summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4009
1 files changed, 1499 insertions, 2510 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index df0edaeda..92e1417cf 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,10 +7,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: util-linux-2.23.1\n"
+"Project-Id-Version: util-linux-2.24-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
"POT-Creation-Date: 2013-10-11 12:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2013-06-01 14:27+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-10-18 14:15+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -124,7 +124,7 @@ msgstr "lấy kích cỡ khối"
#: disk-utils/blockdev.c:130
msgid "set blocksize on file descriptor opening the block device"
-msgstr ""
+msgstr "đặt cỡ khối trên bộ mô tả tập tin mở đầu thiết bị khối"
#: disk-utils/blockdev.c:136
msgid "get 32-bit sector count (deprecated, use --getsz)"
@@ -152,7 +152,7 @@ msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin"
#: disk-utils/blockdev.c:172
msgid "flush buffers"
-msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm"
+msgstr "đẩy dữ liệu bộ đệm lên đĩa"
#: disk-utils/blockdev.c:176
msgid "reread partition table"
@@ -214,7 +214,7 @@ msgstr "lỗi ioctl trên %s"
#: disk-utils/blockdev.c:468
#, c-format
msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n"
-msgstr "RO RA SSZ BSZ RãnhĐầu Cỡ Thiết bị\n"
+msgstr "RO RA SSZ BSZ CungĐầu Cỡ Thiết bị\n"
#: disk-utils/delpart.c:14
#, c-format
@@ -233,7 +233,7 @@ msgstr "Đang định dạng ... "
#: disk-utils/fdformat.c:48 disk-utils/fdformat.c:88
#, c-format
msgid "done\n"
-msgstr "hoàn tất\n"
+msgstr "xong\n"
#: disk-utils/fdformat.c:59
#, c-format
@@ -305,7 +305,7 @@ msgstr "không thể truy cập tập tin %s"
#: disk-utils/fdformat.c:156
msgid "Could not determine current format type"
-msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời"
+msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại"
#: disk-utils/fdformat.c:158
#, c-format
@@ -327,7 +327,7 @@ msgstr "Đơn"
#: sys-utils/wdctl.c:335 sys-utils/wdctl.c:400 term-utils/script.c:306
#: term-utils/script.c:398 text-utils/pg.c:1236
msgid "write failed"
-msgstr "lỗi ghi"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi"
#: disk-utils/fsck.c:191
#, c-format
@@ -344,9 +344,9 @@ msgstr "%s chưa được gắn\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:251 libfdisk/src/bsd.c:526 lib/path.c:100
#: lib/path.c:121 lib/path.c:142 lib/path.c:190 login-utils/last.c:194
#: login-utils/last.c:231 login-utils/sulogin.c:605 sys-utils/setpriv.c:233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot read %s"
-msgstr "không đọc được %s"
+msgstr "không thể đọc %s"
#: disk-utils/fsck.c:309 lib/path.c:123 lib/path.c:144
#, c-format
@@ -397,7 +397,7 @@ msgstr "%s: không tìm thấy"
#: sys-utils/swapon.c:279 sys-utils/unshare.c:136 term-utils/script.c:264
#: term-utils/script.c:274
msgid "fork failed"
-msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh"
+msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
#: disk-utils/fsck.c:625
#, c-format
@@ -442,11 +442,8 @@ msgstr ""
#: disk-utils/fsck.c:1034
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck "
-"khác-không"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong “/etc/fstab”: buộc gắn với số gửi qua fsck khác-không"
#: disk-utils/fsck.c:1046
#, c-format
@@ -455,12 +452,8 @@ msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
#: disk-utils/fsck.c:1051
#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-"%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
-"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
+msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
#: disk-utils/fsck.c:1068
#, c-format
@@ -496,14 +489,11 @@ msgstr " -A kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: disk-utils/fsck.c:1312
msgid " -C [<fd>] display progress bar; file descriptor is for GUIs\n"
-msgstr ""
-" -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
+msgstr " -C [<fd>] hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin là dành cho GUIs\n"
#: disk-utils/fsck.c:1313
msgid " -l lock the device to guarantee exclusive access\n"
-msgstr ""
-" -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập "
-"vào\n"
+msgstr " -l khóa thiết bị để đảm bảo các ứng dụng khác không được truy cập vào\n"
#: disk-utils/fsck.c:1314
msgid " -M do not check mounted filesystems\n"
@@ -538,7 +528,7 @@ msgid ""
" -t <type> specify filesystem types to be checked;\n"
" <type> is allowed to be a comma-separated list\n"
msgstr ""
-" -t <kiểu> chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n"
+" -t <kiểu> chỉ định kiểu hệ thống tập tin được kiểm tra;\n"
" <kiểu> được phép dùng danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
#: disk-utils/fsck.c:1323
@@ -551,8 +541,7 @@ msgstr " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/fsck.c:1327
msgid "See the specific fsck.* commands for available fs-options."
-msgstr ""
-"Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
+msgstr "Xem đặc tả về các lệnh fsck.* để biết các tùy chọn fs-options có thể dùng."
#: disk-utils/fsck.c:1365
msgid "too many devices"
@@ -595,7 +584,7 @@ msgstr " -v, --verbose chi tiết hơn nữa\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:118
msgid " -x, --destination <dir> extract into directory\n"
-msgstr " -x, --destination <t.mục> rút trích ra thư mục\n"
+msgstr " -x, --destination <tmục> rút trích ra thư mục\n"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:119
msgid " -y for compatibility only, ignored\n"
@@ -618,9 +607,9 @@ msgstr "chiều dài tập tin quá ngắn"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:174 disk-utils/fsck.cramfs.c:231
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:247 libfdisk/src/bsd.c:593 libfdisk/src/bsd.c:761
#: login-utils/last.c:189 login-utils/last.c:223
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "seek on %s failed"
-msgstr "di chuyển vị trí đọc gặp lỗi"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc trên %s gặp lỗi"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:180 disk-utils/fsck.cramfs.c:182
msgid "superblock magic not found"
@@ -773,21 +762,21 @@ msgstr "inode tập tin có kích cỡ số không và hiệu khác số không"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:532
msgid "symbolic link has zero offset"
-msgstr "liên kết tượng trưng có hiệu số không"
+msgstr "liên kết mềm có hiệu số không"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:534
msgid "symbolic link has zero size"
-msgstr "liên kết tượng trưng có kích cỡ số không"
+msgstr "liên kết mềm có kích cỡ số không"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:543
#, c-format
msgid "size error in symlink: %s"
-msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "gặp lỗi kích cỡ trong liên kết mềm: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:557
#, c-format
msgid "symlink failed: %s"
-msgstr "liên kết tượng trưng bị lỗi: %s"
+msgstr "liên kết mềm bị lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:570
#, c-format
@@ -1459,9 +1448,7 @@ msgstr "Cách dùng:\n"
#: disk-utils/mkfs.c:39
#, c-format
msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n"
-msgstr ""
-" %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> "
-"[<kích_cỡ>]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> [<kích_cỡ>]\n"
#: disk-utils/mkfs.c:42 include/c.h:276 misc-utils/getopt.c:322
#: misc-utils/look.c:370 misc-utils/mcookie.c:72 misc-utils/namei.c:422
@@ -1479,16 +1466,12 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkfs.c:43
#, c-format
msgid " -t, --type=<type> filesystem type; when unspecified, ext2 is used\n"
-msgstr ""
-" -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ "
-"được dùng\n"
+msgstr " -t, --type=<kiểu> kiểu hệ thống tập tin; khi không chỉ định thì ext2 sẽ được dùng\n"
#: disk-utils/mkfs.c:44
#, c-format
msgid " fs-options parameters for the real filesystem builder\n"
-msgstr ""
-" fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực "
-"tế\n"
+msgstr " fs-options các đối số dành cho bộ xây dựng hệ thống tập tin thực tế\n"
#: disk-utils/mkfs.c:45
#, c-format
@@ -1531,12 +1514,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem mkfs(8).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -1551,8 +1534,7 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i "
-"tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"cách dùng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e phiên_bản] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
@@ -1587,8 +1569,7 @@ msgid ""
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là “%s”.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát."
+" Xin hãy tăng giá trị “MAX_INPUT_NAMELEN” trong tập tin “mkcramfs.c” rồi biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:448
msgid "filesystem too big. Exiting."
@@ -1614,25 +1595,17 @@ msgid "invalid blocksize argument"
msgstr "tham số blocksize (kích thước khối) không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:738
-#, fuzzy
msgid "invalid edition number argument"
-msgstr "đối số số lượng phân vùng không hợp lệ"
+msgstr "đối số con số phiên bản không hợp lệ"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:748
-#, fuzzy
msgid "invalid endianness given; must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr ""
-"kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ. Phải là “big”, “little”, "
-"hay “host”"
+msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) đã cho không hợp lệ; Phải là “big”, “little”, hay “host”"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:809
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr ""
-"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
-"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:833
msgid "ROM image map"
@@ -1693,14 +1666,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:902
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:905
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:908
#, c-format
@@ -1708,8 +1679,7 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:149
@@ -1725,8 +1695,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ
#: disk-utils/mkfs.minix.c:197
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
#, c-format
@@ -1780,7 +1749,7 @@ msgid "%s: not enough good blocks"
msgstr "%s: không đủ khối tốt"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:485
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: unable to allocate buffer for superblock"
msgstr "%s: không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
@@ -1795,13 +1764,13 @@ msgid "%s: unable to allocate buffer for inodes"
msgstr "%s: Không thể phân phối bộ đệm cho các inode"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:544
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%lu inode\n"
msgid_plural "%lu inodes\n"
-msgstr[0] "%lu inode\n"
+msgstr[0] "%lu nút\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:545
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%lu block\n"
msgid_plural "%lu blocks\n"
msgstr[0] "%lu khối\n"
@@ -1841,10 +1810,10 @@ msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs"
msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:642
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d bad block\n"
msgid_plural "%d bad blocks\n"
-msgstr[0] "%d khối sai\n"
+msgstr[0] "%d khối hỏng\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:627
#, c-format
@@ -1916,8 +1885,7 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
#: disk-utils/mkswap.c:168
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:191
msgid "Bad swap header size, no label written."
@@ -1965,8 +1933,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
-"chuyển\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
" thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
@@ -2060,7 +2027,7 @@ msgstr "lỗi: gặp lỗi khi phân tích cú pháp UUID"
#: disk-utils/mkswap.c:535
msgid "error: Nowhere to set up swap on?"
-msgstr "lỗi: không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?"
+msgstr "lỗi: không có chỗ nào để cài đặt bộ nhớ trao đổi?"
#: disk-utils/mkswap.c:541
msgid "invalid block count argument"
@@ -2093,12 +2060,12 @@ msgstr "cảnh báo: %s không được đồng chỉnh"
#: disk-utils/mkswap.c:610
msgid "Unable to set up swap-space: unreadable"
-msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc"
+msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc"
#: disk-utils/mkswap.c:613
#, c-format
msgid "Setting up swapspace version 1, size = %llu KiB\n"
-msgstr "Đang thiết lập vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
+msgstr "Đang cài đặt vùng trao đổi phiên bản 1, kích cỡ = %llu KiB\n"
#: disk-utils/mkswap.c:625
#, c-format
@@ -2165,7 +2132,7 @@ msgstr "các cờ của phân vùng"
#: disk-utils/partx.c:89
msgid "partition type (a string, a UUID, or hex)"
-msgstr ""
+msgstr "kiểu phân vùng (chuỗi,UUID, hay hex)"
#: disk-utils/partx.c:107 sys-utils/losetup.c:480
msgid "failed to initialize loopcxt"
@@ -2187,7 +2154,7 @@ msgid "%s: failed to set backing file"
msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau"
#: disk-utils/partx.c:124 sys-utils/losetup.c:677
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to set up loop device"
msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
@@ -2274,10 +2241,10 @@ msgid "%s: updating partition #%d failed"
msgstr "%s: cập nhật phân vùng #%d gặp lỗi"
#: disk-utils/partx.c:526
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sector, %6ju MB)\n"
msgid_plural "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju sectors, %6ju MB)\n"
-msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju rãnh, %6ju MB)\n"
+msgstr[0] "#%2d: %9ju-%9ju (%9ju cung từ, %6ju MB)\n"
#: disk-utils/partx.c:545 misc-utils/findmnt.c:664 misc-utils/findmnt.c:681
#: misc-utils/lslocks.c:396 sys-utils/prlimit.c:220 sys-utils/swapon.c:149
@@ -2332,8 +2299,7 @@ msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất
#: disk-utils/partx.c:703
msgid " -u, --update update specified partitions or all of them\n"
-msgstr ""
-" -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
+msgstr " -u, --update cập nhật phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
#: disk-utils/partx.c:704
msgid ""
@@ -2344,12 +2310,8 @@ msgstr ""
"\n"
#: disk-utils/partx.c:705 misc-utils/lsblk.c:1370
-msgid ""
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
-msgstr ""
-" -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành "
-"cho con người\n"
+msgid " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
+msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n"
#: disk-utils/partx.c:706
msgid " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
@@ -2360,9 +2322,8 @@ msgid " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
msgstr " -n, --nr <n:m> chỉ định vùng các phân vùng (ví dụ: --nr 2:4)\n"
#: disk-utils/partx.c:708
-#, fuzzy
msgid " -o, --output <list> define which output columns to use\n"
-msgstr " -o, --output <kiểu> định nghĩa xem cột nào sẽ được hiển thị\n"
+msgstr " -o, --output <dsách> định nghĩa xem cột nào sẽ được dùng\n"
#: disk-utils/partx.c:709 misc-utils/lsblk.c:1383
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
@@ -2373,10 +2334,8 @@ msgid " -r, --raw use raw output format\n"
msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
#: disk-utils/partx.c:711
-msgid ""
-" -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
-msgstr ""
-" -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
+msgid " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
+msgstr " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#: disk-utils/partx.c:712
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
@@ -2396,7 +2355,7 @@ msgstr "lỗi khi phân tích phạm vi --nr <M-N>"
#: disk-utils/partx.c:891
msgid "--nr and <partition> are mutually exclusive"
-msgstr "--nr và <partition> (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
+msgstr "--nr và <partition> loại từ lẫn nhau"
#: disk-utils/partx.c:910
#, c-format
@@ -2441,12 +2400,8 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
#: disk-utils/raw.c:161
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
-"zero)"
-msgstr ""
-"Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số "
-"không)"
+msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
+msgstr "Thiết bị “%s” là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
#: disk-utils/raw.c:178
#, c-format
@@ -2586,9 +2541,9 @@ msgid "Free Space"
msgstr "Chỗ trống"
#: fdisks/cfdisk.c:413
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "write failed\n"
-msgstr "lỗi ghi"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi\n"
#: fdisks/cfdisk.c:420
#, c-format
@@ -2598,8 +2553,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:422
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:426
#, c-format
@@ -2667,13 +2621,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisks/cfdisk.c:917
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisks/cfdisk.c:928 fdisks/cfdisk.c:940
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:1074
@@ -2792,8 +2744,7 @@ msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisks/cfdisk.c:1707
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisks/cfdisk.c:1713 sys-utils/lscpu.c:986 sys-utils/lscpu.c:996
@@ -2823,25 +2774,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1752
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), "
-"kpartx(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisks/cfdisk.c:1762
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1764
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1822 fdisks/cfdisk.c:1945 fdisks/cfdisk.c:2033
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
@@ -2907,20 +2849,12 @@ msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1967
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin "
-"(ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Kiểu Cung từ Cung từ Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1968
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2055
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
@@ -2932,8 +2866,7 @@ msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Cung từ
#: fdisks/cfdisk.c:2057
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2094
msgid "Raw"
@@ -2997,13 +2930,11 @@ msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hi
#: fdisks/cfdisk.c:2136
msgid " d Delete the current partition"
-msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
+msgstr " d Xóa phân vùng hiện tại"
#: fdisks/cfdisk.c:2137
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số cung từ trên mỗi rãnh)"
#: fdisks/cfdisk.c:2138
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
@@ -3019,7 +2950,7 @@ msgstr " h Hiển thị trợ giúp này"
#: fdisks/cfdisk.c:2141
msgid " m Maximize disk usage of the current partition"
-msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
+msgstr " m Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng đĩa lớn nhất có thể"
#: fdisks/cfdisk.c:2142
msgid " Note: This may make the partition incompatible with"
@@ -3111,7 +3042,7 @@ msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thư
#: fdisks/cfdisk.c:2165
msgid "case letters (except for Writes)."
-msgstr "chữ hoa (ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
+msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
#: fdisks/cfdisk.c:2196 libfdisk/src/sun.c:187
msgid "Cylinders"
@@ -3123,11 +3054,11 @@ msgstr "Thay đổi cấu trúc trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2197 libfdisk/src/sun.c:183
msgid "Heads"
-msgstr "Đầu đọc"
+msgstr "Đầu từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2197
msgid "Change head geometry"
-msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu từ"
#: fdisks/cfdisk.c:2198
msgid "Change sector geometry"
@@ -3267,7 +3198,7 @@ msgstr "Có thể khởi động"
#: fdisks/cfdisk.c:2586
msgid "Toggle bootable flag of the current partition"
-msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời"
+msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại"
#: fdisks/cfdisk.c:2587
msgid "Delete"
@@ -3275,7 +3206,7 @@ msgstr "Xoá"
#: fdisks/cfdisk.c:2587
msgid "Delete the current partition"
-msgstr "Xoá phân vùng hiện thời"
+msgstr "Xoá phân vùng hiện tại"
#: fdisks/cfdisk.c:2588 fdisks/fdisk-menu.c:138
msgid "Geometry"
@@ -3299,9 +3230,7 @@ msgstr "Lớn nhất"
#: fdisks/cfdisk.c:2590
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện tại dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisks/cfdisk.c:2591
msgid "New"
@@ -3385,45 +3314,36 @@ msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n"
msgstr "Tác quyền © năm 1994-2002 của Kevin E. Martin & aeb\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2765
-#, fuzzy
msgid " -c, --cylinders <number> set the number of cylinders to use\n"
-msgstr " -C# [hay --trụs #]:đặt số trụ sử dụng"
+msgstr " -c, --cylinders <số> đặt số trụ sử dụng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2766
-#, fuzzy
msgid " -h, --heads <number> set the number of heads to use\n"
-msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
+msgstr " -h, --heads <số> đặt số đầu từ sử dụng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2767
-#, fuzzy
msgid " -s, --sectors <number> set the number of sectors to use\n"
-msgstr " -S# [or --cung từs #]: đặt số cung từ sử dụng"
+msgstr " -s, --sectors <số> đặt số cung từ sử dụng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2768
-#, fuzzy
msgid " -g, --guess guess a geometry from partition table\n"
-msgstr " -s, --status truy vấn trạng thái máy in\n"
+msgstr " -g, --guess gợi ý hình học của bảng phân vùng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2769
-#, fuzzy
msgid " -P, --print <r|s|t> print partition table in specified format\n"
-msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng"
+msgstr " -P, --print <r|s|t> in ra bảng phân vùng theo định dạng đã cho\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2770
-#, fuzzy
msgid " -z, --zero start with zeroed partition table\n"
-msgstr " -C, --clear xóa bộ đệm vòng kernel\n"
+msgstr " -z, --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2771
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
-msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
+msgid " -a, --arrow use arrow for highlighting the current partition\n"
+msgstr " -a, --arrow dùng mũi tên để tô sáng phân vùng hiện tại\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2773
-#, fuzzy
msgid " --help display this help and exit\n"
-msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2814
msgid "cannot parse number of cylinders"
@@ -3438,16 +3358,18 @@ msgid "cannot parse number of sectors"
msgstr "không thể phân tích số rãnh"
#: fdisks/fdisk-ask.c:29
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Do you really want to quit? "
-msgstr "Bạn thực sự muốn thoát không? "
+msgstr ""
+"\n"
+"Bạn thực sự muốn thoát không? "
#: fdisks/fdisk-ask.c:74
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%s, default %c): "
-msgstr "%s (%s, mặc định %jd): "
+msgstr "%s (%s, mặc định %c): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:77 fdisks/fdisk-ask.c:143
#, c-format
@@ -3455,9 +3377,9 @@ msgid "%s (%s, default %jd): "
msgstr "%s (%s, mặc định %jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%c-%c, default %c): "
-msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
+msgstr "%s (%c-%c, mặc định %c): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:85 fdisks/fdisk-ask.c:145
#, c-format
@@ -3465,9 +3387,9 @@ msgid "%s (%jd-%jd, default %jd): "
msgstr "%s (%jd-%jd, mặc định %jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:88
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s (%c-%c): "
-msgstr "%s (%jd-%jd): "
+msgstr "%s (%c-%c): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:91 fdisks/fdisk-ask.c:147
#, c-format
@@ -3475,22 +3397,21 @@ msgid "%s (%jd-%jd): "
msgstr "%s (%jd-%jd): "
#: fdisks/fdisk-ask.c:118 fdisks/fdisk-ask.c:189
-#, fuzzy
msgid "Value out of range."
-msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n"
+msgstr "Giá trị nằm ngoài phạm vi."
#: fdisks/fdisk-ask.c:214
msgid ": "
-msgstr ""
+msgstr ": "
#: fdisks/fdisk-ask.c:277
msgid " [Y]es/[N]o: "
msgstr " [C]ó/[K]hông: "
#: fdisks/fdisk-ask.c:298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "internal error: unsupported dialog type %d"
-msgstr "lỗi nội bộ: kiểu hộp thoại không được hỗ trợ %d"
+msgstr "lỗi nội bộ: không hỗ trợ kiểu hộp thoại %d"
#: fdisks/fdisk-ask.c:312
msgid "Partition type (type L to list all types): "
@@ -3506,121 +3427,118 @@ msgid ""
" %1$s [options] <disk> change partition table\n"
" %1$s [options] -l <disk> list partition table(s)\n"
msgstr ""
+" %1$s [các tùy chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
+" %1$s [các tùy chọn] -l <đĩa> liệt kê các bảng phân vùng\n"
#: fdisks/fdisk.c:58
msgid " -b <size> sector size (512, 1024, 2048 or 4096)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -b <cỡ> kích thước cung từ (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
#: fdisks/fdisk.c:59 fdisks/fdisk.c:61
msgid " -c[=<mode>] compatible mode: 'dos' or 'nondos' (default)\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos” hay “nondos” (mặc định)\n"
#: fdisks/fdisk.c:60
-#, fuzzy
msgid " -h print this help text\n"
-msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: fdisks/fdisk.c:62
msgid " -L[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n"
msgstr ""
+" -L[=<when>] tô sáng kết xuất <khi>:\n"
+" (auto tự động,\n"
+" always luôn hoặc\n"
+" never không bao giờ)\n"
#: fdisks/fdisk.c:63
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -t <type> force fdisk to recognize specified partition table type "
-"only\n"
-msgstr " -d, --delete xóa phân vùng đã chỉ định hay xóa tất cả chúng\n"
+msgid " -t <type> force fdisk to recognize specified partition table type only\n"
+msgstr " -t <type> buộc fdisk chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n"
#: fdisks/fdisk.c:64
msgid " -u[=<unit>] display units: 'cylinders' or 'sectors' (default)\n"
msgstr ""
+" -u[=<unit>] hiển thị theo <đơn vị>:\n"
+" “cylinders” trụ\n"
+" “sectors” cung từ (mặc định)\n"
#: fdisks/fdisk.c:65
-#, fuzzy
msgid " -v print program version\n"
-msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
+msgstr " -v hiển thị phiên bản của chương trình\n"
#: fdisks/fdisk.c:66
-#, fuzzy
msgid " -C <number> specify the number of cylinders\n"
-msgstr "Nhập số hình trụ: "
+msgstr " -C <số> chỉ định số trụ từ\n"
#: fdisks/fdisk.c:67
-#, fuzzy
msgid " -H <number> specify the number of heads\n"
-msgstr " -H# [or --heads #]: đặt số đầu đọc sử dụng"
+msgstr " -H <số> chỉ định số đầu từ\n"
#: fdisks/fdisk.c:68
-#, fuzzy
msgid " -S <number> specify the number of sectors per track\n"
-msgstr "Nhập số cung từ trên mỗi rãnh: "
+msgstr " -S <số> chỉ định số cung từ trên mỗi rãnh\n"
#: fdisks/fdisk.c:151
-#, fuzzy
msgid "DOS Compatibility flag is set (DEPRECATED!)"
-msgstr "Cờ tương thích với DOS được lập (BỊ PHẢN ĐỐI)\n"
+msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt (ĐÃ LỖI THỜI!)"
#: fdisks/fdisk.c:152
-#, fuzzy
msgid "DOS Compatibility flag is not set"
-msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n"
+msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt"
#: fdisks/fdisk.c:173
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zu does not exist yet!"
-msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!\n"
+msgstr "Phân vùng %zu không tồn tại!"
#: fdisks/fdisk.c:181
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Changed type of partition '%s' to '%s'."
-msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”\n"
+msgstr "Đã thay đổi kiểu của phân vùng “%s” thành “%s”."
#: fdisks/fdisk.c:186
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Type of partition %zu is unchanged: %s."
-msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s\n"
+msgstr "Kiểu của phân vùng %zu chưa thay đổi: %s."
#: fdisks/fdisk.c:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk %s: %s, %llu bytes, %llu sectors"
-msgstr ""
-"\n"
-"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n"
+msgstr "Đĩa %s: %s, %llu byte, %llu cung từ"
#: fdisks/fdisk.c:207
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Geometry: %d heads, %llu sectors/track, %llu cylinders"
-msgstr "%d đầu đọc, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ\n"
+msgstr "Cấu trúc hình học: %d đầu từ, %llu cung từ/rãnh, %llu trụ"
#: fdisks/fdisk.c:210
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Units: %s of %d * %ld = %ld bytes"
-msgstr "Đơn vị = %s of %d * %ld = %ld bytes\n"
+msgstr "Đơn vị: %s của %d * %ld = %ld byte"
#: fdisks/fdisk.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sector size (logical/physical): %lu bytes / %lu bytes"
-msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte\n"
+msgstr "Kích cỡ cung từ (lôgíc/vật lý): %lu byte / %lu byte"
#: fdisks/fdisk.c:218
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "I/O size (minimum/optimal): %lu bytes / %lu bytes"
-msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte\n"
+msgstr "Kích cỡ V/R (tối thiểu / tối ưu): %lu byte / %lu byte"
#: fdisks/fdisk.c:221
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Alignment offset: %lu bytes"
-msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte\n"
+msgstr "Khoảng chênh sắp hàng: %lu byte"
#: fdisks/fdisk.c:224
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disklabel type: %s"
-msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n"
+msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s"
#: fdisks/fdisk.c:227
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk identifier: %s"
-msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
+msgstr "Định danh đĩa: %s"
#: fdisks/fdisk.c:275
#, c-format
@@ -3628,16 +3546,16 @@ msgid ""
"\n"
"%s: offset = %ju, size = %zu bytes."
msgstr ""
+"\n"
+"%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte."
#: fdisks/fdisk.c:279
-#, fuzzy
msgid "cannot seek"
-msgstr "không thể phân nhánh"
+msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc"
#: fdisks/fdisk.c:284
-#, fuzzy
msgid "cannot read"
-msgstr "không đọc được %s"
+msgstr "không thể đọc"
#: fdisks/fdisk.c:298 libfdisk/src/bsd.c:215 libfdisk/src/dos.c:876
#: libfdisk/src/gpt.c:1696
@@ -3667,56 +3585,45 @@ msgstr "không tìm thấy ổ đĩa nhãn DOS"
#: fdisks/fdisk.c:450 fdisks/sfdisk.c:2606
msgid "invalid heads argument"
-msgstr "đối số trụ () không hợp lệ"
+msgstr "đối số trụ không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:456 fdisks/sfdisk.c:2624
msgid "invalid sectors argument"
-msgstr "đối số cung từ (sectors) không hợp lệ"
+msgstr "đối số cung từ không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:464 misc-utils/cal.c:351 sys-utils/dmesg.c:1286
-#, fuzzy
msgid "unsupported color mode"
-msgstr "lệnh không được hỗ trợ"
+msgstr "không được hỗ trợ tô màu"
#: fdisks/fdisk.c:478
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unsupported disklabel: %s"
-msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
+msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s"
#: fdisks/fdisk.c:499
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The device properties (sector size and geometry) should be used with one "
-"specified device only."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ cung từ) cần sử dụng với một thiết bị xác "
-"định\n"
+msgid "The device properties (sector size and geometry) should be used with one specified device only."
