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:293
#, c-format
@@ -5349,12 +5246,12 @@ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:539
#, c-format
msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n"
-msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n"
+msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:547 fdisks/fdisksgilabel.c:568
#, c-format
msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n"
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:579
#, c-format
@@ -5394,10 +5291,9 @@ msgid "Partition overlap on the disk.\n"
msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:704
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:710
#, c-format
@@ -5421,7 +5317,7 @@ msgid ""
"covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n"
msgstr ""
"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
-"cả ổ đĩa và có loại `khối tin SGI'.\n"
+"cả ổ đĩa và có kiểu “khối tin SGI”.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:747
#, c-format
@@ -5446,12 +5342,10 @@ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:815
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%llu.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là "
-"%llu.\n"
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:833
@@ -5470,15 +5364,12 @@ msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag.\n"
msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:974
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
-"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as "
-"entire volume (6), as IRIX expects it.\n"
+"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it.\n"
"\n"
msgstr ""
-"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0),\n"
-"và phân vùng 11 như cả một khối tin (6)\n"
-"theo yêu cầu của IRIX.\n"
+"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu của IRIX.\n"
"\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:981
@@ -5533,7 +5424,7 @@ msgstr "SunOS home"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:46
msgid "SunOS alt sectors"
-msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS"
+msgstr "Cung từ thay thế SunOS"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:47
msgid "SunOS cachefs"
@@ -5544,7 +5435,6 @@ msgid "SunOS reserved"
msgstr "Dành riêng SunOS"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:139
-#, fuzzy
msgid ""
"Detected sun disklabel with wrong checsum.\n"
"Probably you'll have to set all the values,\n"
@@ -5552,130 +5442,113 @@ msgid ""
"or force a fresh label (s command in main menu)"
msgstr ""
"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
-"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
-"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
-"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh `s' trong trình đơn chính)\n"
+"lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
+"v.d. đầu đọc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc\n"
+"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:156
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong version [%d]."
-msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phiên bản sai [%d]."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:161
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.sanity [0x%08x]."
-msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.sanity sai [0x%08x]."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:166
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]."
-msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:171
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w"
-"(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
+msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:200
msgid "Sectors/track"
-msgstr "Rãnh ghi/rãnh"
+msgstr "Cung từ/rãnh"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:220
-#, fuzzy
msgid "Building a new Sun disklabel."
-msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng.\n"
+msgstr "Đang xây dựng Sun disklabel mới."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:252
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%llu.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là "
-"%llu.\n"
-"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
+"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:417
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary"
-msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
+msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:437
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d"
-msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n"
+msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:457
-#, fuzzy
msgid "No partitions defined"
-msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n"
+msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:462
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors 0-%d"
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:464 fdisks/fdisksunlabel.c:470
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors %d-%d"
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:493
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:504
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them "
-"before retry."
-msgstr ""
-"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n"
-"Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n"
+msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry."
+msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thử lại."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:546
-#, fuzzy
msgid ""
"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk\n"
"and is of type `Whole disk'"
msgstr ""
"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
-"và có kiểu `Toàn đĩa' (Whole disk).\n"
+"và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)."
#: fdisks/fdisksunlabel.c:574
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sector %d is already allocated"
-msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n"
+msgstr "Cung từ %d đã được phân phối rồi"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:585
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}"
-msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
+msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:633
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n"
"%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
"to %d %s"
msgstr ""
-"Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n"
-"một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n"
+"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè lên\n"
+"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:672
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this "
-"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
+#, c-format
+msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
msgstr ""
-"Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
-"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n"
+"Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
+"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:699
#, c-format
@@ -5690,9 +5563,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %d vòng/phút\n"
"%llu trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n"
-"%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
+"%d cung từ/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n"
"ID nhãn: %s\n"
"ID vùng: %s\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
@@ -5707,7 +5580,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu rãnh ghi, %llu trụ\n"
+"Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %u đầu đọc, %llu cung từ, %llu trụ\n"
"Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n"
"\n"
@@ -5722,7 +5595,7 @@ msgstr "Số trụ xen kẽ"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:776
msgid "Extra sectors per cylinder"
-msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ"
+msgstr "Số cung từ dự phòng mỗi trụ"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:789
msgid "Interleave factor"
@@ -5737,17 +5610,14 @@ msgid "Number of physical cylinders"
msgstr "Số trụ vật lý"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:885
-#, fuzzy
msgid ""
"Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n"
"as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n"
msgstr ""
-"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n"
-"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n"
-"\n"
+"Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (Whole disk (5)),\n"
+"vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích thế.\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:894
-#, fuzzy
msgid ""
"It is highly recommended that the partition at offset 0\n"
"is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n"
@@ -5757,8 +5627,7 @@ msgstr ""
"Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
"có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
-"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n"
-"82 (vùng trao đổi của Linux): "
+"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)? "
#: fdisks/sfdisk.c:140
#, c-format
@@ -5773,17 +5642,17 @@ msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x
#: fdisks/sfdisk.c:195 fdisks/sfdisk.c:276
#, c-format
msgid "read error on %s - cannot read sector %lu\n"
-msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc rãnh ghi %lu\n"
+msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %lu\n"
#: fdisks/sfdisk.c:226
#, c-format
msgid "write error on %s - cannot write sector %lu\n"
-msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi rãnh ghi %lu\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %lu\n"
#: fdisks/sfdisk.c:264
#, c-format
msgid "cannot open partition sector save file (%s)\n"
-msgstr "không thể mở phân vùng rãnh ghi ghi tập tin (%s)\n"
+msgstr "không thể mở phân vùng cung từ ghi tập tin (%s)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:282
#, c-format
@@ -5817,7 +5686,7 @@ msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
#: fdisks/sfdisk.c:347
#, c-format
msgid "error writing sector %lu on %s\n"
-msgstr "lỗi ghi rãnh ghi %lu trên %s\n"
+msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s\n"
#: fdisks/sfdisk.c:415
#, c-format
@@ -5848,7 +5717,7 @@ msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
#: fdisks/sfdisk.c:475
#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors\n"
-msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu rãnh ghi\n"
+msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ\n"
#: fdisks/sfdisk.c:479
#, c-format
@@ -5871,32 +5740,22 @@ msgid ""
"Disk %s: %lu cylinders, %lu heads, %lu sectors/track\n"
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu rãnh ghi/rãnh\n"
+"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n"
#: fdisks/sfdisk.c:574
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:579
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:584
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:624
#, c-format
@@ -5907,12 +5766,12 @@ msgstr ""
"Id Tên\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:783
+#: fdisks/sfdisk.c:787
#, c-format
msgid "Re-reading the partition table ...\n"
msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:788
+#: fdisks/sfdisk.c:789
msgid ""
"The command to re-read the partition table failed.\n"
"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
@@ -5923,26 +5782,26 @@ msgstr ""
"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
"trước khi dùng mkfs.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:796
+#: fdisks/sfdisk.c:798
#, c-format
msgid "Error closing %s\n"
msgstr "Lỗi đóng %s\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:837
+#: fdisks/sfdisk.c:839
#, c-format
msgid "%s: no such partition\n"
msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:860
+#: fdisks/sfdisk.c:862
msgid "unrecognized format - using sectors\n"
-msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
+msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:921
+#: fdisks/sfdisk.c:923
#, c-format
msgid "unimplemented format - using %s\n"
msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:926
+#: fdisks/sfdisk.c:928
#, c-format
msgid ""
"Units: cylinders of %lu bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -5951,12 +5810,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị: trụ %lu byte, khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:928
+#: fdisks/sfdisk.c:930
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:933
+#: fdisks/sfdisk.c:935
#, c-format
msgid ""
"Units: sectors of 512 bytes, counting from %d\n"
@@ -5965,12 +5824,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị: sector 512 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:935
+#: fdisks/sfdisk.c:937
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
-msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #cung từ Id Hệ thống\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:938
+#: fdisks/sfdisk.c:940
#, c-format
msgid ""
"Units: blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -5979,12 +5838,12 @@ msgstr ""
"Đơn vị: khối 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:940
+#: fdisks/sfdisk.c:942
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
-msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
+msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:943
+#: fdisks/sfdisk.c:945
#, c-format
msgid ""
"Units: 1MiB = 1024*1024 bytes, blocks of 1024 bytes, counting from %d\n"
@@ -5993,31 +5852,31 @@ msgstr ""
"Đơn vị: 1MiB = 1024*1024 bytes, khối các 1024 byte, đếm từ %d\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:945
+#: fdisks/sfdisk.c:947
#, c-format
msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
-msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n"
+msgstr " T.bị K.động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1104
+#: fdisks/sfdisk.c:1106
#, c-format
msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1111
+#: fdisks/sfdisk.c:1113
#, c-format
msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1114
+#: fdisks/sfdisk.c:1116
#, c-format
msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1125
+#: fdisks/sfdisk.c:1127
msgid "No partitions found\n"
msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1128
+#: fdisks/sfdisk.c:1130
#, c-format
msgid ""
"Warning: The partition table looks like it was made\n"
@@ -6028,60 +5887,60 @@ msgstr ""
"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1177
+#: fdisks/sfdisk.c:1179
msgid "no partition table present."
msgstr "không có bảng phân vùng nào."
-#: fdisks/sfdisk.c:1179
+#: fdisks/sfdisk.c:1181
#, c-format
msgid "strange, only %d partitions defined."
msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
-#: fdisks/sfdisk.c:1188
+#: fdisks/sfdisk.c:1190
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1191
+#: fdisks/sfdisk.c:1193
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1194
+#: fdisks/sfdisk.c:1196
#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1206
+#: fdisks/sfdisk.c:1208
#, c-format
msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng `%s' không được chứa trong phân vùng %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1218
+#: fdisks/sfdisk.c:1220
#, c-format
msgid "Warning: partitions %s and %s overlap\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1230
+#: fdisks/sfdisk.c:1232
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n"
"and will destroy it when filled\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (rãnh ghi %llu),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (cung từ %llu),\n"
"và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1243
+#: fdisks/sfdisk.c:1245
#, c-format
msgid "Warning: partition %s starts at sector 0\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh ghi 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1248
+#: fdisks/sfdisk.c:1250
#, c-format
msgid "Warning: partition %s extends past end of disk\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1264
+#: fdisks/sfdisk.c:1266
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n"
@@ -6092,17 +5951,16 @@ msgstr ""
"mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n"
"bởi bảng phân vùng kiểue DOS cho %d-byte rãnh (sectors)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1280
+#: fdisks/sfdisk.c:1282
#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte "
-"sectors),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte sectors),\n"
"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1300
+#: fdisks/sfdisk.c:1302
msgid ""
"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
" (although this is not a problem under Linux)\n"
@@ -6110,17 +5968,17 @@ msgstr ""
"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1320
+#: fdisks/sfdisk.c:1322
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1326
+#: fdisks/sfdisk.c:1328
#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1345
+#: fdisks/sfdisk.c:1347
msgid ""
"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
@@ -6129,15 +5987,15 @@ msgstr ""
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1352
+#: fdisks/sfdisk.c:1354
msgid ""
"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
-"chính. LILO không quan tâm đến cờ `có thể khởi động'.\n"
+"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1358
+#: fdisks/sfdisk.c:1360
msgid ""
"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk.\n"
@@ -6146,31 +6004,30 @@ msgstr ""
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
"khởi động đĩa này.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1372
+#: fdisks/sfdisk.c:1374
msgid "start"
msgstr "đầu"
-#: fdisks/sfdisk.c:1375
+#: fdisks/sfdisk.c:1377
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1381
+#: fdisks/sfdisk.c:1383
msgid "end"
msgstr "cuối"
-#: fdisks/sfdisk.c:1384
+#: fdisks/sfdisk.c:1386
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1387
+#: fdisks/sfdisk.c:1389
#, c-format
msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1412
+#: fdisks/sfdisk.c:1414
#, c-format
msgid ""
"Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n"
@@ -6179,7 +6036,7 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %lld tới %lld\n"
" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1417
+#: fdisks/sfdisk.c:1419
msgid ""
"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
"DOS and Linux will interpret the contents differently.\n"
@@ -6187,146 +6044,146 @@ msgstr ""
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1430
+#: fdisks/sfdisk.c:1432
#, c-format
msgid "ERROR: sector %lu does not have an msdos signature\n"
-msgstr "LỖI: rãnh ghi %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
+msgstr "LỖI: cung từ %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1437 fdisks/sfdisk.c:1514
-#, fuzzy, c-format
+#: fdisks/sfdisk.c:1439 fdisks/sfdisk.c:1516
+#, c-format
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)\n"
-msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%ld)\n"
+msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1452
+#: fdisks/sfdisk.c:1454
msgid "tree of partitions?\n"
msgstr "cây phân vùng?\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1561
+#: fdisks/sfdisk.c:1563
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that\n"
msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1569
+#: fdisks/sfdisk.c:1571
msgid "DM6 signature found - giving up\n"
msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1589
+#: fdisks/sfdisk.c:1591
msgid "strange..., an extended partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1596 fdisks/sfdisk.c:1607
+#: fdisks/sfdisk.c:1598 fdisks/sfdisk.c:1609
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?\n"
msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1651
+#: fdisks/sfdisk.c:1653
#, c-format
msgid " %s: unrecognized partition table type\n"
-msgstr " %s: loại bảng phân vùng không nhận ra\n"
+msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1663
+#: fdisks/sfdisk.c:1665
msgid "-n flag was given: Nothing changed\n"
msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1680
+#: fdisks/sfdisk.c:1682
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
-msgstr "Lỗi ghi rãnh ghi cũ - đang dừng lại\n"
+msgstr "Lỗi ghi cung từ cũ - đang dừng lại\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1685 fdisks/sfdisk.c:1690
+#: fdisks/sfdisk.c:1687 fdisks/sfdisk.c:1692
#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s\n"
msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1768
+#: fdisks/sfdisk.c:1770
msgid "long or incomplete input line - quitting"
msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
-#: fdisks/sfdisk.c:1804
+#: fdisks/sfdisk.c:1806
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field"
-msgstr "lỗi nhập: `=' được cần sau trường %s"
+msgstr "lỗi nhập: “=” được cần sau trường %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:1811
+#: fdisks/sfdisk.c:1813
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field"
msgstr "lỗi nhập: cần ký tự %c sau vùng %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:1817
+#: fdisks/sfdisk.c:1819
#, c-format
msgid "unrecognized input: %s"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:1858 fdisks/sfdisk.c:1895
+#: fdisks/sfdisk.c:1860 fdisks/sfdisk.c:1897
msgid "number too big\n"
msgstr "số quá lớn\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:1862 fdisks/sfdisk.c:1899
+#: fdisks/sfdisk.c:1864 fdisks/sfdisk.c:1901
msgid "trailing junk after number\n"
msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2024
+#: fdisks/sfdisk.c:2026
msgid "no room for partition descriptor\n"
msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2057
+#: fdisks/sfdisk.c:2059
msgid "cannot build surrounding extended partition\n"
msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2108
+#: fdisks/sfdisk.c:2110
msgid "too many input fields\n"
msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2142
+#: fdisks/sfdisk.c:2144
msgid "No room for more\n"
msgstr "Không còn chỗ trống\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2161
+#: fdisks/sfdisk.c:2163
msgid "Illegal type\n"
-msgstr "Loại không cho phép\n"
+msgstr "Kiểu không cho phép\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2195
+#: fdisks/sfdisk.c:2197
#, c-format
msgid "Warning: given size (%lu) exceeds max allowable size (%lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2201
+#: fdisks/sfdisk.c:2203
msgid "Warning: empty partition\n"
msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2215
+#: fdisks/sfdisk.c:2217
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %lu)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2228
+#: fdisks/sfdisk.c:2230
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2245 fdisks/sfdisk.c:2259
+#: fdisks/sfdisk.c:2247 fdisks/sfdisk.c:2261
msgid "partial c,h,s specification?\n"
msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2270
+#: fdisks/sfdisk.c:2272
msgid "Extended partition not where expected\n"
msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ cần\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2302
+#: fdisks/sfdisk.c:2304
msgid "bad input"
msgstr "dữ liệu vào sai"
-#: fdisks/sfdisk.c:2325
+#: fdisks/sfdisk.c:2327
msgid "too many partitions\n"
msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2358
+#: fdisks/sfdisk.c:2360
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>).\n"
msgstr ""
"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n"
-"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
-"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>).\n"
+"<đầu> <kíchthước> <kiểu [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
+"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <kiểu>).\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2378 include/c.h:275 misc-utils/cal.c:794
+#: fdisks/sfdisk.c:2380 include/c.h:275 misc-utils/cal.c:794
#: misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/logger.c:214 misc-utils/look.c:366
#: misc-utils/mcookie.c:68 misc-utils/namei.c:418 misc-utils/uuidd.c:69
#: misc-utils/uuidgen.c:34 misc-utils/wipefs.c:369 sys-utils/hwclock.c:1442
@@ -6338,14 +6195,14 @@ msgid ""
"Usage:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2380
+#: fdisks/sfdisk.c:2382
#, c-format
msgid " %s [options] <device> [...]\n"
msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2383
+#: fdisks/sfdisk.c:2385
msgid ""
" -s, --show-size list size of a partition\n"
" -c, --id change or print partition Id\n"
@@ -6357,25 +6214,21 @@ msgstr ""
" --change-id thay đổi Id\n"
" --print-id hiển thị Id\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2387
+#: fdisks/sfdisk.c:2389
msgid ""
" -l, --list list partitions of each device\n"
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
-"(MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
-"sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
-"một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
-"(MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2392
+#: fdisks/sfdisk.c:2394
msgid ""
" -1, --one-only reserved option that does nothing currently\n"
" -T, --list-types list the known partition types\n"
@@ -6385,37 +6238,33 @@ msgid ""
msgstr ""
" -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
-"một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2397
+#: fdisks/sfdisk.c:2399
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
-"<file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-"
-"tin>\n"
+" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2401
+#: fdisks/sfdisk.c:2403
msgid ""
" -V, --verify check that the listed partitions are reasonable\n"
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
-"không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2405
+#: fdisks/sfdisk.c:2407
msgid ""
"\n"
"Dangerous options:\n"
@@ -6423,21 +6272,19 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn nguy hiểm:\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2406
+#: fdisks/sfdisk.c:2408
msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
-"Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho "
-"hệ điều hành Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho hệ điều hành Linux\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2410
+#: fdisks/sfdisk.c:2412
msgid ""
" -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n"
" -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n"
@@ -6445,7 +6292,7 @@ msgstr ""
" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình thái\n"
" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình thái ước đoán từ bảng phân vùng\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2412
+#: fdisks/sfdisk.c:2414
msgid ""
" -A, --activate[=<device>] activate bootable flag\n"
" -U, --unhide[=<dev>] set partition unhidden\n"
@@ -6455,10 +6302,9 @@ msgstr ""
" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
-" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu "
-"vào\n"
+" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2416
+#: fdisks/sfdisk.c:2418
msgid ""
" --leave-last do not allocate the last cylinder\n"
" --IBM same as --leave-last\n"
@@ -6466,7 +6312,7 @@ msgstr ""
" --leave-last không cấp phát trụ cuối cùng\n"
" --IBM giống như --leave-last\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2418
+#: fdisks/sfdisk.c:2420
msgid ""
" --in-order partitions are in order\n"
" --not-in-order partitions are not in order\n"
@@ -6475,23 +6321,20 @@ msgid ""
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
-"ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2422
+#: fdisks/sfdisk.c:2424
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie "
-"outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
-"ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2426
+#: fdisks/sfdisk.c:2428
msgid ""
"\n"
"Override the detected geometry using:\n"
@@ -6507,81 +6350,80 @@ msgstr ""
" -S, --sectors <số> đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2436
+#: fdisks/sfdisk.c:2438
msgid "Usage:"
-msgstr "Sử dụng:"
+msgstr "Cách dùng:"
-#: fdisks/sfdisk.c:2437
+#: fdisks/sfdisk.c:2439
#, c-format
msgid "%s device\t\t list active partitions on device\n"
msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2438
+#: fdisks/sfdisk.c:2440
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2440
+#: fdisks/sfdisk.c:2442
#, c-format
msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2575
+#: fdisks/sfdisk.c:2577
msgid "no command?"
msgstr "không lệnh?"
-#: fdisks/sfdisk.c:2654
+#: fdisks/sfdisk.c:2656
msgid "invalid number of partitions argument"
msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ"
-#: fdisks/sfdisk.c:2743
+#: fdisks/sfdisk.c:2745
#, c-format
msgid "total: %llu blocks\n"
-msgstr "tổng sô: %llu khối\n"
+msgstr "tổng số: %llu khối\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2782
+#: fdisks/sfdisk.c:2784
msgid "usage: sfdisk --print-id device partition-number"
-msgstr "sử dụng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng"
+msgstr "cách dùng: sfdisk --print-id thiết-bị số-phân-vùng"
-#: fdisks/sfdisk.c:2784
+#: fdisks/sfdisk.c:2786
msgid "usage: sfdisk --change-id device partition-number Id"
-msgstr "sử dụng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id"
+msgstr "cách dùng: sfdisk --change-id thiết-bị số-phân-vùng Id"
-#: fdisks/sfdisk.c:2786
+#: fdisks/sfdisk.c:2788
msgid "usage: sfdisk --id device partition-number [Id]"
-msgstr "sử dụng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
+msgstr "cách dùng: sfdisk --id thiết-bị số-phân-vùng [Id]"
-#: fdisks/sfdisk.c:2793
+#: fdisks/sfdisk.c:2795
msgid "can specify only one device (except with -l or -s)"
msgstr "chỉ có thể chỉ ra một thiết bị (ngoại trừ với -l hay -s)"
-#: fdisks/sfdisk.c:2819
+#: fdisks/sfdisk.c:2821
#, c-format
msgid "cannot open %s read-write"
msgstr "không thể mở %s để đọc-viết"
-#: fdisks/sfdisk.c:2821
+#: fdisks/sfdisk.c:2823
#, c-format
msgid "cannot open %s for reading"
msgstr "không mở được %s để đọc"
-#: fdisks/sfdisk.c:2865 fdisks/sfdisk.c:2897
+#: fdisks/sfdisk.c:2867 fdisks/sfdisk.c:2899
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
-msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld rãnh ghi/trac\n"
+msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/trac\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:2916
+#: fdisks/sfdisk.c:2918
#, c-format
msgid "Cannot get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:2997
+#: fdisks/sfdisk.c:2999
#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80\n"
msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3016 fdisks/sfdisk.c:3073 fdisks/sfdisk.c:3106
+#: fdisks/sfdisk.c:3018 fdisks/sfdisk.c:3075 fdisks/sfdisk.c:3108
msgid ""
"Done\n"
"\n"
@@ -6589,7 +6431,7 @@ msgstr ""
"Hoàn thành\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3025
+#: fdisks/sfdisk.c:3027
#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
@@ -6598,35 +6440,35 @@ msgstr ""
"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3042
+#: fdisks/sfdisk.c:3044
#, c-format
msgid "partition %s has id %x and is not hidden"
msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn"
-#: fdisks/sfdisk.c:3102
+#: fdisks/sfdisk.c:3104
#, c-format
msgid "Bad Id %lx"
msgstr "Id sai %lx"
-#: fdisks/sfdisk.c:3120
+#: fdisks/sfdisk.c:3122
msgid "This disk is currently in use.\n"
msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3141
+#: fdisks/sfdisk.c:3143
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s"
msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s"
-#: fdisks/sfdisk.c:3144
+#: fdisks/sfdisk.c:3146
#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device\n"
msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3150
+#: fdisks/sfdisk.c:3152
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ...\n"
msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3152
+#: fdisks/sfdisk.c:3154
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
@@ -6635,34 +6477,33 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
-"trên đĩa này. Sử dụng `--no-reread' để bỏ kiểm tra này.\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3156
+#: fdisks/sfdisk.c:3158
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3160
+#: fdisks/sfdisk.c:3162
msgid "OK\n"
msgstr "OK\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3169
+#: fdisks/sfdisk.c:3171
#, c-format
msgid "Old situation:\n"
msgstr "Tình huống cũ:\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3173
+#: fdisks/sfdisk.c:3175
#, c-format
msgid "Partition %d does not exist, cannot change it"
msgstr "Phân vùng %d không tồn tại, không thể thay đổi nó"
-#: fdisks/sfdisk.c:3181
+#: fdisks/sfdisk.c:3183
#, c-format
msgid "New situation:\n"
msgstr "Tình huống mới:\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3186
+#: fdisks/sfdisk.c:3188
msgid ""
"I don't like these partitions - nothing changed.\n"
"(If you really want this, use the --force option.)"
@@ -6670,32 +6511,32 @@ msgstr ""
"Tôi không thích những phân vùng này - không có gì thay đổi.\n"
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)"
-#: fdisks/sfdisk.c:3189
+#: fdisks/sfdisk.c:3191
msgid "I don't like this - probably you should answer No\n"
msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
#. TRANSLATORS: sfdisk uses rpmatch which means the answers y and n
#. * should be translated, but that is not the case with q answer.
-#: fdisks/sfdisk.c:3196
+#: fdisks/sfdisk.c:3198
#, c-format
msgid "Are you satisfied with this? [ynq] "
msgstr "Bạn có hài lòng với điều này? [ynq] "
-#: fdisks/sfdisk.c:3198
+#: fdisks/sfdisk.c:3200
#, c-format
msgid "Do you want to write this to disk? [ynq] "
msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] "
-#: fdisks/sfdisk.c:3201
+#: fdisks/sfdisk.c:3203
msgid "Quitting - nothing changed"
msgstr "Đang thoát - không có gì thay đổi"
-#: fdisks/sfdisk.c:3207
+#: fdisks/sfdisk.c:3209
#, c-format
msgid "Please answer one of y,n,q\n"
-msgstr "Xin hãy trả lời một trng y,n,q\n"
+msgstr "Xin hãy trả lời một trong y,n,q\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3215
+#: fdisks/sfdisk.c:3217
#, c-format
msgid ""
"Successfully wrote the new partition table\n"
@@ -6704,7 +6545,7 @@ msgstr ""
"Viết thành công bảng phân vùng mới\n"
"\n"
-#: fdisks/sfdisk.c:3223
+#: fdisks/sfdisk.c:3225
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
@@ -6783,24 +6624,22 @@ msgstr "lỗi thực hiện %s"
#: libfdisk/src/alignment.c:104
#, c-format
msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
-msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới rãnh ghi vật lý.\n"
+msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n"
-#: libfdisk/src/ask.c:307 libfdisk/src/ask.c:319
-#, fuzzy, c-format
+#: libfdisk/src/ask.c:302 libfdisk/src/ask.c:314
+#, c-format
msgid "Selected partition %d"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
+msgstr "Phân vùng được chọn %d"
-#: libfdisk/src/ask.c:310
-#, fuzzy
+#: libfdisk/src/ask.c:305
msgid "No partition is defined yet!"
-msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n"
+msgstr "Không có phân vùng được định nghĩa!"
-#: libfdisk/src/ask.c:322
-#, fuzzy
+#: libfdisk/src/ask.c:317
msgid "No free partition available!"
-msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
+msgstr "Không còn phân vùng còn trống nào cả!"
-#: libfdisk/src/ask.c:332
+#: libfdisk/src/ask.c:327
msgid "Partition number"
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
@@ -6812,398 +6651,356 @@ msgstr[0] "trụ"
#: libfdisk/src/context.c:272
msgid "sector"
msgid_plural "sectors"
-msgstr[0] "rãnh ghi"
+msgstr[0] "cung từ"
#: libfdisk/src/gpt.c:157
msgid "EFI System"
-msgstr ""
+msgstr "Hệ thống EFI"
#: libfdisk/src/gpt.c:159
-#, fuzzy
msgid "MBR partition scheme"
-msgstr "tên phân vùng"
+msgstr "Lược đồ phân vùng MBR"
#: libfdisk/src/gpt.c:161
-#, fuzzy
msgid "BIOS boot partition"
-msgstr "chọn phân vùng có thể khởi động"
+msgstr "phân vùng khởi động BIOS"
#: libfdisk/src/gpt.c:164
msgid "Microsoft reserved"
-msgstr ""
+msgstr "Microsoft reserved"
#: libfdisk/src/gpt.c:165
msgid "Microsoft basic data"
-msgstr ""
+msgstr "Microsoft basic data"
#: libfdisk/src/gpt.c:166
msgid "Microsoft LDM metadata"
-msgstr ""
+msgstr "Siêu dữ liệu Microsoft LDM"
#: libfdisk/src/gpt.c:167
msgid "Microsoft LDM data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM"
#: libfdisk/src/gpt.c:168
msgid "Windows recovery evironmnet"
-msgstr ""
+msgstr "Windows recovery evironmnet"
#: libfdisk/src/gpt.c:169
msgid "IBM General Parallel Fs"
-msgstr ""
+msgstr "IBM General Parallel Fs"
#: libfdisk/src/gpt.c:172
-#, fuzzy
msgid "HP-UX data partition"
-msgstr "xóa một phân vùng"
+msgstr "phân vùng dữ liệu HP-UX"
#: libfdisk/src/gpt.c:173
-#, fuzzy
msgid "HP-UX service partition"
-msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa"
+msgstr "phân vùng dịch vụ HP-UX"
#: libfdisk/src/gpt.c:176
-#, fuzzy
msgid "Linux filesystem"
-msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
+msgstr "Hệ thống tập tin Linux"
#: libfdisk/src/gpt.c:180
-#, fuzzy
msgid "Linux reserved"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Linux reserved"
#: libfdisk/src/gpt.c:183
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD data"
-msgstr "FreeBSD"
+msgstr "dữ liệu FreeBSD"
#: libfdisk/src/gpt.c:184
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD boot"
-msgstr "FreeBSD"
+msgstr "FreeBSD boot"
#: libfdisk/src/gpt.c:185
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD swap"
-msgstr "Trao đổi BSDI"
+msgstr "FreeBSD swap"
#: libfdisk/src/gpt.c:186
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD UFS"
-msgstr "FreeBSD"
+msgstr "FreeBSD UFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:187
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD ZFS"
-msgstr "FreeBSD"
+msgstr "FreeBSD ZFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:188
-#, fuzzy
msgid "FreeBSD Vinum"
-msgstr "FreeBSD"
+msgstr "FreeBSD Vinum"
#: libfdisk/src/gpt.c:191
-#, fuzzy
msgid "Apple HFS/HFS+"
-msgstr "HFS / HFS+"
+msgstr "Apple HFS/HFS+"
#: libfdisk/src/gpt.c:192
msgid "Apple UFS"
-msgstr ""
+msgstr "Apple UFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:193
msgid "Apple RAID"
-msgstr ""
+msgstr "Apple RAID"
#: libfdisk/src/gpt.c:194
msgid "Apple RAID offline"
-msgstr ""
+msgstr "Apple RAID offline"
#: libfdisk/src/gpt.c:195
msgid "Apple boot"
-msgstr ""
+msgstr "Apple boot"
#: libfdisk/src/gpt.c:196
msgid "Apple label"
-msgstr ""
+msgstr "nhãn Apple"
#: libfdisk/src/gpt.c:197
msgid "Apple TV recovery"
-msgstr ""
+msgstr "Apple TV phục hồi"
#: libfdisk/src/gpt.c:198
msgid "Apple Core storage"
-msgstr ""
+msgstr "Apple Core storage"
#: libfdisk/src/gpt.c:202
-#, fuzzy
msgid "Solaris root"
msgstr "Khởi động Solaris"
#: libfdisk/src/gpt.c:204
msgid "Solaris /usr & Apple ZFS"
-msgstr ""
+msgstr "Solaris /usr & Apple ZFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:205
-#, fuzzy
msgid "Solaris swap"
-msgstr "Solaris"
+msgstr "Solaris swap"
#: libfdisk/src/gpt.c:206
-#, fuzzy
msgid "Solaris backup"
-msgstr "Khởi động Solaris"
+msgstr "sao lưu dự phòng Solaris"
#: libfdisk/src/gpt.c:207
-#, fuzzy
msgid "Solaris /var"
-msgstr "Solaris"
+msgstr "Solaris /var"
#: libfdisk/src/gpt.c:208
-#, fuzzy
msgid "Solaris /home"
-msgstr "Khởi động Solaris"
+msgstr "Solaris /home"
#: libfdisk/src/gpt.c:209
-#, fuzzy
msgid "Solaris alternate sector"
-msgstr "quá nhiều tốc độ luân phiên"
+msgstr "Solaris alternate sector"
#: libfdisk/src/gpt.c:210
-#, fuzzy
msgid "Solaris reserved 1"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Solaris reserved 1"
#: libfdisk/src/gpt.c:211
-#, fuzzy
msgid "Solaris reserved 2"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Solaris reserved 2"
#: libfdisk/src/gpt.c:212
-#, fuzzy
msgid "Solaris reserved 3"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Solaris reserved 3"
#: libfdisk/src/gpt.c:213
-#, fuzzy
msgid "Solaris reserved 4"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Solaris reserved 4"
#: libfdisk/src/gpt.c:214
-#, fuzzy
msgid "Solaris reserved 5"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "Solaris reserved 5"
#: libfdisk/src/gpt.c:217
-#, fuzzy
msgid "NetBSD swap"
-msgstr "Trao đổi BSDI"
+msgstr "NetBSD swap"
#: libfdisk/src/gpt.c:218
-#, fuzzy
msgid "NetBSD FFS"
-msgstr "NetBSD"
+msgstr "NetBSD FFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:219
-#, fuzzy
msgid "NetBSD LFS"
-msgstr "NetBSD"
+msgstr "NetBSD LFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:220
msgid "NetBSD concatenated"
-msgstr ""
+msgstr "NetBSD concatenated"
#: libfdisk/src/gpt.c:221
msgid "NetBSD encrypted"
-msgstr ""
+msgstr "NetBSD đã mã hóa"
#: libfdisk/src/gpt.c:222
-#, fuzzy
msgid "NetBSD RAID"
-msgstr "NetBSD"
+msgstr "NetBSD RAID"
#: libfdisk/src/gpt.c:225
msgid "ChromeOS kernel"
-msgstr ""
+msgstr "Nhân ChromeOS"
#: libfdisk/src/gpt.c:226
msgid "ChromeOS root fs"
-msgstr ""
+msgstr "ChromeOS root fs"
#: libfdisk/src/gpt.c:227
-#, fuzzy
msgid "ChromeOS reserved"
-msgstr "Dành riêng SunOS"
+msgstr "ChromeOS reserved"
#: libfdisk/src/gpt.c:230
msgid "MidnightBSD data"
-msgstr ""
+msgstr "Dữ liệu MidnightBSD"
#: libfdisk/src/gpt.c:231
msgid "MidnightBSD boot"
-msgstr ""
+msgstr "MidnightBSD boot"
#: libfdisk/src/gpt.c:232
-#, fuzzy
msgid "MidnightBSD swap"
-msgstr "Trao đổi BSDI"
+msgstr "MidnightBSD swap"
#: libfdisk/src/gpt.c:233
msgid "MidnightBSD UFS"
-msgstr ""
+msgstr "MidnightBSD UFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:234
msgid "MidnightBSD ZFS"
-msgstr ""
+msgstr "MidnightBSD ZFS"
#: libfdisk/src/gpt.c:235
msgid "MidnightBSD Vinum"
-msgstr ""
+msgstr "MidnightBSD Vinum"
#: libfdisk/src/gpt.c:536
-#, fuzzy
msgid "gpt: stat() failed"
-msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
+msgstr "gpt: stat() gặp lỗi"
#: libfdisk/src/gpt.c:546
#, c-format
msgid "gpt: cannot handle files with mode %o"
-msgstr ""
+msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o"
#: libfdisk/src/gpt.c:1082
-msgid ""
-"WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an "
-"experimental phase. Use at your own discretion."
-msgstr ""
+msgid "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an experimental phase. Use at your own discretion."
+msgstr "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
#: libfdisk/src/gpt.c:1374
-#, fuzzy
msgid "Disk does not contain a valid backup header."
-msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
+msgstr "Đĩa không chứa phần đầu sao lưu hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1379
msgid "Invalid primary header CRC checksum."
-msgstr ""
+msgstr "Tổng kiểm tra CRC nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1383
msgid "Invalid backup header CRC checksum."
-msgstr ""
+msgstr "Tổng kiểm tra CRC sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1388
-#, fuzzy
msgid "Invalid partition entry checksum."
-msgstr "Sai kiểu phân vùng cho `%c'\n"
+msgstr "Phần tổng kiểm tra phân vùng không hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1393
msgid "Invalid primary header LBA sanity checks."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA nguyên gốc ở phần đầu không hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1397
msgid "Invalid backup header LBA sanity checks."
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra đúng mực LBA sao lưu dự phòng ở phần đầu không hợp lệ."
#: libfdisk/src/gpt.c:1402
msgid "MyLBA mismatch with real position at primary header."
-msgstr ""
+msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu cơ sở."
#: libfdisk/src/gpt.c:1406
msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header."
-msgstr ""
+msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1411
msgid "Disk is to small to hold all data."
-msgstr ""
+msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu."
#: libfdisk/src/gpt.c:1421
msgid "Primary and backup header mismatch."
-msgstr ""
+msgstr "Phần đầu nguyên gốc và sao lưu của nó không khớp nhau."
#: libfdisk/src/gpt.c:1427
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %u overlaps with partition %u."
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n"
+msgstr "Phân vùng %u đè lên phân vùng %u."
#: libfdisk/src/gpt.c:1434
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %u is too big for the disk."
-msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n"
+msgstr "Phân vùng %u quá lớn đối với đĩa."
#: libfdisk/src/gpt.c:1441
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %u ends before it starts."
-msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0"
+msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó."
#: libfdisk/src/gpt.c:1449
msgid "No errors detected"
-msgstr ""
+msgstr "Không tìm thấy lỗi nào"
#: libfdisk/src/gpt.c:1450
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Header version: %s"
-msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
+msgstr "Phần đầu phiên bản: %s"
#: libfdisk/src/gpt.c:1451
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Using %u out of %d partitions."
-msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
+msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1457
#, c-format
msgid "A total of %ld free sectors available in %d segment(s) (largest %ld)."
-msgstr ""
+msgstr "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất %ld)."
#: libfdisk/src/gpt.c:1461
#, c-format
msgid "Detected %d error(s)."
-msgstr ""
+msgstr "Thấy %d lỗi."
#: libfdisk/src/gpt.c:1578
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
#: libfdisk/src/gpt.c:1584
-#, fuzzy
msgid "All partitions are already in use."
-msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng"
+msgstr "Tất cả các phân vùng đã sẵn sàng để sử dụng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1589
-#, fuzzy
msgid "No free sectors available."
-msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n"
+msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
#: libfdisk/src/gpt.c:1613
-#, fuzzy
msgid "First sector"
-msgstr "%s đầu tiên"
+msgstr "Cung từ đầu tiên"
#: libfdisk/src/gpt.c:1625
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sector %ju already used."
-msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n"
+msgstr "Cung từ %ju đã được dùng rồi."
#: libfdisk/src/gpt.c:1634
-#, fuzzy
msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}"
-msgstr "Cuối %1$s, +%2$s hay +kích_cỡ{K,M,G}"
+msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
#: libfdisk/src/gpt.c:1655
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not create partition %zd"
-msgstr "Đừng tạo một phân vùng"
+msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd"
#: libfdisk/src/gpt.c:1657
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Created partition %zd\n"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d\n"
+msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n"
#: libfdisk/src/gpt.c:1732
#, c-format
-msgid ""
-"Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X"
-"%02X%02X)\n"
-msgstr ""
+msgid "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
+msgstr "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
#: libfdisk/src/parttype.c:85 misc-utils/findmnt.c:626 schedutils/ionice.c:79
#: sys-utils/hwclock.c:317
@@ -7244,11 +7041,11 @@ msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
#: login-utils/chfn.c:87
msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
-msgstr " -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
+msgstr " -p, --office-phone <sđt> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
#: login-utils/chfn.c:88
msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
-msgstr " -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
+msgstr " -h, --home-phone <sđtởn> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
#: login-utils/chfn.c:90 login-utils/chsh.c:77
msgid " -u, --help display this help and exit\n"
@@ -7287,11 +7084,8 @@ msgid "can't set default context for %s"
msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
#: login-utils/chfn.c:168
-#, fuzzy
msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chfn.c:172
#, c-format
@@ -7331,12 +7125,12 @@ msgstr "trường quá dài"
#: login-utils/chfn.c:381
#, c-format
msgid "%s: '%c' is not allowed"
-msgstr "%s: không cho phép `%c'"
+msgstr "%s: không cho phép “%c”"
#: login-utils/chfn.c:383 login-utils/chsh.c:304
#, c-format
msgid "'%c' is not allowed"
-msgstr "không cho phép `%c'"
+msgstr "không cho phép “%c”"
#: login-utils/chfn.c:389
#, c-format
@@ -7372,21 +7166,16 @@ msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ."
#: login-utils/chsh.c:128
#, c-format
msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
-msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của `%s'"
+msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”"
#: login-utils/chsh.c:152
-msgid ""
-"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
+msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:157
#, c-format
msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
-msgstr ""
-"shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ "
-"(shell)"
+msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
#: login-utils/chsh.c:163
#, c-format
@@ -7402,11 +7191,8 @@ msgid "Shell not changed."
msgstr "Chưa thay đổi shell (hệ vỏ)."
#: login-utils/chsh.c:185
-#, fuzzy
msgid "Shell *NOT* changed. Try again later."
-msgstr ""
-"setpwnam gặp lỗi\n"
-"shell (hệ vỏ) *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
+msgstr "Shell *CHƯA* thay đổi. Hãy thử lại sau."
#: login-utils/chsh.c:189
msgid ""
@@ -7454,14 +7240,13 @@ msgid "No known shells."
msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)."
#: login-utils/islocal.c:99
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Usage: %s <passwordfile> <username>...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>...\n"
#: login-utils/last.c:155
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:252
#, c-format
@@ -7496,22 +7281,21 @@ msgstr ""
#: login-utils/libuser.c:29 login-utils/libuser.c:31
msgid "Couldn't drop group privileges"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể xóa đặc quyền nhóm"
#: login-utils/libuser.c:47
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "libuser initialization failed: %s."
-msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m"
+msgstr "khởi tạo libuser gặp lỗi: %s."
#: login-utils/libuser.c:52
-#, fuzzy
msgid "changing user attribute failed"
-msgstr "Lỗi đổi chế độ %s"
+msgstr "thay đổi thuộc tính người dùng gặp lỗi"
#: login-utils/libuser.c:66
#, c-format
msgid "user attribute not changed: %s"
-msgstr ""
+msgstr "thuộc tính người dùng không thay đổi: %s"
#. TRANSLATORS: The standard value for %u is 60.
#: login-utils/login.c:177
@@ -7654,7 +7438,7 @@ msgstr "Tên người dùng bằng VÔ GIÁ TRỊ (NULL) trong %s:%d. Thoát."
#: login-utils/login.c:1032
msgid "hush login status: restore original IDs failed"
-msgstr ""
+msgstr "trạng thái đăng nhập im lặng: phục hồi ID nguyên gốc gặp lỗi"
#: login-utils/login.c:1139
#, c-format
@@ -7664,14 +7448,12 @@ msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:1280
#, c-format
msgid "login: -h for super-user only.\n"
-msgstr "login: `-h' chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
+msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
#: login-utils/login.c:1295
#, c-format
msgid "usage: login [ -p ] [ -h host ] [ -H ] [ -f username | username ]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | "
-"tên_người_dùng]\n"
+msgstr "cách dùng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | tên_người_dùng]\n"
#: login-utils/login.c:1337
#, c-format
@@ -7685,7 +7467,7 @@ msgstr "sự khởi tạo nhóm gặp lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:1384
msgid "setgid() failed"
-msgstr "setgid không thành công"
+msgstr "setgid() gặp lỗi"
#: login-utils/login.c:1414
#, c-format
@@ -7699,7 +7481,7 @@ msgstr "Bạn có thư.\n"
#: login-utils/login.c:1430
msgid "setuid() failed"
-msgstr "setuid() bị lỗi"
+msgstr "setuid() gặp lỗi"
#: login-utils/login.c:1436 login-utils/sulogin.c:679
#, c-format
@@ -7729,9 +7511,8 @@ msgid "Password: "
msgstr "Mật khẩu: "
#: login-utils/newgrp.c:106
-#, fuzzy
msgid "crypt() failed"
-msgstr "poll() gặp lỗi"
+msgstr "crypt() gặp lỗi"
#: login-utils/newgrp.c:118
#, c-format
@@ -7759,9 +7540,9 @@ msgid "setuid failed"
msgstr "setuid bị lỗi"
#: login-utils/su-common.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open session: %s"
-msgstr "kinh tế mở phiên: %s"
+msgstr "không thể mở phiên: %s"
#: login-utils/su-common.c:278
msgid "cannot create child process"
@@ -7784,7 +7565,7 @@ msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu"
#: login-utils/su-common.c:348
#, c-format
msgid "%s (core dumped)\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s (lõi được đổ)\n"
#: login-utils/su-common.c:361
#, c-format
@@ -7802,7 +7583,7 @@ msgstr " ...bị giết.\n"
#: login-utils/su-common.c:427
msgid "may not be used by non-root users"
-msgstr ""
+msgstr "không thể được dùng bởi một tài khoản không phải siêu quản trị"
#: login-utils/su-common.c:458
msgid "incorrect password"
@@ -7825,9 +7606,9 @@ msgid "cannot set user id"
msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
#: login-utils/su-common.c:630
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] -u <USER> COMMAND\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n"
#: login-utils/su-common.c:631 login-utils/su-common.c:644
#, c-format
@@ -7841,96 +7622,86 @@ msgid ""
"given, fallback to su(1) compatible semantic and shell is executed.\n"
"The options -l, -c, -f, -s are mutually exclusive to -u.\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Chạy LỆNH với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n"
+"thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ được thực thi.\n"
+"Các tùy chọn -l, -c, -f, -s xung đột với -u.\n"
#: login-utils/su-common.c:640
-#, fuzzy
msgid " -u, --user <user> username\n"
-msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
+msgstr " -u, --user <user> tài khoản\n"
#: login-utils/su-common.c:645
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
"A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của .\n"
-"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng "
-"(root).\n"
+"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của NGƯỜI-DÙNG .\n"
+"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng (root).\n"
#: login-utils/su-common.c:652
msgid " -m, -p, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, -p, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
#: login-utils/su-common.c:653
-#, fuzzy
msgid " -g, --group <group> specify the primary group\n"
-msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
+msgstr " -g, --group <nhóm> chỉ định nhóm chính\n"
#: login-utils/su-common.c:654
msgid ""
" -G, --supp-group <group> specify a supplemental group\n"
"\n"
msgstr ""
+" -G, --supp-group <nhóm> chỉ định nhóm phụ thêm vào\n"
+"\n"
#: login-utils/su-common.c:656
-#, fuzzy
msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
-msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
+msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
#: login-utils/su-common.c:657
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
-msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
+msgid " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
+msgstr " -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
#: login-utils/su-common.c:658
-#, fuzzy
-msgid ""
-" --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
-msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
+msgid " --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
+msgstr " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
#: login-utils/su-common.c:659
-#, fuzzy
msgid " and do not create a new session\n"
-msgstr " \"%s\")\n"
+msgstr " không tạo phiên mới\n"
#: login-utils/su-common.c:660
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgid " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
+msgstr " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
#: login-utils/su-common.c:661
-#, fuzzy
msgid " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
-msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
+msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
#: login-utils/su-common.c:758 login-utils/su-common.c:771
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "group %s does not exist"
-msgstr "người dùng %s không tồn tại"
+msgstr "nhóm %s không tồn tại"
#: login-utils/su-common.c:767
#, c-format
msgid "can't specify more than %d supplemental groups"
-msgstr ""
+msgstr "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm"
#: login-utils/su-common.c:821
-msgid ""
-"options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually "
-"exclusive."
-msgstr ""
+msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive."
+msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau."
#: login-utils/su-common.c:825
-#, fuzzy
msgid "COMMAND not specified."
-msgstr "chưa xác định điểm gắn."
+msgstr "Chưa có LỆNH."
#: login-utils/su-common.c:839
msgid "only root can specify alternative groups"
-msgstr ""
+msgstr "chỉ root có thể chỉ định các nhóm thay thế"
#: login-utils/su-common.c:846
#, c-format
@@ -7971,14 +7742,14 @@ msgid "%s: root password garbled"
msgstr "%s: mật khẩu cho siêu người dùng không đúng"
#: login-utils/sulogin.c:485
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Give root password for login: "
-msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n"
+msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập:"
#: login-utils/sulogin.c:487
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Press enter for login: "
-msgstr "Bấm enter để bảo trì"
+msgstr "Bấm enter để đăng nhập:"
#: login-utils/sulogin.c:490
#, c-format
@@ -7995,6 +7766,11 @@ msgstr "Bấm enter để bảo trì"
msgid "(or type Control-D to continue): "
msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): "
+#: login-utils/sulogin.c:605
+#, c-format
+msgid "%s: read failed"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc"
+
#: login-utils/sulogin.c:683
msgid "change directory to system root failed"
msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
@@ -8011,14 +7787,11 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
#: login-utils/sulogin.c:755
msgid ""
" -p, --login-shell start a login shell\n"
-" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
-"limit)\n"
-" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
-"fails\n"
+" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
+" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
msgstr ""
" -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
-" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không "
-"giới hạn)\n"
+" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
" tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
@@ -8032,37 +7805,33 @@ msgid "only root can run this program."
msgstr "bạn phải chạy chương trình này với tư cách người chủ (root)."
#: login-utils/sulogin.c:871
-#, fuzzy, c-format
-msgid "cannot open console: %m\n"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
+msgid "cannot open console"
+msgstr "không thể mở bảng điều khiển"
#: login-utils/sulogin.c:878
msgid "cannot open password database."
msgstr "không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu."