+msgstr "Thuộc tính thiết bị (kích cỡ cung từ và cấu trúc hình học) cần sử dụng với một thiết bị xác định."
#: fdisks/fdisk.c:538
#, c-format
msgid "Welcome to fdisk (%s)."
-msgstr ""
+msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)."
#: fdisks/fdisk.c:540
-#, fuzzy
msgid ""
"Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n"
"Be careful before using the write command.\n"
msgstr ""
-"Chào mừng bạn sử dụng fdisk (%s).\n"
-"\n"
"Thay đổi chỉ diễn ra trong bộ nhớ, cho đến khi bạn quyết định ghi lại nó.\n"
"Hãy cẩn thận trước khi chạy lệnh ghi lại.\n"
-"\n"
#: fdisks/fdisk.c:545
-#, fuzzy
msgid "Device does not contain a recognized partition table."
-msgstr "Thiết bị không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n"
+msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết."
#: fdisks/fdisk-menu.c:90
msgid "Generic"
-msgstr ""
+msgstr "Chung"
#: fdisks/fdisk-menu.c:91
msgid "delete a partition"
@@ -3735,27 +3642,24 @@ msgid "print the partition table"
msgstr "in ra bảng phân vùng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:95
-#, fuzzy
msgid "change a partition type"
-msgstr "thay đổi id hệ thống của phân vùng"
+msgstr "thay đổi kiểu của phân vùng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:96
msgid "verify the partition table"
msgstr "kiểm tra bảng phân vùng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:98
-#, fuzzy
msgid "print the raw data of the first sector from the device"
-msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của bảng phân vùng"
+msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của cung từ đầu tiên từ thiết bị"
#: fdisks/fdisk-menu.c:99
-#, fuzzy
msgid "print the raw data of the disklabel from the device"
-msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của bảng phân vùng"
+msgstr "in bảng ra dữ liệu thô của nhãn đĩa từ thiết bị"
#: fdisks/fdisk-menu.c:101
msgid "Misc"
-msgstr ""
+msgstr "Linh tinh"
#: fdisks/fdisk-menu.c:102
msgid "print this menu"
@@ -3771,16 +3675,15 @@ msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệ
#: fdisks/fdisk-menu.c:106
msgid "Save & Exit"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi lại & thoát ra"
#: fdisks/fdisk-menu.c:107
msgid "write table to disk and exit"
msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát"
#: fdisks/fdisk-menu.c:108
-#, fuzzy
msgid "write table to disk"
-msgstr "ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa"
+msgstr "ghi bảng vào đĩa"
#: fdisks/fdisk-menu.c:109
msgid "quit without saving changes"
@@ -3791,27 +3694,24 @@ msgid "return to main menu"
msgstr "quay lại trình đơn chính"
#: fdisks/fdisk-menu.c:121
-#, fuzzy
msgid "Create a new label"
-msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
+msgstr "tạo một nhãn mới"
#: fdisks/fdisk-menu.c:122
msgid "create a new empty GPT partition table"
msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:123
-#, fuzzy
msgid "create a new empty SGI (IRIX) partition table"
-msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT rỗng"
+msgstr "tạo một bảng phân vùng GPT (IRIX) rỗng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:124
msgid "create a new empty DOS partition table"
msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:125
-#, fuzzy
msgid "create a new empty Sun partition table"
-msgstr "tạo một bảng phân vùng DOS rỗng"
+msgstr "tạo một bảng phân vùng SUN rỗng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:129
msgid "create an IRIX (SGI) partition table"
@@ -3834,26 +3734,22 @@ msgid "GPT"
msgstr "GPT"
#: fdisks/fdisk-menu.c:151
-#, fuzzy
msgid "change disk GUID"
-msgstr "đã thay đổi"
+msgstr "thay đổi GUID của đĩa"
#: fdisks/fdisk-menu.c:152
-#, fuzzy
msgid "change partition name"
-msgstr "tên phân vùng"
+msgstr "thay đổi tên phân vùng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:153
-#, fuzzy
msgid "change partition UUID"
-msgstr "UUID phân vùng"
+msgstr "thay đổi UUID của phân vùng"
#: fdisks/fdisk-menu.c:163
msgid "Sun"
-msgstr ""
+msgstr "Sun"
#: fdisks/fdisk-menu.c:164
-#, fuzzy
msgid "toggle the read-only flag"
msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc"
@@ -3882,9 +3778,8 @@ msgid "change number of physical cylinders"
msgstr "thay đổi số trụ vật lý"
#: fdisks/fdisk-menu.c:180
-#, fuzzy
msgid "SGI"
-msgstr "SGI thô"
+msgstr "SGI"
#: fdisks/fdisk-menu.c:181
msgid "select bootable partition"
@@ -3900,21 +3795,19 @@ msgstr "chọn phân vùng trao đổi sgi"
#: fdisks/fdisk-menu.c:184
msgid "create SGI info"
-msgstr ""
+msgstr "tạo thông tin SGI"
#: fdisks/fdisk-menu.c:193
-#, fuzzy
msgid "DOS (MBR)"
-msgstr "DOS R/O (chỉ-đọc)"
+msgstr "DOS (MBR)"
#: fdisks/fdisk-menu.c:194
msgid "toggle a bootable flag"
msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động"
#: fdisks/fdisk-menu.c:195
-#, fuzzy
msgid "edit nested BSD disklabel"
-msgstr "sửa nhãn đĩa bsd"
+msgstr "sửa nhãn đĩa BSD lồng nhau"
#: fdisks/fdisk-menu.c:196
msgid "toggle the dos compatibility flag"
@@ -3937,9 +3830,8 @@ msgid "change the disk identifier"
msgstr "thay định danh nhận diện đĩa"
#: fdisks/fdisk-menu.c:210
-#, fuzzy
msgid "BSD"
-msgstr "BSD/OS"
+msgstr "BSD"
#: fdisks/fdisk-menu.c:211
msgid "edit drive data"
@@ -3963,13 +3855,17 @@ msgid ""
"\n"
"Help (expert commands):\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Trợ giúp (lệnh cao cấp):\n"
#: fdisks/fdisk-menu.c:326
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"Help:\n"
-msgstr "Trợ giúp"
+msgstr ""
+"\n"
+"Trợ giúp:\n"
#: fdisks/fdisk-menu.c:364
msgid "Expert command (m for help): "
@@ -3980,31 +3876,27 @@ msgid "Command (m for help): "
msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): "
#: fdisks/fdisk-menu.c:376
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%c: unknown command"
-msgstr "%c: không hiểu câu lệnh\n"
+msgstr "%c: không hiểu câu lệnh"
#: fdisks/fdisk-menu.c:416
-#, fuzzy
msgid "failed to write disklabel"
-msgstr "%s: lỗi ghi nhãn"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa"
#: fdisks/fdisk-menu.c:419
-#, fuzzy
msgid "The partition table has been altered."
-msgstr ""
-"Bảng phân vùng đã được ghi!\n"
-"\n"
+msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!"
#: fdisks/fdisk-menu.c:459
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not delete partition %d"
-msgstr "Không thể xóa phân vùng %d\n"
+msgstr "Không thể xóa phân vùng %d"
#: fdisks/fdisk-menu.c:461
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d has been deleted."
-msgstr "Phân vùng %d dã bị xoá\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã bị xoá bỏ."
#: fdisks/fdisk-menu.c:477
msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)."
@@ -4015,14 +3907,12 @@ msgid "Changing display/entry units to sectors."
msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển_thị/mục thành cung từ."
#: fdisks/fdisk-menu.c:489
-#, fuzzy
msgid "Leaving nested disklabel."
-msgstr "sửa nhãn đĩa bsd"
+msgstr "Rời nhãn đĩa nằm trong."
#: fdisks/fdisk-menu.c:572
-#, fuzzy
msgid "Entering nested BSD disklabel."
-msgstr "sửa nhãn đĩa bsd"
+msgstr "Vào nhãn đĩa nằm trong."
#: fdisks/fdisk-menu.c:754
msgid "Number of cylinders"
@@ -4037,77 +3927,76 @@ msgid "Number of sectors"
msgstr "Số cung từ"
#: fdisks/sfdisk.c:112
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu"
-msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc %s - không thể di chuyển tới %lu"
#: fdisks/sfdisk.c:117
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x"
-msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x"
#: fdisks/sfdisk.c:165 fdisks/sfdisk.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "read error on %s - cannot read sector %llu"
-msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %lu\n"
+msgstr "lỗi đọc trên %s - không thể đọc cung từ %llu"
#: fdisks/sfdisk.c:195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "write error on %s - cannot write sector %llu"
-msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %lu\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s - không thể ghi cung từ %llu"
#: fdisks/sfdisk.c:232
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open partition sector save file (%s)"
-msgstr "không thể mở phân vùng cung từ ghi tập tin (%s)\n"
+msgstr "không thể mở tập tin lưu cung từ phân vùng (%s)"
#: fdisks/sfdisk.c:248
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "write error on %s"
-msgstr "lỗi ghi trên %s\n"
+msgstr "lỗi ghi trên %s"
#: fdisks/sfdisk.c:277
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot stat partition restore file (%s)"
-msgstr "không thể xác định tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
#: fdisks/sfdisk.c:282
-#, fuzzy
msgid "partition restore file has wrong size - not restoring"
-msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi\n"
+msgstr "tập tin phục hồi phân vùng có kích cỡ sai - không phục hồi"
#: fdisks/sfdisk.c:291
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open partition restore file (%s)"
-msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)\n"
+msgstr "không thể mở tập tin phục hồi phân vùng (%s)"
#: fdisks/sfdisk.c:296
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error reading %s"
-msgstr "lỗi đọc %s\n"
+msgstr "lỗi đọc %s"
#: fdisks/sfdisk.c:302
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open device %s for writing"
-msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi\n"
+msgstr "không thể mở thiết bị %s để ghi"
#: fdisks/sfdisk.c:312
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error writing sector %lu on %s"
-msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s\n"
+msgstr "lỗi ghi cung từ %lu trên %s"
#: fdisks/sfdisk.c:383
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get geometry"
-msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc\n"
+msgstr "Đĩa %s: không thể lấy cấu trúc"
#: fdisks/sfdisk.c:400
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk %s: cannot get size"
-msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ\n"
+msgstr "Đĩa %s: không thể lấy kích cỡ"
#: fdisks/sfdisk.c:432
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: start=%lu - this looks like a partition rather than\n"
"the entire disk. Using fdisk on it is probably meaningless.\n"
@@ -4115,31 +4004,31 @@ msgid ""
msgstr ""
"Cảnh báo: đầu=%lu - giống một phân vùng hơn là cả một đĩa.\n"
"Sử dụng fdisk có thể không có ý nghĩa gì.\n"
-"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]\n"
+"[Sử dụng tùy chọn --force nếu bạn thực sự muốn]"
#: fdisks/sfdisk.c:440
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu heads"
-msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc\n"
+msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu đầu đọc"
#: fdisks/sfdisk.c:443
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: HDIO_GETGEO says that there are %lu sectors"
-msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ\n"
+msgstr "Cảnh báo: HDIO_GETGEO nói có %lu cung từ"
#: fdisks/sfdisk.c:447
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO says that there are %lu cylinders"
-msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ\n"
+msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE/HDIO_GETGEO nói có %lu trụ"
#: fdisks/sfdisk.c:452
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: unlikely number of sectors (%lu) - usually at most 63\n"
"This will give problems with all software that uses C/H/S addressing."
msgstr ""
-"Cảnh báo: không giống số sector (%lu) - thường là 63\n"
-"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng việc đánh địa chỉ C/H/S.\n"
+"Cảnh báo: không giống số cung từ (%lu) - thường nhiều nhất là 63\n"
+"Sẽ nảy sinh vấn đề với tất cả phần mềm sử dụng cách đánh địa chỉ C/H/S."
#: fdisks/sfdisk.c:456
#, c-format
@@ -4151,28 +4040,19 @@ msgstr ""
"Đĩa %s: %lu trụ, %lu đầu đọc, %lu cung từ/rãnh\n"
#: fdisks/sfdisk.c:542
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+#, c-format
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:547
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+#, c-format
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số cung từ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:552
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+#, c-format
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)"
#: fdisks/sfdisk.c:592
#, c-format
@@ -4189,21 +4069,20 @@ msgid "Re-reading the partition table ...\n"
msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
#: fdisks/sfdisk.c:757
-#, fuzzy
msgid ""
"The command to re-read the partition table failed.\n"
"Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot your system now,\n"
"before using mkfs"
msgstr ""
-"Lỗi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
+"Gặp lỗi khi chạy câu lệnh đọc lại bảng phân vùng.\n"
"Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8),\n"
"hoặc khởi động lại hệ thống ngay bây giờ,\n"
-"trước khi dùng mkfs.\n"
+"trước khi dùng mkfs."
#: fdisks/sfdisk.c:765
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error closing %s"
-msgstr "Lỗi đóng %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đóng %s"
#: fdisks/sfdisk.c:806
#, c-format
@@ -4211,14 +4090,13 @@ msgid "%s: no such partition\n"
msgstr "%s: không có phân vùng như vậy\n"
#: fdisks/sfdisk.c:829
-#, fuzzy
msgid "unrecognized format - using sectors"
-msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ\n"
+msgstr "định dạng không nhận ra - sử dụng cung từ"
#: fdisks/sfdisk.c:890
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unimplemented format - using %s"
-msgstr "định dạng chưa hỗ trợ - sử dụng %s\n"
+msgstr "định dạng chưa được viết mã - sử dụng %s"
#: fdisks/sfdisk.c:891 libfdisk/src/bsd.c:496
msgid "cylinders"
@@ -4300,12 +4178,11 @@ msgid "partition ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk\n"
msgstr "phân vùng kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1094
-#, fuzzy
msgid "No partitions found"
-msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào\n"
+msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào"
#: fdisks/sfdisk.c:1097
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: The partition table looks like it was made\n"
" for C/H/S=*/%ld/%ld (instead of %ld/%ld/%ld).\n"
@@ -4313,7 +4190,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Cảnh báo: Bảng phân vùng có vẻ như được tạo ra\n"
"với C/H/S=*/%ld/%ld (thay vì %ld/%ld/%ld).\n"
-"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này.\n"
+"Tôi sẽ thừa nhận cấu trúc đó cho danh sách này."
#: fdisks/sfdisk.c:1146
msgid "no partition table present."
@@ -4325,212 +4202,200 @@ msgid "strange, only %d partitions defined."
msgstr "kỳ lạ, chỉ có %d phân vùng xác định."
#: fdisks/sfdisk.c:1157
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 but is not marked Empty"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 nhưng không được đánh dấu rỗng"
#: fdisks/sfdisk.c:1160
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and is bootable"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và có thể khởi động"
#: fdisks/sfdisk.c:1163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s has size 0 and nonzero start"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0"
#: fdisks/sfdisk.c:1175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng “%s” không được chứa trong phân vùng %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1187
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partitions %s and %s overlap"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s và %s chồng lên nhau"
#: fdisks/sfdisk.c:1199
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s contains part of the partition table (sector %llu),\n"
"and will destroy it when filled"
msgstr ""
"Cảnh báo: phân vùng %s chứa một phần của bảng phân vùng (cung từ %llu),\n"
-"và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy\n"
+"và sẽ phá hủy nó khi được điền đầy"
#: fdisks/sfdisk.c:1212
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s starts at sector 0"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ 0"
#: fdisks/sfdisk.c:1217
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s extends past end of disk"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s kéo dài quá điểm cuối đĩa"
#: fdisks/sfdisk.c:1233
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s has size %d.%d TB (%llu bytes),\n"
"which is larger than the %llu bytes limit imposed\n"
"by the DOS partition table for %d-byte sectors"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vung %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s có kích thước %d.%d TB (%llu bytes),\n"
"mà nó lớn hơn giới hạn %llu bytes bị bắt buộc\n"
-"bởi bảng phân vùng kiểue DOS cho %d-byte rãnh (sectors)\n"
+"bởi bảng phân vùng kiểu DOS cho %d-byte rãnh (sectors)"
#: fdisks/sfdisk.c:1249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte "
-"sectors),\n"
-"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại cung từ (sector) %llu (%d.%d TB cho cung từ %d-byte),\n"
+"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiểu DOS của %llu cung từ"
#: fdisks/sfdisk.c:1269
-#, fuzzy
msgid ""
"Among the primary partitions, at most one can be extended\n"
" (although this is not a problem under Linux)"
msgstr ""
"Trong số các phân vùng chính, nhiều nhất chỉ có một là mở rộng\n"
-" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)\n"
+" (mặc dù đây không phải là vấn đề dưới Linux)"
#: fdisks/sfdisk.c:1289
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not start at a cylinder boundary"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không bắt đầu trên ranh giới trụ"
#: fdisks/sfdisk.c:1295
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: partition %s does not end at a cylinder boundary"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s không kết thúc trên ranh giới trụ"
#: fdisks/sfdisk.c:1314
-#, fuzzy
msgid ""
"Warning: more than one primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
msgstr ""
"Cảnh báo: có nhiều hơn một phân vùng chính được đánh dấu có thể khởi\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
-"khởi động đĩa này.\n"
+"khởi động đĩa này."
#: fdisks/sfdisk.c:1321
-#, fuzzy
msgid ""
"Warning: usually one can boot from primary partitions only\n"
"LILO disregards the `bootable' flag."
msgstr ""
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
-"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”.\n"
+"chính. LILO không quan tâm đến cờ “có thể khởi động”."
#: fdisks/sfdisk.c:1327
-#, fuzzy
msgid ""
"Warning: no primary partition is marked bootable (active)\n"
"This does not matter for LILO, but the DOS MBR will not boot this disk."
msgstr ""
"Cảnh báo: không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi\n"
"động. Đây không phải là vấn đề đối với LILO, nhưng MBR của DOS sẽ không\n"
-"khởi động đĩa này.\n"
+"khởi động đĩa này."
#: fdisks/sfdisk.c:1341
msgid "start"
msgstr "đầu"
#: fdisks/sfdisk.c:1344
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
-msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
#: fdisks/sfdisk.c:1350
msgid "end"
msgstr "cuối"
#: fdisks/sfdisk.c:1353
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)"
-msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)"
#: fdisks/sfdisk.c:1356
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "partition %s ends on cylinder %ld, beyond the end of the disk"
-msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa\n"
+msgstr "phân vùng %s kết thúc trên trụ %ld, vượt quá điểm cuối của đĩa"
#: fdisks/sfdisk.c:1381
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Warning: shifted start of the extd partition from %lld to %lld\n"
"(For listing purposes only. Do not change its contents.)"
msgstr ""
-"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mởi rộng từ %lld tới %lld\n"
-" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)\n"
+"Cảnh báo: dịch chuyển đầu của phân vùng mở rộng từ %lld tới %lld\n"
+" (Chỉ với mục đích liệt kê. Không thay đổi nội dung.)"
#: fdisks/sfdisk.c:1386
-#, fuzzy
msgid ""
"Warning: extended partition does not start at a cylinder boundary.\n"
"DOS and Linux will interpret the contents differently."
msgstr ""
"Cảnh báo: phân vùng mở rộng không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n"
-"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau.\n"
+"DOS và Linux sẽ biên dịch nội dung một cách khác nhau."
#: fdisks/sfdisk.c:1399
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "ERROR: sector %llu does not have an msdos signature"
-msgstr "LỖI: cung từ %lu không có dấu hiệu của msdos\n"
+msgstr "LỖI: cung từ %llu không có ký hiệu của msdos"
#: fdisks/sfdisk.c:1406 fdisks/sfdisk.c:1483
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "too many partitions - ignoring those past nr (%zu)"
-msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)\n"
+msgstr "quá nhiều phân vùng - bỏ qua những phân vùng sau nr (%zu)"
#: fdisks/sfdisk.c:1421
-#, fuzzy
msgid "tree of partitions?"
-msgstr "cây phân vùng?\n"
+msgstr "cây phân vùng?"
#: fdisks/sfdisk.c:1530
-#, fuzzy
msgid "detected Disk Manager - unable to handle that"
-msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - không thể điều khiển nó\n"
+msgstr "tìm thấy Trình Quản Lý Đĩa - nhưng không thể điều khiển nó"
#: fdisks/sfdisk.c:1538
-#, fuzzy
msgid "DM6 signature found - giving up"
-msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - dừng lại\n"
+msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - bó tay"
#: fdisks/sfdisk.c:1558
-#, fuzzy
msgid "strange..., an extended partition of size 0?"
-msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?\n"
+msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?"
#: fdisks/sfdisk.c:1565 fdisks/sfdisk.c:1576
-#, fuzzy
msgid "strange..., a BSD partition of size 0?"
-msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?\n"
+msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?"
#: fdisks/sfdisk.c:1620
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s: unrecognized partition table type"
-msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra\n"
+msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra"
#: fdisks/sfdisk.c:1632
-#, fuzzy
msgid "-n flag was given: Nothing changed"
-msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi\n"
+msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi"
#: fdisks/sfdisk.c:1649
msgid "Failed saving the old sectors - aborting\n"
msgstr "Lỗi ghi cung từ cũ - đang dừng lại\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1654 fdisks/sfdisk.c:1658
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed writing the partition on %s"
-msgstr "Lỗi ghi phân vùng trên %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi phân vùng trên %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1736
msgid "long or incomplete input line - quitting"
@@ -4539,7 +4404,7 @@ msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
#: fdisks/sfdisk.c:1772
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field"
-msgstr "lỗi nhập: “=” được cần sau trường %s"
+msgstr "lỗi nhập: cần “=” sau trường %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1779
#, c-format
@@ -4552,89 +4417,76 @@ msgid "unrecognized input: %s"
msgstr "dữ liệu vào không nhận ra: %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1826 fdisks/sfdisk.c:1863
-#, fuzzy
msgid "number too big"
-msgstr "số quá lớn\n"
+msgstr "số quá lớn"
#: fdisks/sfdisk.c:1830 fdisks/sfdisk.c:1867
-#, fuzzy
msgid "trailing junk after number"
-msgstr "đuôi bỏ đi sau một số\n"
+msgstr "gặp rác sau con số"
#: fdisks/sfdisk.c:1992
-#, fuzzy
msgid "no room for partition descriptor"
-msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng\n"
+msgstr "không có chỗ cho mô tả phân vùng"
#: fdisks/sfdisk.c:2025
-#, fuzzy
msgid "cannot build surrounding extended partition"
-msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh\n"
+msgstr "không thể tạo phân vùng mở rộng bao quanh"
#: fdisks/sfdisk.c:2076
-#, fuzzy
msgid "too many input fields"
-msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
+msgstr "quá nhiều trường nhập vào"
#: fdisks/sfdisk.c:2110
-#, fuzzy
msgid "No room for more"
-msgstr "Không còn chỗ trống\n"
+msgstr "Không còn chỗ trống"
#: fdisks/sfdisk.c:2129
-#, fuzzy
msgid "Illegal type"
-msgstr "Kiểu không cho phép\n"
+msgstr "Kiểu không hợp lệ"
#: fdisks/sfdisk.c:2163
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: given size (%llu) exceeds max allowable size (%llu)"
-msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%lu) vượt quá kích cỡ max cho phép (%lu)\n"
+msgstr "Cảnh báo: kích cỡ đưa ra (%llu) vượt quá kích cỡ tối đa cho phép (%llu)"
#: fdisks/sfdisk.c:2169
-#, fuzzy
msgid "Warning: empty partition"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng"
#: fdisks/sfdisk.c:2183
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %llu)"
-msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %lu)\n"
+msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %llu)"
#: fdisks/sfdisk.c:2196
-#, fuzzy
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *"
-msgstr "cờ có thể khởi động không nhận ra - chọn - hay *\n"
+msgstr "không nhận ra cờ có thể khởi động - chọn - hay *"
#: fdisks/sfdisk.c:2213 fdisks/sfdisk.c:2227
-#, fuzzy
msgid "partial c,h,s specification?"
-msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
+msgstr "đặc tả riêng phân vùng c,h,s?"
#: fdisks/sfdisk.c:2238
-#, fuzzy
msgid "Extended partition not where expected"
-msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ cần\n"
+msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi"
#: fdisks/sfdisk.c:2270
msgid "bad input"
msgstr "dữ liệu vào sai"
#: fdisks/sfdisk.c:2293
-#, fuzzy
msgid "too many partitions"
-msgstr "quá nhiều phân vùng\n"
+msgstr "quá nhiều phân vùng"
#: fdisks/sfdisk.c:2326
-#, fuzzy
msgid ""
"Input in the following format; absent fields get a default value.\n"
"<start> <size> <type [E,S,L,X,hex]> <bootable [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
"Usually you only need to specify <start> and <size> (and perhaps <type>)."
msgstr ""
-"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu\n"
-"<đầu> <kíchthước> <kiểu [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
-"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <kiểu>).\n"
+"Dữ liệu vào trong định dạng sau; dùng giá trị mặc định cho chỗ thiếu.\n"
+"<đầu> <kíchthước> <loại [E,S,L,X,hex]> <khởiđộng [-,*]> <c,h,s> <c,h,s>\n"
+"Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>)."
#: fdisks/sfdisk.c:2348
#, c-format
@@ -4659,17 +4511,13 @@ msgid ""
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
-"(MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
-"sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
-"một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
-"(MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2360
msgid ""
@@ -4681,8 +4529,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
-"một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
@@ -4690,14 +4537,12 @@ msgstr ""
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
-"<file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-"
-"tin>\n"
+" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2369
@@ -4706,8 +4551,7 @@ msgid ""
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
-"không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -4724,22 +4568,20 @@ msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
-"Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho "
-"hệ điều hành Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về các thứ không thích hợp với HDH Linux\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2378
msgid ""
" -g, --show-geometry print the kernel's idea of the geometry\n"
" -G, --show-pt-geometry print geometry guessed from the partition table\n"
msgstr ""
-" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình thái\n"
-" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình thái ước đoán từ bảng phân vùng\n"
+" -g, --show-geometry hiển thị ý kiến của nhân về hình học của đĩa\n"
+" -G, --show-pt-geometry hiển thị hình học ước đoán từ bảng phân vùng\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2380
msgid ""
@@ -4748,11 +4590,10 @@ msgid ""
" -x, --show-extended also list extended partitions in the output,\n"
" or expect descriptors for them in the input\n"
msgstr ""
-" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
+" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
-" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu "
-"vào\n"
+" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2384
msgid ""
@@ -4771,24 +4612,20 @@ msgid ""
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
-"ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2390
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie "
-"outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
-"ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2394
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Override the detected geometry using:\n"
@@ -4800,20 +4637,17 @@ msgstr ""
"Ghi đè hình học đã dò tìm thấy sử dụng:\n"
" -C, --cylinders <số> đặt số trụ để sử dụng\n"
" -H, --heads <số> đặt số đầu từ để sử dụng\n"
-" -S, --sectors <số> đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n"
-"\n"
+" -S, --sectors <số> đặt số cung từ để sử dụng\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2412
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s%sdevice list active partitions on device\n"
-msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
+msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2414
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-" %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+#, c-format
+msgid " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
+msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2543
msgid "no command?"