#: login-utils/sulogin.c:937
-#, fuzzy, c-format
-msgid "crypt failed: %m\n"
-msgstr "lỗi ghi: %s"
+msgid "crypt failed"
+msgstr "crypt gặp lỗi"
#: login-utils/sulogin.c:954
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Can not execute su shell\n"
"\n"
-msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
+msgstr ""
+"Không thể thực thi hệ vỏ su (siêu tài khoản)\n"
+"\n"
#: login-utils/sulogin.c:961
-#, fuzzy
msgid ""
"Timed out\n"
"\n"
-msgstr "quá hạn"
-
-#: login-utils/sulogin.c:968
-#, fuzzy, c-format
-msgid "Can not fork: %m\n"
-msgstr "%s: Không thể phân nhánh\n"
+msgstr ""
+"Quá hạn\n"
+"\n"
#: login-utils/utmpdump.c:121
#, c-format
@@ -8094,7 +7863,7 @@ msgid ""
" -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
msgstr ""
" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
-" -r, --reverse ghi dữ liệu `đổ dồn' vào tập tin utmp\n"
+" -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
#: login-utils/utmpdump.c:346
msgid "following standard input is unsupported"
@@ -8224,7 +7993,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findfs.c:64
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
-msgstr "không giải quyết được `%s'"
+msgstr "không thể phân giải “%s”"
#: misc-utils/findmnt.c:113
msgid "source device"
@@ -8234,7 +8003,7 @@ msgstr "thiết bị nguồn"
msgid "mountpoint"
msgstr "điểm gắn"
-#: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:122
+#: misc-utils/findmnt.c:115 misc-utils/lsblk.c:123
msgid "filesystem type"
msgstr "kiểu hệ thống tập tin"
@@ -8254,7 +8023,7 @@ msgstr "FS chỉ định tùy chọn gắn"
msgid "filesystem label"
msgstr "nhãn hệ thống tập tin"
-#: misc-utils/findmnt.c:120 misc-utils/lsblk.c:125
+#: misc-utils/findmnt.c:120 misc-utils/lsblk.c:126
msgid "filesystem UUID"
msgstr "UUID hệ thống tập tin"
@@ -8262,7 +8031,7 @@ msgstr "UUID hệ thống tập tin"
msgid "partition label"
msgstr "nhãn của phân vùng"
-#: misc-utils/findmnt.c:123 misc-utils/lsblk.c:121
+#: misc-utils/findmnt.c:123 misc-utils/lsblk.c:122
msgid "major:minor device number"
msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị"
@@ -8303,27 +8072,24 @@ msgid "task ID"
msgstr "ID tác vụ"
#: misc-utils/findmnt.c:133
-#, fuzzy
msgid "mount ID"
-msgstr "gắn"
+msgstr "ID gắn"
#: misc-utils/findmnt.c:134
-#, fuzzy
msgid "optional mount fields"
-msgstr "mount: gắn không thành công"
+msgstr "các trường tùy chọn gắn"
#: misc-utils/findmnt.c:135
-#, fuzzy
msgid "VFS propagation flags"
-msgstr "các cờ của phân vùng"
+msgstr "Cờ lan truyền VFS"
#: misc-utils/findmnt.c:136
msgid "dump(8) frequency in days [fstab only]"
-msgstr ""
+msgstr "tần suất dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]"
#: misc-utils/findmnt.c:137
msgid "pass number on parallel fsck(8) [fstab only]"
-msgstr ""
+msgstr "chuyển số trên fsck(8) song song [chỉ fstab]"
#: misc-utils/findmnt.c:318
#, c-format
@@ -8365,7 +8131,7 @@ msgstr "không đọc được %s"
#: sys-utils/mount.c:183 sys-utils/swapoff.c:98 sys-utils/swapon.c:193
#: sys-utils/swapon.c:225 sys-utils/swapon.c:606 sys-utils/umount.c:263
msgid "failed to initialize libmount iterator"
-msgstr "lỗi sơ khởi bộ lặp lại libmount"
+msgstr "lỗi khởi tạo bộ lặp lại libmount"
#: misc-utils/findmnt.c:1003
msgid "failed to initialize libmount tabdiff"
@@ -8414,8 +8180,7 @@ msgid ""
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập "
-"tin đã gắn\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -w, --timeout <num> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
@@ -8429,20 +8194,16 @@ msgid ""
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
-"options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
-" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ "
-"thống tập tin\n"
+" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
"-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
-" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, 'forward' hay 'backward'\n"
-" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho "
-"tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
-"chọn --kernel\n"
+" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n"
+" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
+" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1122
@@ -8450,8 +8211,7 @@ msgstr ""
msgid ""
" -i, --invert invert the sense of matching\n"
" -l, --list use list format output\n"
-" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
-"file)\n"
+" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
" -n, --noheadings don't print column headings\n"
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
msgstr ""
@@ -8463,27 +8223,23 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1127
msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
-msgstr ""
+msgstr " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1128
-#, fuzzy
msgid " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
-msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
+msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1129
-#, fuzzy
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1130
-#, fuzzy
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1131
-#, fuzzy
msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
-msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
+msgstr " -t, --types <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin theo kiểu\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1133
#, c-format
@@ -8494,10 +8250,8 @@ msgid ""
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay "
-"btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương "
-"ứng\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
@@ -8514,7 +8268,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1243
#, c-format
msgid "unknown direction '%s'"
-msgstr "không hiểu hướng `%s'"
+msgstr "không hiểu hướng “%s”"
#: misc-utils/findmnt.c:1312
msgid "invalid TID argument"
@@ -8522,20 +8276,15 @@ msgstr "đối số TID không hợp lệ"
#: misc-utils/findmnt.c:1369
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr ""
-"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1373
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng cả hai tùy chọn `--target' (đích) và `--source' (nguồn) "
-"với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1418
msgid "failed to initialize libmount cache"
-msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount"
+msgstr "lỗi khởi tạo vùng nhớ tạm libmount"
#: misc-utils/findmnt.c:1441
#, c-format
@@ -8545,7 +8294,7 @@ msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tùy chọn --poll lại không đ
#: misc-utils/getopt.c:219
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
#: misc-utils/getopt.c:288
msgid "empty long option after -l or --long argument"
@@ -8567,10 +8316,8 @@ msgstr ""
" %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n"
#: misc-utils/getopt.c:323
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: misc-utils/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
@@ -8578,11 +8325,10 @@ msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
#: misc-utils/getopt.c:325
msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
-msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
+msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:326
-msgid ""
-" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: misc-utils/getopt.c:327
@@ -8606,9 +8352,8 @@ msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
#: misc-utils/getopt.c:332
-#, fuzzy
msgid " -u, --unquoted Do not quote the output\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:333
msgid " -V, --version Output version information\n"
@@ -8623,62 +8368,61 @@ msgid "internal error, contact the author."
msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả."
#: misc-utils/kill.c:205 misc-utils/kill.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown signal: %s"
-msgstr "%s: không hiểu tín hiệu %s\n"
+msgstr "không hiểu tín hiệu: %s"
#: misc-utils/kill.c:248
msgid "invalid sigval argument"
msgstr "đối số sigval không hợp lệ"
#: misc-utils/kill.c:304
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot find process \"%s\""
-msgstr "%s: không thể tìm thấy tiến trình \"%s\"\n"
+msgstr "không thể tìm thấy tiến trình \"%s\""
#: misc-utils/kill.c:382
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown signal %s; valid signals:"
-msgstr "%s: không hiểu tín %s; tín hiệu có thể dùng:\n"
+msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:"
#: misc-utils/kill.c:461
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <pid|name> [...]\n"
-msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị> [...]\n"
+msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid|name> [...]\n"
#: misc-utils/kill.c:463
msgid ""
-" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to "
-"processes\n"
+" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n"
" with the same uid as the present process\n"
msgstr ""
+" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến trình\n"
+" với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
#: misc-utils/kill.c:465
msgid " -s, --signal <sig> send specified signal\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --signal <sig> gửi tín hiệu đã chỉ ra\n"
#: misc-utils/kill.c:466
-#, fuzzy
msgid " -q, --queue <sig> use sigqueue(2) rather than kill(2)\n"
-msgstr " -q, --queue-id <id> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi id\n"
+msgstr " -q, --queue <sig> thà dùng sigqueue(2) còn hơn là kill(2)\n"
#: misc-utils/kill.c:467
-#, fuzzy
msgid " -p, --pid print pids without signaling them\n"
-msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
+msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu\n"
#: misc-utils/kill.c:468
msgid " -l, --list [=<signal>] list signal names, or convert one to a name\n"
-msgstr ""
+msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
#: misc-utils/kill.c:469
msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
-msgstr ""
+msgstr " -L, --table liệt kê các tên và số tín hiệu\n"
#: misc-utils/kill.c:494
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "sending signal to %s failed"
-msgstr "thay đổi tên %s thành %s gặp lỗi"
+msgstr "gửi tín hiệu đến %s gặp lỗi"
#: misc-utils/logger.c:91
#, c-format
@@ -8703,12 +8447,12 @@ msgstr "ổ cắm (socket) %s"
#: misc-utils/logger.c:162
#, c-format
msgid "getaddrinfo %s:%s: %s"
-msgstr ""
+msgstr "getaddrinfo %s:%s: %s"
#: misc-utils/logger.c:179
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to connect %s port %s"
-msgstr "gặp lỗi khi di chuyển gắn %s tới %s"
+msgstr "gặp lỗi khi kết nối %s cổng %s"
#: misc-utils/logger.c:216
#, c-format
@@ -8716,21 +8460,19 @@ msgid " %s [options] [message]\n"
msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
#: misc-utils/logger.c:219
-#, fuzzy
msgid " -T, --tcp use TCP only\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n"
#: misc-utils/logger.c:220
-#, fuzzy
msgid ""
" -d, --udp use UDP only\n"
" -i, --id log the process ID too\n"
" -f, --file <file> log the contents of this file\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -d, --udp sử dụng UDP (TCP là mặc định)\n"
+" -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
" -i, --id ghi cả nhật ký ID tiến trình\n"
-" -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tập tin này\n"
+" -f, --file <file> ghi nhật ký nội dung của tệp tin này\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: misc-utils/logger.c:224
@@ -8768,7 +8510,6 @@ msgid " %s [options] string [file]\n"
msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] chuỗi [TẬP_TIN]\n"
#: misc-utils/look.c:371
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --alternative use alternative dictionary\n"
" -d, --alphanum compare only alphanumeric characters\n"
@@ -8780,301 +8521,288 @@ msgid ""
msgstr ""
" -a, --alternative sử dụng từ điển thay thế\n"
" -d, --alphanum chỉ so sánh chữ cái và chữ số\n"
-" -f, --ignore-case lờ hoa thường đi khi so sánh\n"
+" -f, --ignore-case không phân biệt HOA/thường khi so sánh\n"
" -t, --terminate <char> định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:118
+#: misc-utils/lsblk.c:119
msgid "device name"
msgstr "tên thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:119
+#: misc-utils/lsblk.c:120
msgid "internal kernel device name"
msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ"
-#: misc-utils/lsblk.c:120
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:121
msgid "internal parent kernel device name"
-msgstr "tên thiết bị nhân nội bộ"
+msgstr "tên thiết bị nhân cha mẹ nội bộ"
-#: misc-utils/lsblk.c:123
+#: misc-utils/lsblk.c:124
msgid "where the device is mounted"
msgstr "nơi mà thiết bị được gắn vào"
-#: misc-utils/lsblk.c:124
+#: misc-utils/lsblk.c:125
msgid "filesystem LABEL"
msgstr "NHÃN hệ thống tập tin"
-#: misc-utils/lsblk.c:127
+#: misc-utils/lsblk.c:128
msgid "partition LABEL"
msgstr "NHÃN của phân vùng"
-#: misc-utils/lsblk.c:130
+#: misc-utils/lsblk.c:131
msgid "read-ahead of the device"
msgstr "read-ahead của thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:131 sys-utils/losetup.c:68
+#: misc-utils/lsblk.c:132 sys-utils/losetup.c:68
msgid "read-only device"
msgstr "thiết bị chỉ-đọc"
-#: misc-utils/lsblk.c:132
+#: misc-utils/lsblk.c:133
msgid "removable device"
msgstr "thiết bị có thể tháo rời"
-#: misc-utils/lsblk.c:133
+#: misc-utils/lsblk.c:134
msgid "rotational device"
msgstr "thiết bị quay"
-#: misc-utils/lsblk.c:134
+#: misc-utils/lsblk.c:135
msgid "adds randomness"
-msgstr ""
+msgstr "bổ xung ngẫu nhiên"
-#: misc-utils/lsblk.c:135
+#: misc-utils/lsblk.c:136
msgid "device identifier"
msgstr "định danh thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:136
+#: misc-utils/lsblk.c:137
+msgid "disk serial number"
+msgstr "số sê-ri đĩa"
+
+#: misc-utils/lsblk.c:138
msgid "size of the device"
msgstr "kích cỡ của thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:137
+#: misc-utils/lsblk.c:139
msgid "state of the device"
msgstr "trạng thái của thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:138
+#: misc-utils/lsblk.c:140
msgid "user name"
msgstr "tài khoản"
-#: misc-utils/lsblk.c:139
+#: misc-utils/lsblk.c:141
msgid "group name"
msgstr "tên nhóm"
-#: misc-utils/lsblk.c:140
+#: misc-utils/lsblk.c:142
msgid "device node permissions"
msgstr "các quyền của nút thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:141
+#: misc-utils/lsblk.c:143
msgid "alignment offset"
msgstr "khoảng chênh sắp hàng"
-#: misc-utils/lsblk.c:142
+#: misc-utils/lsblk.c:144
msgid "minimum I/O size"
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối thiểu"
-#: misc-utils/lsblk.c:143
+#: misc-utils/lsblk.c:145
msgid "optimal I/O size"
msgstr "lấy kích cỡ V/R tối ưu"
-#: misc-utils/lsblk.c:144
+#: misc-utils/lsblk.c:146
msgid "physical sector size"
-msgstr "Kích cỡ rãnh ghi vật lý"
+msgstr "Kích cỡ cung từ vật lý"
-#: misc-utils/lsblk.c:145
+#: misc-utils/lsblk.c:147
msgid "logical sector size"
msgstr "kích cỡ khối vật lý"
-#: misc-utils/lsblk.c:146
+#: misc-utils/lsblk.c:148
msgid "I/O scheduler name"
msgstr "tên lịch biểu I/O"
-#: misc-utils/lsblk.c:147
+#: misc-utils/lsblk.c:149
msgid "request queue size"
msgstr "yêu cầu kích cỡ hàng đợi"
-#: misc-utils/lsblk.c:148
+#: misc-utils/lsblk.c:150
msgid "device type"
msgstr "kiểu thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:149
+#: misc-utils/lsblk.c:151
msgid "discard alignment offset"
msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng"
-#: misc-utils/lsblk.c:150
+#: misc-utils/lsblk.c:152
msgid "discard granularity"
msgstr "huỷ granularity"
-#: misc-utils/lsblk.c:151
+#: misc-utils/lsblk.c:153
msgid "discard max bytes"
msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất"
-#: misc-utils/lsblk.c:152
+#: misc-utils/lsblk.c:154
msgid "discard zeroes data"
msgstr "bỏ qua dữ liệu không"
-#: misc-utils/lsblk.c:153
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:155
msgid "write same max bytes"
-msgstr "loại bỏ kích cỡ lớn nhất"
+msgstr "ghi cùng số byte tối đa"
-#: misc-utils/lsblk.c:154
+#: misc-utils/lsblk.c:156
msgid "unique storage identifier"
msgstr "định danh thiết bị lưu trữ duy nhất"
-#: misc-utils/lsblk.c:155
+#: misc-utils/lsblk.c:157
msgid "Host:Channel:Target:Lun for SCSI"
-msgstr ""
+msgstr "Host:Channel:Target:Lun cho SCSI"
-#: misc-utils/lsblk.c:156
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:158
msgid "device transport type"
-msgstr "kiểu thiết bị"
+msgstr "kiểu vận chuyển thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:157
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:159
msgid "device revision"
-msgstr "các quyền của nút thiết bị"
+msgstr "phiên bản thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:158
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:160
msgid "device vendor"
-msgstr "tên thiết bị"
+msgstr "nhà sản xuất thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:963
+#: misc-utils/lsblk.c:975
#, c-format
msgid "%s: failed to get device path"
msgstr "%s: lỗi khi lấy đường dẫn thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:970
+#: misc-utils/lsblk.c:982
#, c-format
msgid "%s: unknown device name"
msgstr "%s: không hiểu tên thiết bị"
-#: misc-utils/lsblk.c:976 misc-utils/lsblk.c:983
+#: misc-utils/lsblk.c:988 misc-utils/lsblk.c:995
#, c-format
msgid "%s: failed to initialize sysfs handler"
msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:1006
+#: misc-utils/lsblk.c:1018
#, c-format
msgid "%s: failed to get dm name"
-msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên dm"
-#: misc-utils/lsblk.c:1047
+#: misc-utils/lsblk.c:1059
msgid "failed to open device directory in sysfs"
msgstr "gặp lỗi khi mở thư mục thiết bị trong sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:1215
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/lsblk.c:1227
+#, c-format
msgid "%s: failed to compose sysfs path"
-msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs cho %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:1221
+#: misc-utils/lsblk.c:1233
#, c-format
msgid "%s: failed to read link"
msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
-#: misc-utils/lsblk.c:1244
-#, fuzzy, c-format
+#: misc-utils/lsblk.c:1256
+#, c-format
msgid "%s: failed to get sysfs name"
-msgstr "%s: lỗi khi lấy tên dm"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy tên sysfs"
-#: misc-utils/lsblk.c:1253
+#: misc-utils/lsblk.c:1265
#, c-format
msgid "%s: failed to get whole-disk device number"
msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa"
-#: misc-utils/lsblk.c:1305 misc-utils/lsblk.c:1307 misc-utils/lsblk.c:1332
-#: misc-utils/lsblk.c:1334
+#: misc-utils/lsblk.c:1317 misc-utils/lsblk.c:1319 misc-utils/lsblk.c:1344
+#: misc-utils/lsblk.c:1346
#, c-format
msgid "failed to parse list '%s'"
-msgstr "lỗi phân tích danh sách '%s'"
+msgstr "lỗi phân tích danh sách “%s”"
#. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
-#: misc-utils/lsblk.c:1312
+#: misc-utils/lsblk.c:1324
#, c-format
msgid "the list of excluded devices is too large (limit is %d devices)"
msgstr "danh sách các thiết bị loại trừ quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
#. TRANSLATORS: The standard value for %d is 256.
-#: misc-utils/lsblk.c:1339
+#: misc-utils/lsblk.c:1351
#, c-format
msgid "the list of included devices is too large (limit is %d devices)"
msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết bị)"
-#: misc-utils/lsblk.c:1351 sys-utils/wdctl.c:168
+#: misc-utils/lsblk.c:1363 sys-utils/wdctl.c:168
#, c-format
msgid " %s [options] [<device> ...]\n"
msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1353
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1365
msgid " -a, --all print all devices\n"
-msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
+msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1355
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1367
msgid " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --nodeps đừng in “slave” hay “holder”\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1356
+#: misc-utils/lsblk.c:1368
msgid " -D, --discard print discard capabilities\n"
-msgstr ""
+msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1357
-msgid ""
-" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
-msgstr ""
+#: misc-utils/lsblk.c:1369
+msgid " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
+msgstr " -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa RAM)\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1358
+#: misc-utils/lsblk.c:1370
msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
-msgstr ""
+msgstr " -I, --include <dsách> chỉ hiển thị các thiết bị có số lớn đã cho\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1359
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1371
msgid " -f, --fs output info about filesystems\n"
-msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
+msgstr " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1360
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1372
msgid " -h, --help usage information (this)\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -h, --help thông tin về cách dùng (chính cái này)\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1361
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1373
msgid " -i, --ascii use ascii characters only\n"
-msgstr " -7, --sevenbits đặt kích thước ký tự thành 7 bits\n"
+msgstr " -i, --ascii chỉ dùng chữ cái trong bảng mã ASCII\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1362
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1374
msgid " -m, --perms output info about permissions\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -m, --perms xuất thông tin về các quyền\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1363
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1375
msgid " -l, --list use list format output\n"
-msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
+msgstr " -l, --list dùng kết xuất định dạng danh sách\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1364
+#: misc-utils/lsblk.c:1376
msgid " -n, --noheadings don't print headings\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1365
+#: misc-utils/lsblk.c:1377
msgid " -o, --output <list> output columns\n"
-msgstr ""
+msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1366
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1378
msgid " -p, --paths print complate device path\n"
-msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
+msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1369
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1381
msgid " -s, --inverse inverse dependencies\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1370
+#: misc-utils/lsblk.c:1382
msgid " -t, --topology output info about topology\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --topology hiển thị thông tin về hình học\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1371
-#, fuzzy
+#: misc-utils/lsblk.c:1383
msgid " -S, --scsi output info about SCSI devices\n"
-msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1376 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:188
+#: misc-utils/lsblk.c:1388 misc-utils/lslocks.c:510 sys-utils/prlimit.c:188
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -9083,7 +8811,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các cột sẵn dùng (cho kết xuất):\n"
-#: misc-utils/lsblk.c:1389
+#: misc-utils/lsblk.c:1401
#, c-format
msgid "failed to access sysfs directory: %s"
msgstr "Truy cập thư mục sysfs gặp lỗi: %s"
@@ -9125,14 +8853,12 @@ msgid "path of the locked file"
msgstr "đường dẫn tập tin khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:80
-#, fuzzy
msgid "PID of the process blocking the lock"
-msgstr "PID của tiến trình giữ khóa"
+msgstr "PID của tiến trình ngăn cản khóa"
#: misc-utils/lslocks.c:256
-#, fuzzy
msgid "failed to parse ID"
-msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
#: misc-utils/lslocks.c:278 sys-utils/nsenter.c:199
msgid "failed to parse pid"
@@ -9159,7 +8885,6 @@ msgid " %s [options]\n"
msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
#: misc-utils/lslocks.c:502
-#, fuzzy
msgid ""
" -p, --pid <pid> process id\n"
" -o, --output <list> define which output columns to use\n"
@@ -9170,7 +8895,7 @@ msgid ""
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
" -p, --pid <pid> id của tiến trình\n"
-" -o, --output <list> định nghĩa là cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
+" -o, --output <list> định nghĩa cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n"
" -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n"
" -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n"
" -u, --notruncate không cắt cụt chữ trong các cột\n"
@@ -9235,7 +8960,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng `D'\n"
+" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng “D”\n"
" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
@@ -9260,34 +8985,34 @@ msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng"
#: misc-utils/rename.c:38
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: lstat failed"
-msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái"
+msgstr "%s: lstat gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:41
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: not a symbolic link"
-msgstr "%s: không phải là thiết bị khối"
+msgstr "%s: không phải là một liên kết mềm"
#: misc-utils/rename.c:45
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: readlink failed"
-msgstr "%s: lỗi mở"
+msgstr "%s: readlink gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:79
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unlink failed"
-msgstr "%s: lseek bị lỗi"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ liên kết mềm"
#: misc-utils/rename.c:81
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: symlinking to %s failed"
-msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
+msgstr "%s: tạo liên kết mềm đến %s gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:86
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: rename to %s failed"
-msgstr "%s: tạo được liên kết mềm tới %s gặp lỗi"
+msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:100
#, c-format
@@ -9295,13 +9020,12 @@ msgid " %s [options] expression replacement file...\n"
msgstr " %s [các tùy chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
#: misc-utils/rename.c:103
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
#: misc-utils/rename.c:104
msgid " -s, --symlink act on symlink target\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n"
#: misc-utils/rename.c:151 sys-utils/ipcrm.c:154 term-utils/agetty.c:669
#: term-utils/agetty.c:678
@@ -9326,19 +9050,19 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
-" -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
-" -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
-" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
-" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
-" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
-" -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
-" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
+" -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
+" -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
+" -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
+" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
+" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
+" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
+" -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
+" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
" -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n"
-" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
-" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
-" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
+" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
#: misc-utils/uuidd.c:128
@@ -9465,9 +9189,7 @@ msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đ
#: misc-utils/uuidd.c:600
#, c-format
msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket\n"
-msgstr ""
-"Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --"
-"socket\n"
+msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket\n"
#: misc-utils/uuidd.c:607 misc-utils/uuidd.c:635
#, c-format
@@ -9510,47 +9232,45 @@ msgstr ""
"\n"
#: misc-utils/whereis.c:171
-#, fuzzy
msgid " -b search only for binaries\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " -b chỉ tìm kiếm cho nhị phân\n"
#: misc-utils/whereis.c:172
msgid " -B <dirs> define binaries lookup path\n"
-msgstr ""
+msgstr " -B <t.mục> định nghĩa thư mục tìm kiếm nhị phân\n"
#: misc-utils/whereis.c:173
msgid " -m search only for manuals\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man\n"
#: misc-utils/whereis.c:174
msgid " -M <dirs> define man lookup path\n"
-msgstr ""
+msgstr " -M <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man\n"
#: misc-utils/whereis.c:175
msgid " -s search only for sources\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s chỉ tìm kiếm cho nguồn\n"
#: misc-utils/whereis.c:176
msgid " -S <dirs> define sources lookup path\n"
-msgstr ""
+msgstr " -S <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kếm nguồn\n"
#: misc-utils/whereis.c:177
-#, fuzzy
msgid " -f terminate <dirs> argument list\n"
-msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n"
+msgstr " -f chấm dứt danh sách đối số <t.mục>\n"
#: misc-utils/whereis.c:178
msgid " -u search for unusual entries\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u tìm kiếm các mục bất thường\n"
#: misc-utils/whereis.c:179
msgid " -l output effective lookup paths\n"
-msgstr ""
+msgstr " -l hiển thị các đường dẫn tìm kiếm hữu ích\n"
#: misc-utils/wipefs.c:251
#, c-format
msgid "error: %s: probing initialization failed"
-msgstr "lỗi: %s: lỗi sơ khởi hàm dò"
+msgstr "lỗi: %s: lỗi khởi tạo hàm dò"
#: misc-utils/wipefs.c:295
#, c-format
@@ -9568,7 +9288,6 @@ msgid "%s: offset 0x%jx not found"
msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
#: misc-utils/wipefs.c:374
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
" -f, --force force erasure\n"
@@ -9581,15 +9300,15 @@ msgid ""
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n"
+" -f, --force ép buộc\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
+" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
" thay cho định dạng có thể in ấn\n"
" -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân "
-"vùng\n"
-" -V, --version kết xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
+" -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:384
#, c-format
@@ -9698,21 +9417,20 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"mount: cảnh báo: `/etc/mtab' không cho phép ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
+"mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
" chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
-" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin `/proc/ "
-"mounts'.\n"
+" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ mounts”.\n"
"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:365
#, c-format
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
-msgstr "mount: chuỗi tùy chọn `%s' sai trích dẫn"
+msgstr "mount: chuỗi tùy chọn “%s” sai trích dẫn"
#: mount-deprecated/mount.c:398
#, c-format
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
-msgstr "mount: đã dịch %s `%s' sang `%s'\n"
+msgstr "mount: đã dịch %s “%s” sang “%s”\n"
#: mount-deprecated/mount.c:455
#, c-format
@@ -9772,7 +9490,7 @@ msgstr "mount: bạn chưa chỉ ra kiểu hệ thống tập tin cho %s\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1024
#, c-format
msgid " I will try all types mentioned in %s or %s\n"
-msgstr " Sẽ thử tất cả mọi loại đề cập đến trong %s hay %s\n"
+msgstr " Sẽ thử tất cả mọi kiểu đề cập đến trong %s hay %s\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1027
#, c-format
@@ -9782,7 +9500,7 @@ msgstr " và đây có vẻ là vùng trao đổi\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1029
#, c-format
msgid " I will try type %s\n"
-msgstr " Sẽ thử loại %s\n"
+msgstr " Sẽ thử kiểu %s\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1054
#, c-format
@@ -9798,7 +9516,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
-" Hãy dùng `-t <kiểu>' để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
+" Hãy dùng “-t <kiểu>” để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1150
@@ -9831,12 +9549,12 @@ msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopde
#: mount-deprecated/mount.c:1295
#, c-format
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh `%s'"
+msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh “%s”"
#: mount-deprecated/mount.c:1299
#, c-format
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ `%s'"
+msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ “%s”"
#: mount-deprecated/mount.c:1304
#, c-format
@@ -9845,17 +9563,16 @@ msgstr "mount: theo như mtab thì %s đã gắn vào %s làm vòng lặp"
#: mount-deprecated/mount.c:1309 sys-utils/losetup.c:479
msgid "encryption not supported, use cryptsetup(8) instead"
-msgstr ""
+msgstr "mã hóa không được hỗ trợ, hãy dùng cryptsetup(8) để thay thế"
#: mount-deprecated/mount.c:1314
-#, fuzzy
msgid "mount: tailed to initialize loopdev context"
-msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo loopcxt"
+msgstr "mount: gắn thêm đuôi để khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)"
#: mount-deprecated/mount.c:1319
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "mount: failed to use %s device"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi sử dụng thiết bị"
+msgstr "mount: gặp lỗi khi dùng thiết bị %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1330
msgid "mount: failed to found free loop device"
@@ -9922,11 +9639,8 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1677
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: mount-deprecated/mount.c:1680
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
@@ -10007,15 +9721,15 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình bổ trợ `/sbin/mount.<kiểu>')"
+" bạn cần dùng trình bổ trợ “/sbin/mount.<kiểu>”."
#: mount-deprecated/mount.c:1760
msgid ""
" (could this be the IDE device where you in fact use\n"
" ide-scsi so that sr0 or sda or so is needed?)"
msgstr ""
-" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
-" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
+" (có thể đây là thiết bị IDE mà trên thực tế sử dụng\n"
+" ide-scsi vì thế cần sr0 hoặc sda hoặc tương tự?)"
#: mount-deprecated/mount.c:1765
msgid ""
@@ -10030,8 +9744,8 @@ msgid ""
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" dmesg | tail or so\n"
msgstr ""
-" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
-" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
+" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
+" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1778 sys-utils/mount.c:563
msgid "mount table full"
@@ -10050,7 +9764,7 @@ msgstr "mount: %s: không hiểu thiết bị"
#: mount-deprecated/mount.c:1791
#, c-format
msgid "mount: unknown filesystem type '%s'"
-msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+msgstr "mount: không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
#: mount-deprecated/mount.c:1803
#, c-format
@@ -10059,24 +9773,21 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1806
msgid "mount: maybe you meant 'iso9660'?"
-msgstr "mount: có thể muốn đặt 'iso9660'?"
+msgstr "mount: có thể muốn đặt “iso9660”."
#: mount-deprecated/mount.c:1809
msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
-msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
+msgstr "mount: có thể muốn đặt “vfat”."
#: mount-deprecated/mount.c:1812
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1820
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: mount-deprecated/mount.c:1822
#, c-format
@@ -10085,12 +9796,12 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử `modprobe driver'?)"
+" (có thể thử “modprobe driver”.)"
#: mount-deprecated/mount.c:1825
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
-msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
+msgstr "mount: %s không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
#: mount-deprecated/mount.c:1828
#, c-format
@@ -10114,7 +9825,7 @@ msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ-đọc"
#: mount-deprecated/mount.c:1842
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
-msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
+msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
#: mount-deprecated/mount.c:1846
#, c-format
@@ -10141,25 +9852,21 @@ msgid ""
" this file system. For more details see restorecon(8) and mount(8).\n"
msgstr ""
"mount: %s không chứa nhãn kiểu SELinux.\n"
-"\tBạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
-"\tnhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
-"\tRất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
-"\tvà không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
-"\tĐể tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
+" Bạn vừa mới gắn kết một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhãn\n"
+" nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
+" Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
+" và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
+" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1967
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1973
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2041
#, c-format
@@ -10207,17 +9914,17 @@ msgid ""
"Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
"For many more details, say man 8 mount .\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n"
-" mount -h : in ra trợ giúp này\n"
-" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
-" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
+"Cách dùng: mount -V : in ra phiên bản\n"
+" mount -h : in ra trợ giúp này\n"
+" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
"\n"
"Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
"Câu lệnh là:\n"
"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
"\n"
-"Chi tiết tìm thấy trong `/etc/fstab' có thể bị bỏ đi.\n"
-" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ `/etc/fstab'\n"
+"Chi tiết tìm thấy trong “/etc/fstab” có thể bị bỏ đi.\n"
+" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n"
" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n"
@@ -10242,16 +9949,16 @@ msgstr ""
" mount --make-rprivate thư_mục\n"
" mount --make-runbindable thư_mục\n"
"\n"
-"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. `/dev/hda1' hay `/dev/cdrom',\n"
-"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn `-L nhãn',\n"
-"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn `-U UUID' .\n"
+"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. “/dev/hda1” hay “/dev/cdrom”,\n"
+"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn “-L nhãn”,\n"
+"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn “-U UUID” .\n"
"\n"
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
-"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh `man 8 mount'.\n"
+"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh “man 8 mount”.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2445 sys-utils/losetup.c:503 sys-utils/mount.c:901
msgid "--pass-fd is no longer supported"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn --pass-fd không còn được hỗ trợ nữa."
#: mount-deprecated/mount.c:2552
#, c-format
@@ -10260,7 +9967,7 @@ msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền làm đó (UID có kết
#: mount-deprecated/mount.c:2555
msgid "mount: only root can do that"
-msgstr "mount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
+msgstr "mount: chỉ siêu người dùng (root) mới có quyền thực hiện"
#: mount-deprecated/mount.c:2566
msgid "nothing was mounted"
@@ -10417,10 +10124,9 @@ msgid ""
" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
-"Sử dụng:umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
-" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
+"Cách dùng:umount -h | -V\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
"node\tnút\n"
@@ -10428,7 +10134,7 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/umount.c:558
#, c-format
msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
-msgstr "phân tích tùy chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n"
+msgstr "phân tích tùy chọn “offset=%s” gặp lỗi\n"
#: mount-deprecated/umount.c:566
#, c-format
@@ -10456,9 +10162,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
#: mount-deprecated/umount.c:634
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
#: mount-deprecated/umount.c:642
#, c-format
@@ -10473,8 +10177,7 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n"
#: mount-deprecated/umount.c:658
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr ""
-"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
#: mount-deprecated/umount.c:676
#, c-format
@@ -10506,7 +10209,7 @@ msgid "umount: only root can do that"
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
#: schedutils/chrt.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"chrt - manipulate real-time attributes of a process\n"
@@ -10518,13 +10221,13 @@ msgid ""
" chrt [options] -p <pid>\n"
msgstr ""
"\n"
-"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình nào đó\n"
+"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n"
"\n"
-"Lập chính sách:\n"
-" chrt [tuỳ_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
+"Đặt chính sách:\n"
+" chrt [tuỳ_chọn] [-policy] <chính_sách> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
"\n"
"Lấy chính sách:\n"
-" chrt [tuỳ_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
+" chrt [tuỳ_chọn] -p <pid>\n"
#: schedutils/chrt.c:70
#, c-format
@@ -10572,10 +10275,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
-"chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
-"thiểu\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
@@ -10634,12 +10335,8 @@ msgid "invalid priority argument"
msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
#: schedutils/chrt.c:305
-#, fuzzy
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
-"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:323
#, c-format
@@ -10656,9 +10353,9 @@ msgid "ioprio_get failed"
msgstr "ioprio_get bị lỗi"
#: schedutils/ionice.c:85
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: prio %lu\n"
-msgstr "%s: các tùy chọn "
+msgstr "%s: prio %lu\n"
#: schedutils/ionice.c:98
msgid "ioprio_set failed"
@@ -10694,11 +10391,9 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
-"idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
-"effort\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
@@ -10716,11 +10411,11 @@ msgstr "đối số lớp không hợp lệ"
#: schedutils/ionice.c:159
#, c-format
msgid "unknown scheduling class: '%s'"
-msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: '%s'"
+msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: “%s”"
#: schedutils/ionice.c:183
msgid "ignoring given class data for none class"
-msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng `không có'"
+msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng “không có”"
#: schedutils/ionice.c:191
msgid "ignoring given class data for idle class"
@@ -10737,7 +10432,7 @@ msgid ""
"Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n"
"\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n"
+"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n"
"\n"
#: schedutils/taskset.c:56
@@ -10752,11 +10447,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
-"cho\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
-"sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -10779,7 +10472,7 @@ msgstr ""
" %1$s 03 sshd -b 1024\n"
"Bạn có thể lấy bộ lọc của một công việc đã có:\n"
" %1$s -p 700\n"
-"Hoặc lập nó:\n"
+"Hoặc đặt nó:\n"
" %1$s -p 03 700\n"
"Định dạng danh sách thì dùng một danh sách định giới bằng dấu phẩy\n"
"thay cho một bộ lọc:\n"
@@ -10817,9 +10510,8 @@ msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
#: schedutils/taskset.c:96
-#, fuzzy
msgid "internal error: conversion from cpuset to string failed"
-msgstr "chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi"
+msgstr "lỗi nội bộ: chuyển đổi cpuset thành chuỗi gặp lỗi"
#: schedutils/taskset.c:106 schedutils/taskset.c:122
#, c-format
@@ -10850,17 +10542,16 @@ msgid "failed to parse CPU mask: %s"
msgstr "lỗi phân tích mặt nạ CPU: %s"
#: sys-utils/blkdiscard.c:58
-#, fuzzy
msgid ""
" -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n"
" -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n"
" -s, --secure perform secure discard\n"
" -v, --verbose print aligned length and offset\n"
msgstr ""
-" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
-" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
-" -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
-" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
+" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
+" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
+" -s, --secure thực hiện loại bỏ an toàn\n"
+" -v, --verbose hiển thị độ dài và khoảng bù căn chỉnh\n"
#: sys-utils/blkdiscard.c:105 sys-utils/fstrim.c:106 text-utils/hexsyntax.c:86
msgid "failed to parse length"
@@ -10872,9 +10563,8 @@ msgid "failed to parse offset"
msgstr "không phân tích được offset"
#: sys-utils/blkdiscard.c:124
-#, fuzzy
msgid "no device specified."
-msgstr "không chỉ ra thiết bị loop (vòng ngược)"
+msgstr "chưa ghi rõ thiết bị nào."
#: sys-utils/blkdiscard.c:129 sys-utils/fallocate.c:147
#: sys-utils/fsfreeze.c:118 sys-utils/fstrim.c:131
@@ -10882,30 +10572,30 @@ msgid "unexpected number of arguments"
msgstr "gặp số các đối số bất thường"
#: sys-utils/blkdiscard.c:143
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: BLKGETSIZE64 ioctl failed"
-msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s"
+msgstr "%s: BLKGETSIZE64 ioctl gặp lỗi"
#: sys-utils/blkdiscard.c:146
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: BLKSSZGET ioctl failed"
-msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
+msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi"
#: sys-utils/blkdiscard.c:159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: BLKSECDISCARD ioctl failed"
-msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
+msgstr "%s: BLKSECDISCARD ioctl gặp lỗi"
#: sys-utils/blkdiscard.c:162
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: BLKDISCARD ioctl failed"
-msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
+msgstr "%s: BLKDISCARD ioctl gặp lỗi"
#. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
#: sys-utils/blkdiscard.c:167
#, c-format
msgid "%s: Discarded %<PRIu64> bytes from the offset %<PRIu64>\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n"
#: sys-utils/chcpu.c:79 sys-utils/chcpu.c:161
#, c-format
@@ -10929,13 +10619,13 @@ msgstr "CPU %d đã được tắt\n"
#: sys-utils/chcpu.c:100
#, c-format
-msgid "CPU %d enable failed (CPU is deconfigured)\n"
-msgstr "CPU %d bật gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)\n"
+msgid "CPU %d enable failed (CPU is deconfigured)"
+msgstr "bật CPU %d gặp lỗi (CPU bị bỏ cấu hình)"
#: sys-utils/chcpu.c:103
#, c-format
-msgid "CPU %d enable failed (%m)\n"
-msgstr "CPU %d bật gặp lỗi (%m)\n"
+msgid "CPU %d enable failed"
+msgstr "bật CPU %d gặp lỗi"
#: sys-utils/chcpu.c:105
#, c-format
@@ -10949,8 +10639,8 @@ msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (CPU được bật cuối cùng)\n"
#: sys-utils/chcpu.c:114
#, c-format
-msgid "CPU %d disable failed (%m)\n"
-msgstr "CPU %d tắt gặp lỗi (%m)\n"
+msgid "CPU %d disable failed"
+msgstr "tắt CPU %d gặp lỗi"
#: sys-utils/chcpu.c:116
#, c-format
@@ -10972,8 +10662,7 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr ""
-"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:142
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
@@ -11015,8 +10704,8 @@ msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (CPU được bật)\n"
#: sys-utils/chcpu.c:186
#, c-format
-msgid "CPU %d configure failed (%m)\n"
-msgstr "CPU %d cấu hình gặp lỗi (%m)\n"
+msgid "CPU %d configure failed"
+msgstr "cấu hình CPU %d gặp lỗi"
#: sys-utils/chcpu.c:188
#, c-format
@@ -11025,8 +10714,8 @@ msgstr "CPU %d đã được cấu hình\n"
#: sys-utils/chcpu.c:192
#, c-format
-msgid "CPU %d deconfigure failed (%m)\n"
-msgstr "CPU %d bỏ cấu hình gặp lỗi (%m)\n"
+msgid "CPU %d deconfigure failed"
+msgstr "bỏ cấu hình CPU %d gặp lỗi"
#: sys-utils/chcpu.c:194
#, c-format
@@ -11046,7 +10735,7 @@ msgid ""
" %s [options]\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"%s [các_tùy_chọn]\n"
#: sys-utils/chcpu.c:218
@@ -11105,8 +10794,7 @@ msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hi
#: sys-utils/cytune.c:96
#, c-format
msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
-msgstr ""
-" -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
+msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:97
#, c-format
@@ -11115,17 +10803,13 @@ msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho
#: sys-utils/cytune.c:98
#, c-format
-msgid ""
-" -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
-msgstr ""
-" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
+msgid " -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
+msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
-msgid ""
-" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr ""
-" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
@@ -11134,9 +10818,7 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
#: sys-utils/cytune.c:101
#, c-format
-msgid ""
-" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
-"interval\n"
+msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:132
@@ -11151,12 +10833,10 @@ msgstr ""
#: sys-utils/cytune.c:141
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
-"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:472
@@ -11180,11 +10860,8 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
#: sys-utils/cytune.c:247
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:253
#, c-format
@@ -11193,11 +10870,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:256
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:261
#, c-format
@@ -11350,114 +11024,96 @@ msgid "ftp daemon"
msgstr "daemon (dịch vụ) ftp"
#: sys-utils/dmesg.c:229
-#, fuzzy
msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
-msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n"
#: sys-utils/dmesg.c:230
-#, fuzzy
msgid " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
-msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:231
-#, fuzzy
msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
-msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
+msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:232
-#, fuzzy
msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
+msgstr " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn được in\n"
#: sys-utils/dmesg.c:233
-msgid ""
-" -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-"format\n"
-msgstr ""
+msgid " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
+msgstr " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định dạng có thể đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:234
-#, fuzzy
msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
+msgstr " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:235
-msgid ""
-" -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
-msgstr ""
+msgid " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
+msgstr " -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:236
msgid " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
-msgstr ""
+msgstr " -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
#: sys-utils/dmesg.c:237
-#, fuzzy
msgid " -H, --human human readable output\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:238
-#, fuzzy
msgid " -k, --kernel display kernel messages\n"
-msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hiện tại\n"
+msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:239
-#, fuzzy
msgid " -L, --color colorize messages\n"
-msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -L, --color tô màu thông điệp\n"
#: sys-utils/dmesg.c:240
msgid " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
-msgstr ""
+msgstr " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến mức đã định nghĩa\n"
#: sys-utils/dmesg.c:241
msgid " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:242
-#, fuzzy
msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -P, --nopager không xuất đường ống vào một trang\n"
#: sys-utils/dmesg.c:243
-#, fuzzy
msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#: sys-utils/dmesg.c:244
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
-msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
+msgid " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
+msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n"
#: sys-utils/dmesg.c:245
-msgid ""
-" -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
-msgstr ""
+msgid " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
+msgstr " -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:246
msgid ""
" -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
" inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
msgstr ""
+" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người đọc được (có thể\n"
+" không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/RESUME)\n"
#: sys-utils/dmesg.c:248
-#, fuzzy
msgid " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:249
-#, fuzzy
msgid " -u, --userspace display userspace messages\n"
-msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
#: sys-utils/dmesg.c:250
-#, fuzzy
msgid " -w, --follow wait for new messages\n"
-msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
+msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n"
#: sys-utils/dmesg.c:251
-msgid ""
-" -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
-msgstr ""
+msgid " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
+msgstr " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:255
msgid ""
@@ -11478,22 +11134,22 @@ msgstr ""
#: sys-utils/dmesg.c:315
#, c-format
msgid "failed to parse level '%s'"
-msgstr "không phân tích được mức '%s'"
+msgstr "không phân tích được mức “%s”"
#: sys-utils/dmesg.c:317
#, c-format
msgid "unknown level '%s'"
-msgstr "không hiểu mức '%s'"
+msgstr "không hiểu mức “%s”"
#: sys-utils/dmesg.c:353
#, c-format
msgid "failed to parse facility '%s'"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện “%s”"
#: sys-utils/dmesg.c:355
#, c-format
msgid "unknown facility '%s'"
-msgstr "không hiểu phương tiện '%s'"
+msgstr "không hiểu phương tiện “%s”"
#: sys-utils/dmesg.c:470
msgid "sysinfo failed"
@@ -11513,12 +11169,8 @@ msgid "invalid buffer size argument"
msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
#: sys-utils/dmesg.c:1305
-msgid ""
-"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
-"notime options"
-msgstr ""
-"tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, "
-"decode, delta, ctime hay notime"
+msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
+msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:1309
msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
@@ -11574,8 +11226,7 @@ msgstr ""
" -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
" -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
" -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
-" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm "
-"thấy\n"
+" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
" -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
" -q, --tape đẩy băng từ\n"
" -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
@@ -11592,8 +11243,7 @@ msgid ""
"By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến "
-"khi thành công.\n"
+"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
#: sys-utils/eject.c:208
msgid "invalid argument to --auto/-a option"
@@ -11697,21 +11347,21 @@ msgstr "%s: đang bỏ gắn"
#: sys-utils/eject.c:665
#, c-format
msgid "unable to exec /bin/umount of `%s'"
-msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho `%s'"
+msgstr "kinh tế thi hành /bin/umount cho “%s”"
#: sys-utils/eject.c:668
msgid "unable to fork"
-msgstr "không thể tạo tiến trình con"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
#: sys-utils/eject.c:675
#, c-format
msgid "unmount of `%s' did not exit normally"
-msgstr "bỏ gắn `%s' không thoát bình thường"
+msgstr "bỏ gắn “%s” không thoát bình thường"
#: sys-utils/eject.c:678
#, c-format
msgid "unmount of `%s' failed\n"
-msgstr "bỏ gắn `%s' gặp lỗi\n"
+msgstr "bỏ gắn “%s” gặp lỗi\n"
#: sys-utils/eject.c:719
msgid "failed to parse mount table"
@@ -11744,12 +11394,12 @@ msgstr "đặt tốc độ cho CD-ROM thành tự động %ldX"
#: sys-utils/eject.c:946
#, c-format
msgid "default device: `%s'"
-msgstr "thiết bị mặc định: `%s'"
+msgstr "thiết bị mặc định: “%s”"
#: sys-utils/eject.c:952
#, c-format
msgid "using default device `%s'"
-msgstr "sử dụng thiết bị mặc định `%s'"
+msgstr "sử dụng thiết bị mặc định “%s”"
#: sys-utils/eject.c:971
#, c-format
@@ -11759,7 +11409,7 @@ msgstr "%s: không thể tìm thiết bị"
#: sys-utils/eject.c:973
#, c-format
msgid "device name is `%s'"
-msgstr "tên thiết bị là `%s'"
+msgstr "tên thiết bị là “%s”"
#: sys-utils/eject.c:979 sys-utils/umount.c:227 sys-utils/umount.c:396
#: sys-utils/umount.c:419
@@ -11790,7 +11440,7 @@ msgstr "%s: không phải là thiết bị cắm nóng"
#: sys-utils/eject.c:1002
#, c-format
msgid "device is `%s'"
-msgstr "thiết bị là `%s'"
+msgstr "thiết bị là “%s”"
#: sys-utils/eject.c:1003
msgid "exiting due to -n/--noop option"
@@ -11869,15 +11519,15 @@ msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1114
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using tape offline command"
-msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh `tape offline'"
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh “tape offline”"
#: sys-utils/eject.c:1116
msgid "tape offline command succeeded"
-msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' thành công"
+msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” thành công"
#: sys-utils/eject.c:1117
msgid "tape offline command failed"
-msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' gặp lỗi"
+msgstr "lệnh đẩy đĩa “tape offline” gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1121
msgid "unable to eject"
@@ -11918,7 +11568,7 @@ msgstr "chưa xác định tên tập tin."
#: sys-utils/fallocate.c:167
msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
-msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn `-n') không được hỗ trợ"
+msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn “-n”. không được hỗ trợ"
#: sys-utils/fallocate.c:168
#, c-format
@@ -11926,15 +11576,15 @@ msgid "%s: fallocate failed"
msgstr "%s: fallocate bị lỗi"
#: sys-utils/flock.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] <file|directory> <command> [command args]\n"
" %1$s [options] <file|directory> -c <command>\n"
" %1$s [options] <file descriptor number>\n"
msgstr ""
+" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> <lệnh> [đ.số lệnh]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> -c <lệnh>\n"
" %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n"
-" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin> -c <lệnh>\n"
-" %1$s [các tùy chọn} <thư-mục> -c <lệnh>\n"
#: sys-utils/flock.c:57
msgid " -s --shared get a shared lock\n"
@@ -11957,19 +11607,16 @@ msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:62
-msgid ""
-" -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
+msgid " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
#: sys-utils/flock.c:63
-msgid ""
-" -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:64
-msgid ""
-" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
-msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
+msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:97
#, c-format
@@ -11977,9 +11624,8 @@ msgid "cannot open lock file %s"
msgstr "không mở được tập tin khoá %s"
#: sys-utils/flock.c:177
-#, fuzzy
msgid "invalid timeout value"
-msgstr "đối số quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "giá trị quá giờ không hợp lệ"
#: sys-utils/flock.c:179
msgid "timeout cannot be zero"
@@ -12003,22 +11649,21 @@ msgid "waitpid failed"
msgstr "waitpid bị lỗi"
#: sys-utils/fsfreeze.c:50
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <mountpoint>\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm gắn>\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:52
-#, fuzzy
msgid " -f, --freeze freeze the filesystem\n"
-msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin"
+msgstr " -f, --freeze đóng băng hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:53
msgid " -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u, --unfreeze bỏ đóng băng hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:112
msgid "neither --freeze or --unfreeze specified"
-msgstr ""
+msgstr "không chỉ định --freeze mà cũng không --unfreeze"
#: sys-utils/fsfreeze.c:114
msgid "no filename specified"
@@ -12051,19 +11696,18 @@ msgid ""
" -m, --minimum <num> minimum extent length to discard\n"
" -v, --verbose print number of discarded bytes\n"
msgstr ""
-" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
-" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
-" -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
-" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
+" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
+" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
+" -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
+" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
#: sys-utils/fstrim.c:114
msgid "failed to parse minimum extent length"
msgstr "gặp lỗi khi phân tin độ dài tối thiểu của phần mở rộng"
#: sys-utils/fstrim.c:126
-#, fuzzy
msgid "no mountpoint specified"
-msgstr "chưa xác định điểm gắn."
+msgstr "chưa chỉ ra điểm gắn"
#: sys-utils/fstrim.c:138 sys-utils/mountpoint.c:197
#, c-format
@@ -12077,9 +11721,9 @@ msgstr "%s: FITRIM ioctl không thành công"
#. TRANSLATORS: The standard value here is a very large number.
#: sys-utils/fstrim.c:152
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s (%<PRIu64> bytes) trimmed\n"
-msgstr "%s: %<PRIu64> bytes đã bị cắt gọn\n"
+msgstr "%s: %s (%<PRIu64> bytes) bị xén\n"
#: sys-utils/hwclock.c:155 sys-utils/hwclock.c:157
#, c-format
@@ -12105,7 +11749,7 @@ msgid ""
"(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)"
msgstr ""
"Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n"
-"(Mong đợi: `UTC' hoặc `LOCAL' hoặc không gì cả.)"
+"(Mong đợi: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)"
#: sys-utils/hwclock.c:310
#, c-format
@@ -12140,15 +11784,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
#: sys-utils/hwclock.c:412
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:421
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: sys-utils/hwclock.c:455
#, c-format
@@ -12175,12 +11816,8 @@ msgstr ""
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:583
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: sys-utils/hwclock.c:593
#, c-format
@@ -12200,7 +11837,7 @@ msgid ""
"The value of the --date option is not a valid date.\n"
"In particular, it contains quotation marks."
msgstr ""
-"Giá trị của tùy chọn `--date' không phải là một ngày thích hợp.\n"
+"Giá trị của tùy chọn “--date” không phải là một ngày thích hợp.\n"
"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn."
#: sys-utils/hwclock.c:645
@@ -12210,8 +11847,7 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:649
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
-msgstr ""
-"Không chạy được chương trình 'date' trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
+msgstr "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
#: sys-utils/hwclock.c:657
#, c-format
@@ -12236,15 +11872,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:670
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -12256,12 +11890,8 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:714
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:816
#, c-format
@@ -12281,8 +11911,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:743 sys-utils/hwclock.c:824
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:752 sys-utils/hwclock.c:848
msgid "Must be superuser to set system clock."
@@ -12304,9 +11933,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:880
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:885
@@ -12320,22 +11947,16 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:891
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:939
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:985
@@ -12364,9 +11985,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1027
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: sys-utils/hwclock.c:1033 sys-utils/hwclock.c:1040
@@ -12379,19 +11998,13 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: sys-utils/hwclock.c:1087
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1096
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: sys-utils/hwclock.c:1118
#, c-format
@@ -12415,14 +12028,12 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1293
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1322
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
@@ -12440,12 +12051,8 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1346
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it."
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt."
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá trị muốn đặt."