@@ -4860,14 +4694,14 @@ msgid "cannot open %s for reading"
msgstr "không mở được %s để đọc"
#: fdisks/sfdisk.c:2801
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: OK"
-msgstr "%s: OK\n"
+msgstr "%s: OK"
#: fdisks/sfdisk.c:2820 fdisks/sfdisk.c:2852
#, c-format
msgid "%s: %ld cylinders, %ld heads, %ld sectors/track\n"
-msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/trac\n"
+msgstr "%s: %ld trụ, %ld đầu đọc, %ld cung từ/rãnh\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2870
#, c-format
@@ -4875,18 +4709,18 @@ msgid "Cannot get size of %s"
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
#: fdisks/sfdisk.c:2950
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "bad active byte: 0x%x instead of 0x80"
-msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80\n"
+msgstr "byte kích hoạt sai: 0x%x thay cho 0x80"
#: fdisks/sfdisk.c:2978
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"You have %d active primary partitions. This does not matter for LILO,\n"
"but the DOS MBR will only boot a disk with 1 active partition."
msgstr ""
-"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề cho LILO,\n"
-"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt.\n"
+"Bạn có %d phân vùng chính kích hoạt. Đây không phải là vấn đề với LILO,\n"
+"nhưng MBR của DOS sẽ chỉ khởi động đĩa có 1 phân vùng kích hoạt."
#: fdisks/sfdisk.c:2999
#, c-format
@@ -4899,27 +4733,24 @@ msgid "Bad Id %lx"
msgstr "Id sai %lx"
#: fdisks/sfdisk.c:3083
-#, fuzzy
msgid "This disk is currently in use."
-msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
+msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng."
#: fdisks/sfdisk.c:3103
#, c-format
msgid "Fatal error: cannot find %s"
-msgstr "Lỗi nặng: không thể tìm %s"
+msgstr "Lỗi nghiêm trọng: không thể tìm %s"
#: fdisks/sfdisk.c:3105
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Warning: %s is not a block device"
-msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối\n"
+msgstr "Cảnh báo: %s không phải là thiết bị khối"
#: fdisks/sfdisk.c:3111
-#, fuzzy
msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..."
-msgstr "Đang kiểm tra xem có ai đó đang sử dụng đĩa này không...\n"
+msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này..."
#: fdisks/sfdisk.c:3113
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n"
@@ -4927,20 +4758,17 @@ msgid ""
"Use the --no-reread flag to suppress this check."
msgstr ""
"\n"
-"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
-"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n"
+"Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n"
+"hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này."
#: fdisks/sfdisk.c:3117
-#, fuzzy
msgid "Use the --force flag to overrule all checks."
-msgstr "Sử dụng --force để bãi bỏ mọi kiểm tra.\n"
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra."
#: fdisks/sfdisk.c:3119
-#, fuzzy
msgid "OK"
-msgstr "OK\n"
+msgstr "OK"
#: fdisks/sfdisk.c:3128
#, c-format
@@ -4966,9 +4794,8 @@ msgstr ""
"(Nếu bạn thực sự muốn điều này, sử dụng tùy chọn --force.)"
#: fdisks/sfdisk.c:3148
-#, fuzzy
msgid "I don't like this - probably you should answer No"
-msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No\n"
+msgstr "Tôi không thích điều này - bạn nên trả lời No"
#. TRANSLATORS: sfdisk uses rpmatch which means the answers y and n
#. * should be translated, but that is not the case with q answer.
@@ -5001,15 +4828,14 @@ msgstr ""
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:3182
-#, fuzzy
msgid ""
"If you created or changed a DOS partition, /dev/foo7, say, then use dd(1)\n"
"to zero the first 512 bytes: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
"(See fdisk(8).)"
msgstr ""
-"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng\n"
-"dd(1) để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
-"(Xem fdisk(8).)\n"
+"Nếu bạn tạo hay thay đổi một phân vùng DOS, ví dụ /dev/foo7, thì hãy dùng dd(1)\n"
+"để làm rỗng 512 byte đầu: dd if=/dev/zero of=/dev/foo7 bs=512 count=1\n"
+"(Xem fdisk(8).)"
#: include/c.h:275 misc-utils/getopt.c:314 misc-utils/look.c:366
#: misc-utils/mcookie.c:68 misc-utils/namei.c:418 misc-utils/uuidd.c:70
@@ -5043,6 +4869,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: include/c.h:282 schedutils/chrt.c:266 schedutils/ionice.c:171
#: schedutils/taskset.c:166 sys-utils/chcpu.c:307 sys-utils/cytune.c:378
@@ -5055,7 +4882,7 @@ msgstr ""
#: text-utils/tailf.c:264 text-utils/ul.c:196
#, c-format
msgid "%s from %s\n"
-msgstr "%s từ %s\n"
+msgstr "“%s” từ gói phần mềm “%s”\n"
#: include/closestream.h:41 include/closestream.h:43 login-utils/vipw.c:280
#: login-utils/vipw.c:299 mount-deprecated/mount_mntent.c:58
@@ -5114,7 +4941,7 @@ msgstr "AIX"
#: include/pt-mbr-partnames.h:10
msgid "AIX bootable"
-msgstr "ATX có thể khởi động"
+msgstr "ATX khởi động được"
#: include/pt-mbr-partnames.h:11
msgid "OS/2 Boot Manager"
@@ -5279,11 +5106,11 @@ msgstr "Minix cũ"
#: include/pt-mbr-partnames.h:51
msgid "Minix / old Linux"
-msgstr "Minux / Linux cũ"
+msgstr "Minix / Linux cũ"
#: include/pt-mbr-partnames.h:52
msgid "Linux swap / Solaris"
-msgstr "Trao đổi Linux / Solaris"
+msgstr "Trao đổi Linux/Solaris"
#: include/pt-mbr-partnames.h:53
msgid "Linux"
@@ -5303,7 +5130,7 @@ msgstr "Bộ khối tin NTFS"
#: include/pt-mbr-partnames.h:58
msgid "Linux plaintext"
-msgstr "Linux nhập thô"
+msgstr "Linux chữ thường"
#: include/pt-mbr-partnames.h:59 libfdisk/src/gpt.c:164 libfdisk/src/sgi.c:55
#: libfdisk/src/sun.c:46
@@ -5324,7 +5151,7 @@ msgstr "BSD/OS"
#: include/pt-mbr-partnames.h:63
msgid "IBM Thinkpad hibernation"
-msgstr "Ngủ động của IBM Thinkpad"
+msgstr "Ngủ đông IBM Thinkpad"
#: include/pt-mbr-partnames.h:64
msgid "FreeBSD"
@@ -5413,11 +5240,11 @@ msgstr "Truy cập DOS"
#: include/pt-mbr-partnames.h:87
msgid "DOS R/O"
-msgstr "DOS R/O (chỉ-đọc)"
+msgstr "DOS R/O"
#: include/pt-mbr-partnames.h:90
msgid "BeOS fs"
-msgstr "Hệ thống tập tin BeOS"
+msgstr "Httt BeOS"
#: include/pt-mbr-partnames.h:92
msgid "EFI (FAT-12/16/32)"
@@ -5470,26 +5297,16 @@ msgid "Partition %i does not start on physical sector boundary.\n"
msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n"
#: libfdisk/src/alignment.c:518
-#, fuzzy
msgid "Calling ioctl() to re-read partition table."
-msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n"
+msgstr "Đang gọi hàm ioctl() để đọc lại bảng phân vùng."
#: libfdisk/src/alignment.c:527
-#, fuzzy
msgid "Re-reading the partition table failed."
-msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n"
+msgstr "Gl khi đọc lại bảng phân vùng."
#: libfdisk/src/alignment.c:529
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next "
-"reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
-msgstr ""
-"\n"
-"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n"
-"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp "
-"khởi động,\n"
-"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
+msgid "The kernel still uses the old table. The new table will be used at the next reboot or after you run partprobe(8) or kpartx(8)."
+msgstr "Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng ở lần khởi động kế tiếp, hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8)."
#: libfdisk/src/ask.c:334 libfdisk/src/ask.c:346
#, c-format
@@ -5509,72 +5326,69 @@ msgid "Partition number"
msgstr "Số thứ tự phân vùng"
#: libfdisk/src/ask.c:659
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Created a new partition %d of type '%s' and of size %s."
-msgstr "Phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s được đặt\n"
+msgstr "Tạo phân vùng %d kiểu %s và kích cỡ %s."
#: libfdisk/src/bsd.c:152
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: has invalid starting sector 0."
-msgstr "Phân vùng %s có một cung từ bắt đầu 0 bị lỗi.\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: có cung từ bắt đầu 0 bị lỗi."
#: libfdisk/src/bsd.c:167
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "There is no *BSD partition on %s."
-msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n"
+msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s."
#: libfdisk/src/bsd.c:213 libfdisk/src/dos.c:874
-#, fuzzy
msgid "First cylinder"
-msgstr "trụ"
+msgstr "Trụ từ đầu tiên"
#: libfdisk/src/bsd.c:240 libfdisk/src/dos.c:936
-#, fuzzy
msgid "Last cylinder, +cylinders or +size{K,M,G,T,P}"
-msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
+msgstr "Trụ từ cuối, +trụ hay +size{K,M,G,T,P}"
#: libfdisk/src/bsd.c:245 libfdisk/src/dos.c:941 libfdisk/src/gpt.c:1717
msgid "Last sector, +sectors or +size{K,M,G,T,P}"
msgstr "Cung từ cuối, +sectors hay +size{K,M,G,T,P}"
#: libfdisk/src/bsd.c:281
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The device %s does not contain BSD disklabel."
-msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n"
+msgstr "Thiết bị %s không chứa nhãn đĩa BSD."
#: libfdisk/src/bsd.c:283
-#, fuzzy
msgid "Do you want to create a BSD disklabel?"
-msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) (y/n) "
+msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa BSD?"
#: libfdisk/src/bsd.c:346
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "type: %s"
-msgstr "kiểu: %s\n"
+msgstr "kiểu: %s"
#: libfdisk/src/bsd.c:348
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "type: %d"
-msgstr "kiểu: %d\n"
+msgstr "kiểu: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:350
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "disk: %.*s"
-msgstr "đĩa: %.*s\n"
+msgstr "đĩa: %.*s"
#: libfdisk/src/bsd.c:351
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "label: %.*s"
-msgstr "nhãn: %.*s\n"
+msgstr "nhãn: %.*s"
#: libfdisk/src/bsd.c:353
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "flags: %s"
-msgstr "cờ:"
+msgstr "cờ: %s"
#: libfdisk/src/bsd.c:354
msgid " removable"
-msgstr " rời"
+msgstr " có thể tháo rời"
#: libfdisk/src/bsd.c:355
msgid " ecc"
@@ -5585,95 +5399,90 @@ msgid " badsect"
msgstr " cung từ sai"
#: libfdisk/src/bsd.c:360
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "bytes/sector: %ld"
-msgstr "byte/cung từ: %ld\n"
+msgstr "byte/cung từ: %ld"
#: libfdisk/src/bsd.c:361
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "sectors/track: %ld"
-msgstr "cung từ/rãnh: %ld\n"
+msgstr "cung/rãnh từ: %ld"
#: libfdisk/src/bsd.c:362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "tracks/cylinder: %ld"
-msgstr "rãnh/trụ: %ld\n"
+msgstr "rãnh/trụ từ: %ld"
#: libfdisk/src/bsd.c:363
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "sectors/cylinder: %ld"
-msgstr "cung từ/trụ: %ld\n"
+msgstr "cung/trụ từ: %ld"
#: libfdisk/src/bsd.c:364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cylinders: %ld"
-msgstr "trụ: %ld\n"
+msgstr "trụ: %ld"
#: libfdisk/src/bsd.c:365
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "rpm: %d"
-msgstr "vòng mỗi phút: %d\n"
+msgstr "vòng mỗi phút: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:366
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "interleave: %d"
-msgstr "xen kẽ: %d\n"
+msgstr "xen kẽ: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:367
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "trackskew: %d"
-msgstr "độ lệch rãnh: %d\n"
+msgstr "độ lệch rãnh: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:368
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cylinderskew: %d"
-msgstr "Độ lệch trụ: %d\n"
+msgstr "Độ lệch trụ: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:369
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "headswitch: %ld (milliseconds)"
-msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n"
+msgstr "chuyển đầu đọc: %ld (milli giây)"
#: libfdisk/src/bsd.c:370
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "track-to-track seek: %ld (milliseconds)"
-msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc từng rãnh một: %ld (milli giây)"
#: libfdisk/src/bsd.c:383
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "partitions: %d"
-msgstr ""
-"\n"
-"%d phân vùng:\n"
+msgstr "phân vùng: %d"
#: libfdisk/src/bsd.c:393 libfdisk/src/sgi.c:334
msgid "#"
-msgstr ""
+msgstr "#"
#: libfdisk/src/bsd.c:394 libfdisk/src/dos.c:1512 libfdisk/src/dos.c:1605
#: libfdisk/src/gpt.c:1208 libfdisk/src/sgi.c:277 libfdisk/src/sun.c:702
-#, fuzzy
msgid "Start"
-msgstr "đầu"
+msgstr "Đầu"
#: libfdisk/src/bsd.c:396 libfdisk/src/dos.c:1513 libfdisk/src/gpt.c:1210
#: libfdisk/src/sgi.c:337
msgid "Size"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước"
#: libfdisk/src/bsd.c:398
-#, fuzzy
msgid "fsize"
-msgstr "kích-thước"
+msgstr "fsize"
#: libfdisk/src/bsd.c:399
-#, fuzzy
msgid "bsize"
-msgstr "kích-thước"
+msgstr "bsize"
#: libfdisk/src/bsd.c:400
msgid "cpg"
-msgstr ""
+msgstr "cpg"
#: libfdisk/src/bsd.c:491
msgid "bytes/sector"
@@ -5689,7 +5498,7 @@ msgstr "rãnh/trụ"
#: libfdisk/src/bsd.c:500
msgid "sectors/cylinder"
-msgstr "cung từ/trụ"
+msgstr "cung/trụ từ"
#: libfdisk/src/bsd.c:503
msgid "rpm"
@@ -5718,17 +5527,16 @@ msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
#: libfdisk/src/bsd.c:532
#, c-format
msgid "The bootstrap file %s successfully loaded."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin mồi %s đã được tải thành công."
#: libfdisk/src/bsd.c:548
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootstrap: %1$sboot -> boot%1$s (default %1$s)"
-msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): "
+msgstr "Trình mồi: %1$sboot -> boot%1$s (mặc định %1$s)"
#: libfdisk/src/bsd.c:579
-#, fuzzy
msgid "Bootstrap overlaps with disklabel!"
-msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n"
+msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa!"
#: libfdisk/src/bsd.c:598 libfdisk/src/bsd.c:765 sys-utils/hwclock.c:155
#: sys-utils/hwclock.c:157
@@ -5737,33 +5545,32 @@ msgid "cannot write %s"
msgstr "không thể ghi %s"
#: libfdisk/src/bsd.c:604
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootstrap installed on %s."
-msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n"
+msgstr "Trình mồi được cài trên %s."
#: libfdisk/src/bsd.c:771
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disklabel written to %s."
-msgstr "Kiểu nhãn đĩa: %s\n"
+msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s."
#: libfdisk/src/bsd.c:777 libfdisk/src/context.c:240
-#, fuzzy
msgid "Syncing disks."
-msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa.\n"
+msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa."
#: libfdisk/src/bsd.c:811
msgid "BSD label is not nested within a DOS partition"
-msgstr ""
+msgstr "nhãn BSD không nằm trong phân vùng DOS"
#: libfdisk/src/bsd.c:840
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "BSD partition '%c' linked to DOS partition %d."
-msgstr "liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD"
+msgstr "Phân vùng BSD “%c” liên kết tới phân vùng DOS %d."
#: libfdisk/src/context.c:236
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: close device failed"
-msgstr "%s: lseek bị lỗi"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng thiết-bị"
#: libfdisk/src/context.c:370
msgid "cylinder"
@@ -5776,237 +5583,189 @@ msgid_plural "sectors"
msgstr[0] "cung từ"
#: libfdisk/src/dos.c:170
-#, fuzzy
msgid "All primary partitions have been defined already."
-msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được định nghĩa trước"
+msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được định nghĩa rồi!"
#: libfdisk/src/dos.c:215
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to read extended partition table (offset=%jd)"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc bảng phân vùng mở rộng (offset=%jd)"
#: libfdisk/src/dos.c:275
-#, fuzzy
msgid "You can set geometry from the extra functions menu."
-msgstr ""
-"%s%s.\n"
-"Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n"
+msgstr "Bạn có thể đặt cấu trúc hình học từ trình đơn chức năng mở rộng."
#: libfdisk/src/dos.c:278
msgid "DOS-compatible mode is deprecated."
-msgstr ""
+msgstr "chế độ tương thích với DOS đã lỗi thời."
#: libfdisk/src/dos.c:282
-#, fuzzy
-msgid ""
-"The device presents a logical sector size that is smaller than the physical "
-"sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is "
-"recommended, or performance may be impacted."
-msgstr ""
-"\n"
-"Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc\n"
-"vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý.\n"
-"Để tránh hiệu suất bị giảm, có nên sắp hàng\n"
-"với một biên giới kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu).\n"
-"\n"
+msgid "The device presents a logical sector size that is smaller than the physical sector size. Aligning to a physical sector (or optimal I/O) size boundary is recommended, or performance may be impacted."
+msgstr "Thiết bị đưa ra một kích cỡ cung từ lôgíc vẫn nhỏ hơn kích cỡ cung từ vật lý. Để tránh hiệu suất bị giảm, nên căn chỉnh thành kích cỡ cung từ vật lý (hay V/R tối ưu)."
#: libfdisk/src/dos.c:288
msgid "Cylinders as display units are deprecated."
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị bằng đơn vị trụ từ đã lỗi thời."
#: libfdisk/src/dos.c:295
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not "
-"be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. "
-"Use GUID partition table format (GPT)."
-msgstr ""
-"\n"
-"CẢNH BÁO: đĩa này có kích cỡ %d.%d TB (%llu byte).\n"
-"Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được\n"
-"trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte.\n"
-"Hãy dùng công cụ parted(1) và định dạng bảng phân vùng GUID (GPT).\n"
-"\n"
+#, c-format
+msgid "The size of this disk is %s (%llu bytes). DOS partition table format can not be used on drives for volumes larger than (%llu bytes) for %ld-byte sectors. Use GUID partition table format (GPT)."
+msgstr "Đĩa này có kích cỡ %s (%llu bytes). Định dạng bảng phân vùng DOS không dùng được trên ổ đĩa có khối tin lớn hơn (%llu byte) cho cung từ %ld-byte. Hãy dùng định dạng bảng phân vùng GUID (GPT)."
#: libfdisk/src/dos.c:421
-#, fuzzy
msgid "Bad offset in primary extended partition."
-msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính\n"
+msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính."
#: libfdisk/src/dos.c:437
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this "
-"partition table."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: bỏ sót các phân vùng sau #%zd.\n"
-"Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này.\n"
+#, c-format
+msgid "Omitting partitions after #%zd. They will be deleted if you save this partition table."
+msgstr "Bỏ sót các phân vùng sau #%zd. Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi bảng phân vùng này."
#: libfdisk/src/dos.c:459
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Extra link pointer in partition table %zd."
-msgstr "Cảnh báo: con trỏ liên kết bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n"
+msgstr "Con trỏ liên kết mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
#: libfdisk/src/dos.c:467
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ignoring extra data in partition table %zd."
-msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu bổ xung trong bảng phân vùng %zd\n"
+msgstr "Bỏ qua dữ liệu mở rộng trong bảng phân vùng %zd"
#: libfdisk/src/dos.c:501
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "omitting empty partition (%zd)"
-msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)\n"
+msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zd)"
#: libfdisk/src/dos.c:569
-#, fuzzy
msgid "Enter the new disk identifier"
-msgstr "thay định danh nhận diện đĩa"
+msgstr "Nhập vào định danh nhận diện đĩa mới"
#: libfdisk/src/dos.c:576
-#, fuzzy
msgid "Incorrect value."
-msgstr "Giá trị đặt không đúng"
+msgstr "Giá trị không đúng."
#: libfdisk/src/dos.c:586
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk identifier changed from 0x%08x to 0x%08x."
-msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n"
+msgstr "Định danh đĩa thay đổi từ 0x%08x thành 0x%08x."
#: libfdisk/src/dos.c:678
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Ignoring extra extended partition %zd"
-msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd\n"
+msgstr "Bỏ qua phân vùng mở rộng ngoài %zd"
#: libfdisk/src/dos.c:690
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bởi "
-"w(rite) (ghi)\n"
+#, c-format
+msgid "Invalid flag 0x%02x%02x of partition table %zd will be corrected by w(rite)"
+msgstr "Cờ 0x%02x%02x của bảng phân vùng %zd không hợp lệ sẽ được sửa bằng w(ghi)"
#: libfdisk/src/dos.c:811
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa."
#: libfdisk/src/dos.c:863
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sector %llu is already allocated."
-msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối\n"
+msgstr "Cung từ %llu đã được phân phối."
#: libfdisk/src/dos.c:920 libfdisk/src/gpt.c:1672
msgid "No free sectors available."
msgstr "Không còn cung từ còn trống nào cả."
#: libfdisk/src/dos.c:1029
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Adding logical partition %zd"
-msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd\n"
+msgstr "Thêm phân vùng logíc %zd"
#: libfdisk/src/dos.c:1045
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: contains sector 0"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd chứa cung từ 0\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: chứa cung từ 0"
#: libfdisk/src/dos.c:1047
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: head %d greater than maximum %d"
-msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %d\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: %d đầu từ là lớn hơn tối đa %d"
#: libfdisk/src/dos.c:1050
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: sector %d greater than maximum %llu"
-msgstr "Phân vùng %zd: cung từ %d lớn hơn tối đa %llu\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: %d cung từ lớn hơn tối đa %llu"
#: libfdisk/src/dos.c:1053
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: cylinder %d greater than maximum %llu"
-msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: trụ %d lớn hơn mức tối đa %llu"
#: libfdisk/src/dos.c:1059
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: previous sectors %d disagrees with total %d"
-msgstr "Phân vùng %zd: các cung từ phía trước %d không hợp với tổng số %d\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: cung từ kế trước %d không khớp với tổng số %d"
#: libfdisk/src/dos.c:1112
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, "
-"%d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr ""
-"Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n"
+#, c-format
+msgid "Partition %zd: different physical/logical beginnings (non-Linux?): phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
+msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt bắt đầu vật lý/lôgíc (không-phải-Linux?): vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
#: libfdisk/src/dos.c:1123
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), "
-"logical=(%d, %d, %d)"
-msgstr ""
-"Phân vùng %zd có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhau (không phải Linux?):\n"
+#, c-format
+msgid "Partition %zd: different physical/logical endings: phys=(%d, %d, %d), logical=(%d, %d, %d)"
+msgstr "Phân vùng %zd: khác biệt kết thúc vật lý / lôgíc: vlý=(%d, %d, %d), lôgíc=(%d, %d, %d)"
#: libfdisk/src/dos.c:1132
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: does not end on cylinder boundary."
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd không kết thúc trên ranh giới trụ.\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: không kết thúc tại biên của trụ từ."
#: libfdisk/src/dos.c:1159
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: bad start-of-data."
-msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: khởi-đầu-dữ-liệu sai."
#: libfdisk/src/dos.c:1169
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: overlaps partition %zd."
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd đè lên phân vùng %zd.\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: đè lên phân vùng %zd."
#: libfdisk/src/dos.c:1195
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %zd: empty."
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng %zd là rỗng\n"
+msgstr "Phân vùng %zd: rỗng."
#: libfdisk/src/dos.c:1200
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Logical partition %zd: not entirely in partition %zd."
-msgstr "Phân vùng lôgíc %zd không hoàn toàn trong phân vùng %zd\n"
+msgstr "Phân vùng lôgíc %zd: không nằm hoàn toàn trong phân vùng %zd."
#: libfdisk/src/dos.c:1208
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Total allocated sectors %llu greater than the maximum %llu."
-msgstr "Tổng số cung từ phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu\n"
+msgstr "Tổng số cung từ đã phân phối %llu lớn hơn tối đa %llu."
#: libfdisk/src/dos.c:1211
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors."
-msgstr "Còn lại %lld chưa được cấp phát %ld-by cung từ\n"
+msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte."
#: libfdisk/src/dos.c:1242
-#, fuzzy
msgid "The maximum number of partitions has been created."
-msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n"
+msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép."
#: libfdisk/src/dos.c:1250
-#, fuzzy
msgid "All primary partitions are in use."
-msgstr "Tất cả các phân vùng cơ bản đã được sử dụng\n"
+msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng."
#: libfdisk/src/dos.c:1253
-#, fuzzy
-msgid ""
-"If you want to create more than four partitions, you must replace a primary "
-"partition with an extended partition first."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một\n"
-"phân vùng cơ bản với một phân vùng, mở rộng trước.\n"
+msgid "If you want to create more than four partitions, you must replace a primary partition with an extended partition first."
+msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cơ bản với một phân vùng, mở rộng trước."
#: libfdisk/src/dos.c:1261
-#, fuzzy
msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition."
-msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n"
+msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng. Đang thêm một phân vùng chính."
#: libfdisk/src/dos.c:1274
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Partition type:\n"
" p primary (%zd primary, %d extended, %zd free)\n"
@@ -6014,9 +5773,9 @@ msgid ""
"Select (default %c)"
msgstr ""
"Kiểu phân vùng:\n"
-" p cơ bản (%zd cơ bản, %d mở rộng, %zd trống)\n"
+" p chính (%zd chính, %d mở rộng, %zd trống)\n"
"%s\n"
-"Chọn (mặc định là %c): "
+"Chọn (mặc định là %c)"
#: libfdisk/src/dos.c:1280
msgid " l logical (numbered from 5)"
@@ -6027,78 +5786,56 @@ msgid " e extended"
msgstr " e mở rộng"
#: libfdisk/src/dos.c:1288
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Using default response %c."
-msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c\n"
+msgstr "Sử dụng đáp ứng mặc định %c"
#: libfdisk/src/dos.c:1310
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Invalid partition type `%c'."
-msgstr "Sai kiểu phân vùng cho “%c”\n"
+msgstr "Kiểu phân vùng không hợp lệ “%c”."
#: libfdisk/src/dos.c:1325
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot write sector %jd: seek failed"
-msgstr "ghi cung từ %jd gặp lỗi: gặp lỗi khi seek"
+msgstr "Không thể ghi cung từ %jd: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc"
#: libfdisk/src/dos.c:1417
-#, fuzzy
-msgid ""
-"You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it "
-"first."
-msgstr ""
-"\n"
-"Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại.\n"
-"Hãy xóa nó trước.\n"
-"\n"
+msgid "You cannot change a partition into an extended one or vice versa. Delete it first."
+msgstr "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành mở rộng hay ngược lại. Hãy xóa nó trước."
#: libfdisk/src/dos.c:1423
-#, fuzzy
-msgid ""
-"If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk "
-"documentation for additional information."
-msgstr ""
-"\n"
-"CẢNH BÁO: Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ\n"
-"phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n"
-"dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n"
+msgid "If you have created or modified any DOS 6.x partitions, please see the fdisk documentation for additional information."
+msgstr "Nếu bạn phải tạo hay sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người dùng fdisk để biết thêm thông tin."
#: libfdisk/src/dos.c:1501
-#, fuzzy
msgid "Nr"
-msgstr "K"
+msgstr "Nr"
#: libfdisk/src/dos.c:1502
msgid "AF"
-msgstr ""
+msgstr "AF"
#: libfdisk/src/dos.c:1504 libfdisk/src/dos.c:1508
msgid "Hd"
-msgstr ""
+msgstr "Đt"
#: libfdisk/src/dos.c:1505 libfdisk/src/dos.c:1509
-#, fuzzy
msgid "Sec"
-msgstr "Đặt"
+msgstr "Giây"
#: libfdisk/src/dos.c:1506 libfdisk/src/dos.c:1510
msgid "Cyl"
-msgstr ""
+msgstr "Trụ"
#: libfdisk/src/dos.c:1514 libfdisk/src/dos.c:1609 libfdisk/src/sgi.c:280
#: libfdisk/src/sun.c:706
msgid "Id"
-msgstr ""
+msgstr "Id"
#: libfdisk/src/dos.c:1588
-#, fuzzy
-msgid ""
-"This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong "
-"device."
-msgstr ""
-"Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n"
-"Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n"
-"\n"
+msgid "This doesn't look like a partition table. Probably you selected the wrong device."
+msgstr "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng. Gần như chắc chắn là bạn đã chọn nhầm thiết bị."
#: libfdisk/src/dos.c:1603 libfdisk/src/gpt.c:1207 libfdisk/src/sgi.c:275
#: libfdisk/src/sun.c:700
@@ -6107,47 +5844,38 @@ msgstr "Thiết bị"
#. TRANSLATORS: keep one blank space behind 'Blocks'
#: libfdisk/src/dos.c:1608 libfdisk/src/sun.c:705
-#, fuzzy
msgid "Blocks "
-msgstr "khối"
+msgstr "Khối"
#: libfdisk/src/dos.c:1610 libfdisk/src/sgi.c:281 libfdisk/src/sun.c:707
-#, fuzzy
msgid "System"
-msgstr "Hệ thống EFI"
+msgstr "Hệ thống"
#: libfdisk/src/dos.c:1677
-#, fuzzy
msgid "Partition table entries are not in disk order."
-msgstr ""
-"\n"
-"Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n"
+msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa."
#: libfdisk/src/dos.c:1754
-#, fuzzy
msgid "Nothing to do. Ordering is correct already."
-msgstr ""
-"Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n"
-"\n"
+msgstr "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng rồi."
#: libfdisk/src/dos.c:1783
-#, fuzzy
msgid "Done."
-msgstr "Hoàn tất.\n"
+msgstr "Đã xong."
#: libfdisk/src/dos.c:1803
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d: no data area."
-msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n"
+msgstr "Phân vùng %d: không có vùng dữ liệu."
#: libfdisk/src/dos.c:1833
msgid "New beginning of data"
msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới"
#: libfdisk/src/dos.c:1895
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d: is an extended partition."
-msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng"
+msgstr "Phân vùng %d: là một phân vùng mở rộng."
#: libfdisk/src/gpt.c:142
msgid "EFI System"
@@ -6167,7 +5895,7 @@ msgstr "Microsoft reserved"
#: libfdisk/src/gpt.c:150
msgid "Microsoft basic data"
-msgstr "Microsoft basic data"
+msgstr "Dữ liệu cơ sở Microsoft"
#: libfdisk/src/gpt.c:151
msgid "Microsoft LDM metadata"
@@ -6178,9 +5906,8 @@ msgid "Microsoft LDM data"
msgstr "Dữ liệu Microsoft LDM"
#: libfdisk/src/gpt.c:153
-#, fuzzy
msgid "Windows recovery environment"
-msgstr "Windows recovery evironmnet"
+msgstr "Môi trường khôi phục Microsoft Windows"
#: libfdisk/src/gpt.c:154
msgid "IBM General Parallel Fs"
@@ -6377,7 +6104,7 @@ msgstr "MidnightBSD Vinum"
#: libfdisk/src/gpt.c:519
#, c-format
msgid "GPT PMBR size mismatch (%u != %u) will be corrected by w(rite)."
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ GPT PMBR không khớp (%u != %u) sẽ được sửa bằng w(ghi)."
#: libfdisk/src/gpt.c:536
msgid "gpt: stat() failed"
@@ -6390,40 +6117,40 @@ msgstr "gpt: không thể tiếp hợp các tập tin với chế độ %o"
#: libfdisk/src/gpt.c:803
msgid "GPT Header"
-msgstr ""
+msgstr "phần đầu GPT"
#: libfdisk/src/gpt.c:808
msgid "GPT Entries"
-msgstr ""
+msgstr "Các mục GPT"
#: libfdisk/src/gpt.c:1201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "First LBA: %ju"
-msgstr "%s đầu tiên"
+msgstr "LBA đầu tiên: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1202
#, c-format
msgid "Last LBA: %ju"
-msgstr ""
+msgstr "LBA cuối: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1203
#, c-format
msgid "Alternative LBA: %ju"
-msgstr ""
+msgstr "LBA luân phiên: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1204
#, c-format
msgid "Partitions entries LBA: %ju"
-msgstr ""
+msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1205
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Allocated partition entries: %ju"
-msgstr "Phân vùng được chọn %d"
+msgstr "Các mục phân vùng đã cấp phát: %ju"
#: libfdisk/src/gpt.c:1214
msgid "UUID"
-msgstr ""
+msgstr "UUID"
#: libfdisk/src/gpt.c:1453
msgid "Disk does not contain a valid backup header."
@@ -6458,7 +6185,6 @@ msgid "MyLBA mismatch with real position at backup header."
msgstr "không khớp MyLBA với vị trí thực tế tại phần đầu sao lưu dự phòng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1490
-#, fuzzy
msgid "Disk is too small to hold all data."
msgstr "Đĩa quá nhỏ để có thể chứa được toàn bộ dữ liệu."
@@ -6482,9 +6208,8 @@ msgid "Partition %u ends before it starts."
msgstr "Phân vùng %u kết thúc trước điểm bắt đầu của nó."
#: libfdisk/src/gpt.c:1528
-#, fuzzy
msgid "No errors detected."
-msgstr "Không tìm thấy lỗi nào"
+msgstr "Không thấy lỗi nào."
#: libfdisk/src/gpt.c:1529
#, c-format
@@ -6497,24 +6222,21 @@ msgid "Using %u out of %d partitions."
msgstr "Dùng %u trong số %d phân vùng."
#: libfdisk/src/gpt.c:1537
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "A total of %ld free sectors is available in %d segment."
-msgid_plural ""
-"A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)."
-msgstr[0] ""
-"Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất %ld)."
+msgid_plural "A total of %ld free sectors is available in %d segments (the largest is %ld)."
+msgstr[0] "Có tổng số %ld cung từ còn trống khả dụng trong %d đoạn (lớn nhất là %ld)."
#: libfdisk/src/gpt.c:1543
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d error detected."
msgid_plural "%d errors detected."
-msgstr[0] "Không tìm thấy lỗi nào"
+msgstr[0] "phát hiện thấy %d lỗi."
#: libfdisk/src/gpt.c:1661
#, c-format
msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr ""
-"Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
+msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
#: libfdisk/src/gpt.c:1667
msgid "All partitions are already in use."
@@ -6531,46 +6253,44 @@ msgid "Could not create partition %zd"
msgstr "Không thể tạo phân vùng %zd"
#: libfdisk/src/gpt.c:1822
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Created a new GPT disklabel (GUID: %s)."
-msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
+msgstr "Tạo một nhãn đĩa GPT (GUID: %s)."
#: libfdisk/src/gpt.c:1859
msgid "Enter new disk UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
-msgstr ""
+msgstr "Nhập vào UUID của đĩa (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
#: libfdisk/src/gpt.c:1866 libfdisk/src/gpt.c:1994
-#, fuzzy
msgid "Failed to parse your UUID."
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích UUID của bạn."
#: libfdisk/src/gpt.c:1881
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Disk identifier changed from %s to %s."
-msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
+msgstr "Định danh đĩa được thay đổi “%s” thành “%s”."
#: libfdisk/src/gpt.c:1987
msgid "New UUID (in 8-4-4-4-12 format)"
-msgstr ""
+msgstr "UUID mới (ở định dạng 8-4-4-4-12)"
#: libfdisk/src/gpt.c:2009
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition UUID changed from %s to %s."
-msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
+msgstr "UUID phân vùng được thay đổi “%s” thành “%s”."
#: libfdisk/src/gpt.c:2032
-#, fuzzy
msgid "New name"
-msgstr "tài khoản"
+msgstr "Tên mới"
#: libfdisk/src/gpt.c:2054
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition name changed from '%s' to '%.*s'."
-msgstr "thay đổi root từ “%s” thành “%s” thất bại"
+msgstr "Tên phân vùng được thay đổi từ “%s” thành “%.*s”."
#: libfdisk/src/label.c:105
msgid "Incomplete geometry setting."
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt hình học không hoàn thiện."
#: libfdisk/src/parttype.c:85 misc-utils/findmnt.c:631 schedutils/ionice.c:79
#: sys-utils/hwclock.c:317
@@ -6639,196 +6359,145 @@ msgstr "Linux nguyên bản"
#: libfdisk/src/sgi.c:141
msgid "SGI info created on second sector"
-msgstr ""
+msgstr "thông tin SGI được tạo trên cung từ thứ hai"
#: libfdisk/src/sgi.c:241
-#, fuzzy
msgid "Detected an SGI disklabel with wrong checksum."
-msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa SGI với tổng kiểm tra (checksum) sai."
#: libfdisk/src/sgi.c:260
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Label geometry: %d heads, %llu sectors\n"
" %llu cylinders, %d physical cylinders\n"
" %d extra sects/cyl, interleave %d:1\n"
msgstr ""
-"\n"
-"Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu từ, %llu cung từ\n"
-"%llu trụ, %d trụ vật lý\n"
-"%d cung từ/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n"
-"%s\n"
-"Đơn vị = %s của %d * %ld byte\n"
-"\n"
+"Hình học của nhãn: %d đầu từ, %llu cung từ\n"
+" %llu trụ, %d trụ vật lý\n"
+" %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1\n"
#: libfdisk/src/sgi.c:274
msgid "Pt#"
-msgstr ""
+msgstr "Pt#"
#: libfdisk/src/sgi.c:276
msgid "Info"
-msgstr ""
+msgstr "Thtin"
#: libfdisk/src/sgi.c:336
-#, fuzzy
msgid "Sector"
msgstr "Cung từ"
#: libfdisk/src/sgi.c:365
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootfile: %s"
-msgstr "tập tin %s"
+msgstr "Tập tin khởi động: %s"
#: libfdisk/src/sgi.c:414
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. "
-"\"/unix\" or \"/unix.save\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin khởi động bị lỗi!\n"
-"\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n"
-"\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n"
+msgid "Invalid bootfile! The bootfile must be an absolute non-zero pathname, e.g. \"/unix\" or \"/unix.save\"."
+msgstr "Tập tin khởi động không hợp lệ! Tập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng, v.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\"."
#: libfdisk/src/sgi.c:420
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Name of bootfile is too long: %zu byte maximum."
msgid_plural "Name of bootfile is too long: %zu bytes maximum."
-msgstr[0] ""
-"\n"
-"\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n"
+msgstr[0] "Tên của tập tin khởi động quá dài: tối đa là %zu byte."
#: libfdisk/src/sgi.c:427
-#, fuzzy
msgid "Bootfile must have a fully qualified pathname."
-msgstr ""
-"\n"
-"\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n"
+msgstr "Tập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ."
#: libfdisk/src/sgi.c:433
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is "
-"\"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n"
-"\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n"
+msgid "Be aware that the bootfile is not checked for existence. SGI's default is \"/unix\", and for backup \"/unix.save\"."
+msgstr "Cần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại. Mặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\"."
#: libfdisk/src/sgi.c:449
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The current boot file is: %s"
-msgstr ""
-"\n"
-"Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n"
+msgstr "Tập tin khởi động hiện tại là: %s"
#: libfdisk/src/sgi.c:451
-#, fuzzy
msgid "Enter of the new boot file"
-msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: "
+msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới"
#: libfdisk/src/sgi.c:456
-#, fuzzy
msgid "Boot file is unchanged."
-msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n"
+msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi."
#: libfdisk/src/sgi.c:468
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Bootfile has been changed to \"%s\"."
-msgstr ""
-"\n"
-"\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n"
+msgstr "Tập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\"."
#: libfdisk/src/sgi.c:608
-#, fuzzy
msgid "More than one entire disk entry present."
-msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n"
+msgstr "Có nhiều hơn một toàn bộ đĩa hiện diện."
#: libfdisk/src/sgi.c:615 libfdisk/src/sun.c:435
-#, fuzzy
msgid "No partitions defined."
-msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa"
+msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:623
-#, fuzzy
msgid "IRIX likes it when partition 11 covers the entire disk."
-msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n"
+msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:627
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The entire disk partition should start at block 0, not at block %d."
-msgstr ""
-"Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n"
-"chứ không phải tại khối %d.\n"
+msgstr "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0, chứ không phải tại khối %d."
#: libfdisk/src/sgi.c:638
-#, fuzzy
msgid "Partition 11 should cover the entire disk."
-msgstr "Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n"
+msgstr "Phân vùng 11 nên chứa toàn bộ đĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:662
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partitions %d and %d overlap by %d sector."
msgid_plural "Partitions %d and %d overlap by %d sectors."
-msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ.\n"
+msgstr[0] "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d cung từ."
#: libfdisk/src/sgi.c:673 libfdisk/src/sgi.c:695
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap of %8u sector: sector %8u"
msgid_plural "Unused gap of %8u sectors: sectors %8u-%u"
-msgstr[0] "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u\n"
+msgstr[0] "Khoảng trống không sử dụng %8u cung từ - cung từ %8u-%u"
#: libfdisk/src/sgi.c:708
-#, fuzzy
msgid "The boot partition does not exist."
-msgstr ""
-"\n"
-"Phân vùng khởi động không tồn tại.\n"
+msgstr "Phân vùng khởi động không tồn tại."
#: libfdisk/src/sgi.c:712
-#, fuzzy
msgid "The swap partition does not exist."
-msgstr ""
-"\n"
-"Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n"
+msgstr "Phân vùng trao đổi không tồn tại."
#: libfdisk/src/sgi.c:716
-#, fuzzy
msgid "The swap partition has no swap type."
-msgstr ""
-"\n"
-"Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n"
+msgstr "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi."
#: libfdisk/src/sgi.c:719
-#, fuzzy
msgid "You have chosen an unusual bootfile name."
-msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n"
+msgstr "Bạn đã chọn một tên tập tin khởi động bất bình thường."
#: libfdisk/src/sgi.c:769
-#, fuzzy
msgid "Partition overlap on the disk."
-msgstr "Các phân vùng chồng lên nhau trên cùng một đĩa.\n"
+msgstr "Phân vùng chồng lên nhau trên đĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:844 libfdisk/src/sun.c:471
#, c-format
msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it."
-msgstr ""
-"Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
+msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa"
#: libfdisk/src/sgi.c:849
-#, fuzzy
msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically."
-msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n"
+msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa."
#: libfdisk/src/sgi.c:854
-#, fuzzy
msgid "The entire disk is already covered with partitions."
-msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n"
+msgstr "Toàn bộ đĩa đã bao các phân vùng."
#: libfdisk/src/sgi.c:858
-#, fuzzy
msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!"
-msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
+msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
#: libfdisk/src/sgi.c:862 libfdisk/src/sun.c:487
#, c-format
@@ -6836,18 +6505,12 @@ msgid "First %s"
msgstr "%s đầu tiên"
#: libfdisk/src/sgi.c:892 libfdisk/src/sgi.c:945
-#, fuzzy
-msgid ""
-"It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk "
-"and is of type 'SGI volume'."
-msgstr ""
-"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
-"cả ổ đĩa và có kiểu “khối tin SGI”.\n"
+msgid "It is highly recommended that the eleventh partition covers the entire disk and is of type 'SGI volume'."
+msgstr "Rất khuyên bạn nên dùng vùng số mười một chứa cả ổ đĩa và có loại “khối tin SGI”."
#: libfdisk/src/sgi.c:903
-#, fuzzy
msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!"
-msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n"
+msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa đi!"
#: libfdisk/src/sgi.c:910 libfdisk/src/sun.c:567
#, c-format
@@ -6855,49 +6518,25 @@ msgid "Last %s or +%s or +size{K,M,G,T,P}"
msgstr "%s cuối hay +%s hoặc +kích_cỡ{K,M,G,T,P}"
#: libfdisk/src/sgi.c:980
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là "
-"%llu.\n"
-"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB."
+#, c-format
+msgid "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
+msgstr "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
#: libfdisk/src/sgi.c:1041
-#, fuzzy
msgid "Created a new SGI disklabel."
-msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
+msgstr "Tạo nhãn đĩa SGI mới."
#: libfdisk/src/sgi.c:1068
-#, fuzzy
msgid "Sorry, only for non-empty partitions you can change the tag."
-msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ.\n"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ phân vùng không rỗng mới có thể thay đổi cờ."
#: libfdisk/src/sgi.c:1074
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as "
-"entire volume (6), as IRIX expects it."
-msgstr ""
-"Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối "
-"tin (6) theo yêu cầu của IRIX.\n"
-"\n"
+msgid "Consider leaving partition 9 as volume header (0), and partition 11 as entire volume (6), as IRIX expects it."
+msgstr "Nên để phân vùng 9 như đầu một khối tin (0), và phân vùng 11 như cả một khối tin (6) theo yêu cầu của IRIX."
#: libfdisk/src/sgi.c:1082
-#, fuzzy
-msgid ""
-"It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI "
-"volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory "
-"standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk "
-"section may violate this. Are you sure about tagging this partition "
-"differently?"
-msgstr ""
-"Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là\n"
-"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ\n"
-"thư mục của nó các công cụ chạy đơn như sash và fx.\n"
-"Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó.\n"
-"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác.\n"
+msgid "It is highly recommended that the partition at offset 0 is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to retrieve from its directory standalone tools like sash and fx. Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this. Are you sure about tagging this partition differently?"
+msgstr "Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là \"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ thư mục của nó các công cụ chạy đơn như sash và fx. Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác."
#: libfdisk/src/sun.c:32
msgid "Unassigned"
@@ -6944,16 +6583,8 @@ msgid "SunOS reserved"
msgstr "Dành riêng SunOS"
#: libfdisk/src/sun.c:128
-#, fuzzy
-msgid ""
-"Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all "
-"the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh "
-"label (s command in main menu)"
-msgstr ""
-"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
-"lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
-"v.d. đầu đọc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc\n"
-"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
+msgid "Detected sun disklabel with wrong checksum. Probably you'll have to set all the values, e.g. heads, sectors, cylinders and partitions or force a fresh label (s command in main menu)"
+msgstr "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum lỗi. Gần như chắc chắn là bạn phải đặt lại tất cả các giá trị, v.d. đầu từc, cung từ, trụ và phân vùng hoặc bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh “s” trong trình đơn chính)"
#: libfdisk/src/sun.c:141
#, c-format
@@ -6971,72 +6602,54 @@ msgid "Detected sun disklabel with wrong vtoc.nparts [%u]."
msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với vtoc.nparts sai [%u]."
#: libfdisk/src/sun.c:156
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi "
-"w(rite) (ghi)"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)"
+msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi)"
#: libfdisk/src/sun.c:185
msgid "Sectors/track"
msgstr "Cung từ/rãnh"
#: libfdisk/src/sun.c:229
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This "
-"value may be truncated for devices > 33.8 GB."
-msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là "
-"%llu.\n"
-"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB."
+#, c-format
+msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu. This value may be truncated for devices > 33.8 GB."
+msgstr "BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Đang dùng giá trị trụ hình học của %llu. Giá trị này có thể bị cắt ngắn cho thiết bị > 33.8 GB."
#: libfdisk/src/sun.c:282
-#, fuzzy
msgid "Created a new Sun disklabel."
-msgstr "tạo một nhãn đĩa Sun rỗng"
+msgstr "Tạo nhãn đĩa Sun mới."
#: libfdisk/src/sun.c:395
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary."
-msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ"
+msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ."
#: libfdisk/src/sun.c:415
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d."
-msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d"
+msgstr "Phân vùng %d đè lên các phân vùng khác trên cung từ %d-%d."
#: libfdisk/src/sun.c:440
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors 0-%d."
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ 0-%d."
#: libfdisk/src/sun.c:442 libfdisk/src/sun.c:448
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Unused gap - sectors %d-%d."
-msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d"
+msgstr "Khoảng trống không sử dụng - cung từ %d-%d."
#: libfdisk/src/sun.c:482
-msgid ""
-"Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them "
-"before retry."
-msgstr ""
-"Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng "
-"trước khi thử lại."
+msgid "Other partitions already cover the whole disk. Delete some/shrink them before retry."
+msgstr "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa. Hãy xóa hay thu nhỏ kích thước chúng trước khi thử lại."
#: libfdisk/src/sun.c:521
#, c-format
msgid "Aligning the first sector from %u to %u to be on cylinder boundary."
-msgstr ""
+msgstr "Chỉnh cung từ đầu tiên từ %u thành %u để nó nằm trên biên của trụ."
#: libfdisk/src/sun.c:528
-#, fuzzy
-msgid ""
-"It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and "
-"is of type `Whole disk'"
-msgstr ""
-"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
-"và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)."
+msgid "It is highly recommended that the third partition covers the whole disk and is of type `Whole disk'"
+msgstr "Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa và có kiểu “Toàn đĩa” (Whole disk)"
#: libfdisk/src/sun.c:556
#, c-format
@@ -7050,15 +6663,12 @@ msgid ""
"%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n"
"to %d %s"
msgstr ""
-"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè "
-"lên\n"
+"Phân vùng thứ 3 không chứa toàn bộ ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s của bạn đè lên\n"
"một số phân vùng khác. Các mục đã được thay đổi thành %d %s"
#: libfdisk/src/sun.c:657
#, c-format
-msgid ""
-"If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this "
-"partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
+msgid "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors"
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bảo trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n"
"vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u cung từ"
@@ -7069,24 +6679,24 @@ msgid ""
"Label geometry: %d rpm, %d alternate and %d physical cylinders,\n"
" %d extra sects/cyl, interleave %d:1"
msgstr ""
+"Hình học nhãn: %d rpm, %d luân phiên và %d trụ vật lý,\n"
+" %d cung/trụ từ mở rộng, xen kẽ %d:1"
#: libfdisk/src/sun.c:691
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Label ID: %s"
-msgstr "nhãn: %.*s\n"
+msgstr "ID nhãn: %s"
#: libfdisk/src/sun.c:692
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Volume ID: %s"
-msgstr "Khối tin: <%-6s>\n"
+msgstr "ID vùng: %s"
#: libfdisk/src/sun.c:693
-#, fuzzy
msgid "<none>"
-msgstr "không"
+msgstr "<không>"
#: libfdisk/src/sun.c:701
-#, fuzzy
msgid "Flag"
msgstr "Cờ"
@@ -7128,7 +6738,7 @@ msgstr ""
"Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n"
"UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n"
"có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n"
-"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)? "
+"Bạn có chắc chắn muốn đặt phân vùng đó thành vùng trao đổi (swap) Linux)?"