#: sys-utils/hwclock.c:1350
#, c-format
@@ -12490,15 +12097,12 @@ msgstr ""
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
-"từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1454
-msgid ""
-" -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS "
-"clock\n"
-msgstr ""
+msgid " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS clock\n"
+msgstr " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1456
msgid ""
@@ -12506,8 +12110,7 @@ msgid ""
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
-"nhân\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
" --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
@@ -12529,8 +12132,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1467
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
+msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1470
#, c-format
@@ -12543,8 +12145,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
-"cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -12558,7 +12159,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --noadjfile không truy cập %s; điều này yêu cầu sử dụng\n"
" một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
-" --adjfile <tập-tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
+" --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
" mặc định là %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1480
@@ -12567,8 +12168,7 @@ msgid ""
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
-"xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
@@ -12597,7 +12197,7 @@ msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n
#: sys-utils/hwclock.c:1752
msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
-msgstr "Với `--noadjfile', bạn phải chỉ ra `--utc' hoặc `--localtime'"
+msgstr "Với “--noadjfile”, bạn phải chỉ ra “--utc” hoặc “--localtime”"
#: sys-utils/hwclock.c:1765
msgid "No usable set-to time. Cannot set clock."
@@ -12605,31 +12205,23 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể
#: sys-utils/hwclock.c:1780
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: sys-utils/hwclock.c:1784
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: sys-utils/hwclock.c:1788
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân."
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
#: sys-utils/hwclock.c:1811
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: sys-utils/hwclock.c:1814
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta."
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
#, c-format
@@ -12760,9 +12352,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:329
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:383
#, c-format
@@ -12776,14 +12366,8 @@ msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:430 sys-utils/hwclock-rtc.c:477
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system."
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống này."
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:442
#, c-format
@@ -12803,14 +12387,12 @@ msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:487
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:497
#, c-format
@@ -12822,8 +12404,7 @@ msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ của kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:70
-msgid ""
-" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
@@ -12831,10 +12412,8 @@ msgid " -Q, --queue create message queue\n"
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
-msgid ""
-" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr ""
-" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:106 sys-utils/losetup.c:518
msgid "failed to parse size"
@@ -12906,17 +12485,17 @@ msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:80
#, c-format
msgid "removing shared memory segment id `%d'\n"
-msgstr "gỡ bỏ đoạn bộ nhớ chia sẻ có id `%d'\n"
+msgstr "gỡ bỏ đoạn bộ nhớ chia sẻ có id “%d”\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:85
#, c-format
msgid "removing message queue id `%d'\n"
-msgstr "gỡ bỏ id hàng đợi thông điệp `%d'\n"
+msgstr "gỡ bỏ id hàng đợi thông điệp “%d”\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:90
#, c-format
msgid "removing semaphore id `%d'\n"
-msgstr "đang gỡ bỏ cờ hiệu id `%d'\n"
+msgstr "đang gỡ bỏ cờ hiệu id “%d”\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:102 sys-utils/ipcrm.c:216
msgid "permission denied for key"
@@ -12936,7 +12515,7 @@ msgstr "id sai"
#: sys-utils/ipcrm.c:108 sys-utils/ipcrm.c:219
msgid "already removed key"
-msgstr "đã xóa chìa khoá"
+msgstr "khóa đã được xóa bỏ"
#: sys-utils/ipcrm.c:108
msgid "already removed id"
@@ -12984,9 +12563,7 @@ msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:56
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr ""
-" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
-"bởi id\n"
+msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:60
msgid "Resource options:\n"
@@ -13014,8 +12591,7 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: sys-utils/ipcs.c:67
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr ""
-" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:68
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
@@ -13035,16 +12611,15 @@ msgstr " -u, --summary hiển thị tổng hợp trạng thái\n"
#: sys-utils/ipcs.c:72
msgid " --human show sizes in human readable format\n"
-msgstr ""
+msgstr " --human hiển thị theo định dạng dành cho con người\n"
#: sys-utils/ipcs.c:73
-#, fuzzy
msgid " -b, --bytes show sizes in bytes\n"
-msgstr " -l, --limits hiển thị giới hạn nguồn tài nguyên\n"
+msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước tính bằng bytes\n"
#: sys-utils/ipcs.c:158
msgid "when using an ID, a single resource must be specified"
-msgstr ""
+msgstr "khi dùng một ID, cần chỉ ra một nguồn đơn"
#: sys-utils/ipcs.c:196
#, c-format
@@ -13052,24 +12627,21 @@ msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ ------\n"
#: sys-utils/ipcs.c:199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "max number of segments = %ju\n"
-msgstr "số đoạn lớn nhất = %lu\n"
+msgstr "số đoạn lớn nhất = %ju\n"
#: sys-utils/ipcs.c:201
-#, fuzzy
msgid "max seg size"
-msgstr "kích thước tập tin lớn nhất"
+msgstr "kích cỡ đoạn lớn nhất"
#: sys-utils/ipcs.c:203
-#, fuzzy
msgid "max total shared memory"
-msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất (theo kilô-byte) = %llu\n"
+msgstr "tổng số bộ nhớ chia sẻ lớn nhất"
#: sys-utils/ipcs.c:206
-#, fuzzy
msgid "min seg size"
-msgstr "kích cỡ để đặt dài hạn tối đa"
+msgstr "kích cỡ đoạn nhỏ nhất"
#: sys-utils/ipcs.c:216
#, c-format
@@ -13174,7 +12746,7 @@ msgstr "chìa khoá"
#: sys-utils/ipcs.c:271 sys-utils/ipcs.c:494
msgid "size"
-msgstr ""
+msgstr "kích-thước"
#: sys-utils/ipcs.c:271 sys-utils/prlimit.c:70 sys-utils/prlimit.c:73
#: sys-utils/prlimit.c:76 sys-utils/prlimit.c:77 sys-utils/prlimit.c:85
@@ -13280,7 +12852,7 @@ msgstr "thay đổi cuối cùng"
#: sys-utils/ipcs.c:388
#, c-format
msgid "------ Semaphore Arrays --------\n"
-msgstr "------ Dãy cờ hiệu --------\n"
+msgstr "-------- Mảng cờ hiệu ----------\n"
#: sys-utils/ipcs.c:390
msgid "nsems"
@@ -13289,7 +12861,7 @@ msgstr "số cờ hiệu"
#: sys-utils/ipcs.c:450
#, c-format
msgid "------ Messages Limits --------\n"
-msgstr "------ Giới hạn Thông điệp --------\n"
+msgstr "---- Giới hạn Thông điệp ------\n"
#: sys-utils/ipcs.c:451
#, c-format
@@ -13297,14 +12869,12 @@ msgid "max queues system wide = %d\n"
msgstr "số hàng đợi lớn nhất của hệ thống = %d\n"
#: sys-utils/ipcs.c:453
-#, fuzzy
msgid "max size of message"
-msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn (theo byte) = %d\n"
+msgstr "kích cỡ lớn nhất của tin nhắn"
#: sys-utils/ipcs.c:455
-#, fuzzy
msgid "default max size of queue"
-msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi (byte) = %d\n"
+msgstr "kích cỡ mặc định lớn nhất của hàng đợi"
#: sys-utils/ipcs.c:462
#, c-format
@@ -13327,14 +12897,12 @@ msgid "used headers = %d\n"
msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
#: sys-utils/ipcs.c:468
-#, fuzzy
msgid "used space"
-msgstr "không gian đã sử dụng = %d byte\n"
+msgstr "không gian đã sử dụng"
#: sys-utils/ipcs.c:469
-#, fuzzy
msgid " bytes\n"
-msgstr "byte"
+msgstr " bytes\n"
#: sys-utils/ipcs.c:473
#, c-format
@@ -13390,9 +12958,9 @@ msgid "messages"
msgstr "thông điệp"
#: sys-utils/ipcs.c:561 sys-utils/ipcs.c:591 sys-utils/ipcs.c:624
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "id %d not found"
-msgstr "%s: không tìm thấy"
+msgstr "không tìm thấy id %d"
#: sys-utils/ipcs.c:565
#, c-format
@@ -13415,17 +12983,16 @@ msgstr "chế_độ=%#o\tquyền_truy_cập=%#o\n"
#: sys-utils/ipcs.c:571
msgid "size="
-msgstr ""
+msgstr "size="
#: sys-utils/ipcs.c:571
-#, fuzzy
msgid "bytes="
-msgstr "byte"
+msgstr "bytes="
#: sys-utils/ipcs.c:573
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
-msgstr "bytes=%lu\tlpid=%d\tcpid=%d\tnattch=%ld\n"
+msgstr "lpid=%u\tcpid=%u\tnattch=%jd\n"
#: sys-utils/ipcs.c:576
#, c-format
@@ -13458,21 +13025,19 @@ msgstr "uid=%u\tgid=%u\tcuid=%u\tcgid=%u\tmode=%#o\n"
#: sys-utils/ipcs.c:600
msgid "csize="
-msgstr ""
+msgstr "csize="
#: sys-utils/ipcs.c:600
-#, fuzzy
msgid "cbytes="
-msgstr "byte"
+msgstr "cbytes="
#: sys-utils/ipcs.c:602
msgid "qsize="
-msgstr ""
+msgstr "qsize="
#: sys-utils/ipcs.c:602
-#, fuzzy
msgid "qbytes="
-msgstr "byte"
+msgstr "qbytes="
#: sys-utils/ipcs.c:607
#, c-format
@@ -13504,9 +13069,9 @@ msgid "mode=%#o, access_perms=%#o\n"
msgstr "chế_độ=%#o, quyền_truy_cập=%#o\n"
#: sys-utils/ipcs.c:634
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "nsems = %ju\n"
-msgstr "nsems = %ld\n"
+msgstr "nsems = %ju\n"
#: sys-utils/ipcs.c:635
#, c-format
@@ -13540,19 +13105,19 @@ msgstr "pid"
#: sys-utils/ipcutils.c:231 sys-utils/ipcutils.c:235 sys-utils/ipcutils.c:239
#: sys-utils/ipcutils.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s failed"
-msgstr "%s bị lỗi.\n"
+msgstr "%s gặp lỗi"
#: sys-utils/ipcutils.c:521
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (bytes) = "
-msgstr "%zd byte ["
+msgstr "%s (bytes) = "
#: sys-utils/ipcutils.c:523
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (kbytes) = "
-msgstr "%zd byte ["
+msgstr "%s (kbytes) = "
#: sys-utils/ldattach.c:144
msgid "invalid iflag"
@@ -13565,8 +13130,7 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:164
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
@@ -13662,46 +13226,39 @@ msgstr "không thể chạy trong nền"
#: sys-utils/losetup.c:61
msgid "autoclear flag set"
-msgstr ""
+msgstr "đặt cờ autoclear (tự xóa)"
#: sys-utils/losetup.c:62
-#, fuzzy
msgid "device backing file"
-msgstr "định danh thiết bị"
+msgstr "tập tin hỗ trợ thiết bị"
#: sys-utils/losetup.c:63
-#, fuzzy
msgid "backing file inode number"
-msgstr "số nút NUMA lôgíc"
+msgstr "số nút tập tin hỗ trợ"
#: sys-utils/losetup.c:64
-#, fuzzy
msgid "backing file major:minor device number"
-msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị"
+msgstr "tập tin hỗ trợ số lớn:nhỏ thiết bị"
#: sys-utils/losetup.c:65
-#, fuzzy
msgid "loop device name"
-msgstr "tên thiết bị"
+msgstr "tên thiết bị loop"
#: sys-utils/losetup.c:66
msgid "offset from the beginning"
-msgstr ""
+msgstr "offset từ điểm bắt đầu"
#: sys-utils/losetup.c:67
-#, fuzzy
msgid "partscan flag set"
-msgstr "các cờ của phân vùng"
+msgstr "đặt cờ partscan"
#: sys-utils/losetup.c:69
-#, fuzzy
msgid "size limit of the file in bytes"
-msgstr "lấy khoảng sắp hàng offset theo byte"
+msgstr "giới hạn kích thước tập tin tính theo byte"
#: sys-utils/losetup.c:70
-#, fuzzy
msgid "loop device major:minor number"
-msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị"
+msgstr "số lớn:nhỏ thiết bị vòng lặp (loop)"
#: sys-utils/losetup.c:130 sys-utils/losetup.c:142
#, c-format
@@ -13746,74 +13303,57 @@ msgstr ""
" -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
" -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
" -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-" -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
-"<tập-tin>\n"
+" -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:356
-#, fuzzy
msgid " -l, --list list info about all or specified\n"
-msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
+msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra\n"
#: sys-utils/losetup.c:357
-#, fuzzy
msgid " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
-msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
+msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
#: sys-utils/losetup.c:358
msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
-msgstr ""
+msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị cho --list\n"
#: sys-utils/losetup.c:359
-msgid ""
-" --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
-msgstr ""
+msgid " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
+msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte\n"
#: sys-utils/losetup.c:360
-#, fuzzy
msgid " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -P, --partscan tạo thiết bị vòng lặp được phân vùng\n"
#: sys-utils/losetup.c:361
-#, fuzzy
msgid " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
-msgstr " -s --shared lấy khối chia sẻ\n"
+msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/losetup.c:362
-msgid ""
-" --show print device name after setup (with -f)\n"
-msgstr ""
+msgid " --show print device name after setup (with -f)\n"
+msgstr " --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
#: sys-utils/losetup.c:363
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:369
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Available --list columns:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các cột sẵn dùng:\n"
+"Các cột sẵn dùng cho --list:\n"
#: sys-utils/losetup.c:389
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless "
-"or invisible for system tools."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được "
-"hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
+msgid "%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless or invisible for system tools."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
#: sys-utils/losetup.c:393
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file "
-"will be ignored."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp rãnh ghi (sector) 512-byte kết thúc tập "
-"tin sẽ bị bỏ qua."
+msgid "%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file will be ignored."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
#: sys-utils/losetup.c:462 sys-utils/losetup.c:471 sys-utils/losetup.c:562
#: sys-utils/losetup.c:575 sys-utils/losetup.c:644
@@ -13926,9 +13466,9 @@ msgid "error: uname failed"
msgstr "lỗi: uname không thành công"
#: sys-utils/lscpu.c:414
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to determine number of CPUs: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
+msgstr "gặp lỗi khi xác định số CPU: %s"
#: sys-utils/lscpu.c:904 sys-utils/lscpu.c:914
#, c-format
@@ -14020,9 +13560,8 @@ msgid "Model:"
msgstr "Mô hình:"
#: sys-utils/lscpu.c:1221
-#, fuzzy
msgid "Model name:"
-msgstr "Mô hình:"
+msgstr "Tên mô hình:"
#: sys-utils/lscpu.c:1223
msgid "Stepping:"
@@ -14067,42 +13606,32 @@ msgid "NUMA node%d CPU(s):"
msgstr "CPU nút%d NUMA:"
#: sys-utils/lscpu.c:1266
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --all print both online and offline CPUs (default for -"
-"e)\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgid " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -e)\n"
+msgstr " -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -e)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1267
-#, fuzzy
msgid " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
-msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n"
+msgstr " -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1268
-#, fuzzy
msgid " -c, --offline print offline CPUs only\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1269
msgid " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
-msgstr ""
+msgstr " -e, --extended[=<d.sách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1270
msgid " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1271
msgid " -s, --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1272
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgid " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
+msgstr " -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1282
#, c-format
@@ -14114,20 +13643,14 @@ msgstr ""
"Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1370
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
-"extended or --parse.\n"
-msgstr ""
-"%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các "
-"tùy chọn --extended hay --parsable.\n"
+#, c-format
+msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parse.\n"
+msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
#: sys-utils/mount.c:66 sys-utils/umount.c:115
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr ""
-"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
-"%u)"
+msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
#: sys-utils/mount.c:69 sys-utils/umount.c:118
#, c-format
@@ -14168,29 +13691,28 @@ msgid "%-25s: already mounted\n"
msgstr "%-25s: đã gắn kết\n"
#: sys-utils/mount.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s moved to %s.\n"
-msgstr "%s: được gắn vào %s"
+msgstr "%s: %s được di chuyển đến %s.\n"
#: sys-utils/mount.c:250
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s bound on %s.\n"
-msgstr "%s: được gắn vào %s"
+msgstr "%s: %s ràng buộc trên %s.\n"
#: sys-utils/mount.c:253 sys-utils/mount.c:257
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %s mounted on %s.\n"
-msgstr "%s: được gắn vào %s"
+msgstr "%s: %s được gắn trên %s.\n"
#: sys-utils/mount.c:255
#, c-format
msgid "%s: %s propagation flags changed.\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s: %s cờ lan truyền đã thay đổi.\n"
#: sys-utils/mount.c:377
-#, fuzzy
msgid "WARNING: failed to apply propagation flags"
-msgstr "nối thêm tùy chọn gặp lỗi"
+msgstr "CẢNH BÁO: gặp lỗi khi áp dụng các cờ lan truyền"
#: sys-utils/mount.c:399
#, c-format
@@ -14218,22 +13740,20 @@ msgid "can't find mount source %s in %s"
msgstr "không tìm thấy nguồn gắn %s trong %s"
#: sys-utils/mount.c:420
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"%s: more filesystems detected. This should not happen,\n"
" use -t <type> to explicitly specify the filesystem type or\n"
" use wipefs(8) to clean up the device."
msgstr ""
-"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
-" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
-" Hãy dùng `-t <kiểu>' để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
-" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
+"%s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn,\n"
+" trường hợp này không nên xảy ra.\n"
+" Hãy dùng “-t <kiểu>” để ghi rõ kiểu hệ thống tập tin\n"
+" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị."
#: sys-utils/mount.c:426
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
-"nào"
+msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: sys-utils/mount.c:429
msgid "you must specify the filesystem type"
@@ -14308,9 +13828,7 @@ msgstr "mount(2) không thành công"
#: sys-utils/mount.c:531
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr ""
-"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
-"thư mục)"
+msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
#: sys-utils/mount.c:541
#, c-format
@@ -14327,6 +13845,8 @@ msgid ""
"bad option. Note that moving a mount residing under a shared\n"
" mount is unsupported."
msgstr ""
+"tùy chọn sai. Chú ý rằng di chuyển một mount ngụ dưới một\n"
+" mount không chia sẻ thì không được hỗ trợ."
#: sys-utils/mount.c:548
#, c-format
@@ -14344,15 +13864,16 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)\n"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như `/sbin/mount.<kiểu>')\n"
+" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như “/sbin/mount.<kiểu>”.\n"
#: sys-utils/mount.c:557
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
" In some cases useful info is found in syslog - try\n"
" dmesg | tail or so.\n"
msgstr ""
+"\n"
" Trong một số trường hợp có thể tìm thấy thông tin có\n"
" ích trong syslog - hãy thử dmesg | tail hoặc tương tự\n"
@@ -14364,14 +13885,12 @@ msgstr "%s: không đọc được siêu khối"
#: sys-utils/mount.c:571
#, c-format
msgid "unknown filesystem type '%s'"
-msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'"
+msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
#: sys-utils/mount.c:579
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr ""
-"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
-"công?"
+msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: sys-utils/mount.c:581
#, c-format
@@ -14380,12 +13899,12 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử `modprobe driver'?)"
+" (có thể thử “modprobe driver”.)"
#: sys-utils/mount.c:584
#, c-format
msgid "%s is not a block device (maybe try `-o loop'?)"
-msgstr "%s: không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử `-o loop'?)"
+msgstr "%s: không phải là thiết bị khối (có thể hãy thử “-o loop”.)"
#: sys-utils/mount.c:586
#, c-format
@@ -14405,7 +13924,7 @@ msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ-đọc"
#: sys-utils/mount.c:602
#, c-format
msgid "%s is write-protected but explicit `-w' flag given"
-msgstr "%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ `-w' (write, ghi)"
+msgstr "%s được bảo vệ khỏi ghi nhưng đưa ra cờ “-w” (write, ghi)"
#: sys-utils/mount.c:605
#, c-format
@@ -14433,9 +13952,9 @@ msgid "%s: failed to parse"
msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
#: sys-utils/mount.c:686
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to append option '%s'"
-msgstr "nối thêm tùy chọn gặp lỗi"
+msgstr "nối thêm tùy chọn “%s” gặp lỗi"
#: sys-utils/mount.c:693
#, c-format
@@ -14461,12 +13980,10 @@ msgid ""
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong "
-"fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -"
-"a)\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
" -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
#: sys-utils/mount.c:708
@@ -14483,21 +14000,17 @@ msgstr ""
" -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
#: sys-utils/mount.c:713
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -o, --options <list> comma-separated list of mount options\n"
" -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tùy chọn để gắn ngăn cách bằng dấu "
-"phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tập tin (sử dụng với tùy chọn -"
-"a)\n"
-" -p, --pass-fd <num> đọc mật khẩu từ bộ mô tả tập tin\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
-"ro)\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
#: sys-utils/mount.c:718
#, c-format
@@ -14509,7 +14022,7 @@ msgstr ""
" --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
#: sys-utils/mount.c:721
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -v, --verbose say what is being done\n"
" -V, --version display version information and exit\n"
@@ -14517,7 +14030,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -v, --verbose hiển thị cái gì đang được thực hiện\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -w, --read-write gắn hệ thống tập tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
+" -w, --rw, --read-write gắn hệ thống tập tin ở chế độ đọc-ghi (mặc định)\n"
#: sys-utils/mount.c:730
#, c-format
@@ -14548,8 +14061,7 @@ msgid ""
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --"
-"bind/rbind)\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
" <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
#: sys-utils/mount.c:744
@@ -14565,8 +14077,7 @@ msgstr ""
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
-"khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
#: sys-utils/mount.c:749
#, c-format
@@ -14579,8 +14090,7 @@ msgstr ""
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
-"(unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:754
#, c-format
@@ -14590,8 +14100,7 @@ msgid ""
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia "
-"sẻ\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ\n"
" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
@@ -14621,14 +14130,13 @@ msgid ""
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
-"tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:203
#, c-format
msgid "%s is not a mountpoint\n"
-msgstr "'%s' không phải một điểm gắn\n"
+msgstr "“%s” không phải một điểm gắn\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:209
#, c-format
@@ -14642,76 +14150,69 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số...]\n"
#: sys-utils/nsenter.c:68
msgid " -t, --target <pid> target process to get namespaces from\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n"
#: sys-utils/nsenter.c:69
msgid " -m, --mount [=<file>] enter mount namespace\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, --mount [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
#: sys-utils/nsenter.c:70
msgid " -u, --uts [=<file>] enter UTS namespace (hostname etc)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u, --uts [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
#: sys-utils/nsenter.c:71
msgid " -i, --ipc [=<file>] enter System V IPC namespace\n"
-msgstr ""
+msgstr " -i, --ipc [=<TẬP-TIN>] nhập vào “System V IPC namespace”\n"
#: sys-utils/nsenter.c:72
msgid " -n, --net [=<file>] enter network namespace\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --net [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:73
msgid " -p, --pid [=<file>] enter pid namespace\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --pid [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
#: sys-utils/nsenter.c:74
-#, fuzzy
msgid " -U, --user [=<file>] enter user namespace\n"
-msgstr " -s, --speed <giá trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
+msgstr " -U, --user [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:75
-#, fuzzy
msgid " -r, --root [=<dir>] set the root directory\n"
-msgstr " -x, --destination <thư-mục> xuất ra thư mục\n"
+msgstr " -r, --root [=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n"
#: sys-utils/nsenter.c:76
-#, fuzzy
msgid " -w, --wd [=<dir>] set the working directory\n"
-msgstr " -x, --destination <thư-mục> xuất ra thư mục\n"
+msgstr " -w, --wd [=<dir>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
#: sys-utils/nsenter.c:77
msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
#: sys-utils/nsenter.c:102
#, c-format
msgid "neither filename nor target pid supplied for %s"
-msgstr ""
+msgstr "không có tên tập tin cũng khong có pid đích được áp dụng cho %s"
#: sys-utils/nsenter.c:278
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "reassociate to namespace '%s' failed"
-msgstr "gặp lỗi khi đọc thời gian từ đồng hồ của hệ thống"
+msgstr "kết hợp lại cho không giab tên “%s” gặp lỗi"
#: sys-utils/nsenter.c:289
-#, fuzzy
msgid "cannot open current working directory"
-msgstr "%s: không thể thay đổi thư mục làm việc %s: %m"
+msgstr "không thể mở thư mục hoạt động hiện thời"
#: sys-utils/nsenter.c:296
-#, fuzzy
msgid "change directory by root file descriptor failed"
-msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
+msgstr "thay đổi thư mục bởi mô tả tập tin gốc gặp lỗi"
#: sys-utils/nsenter.c:299
-#, fuzzy
msgid "chroot failed"
-msgstr "mount (gắn) không thành công"
+msgstr "chroot gặp lỗi"
#: sys-utils/nsenter.c:309
-#, fuzzy
msgid "change directory by working directory file descriptor failed"
-msgstr "thay đổi thư mục sang gốc của hệ thống gặp lỗi"
+msgstr "thay đổi thư mục bởi mô tả tập tin thư mục làm việc gặp lỗi"
#: sys-utils/pivot_root.c:33
#, c-format
@@ -14721,7 +14222,7 @@ msgstr " %s [tùy chọn] gốc_mới cất_cũ\n"
#: sys-utils/pivot_root.c:71
#, c-format
msgid "failed to change root from `%s' to `%s'"
-msgstr "thay đổi root từ `%s' thành `%s' thất bại"
+msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
#: sys-utils/prlimit.c:70
msgid "address space limit"
@@ -14887,27 +14388,22 @@ msgid ""
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo "
-"ra\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến "
-"trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
-"nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
" -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
-"giây\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
-"được lập lịch\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được lập lịch\n"
" dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:321
@@ -14981,9 +14477,7 @@ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:117
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
@@ -14995,9 +14489,7 @@ msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong h
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr ""
-" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
-"được)\n"
+msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:120
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
@@ -15010,9 +14502,7 @@ msgstr "lỗi ghi %s"
#: sys-utils/readprofile.c:268
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng `-n' để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
-"của máy."