#: lib/pager.c:102
#, c-format
@@ -7137,17 +6747,17 @@ msgstr "waitpid bị lỗi (%s)"
#: lib/path.c:199 sys-utils/lscpu.c:1252
msgid "failed to callocate cpu set"
-msgstr "lỗi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
+msgstr "gặp lỗi khi phân cấp (callocate) tập hợp CPU"
#: lib/path.c:203
#, c-format
msgid "failed to parse CPU list %s"
-msgstr "lỗi phân tích danh sách CPU %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích danh sách CPU %s"
#: lib/path.c:206
#, c-format
msgid "failed to parse CPU mask %s"
-msgstr "lỗi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp của bộ lọc CPU %s"
#: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:72
#, c-format
@@ -7156,11 +6766,11 @@ msgstr " %s [tuỳ_chọn] [tài_khoản_người_dùng]\n"
#: login-utils/chfn.c:85
msgid " -f, --full-name <full-name> real name\n"
-msgstr " -f, --full-name <họ_tên> Thay đổi họ tên thật của bạn.\n"
+msgstr " -f, --full-name <họ_tên> thay đổi họ tên thật của bạn.\n"
#: login-utils/chfn.c:86
msgid " -o, --office <office> office number\n"
-msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
+msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
#: login-utils/chfn.c:87
msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
@@ -7208,9 +6818,7 @@ msgstr "không đặt được văn cảnh cho %s"
#: login-utils/chfn.c:168
msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, "
-"không cho phép thay đổi"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta biến đổi, không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chfn.c:172
#, c-format
@@ -7294,18 +6902,13 @@ msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của “%s”"
#: login-utils/chsh.c:152
-msgid ""
-"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
+msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:157
#, c-format
msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
-msgstr ""
-"shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ "
-"(shell)"
+msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
#: login-utils/chsh.c:163
#, c-format
@@ -7375,124 +6978,106 @@ msgid "Usage: %s <passwordfile> <username>...\n"
msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>...\n"
#: login-utils/last.c:154 sys-utils/dmesg.c:1170
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unknown time format: %s"
-msgstr "không hiểu hành động: %s"
+msgstr "không hiểu định dạng giờ: %s"
#: login-utils/last.c:262 login-utils/last.c:270
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Interrupted %s"
-msgstr ""
-"\n"
-"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n"
+msgstr "%s bị ngắt"
#: login-utils/last.c:425
msgid "preallocation size exceeded"
-msgstr ""
+msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá"
#: login-utils/last.c:547
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<username>...] [<tty>...]\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng...> [<tên tty>...]\n"
#: login-utils/last.c:550
msgid " -<number> how many lines to show\n"
-msgstr ""
+msgstr " -<number> hiển thị bao nhiêu dòng\n"
#: login-utils/last.c:551
msgid " -a, --hostlast display hostnames in the last column\n"
-msgstr ""
+msgstr " -a, --hostlast hiển thị tên máy trong cột cuối\n"
#: login-utils/last.c:552
-#, fuzzy
msgid " -d, --dns translate the IP number back into a hostname\n"
-msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
+msgstr " -d, --dns biên dịch số IP ngược lại thành tên máy\n"
#: login-utils/last.c:554
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " -f, --file <file> use a specific file instead of %s\n"
-msgstr ""
-" -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
+msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> dùng tập tin thay cho %s\n"
#: login-utils/last.c:555
msgid " -F, --fulltimes print full login and logout times and dates\n"
-msgstr ""
+msgstr " -F, --fulltimes hiển thị ngày giờ đăng nhập/xuất dạng đầy đủ\n"
#: login-utils/last.c:556
-#, fuzzy
msgid " -i, --ip display IP numbers in numbers-and-dots notation\n"
-msgstr ""
-" -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người "
-"dùng\n"
+msgstr " -i, --ip hiển thị các số IP ở dạng ghi chú ngăn cách bằng dấu chấm\n"
#: login-utils/last.c:557
-#, fuzzy
msgid " -n, --limit <number> how many lines to show\n"
-msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa\n"
+msgstr " -n, --limit <số> muốn hiển thị bao nhiêu dòng\n"
#: login-utils/last.c:558
-#, fuzzy
msgid " -R, --nohostname don't display the hostname field\n"
-msgstr " -i, --noissue không hiển thị tập tin phát ra\n"
+msgstr " -R, --nohostname không hiển thị trường tên máy\n"
#: login-utils/last.c:559
-#, fuzzy
msgid " -s, --since <time> display the lines since the specified time\n"
-msgstr " -s, --signal <sig> gửi tín hiệu đã chỉ ra\n"
+msgstr " -s, --since <time> hiển thị các dòng kể từ thời gian đã cho\n"
#: login-utils/last.c:560
-#, fuzzy
msgid " -t, --until <time> display the lines until the specified time\n"
-msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị tập tin đưa ra\n"
+msgstr " -t, --until <time> hiển thị các dòng cho đến thời điểm đã cho\n"
#: login-utils/last.c:561
msgid " -p, --present <time> display who where present at the specified time\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --present <time> hiển thị ai người mà hiện diện tại thời điểm đã cho\n"
#: login-utils/last.c:562
-#, fuzzy
msgid " -w, --fullnames display full user and domain names\n"
-msgstr ""
-" -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người "
-"dùng\n"
+msgstr " -w, --fullnames hiển thị đầy đủ tên miền và tên người dùng\n"
#: login-utils/last.c:563
-msgid ""
-" -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
-msgstr ""
+msgid " -x, --system display system shutdown entries and run level changes\n"
+msgstr " -x, --system hiển thị các mục tắt máy hệ thống và các thay đổi mức chạy\n"
#: login-utils/last.c:564
msgid " --time-format <format> show time stamp using format:\n"
-msgstr ""
+msgstr " --time-format <format> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
#: login-utils/last.c:565
-#, fuzzy
msgid " [notime|short|full|iso]\n"
-msgstr " \"%s\")\n"
+msgstr " [notime|short|full|iso]\n"
#: login-utils/last.c:821
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s begins %s"
msgstr ""
"\n"
-"wtmp bắt đầu %s"
+"%s bắt đầu %s"
#: login-utils/last.c:891
-#, fuzzy
msgid "failed to parse number"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích số cổng"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích số"
#: login-utils/last.c:913 login-utils/last.c:918 login-utils/last.c:923
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "invalid time value \"%s\""
-msgstr "giá trị quá giờ không hợp lệ"
+msgstr "giá trị giờ không hợp lệ \"%s\""
#: login-utils/last-deprecated.c:155
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last-deprecated.c:252
#, c-format
@@ -7692,16 +7277,14 @@ msgid "TIOCSCTTY failed: %m"
msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:1275
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "login: -h is for superuser only\n"
-msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
+msgstr "login: “-h” chỉ dành cho siêu người dùng\n"
#: login-utils/login.c:1290
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Usage: login [-p] [-h <host>] [-H] [[-f] <username>]\n"
-msgstr ""
-"cách dùng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | "
-"tên_người_dùng]\n"
+msgstr "Cách dùng: login [-p] [-h <máy-chủ>] [-H] [[-f] <tài-khoản>]\n"
#: login-utils/login.c:1332
#, c-format
@@ -7796,9 +7379,9 @@ msgid " %s [options]\n"
msgstr " %s [Tùy chọn]\n"
#: login-utils/nologin.c:72
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "This account is currently not available.\n"
-msgstr "Đĩa này hiện đang được sử dụng.\n"
+msgstr "Tài khoản này hiện tại không sẵn sàng.\n"
#: login-utils/su-common.c:285
#, c-format
@@ -7852,7 +7435,7 @@ msgstr "sai mật khẩu"
#: login-utils/su-common.c:517
msgid "failed to set PATH"
-msgstr "Lỗi đặt ĐƯỜNG-DẪN"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt biến PATH (ĐƯỜNG-DẪN)"
#: login-utils/su-common.c:584
msgid "cannot set groups"
@@ -7867,45 +7450,40 @@ msgid "cannot set user id"
msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
#: login-utils/su-common.c:674
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] -u <user> <command>\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn ] -u <tài-khoản> <lệnh>\n"
#: login-utils/su-common.c:675 login-utils/su-common.c:687
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [-] [<user> [<argument>...]]\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>...]]\n"
#: login-utils/su-common.c:676
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Run <command> with the effective user ID and group ID of <user>. If -u is\n"
-"not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard "
-"shell.\n"
+"not given, fall back to su(1)-compatible semantics and execute standard shell.\n"
"The options -c, -f, -l, and -s are mutually exclusive with -u.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Chạy LỆNH với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n"
-"thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ được thực thi.\n"
-"Các tùy chọn -l, -c, -f, -s xung đột với -u.\n"
+"Chạy <LỆNH> với vai trò là id của tài khoản hay nhóm. Nếu không đưa ra -u\n"
+"thì có tác dụng giống với su(1) và hệ vỏ tiêu chuẩn được thực thi.\n"
+"Các tùy chọn -c, -f, -l và -s là xung đột với -u.\n"
#: login-utils/su-common.c:683
-#, fuzzy
msgid " -u, --user <user> username\n"
-msgstr " -u, --user <user> tài khoản\n"
+msgstr " -u, --user <tài-khoản> tài khoản\n"
#: login-utils/su-common.c:688
-#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Change the effective user ID and group ID to that of <user>.\n"
"A mere - implies -l. If <user> is not given, root is assumed.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của NGƯỜI-DÙNG .\n"
-"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng "
-"(root).\n"
+"Thay đổi ID người dùng và nhóm cho những cái đó của <NGƯỜI-DÙNG>.\n"
+"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra <NGƯỜI-DÙNG> thì coi là siêu người dùng.\n"
#: login-utils/su-common.c:695
msgid " -m, -p, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
@@ -7928,30 +7506,24 @@ msgid " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
msgstr " -, -l, --login làm hệ vỏ đăng nhập hệ vỏ\n"
#: login-utils/su-common.c:700
-msgid ""
-" -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
-msgstr ""
-" -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
+msgid " -c, --command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
+msgstr " -c --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
#: login-utils/su-common.c:701
-#, fuzzy
msgid ""
" --session-command <command> pass a single command to the shell with -c\n"
" and do not create a new session\n"
msgstr ""
" --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho hệ vỏ với -c\n"
+" và không tạo một phiên mới\n"
#: login-utils/su-common.c:703
-msgid ""
-" -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
-msgstr ""
-" -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
+msgid " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
+msgstr " -f, --fast chuyển -f tới hệ vỏ (cho csh hay tcsh)\n"
#: login-utils/su-common.c:704
-#, fuzzy
msgid " -s, --shell <shell> run <shell> if /etc/shells allows it\n"
-msgstr ""
-" -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
+msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> chạy hệ vỏ nếu /etc/shells cho phép nó\n"
#: login-utils/su-common.c:801 login-utils/su-common.c:816
#, c-format
@@ -7959,22 +7531,18 @@ msgid "group %s does not exist"
msgstr "nhóm %s không tồn tại"
#: login-utils/su-common.c:810
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "specifying more than %d supplemental group is not possible"
msgid_plural "specifying more than %d supplemental groups is not possible"
msgstr[0] "không thể chỉ định nhiều hơn %d nhóm phụ thêm"
#: login-utils/su-common.c:860
msgid "ignore --preserve-environment, it's mutually exclusive to --login."
-msgstr ""
+msgstr "bỏ qua --preserve-environment, nó loại trừ qua lại với --login."
#: login-utils/su-common.c:871
-msgid ""
-"options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually "
-"exclusive."
-msgstr ""
-"các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ "
-"lẫn nhau."
+msgid "options --{shell,fast,command,session-command,login} and --user are mutually exclusive."
+msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau."
#: login-utils/su-common.c:875
msgid "COMMAND not specified."
@@ -8028,9 +7596,9 @@ msgid "Give root password for login: "
msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để đăng nhập:"
#: login-utils/sulogin.c:487
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Press Enter for login: "
-msgstr "Bấm enter để đăng nhập:"
+msgstr "Bấm vào nút Enter để đăng nhập:"
#: login-utils/sulogin.c:490
#, c-format
@@ -8038,12 +7606,12 @@ msgid "Give root password for maintenance\n"
msgstr "Đưa ra mật khẩu siêu quản trị để bảo trì\n"
#: login-utils/sulogin.c:492
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Press Enter for maintenance"
-msgstr "Bấm enter để bảo trì"
+msgstr "Bấm vào nút Enter để bảo trì"
#: login-utils/sulogin.c:493
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "(or press Control-D to continue): "
msgstr "(hoặc gõ Control-D nếu muốn tiếp tục): "
@@ -8063,14 +7631,11 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
#: login-utils/sulogin.c:755
msgid ""
" -p, --login-shell start a login shell\n"
-" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
-"limit)\n"
-" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
-"fails\n"
+" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
+" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
msgstr ""
" -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
-" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không "
-"giới hạn)\n"
+" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
" tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
@@ -8137,24 +7702,16 @@ msgid " %s [options] [filename]\n"
msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n"
#: login-utils/utmpdump.c:300
-#, fuzzy
msgid " -f, --follow output appended data as the file grows\n"
-msgstr ""
-" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
-" -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
+msgstr " -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
#: login-utils/utmpdump.c:301
-#, fuzzy
msgid " -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
-msgstr ""
-" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
-" -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
+msgstr " -r, --reverse ghi dữ liệu “đổ dồn” vào tập tin utmp\n"
#: login-utils/utmpdump.c:302
-#, fuzzy
msgid " -o, --output <file> write to file instead of standard output\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
+msgstr " -o, --output <TẬP-TIN> Ghi vào TẬP-TIN, thay vì vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: login-utils/utmpdump.c:369
msgid "following standard input is unsupported"
@@ -8237,14 +7794,12 @@ msgid "illegal month value: use 1-12"
msgstr "giá trị tháng bị sai: hãy dùng 1-12"
#: misc-utils/cal.c:380
-#, fuzzy
msgid "illegal year value"
-msgstr "giá trị ngày bị sai"
+msgstr "giá trị năm không hợp lệ"
#: misc-utils/cal.c:382
-#, fuzzy
msgid "illegal year value: use positive integer"
-msgstr "giá trị năm bị sai: hãy dùng 1-9999"
+msgstr "giá trị năm không hợp lệ: hãy dùng số nguyên dương"
#: misc-utils/cal.c:462
#, c-format
@@ -8254,16 +7809,16 @@ msgstr "%s"
#: misc-utils/cal.c:465
#, c-format
msgid "%ld"
-msgstr ""
+msgstr "%ld"
#. TRANSLATORS: %s is the month name, %ld the year number.
#. * You can change the order and/or add something here;
#. * e.g. for Basque the translation should be "%2$ldko %1$s".
#.
#: misc-utils/cal.c:473
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s %ld"
-msgstr "%s %d"
+msgstr "%s %ld"
#: misc-utils/cal.c:806
#, c-format
@@ -8272,46 +7827,43 @@ msgstr "%s [tuỳ_chọn] [[[ngày] tháng] năm]\n"
#: misc-utils/cal.c:809
msgid "Display a calendar, or some part of it.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị lịch hay một số bộ phận của nó.\n"
#: misc-utils/cal.c:810
msgid "Without any arguments, display the current month.\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu không có đối số thì hiển thị tháng hiện tại.\n"
#: misc-utils/cal.c:813
-#, fuzzy
msgid " -1, --one show only a single month (default)\n"
-msgstr ""
-" -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
+msgstr " -1, --one chỉ hiển thị một tháng (mặc định)\n"
#: misc-utils/cal.c:814
-#, fuzzy
msgid " -3, --three show three months spanning the date\n"
-msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
+msgstr " -3, --three hiển thị tháng hiện tại và hai tháng trước và sau\n"
#: misc-utils/cal.c:815
-#, fuzzy
msgid " -s, --sunday Sunday as first day of week\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -s, --sunday Chủ nhật là ngày đầu tuần\n"
#: misc-utils/cal.c:816
-#, fuzzy
msgid " -m, --monday Monday as first day of week\n"
-msgstr " -n, --noparity đặt bít chẵn lẻ thành rỗng không\n"
+msgstr " -m, --monday Thứ hai là ngày đầu tuần\n"
#: misc-utils/cal.c:817
-#, fuzzy
msgid " -j, --julian output Julian dates\n"
-msgstr " -S, --scsi đưa ra thông tin về thiết bịt SCSI\n"
+msgstr " -j, --julian kết xuất dạng ngày tháng kiểu Julian\n"
#: misc-utils/cal.c:818
-#, fuzzy
msgid " -y, --year show the whole year\n"
-msgstr " -x, --sectors hiển thị số lượng và kích thước cung từ\n"
+msgstr " -y, --year hiển thị toàn bộ năm nay\n"
#: misc-utils/cal.c:819
msgid " --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
msgstr ""
+" --color[=<khi>] tô màu chữ khi:\n"
+" (auto tự động,\n"
+" always luôn luôn,\n"
+" never không bao giờ)\n"
#: misc-utils/findfs.c:22
#, c-format
@@ -8416,9 +7968,8 @@ msgid "VFS propagation flags"
msgstr "Cờ lan truyền VFS"
#: misc-utils/findmnt.c:136
-#, fuzzy
msgid "dump(8) period in days [fstab only]"
-msgstr "tần suất dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]"
+msgstr "chu kỳ dump(8) tính bằng ngày [chỉ fstab]"
#: misc-utils/findmnt.c:137
msgid "pass number on parallel fsck(8) [fstab only]"
@@ -8499,7 +8050,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Options:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -s, --fstab tìm kiếm bảng thống kê của hệ thống tập tin\n"
" -m, --mtab tìm kiếm bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -k, --kernel tìm kiếm bảng nhân của hệ thống tập tin\n"
@@ -8513,9 +8064,8 @@ msgid ""
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập "
-"tin đã gắn\n"
-" -w, --timeout <num> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1117
@@ -8528,20 +8078,16 @@ msgid ""
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
-"options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
-" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ "
-"thống tập tin\n"
-" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n"
+" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
+" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII để định dạng cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
-"-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
+" -D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n"
-" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho "
-"tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
-"chọn --kernel\n"
+" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
+" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1128
@@ -8549,8 +8095,7 @@ msgstr ""
msgid ""
" -i, --invert invert the sense of matching\n"
" -l, --list use list format output\n"
-" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
-"file)\n"
+" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
" -n, --noheadings don't print column headings\n"
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
msgstr ""
@@ -8562,8 +8107,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1133
msgid " -O, --options <list> limit the set of filesystems by mount options\n"
-msgstr ""
-" -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
+msgstr " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1134
msgid " -o, --output <list> the output columns to be shown\n"
@@ -8571,8 +8115,7 @@ msgstr " -o, --options <d.sách> các cột sẽ hiển thị\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1135
msgid " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
-msgstr ""
-" -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
+msgstr " -P, --pairs dùng kết xuất theo định dạng khóa=\"giá trị\"\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1136
msgid " -r, --raw use raw output format\n"
@@ -8591,10 +8134,8 @@ msgid ""
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay "
-"btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương "
-"ứng\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
@@ -8619,16 +8160,11 @@ msgstr "đối số TID không hợp lệ"
#: misc-utils/findmnt.c:1375
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr ""
-"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1379
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) "
-"với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn “--target” (đích) và “--source” (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1424
msgid "failed to initialize libmount cache"
@@ -8664,22 +8200,19 @@ msgstr ""
" %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n"
#: misc-utils/getopt.c:323
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: misc-utils/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
-msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
+msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng ngắn này\n"
#: misc-utils/getopt.c:325
msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:326
-msgid ""
-" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: misc-utils/getopt.c:327
@@ -8696,7 +8229,7 @@ msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường
#: misc-utils/getopt.c:330
msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n"
-msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
+msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
#: misc-utils/getopt.c:331
msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
@@ -8744,12 +8277,10 @@ msgstr " %s [các-tùy-chọn] <pid|name> [...]\n"
#: misc-utils/kill.c:463
msgid ""
-" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to "
-"processes\n"
+" -a, --all do not restrict the name-to-pid conversion to processes\n"
" with the same uid as the present process\n"
msgstr ""
-" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến "
-"trình\n"
+" -a, --all không hạn chế chuyển đổi tên-thành-pid thành tiến trình\n"
" với cùng uid với tiến trình hiện tại\n"
#: misc-utils/kill.c:465
@@ -8766,8 +8297,7 @@ msgstr " -p, --pid hiển thị các pid mà không có tín hiệu
#: misc-utils/kill.c:468
msgid " -l, --list [=<signal>] list signal names, or convert one to a name\n"
-msgstr ""
-" -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
+msgstr " -l, --list [=<tín hiệu>] liệt kê tên tín hiệu, hay chuyển đổi sang tên\n"
#: misc-utils/kill.c:469
msgid " -L, --table list signal names and numbers\n"
@@ -8799,17 +8329,17 @@ msgid "socket %s"
msgstr "ổ cắm (socket) %s"
#: misc-utils/logger.c:185
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to resolve name %s port %s: %s"
-msgstr "gặp lỗi khi kết nối %s cổng %s"
+msgstr "gặp lỗi khi phân giải tên %s cổng %s: %s"
#: misc-utils/logger.c:202
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "failed to connect to %s port %s"
-msgstr "gặp lỗi khi kết nối %s cổng %s"
+msgstr "gặp lỗi khi kết nối đến %s cổng %s"
#: misc-utils/logger.c:238
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<message>]\n"
msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
@@ -8818,49 +8348,44 @@ msgid " -T, --tcp use TCP only\n"
msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n"
#: misc-utils/logger.c:242
-#, fuzzy
msgid " -d, --udp use UDP only\n"
-msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n"
+msgstr " -d, --udp chỉ dùng UDP\n"
#: misc-utils/logger.c:243
-#, fuzzy
msgid " -i, --id log the process ID too\n"
-msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
+msgstr " -i, --id ghi nhật ký cả ID của tiến trình\n"
#: misc-utils/logger.c:244
-#, fuzzy
msgid " -f, --file <file> log the contents of this file\n"
-msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị tập tin đưa ra\n"
+msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin đưa ra\n"
#: misc-utils/logger.c:245
msgid " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --server <tên> ghi cái này đến máy chủ ghi syslog\n"
#: misc-utils/logger.c:246
msgid " -P, --port <number> use this UDP port\n"
-msgstr ""
+msgstr " -P, --port <số> dùng cổng UDP này\n"
#: misc-utils/logger.c:247
msgid " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
-msgstr ""
+msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n"
#: misc-utils/logger.c:248
-msgid ""
-" --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
-msgstr ""
+msgid " --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n"
+msgstr " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n"
#: misc-utils/logger.c:249
-#, fuzzy
msgid " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
-msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
+msgstr " -s, --stderr hiển thị thông điệp ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n"
#: misc-utils/logger.c:250
msgid " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n"
-msgstr ""
+msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n"
#: misc-utils/logger.c:251
msgid " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n"
-msgstr ""
+msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n"
#: misc-utils/logger.c:307
#, c-format
@@ -9066,7 +8591,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo đường dẫn sysfs"
#: misc-utils/lsblk.c:1237
#, c-format
msgid "%s: failed to read link"
-msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết tượng trưng"
+msgstr "%s: lỗi khi đọc liên kết mềm"
#: misc-utils/lsblk.c:1260
#, c-format
@@ -9114,11 +8639,8 @@ msgid " -D, --discard print discard capabilities\n"
msgstr " -D, --discard hiển thị dung tích bị loại bỏ\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1373
-msgid ""
-" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
-msgstr ""
-" -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa "
-"RAM)\n"
+msgid " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
+msgstr " -e, --exclude <dsách> loại trừ các thiết bị theo số lớn (mặc định: đĩa RAM)\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1374
msgid " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
@@ -9153,7 +8675,6 @@ msgid " -o, --output <list> output columns\n"
msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n"
#: misc-utils/lsblk.c:1382
-#, fuzzy
msgid " -p, --paths print complete device path\n"
msgstr " -p, --paths hiển thị đầy đủ đường dẫn thiết bị\n"
@@ -9282,7 +8803,7 @@ msgstr ""
"\n"
#: misc-utils/mcookie.c:150 misc-utils/mcookie.c:175
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Got %d byte from %s\n"
msgid_plural "Got %d bytes from %s\n"
msgstr[0] "Nhận %d byte từ %s\n"
@@ -9295,7 +8816,7 @@ msgstr "đóng %s gặp lỗi"
#: misc-utils/namei.c:186
#, c-format
msgid "failed to read symlink: %s"
-msgstr "lỗi đọc liên kết tượng trưng: %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm: %s"
#: misc-utils/namei.c:370
#, c-format
@@ -9324,7 +8845,7 @@ msgstr ""
" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
-" -n, --nosymlinks không theo liên kết tượng trưng\n"
+" -n, --nosymlinks không theo liên kết mềm\n"
" -v, --vertical sắp hàng theo chiều dọc các chế độ và chủ sở hữu\n"
#: misc-utils/namei.c:432
@@ -9334,6 +8855,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem namei(1).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: misc-utils/namei.c:492
msgid "pathname argument is missing"
@@ -9342,7 +8864,7 @@ msgstr "đối số tới tên đường dẫn còn thiếu"
#: misc-utils/namei.c:516
#, c-format
msgid "%s: exceeded limit of symlinks"
-msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết tượng trưng"
+msgstr "%s: vượt quá hạn ngạch số các liên kết mềm"
#: misc-utils/rename.c:38
#, c-format
@@ -9450,44 +8972,41 @@ msgid "bad response length"
msgstr "chiều dài đáp ứng sai"
#: misc-utils/uuidd.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot lock %s"
-msgstr "không thể mở %s"
+msgstr "không thể khóa %s"
#: misc-utils/uuidd.c:259
-#, fuzzy
msgid "couldn't create unix stream socket"
-msgstr "Không thể tạo ổ cắm (socket) luồng UNIX: %m"
+msgstr "không thể tạo ổ cắm luồng UNIX"
#: misc-utils/uuidd.c:284
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "couldn't bind unix socket %s"
-msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm (socket) UNIX %s: %m\n"
+msgstr "không thể đóng kết ổ cắm UNIX %s"
#: misc-utils/uuidd.c:321
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "uuidd daemon is already running at pid %s"
-msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s\n"
+msgstr "Trình nền uuidd đã chạy với PID %s"
#: misc-utils/uuidd.c:332
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "couldn't listen on unix socket %s"
-msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm (socket) UNIX %s: %m\n"
+msgstr "không thể lắng nghe trên ổ cắm UNIX %s"
#: misc-utils/uuidd.c:358
-#, fuzzy
msgid "no or too many file descriptors received"
-msgstr "Không hoặc là quá nhiều bộ mô tả tập tin được nhận về.\n"
+msgstr "không hoặc là quá nhiều bộ mô tả tập tin được nhận về"
#: misc-utils/uuidd.c:379
-#, fuzzy
msgid "read failed"
-msgstr "fread gặp lỗi"
+msgstr "đọc gặp lỗi"
#: misc-utils/uuidd.c:381
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error reading from client, len = %d"
-msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d\n"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ứng dụng khách, dài = %d"
#: misc-utils/uuidd.c:390
#, c-format
@@ -9532,41 +9051,33 @@ msgid "Unexpected reply length from server %d"
msgstr "Máy phục vụ đáp ứng với chiều dài bất thường %d"
#: misc-utils/uuidd.c:529
-#, fuzzy
msgid "failed to parse --uuids"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích ruid"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích --uuids"
#: misc-utils/uuidd.c:546
-#, fuzzy
msgid "uuidd has been built without support for socket activation"
-msgstr "uuid được xây dựng mà không hỗ trợ cho hoạt hóa ổ cắm (socket) .\n"
+msgstr "uuidd được xây dựng mà không hỗ trợ cho hoạt hóa ổ cắm"
#: misc-utils/uuidd.c:565
-#, fuzzy
msgid "failed to parse --timeout"
-msgstr "lỗi phân tích quá lâu"
+msgstr "lỗi phân tích --timeout (chờ tối đa)"
#: misc-utils/uuidd.c:578
-#, fuzzy
msgid "Both --pid and --no-pid specified. Ignoring --no-pid."
-msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đi --no-pid.\n"
+msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đi --no-pid."
#: misc-utils/uuidd.c:587
-#, fuzzy
msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket."
-msgstr ""
-"Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --"
-"socket\n"
+msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket."
#: misc-utils/uuidd.c:594 misc-utils/uuidd.c:622
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "error calling uuidd daemon (%s)"
-msgstr "Gặp lỗi khi gọi trình nền uuidd (%s): %m\n"
+msgstr "gặp lỗi khi gọi phần mềm dịch vụ uuidd (%s)"
#: misc-utils/uuidd.c:595 misc-utils/uuidd.c:623
-#, fuzzy
msgid "unexpected error"
-msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
+msgstr "gặp lỗi bất thường"
#: misc-utils/uuidd.c:603
#, c-format
@@ -9580,14 +9091,14 @@ msgid "List of UUIDs:\n"
msgstr "Danh sách các UUID:\n"
#: misc-utils/uuidd.c:639
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "couldn't kill uuidd running at pid %d"
-msgstr "Không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với pid %d: %m\n"
+msgstr "không thể buộc kết thúc uuidd đang chạy với PID %d"
#: misc-utils/uuidd.c:644
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Killed uuidd running at pid %d.\n"
-msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d\n"
+msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d.\n"
#: misc-utils/uuidgen.c:39
msgid ""
@@ -9650,19 +9161,19 @@ msgid "%s: failed to erase %s magic string at offset 0x%08jx"
msgstr "%s: gặp lỗi khi tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset 0x%08jx"
#: misc-utils/wipefs.c:311
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: %zd byte was erased at offset 0x%08jx (%s): "
msgid_plural "%s: %zd bytes were erased at offset 0x%08jx (%s): "
msgstr[0] "%s: %zd bytes bị xoá ở khoảng bù 0x%08jx (%s): "
#: misc-utils/wipefs.c:340
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: failed to create a signature backup"
-msgstr " %s: không thể ghi trang chữ ký"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu"
#: misc-utils/wipefs.c:361
msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined"
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa biến $HOME"
#: misc-utils/wipefs.c:395
#, c-format
@@ -9670,7 +9181,6 @@ msgid "%s: offset 0x%jx not found"
msgstr "%s: điểm offset 0x%jx không tìm thấy"
#: misc-utils/wipefs.c:416
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all wipe all magic strings (BE CAREFUL!)\n"
" -b, --backup create a signature backup in $HOME\n"
@@ -9684,15 +9194,15 @@ msgid ""
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n"
-" -f, --force ép buộc\n"
+" -b, --backup tạo một sao chép chữ ký trong $HOME\n"
+" -f, --force ép buộc xóa\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n"
" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
" thay cho định dạng có thể in ấn\n"
" -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
-" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân "
-"vùng\n"
+" -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:427
@@ -9703,15 +9213,15 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem wipefs(8).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: misc-utils/wipefs.c:487
msgid "invalid offset argument"
msgstr "đối số khoảng bù không hợp lệ"
#: misc-utils/wipefs.c:512
-#, fuzzy
msgid "The --backup option is meaningless in this context"
-msgstr "tùy chọn --offset là không cho phép trong ngữ cảnh này."
+msgstr "Tùy chọn --backup không có nghĩa trong ngữ cảnh này"
#: mount-deprecated/fstab.c:145
#, c-format
@@ -9809,8 +9319,7 @@ msgstr ""
"\n"
"mount: cảnh báo: “/etc/mtab” không cho ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
" chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
-" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ "
-"mounts”.\n"
+" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin “/proc/ mounts”.\n"
"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:365
@@ -9957,9 +9466,8 @@ msgid "encryption not supported, use cryptsetup(8) instead"
msgstr "mã hóa không được hỗ trợ, hãy dùng cryptsetup(8) để thay thế"
#: mount-deprecated/mount.c:1314
-#, fuzzy
msgid "mount: failed to initialize loopdev context"
-msgstr "mount: gắn thêm đuôi để khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)"
+msgstr "mount: gặp lỗi khi khởi tạo ngữ cảnh loopdev (thiết bị vòng lặp?)"
#: mount-deprecated/mount.c:1319
#, c-format
@@ -9968,7 +9476,7 @@ msgstr "mount: gặp lỗi khi dùng thiết bị %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1330
msgid "mount: failed to found free loop device"
-msgstr "gắn: tìm thiết lập thiết bị vòng lặp rảnh rỗi không thành công"
+msgstr "gắn: tìm cài đặt thiết bị vòng lặp rảnh rỗi không thành công"
#: mount-deprecated/mount.c:1335
#, c-format
@@ -9983,7 +9491,7 @@ msgstr "gắn: %s: đặt các thuộc tính về thiết bị vòng lặp (loo
#: mount-deprecated/mount.c:1358
#, c-format
msgid "mount: %s: failed setting up loop device: %m"
-msgstr "mount: %s: thiết lập thiết bị vòng lặp không thành công %m"
+msgstr "mount: %s: cài đặt thiết bị vòng lặp không thành công %m"
#: mount-deprecated/mount.c:1369
#, c-format
@@ -9998,7 +9506,7 @@ msgstr "mount: stolen loop=%s (vòng lặp bị ăn cắp)"
#: mount-deprecated/mount.c:1381
#, c-format
msgid "mount: setup loop device successfully\n"
-msgstr "mount: thiết lập thiết bị vòng lặp thành công\n"
+msgstr "mount: cài đặt thiết bị vòng lặp thành công\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1429
#, c-format
@@ -10031,11 +9539,8 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1677
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: mount-deprecated/mount.c:1680
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
@@ -10116,7 +9621,7 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình bổ trợ “/sbin/mount.<kiểu>”."
+" bạn cần dùng ứng dụng bổ trợ “/sbin/mount.<kiểu>”."
#: mount-deprecated/mount.c:1760
msgid ""
@@ -10144,7 +9649,7 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/mount.c:1778 sys-utils/mount.c:563
msgid "mount table full"
-msgstr "đầy bảng gắn"
+msgstr "bảng gắn bị đầy"
#: mount-deprecated/mount.c:1780
#, c-format
@@ -10172,20 +9677,17 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt “iso9660”."
#: mount-deprecated/mount.c:1809
msgid "mount: maybe you meant 'vfat'?"
-msgstr "mount: có thể muốn đặt “vfat”."
+msgstr "mount: có phải ý bạn là “vfat”?"
#: mount-deprecated/mount.c:1812
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1820
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: mount-deprecated/mount.c:1822
#, c-format
@@ -10254,22 +9756,17 @@ msgstr ""
" nhưng cũng không có nhãn, đến một máy kiểu SELinux.\n"
" Rất có thể là ứng dụng bị giam hãm sẽ tạo thông điệp AVC\n"
" và không có quyền truy cập đến hệ thống tập tin này.\n"
-" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và "
-"mount(8).\n"
+" Để tìm chi tiết, xem trang hướng dẫn (man) restorecon(8) và mount(8).\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1967
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1973
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2041
#, c-format
@@ -10528,8 +10025,7 @@ msgid ""
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
"Cách dùng:umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
@@ -10566,9 +10062,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
#: mount-deprecated/umount.c:634
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
#: mount-deprecated/umount.c:642
#, c-format
@@ -10583,8 +10077,7 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n"
#: mount-deprecated/umount.c:658
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr ""
-"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
#: mount-deprecated/umount.c:676
#, c-format
@@ -10616,7 +10109,7 @@ msgid "umount: only root can do that"
msgstr "umount: chỉ người chủ (root) có quyền thực hiện"
#: schedutils/chrt.c:63
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\n"
"chrt - manipulate real-time attributes of a process\n"
@@ -10631,10 +10124,10 @@ msgstr ""
"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n"
"\n"
"Đặt chính sách:\n"
-" chrt [tuỳ_chọn] [-policy] <chính_sách> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
+" chrt [tuỳ_chọn...] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]]\n"
"\n"
"Lấy chính sách:\n"
-" chrt [tuỳ_chọn] -p <pid>\n"
+" chrt [tuỳ_chọn...] -p <pid>\n"
#: schedutils/chrt.c:70
#, c-format
@@ -10682,10 +10175,8 @@ msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
-"chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
-"thiểu\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
@@ -10704,7 +10195,7 @@ msgstr "chính sách định thời mới của PID %d: "
#: schedutils/chrt.c:110
#, c-format
msgid "pid %d's current scheduling policy: "
-msgstr "chính sách định thời hiện thời của PID %d: "
+msgstr "chính sách định thời hiện tại của PID %d: "
#: schedutils/chrt.c:143
msgid "unknown scheduling policy"
@@ -10723,7 +10214,7 @@ msgstr "mức ưu tiên định thời mới của PID %d: %d\n"
#: schedutils/chrt.c:153
#, c-format
msgid "pid %d's current scheduling priority: %d\n"
-msgstr "mức ưu tiên định thời hiện thời của PID %d: %d\n"
+msgstr "mức ưu tiên định thời hiện tại của PID %d: %d\n"
#: schedutils/chrt.c:188
#, c-format
@@ -10744,11 +10235,8 @@ msgid "invalid priority argument"
msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
#: schedutils/chrt.c:305
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
-"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is supported for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK chỉ được hỗ trợ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:323
#, c-format
@@ -10797,18 +10285,16 @@ msgstr ""
"\n"
"%1$s - đặt hay lấy tiến trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n"
"\n"
-"Usage:\n"
+"Cách dùng:\n"
" %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID...]\n"
" %1$s [TUỲ_CHỌN] LỆNH\n"
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
-"idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
-"effort\n"
-" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
+" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sửa tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -10861,11 +10347,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"Tùy chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
-"cho\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
-"sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -10904,6 +10388,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem taskset(1).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: schedutils/taskset.c:87
#, c-format
@@ -10913,7 +10398,7 @@ msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
#: schedutils/taskset.c:88
#, c-format
msgid "pid %d's current affinity list: %s\n"
-msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
+msgstr "danh sách quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
#: schedutils/taskset.c:91
#, c-format
@@ -10923,7 +10408,7 @@ msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý mới của PID %d: %s\n"
#: schedutils/taskset.c:92
#, c-format
msgid "pid %d's current affinity mask: %s\n"
-msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện thời của PID %d: %s\n"
+msgstr "bộ lọc quan hệ bộ xử lý hiện tại của PID %d: %s\n"
#: schedutils/taskset.c:96
msgid "internal error: conversion from cpuset to string failed"
@@ -10980,9 +10465,8 @@ msgid "failed to parse offset"
msgstr "không phân tích được offset"
#: sys-utils/blkdiscard.c:124
-#, fuzzy
msgid "no device specified"
-msgstr "chưa ghi rõ thiết bị nào."
+msgstr "chưa chỉ định thiết bị"
#: sys-utils/blkdiscard.c:129 sys-utils/fallocate.c:147
#: sys-utils/fsfreeze.c:118 sys-utils/fstrim.c:131
@@ -11028,12 +10512,12 @@ msgstr "CPU %d chưa được gắn\n"
#: sys-utils/chcpu.c:88
#, c-format
msgid "CPU %d is already enabled\n"
-msgstr "CPU %d chưa được bâtk\n"
+msgstr "CPU %d đã được bật rồi\n"
#: sys-utils/chcpu.c:92
#, c-format
msgid "CPU %d is already disabled\n"
-msgstr "CPU %d đã được tắt\n"
+msgstr "CPU %d đã bị tắt rồi\n"
#: sys-utils/chcpu.c:100
#, c-format
@@ -11080,8 +10564,7 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr ""
-"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:142
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
@@ -11177,7 +10660,7 @@ msgstr ""
" -d, --disable <cpu-list> tắt các cpu\n"
" -c, --configure <cpu-list> cấu hình các cpu\n"
" -g, --deconfigure <cpu-list> bỏ cấu hình cpu\n"
-" -p, --dispatch <mode> đặt chế độ phân phối\n"
+" -p, --dispatch <chế độ> đặt chế độ phân phối\n"
" -r, --rescan bẫy quét lại của các cpu\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -11221,18 +10704,14 @@ msgid " -t, --set-flush <num> set flush timeout to value\n"
msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:98
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-" -G, --get-flush display default flush timeout value\n"
-msgstr ""
-" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
+#, c-format
+msgid " -G, --get-flush display default flush timeout value\n"
+msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị thời gian chờ tối đa cho flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
-msgid ""
-" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr ""
-" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
@@ -11241,9 +10720,7 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
#: sys-utils/cytune.c:101
#, c-format
-msgid ""
-" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
-"interval\n"
+msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:132
@@ -11258,17 +10735,15 @@ msgstr ""
#: sys-utils/cytune.c:141
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
-"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:482
msgid "gettimeofday failed"
-msgstr "gettimeofday (lấy giờ) không thành công"
+msgstr "gặp lỗi khi gettimeofday (lấy giờ)"
#: sys-utils/cytune.c:181 sys-utils/cytune.c:204
#, c-format
@@ -11287,11 +10762,8 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
#: sys-utils/cytune.c:247
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:253
#, c-format
@@ -11300,11 +10772,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:256
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:261
#, c-format
@@ -11369,7 +10838,7 @@ msgstr "Không đặt được %s cho ngưỡng thời gian %d"
#: sys-utils/cytune.c:447
#, c-format
msgid "%s: %ld current threshold and %ld current timeout\n"
-msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện thời và %ld thời gian chờ hiện thời\n"
+msgstr "%s: %ld ngưỡng hiện tại và %ld thời gian chờ hiện tại\n"
#: sys-utils/cytune.c:450
#, c-format
@@ -11422,7 +10891,7 @@ msgstr "hệ thống thư"
#: sys-utils/dmesg.c:110
msgid "system daemons"
-msgstr "daemon hệ thống"
+msgstr "trình dịch vụ hệ thống"
#: sys-utils/dmesg.c:111
msgid "security/authorization messages"
@@ -11438,24 +10907,23 @@ msgstr "hệ thống con máy in dòng"
#: sys-utils/dmesg.c:114
msgid "network news subsystem"
-msgstr "hệ thống mạng phụ mới"
+msgstr "hệ thống mạng con mới"
#: sys-utils/dmesg.c:115
msgid "UUCP subsystem"
-msgstr "hệ thống phụ UUCP"
+msgstr "hệ thống con UUCP"
#: sys-utils/dmesg.c:116
msgid "clock daemon"
-msgstr "daemon (dịch vụ) đồng hồ"
+msgstr "dịch vụ đồng hồ"
#: sys-utils/dmesg.c:117
msgid "security/authorization messages (private)"
msgstr "thông tin an-ninh/chứng-thực (riêng tư)"
#: sys-utils/dmesg.c:118
-#, fuzzy
msgid "FTP daemon"
-msgstr "daemon (dịch vụ) ftp"
+msgstr "dịch vụ ftp"
#: sys-utils/dmesg.c:238
msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n"
@@ -11467,25 +10935,19 @@ msgstr " -c, --read-clear đọc và xóa tất cả lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:240
msgid " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
-msgstr ""
-" -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
+msgstr " -D, --console-off không in lời nhắn ra thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:241
msgid " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-msgstr ""
-" -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều "
-"khiển\n"
+msgstr " -E, --console-on cho phép hiển thị lời nhắn trên thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:242
-msgid ""
-" -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
-msgstr ""
-" -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
+msgid " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
+msgstr " -F, --file <TẬP-TIN> sử dụng tập tin thay cho bộ đệm nhật ký nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:243
msgid " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
-msgstr ""
-" -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
+msgstr " -f, --facility <dsách> hạn chế kết xuất đến phương tiện đã định nghĩa\n"
#: sys-utils/dmesg.c:244
msgid " -H, --human human readable output\n"
@@ -11496,10 +10958,8 @@ msgid " -k, --kernel display kernel messages\n"
msgstr " -k, --kernel hiển thị thông điệp của nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:246
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
-msgstr " -L, --color tô màu thông điệp\n"
+msgid " -L, --color[=<when>] colorize messages (auto, always or never)\n"
+msgstr " -L, --color[=<khi>] tô màu thông điệp (“auto”. “always” hay “never”.\n"
#: sys-utils/dmesg.c:247
msgid " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
@@ -11507,9 +10967,7 @@ msgstr " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến mức đã
#: sys-utils/dmesg.c:248
msgid " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
-msgstr ""
-" -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều "
-"khiển\n"
+msgstr " -n, --console-level <mức> đặt mức thông điệp được in đến thiết bị điều khiển\n"
#: sys-utils/dmesg.c:249
msgid " -P, --nopager do not pipe output into a pager\n"
@@ -11520,56 +10978,40 @@ msgid " -r, --raw print the raw message buffer\n"
msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#: sys-utils/dmesg.c:251
-msgid ""
-" -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
+msgid " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
msgstr " -S, --syslog buộc dùng syslog(2) thay cho /dev/kmsg\n"
#: sys-utils/dmesg.c:252
-msgid ""
-" -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
-msgstr ""
-" -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
+msgid " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
+msgstr " -s, --buffer-size <cỡ> kích thước bộ đệm để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
#: sys-utils/dmesg.c:253
msgid " -u, --userspace display userspace messages\n"
-msgstr ""
-" -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người "
-"dùng\n"
+msgstr " -u, --userspace hiển thị các thông điệp ở không gian người dùng\n"
#: sys-utils/dmesg.c:254
msgid " -w, --follow wait for new messages\n"
msgstr " -w, --follow đợi lời nhắn mới\n"
#: sys-utils/dmesg.c:255
-msgid ""
-" -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
-msgstr ""
-" -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể "
-"đọc\n"
+msgid " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
+msgstr " -x, --decode phương tiện giải mã và mức cho chuỗi có thể đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:256
msgid " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-msgstr ""
-" -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn "
-"được in\n"
+msgstr " -d, --show-delta hiển thị thời gian “delta” giữa các lời nhắn được in\n"
#: sys-utils/dmesg.c:257
-msgid ""
-" -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-"format\n"
-msgstr ""
-" -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định "
-"dạng có thể đọc\n"
+msgid " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
+msgstr " -e, --reltime hiển thị thời gian nội bộ và “delta” trong định dạng có thể đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:258
-#, fuzzy
msgid " -T, --ctime show human readable timestamp\n"
-msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n"
+msgstr " -T, --ctime xuất dấu thời gian ở dạng dành cho con người đọc\n"
#: sys-utils/dmesg.c:259
msgid " -t, --notime don't print messages timestamp\n"
-msgstr ""
-" -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
+msgstr " -t, --notime không cần in dấu vết thời gian của lời nhắn\n"
#: sys-utils/dmesg.c:260
msgid ""
@@ -11577,6 +11019,9 @@ msgid ""
" [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
"Suspending/resume will make ctime and iso timestamps inaccurate.\n"
msgstr ""
+" --time-format <định_dạng> hiển thị dấu thời gian dùng định dạng:\n"
+" [delta|reltime|ctime|notime|iso]\n"
+"Ngừng/chạy sẽ làm dấu thời gian “ctime” và “iso” không chính xác.\n"
#: sys-utils/dmesg.c:266
msgid ""
@@ -11628,17 +11073,12 @@ msgid "invalid buffer size argument"
msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
#: sys-utils/dmesg.c:1368
-#, fuzzy
msgid "--show-delta is ignored when used together with iso8601 time format"
-msgstr "--reltime không thể sử dụng cùng với --ctime "
+msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601"
#: sys-utils/dmesg.c:1377
-msgid ""
-"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
-"notime options"
-msgstr ""
-"tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, "
-"decode, delta, ctime hay notime"
+msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
+msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:1400
msgid "read kernel buffer failed"
@@ -11686,8 +11126,7 @@ msgstr ""
" -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
" -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
" -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
-" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm "
-"thấy\n"
+" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
" -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
" -q, --tape đẩy băng từ\n"
" -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
@@ -11704,8 +11143,7 @@ msgid ""
"By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến "
-"khi thành công.\n"
+"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
#: sys-utils/eject.c:215
msgid "invalid argument to --auto/-a option"
@@ -12038,13 +11476,13 @@ msgid "%s: fallocate failed"
msgstr "%s: fallocate bị lỗi"
#: sys-utils/flock.c:52
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] <file|directory> <command> [<arguments>...]\n"
" %1$s [options] <file|directory> -c <command>\n"
" %1$s [options] <file descriptor number>\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> <lệnh> [đ.số lệnh]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> <lệnh> [<các đối số>...]\n"
" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> -c <lệnh>\n"
" %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n"
@@ -12069,20 +11507,16 @@ msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:62
-msgid ""
-" -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
+msgid " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
#: sys-utils/flock.c:63
-msgid ""
-" -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:64
-msgid ""
-" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
-msgstr ""
-" -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
+msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:97
#, c-format
@@ -12143,17 +11577,17 @@ msgstr "%s: không phải là một thư mục"
#: sys-utils/fsfreeze.c:139
#, c-format
msgid "%s: freeze failed"
-msgstr "%s: không đông đặc được"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng băng"
#: sys-utils/fsfreeze.c:145
#, c-format
msgid "%s: unfreeze failed"
-msgstr "%s: không bỏ đông đặc được"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi bỏ đóng băng"
#: sys-utils/fstrim.c:58
#, c-format
msgid " %s [options] <mount point>\n"
-msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm gắn>\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n"
#: sys-utils/fstrim.c:60
msgid ""
@@ -12210,7 +11644,7 @@ msgid ""
"(Expected: `UTC' or `LOCAL' or nothing.)"
msgstr ""
"Cảnh báo: không chấp nhận dòng thứ ba của tập tin dùng cho chỉnh sửa\n"
-"(Mong đợi: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)"
+"(Cần: “UTC” hoặc “LOCAL” hoặc không gì cả.)"
#: sys-utils/hwclock.c:310
#, c-format
@@ -12245,15 +11679,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
#: sys-utils/hwclock.c:412
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:421
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: sys-utils/hwclock.c:455
#, c-format
@@ -12280,12 +11711,8 @@ msgstr ""
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:583
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: sys-utils/hwclock.c:593
#, c-format
@@ -12315,8 +11742,7 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:649
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
-msgstr ""
-"Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
+msgstr "Không chạy được chương trình “date” trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
#: sys-utils/hwclock.c:657
#, c-format
@@ -12341,15 +11767,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:670
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -12361,12 +11785,8 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:714
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:816
#, c-format
@@ -12386,8 +11806,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:743 sys-utils/hwclock.c:824
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không cài đặt đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:752 sys-utils/hwclock.c:848
msgid "Must be superuser to set system clock."
@@ -12400,7 +11819,7 @@ msgstr "settimeofday() không thành công"
#: sys-utils/hwclock.c:791
#, c-format
msgid "Current system time: %ld = %s\n"
-msgstr "Thời gian hệ thống hiện thời: %ld = %s\n"
+msgstr "Thời gian hệ thống hiện tại: %ld = %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:817
#, c-format
@@ -12409,9 +11828,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:880
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:885
@@ -12425,22 +11842,16 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:891
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:939
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:985
@@ -12469,9 +11880,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1027
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: sys-utils/hwclock.c:1033 sys-utils/hwclock.c:1040
@@ -12484,19 +11893,13 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: sys-utils/hwclock.c:1087
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1096
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: sys-utils/hwclock.c:1118
#, c-format
@@ -12520,14 +11923,12 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1293
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1322
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
@@ -12545,12 +11946,8 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1346
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it."
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá "
-"trị muốn đặt."
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn “epoch” để thông báo giá trị muốn đặt."
#: sys-utils/hwclock.c:1350
#, c-format
@@ -12595,16 +11992,12 @@ msgstr ""
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
-"từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1454
-msgid ""
-" -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS "
-"clock\n"
-msgstr ""
-" -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
+msgid " -c, --compare periodically compare the system clock with the CMOS clock\n"
+msgstr " -c, --compare so sánh định kỳ đồng hồ hệ thống và đồng hồ CMOS\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1456
msgid ""
@@ -12612,8 +12005,7 @@ msgid ""
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
-"nhân\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
" --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
@@ -12635,8 +12027,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1467
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
+msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1470
#, c-format
@@ -12649,8 +12040,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
-"cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -12673,8 +12063,7 @@ msgid ""
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
-"xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
@@ -12711,31 +12100,23 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể
#: sys-utils/hwclock.c:1780
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: sys-utils/hwclock.c:1784
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: sys-utils/hwclock.c:1788
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân."
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
#: sys-utils/hwclock.c:1811
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: sys-utils/hwclock.c:1814
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta."
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
#, c-format
@@ -12763,24 +12144,24 @@ msgid "atomic %s failed for 1000 iterations!"
msgstr "nguyên tử %s gặp lỗi sau lặp 1000 lần!"
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:318
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cmos_read(): write to control address %X failed"
-msgstr "cmos_read(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %m\n"
+msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi ghi địa chỉ điều khiển %X"
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:322
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cmos_read(): read data address %X failed"
-msgstr "cmos_read(): lỗi đọc địa chỉ dữ liệu %X: %m\n"
+msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi đọc địa chỉ dữ liệu %X"
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:359
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cmos_write(): write to control address %X failed"
-msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ điều khiển %X: %m\n"
+msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ điều khiển %X"
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:364
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cmos_write(): write to data address %X failed"
-msgstr "cmos_write(): lỗi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X: %m\n"
+msgstr "cmos_write(): gặp lỗi khi ghi vào địa chỉ dữ liệu %X"
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:639
msgid "I failed to get permission because I didn't try."
@@ -12792,7 +12173,7 @@ msgstr "không thể lấy truy cập cổng V/R: gọi iopl(3) không thành c
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:645
msgid "Probably you need root privileges.\n"
-msgstr "Rất có thể bạn cần quyền người chủ.\n"
+msgstr "Rất có thể bạn cần quyền siêu quản trị (root).\n"
#: sys-utils/hwclock-kd.c:47
#, c-format
@@ -12866,9 +12247,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:329
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:383
#, c-format
@@ -12882,14 +12261,8 @@ msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:430 sys-utils/hwclock-rtc.c:477
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system."
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống này."
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị “rtc” qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:442
#, c-format
@@ -12909,14 +12282,12 @@ msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:487
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "cài đặt khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:497
#, c-format
@@ -12925,11 +12296,10 @@ msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công"
#: sys-utils/ipcmk.c:69
msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
-msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ của kích thước <size>\n"
+msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ có kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:70
-msgid ""
-" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
@@ -12937,18 +12307,16 @@ msgid " -Q, --queue create message queue\n"
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
-msgid ""
-" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr ""
-" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:106 sys-utils/losetup.c:558
msgid "failed to parse size"
-msgstr "lỗi đặt kích cỡ trang"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang"
#: sys-utils/ipcmk.c:113
msgid "failed to parse elements"
-msgstr "lỗi phân tích các phần tử"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích các phần tử"
#: sys-utils/ipcmk.c:137
msgid "create share memory failed"
@@ -12999,7 +12367,7 @@ msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bằng id\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:58
msgid " -S, --semaphore-key <key> remove semaphore by key\n"
-msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n"
+msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:59
msgid " -a, --all[=<shm|msg|sem>] remove all\n"
@@ -13007,7 +12375,7 @@ msgstr " -a, --all[=<shm|msg|sem>] gỡ bỏ tất cả\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:60
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đang làm\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:80
#, c-format
@@ -13090,9 +12458,7 @@ msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:56
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr ""
-" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
-"bởi id\n"
+msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:60
msgid "Resource options:\n"
@@ -13120,8 +12486,7 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: sys-utils/ipcs.c:67
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr ""
-" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:68
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
@@ -13193,9 +12558,9 @@ msgid ""
"Swap performance: %ld attempts\t %ld successes\n"
msgstr ""
"segments được cấp phát %d\n"
-"pages được cấp phát %ld\n"
-"pages thường trú %ld\n"
-"pages được hoán đổi %ld\n"
+"số trang được cấp phát %ld\n"
+"số trang thường trú %ld\n"
+"số trang được hoán đổi %ld\n"
"Hiệu suất hoán đổi: %ld thử\t %ld thành công\n"
#: sys-utils/ipcs.c:249
@@ -13350,7 +12715,7 @@ msgstr "------ Trạng thái cờ hiệu --------\n"
#: sys-utils/ipcs.c:366
#, c-format
msgid "used arrays = %d\n"
-msgstr "dãy đã sử dụng = %d\n"
+msgstr "mảng đã dùng = %d\n"
#: sys-utils/ipcs.c:367
#, c-format
@@ -13424,15 +12789,15 @@ msgstr "hàng đợi đã phân phối = %d\n"
#: sys-utils/ipcs.c:465
#, c-format
msgid "used headers = %d\n"
-msgstr "phần đầu đã sử dụng = %d\n"
+msgstr "phần đầu đã dùng = %d\n"
#: sys-utils/ipcs.c:466
msgid "used space"
-msgstr "không gian đã sử dụng"
+msgstr "không gian đã dùng"
#: sys-utils/ipcs.c:467
msgid " bytes\n"
-msgstr " bytes\n"
+msgstr " byte\n"
#: sys-utils/ipcs.c:471
#, c-format
@@ -13660,8 +13025,7 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:162
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
@@ -13821,40 +13185,35 @@ msgstr ""
" %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:371
-#, fuzzy
msgid " -a, --all list all used devices\n"
-msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
+msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:372
msgid " -d, --detach <loopdev> [...] detach one or more devices\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --detach <loopdev> [...] tách rời một hay nhiều thiết-bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:373
-#, fuzzy
msgid " -D, --detach-all detach all used devices\n"
-msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n"
+msgstr " -D, --detach-all tách rời mọi thiết bị đã dùng\n"
#: sys-utils/losetup.c:374
-#, fuzzy
msgid " -f, --find find first unused device\n"
-msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
+msgstr " -f, --find tìm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
#: sys-utils/losetup.c:375
msgid " -c, --set-capacity <loopdev> resize device\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --set-capacity <loopdev> đổi kích thước của thiết-bị\n"
#: sys-utils/losetup.c:376
-msgid ""
-" -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
-msgstr ""
+msgid " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n"
+msgstr " -j, --associated <file> liệt kê mọi thiết-bị kết hợp với <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:380
msgid " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
msgstr " -o, --offset <số> bắt đầu tại offset <số> tập tin\n"
#: sys-utils/losetup.c:381
-msgid ""
-" --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
+msgid " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
msgstr " --sizelimit <số> thiết bị được giới hạn <số> byte\n"
#: sys-utils/losetup.c:382
@@ -13866,10 +13225,8 @@ msgid " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
msgstr " -r, --read-only cài đặt thiết bị loop chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/losetup.c:384
-msgid ""
-" --show print device name after setup (with -f)\n"
-msgstr ""
-" --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
+msgid " --show print device name after setup (with -f)\n"
+msgstr " --show hiển thị tên thiết bị sau cài đặt (với -f)\n"
#: sys-utils/losetup.c:385
msgid " -v, --verbose verbose mode\n"
@@ -13877,23 +13234,19 @@ msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:389
msgid " -l, --list list info about all or specified\n"
-msgstr ""
-" -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ "
-"được chỉ ra\n"
+msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra\n"
#: sys-utils/losetup.c:390
msgid " -O, --output <cols> specify columns to output for --list\n"
msgstr " -O, --output <cột> chỉ định cột sẽ hiển thị cho --list\n"
#: sys-utils/losetup.c:391
-#, fuzzy
msgid " -n, --noheadings don't print headings for --list output\n"
-msgstr " -g, --noheadings không hiển thị phần đầu cho --show\n"
+msgstr " -n, --noheadings không hiển thị phần đầu cho kết xuất “--list”\n"
#: sys-utils/losetup.c:392
-#, fuzzy
msgid " --raw use raw --list output format\n"
-msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n"
+msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n"
#: sys-utils/losetup.c:398
msgid ""
@@ -13904,22 +13257,14 @@ msgstr ""
"Các cột sẵn dùng cho --list:\n"
#: sys-utils/losetup.c:418
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless "
-"or invisible for system tools."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được "
-"hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
+#, c-format
+msgid "%s: Warning: file is smaller than 512 bytes; the loop device may be useless or invisible for system tools."
+msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
#: sys-utils/losetup.c:422
-#, fuzzy, c-format
-msgid ""
-"%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file "
-"will be ignored."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte kết thúc tập "
-"tin sẽ bị bỏ qua."
+#, c-format
+msgid "%s: Warning: file does not fit into a 512-byte sector; the end of the file will be ignored."
+msgstr "%s: Cảnh báo: tập tin không vừa khớp cung từ (sector) 512-byte nên kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
#: sys-utils/losetup.c:495 sys-utils/losetup.c:505 sys-utils/losetup.c:603
#: sys-utils/losetup.c:617 sys-utils/losetup.c:693
@@ -13936,19 +13281,17 @@ msgid "no file specified"
msgstr "chưa ghi rõ tập tin"
#: sys-utils/losetup.c:629
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "the options %s are allowed during loop device setup only"
msgstr "tùy chọn %s chỉ cho phép cài đặt thiết bị vòng lặp (loop) thôi"
#: sys-utils/losetup.c:634
-#, fuzzy
msgid "the option --offset is not allowed in this context"
-msgstr "tùy chọn --offset là không cho phép trong ngữ cảnh này."