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:283
#, c-format
@@ -15038,18 +14528,17 @@ msgid "total"
msgstr "tổng"
#: sys-utils/renice.c:57
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n"
" %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n"
" %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n"
msgstr ""
-" %1$s [-n] <priority> [-p] <pid> [<pid> ...]\n"
-" %1$s [-n] <priority> -g <pgrp> [<pgrp> ...]\n"
-" %1$s [-n] <priority> -u <user> [<user> ...]\n"
+" %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n"
+" %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n"
+" %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n"
#: sys-utils/renice.c:63
-#, fuzzy
msgid ""
" -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n"
" -n, --priority <num> specify the nice increment value\n"
@@ -15059,11 +14548,11 @@ msgid ""
" -V, --version display version information and exit\n"
msgstr ""
" -g, --pgrp <id> hiểu là ID nhóm tiến trình\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp\n"
-" -n, --priority <num> tăng giá trị mức ưu tiên\n"
-" -p, --pid <id> ép buộc hiểu đây là ID tiến trình\n"
+" -n, --priority <num> chỉ định mức ưu tiên\n"
+" -p, --pid <id> hiểu đây là ID tiến trình\n"
" -u, --user <name|id> hiểu là tên tài khoản hay ID người dùng\n"
-" -v, --version hiển thị phiên bản\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp rồi thoát\n"
+" -V, --version hiển thị phiên bản rồi thoát\n"
#: sys-utils/renice.c:70
msgid ""
@@ -15111,58 +14600,49 @@ msgid "%d (%s) old priority %d, new priority %d\n"
msgstr "%d (%s) quyền ưu tiên cũ %d, quyền ưu tiên mới %d\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:75
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgid " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
+msgstr " -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc định)\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:77
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" -A, --adjfile <file> specifies the path to the adjust file\n"
" the default is %s\n"
msgstr ""
-" --noadjfile không truy cập %s; điều này yêu cầu sử dụng\n"
-" một trong hai --utc hoặc --localtime\n"
-" --adjfile <tập-tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
-" mặc định là %s\n"
+" -A, --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n"
+" mặc định là %s\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:79
msgid " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --device <thiết-bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:80
msgid " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --dry-run không làm gì cả, nhưng tạm treo\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:81
-#, fuzzy
msgid " -l, --local RTC uses local timezone\n"
-msgstr " -u --unlock gỡ bỏ một khoá\n"
+msgstr " -l, --local RTC dùng múi giờ địa phương\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:82
msgid " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|...\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:83
msgid " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --seconds <giây> số giây sẽ ngủ\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:84
msgid " -t, --time <time_t> time to wake\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:85
-#, fuzzy
msgid " -u, --utc RTC uses UTC\n"
-msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
+msgstr " -u, --utc RTC dùng UTC\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:86
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose verbose messages\n"
-msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\n"
+msgstr " -v, --verbose mô tả chi tiết những gì được làm\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:143
msgid "read rtc time failed"
@@ -15209,7 +14689,7 @@ msgstr "báo thức: lúc %s"
#: sys-utils/rtcwake.c:445
#, c-format
msgid "unrecognized suspend state '%s'"
-msgstr "không hiểu được trạng thái treo '%s'"
+msgstr "không hiểu được trạng thái treo “%s”"
#: sys-utils/rtcwake.c:455
msgid "invalid seconds argument"
@@ -15317,67 +14797,60 @@ msgid " %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
msgstr " %s%s [các tùy chọn] [chương_trình [các tham số của chương trình]]\n"
#: sys-utils/setarch.c:99
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n"
#: sys-utils/setarch.c:100
-msgid ""
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
-msgstr ""
+msgid " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
+msgstr " -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
#: sys-utils/setarch.c:101
-msgid ""
-" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
-msgstr ""
+msgid " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+msgstr " -F, --fdpic-funcptrs làm con trỏ hàm chỉ đến một bộ mô tả\n"
#: sys-utils/setarch.c:102
msgid " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
-msgstr ""
+msgstr " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
#: sys-utils/setarch.c:103
msgid " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
-msgstr ""
+msgstr " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách mà bộ nhớ ảo được cấp phép\n"
#: sys-utils/setarch.c:104
msgid " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
-msgstr ""
+msgstr " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC\n"
#: sys-utils/setarch.c:105
msgid " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
-msgstr ""
+msgstr " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT\n"
#: sys-utils/setarch.c:106
msgid " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
-msgstr ""
+msgstr " -I, --short-inode bật SHORT_INODE\n"
#: sys-utils/setarch.c:107
msgid " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
-msgstr ""
+msgstr " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS\n"
#: sys-utils/setarch.c:108
msgid " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-msgstr ""
+msgstr " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS\n"
#: sys-utils/setarch.c:109
-msgid ""
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
-msgstr ""
+msgid " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
+msgstr " -3, --3gb giới hạn không gian địa chỉ tối đa là 3 GB\n"
#: sys-utils/setarch.c:110
msgid " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
-msgstr ""
+msgstr " --4gb bị bỏ qua (với mục đích tương thích ngược)\n"
#: sys-utils/setarch.c:111
msgid " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
-msgstr ""
+msgstr " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
#: sys-utils/setarch.c:112
-#, fuzzy
msgid " --list list settable architectures, and exit\n"
-msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
+msgstr " --list liệt kê các kiến trúc có thể đặt rồi thoát\n"
#: sys-utils/setarch.c:126
#, c-format
@@ -15386,12 +14859,12 @@ msgid ""
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"%s\n"
-"Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm."
+"Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: sys-utils/setarch.c:128
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information."
-msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm."
+msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: sys-utils/setarch.c:212 sys-utils/setarch.c:227
#, c-format
@@ -15408,379 +14881,353 @@ msgid "Failed to set personality to %s"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#: sys-utils/setpriv.c:93
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
-msgstr " -p, --pid hiển thị bộ tạo và các PID thao tác cuối\n"
+msgid " -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
+msgstr " -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi gì)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:94
msgid " --nnp, --no-new-privs disallow granting new privileges\n"
-msgstr ""
+msgstr " --nnp, --no-new-privs cấm cấp đặc quyền mới\n"
#: sys-utils/setpriv.c:95
msgid " --inh-caps <caps,...> set inheritable capabilities\n"
-msgstr ""
+msgstr " --inh-caps <caps,...> đặt các quyền hạn kế thừa\n"
#: sys-utils/setpriv.c:96
msgid " --bounding-set <caps> set capability bounding set\n"
-msgstr ""
+msgstr " --bounding-set <caps> đặt tập hợp hạn biên dung tích\n"
#: sys-utils/setpriv.c:97
-#, fuzzy
msgid " --ruid <uid> set real uid\n"
-msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
+msgstr " --ruid <uid> đặt uid thật\n"
#: sys-utils/setpriv.c:98
-#, fuzzy
msgid " --euid <uid> set effective uid\n"
-msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
+msgstr " --euid <uid> đặt uid chịu tác động\n"
#: sys-utils/setpriv.c:99
-#, fuzzy
msgid " --rgid <gid> set real gid\n"
-msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n"
+msgstr " --rgid <gid> đặt gid thực tế\n"
#: sys-utils/setpriv.c:100
msgid " --egid <gid> set effective gid\n"
-msgstr ""
+msgstr " --egid <gid> đặt nhóm chịu tác động\n"
#: sys-utils/setpriv.c:101
msgid " --reuid <uid> set real and effective uid\n"
-msgstr ""
+msgstr " --reuid <uid> đặt uid thực tế và chịu tác động\n"
#: sys-utils/setpriv.c:102
msgid " --regid <gid> set real and effective gid\n"
-msgstr ""
+msgstr " --regid <gid> đặt gid thực tế và chịu tác động\n"
#: sys-utils/setpriv.c:103
msgid " --clear-groups clear supplementary groups\n"
-msgstr ""
+msgstr " --clear-groups xóa sạch các nhóm phụ\n"
#: sys-utils/setpriv.c:104
msgid " --keep-groups keep supplementary groups\n"
-msgstr ""
+msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n"
#: sys-utils/setpriv.c:105
msgid " --groups <group,...> set supplementary groups\n"
-msgstr ""
+msgstr " --groups <nhóm,...> đặt các nhóm phụ\n"
#: sys-utils/setpriv.c:106
-#, fuzzy
msgid " --securebits <bits> set securebits\n"
-msgstr " -7, --sevenbits đặt kích thước ký tự thành 7 bits\n"
+msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
#: sys-utils/setpriv.c:107
-msgid ""
-" --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
-msgstr ""
+msgid " --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
+msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux (cần process:transition)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:108
-msgid ""
-" --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
-msgstr ""
+msgid " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
+msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor (cần quyền “onexec”.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:113
msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
-msgstr ""
+msgstr " Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách thận trọng.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:185 sys-utils/setpriv.c:457
msgid "getting process secure bits failed"
-msgstr ""
+msgstr "lấy bít đảm bảo tiến trình gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:189
#, c-format
msgid "Securebits: "
-msgstr ""
+msgstr "Securebits: "
#: sys-utils/setpriv.c:209
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "[none]\n"
-msgstr "không"
+msgstr "[không]\n"
#: sys-utils/setpriv.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: too long"
-msgstr "Dòng quá dài"
+msgstr "%s: quá dài"
#: sys-utils/setpriv.c:262
#, c-format
msgid "Supplementary groups: "
-msgstr ""
+msgstr "Các nhóm phụ vào:"
#: sys-utils/setpriv.c:264 sys-utils/setpriv.c:311 sys-utils/setpriv.c:316
#: sys-utils/setpriv.c:322 sys-utils/setpriv.c:327
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "[none]"
-msgstr "không"
+msgstr "[không]"
#: sys-utils/setpriv.c:283
#, c-format
msgid "uid: %u\n"
-msgstr ""
+msgstr "uid: %u\n"
#: sys-utils/setpriv.c:284
#, c-format
msgid "euid: %u\n"
-msgstr ""
+msgstr "euid: %u\n"
#: sys-utils/setpriv.c:287
#, c-format
msgid "suid: %u\n"
-msgstr ""
+msgstr "suid: %u\n"
#: sys-utils/setpriv.c:289 sys-utils/setpriv.c:381
-#, fuzzy
msgid "getresuid failed"
-msgstr "setuid bị lỗi"
+msgstr "getresuid gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:298 sys-utils/setpriv.c:396
-#, fuzzy
msgid "getresgid failed"
-msgstr "setgid không thành công"
+msgstr "getresgid gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:309
#, c-format
msgid "Effective capabilities: "
-msgstr ""
+msgstr "Dung tích còn dùng được:"
#: sys-utils/setpriv.c:314
#, c-format
msgid "Permitted capabilities: "
-msgstr ""
+msgstr "Dung tích còn được phép:"
#: sys-utils/setpriv.c:320
#, c-format
msgid "Inheritable capabilities: "
-msgstr ""
+msgstr "Các dung tích kế thừa:"
#: sys-utils/setpriv.c:325
#, c-format
msgid "Capability bounding set: "
-msgstr ""
+msgstr "Tập hợp hạn biên dung lượng:"
#: sys-utils/setpriv.c:333
-#, fuzzy
msgid "SELinux label"
-msgstr "Linux nhập thô"
+msgstr "Nhãn SELinux"
#: sys-utils/setpriv.c:336
msgid "AppArmor profile"
-msgstr ""
+msgstr "Hồ sơ AppArmor"
#: sys-utils/setpriv.c:349
#, c-format
msgid "cap %d: libcap-ng is broken"
-msgstr ""
+msgstr "cap %d: libcap-ng bị hỏng"
#: sys-utils/setpriv.c:372
msgid "Invalid supplementary group id"
-msgstr ""
+msgstr "Mã số nhóm phụ thêm không hợp lệ"
#: sys-utils/setpriv.c:389
-#, fuzzy
msgid "setresuid failed"
-msgstr "setuid bị lỗi"
+msgstr "setresuid gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:404
-#, fuzzy
msgid "setresgid failed"
-msgstr "setgid không thành công"
+msgstr "setresgid gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:425
msgid "bad capability string"
-msgstr ""
+msgstr "chuỗi dung tích sai"
#: sys-utils/setpriv.c:433
msgid "libcap-ng is too old for \"all\" caps"
-msgstr ""
+msgstr "libcap-ng là quá cũ cho \"all\" caps"
#: sys-utils/setpriv.c:442
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown capability \"%s\""
-msgstr "không hiểu phương tiện '%s'"
+msgstr "không hiểu dung lượng \"%s\""
#: sys-utils/setpriv.c:466
-#, fuzzy
msgid "unrecognized securebit set -- refusing to adjust"
-msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng rãnh ghi\n"
+msgstr "không hiểu tập hợp bít an ninh -- khước từ chỉnh sửa"
#: sys-utils/setpriv.c:470
msgid "bad securebits string"
-msgstr ""
+msgstr "chuỗi bít an toàn sai"
#: sys-utils/setpriv.c:477
-#, fuzzy
msgid "+all securebits is not allowed"
-msgstr "không cho phép `%c'"
+msgstr "+all securebits là không được phép"
#: sys-utils/setpriv.c:490
-#, fuzzy
msgid "adjusting keep_caps does not make sense"
-msgstr "vùng đã chỉ định <%d:%d> không tạo nên phân biệt HOA/thường"
+msgstr "điều chỉnh keep_caps không hợp lý"
#: sys-utils/setpriv.c:494
-#, fuzzy
msgid "unrecognized securebit"
-msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
+msgstr "không nhận ra securebit"
#: sys-utils/setpriv.c:514
msgid "SELinux is not running"
-msgstr ""
+msgstr "SELinux không hoạt động"
#: sys-utils/setpriv.c:535
msgid "AppArmor is not running"
-msgstr ""
+msgstr "AppArmor không hoạt động"
#: sys-utils/setpriv.c:623
msgid "duplicate --no-new-privs option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --no-new-privs"
#: sys-utils/setpriv.c:628
msgid "duplicate ruid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng ruid"
#: sys-utils/setpriv.c:631
-#, fuzzy
msgid "failed to parse ruid"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích ruid"
#: sys-utils/setpriv.c:635
msgid "duplicate euid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng euid"
#: sys-utils/setpriv.c:638
-#, fuzzy
msgid "failed to parse euid"
-msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích euid"
#: sys-utils/setpriv.c:642
msgid "duplicate ruid or euid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng ruid hoặc euid"
#: sys-utils/setpriv.c:645
-#, fuzzy
msgid "failed to parse reuid"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích reuid"
#: sys-utils/setpriv.c:649
msgid "duplicate rgid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng rgid"
#: sys-utils/setpriv.c:652
-#, fuzzy
msgid "failed to parse rgid"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích rgid"
#: sys-utils/setpriv.c:656
msgid "duplicate egid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng egid"
#: sys-utils/setpriv.c:659
-#, fuzzy
msgid "failed to parse egid"
-msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc"
+msgstr "gặp lỗi phân tích egid"
#: sys-utils/setpriv.c:663
msgid "duplicate rgid or egid"
-msgstr ""
+msgstr "trùng rgid hoặc egid"
#: sys-utils/setpriv.c:666
-#, fuzzy
msgid "failed to parse regid"
-msgstr "lỗi phân tích PID"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích regid"
#: sys-utils/setpriv.c:671
msgid "duplicate --clear-groups option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --clear-groups"
#: sys-utils/setpriv.c:677
msgid "duplicate --keep-groups option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --keep-groups"
#: sys-utils/setpriv.c:683
msgid "duplicate --groups option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --groups"
#: sys-utils/setpriv.c:692
msgid "duplicate --inh-caps option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --inh-caps"
#: sys-utils/setpriv.c:698
msgid "duplicate --bounding-set option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --bounding-set"
#: sys-utils/setpriv.c:704
msgid "duplicate --securebits option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --securebits"
#: sys-utils/setpriv.c:710
msgid "duplicate --selinux-label option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --selinux-label"
#: sys-utils/setpriv.c:716
msgid "duplicate --apparmor-profile option"
-msgstr ""
+msgstr "trùng tùy chọn --apparmor-profile"
#: sys-utils/setpriv.c:727
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unrecognized option '%c'"
-msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
+msgstr "không chấp nhận tùy chọn “%c”"
#: sys-utils/setpriv.c:734
msgid "--dump is incompatible with all other options"
-msgstr ""
+msgstr "--dump không tương thích với tất cả các tùy chọn khác"
#: sys-utils/setpriv.c:742
-#, fuzzy
msgid "--list-caps must be specified alone"
-msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
+msgstr "tùy chọn --list-caps phải được dùng một mình"
#: sys-utils/setpriv.c:748
-#, fuzzy
msgid "No program specified"
-msgstr "chưa xác định tên tập tin"
+msgstr "Chưa chỉ ra chương trình"
#: sys-utils/setpriv.c:753
msgid "--[re]gid requires --keep-groups, --clear-groups, or --groups"
-msgstr ""
+msgstr "--[re]gid yêu cầu --keep-groups, --clear-groups, hay --groups"
#: sys-utils/setpriv.c:757
msgid "disallow granting new privileges failed"
-msgstr ""
+msgstr "cấm cấp đặc quyền mới gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:765
msgid "keep process capabilities failed"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi giữ dung lượng tiến trình"
#: sys-utils/setpriv.c:773
msgid "activate capabilities"
-msgstr ""
+msgstr "Dung tích hoạt động"
#: sys-utils/setpriv.c:779
msgid "reactivate capabilities"
-msgstr ""
+msgstr "dung tích được kích hoạt lại"
#: sys-utils/setpriv.c:787 sys-utils/setpriv.c:791
-#, fuzzy
msgid "setgroups failed"
-msgstr "strdup bị lỗi"
+msgstr "setgroups gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:796
msgid "set procecess securebits failed"
-msgstr ""
+msgstr "đặt bít an toàn tiến trình gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:802
msgid "apply bounding set"
-msgstr ""
+msgstr "áp dụng tập hợp biên giới"
#: sys-utils/setpriv.c:808
msgid "apply capabilities"
-msgstr ""
+msgstr "các dung lượng áp dụng"
#: sys-utils/setpriv.c:813
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot execute: %s"
-msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về: %s"
+msgstr "không thể thực hiện: %s"
#: sys-utils/setsid.c:28
#, c-format
@@ -15882,7 +15329,7 @@ msgstr "Tên tệp tin"
#: sys-utils/swapon.c:262
#, c-format
msgid "%s: reinitializing the swap."
-msgstr "%s: đang sơ khởi lại vùng trao đổi."
+msgstr "%s: đang khởi tạo lại vùng trao đổi."
#: sys-utils/swapon.c:314
#, c-format
@@ -15897,8 +15344,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:404
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:409
msgid "different"
@@ -15936,8 +15382,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
#: sys-utils/swapon.c:493
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:498
#, c-format
@@ -15951,11 +15396,8 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
#: sys-utils/swapon.c:516
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để khởi tạo lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:525
#, c-format
@@ -15991,23 +15433,19 @@ msgid ""
" --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /"
-"etc/fstab\n"
-" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử "
-"dụng lại\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
+" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử dụng lại\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy\n"
" cần thiết\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ "
-"trao\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao\n"
" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
-" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết "
-"xuất khi dùng --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
#: sys-utils/swapon.c:662
@@ -16095,7 +15533,7 @@ msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
#: sys-utils/switch_root.c:181
msgid "old root filesystem is not an initramfs"
-msgstr ""
+msgstr "hệ thống tập tin root không phải là một “initramfs”"
#: sys-utils/switch_root.c:195
#, c-format
@@ -16120,8 +15558,7 @@ msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid ""
-" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
@@ -16137,13 +15574,11 @@ msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr ""
-" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr ""
-" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
@@ -16234,84 +15669,74 @@ msgstr ""
" %1$s [các tùy chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
#: sys-utils/umount.c:82
-#, fuzzy
msgid " -a, --all unmount all filesystems\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/umount.c:83
msgid ""
" -A, --all-targets unmount all mountpoins for the given device\n"
" in the current namespace\n"
msgstr ""
+" -A, --all-targets bỏ gắn mọi điểm gắn cho thiết bị đã cho\n"
+" trong không gian tên hiện tại\n"
#: sys-utils/umount.c:85
msgid " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
#: sys-utils/umount.c:86
-msgid ""
-" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
-msgstr ""
+msgid " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
+msgstr " -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết bị này\n"
#: sys-utils/umount.c:87
msgid " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-msgstr ""
+msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
#: sys-utils/umount.c:88
-msgid ""
-" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-"system)\n"
-msgstr ""
+msgid " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
+msgstr " -f, --force buộc unmount (trong trường hợp không thể thao tác với hệ thống NFS)\n"
#: sys-utils/umount.c:89
msgid " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
-msgstr ""
+msgstr " -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểue>\n"
#: sys-utils/umount.c:90
-#, fuzzy
msgid " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
#: sys-utils/umount.c:91
-msgid ""
-" -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
-msgstr ""
+msgid " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
+msgstr " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sách tất cả sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:92
msgid " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
#: sys-utils/umount.c:93
-msgid ""
-" -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
-msgstr ""
+msgid " -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
+msgstr " -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
#: sys-utils/umount.c:94
-msgid ""
-" -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
-msgstr ""
+msgid " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
+msgstr " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/umount.c:95
-#, fuzzy
msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
-msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết"
+msgstr " -t, --types <d.sách> các kiểu hệ thống tập tin bị hạn chế\n"
#: sys-utils/umount.c:96
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose say what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
#: sys-utils/umount.c:140
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%s) unmounted"
-msgstr "%s đã được gắn\n"
+msgstr "%s (%s) được bỏ gắn"
#: sys-utils/umount.c:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s unmounted"
-msgstr "%s: chưa gắn"
+msgstr "%s chưa được gắn"
#: sys-utils/umount.c:201
#, c-format
@@ -16360,52 +15785,46 @@ msgid "failed to set umount target"
msgstr "gặp lỗi khi đặt đích bỏ gắn"
#: sys-utils/umount.c:310
-#, fuzzy
msgid "libmount table allocation failed"
-msgstr "cấp phát ngữ cảnh của libmount gặp lỗi"
+msgstr "cấp phát bảng libmount gặp lỗi"
#: sys-utils/umount.c:353 sys-utils/umount.c:431
-#, fuzzy
msgid "libmount iterator allocation failed"
-msgstr "cấp phát ngữ cảnh của libmount gặp lỗi"
+msgstr "cấp phát bộ lặp libmount gặp lỗi"
#: sys-utils/umount.c:359
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to get child fs of %s"
-msgstr "lỗi lấy giới hạn %s cũ"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy fs (hệ thống tập tin) con của %s"
#: sys-utils/umount.c:427
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to determine source"
-msgstr "%s: đọc tốc độ gặp lỗi"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi xác định nguồn"
#: sys-utils/unshare.c:43
-#, fuzzy
msgid " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
-msgstr " -m, --shmems đoạn bộ nhớ chia sẻ\n"
+msgstr " -m, --mount bỏ chia sẻ không gian tên gắn\n"
#: sys-utils/unshare.c:44
msgid " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
#: sys-utils/unshare.c:45
msgid " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
-msgstr ""
+msgstr " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
#: sys-utils/unshare.c:46
-#, fuzzy
msgid " -n, --net unshare network namespace\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -n, --net không chia sẻ không gian tên mạng\n"
#: sys-utils/unshare.c:47
-#, fuzzy
msgid " -p, --pid unshare pid namespace\n"
-msgstr " -p, --pid hiển thị bộ tạo và các PID thao tác cuối\n"
+msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
#: sys-utils/unshare.c:48
-#, fuzzy
msgid " -U, --user unshare user namespace\n"
-msgstr " -m, --shmems đoạn bộ nhớ chia sẻ\n"
+msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/unshare.c:112
msgid "unshare failed"
@@ -16457,7 +15876,7 @@ msgstr "Đặt thời gian chờ tối đa (theo giây)"
#: sys-utils/wdctl.c:77
msgid "Not trigger reboot"
-msgstr ""
+msgstr "Không bẫy khởi động lại"
#: sys-utils/wdctl.c:93
msgid "flag name"
@@ -16565,16 +15984,16 @@ msgstr "Thiết bị:"
#: sys-utils/wdctl.c:589
msgid "Identity:"
-msgstr ""
+msgstr "Định danh:"
#: sys-utils/wdctl.c:591
msgid "version"
-msgstr ""
+msgstr "phiên bản"
#: term-utils/agetty.c:355
#, c-format
msgid "%s%s (automatic login)\n"
-msgstr ""
+msgstr "%s%s (đăng nhập tự động)\n"
#: term-utils/agetty.c:409
#, c-format
@@ -16628,14 +16047,14 @@ msgid "/dev/%s: not a character device"
msgstr "/dev/%s: không phải thiết bị ký tự"
#: term-utils/agetty.c:903 term-utils/agetty.c:935
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "/dev/%s: cannot get controlling tty: %m"
-msgstr "không mở được /dev/%s như một đầu vào tiêu chuẩn (stdin): %m"
+msgstr "/dev/%s: không thể lấy tty điều khiển: %m"
#: term-utils/agetty.c:925
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "/dev/%s: vhangup() failed: %m"
-msgstr "%s: calloc() bị lỗi: %s\n"
+msgstr "/dev/%s: vhangup() gặp lỗi: %m"
#: term-utils/agetty.c:946
#, c-format
@@ -16643,9 +16062,9 @@ msgid "%s: not open for read/write"
msgstr "%s: không mở được đọc/viết"
#: term-utils/agetty.c:951
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "/dev/%s: cannot set process group: %m"
-msgstr "%s: không thể thay đổi mức ưu tiên của tiến trình: %m"
+msgstr "/dev/%s: không thể đặt nhóm tiến trình: %m"
#: term-utils/agetty.c:965
#, c-format
@@ -16653,18 +16072,18 @@ msgid "%s: dup problem: %m"
msgstr "%s: vấn đề khi dup: %m"
#: term-utils/agetty.c:982
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to get terminal attributes: %m"
-msgstr "không thể lấy thuộc tính thiết bị về %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
#: term-utils/agetty.c:1140
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "setting terminal attributes failed: %m"
-msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
+msgstr "gặp lỗi khi cài đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
#: term-utils/agetty.c:1280
msgid "[press ENTER to login]"
-msgstr ""
+msgstr "[bấm ENTER để đăng nhập]"
#: term-utils/agetty.c:1296
msgid "Num Lock off"
@@ -16704,178 +16123,157 @@ msgstr "%s: thừa dữ liệu vào"
#: term-utils/agetty.c:1501 term-utils/agetty.c:1509
#, c-format
msgid "%s: invalid character conversion for login name"
-msgstr ""
+msgstr "%s: chuyển đổi ký tự không hợp lệ cho tên đăng nhập"
#: term-utils/agetty.c:1515
#, c-format
msgid "%s: invalid character 0x%x in login name"
-msgstr ""
+msgstr "%s: ký tự 0x%x không hợp lệ trong tên đăng nhập"
#: term-utils/agetty.c:1600
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to set terminal attributes: %m"
-msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
#: term-utils/agetty.c:1636
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] line baud_rate,... [termtype]\n"
" %1$s [options] baud_rate,... line [termtype]\n"
msgstr ""
-"\n"
-"Cách dùng:\n"
-" %1$s [các tùy chọn] line baud_rate,... [termtype]\n"
-" %1$s [các tùy chọn] baud_rate,... line [termtype]\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] line baud_rate,... [termtype]\n"
+" %1$s [các tuỳ chọn] baud_rate,... line [termtype]\n"
#: term-utils/agetty.c:1639
-#, fuzzy
msgid " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
-msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
+msgstr " -8, --8bits coi là tty 8-bit\n"
#: term-utils/agetty.c:1640
msgid " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
-msgstr ""
+msgstr " -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự động\n"
#: term-utils/agetty.c:1641
-#, fuzzy
msgid " -c, --noreset do not reset control mode\n"
-msgstr " -r, --reset đặt lại cổng\n"
+msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
#: term-utils/agetty.c:1642
-#, fuzzy
msgid " -E, --remote use -r <hostname> for login(1)\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -E, --remote dùng -r <hostname> dành cho login(1)\n"
#: term-utils/agetty.c:1643
-#, fuzzy
msgid " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
-msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị tập tin đưa ra\n"
#: term-utils/agetty.c:1644
msgid " -h, --flow-control enable hardware flow control\n"
-msgstr ""
+msgstr " -h, --flow-control bật điều khiển tràn phần cứng\n"
#: term-utils/agetty.c:1645
-#, fuzzy
msgid " -H, --host <hostname> specify login host\n"
-msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
+msgstr " -H, --host <tên máy> chỉ định tên máy chủ đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1646
-#, fuzzy
msgid " -i, --noissue do not display issue file\n"
-msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
+msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n"
#: term-utils/agetty.c:1647
msgid " -I, --init-string <string> set init string\n"
-msgstr ""
+msgstr " -I, --init-string <chuỗi> đặt chuỗi khởi tạo\n"
#: term-utils/agetty.c:1648
msgid " -l, --login-program <file> specify login program\n"
-msgstr ""
+msgstr " -l, --login-program <T.Tin> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1649
-#, fuzzy
msgid " -L, --local-line force local line\n"
-msgstr " -u --unlock gỡ bỏ một khoá\n"
+msgstr " -L, --local-line ép buộc dòng nội bộ\n"
#: term-utils/agetty.c:1650
msgid " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
-msgstr ""
+msgstr " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
#: term-utils/agetty.c:1651
-#, fuzzy
msgid " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " -n, --skip-login không nhắc đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1652
-#, fuzzy
msgid " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
-msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
+msgstr " -o, --login-options <opts> các tùy chọn chuyển qua cho login\n"
#: term-utils/agetty.c:1653
msgid " -p, --loginpause wait for any key before the login\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --loginpause chờ phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1654
-#, fuzzy
msgid " -r, --chroot <dir> change root to the directory\n"
-msgstr " -x, --destination <thư-mục> xuất ra thư mục\n"
+msgstr " -r, --chroot <t.mục> thay đổi thư mục gốc sang thư mục\n"
#: term-utils/agetty.c:1655
-#, fuzzy
msgid " -R, --hangup do virtually hangup on the tty\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -R, --hangup thực hiện việc treo ảo trên tty\n"
#: term-utils/agetty.c:1656
-#, fuzzy
msgid " -s, --keep-baud try to keep baud rate after break\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau ngắt\n"
#: term-utils/agetty.c:1657
msgid " -t, --timeout <number> login process timeout\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa\n"
#: term-utils/agetty.c:1658
msgid " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
-msgstr ""
+msgstr " -U, --detect-case phân biệt hoa thường thiết bị cuối\n"
#: term-utils/agetty.c:1659
-#, fuzzy
msgid " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
-msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
+msgstr " -w, --wait-cr đợi ký hiệu về đầu dòng\n"
#: term-utils/agetty.c:1660
-#, fuzzy
msgid " --noclear do not clear the screen before prompt\n"
-msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n"
+msgstr " --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n"
#: term-utils/agetty.c:1661
-#, fuzzy
msgid " --nohints do not print hints\n"
-msgstr " -f không cắt xuống dòng khi gặp dòng dài\n"
+msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
#: term-utils/agetty.c:1662
-#, fuzzy
msgid " --nonewline do not print a newline before issue\n"
-msgstr " -e không tạm dừng tại cuối tập tin\n"
+msgstr " --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
#: term-utils/agetty.c:1663
msgid " --no-hostname no hostname at all will be shown\n"
-msgstr ""
+msgstr " --no-hostname không hiển thị tên máy\n"
#: term-utils/agetty.c:1664
msgid " --long-hostname show full qualified hostname\n"
-msgstr ""
+msgstr " --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
#: term-utils/agetty.c:1665
msgid " --erase-chars <string> additional backspace chars\n"
-msgstr ""
+msgstr " --erase-chars <chuỗi> các ký tự xóa lùi phụ thêm\n"
#: term-utils/agetty.c:1666
msgid " --kill-chars <string> additional kill chars\n"
-msgstr ""
+msgstr " --kill-chars <chuỗi> các ký tự giết bổ xung\n"
#: term-utils/agetty.c:1667
-#, fuzzy
msgid " --help display this help and exit\n"
-msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: term-utils/agetty.c:1668
-#, fuzzy
msgid " --version output version information and exit\n"
-msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: term-utils/agetty.c:1939
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d user"
msgid_plural "%d users"
-msgstr[0] "người dùng"
+msgstr[0] "%d tài khoản"
#: term-utils/agetty.c:2062
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "checkname failed: %m"
-msgstr "chown bị lỗi: %s"
+msgstr "checkname gặp lỗi: %m"
#: term-utils/mesg.c:75
#, c-format
@@ -16931,8 +16329,8 @@ msgid ""
"Use --force if you really want to use it.\n"
"Program not started."