+msgstr "tùy chọn --offset là không được phép trong ngữ cảnh này"
#: sys-utils/losetup.c:654 sys-utils/losetup.c:704
-#, fuzzy
msgid "cannot find an unused loop device"
-msgstr "không có thiết bị nào chưa sử dụng"
+msgstr "không thể tìm thấy thiết bị loop chưa dùng"
#: sys-utils/losetup.c:664
#, c-format
@@ -13974,7 +13317,7 @@ msgstr "đầy"
#: sys-utils/lscpu.c:74
msgid "container"
-msgstr ""
+msgstr "thùng chứa"
#: sys-utils/lscpu.c:113
msgid "horizontal"
@@ -14006,7 +13349,7 @@ msgstr "số chỗ logíc"
#: sys-utils/lscpu.c:255
msgid "shows how caches are shared between CPUs"
-msgstr "hiển thị bộ nhớ đệm được chia sẻ giữ các bộ vi sử lý"
+msgstr "hiển thị bộ nhớ đệm được chia sẻ giữ các bộ vi xử lý"
#: sys-utils/lscpu.c:256
msgid "CPU dispatching mode on virtual hardware"
@@ -14026,11 +13369,11 @@ msgstr "hiển thị nếu Linux hiện tại có sử dụng CPU"
#: sys-utils/lscpu.c:260
msgid "shows the maximum MHz of the CPU"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối đa của CPU theo mhz"
#: sys-utils/lscpu.c:261
msgid "shows the minimum MHz of the CPU"
-msgstr ""
+msgstr "hiển thị tần số đồng hồ tối thiểu của CPU theo mhz"
#: sys-utils/lscpu.c:356
msgid "error: uname failed"
@@ -14076,7 +13419,7 @@ msgstr "Thứ tự Byte:"
#: sys-utils/lscpu.c:1236
msgid "CPU(s):"
-msgstr "CPU(s):"
+msgstr "CPU:"
#: sys-utils/lscpu.c:1239
msgid "On-line CPU(s) mask:"
@@ -14096,11 +13439,11 @@ msgstr "Danh sách CPU ngoại tuyến:"
#: sys-utils/lscpu.c:1290
msgid "Thread(s) per core:"
-msgstr "Mạch mỗi lõi:"
+msgstr "Số tuyến mỗi lõi:"
#: sys-utils/lscpu.c:1291
msgid "Core(s) per socket:"
-msgstr "Lõi mỗi ổ cắm (socket):"
+msgstr "Số lõi mỗi đế cắm:"
#: sys-utils/lscpu.c:1294
msgid "Socket(s) per book:"
@@ -14112,7 +13455,7 @@ msgstr "Chỗ giữ:"
#: sys-utils/lscpu.c:1298
msgid "Socket(s):"
-msgstr "Ổ cắm (socket):"
+msgstr "Số đế cắm:"
#: sys-utils/lscpu.c:1302
msgid "NUMA node(s):"
@@ -14124,7 +13467,7 @@ msgstr "ID nhà sản xuất:"
#: sys-utils/lscpu.c:1306
msgid "CPU family:"
-msgstr "Nhóm CPU:"
+msgstr "Họ CPU:"
#: sys-utils/lscpu.c:1308
msgid "Model:"
@@ -14136,21 +13479,19 @@ msgstr "Tên mô hình:"
#: sys-utils/lscpu.c:1312
msgid "Stepping:"
-msgstr "Làm bước:"
+msgstr "Bước:"
#: sys-utils/lscpu.c:1314
msgid "CPU MHz:"
msgstr "CPU MHz:"
#: sys-utils/lscpu.c:1316
-#, fuzzy
msgid "CPU max MHz:"
-msgstr "CPU MHz:"
+msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối đa (MHz):"
#: sys-utils/lscpu.c:1318
-#, fuzzy
msgid "CPU min MHz:"
-msgstr "CPU MHz:"
+msgstr "Tần số đồng hồ CPU tối thiểu (MHz):"
#: sys-utils/lscpu.c:1320
msgid "BogoMIPS:"
@@ -14158,7 +13499,7 @@ msgstr "BogoMIPS:"
#: sys-utils/lscpu.c:1323 sys-utils/lscpu.c:1325
msgid "Virtualization:"
-msgstr "Mô phỏng:"
+msgstr "Ảo hóa:"
#: sys-utils/lscpu.c:1328
msgid "Hypervisor:"
@@ -14166,20 +13507,20 @@ msgstr "Ảo hoá:"
#: sys-utils/lscpu.c:1330
msgid "Hypervisor vendor:"
-msgstr "Nhà sản xuất bộ mô phòng đồng thời:"
+msgstr "Nhà cung cấp bộ ảo hóa:"
#: sys-utils/lscpu.c:1331
msgid "Virtualization type:"
-msgstr "Kiểu mô phỏng:"
+msgstr "Kiểu ảo hóa:"
#: sys-utils/lscpu.c:1334
msgid "Dispatching mode:"
-msgstr "Chế độ gửi đi:"
+msgstr "Chế độ điều phối:"
#: sys-utils/lscpu.c:1340
#, c-format
msgid "%s cache:"
-msgstr "Vùng nhớ tạm %s:"
+msgstr "Bộ nhớ đệm %s:"
#: sys-utils/lscpu.c:1346
#, c-format
@@ -14187,17 +13528,12 @@ msgid "NUMA node%d CPU(s):"
msgstr "CPU nút%d NUMA:"
#: sys-utils/lscpu.c:1359
-msgid ""
-" -a, --all print both online and offline CPUs (default for -"
-"e)\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -"
-"e)\n"
+msgid " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -e)\n"
+msgstr " -a, --all in ra cả CPU đang chạy và đang nghỉ (mặc định cho -e)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1360
msgid " -b, --online print online CPUs only (default for -p)\n"
-msgstr ""
-" -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
+msgstr " -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1361
msgid " -c, --offline print offline CPUs only\n"
@@ -14205,8 +13541,7 @@ msgstr " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU đang tắt\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1362
msgid " -e, --extended[=<list>] print out an extended readable format\n"
-msgstr ""
-" -e, --extended[=<d.sách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
+msgstr " -e, --extended[=<dsách>] in ra định dạng có thể đọc được phần mở rộng\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1363
msgid " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
@@ -14214,15 +13549,11 @@ msgstr " -p, --parse[=<dsách>] in ra định dạng phân tích được\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1364
msgid " -s, --sysroot <dir> use specified directory as system root\n"
-msgstr ""
-" -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ "
-"thống\n"
+msgstr " -s, --sysroot <dir> dùng thư mục đã cho như là thư mục gốc của hệ thống\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1365
-msgid ""
-" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
-msgstr ""
-" -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
+msgid " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
+msgstr " -x, --hex hiển thị dạng thập lục phân thay cho danh sách CPU\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1375
#, c-format
@@ -14232,22 +13563,17 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem lscpu(1).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1463
#, c-format
-msgid ""
-"%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
-"extended or --parse.\n"
-msgstr ""
-"%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các "
-"tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
+msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parse.\n"
+msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsa.\n"
#: sys-utils/mount.c:66 sys-utils/umount.c:115
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr ""
-"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
-"%u)"
+msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
#: sys-utils/mount.c:69 sys-utils/umount.c:118
#, c-format
@@ -14350,9 +13676,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/mount.c:426
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
-"nào"
+msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: sys-utils/mount.c:429
msgid "you must specify the filesystem type"
@@ -14427,14 +13751,12 @@ msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại"
#: sys-utils/mount.c:520 sys-utils/mount.c:535
msgid "mount(2) failed"
-msgstr "mount(2) không thành công"
+msgstr "gặp lỗi khi mount(2)"
#: sys-utils/mount.c:531
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr ""
-"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
-"thư mục)"
+msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
#: sys-utils/mount.c:541
#, c-format
@@ -14496,9 +13818,7 @@ msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”"
#: sys-utils/mount.c:579
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr ""
-"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
-"công?"
+msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: sys-utils/mount.c:581
#, c-format
@@ -14560,9 +13880,9 @@ msgid "%s: failed to parse"
msgstr " %s: gặp lỗi phân tích"
#: sys-utils/mount.c:688
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unsupported option format: %s"
-msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
+msgstr "không hỗ trợ định dạng tùy chọn: %s"
#: sys-utils/mount.c:690
#, c-format
@@ -14593,12 +13913,10 @@ msgid ""
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong "
-"fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -"
-"a)\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
" -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
#: sys-utils/mount.c:712
@@ -14622,12 +13940,9 @@ msgid ""
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu "
-"phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ "
-"chọn -a)\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
-"ro)\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tệp tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tệp tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tệp tin\n"
#: sys-utils/mount.c:722
@@ -14679,8 +13994,7 @@ msgid ""
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --"
-"bind/rbind)\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
" <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
#: sys-utils/mount.c:748
@@ -14696,8 +14010,7 @@ msgstr ""
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
-"khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
#: sys-utils/mount.c:753
#, c-format
@@ -14710,8 +14023,7 @@ msgstr ""
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
-"(unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:758
#, c-format
@@ -14721,8 +14033,7 @@ msgid ""
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia "
-"sẻ\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ\n"
" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
@@ -14752,8 +14063,7 @@ msgid ""
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
-"tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:203
@@ -14777,38 +14087,35 @@ msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tê
#: sys-utils/nsenter.c:69
msgid " -m, --mount [=<file>] enter mount namespace\n"
-msgstr " -m, --mount [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
+msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n"
#: sys-utils/nsenter.c:70
msgid " -u, --uts [=<file>] enter UTS namespace (hostname etc)\n"
-msgstr ""
-" -u, --uts [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
+msgstr " -u, --uts [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
#: sys-utils/nsenter.c:71
msgid " -i, --ipc [=<file>] enter System V IPC namespace\n"
-msgstr " -i, --ipc [=<TẬP-TIN>] nhập vào “System V IPC namespace”\n"
+msgstr " -i, --ipc [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n"
#: sys-utils/nsenter.c:72
msgid " -n, --net [=<file>] enter network namespace\n"
-msgstr " -n, --net [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
+msgstr " -n, --net [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:73
msgid " -p, --pid [=<file>] enter pid namespace\n"
-msgstr " -p, --pid [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
+msgstr " -p, --pid [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n"
#: sys-utils/nsenter.c:74
msgid " -U, --user [=<file>] enter user namespace\n"
-msgstr " -U, --user [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
+msgstr " -U, --user [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:75
-#, fuzzy
msgid " -S, --setuid <uid> set uid in user namespace\n"
-msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
+msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:76
-#, fuzzy
msgid " -G, --setgid <gid> set gid in user namespace\n"
-msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
+msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/nsenter.c:77
msgid " -r, --root [=<dir>] set the root directory\n"
@@ -14816,28 +14123,24 @@ msgstr " -r, --root [=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n"
#: sys-utils/nsenter.c:78
msgid " -w, --wd [=<dir>] set the working directory\n"
-msgstr " -w, --wd [=<dir>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
+msgstr " -w, --wd [=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n"
#: sys-utils/nsenter.c:79
msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n"
-msgstr ""
-" -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
-"trình>\n"
+msgstr " -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
#: sys-utils/nsenter.c:104
#, c-format
msgid "neither filename nor target pid supplied for %s"
-msgstr "không có tên tập tin cũng khong có pid đích được áp dụng cho %s"
+msgstr "không có tên tập tin cũng không có pid đích được áp dụng cho %s"
#: sys-utils/nsenter.c:244
-#, fuzzy
msgid "failed to parse uid"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích ruid"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích uid"
#: sys-utils/nsenter.c:247
-#, fuzzy
msgid "failed to parse gid"
-msgstr "gặp lỗi khi phân tích rgid"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích gid"
#: sys-utils/nsenter.c:290
#, c-format
@@ -14846,7 +14149,7 @@ msgstr "kết hợp lại cho không giab tên “%s” gặp lỗi"
#: sys-utils/nsenter.c:301
msgid "cannot open current working directory"
-msgstr "không thể mở thư mục hoạt động hiện thời"
+msgstr "không thể mở thư mục hoạt động hiện tại"
#: sys-utils/nsenter.c:308
msgid "change directory by root file descriptor failed"
@@ -14858,7 +14161,7 @@ msgstr "chroot gặp lỗi"
#: sys-utils/nsenter.c:321
msgid "change directory by working directory file descriptor failed"
-msgstr "thay đổi thư mục bởi mô tả tập tin thư mục làm việc gặp lỗi"
+msgstr "thay đổi thư mục bằng mô tả tập tin thư mục làm việc gặp lỗi"
#: sys-utils/pivot_root.c:33
#, c-format
@@ -15034,28 +14337,23 @@ msgid ""
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo "
-"ra\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến "
-"trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
-"nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
" -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
-"giây\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
-"được lập lịch\n"
-" dưới lịch thời gian thực\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được\n"
+" lập lịch dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:236 sys-utils/prlimit.c:242 sys-utils/prlimit.c:360
#: sys-utils/prlimit.c:365
@@ -15129,9 +14427,7 @@ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các ký hiệu, cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:117
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
@@ -15143,13 +14439,11 @@ msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong h
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr ""
-" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
-"được)\n"
+msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:120
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
-msgstr " -n, --no-auto tắt chức ngăng tự động dò tìm thứ tự byte\n"
+msgstr " -n, --no-auto tắt chức năng tự động dò tìm thứ tự byte\n"
#: sys-utils/readprofile.c:237
#, c-format
@@ -15158,9 +14452,7 @@ msgstr "lỗi ghi %s"
#: sys-utils/readprofile.c:268
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
-"của máy."
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng “-n” để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:283
#, c-format
@@ -15219,6 +14511,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem renice(1).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: sys-utils/renice.c:140
#, c-format
@@ -15258,11 +14551,8 @@ msgid "%d (%s) old priority %d, new priority %d\n"
msgstr "%d (%s) quyền ưu tiên cũ %d, quyền ưu tiên mới %d\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:75
-msgid ""
-" -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
-msgstr ""
-" -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc "
-"định)\n"
+msgid " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n"
+msgstr " -a, --auto đọc chế độ đồng hồ từ tập tin chỉnh sửa (mặc định)\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:77
#, c-format
@@ -15291,7 +14581,7 @@ msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|...\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:83
msgid " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n"
-msgstr " -s, --seconds <giây> số giây sẽ ngủ\n"
+msgstr " -s, --seconds <giây> số giây sẽ ngủ\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:84
msgid " -t, --time <time_t> time to wake\n"
@@ -15363,7 +14653,7 @@ msgstr "tham số thời gian không hợp lệ"
#: sys-utils/rtcwake.c:487
#, c-format
msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n"
-msgstr "%s: giả sử RTC dùng UTC ...\n"
+msgstr "%s: coi là RTC dùng UTC ...\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:493
#, c-format
@@ -15462,15 +14752,11 @@ msgid " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n"
#: sys-utils/setarch.c:100
-msgid ""
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
-msgstr ""
-" -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
+msgid " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
+msgstr " -R, --addr-no-randomize tắt ngẫu nhiên hóa của không gian địa chỉ ảo\n"
#: sys-utils/setarch.c:101
-msgid ""
-" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
+msgid " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
msgstr " -F, --fdpic-funcptrs làm con trỏ hàm chỉ đến một bộ mô tả\n"
#: sys-utils/setarch.c:102
@@ -15502,9 +14788,7 @@ msgid " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
msgstr " -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS\n"
#: sys-utils/setarch.c:109
-msgid ""
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+msgid " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
msgstr " -3, --3gb giới hạn không gian địa chỉ tối đa là 3 GB\n"
#: sys-utils/setarch.c:110
@@ -15548,11 +14832,8 @@ msgid "Failed to set personality to %s"
msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#: sys-utils/setpriv.c:95
-msgid ""
-" -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
-msgstr ""
-" -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi "
-"gì)\n"
+msgid " -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n"
+msgstr " -d, --dump hiển thị trạng thái hiện tại (và không thực thi gì)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:96
msgid " --nnp, --no-new-privs disallow granting new privileges\n"
@@ -15607,20 +14888,16 @@ msgid " --securebits <bits> set securebits\n"
msgstr " --securebits <bits> đăt securebits\n"
#: sys-utils/setpriv.c:109
-msgid ""
-" --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
+msgid " --selinux-label <label> set SELinux label (requires process:transition)\n"
msgstr " --selinux-label <nhãn> đặt nhãn SELinux (cần process:transition)\n"
#: sys-utils/setpriv.c:110
-msgid ""
-" --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
+msgid " --apparmor-profile <pr> set AppArmor profile (requires onexec permission)\n"
msgstr " --apparmor-profile <pr> đặt hồ sơ AppArmor (cần quyền “onexec”.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:115
msgid " This tool can be dangerous. Read the manpage, and be careful.\n"
-msgstr ""
-" Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách "
-"thận trọng.\n"
+msgstr " Công cụ này tương đối nguy hiểm. Hãy đọc trang manpage, và dùng một cách thận trọng.\n"
#: sys-utils/setpriv.c:187 sys-utils/setpriv.c:459
msgid "getting process secure bits failed"
@@ -15887,9 +15164,8 @@ msgid "setgroups failed"
msgstr "setgroups gặp lỗi"
#: sys-utils/setpriv.c:817
-#, fuzzy
msgid "set process securebits failed"
-msgstr "đặt bít an toàn tiến trình gặp lỗi"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt bít an toàn tiến trình"
#: sys-utils/setpriv.c:823
msgid "apply bounding set"
@@ -15915,16 +15191,16 @@ msgstr " -c, --ctty đặt thiết bị cuối điều khiển cho cái hi
#: sys-utils/setsid.c:37
msgid " -w, --wait wait program to exit, and use the same return\n"
-msgstr ""
+msgstr " -w, --wait chờ chương trình kết thúc và dùng cùng giá-trị trả về\n"
#: sys-utils/setsid.c:90
msgid "fork"
msgstr "rẽ nhánh tiến trình"
#: sys-utils/setsid.c:102
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "child %d did not exit normally"
-msgstr "bỏ gắn “%s” không thoát bình thường"
+msgstr "tiến trình con “%d” thoát không bình thường"
#: sys-utils/setsid.c:107
msgid "setsid failed"
@@ -16028,8 +15304,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:420
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:425
msgid "different"
@@ -16067,8 +15342,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
#: sys-utils/swapon.c:509
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:514
#, c-format
@@ -16082,11 +15356,8 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
#: sys-utils/swapon.c:532
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để "
-"khởi tạo lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để khởi tạo lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:541
#, c-format
@@ -16109,7 +15380,6 @@ msgid "failed to parse %s"
msgstr "gặp lỗi phân tích %s"
#: sys-utils/swapon.c:686
-#, fuzzy
msgid ""
" -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n"
" -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n"
@@ -16123,24 +15393,18 @@ msgid ""
" --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /"
-"etc/fstab\n"
-" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử "
-"dụng lại\n"
-" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
-" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy\n"
-" cần thiết\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
-" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ "
-"trao\n"
-" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
-" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
-" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
-" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
-" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết "
-"xuất khi dùng --show\n"
-" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
+" -d, --discard bật các vùng trao đổi đã bị loại bỏ, nếu được hỗ trợ bởi thiết-bị\n"
+" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
+" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần\n"
+" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao\n"
+" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
+" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
+" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
+" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
#: sys-utils/swapon.c:702
msgid ""
@@ -16163,7 +15427,7 @@ msgstr ""
" UUID=<uuid> UUID của thiết bị cần dùng\n"
" PARTLABEL=<label> chỉ định thiết bị theo nhãn của phân vùngl\n"
" PARTUUID=<uuid> chỉ định thiết bị theo UUID của phân vùng\n"
-" <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
+" <device> tên của thiết bị cần dùng\n"
" <file> tên của tập tin được dùng\n"
"\n"
@@ -16175,6 +15439,11 @@ msgid ""
" pages\t : discard freed pages before they are reused.\n"
" * if no policy is selected both discard types are enabled. (default)\n"
msgstr ""
+"\n"
+"Các kiểu chính sách loại bỏ sẵn có (cho tùy chọn --discard):\n"
+" once\t : chỉ loại bỏ các vùng được cấp thời-gian-đơn. (swapon)\n"
+" pages\t : loại bỏ các trang đã giải phóng trước khi dùng lại nó.\n"
+" * nếu không chọn chính sách nào thì cả hai kiểu trên đều bật. (mặc định)\n"
#: sys-utils/swapon.c:717
msgid ""
@@ -16186,12 +15455,12 @@ msgstr ""
#: sys-utils/swapon.c:775
msgid "failed to parse priority"
-msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
+msgstr "gặp lỗi khi phân tích mức ưu tiên"
#: sys-utils/swapon.c:794
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "unsupported discard policy: %s"
-msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
+msgstr "không hỗ trợ chính sách loại bỏ: %s"
#: sys-utils/swapon-common.c:62
#, c-format
@@ -16266,8 +15535,7 @@ msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid ""
-" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
@@ -16283,13 +15551,11 @@ msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr ""
-" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr ""
-" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
@@ -16384,72 +15650,52 @@ msgid " -a, --all unmount all filesystems\n"
msgstr " -a, --all bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/umount.c:83
-#, fuzzy
msgid ""
" -A, --all-targets unmount all mountpoins for the given device in the\n"
" current namespace\n"
msgstr ""
" -A, --all-targets bỏ gắn mọi điểm gắn cho thiết bị đã cho\n"
-" trong không gian tên hiện tại\n"
+" trong không gian tên hiện tại\n"
#: sys-utils/umount.c:85
msgid " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
#: sys-utils/umount.c:86
-msgid ""
-" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
-msgstr ""
-" -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết "
-"bị này\n"
+msgid " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
+msgstr " -d, --detach-loop nếu có gắn thiết bị loop, thì cũng giải phóng thiết bị này\n"
#: sys-utils/umount.c:87
msgid " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
msgstr " --fake chạy thử; bỏ qua cú gọi hệ thống umount(2)\n"
#: sys-utils/umount.c:88
-msgid ""
-" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-"system)\n"
-msgstr ""
-" -f, --force buộc unmount (trong trường hợp không thể thao tác "
-"với hệ thống NFS)\n"
+msgid " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
+msgstr " -f, --force buộc bỏ gắn (trong trường hợp không thể thao tác với hệ thống NFS)\n"
#: sys-utils/umount.c:89
msgid " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
-msgstr ""
-" -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểue>\n"
+msgstr " -i, --internal-only không gọi chương trình hỗ trợ umount.<kiểu>\n"
#: sys-utils/umount.c:90
msgid " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n"
#: sys-utils/umount.c:91
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
-msgstr ""
-" -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sách tất cả "
-"sau đó\n"
+msgid " -l, --lazy detach the filesystem now, clean up things later\n"
+msgstr " -l, --lazy tách rời hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:92
msgid " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-msgstr ""
-" -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
+msgstr " -O, --test-opts <dsách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với -a)\n"
#: sys-utils/umount.c:93
-msgid ""
-" -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
-msgstr ""
-" -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
+msgid " -R, --recursive recursively unmount a target with all its children\n"
+msgstr " -R, --recursive bỏ gắn một cách đệ quy tất cả các con của nó\n"
#: sys-utils/umount.c:94
-#, fuzzy
-msgid ""
-" -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
-msgstr ""
-" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại "
-"chỉ-đọc\n"
+msgid " -r, --read-only in case unmounting fails, try to remount read-only\n"
+msgstr " -r, --read-only trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, hãy thử gắn lại chỉ-đọc\n"
#: sys-utils/umount.c:95
msgid " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
@@ -16475,7 +15721,7 @@ msgid "%s: umount failed"
msgstr "%s: bỏ gắn gặp lỗi"
#: sys-utils/umount.c:216
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: filesystem was unmounted, but mount(8) failed"
msgstr "%s: hệ thống tập tin đã bỏ gắn, nhưng lệnh mount(8) gặp lỗi"
@@ -16490,36 +15736,35 @@ msgid "%s: can't write superblock"
msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
#: sys-utils/umount.c:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"%s: target is busy\n"
" (In some cases useful info about processes that\n"
" use the device is found by lsof(8) or fuser(1).)"
msgstr ""
"%s: thiết bị đang bận.\n"
-" (Trong một số trường hợp nào đó,\n"
-" hàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
-" thông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
+" (Trong một số trường hợp,\n"
+" hàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm thông tin\n"
+" có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị.)"