msgstr ""
-"tập tin kết xuất `%s' là một liên kết.\n"
-"Hãy dùng `--force' nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
+"tập tin kết xuất “%s” là một liên kết.\n"
+"Hãy dùng “--force” nếu thực sự muốn sử dụng nó.\n"
"Chương trình chưa khởi chạy."
#: term-utils/script.c:132
@@ -16954,14 +16352,12 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
" -a, --append thêm vào kết xuất\n"
-" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
+" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
-"kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới "
-"FILE)\n"
+" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới FILE)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -17000,7 +16396,7 @@ msgstr "openpty không thành công"
#: term-utils/script.c:557
msgid "out of pty's"
-msgstr "hết pty's"
+msgstr "hết pty”."
#: term-utils/scriptreplay.c:42
#, c-format
@@ -17026,12 +16422,12 @@ msgstr ""
#: term-utils/scriptreplay.c:65
#, c-format
msgid "expected a number, but got '%s'"
-msgstr "cần con số, còn nhận `%s'"
+msgstr "cần con số, còn nhận “%s”"
#: term-utils/scriptreplay.c:68 term-utils/scriptreplay.c:72
#, c-format
msgid "divisor '%s'"
-msgstr "số chia `%s'"
+msgstr "số chia “%s”"
#: term-utils/scriptreplay.c:116
msgid "write to stdout failed"
@@ -17066,181 +16462,144 @@ msgid "Argument error."
msgstr "Lỗi đối số."
#: term-utils/setterm.c:681
-#, fuzzy
msgid " -term <terminal_name>\n"
-msgstr " [ -term tên_thiết_bị_cuối ]\n"
+msgstr " -term <tên_thiết_bị_cuối>\n"
#: term-utils/setterm.c:682
-#, fuzzy
msgid " -reset\n"
-msgstr " [ -reset ]\tđặt lại\n"
+msgstr " -reset\n"
#: term-utils/setterm.c:683
-#, fuzzy
msgid " -initialize\n"
-msgstr " [ -initialize ]\t\tsơ khởi\n"
+msgstr " -initialize\n"
#: term-utils/setterm.c:684
-#, fuzzy
msgid " -cursor <on|off>\n"
-msgstr " [ -cursor [on|off] ]\tcon trỏ [bật|tắt]\n"
+msgstr " -cursor <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:685
-#, fuzzy
msgid " -repeat <on|off>\n"
-msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
+msgstr " -repeat <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:686
-#, fuzzy
msgid " -appcursorkeys <on|off>\n"
-msgstr ""
-" [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+msgstr " -appcursorkeys <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:687
-#, fuzzy
msgid " -linewrap <on|off>\n"
-msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
+msgstr " -linewrap <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:688
-#, fuzzy
msgid " -default\n"
-msgstr " [ -default ]\t\tmặc định\n"
+msgstr " -default\n"
#: term-utils/setterm.c:689
msgid " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:690
msgid " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:691 term-utils/setterm.c:692
-msgid ""
-" -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
+msgid " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:693 term-utils/setterm.c:694
-msgid ""
-" -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
+msgid " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:695
-#, fuzzy
msgid " -inversescreen <on|off>\n"
-msgstr " [ -inversescreen [on|off] ]\t\tmàn hình đảo [bật|tắt]\n"
+msgstr " -inversescreen <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:696
-#, fuzzy
msgid " -bold <on|off>\n"
-msgstr " [ -bold [on|off] ]\t\tin đậm [bật|tắt]\n"
+msgstr " -bold <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:697
-#, fuzzy
msgid " -half-bright <on|off>\n"
-msgstr " [ -half-bright [on|off] ]\tnửa sáng [bật|tắt]\n"
+msgstr " -half-bright <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:698
-#, fuzzy
msgid " -blink <on|off>\n"
-msgstr " [ -blink [on|off] ]\t\tnhấp nháy [bật|tắt]\n"
+msgstr " -blink <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:699
-#, fuzzy
msgid " -reverse <on|off>\n"
-msgstr " [ -reverse [on|off] ]\tngược lại [bật|tắt]\n"
+msgstr " -reverse <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:700
-#, fuzzy
msgid " -underline <on|off>\n"
-msgstr " [ -underline [on|off] ]\t\tgạch dưới [bật|tắt]\n"
+msgstr " -underline <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:701
-#, fuzzy
msgid " -store\n"
-msgstr ""
-" [ -store ]\t\tcất giữ [bật|tắt]\n"
-"\n"
+msgstr " -store\n"
#: term-utils/setterm.c:702
-#, fuzzy
msgid " -clear <all|rest>\n"
-msgstr " [ -clear [all|rest] ]\t\txoá sạch [tất cả|phần còn lại]\n"
+msgstr " -clear <all|rest>\n"
#: term-utils/setterm.c:703
-#, fuzzy
msgid " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
-msgstr " [ -tabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
+msgstr " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
#: term-utils/setterm.c:704
-#, fuzzy
msgid " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
-msgstr " [ -clrtabs [ tab1 tab2 tab3 ... ] ] (số tab = 1-160)\n"
+msgstr " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n"
#: term-utils/setterm.c:705
-#, fuzzy
msgid " -regtabs <1-160>\n"
-msgstr " [ -regtabs [1-160] ]\n"
+msgstr " -regtabs <1-160>\n"
#: term-utils/setterm.c:706
-#, fuzzy
msgid " -blank <0-60|force|poke>\n"
-msgstr " [ -blank [0-60|force|poke] ]\trỗng[buộc|chọc]\n"
+msgstr " -blank <0-60|force|poke>\n"
#: term-utils/setterm.c:707
-#, fuzzy
msgid " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
-msgstr " [ -dump [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tđổ\n"
+msgstr " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
#: term-utils/setterm.c:708
-#, fuzzy
msgid " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
-msgstr " [ -append [1-số_bàn_giao_tiếp] ]\tphụ thêm\n"
+msgstr " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
#: term-utils/setterm.c:709
-#, fuzzy
msgid " -file dumpfilename\n"
-msgstr " -l liệt kê tất cả tên tập tin\n"
+msgstr " -file tên tập tin\n"
#: term-utils/setterm.c:710
-#, fuzzy
msgid " -msg <on|off>\n"
-msgstr " [ -msg [on|off] ]\tthông báo\n"
+msgstr " -msg <on|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:711
-#, fuzzy
msgid " -msglevel <0-8>\n"
-msgstr " [ -msglevel [0-8] ]\t\tcấp thông điệp\n"
+msgstr " -msglevel <0-8>\n"
#: term-utils/setterm.c:712
-#, fuzzy
msgid " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
-msgstr ""
-" [ -powersave [on|vsync|hsync|powerdown|off] ]\n"
-"\n"
-"tiết kiệm điện năng [bật|đồng bộ dọc|đồng bộ ngang|giảm điện|tắt]\n"
+msgstr " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
#: term-utils/setterm.c:713
-#, fuzzy
msgid " -powerdown <0-60>\n"
-msgstr " [ -powerdown [0-60] ]\t\tgiảm điện năng\n"
+msgstr " -powerdown <0-60>\n"
#: term-utils/setterm.c:714
-#, fuzzy
msgid " -blength <0-2000>\n"
-msgstr " [ -blength [0-2000] ]\t\tđộ dài b (?)\n"
+msgstr " -blength <0-2000>\n"
#: term-utils/setterm.c:715
-#, fuzzy
msgid " -bfreq freqnumber\n"
-msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
+msgstr " -bfreq freqnumber\n"
#: term-utils/setterm.c:716
msgid " -version\n"
-msgstr ""
+msgstr " -version\n"
#: term-utils/setterm.c:717
msgid " -help\n"
-msgstr ""
+msgstr " -help\n"
#: term-utils/setterm.c:1072
msgid "cannot force blank"
@@ -17277,9 +16636,8 @@ msgid "Couldn't read %s"
msgstr "Không thể đọc %s"
#: term-utils/setterm.c:1219
-#, fuzzy
msgid "Couldn't read neither /dev/vcsa0 nor /dev/vcsa"
-msgstr "Không thể mở /dev/tty1 hay /dev/vc/1"
+msgstr "Không thể đọc /dev/vcsa0 cũng như /dev/vcsa"
#: term-utils/setterm.c:1276
msgid "$TERM is not defined."
@@ -17299,9 +16657,8 @@ msgid "terminal is hardcopy"
msgstr "thiết bị cuối là máy in"
#: term-utils/ttymsg.c:77
-#, fuzzy
msgid "internal error: too many iov's"
-msgstr "lỗi nội bộ"
+msgstr "lỗi nội bộ: quá nhiều iov”."
#: term-utils/ttymsg.c:87
#, c-format
@@ -17311,7 +16668,7 @@ msgstr "dòng đối số quá dài"
#: term-utils/ttymsg.c:142
#, c-format
msgid "cannot fork"
-msgstr "không phân nhánh được"
+msgstr "không thể phân nhánh"
#: term-utils/ttymsg.c:146
#, c-format
@@ -17336,8 +16693,7 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
-"root\n"
+" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
" -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -17502,7 +16858,7 @@ msgid ""
" %s [options] [file ...]\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
#: text-utils/colcrt.c:319
@@ -17528,7 +16884,7 @@ msgid ""
" %s [startcol [endcol]]\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"%s [cột đầu [cột cuối]]\n"
#: text-utils/colrm.c:63
@@ -17555,37 +16911,33 @@ msgid "second argument"
msgstr "đối số thứ hai"
#: text-utils/column.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [file ...]\n"
-msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
#: text-utils/column.c:94
msgid " -c, --columns <width> width of output in number of characters\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --columns <rộng> độ rộng ký tự kết xuất\n"
#: text-utils/column.c:95
-#, fuzzy
msgid " -t, --table create a table\n"
-msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
+msgstr " -t, --table tạo một bảng\n"
#: text-utils/column.c:96
msgid " -s, --separator <string> possible table delimiters\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --separator <chuỗi> dấu giới hạn bảng có thể\n"
#: text-utils/column.c:97
msgid " -o, --output-separator <string>\n"
-msgstr ""
+msgstr " -o, --output-separator <chuỗi>\n"
#: text-utils/column.c:98
-msgid ""
-" table output column separator, default is two "
-"spaces\n"
-msgstr ""
+msgid " table output column separator, default is two spaces\n"
+msgstr " bộ ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc định là hai dấu cách\n"
#: text-utils/column.c:99
-#, fuzzy
msgid " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
-msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
+msgstr " -x, --fillrows điền đầy các hàng trước các cột\n"
#: text-utils/column.c:156
msgid "invalid columns argument"
@@ -17601,11 +16953,8 @@ msgid "all input file arguments failed"
msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
#: text-utils/hexdump.c:66
-msgid ""
-"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr ""
-"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
-"lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:123
#, c-format
@@ -17615,7 +16964,7 @@ msgid ""
" %s [options] file...\n"
msgstr ""
"\n"
-"Sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
"%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin...\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:127
@@ -17659,11 +17008,11 @@ msgid ""
"Usage: %s [options] file...\n"
"\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: %s [TUY_CHỌN] TẬP_TIN...\n"
+"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN...\n"
"\n"
#: text-utils/more.c:322
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Options:\n"
" -d display help instead of ring bell\n"
@@ -17681,9 +17030,9 @@ msgstr ""
"Các tùy chọn:\n"
" -d hiển thị trợ giúp thay vì báo chuông\n"
" -f đếm lôgíc, thay vì các dòng màn hình\n"
-" -l không cho tạp dừng sau form feed\n"
+" -l không cho tạm dừng sau form feed\n"
" -p không cho cuộn, xoá màn hình và trình bày chữ\n"
-" -c không cho cuôn, trình bày chữ và xoá cuối dòng\n"
+" -c không cho cuộn, trình bày chữ và xoá cuối dòng\n"
" -u không cho gạch chân\n"
" -s nén nhiều dòng trống lại thành một\n"
" -NUM chỉ định số dòng trên màn hình đầy\n"
@@ -17736,7 +17085,7 @@ msgstr "(Tập tin tiếp theo: %s)"
#: text-utils/more.c:815
#, c-format
msgid "[Press space to continue, 'q' to quit.]"
-msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, 'q' để thoát]"
+msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, “q” để thoát]"
#: text-utils/more.c:1228
#, c-format
@@ -17773,13 +17122,11 @@ msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: text-utils/more.c:1360
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1367
@@ -17804,23 +17151,19 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
-"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
+"q hoặc Q hay <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
-"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
+"“ Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
-"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
-"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
+"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
+"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
@@ -17831,7 +17174,7 @@ msgstr ""
#: text-utils/more.c:1440 text-utils/more.c:1446
#, c-format
msgid "[Press 'h' for instructions.]"
-msgstr "[Hãy nhấn 'h' để xem chỉ dẫn.]"
+msgstr "[Hãy nhấn “h” để xem chỉ dẫn.]"
#: text-utils/more.c:1477
#, c-format
@@ -17943,8 +17286,7 @@ msgid ""
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
@@ -17958,8 +17300,7 @@ msgstr ""
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
@@ -17968,8 +17309,7 @@ msgstr ""
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
@@ -18028,14 +17368,14 @@ msgid " -V output version information and exit\n"
msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: text-utils/pg.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "option requires an argument -- %s"
-msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s\n"
+msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s"
#: text-utils/pg.c:241
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "illegal option -- %s"
-msgstr "%s: tùy chọn không cho phép -- %s\n"
+msgstr "tùy chọn trái luật -- %s"
#: text-utils/pg.c:344
msgid "...skipping forward\n"
@@ -18054,24 +17394,23 @@ msgid "No previous file"
msgstr "Không có tập tin trước"
#: text-utils/pg.c:868
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Read error from %s file"
-msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
+msgstr "Lỗi đọc từ tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:871
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unexpected EOF in %s file"
-msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không cần trong tập tin %s\n"
+msgstr "Gặp EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:873
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unknown error in %s file"
-msgstr "%s: Lỗi không rõ trong tập tin %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi không hiểu trong tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:926
-#, fuzzy
msgid "Cannot create tempfile"
-msgstr "%s: Không tạo được tập tin tạm thời (tempfile)\n"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (tempfile)"
#: text-utils/pg.c:935 text-utils/pg.c:1099 text-utils/pg.c:1125
msgid "RE error: "
@@ -18111,14 +17450,13 @@ msgid "%s %s Copyright (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. All rights reserved.\n"
msgstr "%s %s Tác quyền (c) 2000-2001 Gunnar Ritter. Giữ toàn bộ bản quyền.\n"
#: text-utils/pg.c:1555 text-utils/pg.c:1628
-#, fuzzy
msgid "failed to parse number of lines per page"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng mỗi trang"
#: text-utils/rev.c:77
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] [file ...]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TUY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
#: text-utils/rev.c:80
#, c-format
@@ -18150,9 +17488,7 @@ msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
#: text-utils/tailf.c:160
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:197
#, c-format
@@ -18162,7 +17498,7 @@ msgid ""
" %s [option] file\n"
msgstr ""
"\n"
-"Cách sử dụng:\n"
+"Cách dùng:\n"
" %s [tùy_chọn] tập_tin\n"
#: text-utils/tailf.c:202
@@ -18179,7 +17515,7 @@ msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
" -n, --lines NUMBER hiển thị NUMBER dòng cuối\n"
-" -NUMBER giống như `-n NUMBER'\n"
+" -NUMBER giống như “-n NUMBER”\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -18193,18 +17529,17 @@ msgid "no input file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào"
#: text-utils/ul.c:136
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<file> ...]\n"
-msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
#: text-utils/ul.c:139
msgid " -t, -T, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, -T, --terminal THIẾT-BI-CUỐI ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
#: text-utils/ul.c:140
-msgid ""
-" -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
-msgstr ""
+msgid " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
+msgstr " -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
#: text-utils/ul.c:211
msgid "trouble reading terminfo"
@@ -18213,7 +17548,7 @@ msgstr "có vấn đề khi đọc terminfo"
#: text-utils/ul.c:216
#, c-format
msgid "terminal `%s' is not known, defaulting to `dumb'"
-msgstr "thiết bị cuối `%s' không hiểu, mặc định là `dumb'"
+msgstr "thiết bị cuối “%s” không hiểu, mặc định là “dumb”"
#: text-utils/ul.c:312
#, c-format
@@ -18224,172 +17559,14 @@ msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu nhập: %o, %o"
msgid "Input line too long."
msgstr "Dòng nhập quá dài."
-#~ msgid "bug in xstrndup call"
-#~ msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
-#~ msgstr " -p, --pid hiển thị bộ tạo và các PID thao tác cuối\n"
-
-#~ msgid "connect %s"
-#~ msgstr "kết nối %s"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
-#~ " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
-#~ " -l, --local RTC uses local timezone\n"
-#~ " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
-#~ " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
-#~ " -t, --time <time_t> time to wake\n"
-#~ " -u, --utc RTC uses UTC\n"
-#~ " -v, --verbose verbose messages\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
-#~ " -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
-#~ " -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
-#~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n"
-#~ " -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
-#~ " -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
-#~ " -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
-#~ " -v, --verbose in ra chi tiết\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-#~ "space\n"
-#~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
-#~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
-#~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
-#~ " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
-#~ " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
-#~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
-#~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
-#~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-#~ "GB\n"
-#~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
-#~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ "
-#~ "ảo\n"
-#~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
-#~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
-#~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
-#~ " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-#~ " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
-#~ " -I, --short-inode bật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
-#~ " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
-#~ " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
-#~ " -3, --3gb đặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
-#~ " --4gb bị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
-#~ " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
-
-#~ msgid ""
-#~ " -term <terminal_name>\n"
-#~ " -reset\n"
-#~ " -initialize\n"
-#~ " -cursor <on|off>\n"
-#~ " -repeat <on|off>\n"
-#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
-#~ " -linewrap <on|off>\n"
-#~ " -default\n"
-#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
-#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
-#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -inversescreen <on|off>\n"
-#~ " -bold <on|off>\n"
-#~ " -half-bright <on|off>\n"
-#~ " -blink <on|off>\n"
-#~ " -reverse <on|off>\n"
-#~ " -underline <on|off>\n"
-#~ " -store >\n"
-#~ " -clear <all|rest>\n"
-#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
-#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
-#~ " -regtabs <1-160>\n"
-#~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
-#~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
-#~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
-#~ " -file dumpfilename\n"
-#~ " -msg <on|off>\n"
-#~ " -msglevel <0-8>\n"
-#~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
-#~ " -powerdown <0-60>\n"
-#~ " -blength <0-2000>\n"
-#~ " -bfreq freqnumber\n"
-#~ " -version\n"
-#~ " -help\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " -term <tên thết bị cuối>\n"
-#~ " -reset\n"
-#~ " -initialize\n"
-#~ " -cursor <on|off> : con trỏ\n"
-#~ " -repeat <on|off>\n"
-#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
-#~ " -linewrap <on|off>\n"
-#~ " -default : mặc định\n"
-#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
-#~ "màu tiền cảnh\n"
-#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
-#~ "màu hậu cảnh\n"
-#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
-#~ " -inversescreen <on|off>\n"
-#~ " -bold <on|off> : đậm\n"
-#~ " -half-bright <on|off>\n"
-#~ " -blink <on|off> :nhấp nháy\n"
-#~ " -reverse <on|off>\n"
-#~ " -underline <on|off>\n"
-#~ " -store >\n"
-#~ " -clear <all|rest>\n"
-#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
-#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
-#~ " -regtabs <1-160>\n"
-#~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
-#~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
-#~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
-#~ " -file dumpfilename\n"
-#~ " -msg <on|off>\n"
-#~ " -msglevel <0-8>\n"
-#~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
-#~ " -powerdown <0-60>\n"
-#~ " -blength <0-2000>\n"
-#~ " -bfreq freqnumber\n"
-#~ " -version : phiên bản\n"
-#~ " -help : trợ giúp\n"
+#~ msgid "crypt failed: %m\n"
+#~ msgstr "crypt gặp lỗi: %m\n"
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Usage:\n"
-#~ " %s [options] [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
+#~ msgid "Can not fork: %m\n"
+#~ msgstr "Không thể phân nhánh: %m\n"
-#~ msgid ""
-#~ "\n"
-#~ "Options:\n"
-#~ " -t, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
-#~ " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
-#~ " -V, --version output version information and exit\n"
-#~ " -h, --help display this help and exit\n"
-#~ "\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "\n"
-#~ "Các tùy chọn:\n"
-#~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một "
-#~ "dòng ngăn cách\n"
-#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-#~ "\n"
+#~ msgid "bug in xstrndup call"
+#~ msgstr "lỗi (bug) trong lời gọi xstrndup"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -18414,11 +17591,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn `-"
-#~ "A'\n"
+#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-A”\n"
#~ " -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
#~ " -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
-#~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+#~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
#~ " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n"
#~ " -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n"
#~ " -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n"
@@ -18494,15 +17670,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
#~ " -s, --show list partitions\n"
#~ "\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
#~ " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
#~ " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
#~ " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
#~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
-#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, "
-#~ "etc.)\n"
+#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
#~ " -v, --verbose verbose mode\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
@@ -18520,12 +17694,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU "
-#~ "Parted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy "
-#~ "dùng chương trình GNU Parted."
+#~ msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+#~ msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -18553,7 +17723,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
#~ "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
#~ "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
-#~ "\t\t[chơi chữ với `expert' ;) ])."
+#~ "\t\t[chơi chữ với “expert” ;) ])."
#~ msgid ""
#~ "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n"
@@ -18585,38 +17755,34 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n"
#~ "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n"
#~ "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n"
-#~ "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n"
+#~ "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh “d”.\n"
#~ msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n"
#~ msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk "
-#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên `%s'. Tiện ích fdisk "
-#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
-#~ msgstr "Chú ý: kích thước rãnh ghi là %ld (không phải là %d)\n"
+#~ msgstr "Chú ý: kích thước cung từ là %ld (không phải là %d)\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên `%s'. Tiện ích sfdisk "
-#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
-#~ msgstr "Sử dụng cờ `--force' (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
+#~ msgstr "Sử dụng cờ “--force” (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
#~ msgid "exec %s failed"
#~ msgstr "exec %s bị lỗi"
@@ -18632,17 +17798,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
#~ msgstr ""
#~ " -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
-#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
-#~ "bằng -c\n"
-#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
-#~ "bằng -c\n"
+#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
#~ " và không tạo một phiên mới\n"
-#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay "
-#~ "tcsh)\n"
+#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
#~ " -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
#~ " -p giống với -m\n"
-#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho "
-#~ "phép\n"
+#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
#~ msgid "%s: exec failed"
#~ msgstr "%s: exec gặp lỗi"
@@ -18654,7 +17816,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "TIOCSCTTY: ioctl gặp lỗi"
#~ msgid "usage: %s [+format] [day month year]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: %s [+định_dạng] [ngày tháng năm]\n"
#~ msgid "St. Tib's Day"
#~ msgstr "Ngày Thánh Tib"
@@ -18666,19 +17828,21 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ "
-#~ "chọn gắn\n"
+#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
#~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
#~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
#~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
#~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi kiểu FS\n"
#~ msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n"
+#~ msgstr "cách dùng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n"
#~ msgid " %s -l [ signal ]\n"
#~ msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n"
+#~ msgid "connect %s"
+#~ msgstr "kết nối %s"
+
#~ msgid "invalid port number argument"
#~ msgstr "tham số số hiệu cổng không hợp lệ"
@@ -18688,19 +17852,17 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %s [options] [<device> ...]\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
#~ "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -a, --all print all devices\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
#~ " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
#~ " -D, --discard print discard capabilities\n"
-#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM "
-#~ "disks)\n"
+#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
#~ " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
#~ " -f, --fs output info about filesystems\n"
#~ " -h, --help usage information (this)\n"
@@ -18718,14 +17880,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng "
-#~ "danh cho người đọc\n"
+#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
#~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
#~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc "
-#~ "định: các đĩa RAM)\n"
-#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ "
-#~ "ra\n"
+#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
+#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
#~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
#~ " -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
#~ " -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
@@ -18776,9 +17935,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của "
-#~ "whereis(1).\n"
+#~ msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
#~ msgid "mount: couldn't lock into memory"
#~ msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ"
@@ -18797,19 +17954,16 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
#~ " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
#~ " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
#~ " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log "
-#~ "buffer\n"
+#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
#~ " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
#~ " -h, --help display this help and exit\n"
#~ " -k, --kernel display kernel messages\n"
#~ " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
#~ " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
#~ " -r, --raw print the raw message buffer\n"
-#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/"
-#~ "kmsg\n"
+#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
#~ " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
#~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
@@ -18817,40 +17971,30 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -u, --userspace display userspace messages\n"
#~ " -V, --version output version information and exit\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode decode facility and level to readable "
-#~ "string\n"
+#~ " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
#~ msgstr ""
#~ " -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
#~ " -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
-#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-#~ "console\n"
-#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
-#~ "được hiển thị\n"
-#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở "
-#~ "định dạng có thể đọc được\n"
-#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-#~ "console\n"
+#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
+#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
+#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
+#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
#~ " -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
-#~ "nghĩa\n"
+#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ " -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
#~ " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết "
-#~ "bị console\n"
+#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
#~ " -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#~ " -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
-#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng "
-#~ "nhân\n"
-#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con "
-#~ "người đọc (có lẽ \n"
+#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
+#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
#~ " sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
#~ " -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
#~ " -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
-#~ "đọc được\n"
+#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
#~ msgid "eject: cannot set user id"
#~ msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
@@ -18893,12 +18037,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "semctl bị lỗi"
#~ msgid ""
-#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/"
-#~ "num>\n"
+#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/num>\n"
#~ " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
#~ " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
-#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor "
-#~ "<num>\n"
+#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
#~ " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
#~ " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
#~ " --show print device name after setup (with -f)\n"
@@ -18906,14 +18048,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
#~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập "
-#~ "tin\n"
-#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin "
-#~ "<số>\n"
+#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
+#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
#~ " -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
#~ " -r, --read-only thiết lập thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
-#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với `-"
-#~ "f')\n"
+#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-f”.\n"
#~ " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#~ msgid "invalid passphrase file descriptor"
@@ -18937,33 +18076,75 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> use directory DIR as system root\n"
#~ " -V, --version print version information and exit\n"
-#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of "
-#~ "CPUs\n"
+#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
-#~ "định cho -e)\n"
-#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -"
-#~ "p)\n"
+#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
+#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
#~ " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
#~ " -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì "
-#~ "kiểu liệt kê CPUs\n"
+#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
#~ msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu "
-#~ "kiểu mã hóa)"
+#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
#~ msgid "renice from %s\n"
#~ msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
+#~ msgid ""
+#~ " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n"
+#~ " -n, --dry-run does everything, but suspend\n"
+#~ " -l, --local RTC uses local timezone\n"
+#~ " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n"
+#~ " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
+#~ " -t, --time <time_t> time to wake\n"
+#~ " -u, --utc RTC uses UTC\n"
+#~ " -v, --verbose verbose messages\n"
+#~ msgstr ""
+#~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
+#~ " -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
+#~ " -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
+#~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n"
+#~ " -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
+#~ " -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
+#~ " -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
+#~ " -v, --verbose in ra chi tiết\n"
+
#~ msgid "unable to execute %s"
#~ msgstr "không thể thực thi %s"
+#~ msgid ""
+#~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
+#~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+#~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
+#~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
+#~ " -X, --read-implies-exec turns on READ_IMPLIES_EXEC\n"
+#~ " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n"
+#~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
+#~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
+#~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
+#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
+#~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
+#~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
+#~ msgstr ""
+#~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
+#~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
+#~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
+#~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
+#~ " -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
+#~ " -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
+#~ " -I, --short-inode bật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
+#~ " -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
+#~ " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
+#~ " -3, --3gb đặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
+#~ " --4gb bị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
+#~ " --uname-2.6 bật UNAME26\n"
+
#~ msgid "execvp failed"
#~ msgstr "execvp bị lỗi"
@@ -18973,42 +18154,34 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -a, --all umount all filesystems\n"
#~ " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
-#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop "
-#~ "device\n"
+#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
#~ " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-#~ "system)\n"
+#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
#~ " -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải "
-#~ "phóng\n"
+#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng\n"
#~ " luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
#~ " --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống "
-#~ "NFS\n"
+#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS\n"
#~ " không thể kết nối)\n"
#~ msgid ""
#~ " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
#~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all "
-#~ "later\n"
+#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
#~ msgstr ""
#~ " -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
#~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất "
-#~ "cả sau đó\n"
+#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#~ msgid ""
#~ " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-"
-#~ "only\n"
+#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
#~ " -v, --verbose say what is being done\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -"
-#~ "a)\n"
+#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
#~ " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
#~ " thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
#~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
@@ -19062,8 +18235,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
-#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ "
-#~ "định\n"
+#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
#~ " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
#~ " -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
#~ " -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
@@ -19072,8 +18244,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
#~ " -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
#~ " -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
-#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết "
-#~ "nối\n"
+#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
#~ " -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
#~ " -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
#~ " -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
@@ -19084,8 +18255,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n"
#~ " --noclear không xoá màn hình trước khi hỏi\n"
#~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n"
-#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát "
-#~ "hành\n"
+#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát hành\n"
#~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n"
#~ " --long-hostname hiển thị đầy đủ tên máy chủ\n"
#~ " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -19095,6 +18265,83 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "users"
#~ msgstr "người dùng"
+#~ msgid ""
+#~ " -term <terminal_name>\n"
+#~ " -reset\n"
+#~ " -initialize\n"
+#~ " -cursor <on|off>\n"
+#~ " -repeat <on|off>\n"
+#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
+#~ " -linewrap <on|off>\n"
+#~ " -default\n"
+#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
+#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default>\n"
+#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -inversescreen <on|off>\n"
+#~ " -bold <on|off>\n"
+#~ " -half-bright <on|off>\n"
+#~ " -blink <on|off>\n"
+#~ " -reverse <on|off>\n"
+#~ " -underline <on|off>\n"
+#~ " -store >\n"
+#~ " -clear <all|rest>\n"
+#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
+#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
+#~ " -regtabs <1-160>\n"
+#~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
+#~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
+#~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
+#~ " -file dumpfilename\n"
+#~ " -msg <on|off>\n"
+#~ " -msglevel <0-8>\n"
+#~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
+#~ " -powerdown <0-60>\n"
+#~ " -blength <0-2000>\n"
+#~ " -bfreq freqnumber\n"
+#~ " -version\n"
+#~ " -help\n"
+#~ msgstr ""
+#~ " -term <tên thết bị cuối>\n"
+#~ " -reset\n"
+#~ " -initialize\n"
+#~ " -cursor <on|off> : con trỏ\n"
+#~ " -repeat <on|off>\n"
+#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
+#~ " -linewrap <on|off>\n"
+#~ " -default : mặc định\n"
+#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
+#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
+#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -hbcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
+#~ " -inversescreen <on|off>\n"
+#~ " -bold <on|off> : đậm\n"
+#~ " -half-bright <on|off>\n"
+#~ " -blink <on|off> :nhấp nháy\n"
+#~ " -reverse <on|off>\n"
+#~ " -underline <on|off>\n"
+#~ " -store >\n"
+#~ " -clear <all|rest>\n"
+#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
+#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n"
+#~ " -regtabs <1-160>\n"
+#~ " -blank <0-60|force|poke>\n"
+#~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n"
+#~ " -append <1-NR_CONSOLES>\n"
+#~ " -file dumpfilename\n"
+#~ " -msg <on|off>\n"
+#~ " -msglevel <0-8>\n"
+#~ " -powersave <on|vsync|hsync|powerdown|off>\n"
+#~ " -powerdown <0-60>\n"
+#~ " -blength <0-2000>\n"
+#~ " -bfreq freqnumber\n"
+#~ " -version : phiên bản\n"
+#~ " -help : trợ giúp\n"
+
#~ msgid "too many iov's (change code in wall/ttymsg.c)"
#~ msgstr "quá nhiều iov (thay đổi mã trong wall/ttymsg.c)"
@@ -19106,7 +18353,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Usage: %s [options] [file ...]\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
+#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
#~ msgid ""
#~ " -h, --help displays this help text\n"
@@ -19133,8 +18380,34 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "more (%s)\n"
#~ msgstr "more (%s)\n"
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "Usage:\n"
+#~ " %s [options] [file...]\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
+#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "Options:\n"
+#~ " -t, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
+#~ " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
+#~ " -V, --version output version information and exit\n"
+#~ " -h, --help display this help and exit\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Các tùy chọn:\n"
+#~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
+#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
+#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+#~ "\n"
+
#~ msgid "user `%s' does not exist."
-#~ msgstr "người dùng `%s' không tồn tại."
+#~ msgstr "người dùng “%s” không tồn tại."
#~ msgid "cannot open file %s"
#~ msgstr "không thể mở tập tin %s"
@@ -19149,17 +18422,17 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -v be more verbose\n"
#~ " file file to test\n"
#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
+#~ "cách dùng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n"
#~ " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n"
#~ " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n"
#~ " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n"
#~ " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n"
#~ msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n"
#~ msgid "unable to open '%s': %m"
-#~ msgstr "không thể mở được '%s': %m"
+#~ msgstr "không thể mở được “%s”: %m"
#~ msgid "failed to open %s"
#~ msgstr "lỗi mở %s"
@@ -19174,10 +18447,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về %s"
#~ msgid "error: will not try to make swapdevice on '%s'"
-#~ msgstr "lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'"
+#~ msgstr "lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên “%s”"
#~ msgid "Cannot open master raw device '%s' (%s)\n"
-#~ msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s' (%s)\n"
+#~ msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô “%s” (%s)\n"
#~ msgid "%s: failed to open"
#~ msgstr "%s: không mở được"
@@ -19187,7 +18460,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
+#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
@@ -19199,7 +18472,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Để tìm thêm thông tin, xem swaplabel(8).\n"
#~ msgid "Cannot open file '%s'"
-#~ msgstr "Không thể mở tập tin '%s'"
+#~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
#~ msgid "You will not be able to write the partition table.\n"
#~ msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n"
@@ -19209,7 +18482,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n"
-#~ "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n"
+#~ "Nhập lệnh “b” để vào chế độ BSD.\n"
#~ msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n"
#~ msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n"
@@ -19224,7 +18497,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Không thể mở %s\n"
#~ msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n"
-#~ msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
+#~ msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ cung từ - tùy chọn -b bị bỏ qua\n"
#~ msgid "out of memory?\n"
#~ msgstr "tràn bộ nhớ?\n"
@@ -19267,26 +18540,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
#~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
-#~ msgid ""
-#~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-#~ "both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn `--utc' và `--localtime' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra "
-#~ "cả hai."
+#~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn `--adjust' và `--noadjust' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn `--adjfile' và `--noadjfile' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#~ msgid "open() of %s failed"
#~ msgstr "open() cho %s không thành công"
@@ -19310,7 +18571,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "tập tin %s đang bận (%s hiện thời)"
#~ msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -19329,7 +18590,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích số cổng"
#~ msgid "port `%ld' out of range"
-#~ msgstr "cổng `%ld' nằm ngoài phạm vi"
+#~ msgstr "cổng “%ld” nằm ngoài phạm vi"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -19342,13 +18603,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Không thể mở %s"
#~ msgid "could not stat '%s'"
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
#~ msgid "invalid offset value '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh `%s'"
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
#~ msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
-#~ msgstr "'--offset' và `--all' loại từ lẫn nhau"
+#~ msgstr "“--offset” và “--all” loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "warning: failed to read mtab"
#~ msgstr "cảnh báo: việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
@@ -19362,19 +18623,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "failed to parse class"
#~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
-#~ msgid ""
-#~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
-#~ "exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
-#~ "trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
+#~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
-#~ msgid ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
-#~ "mutually exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
-#~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
+#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse buffer size"
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
@@ -19400,10 +18653,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "tốc độ không hợp lệ"
#~ msgid "invalid offset '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh `%s'"
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh “%s”"
#~ msgid "invalid size '%s' specified"
-#~ msgstr "chỉ định kích cỡ '%s' không hợp lệ"
+#~ msgstr "chỉ định kích cỡ “%s” không hợp lệ"
#~ msgid "failed to setup loop device"
#~ msgstr "gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
@@ -19443,9 +18696,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
#~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-#~ msgstr ""
-#~ "'%s' là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là `swapon' hay "
-#~ "'swapoff')."
+#~ msgstr "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay “swapoff”.."
#~ msgid "failed to stat directory"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
@@ -19487,21 +18738,17 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "bad skip value"
#~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
-#~ msgid ""
-#~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
-#~ "[files]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-#~ "[các_tậptin]\n"
+#~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+#~ msgstr "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#~ msgid "Cannot open "
#~ msgstr "Không mở được "
#~ msgid "cannot open `%s' for read"
-#~ msgstr "không mở được `%s' để đọc"
+#~ msgstr "không mở được “%s” để đọc"
#~ msgid "cannot stat `%s'"
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”"
#~ msgid " %s -V\n"
#~ msgstr " %s -V\n"
@@ -19519,7 +18766,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lỗi phân tích cú pháp\n"
#~ msgid "usage: %s [ -n ] device\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n"
+#~ msgstr "cách dùng: %s [ -n ] thiết bị\n"
#~ msgid "malloc failed"
#~ msgstr "malloc không thành công"
@@ -19528,25 +18775,23 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n"
#~ msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n"
#~ " [-F fsname] device [block-count]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
+#~ "Cách dùng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n"
#~ " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n"
#~ msgid "unable to stat %s"
#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về %s"
#~ msgid "cannot determine sector size for %s"
-#~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ rãnh ghi cho %s"
+#~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ cung từ cho %s"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
-#~ "[các_khối]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
@@ -19555,15 +18800,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Usage:\n"
#~ " %s "
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng:\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
#~ " %s "
#~ msgid "Partition ends in the final partial cylinder"
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
@@ -19578,7 +18822,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng"
#~ msgid " u change units (cylinders/sectors)"
-#~ msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)"
+#~ msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/cung từ)"
#~ msgid "Unable to open %s\n"
#~ msgstr "Không thể mở %s\n"
@@ -19601,9 +18845,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-#~ "disklabel\n"
+#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
@@ -19668,29 +18910,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
#~ msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#~ msgid ""
-#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
-#~ "vào"
+#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#~ msgid ""
-#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
-#~ "cylinders/MB"
-#~ msgstr ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr ""
-#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
-#~ "khoảng trống"
+#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
@@ -19698,13 +18931,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
#~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#~ msgid ""
-#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr ""
-#~ " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
-#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
+#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những cung từ này"
#~ msgid " -v [or --version]: print version"
#~ msgstr " -v [hay --version]: in ra số hiệu phiên bản"
@@ -19713,15 +18944,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr ""
-#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid ""
-#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
-#~ "Linux"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
-#~ "với Linux"
+#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
@@ -19736,24 +18962,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
#~ msgid " -S# [or --sectors #]: set the number of sectors to use"
-#~ msgstr " -S# [or --rãnh ghis #]: đặt số rãnh ghi sử dụng"
+#~ msgstr " -S# [or --cung từs #]: đặt số cung từ sử dụng"
#~ msgid "You can disable all consistency checking with:"
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr ""
-#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
-#~ "[filesys ...]\n"
+#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-#~ "[HTTT ...]\n"
+#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
@@ -19767,7 +18989,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: Không thể phân phối bộ nhớ cho fsck_path\n"
#~ msgid "Try `getopt --help' for more information.\n"
-#~ msgstr "Hãy thử `getopt --help' để biết thêm thông tin.\n"
+#~ msgstr "Hãy thử “getopt --help” để biết thêm thông tin.\n"
#~ msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
#~ msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
@@ -19782,7 +19004,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n"
#~ msgid "(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)\n"
-#~ msgstr "(Mong đợi: `UTC' hay `LOCAL' hay không gì cả.)\n"
+#~ msgstr "(Mong đợi: “UTC” hay “LOCAL” hay không gì cả.)\n"
#~ msgid ""
#~ "hwclock - query and set the hardware clock (RTC)\n"
@@ -19796,12 +19018,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
-#~ "since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
-#~ "the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
@@ -19812,16 +19032,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
-#~ "clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the "
-#~ "hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
@@ -19833,35 +19051,30 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Hàm:\n"
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
-#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng `--date'\n"
+#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng “--date”\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-#~ "thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng `--epoch'\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng “--epoch”\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin `/dev/...' đặc biệt cần dùng thay cho "
-#~ "mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-#~ "cứng\n"
-#~ " --noadjfile đừng truy cập đến `/etc/adjtime'.\n"
-#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc `--utc' hoặc `--localtime'\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
+#~ " --noadjfile đừng truy cập đến “/etc/adjtime”.\n"
+#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc “--utc” hoặc “--localtime”\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
-#~ "\t\t\t\t(mặc định là `/etc/adjtime')\n"
+#~ "\t\t\t\t(mặc định là “/etc/adjtime”.\n"
#~ " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
#~ "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
#~ " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
@@ -19871,17 +19084,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
@@ -19912,10 +19121,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [ tên_người_dùng ]\n"
#~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
-#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn `-l' để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn “-l” để xem danh sách.\n"
#~ msgid "Use %s -l to see list.\n"
-#~ msgstr "Hãy dùng %s `-l' để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "Hãy dùng %s “-l” để xem danh sách.\n"
#~ msgid "last: malloc failure.\n"
#~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
@@ -19964,7 +19173,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "TÊN quá dài"
#~ msgid "login names may not start with '-'.\n"
-#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với `-'.\n"
+#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với “-”.\n"
#~ msgid "too many bare linefeeds.\n"
#~ msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
@@ -19985,7 +19194,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%d LẦN KHÔNG ĐĂNG NHẬP ĐƯỢC TRÊN %s, %s"
#~ msgid "usage: mesg [y | n]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: mesg [y | n]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: mesg [y | n]\n"
#~ msgid "newgrp: setgid"
#~ msgstr "newgrp: setgid"
@@ -20044,7 +19253,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
#~ msgid "Executing the program `%s' ...\n"
-#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình `%s'...\n"
+#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình “%s”...\n"
#~ msgid "Error executing\t%s\n"
#~ msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
@@ -20123,7 +19332,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
#~ msgid "respawning: `%s' too fast: quenching entry\n"
-#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại `%s' quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
+#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại “%s” quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
#~ msgid "fork failed\n"
#~ msgstr "phân nhánh không thành công\n"
@@ -20135,13 +19344,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
#~ msgid "error at stopping service `%s'\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: `%s'\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: “%s”\n"
#~ msgid "Stopped service: %s\n"
#~ msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
#~ msgid "error at starting service `%s'\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: `%s'\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: “%s”\n"
#~ msgid "%s: BAD ERROR"
#~ msgstr "%s: LỖI XẤU"
@@ -20153,7 +19362,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: không mở khóa được %s: %s (mọi thay đổi vẫn còn trong %s)\n"
#~ msgid "usage: %s [file]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [ tập tin ]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: %s [ tập tin ]\n"
#~ msgid "%s: can't read %s.\n"
#~ msgstr "%s: không đọc được %s.\n"
@@ -20165,7 +19374,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: không đọc được tập tin tạm thời.\n"
#~ msgid "usage: cal [-13smjyV] [[[day] month] year]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: cal [-13smjyV] [[[ngày] tháng] năm]\n"
#~ msgid "%s: parse error: %s"
#~ msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: %s"
@@ -20200,12 +19409,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
-#~ "lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: `forward' (tiếp) hay 'backward "
-#~ "» (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay “backward” (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
@@ -20213,13 +19420,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "tùy chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tùy chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
@@ -20227,15 +19432,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
-#~ "[ message ... ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-#~ "[ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
#~ msgid "out of memory?"
#~ msgstr "không đủ bộ nhớ ?"
@@ -20247,7 +19448,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "call: %s sang các tập tin...\n"
#~ msgid "usage: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [file]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n"
#~ msgid "%s: write error %d: %s\n"
#~ msgstr "%s: lỗi ghi %d: %s\n"
@@ -20307,8 +19508,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
@@ -20323,13 +19523,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
#~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
-#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng `%s'"
+#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng “%s”"
#~ msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
#~ msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
#~ msgid "usage: write user [tty]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: write người_dùng [tty]\n"
+#~ msgstr "cách dùng: write người_dùng [tty]\n"
#~ msgid "loop: can't set capacity on device %s: %s\n"
#~ msgstr "loop: không thể đặt khả năng trên thiết bị %s: %s\n"
@@ -20347,7 +19547,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "%s: /dev directory does not exist."
-#~ msgstr "%s: thư mục `/dev' không tồn tại."
+#~ msgstr "%s: thư mục “/dev” không tồn tại."
#~ msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
#~ msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
@@ -20356,10 +19556,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
-#~ "biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
-#~ "`modprobe loop'.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử “modprobe loop”.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
@@ -20383,9 +19581,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
-#~ "dịch lại.\n"
+#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -20395,8 +19591,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-#~ "<file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
@@ -20406,10 +19601,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
-#~ "với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
-#~ "lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
@@ -20432,11 +19625,9 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
-#~ "fstab\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-#~ "trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
@@ -20485,8 +19676,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-#~ "hơn)\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
@@ -20508,12 +19698,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
#~ msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
-#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
-#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
@@ -20583,7 +19769,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép `-- %c'\n"
+#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép “-- %c”\n"
#~ msgid "unknown error in key"
#~ msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
@@ -20664,12 +19850,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<thiết_bị>\n"
+#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
@@ -20690,8 +19874,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
-#~ "in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
@@ -20712,10 +19895,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\t -n disable byte order auto-detection\n"
#~ "\t -V print version and exit\n"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: `%s [tùy chọn]\n"
-#~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: `%s' và\n"
-#~ "\t\t\t\t `%s')\n"
-#~ "\t -p <pro-file> (mặc định: `%s')\n"
+#~ "%s: Sử dụng: “%s [tùy chọn]\n"
+#~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: “%s” và\n"
+#~ "\t\t\t\t “%s”.\n"
+#~ "\t -p <pro-file> (mặc định: “%s”.\n"
#~ "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
#~ "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
#~ "\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
@@ -20739,7 +19922,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
#~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
-#~ msgstr "%s: giá trị `time_t' cấm %s\n"
+#~ msgstr "%s: giá trị “time_t” cấm %s\n"
#~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
@@ -20774,12 +19957,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
-#~ "[file ...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-#~ "[tậptin ...]\n"
+#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
#~ msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
@@ -20849,10 +20028,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " sectors (command 'u').\n"
#~ msgstr ""
#~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
-#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh `u').\n"
+#~ "\tsang cung từ (lệnh “u”..\n"
#~ msgid "error running programme: `%s'\n"
-#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: `%s'\n"
+#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: “%s”\n"
#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
@@ -20887,8 +20066,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
@@ -20965,33 +20143,25 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
#~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
-#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin `/sys' không thể truy cập được"
+#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin “/sys” không thể truy cập được"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ-đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ-đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
@@ -21005,15 +20175,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
-#~ msgstr " hãy dùng `-R 1' để gắn gốc chỉ-đọc, `-R 0' để đọc/ghi."
+#~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi."
#~ msgid "missing comma"
#~ msgstr "thiếu dấu phẩy"