#: sys-utils/umount.c:246
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: mountpoint not found"
-msgstr "%s: không tìm thấy"
+msgstr "%s: không tìm thấy điểm gắn"
#: sys-utils/umount.c:248
-#, fuzzy
msgid "undefined mountpoint"
-msgstr "điểm gắn"
+msgstr "chưa định nghĩa điểm gắn"
#: sys-utils/umount.c:251
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: must be superuser to unmount"
msgstr "%s: phải là siêu người dùng (root) để bỏ gắn"
#: sys-utils/umount.c:254
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s: block devices are not permitted on filesystem"
-msgstr "%s: thiết bị khói không được thừa nhận trên fs"
+msgstr "%s: thiết bị khối không được thừa nhận trên hệ thống tập tin"
#: sys-utils/umount.c:303
msgid "failed to set umount target"
@@ -16544,64 +15789,53 @@ msgid "%s: failed to determine source"
msgstr "%s: gặp lỗi khi xác định nguồn"
#: sys-utils/unshare.c:45
-#, fuzzy
msgid " -m, --mount unshare mounts namespace\n"
-msgstr " -m, --mount bỏ chia sẻ không gian tên gắn\n"
+msgstr " -m, --mount không chia sẻ không gian tên điểm gắn\n"
#: sys-utils/unshare.c:46
-#, fuzzy
msgid " -u, --uts unshare UTS namespace (hostname etc)\n"
-msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
+msgstr " -u, --uts không chia sẻ không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n"
#: sys-utils/unshare.c:47
-#, fuzzy
msgid " -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
-msgstr " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
+msgstr " -i, --ipc không chia sẻ không gian tên “System V IPC”\n"
#: sys-utils/unshare.c:48
-#, fuzzy
msgid " -n, --net unshare network namespace\n"
-msgstr " -n, --net không chia sẻ không gian tên mạng\n"
+msgstr " -n, --net không chia sẻ không gian tên mạng\n"
#: sys-utils/unshare.c:49
-#, fuzzy
msgid " -p, --pid unshare pid namespace\n"
-msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
+msgstr " -p, --pid không chia sẻ không gian tên pid\n"
#: sys-utils/unshare.c:50
-#, fuzzy
msgid " -U, --user unshare user namespace\n"
-msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
+msgstr " -U, --user không chia sẻ không gian tên người dùng\n"
#: sys-utils/unshare.c:51
-#, fuzzy
msgid " -f, --fork fork before launching <program>\n"
-msgstr ""
-" -F, --no-fork không rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương "
-"trình>\n"
+msgstr " -f, --fork rẽ nhánh tiến trình trước thực thi <chương trình>\n"
#: sys-utils/unshare.c:52
-msgid ""
-" --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
-msgstr ""
+msgid " --mount-proc[=<dir>] mount proc filesystem first (implies --mount)\n"
+msgstr " --mount-proc[=<dir>] gắn hệ thống tập tin proc trước (kéo theo --mount)\n"
#: sys-utils/unshare.c:128
msgid "unshare failed"
msgstr "unshare bị lỗi"
#: sys-utils/unshare.c:146
-#, fuzzy
msgid "child exit failed"
-msgstr "id gặp lỗi"
+msgstr "tiến trình con thoát gặp lỗi"
#: sys-utils/unshare.c:153
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "mount %s failed"
-msgstr "mount (gắn) không thành công"
+msgstr "gặp lỗi khi gắn %s"
#: sys-utils/wdctl.c:67
msgid "Card previously reset the CPU"
-msgstr "Card trước đây lhởi động lại CPU"
+msgstr "Card trước đây khởi động lại CPU"
#: sys-utils/wdctl.c:68
msgid "External relay 1"
@@ -16726,10 +15960,10 @@ msgid "cannot set timeout for %s"
msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s"
#: sys-utils/wdctl.c:337
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Timeout has been set to %d second.\n"
msgid_plural "Timeout has been set to %d seconds.\n"
-msgstr[0] "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n"
+msgstr[0] "Thời gian chờ tối đa được đặt thành %d giây.\n"
#: sys-utils/wdctl.c:371
#, c-format
@@ -16737,10 +15971,10 @@ msgid "%s: failed to get information about watchdog"
msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thông tin về đồng hồ giữ nhà (watchdog)"
#: sys-utils/wdctl.c:453 sys-utils/wdctl.c:456 sys-utils/wdctl.c:459
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%-14s %2i second\n"
msgid_plural "%-14s %2i seconds\n"
-msgstr[0] "%-15s%2i giây\n"
+msgstr[0] "%-15s %2i giây\n"
#: sys-utils/wdctl.c:454
msgid "Timeout:"
@@ -16800,14 +16034,13 @@ msgid "failed to allocate memory: %m"
msgstr "không cấp pháp được bộ nhớ: %m"
#: term-utils/agetty.c:670
-#, fuzzy
msgid "invalid argument of --local-line"
-msgstr "đối số không hợp lệ đối với tùy chọn --auto/-a"
+msgstr "đối số cho tùy chọn “--local-line” không hợp lệ"
#: term-utils/agetty.c:699
#, c-format
msgid "bad timeout value: %s"
-msgstr "giá trị thời gian chờ sai: %s"
+msgstr "giá trị thời gian chờ tối đa bị sai: %s"
#: term-utils/agetty.c:818
#, c-format
@@ -16864,9 +16097,9 @@ msgid "setting terminal attributes failed: %m"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
#: term-utils/agetty.c:1333
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "cannot open: %s: %m"
-msgstr "không thể mở %s: %s"
+msgstr "không thể mở: %s: %m"
#: term-utils/agetty.c:1440
msgid "[press ENTER to login]"
@@ -16894,7 +16127,7 @@ msgid ""
"Hint: %s\n"
"\n"
msgstr ""
-"Gợi Ý: %s\n"
+"Tìm thấy: %s\n"
"\n"
#: term-utils/agetty.c:1587
@@ -16923,13 +16156,13 @@ msgid "%s: failed to set terminal attributes: %m"
msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m"
#: term-utils/agetty.c:1797
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
" %1$s [options] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n"
" %1$s [options] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tuỳ chọn] line baud_rate,... [termtype]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] baud_rate,... line [termtype]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n"
#: term-utils/agetty.c:1800
msgid " -8, --8bits assume 8-bit tty\n"
@@ -16937,9 +16170,7 @@ msgstr " -8, --8bits coi là tty 8-bit\n"
#: term-utils/agetty.c:1801
msgid " -a, --autologin <user> login the specified user automatically\n"
-msgstr ""
-" -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự "
-"động\n"
+msgstr " -a, --autologin <user> đăng nhập với tài khoản đã chỉ định một cách tự động\n"
#: term-utils/agetty.c:1802
msgid " -c, --noreset do not reset control mode\n"
@@ -16947,7 +16178,7 @@ msgstr " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khi
#: term-utils/agetty.c:1803
msgid " -E, --remote use -r <hostname> for login(1)\n"
-msgstr " -E, --remote dùng -r <hostname> dành cho login(1)\n"
+msgstr " -E, --remote dùng -r <tên-máy> dành cho login(1)\n"
#: term-utils/agetty.c:1804
msgid " -f, --issue-file <file> display issue file\n"
@@ -16974,14 +16205,12 @@ msgid " -l, --login-program <file> specify login program\n"
msgstr " -l, --login-program <T.Tin> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1810
-#, fuzzy
msgid " -L, --local-line[=<mode>] control the local line flag\n"
-msgstr " -L, --local-line ép buộc dòng nội bộ\n"
+msgstr " -L, --local-line[=<chếđộ>] điều khiển cờ dây nội bộ\n"
#: term-utils/agetty.c:1811
msgid " -m, --extract-baud extract baud rate during connect\n"
-msgstr ""
-" -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
+msgstr " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong quá trình kết nối\n"
#: term-utils/agetty.c:1812
msgid " -n, --skip-login do not prompt for login\n"
@@ -16992,9 +16221,8 @@ msgid " -o, --login-options <opts> options that are passed to login\n"
msgstr " -o, --login-options <opts> các tùy chọn chuyển qua cho login\n"
#: term-utils/agetty.c:1814
-#, fuzzy
msgid " -p, --login-pause wait for any key before the login\n"
-msgstr " -p, --loginpause chờ phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
+msgstr " -p, --login-pause chờ bấm phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
#: term-utils/agetty.c:1815
msgid " -r, --chroot <dir> change root to the directory\n"
@@ -17014,7 +16242,7 @@ msgstr " -t, --timeout <số> thời hạn chờ tiến trình tối đa
#: term-utils/agetty.c:1819
msgid " -U, --detect-case detect uppercase terminal\n"
-msgstr " -U, --detect-case phân biệt hoa thường thiết bị cuối\n"
+msgstr " -U, --detect-case phân biệt HOA/thường thiết bị cuối\n"
#: term-utils/agetty.c:1820
msgid " -w, --wait-cr wait carriage-return\n"
@@ -17030,18 +16258,15 @@ msgstr " --nohints Không gợi ý\n"
#: term-utils/agetty.c:1823
msgid " --nonewline do not print a newline before issue\n"
-msgstr ""
-" --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
+msgstr " --nonewline không in một ký hiệu dòng mới trước phát hành\n"
#: term-utils/agetty.c:1824
-#, fuzzy
msgid " --nohostname no hostname at all will be shown\n"
-msgstr " --no-hostname không hiển thị tên máy\n"
+msgstr " --nohostname không hiển thị tên máy\n"
#: term-utils/agetty.c:1825
msgid " --long-hostname show full qualified hostname\n"
-msgstr ""
-" --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
+msgstr " --long-hostname hiển thị tên máy đủ điều kiện dạng đầy đủ\n"
#: term-utils/agetty.c:1826
msgid " --erase-chars <string> additional backspace chars\n"
@@ -17076,9 +16301,8 @@ msgid " %s [options] [y | n]\n"
msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n"
#: term-utils/mesg.c:77
-#, fuzzy
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
-msgstr " -v, --verbose giải thích các công việc đã làm\n"
+msgstr " -v, --verbose giải thích đang làm những gì\n"
#: term-utils/mesg.c:121
msgid "ttyname failed"
@@ -17095,7 +16319,7 @@ msgstr "là k"
#: term-utils/mesg.c:142 term-utils/mesg.c:148
#, c-format
msgid "change %s mode failed"
-msgstr "Lỗi đổi chế độ %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đổi chế độ %s"
#: term-utils/mesg.c:144
msgid "write access to your terminal is allowed"
@@ -17139,15 +16363,13 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -a, --append thêm vào kết xuất\n"
+" -a, --append nối thêm vào kết xuất\n"
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
-"kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới "
-"FILE)\n"
+" -t, --timing[=<TẬP-TIN>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới TẬP-TIN)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -17202,9 +16424,9 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -t, --timing <file> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
-" -s, --typescript <file> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
-" -d, --divisor <num> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
+" -t, --timing <tập-tin> tập tin kết xuất tính toán thời gian script\n"
+" -s, --typescript <tập-tin> tập tin kết xuất phiên thiết bị cuối script\n"
+" -d, --divisor <số> tăng hoặc giảm tốc thi hành với số chia\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -17212,7 +16434,7 @@ msgstr ""
#: term-utils/scriptreplay.c:65
#, c-format
msgid "expected a number, but got '%s'"
-msgstr "cần con số, còn nhận “%s”"
+msgstr "cần con số, nhưng lại nhận được “%s”"
#: term-utils/scriptreplay.c:68 term-utils/scriptreplay.c:72
#, c-format
@@ -17240,7 +16462,7 @@ msgstr "số đối số không đúng"
#: term-utils/scriptreplay.c:215
#, c-format
msgid "failed to read timing file %s"
-msgstr "lỗi đọc tập tin đếm thời gian %s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin đếm thời gian %s"
#: term-utils/scriptreplay.c:217
#, c-format
@@ -17285,25 +16507,19 @@ msgstr " -default\n"
#: term-utils/setterm.c:690
msgid " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
-" -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -foreground <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:691
msgid " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
-" -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -background <default|black|blue|cyan|green|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:692 term-utils/setterm.c:693
-msgid ""
-" -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
-" -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgid " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -ulcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:694 term-utils/setterm.c:695
-msgid ""
-" -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
-msgstr ""
-" -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgid " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
+msgstr " -hbcolor <black|blue|bright|cyan|green|grey|magenta|red|white|yellow>\n"
#: term-utils/setterm.c:696
msgid " -inversescreen <on|off>\n"
@@ -17469,7 +16685,7 @@ msgstr "không thể phân nhánh"
#: term-utils/ttymsg.c:147
#, c-format
msgid "fork: %s"
-msgstr "fork: %s"
+msgstr "rẽ nhánh tiến trình: %s"
#: term-utils/ttymsg.c:178
#, c-format
@@ -17477,20 +16693,17 @@ msgid "%s: BAD ERROR, message is far too long"
msgstr "%s: LỖI XẤU, thông điệp quá dài"
#: term-utils/wall.c:82
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<file> | <message>]\n"
-msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] [<tập-tin> | <message>]\n"
#: term-utils/wall.c:84
-#, fuzzy
msgid " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n"
-msgstr ""
-" -b, --online chỉ hiển thị các CPU online (mặc định cho -p)\n"
+msgstr " -n, --nobanner không in lời chào, chỉ làm việc với root\n"
#: term-utils/wall.c:85
-#, fuzzy
msgid " -t, --timeout <timeout> write timeout in seconds\n"
-msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n"
+msgstr " -t, --timeout <giây> thời gian chờ tối đa khi ghi tính bằng giây\n"
#: term-utils/wall.c:127
msgid "--nobanner is available only for root"
@@ -17510,9 +16723,9 @@ msgid "cannot get tty name"
msgstr "không lấy được tên tty"
#: term-utils/wall.c:229
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Broadcast message from %s@%s (%s) (%s):"
-msgstr "Thông báo Toàn thể từ %s@%s"
+msgstr "Tin nhắn quảng bá từ %s@%s (%s) (%s):"
#: term-utils/wall.c:264
#, c-format
@@ -17641,7 +16854,7 @@ msgstr "đi qua dòng cuối cùng"
#: text-utils/col.c:325
msgid "-- line already flushed"
-msgstr "-- dòng đã san phẳng"
+msgstr "-- dòng đã được đẩy vào đĩa"
#: text-utils/colcrt.c:315
#, c-format
@@ -17704,7 +16917,7 @@ msgid "second argument"
msgstr "đối số thứ hai"
#: text-utils/column.c:92
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] [<file>...]\n"
msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
@@ -17721,14 +16934,12 @@ msgid " -s, --separator <string> possible table delimiters\n"
msgstr " -s, --separator <chuỗi> dấu giới hạn bảng có thể\n"
#: text-utils/column.c:97
-#, fuzzy
msgid ""
" -o, --output-separator <string>\n"
-" columns separator for table output; default is two "
-"spaces\n"
+" columns separator for table output; default is two spaces\n"
msgstr ""
-" bộ ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc định là hai "
-"dấu cách\n"
+" -o, --output-separator <chuỗi>\n"
+" chuỗi dùng để ngăn cách cột kết xuất bảng, mặc định là hai dấu cách\n"
#: text-utils/column.c:99
msgid " -x, --fillrows fill rows before columns\n"
@@ -17748,63 +16959,57 @@ msgid "all input file arguments failed"
msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
#: text-utils/hexdump.c:66
-msgid ""
-"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr ""
-"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
-"lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:142
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " %s [options] <file>...\n"
-msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
+msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>...\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:144
msgid " -b, --one-byte-octal one-byte octal display\n"
-msgstr ""
+msgstr " -b, --one-byte-octal hiển thị dạng bát phân một-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:145
msgid " -c, --one-byte-char one-byte character display\n"
-msgstr ""
+msgstr " -c, --one-byte-char hiển thị dạng ký tự một-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:146
-#, fuzzy
msgid " -C, --canonical canonical hex+ASCII display\n"
-msgstr " -c, --no-canonicalize không canonical hóa đường dẫn\n"
+msgstr " -C, --canonical hiển thị canonical dạng hex+ASCII\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:147
msgid " -d, --two-bytes-decimal two-byte decimal display\n"
-msgstr ""
+msgstr " -d, --two-bytes-decimal hiển thị dạng thập phân hai-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:148
msgid " -o, --two-bytes-octal two-byte octal display\n"
-msgstr ""
+msgstr " -o, --two-bytes-octal hiển thị dạng bát phân hai-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:149
msgid " -x, --two-bytes-hex two-byte hexadecimal display\n"
-msgstr ""
+msgstr " -x, --two-bytes-hex hiển thị dạng thập lục phân hai-byte\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:150
-msgid ""
-" -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
-msgstr ""
+msgid " -e, --format <format> format string to be used for displaying data\n"
+msgstr " -e, --format <format> chuỗi định dạng dùng để hiển thị dữ liệu\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:151
msgid " -f, --format-file <file> file that contains format strings\n"
-msgstr ""
+msgstr " -f, --format-file <tập-tin> tập tin mà chứa chuỗi định dạng\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:152
msgid " -n, --length <length> interpret only length bytes of input\n"
-msgstr ""
+msgstr " -n, --length <length> chỉ dùng số byte này từ đầu vào\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:153
msgid " -s, --skip <offset> skip offset bytes from the beginning\n"
-msgstr ""
+msgstr " -s, --skip <offset> bỏ qua các byte tính từ đầu\n"
#: text-utils/hexsyntax.c:154
-#, fuzzy
msgid " -v, --no-squeezing output identical lines\n"
-msgstr " -L, --local-line ép buộc dòng nội bộ\n"
+msgstr " -v, --no-squeezing xuất các dây trùng nhau\n"
#: text-utils/more.c:319
#, c-format
@@ -17926,13 +17131,11 @@ msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: text-utils/more.c:1368
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1375
@@ -17957,28 +17160,24 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện tại]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là "
-"11]*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện tại, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hay <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
-"“ Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
-"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
+"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
+"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện tại\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
-"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
-"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
+"!<lệnh> hoặc :!<lệnh> Thực hiện <lệnh> trong một hệ vỏ con\n"
+"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện tại\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
":n Đi tới tập tin thứ k tiếp theo [1]\n"
":p Đi tới tập tin thứ k phía trước [1]\n"
-":f Hiển thị tên tập tin hiện thời và số thứ tự dòng\n"
+":f Hiển thị tên tập tin hiện tại và số thứ tự dòng\n"
". Lặp lại câu lệnh vừa thực hiện\n"
#: text-utils/more.c:1448 text-utils/more.c:1454
@@ -18022,7 +17221,7 @@ msgstr "thực hiện (exec) không thành công\n"
#: text-utils/more.c:1715
msgid "can't fork\n"
-msgstr "không phân nhánh được\n"
+msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình\n"
#: text-utils/more.c:1749
msgid ""
@@ -18096,8 +17295,7 @@ msgid ""
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
@@ -18111,21 +17309,20 @@ msgstr ""
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
-" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
+" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện tại vào tên tập tin này\n"
" !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
" p đi về tập tin trước\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
-"-------------------------------------------------------\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"-------------------------------------------------------------------\n"
#: text-utils/pg.c:214
#, c-format
@@ -18158,7 +17355,7 @@ msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
#: text-utils/pg.c:223
msgid " -r disallow shell escape\n"
-msgstr " -r không cho phép thoát khỏi shell (hệ vỏ)\n"
+msgstr " -r không cho phép thoát khỏi hệ vỏ\n"
#: text-utils/pg.c:224
msgid " -s print messages to stdout\n"
@@ -18206,7 +17403,7 @@ msgstr "Lỗi đọc từ tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:874
#, c-format
msgid "Unexpected EOF in %s file"
-msgstr "Gặp EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s"
+msgstr "Gặp EOF (Kết thúc) bất ngờ trong tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:876
#, c-format
@@ -18215,7 +17412,7 @@ msgstr "Gặp lỗi không hiểu trong tập tin %s"
#: text-utils/pg.c:929
msgid "Cannot create tempfile"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (tempfile)"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
#: text-utils/pg.c:938 text-utils/pg.c:1102 text-utils/pg.c:1128
msgid "RE error: "
@@ -18227,7 +17424,7 @@ msgstr "(Kết thúc tập tin)"
#: text-utils/pg.c:1110 text-utils/pg.c:1136
msgid "No remembered search string"
-msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
+msgstr "Không nhớ chuỗi tìm kiếm nào"
#: text-utils/pg.c:1191
msgid "cannot open "
@@ -18284,6 +17481,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Để tìm thêm thông tin, xem rev(1).\n"
+"Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
#: text-utils/tailf.c:114
#, c-format
@@ -18293,9 +17491,7 @@ msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
#: text-utils/tailf.c:160
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:197
#, c-format
@@ -18342,13 +17538,13 @@ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n"
#: text-utils/ul.c:139
msgid " -t, -T, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n"
-msgstr " -t, -T, --terminal THIẾT-BI-CUỐI ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
+msgstr ""
+" -t, -T, --terminal THIẾT-BỊ-CUỐI\n"
+" ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
#: text-utils/ul.c:140
-msgid ""
-" -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
-msgstr ""
-" -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
+msgid " -i, --indicated underlining is indicated via a separate line\n"
+msgstr " -i, --indicated gạch chân biểu thị thông qua dòng ngăn cách\n"
#: text-utils/ul.c:211
msgid "trouble reading terminfo"
@@ -18362,11 +17558,11 @@ msgstr "thiết bị cuối “%s” không hiểu, mặc định là “dumb”
#: text-utils/ul.c:312
#, c-format
msgid "unknown escape sequence in input: %o, %o"
-msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu nhập: %o, %o"
+msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu đầu vào: %o, %o"
#: text-utils/ul.c:647
msgid "Input line too long."
-msgstr "Dòng nhập quá dài."
+msgstr "Dòng đầu vào quá dài."
#~ msgid "set blocksize"
#~ msgstr "đặt kích cỡ khối"
@@ -18386,33 +17582,26 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "partition type hex or uuid"
#~ msgstr "kiểu của phân vùng dạng thập lục phân hay uuid"
-#, fuzzy
#~ msgid " %s [options] device\n"
-#~ msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
+#~ msgstr " %s [các tùy chọn] thiết_bị>\n"
-#, fuzzy
#~ msgid "open failed %s"
-#~ msgstr "lỗi mở: %s"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi mở: %s"
-#, fuzzy
#~ msgid "read failed %s"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#, fuzzy
#~ msgid "seek failed %s"
-#~ msgstr "seek gặp lỗi: %s"
+#~ msgstr "seek gặp lỗi %s"
-#, fuzzy
#~ msgid "write failed %s"
-#~ msgstr "lỗi ghi: %s"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi ghi: %s"
-#, fuzzy
#~ msgid "seek failed: %d"
-#~ msgstr "seek gặp lỗi: %s"
+#~ msgstr "seek gặp lỗi: %d"
-#, fuzzy
#~ msgid "write failed: %d"
-#~ msgstr "lỗi ghi: %s"
+#~ msgstr "lỗi ghi: %d"
#~ msgid "Detected %d error(s)."
#~ msgstr "Thấy %d lỗi."
@@ -18436,18 +17625,15 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
#~ " -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
#~ " -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-#~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
-#~ "<tập-tin>\n"
+#~ " -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
-#, fuzzy
#~ msgid "%s: failed to set up loop device, offset is not 512-byte aligned."
-#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop"
+#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-byte"
#, fuzzy
#~ msgid "unssuported --local-line mode argument"
#~ msgstr "tham số không hỗ trợ: %s"
-#, fuzzy
#~ msgid " %s [options] file...\n"
#~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n"
@@ -18488,8 +17674,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ "-a: Use arrow instead of highlighting;\n"
-#~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from "
-#~ "disk;\n"
+#~ "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n"
#~ "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n"
#~ " the number of heads and the number of sectors/track.\n"
#~ "\n"
@@ -18526,8 +17711,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "dữ liệu ổ đĩa: "
#~ msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+#~ msgstr "# đầu cuối kích cỡ kiểu.httt [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#~ msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n"
#~ msgstr "Phải ≤ số cung từ/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n"
@@ -18654,7 +17838,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Lỗi đóng tập tin\n"
#~ msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatibility\n"
-#~ msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n"
+#~ msgstr "Cảnh báo: cài đặt khoảng bù cung từ cho tương thích DOS\n"
#~ msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n"
#~ msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n"
@@ -18681,7 +17865,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Đang xây dựng nhãn đĩa DOS mới với định danh đĩa 0x%08x.\n"
#~ msgid "New disk identifier (current 0x%08x): "
-#~ msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): "
+#~ msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện tại 0x%08x): "
#~ msgid "No free sectors available\n"
#~ msgstr "Không còn cung từ nào trống\n"
@@ -18703,13 +17887,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please "
-#~ "see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
+#~ "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.xpartitions, please see the fdisk manual page for additionalinformation.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin "
-#~ "hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk để biết thêm chi tiết.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
@@ -18759,14 +17941,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
#~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
#~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng “o”.)\n"
-#~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
+#~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more "
-#~ "than 512 bytes\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn "
-#~ "512 byte\n"
+#~ msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+#~ msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -18815,9 +17993,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n"
#~ msgid "Partition %zd is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần "
-#~ "nữa.\n"
+#~ msgstr "Phân vùng %zd đã được định nghĩa rồi. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa.\n"
#~ msgid " Last %s"
#~ msgstr " %s cuối"
@@ -18829,12 +18005,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
#~ msgid ""
-#~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value "
-#~ "of %llu.\n"
+#~ "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
#~ "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ "
-#~ "là %llu.\n"
+#~ "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
#~ "Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
#~ msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n"
@@ -18886,8 +18060,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Cách dùng:"
#~ msgid "%s -An device\t activate partition n, inactivate the other ones\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
+#~ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt những cái khác\n"
#~ msgid ""
#~ "Done\n"
@@ -18896,22 +18069,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Hoàn thành\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an "
-#~ "experimental phase. Use at your own discretion."
-#~ msgstr ""
-#~ "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là "
-#~ "thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
+#~ msgid "WARNING: fdisk GPT support is currently new, and therefore in an experimental phase. Use at your own discretion."
+#~ msgstr "CẢNH BÁO: hỗ trợ fdisk GPT hiện là tính năng mới, và do đó nó mới chỉ là thử nghiệm. Bạn phải chịu rủi ro nếu sử dụng nó."
#~ msgid "Created partition %zd\n"
#~ msgstr "Phân vùng đã tạo %zd\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X"
-#~ "%02X%02X%02X)\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X"
-#~ "%02X%02X%02X%02X)\n"
+#~ msgid "Building a new GPT disklabel (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
+#~ msgstr "Đang xây dựng GPT disklabel mới (GUID: %08X-%04X-%04X-%02X%02X-%02X%02X%02X%02X%02X%02X)\n"
#~ msgid " %s [options] -u <USER> COMMAND\n"
#~ msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n"
@@ -18963,8 +18128,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n"
#~ " -s, --stderr output message to standard error as well\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng "
-#~ "này\n"
+#~ " -n, --server <name> ghi tới máy chủ ghi nhật ký hệ thống trên mạng này\n"
#~ " -P, --port <number> sử dụng cổng UDP này\n"
#~ " -p, --priority <prio> đánh dấu thông điệp đã chỉ ra với mức ưu tiên này\n"
#~ " -s, --stderr kết xuất thông điệp ra đầu lỗi chuẩn cũng tốt\n"
@@ -18991,13 +18155,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
-#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/"
-#~ "RESUME)\n"
+#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người "
-#~ "đọc được (có thể\n"
-#~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/"
-#~ "RESUME)\n"
+#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian ở dạng con người đọc được (có thể\n"
+#~ " không chính xác nếu bạn đã dùng SUSPEND/RESUME)\n"
#~ msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
#~ msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
@@ -19026,8 +18187,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -h, --help display this help and exit\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
-#~ "root\n"
+#~ " -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
#~ " -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -19113,8 +18273,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-"
-#~ "A”\n"
+#~ " -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn “-A”\n"
#~ " -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
#~ " -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
#~ " kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
@@ -19193,15 +18352,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
#~ " -s, --show list partitions\n"
#~ "\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
#~ " -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
#~ " -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
#~ " -o, --output <type> define which output columns to use\n"
#~ " -P, --pairs use key=\"value\" output format\n"
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
-#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, "
-#~ "etc.)\n"
+#~ " -t, --type <type> specify the partition type (dos, bsd, solaris, etc.)\n"
#~ " -v, --verbose verbose mode\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n"
@@ -19219,12 +18376,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n"
#~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU "
-#~ "Parted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy "
-#~ "dùng chương trình GNU Parted."
+#~ msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+#~ msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -19263,7 +18416,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n"
#~ "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
#~ "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n"
-#~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
+#~ "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện tại của đĩa sẽ bị hủy.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -19291,13 +18444,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk "
-#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk "
-#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Note: sector size is %ld (not %d)\n"
@@ -19305,13 +18456,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-#~ "doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+#~ "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk "
-#~ "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+#~ "CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên “%s”. Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
#~ "\n"
#~ msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
@@ -19331,17 +18480,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
#~ msgstr ""
#~ " -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
-#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
-#~ "bằng -c\n"
-#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) "
-#~ "bằng -c\n"
+#~ " -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+#~ " --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
#~ " và không tạo một phiên mới\n"
-#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay "
-#~ "tcsh)\n"
+#~ " -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
#~ " -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
#~ " -p giống với -m\n"
-#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho "
-#~ "phép\n"
+#~ " -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
#~ msgid "%s: exec failed"
#~ msgstr "%s: exec gặp lỗi"
@@ -19365,8 +18510,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -r, --raw use raw output format\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ "
-#~ "chọn gắn\n"
+#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
#~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
#~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
#~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
@@ -19397,12 +18541,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Options:\n"
#~ " -a, --all print all devices\n"
-#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
#~ " -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
#~ " -D, --discard print discard capabilities\n"
-#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM "
-#~ "disks)\n"
+#~ " -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
#~ " -I, --include <list> show only devices with specified major numbers\n"
#~ " -f, --fs output info about filesystems\n"
#~ " -h, --help usage information (this)\n"
@@ -19420,14 +18562,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng "
-#~ "danh cho người đọc\n"
+#~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
#~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
#~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc "
-#~ "định: các đĩa RAM)\n"
-#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ "
-#~ "ra\n"
+#~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
+#~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
#~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
#~ " -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
#~ " -i, --ascii chỉ sử dụng các ký tự định dạng ascii\n"
@@ -19478,9 +18617,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của "
-#~ "whereis(1).\n"
+#~ msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
#~ msgid "mount: couldn't lock into memory"
#~ msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ"
@@ -19499,19 +18636,16 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -c, --read-clear read and clear all messages\n"
#~ " -D, --console-off disable printing messages to console\n"
#~ " -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-#~ "format\n"
+#~ " -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
#~ " -E, --console-on enable printing messages to console\n"
-#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log "
-#~ "buffer\n"
+#~ " -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
#~ " -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
#~ " -h, --help display this help and exit\n"
#~ " -k, --kernel display kernel messages\n"
#~ " -l, --level <list> restrict output to defined levels\n"
#~ " -n, --console-level <level> set level of messages printed to console\n"
#~ " -r, --raw print the raw message buffer\n"
-#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/"
-#~ "kmsg\n"
+#~ " -S, --syslog force to use syslog(2) rather than /dev/kmsg\n"
#~ " -s, --buffer-size <size> buffer size to query the kernel ring buffer\n"
#~ " -T, --ctime show human readable timestamp (could be \n"
#~ " inaccurate if you have used SUSPEND/RESUME)\n"
@@ -19519,40 +18653,30 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -u, --userspace display userspace messages\n"
#~ " -V, --version output version information and exit\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode decode facility and level to readable "
-#~ "string\n"
+#~ " -x, --decode decode facility and level to readable string\n"
#~ msgstr ""
#~ " -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
#~ " -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
-#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-#~ "console\n"
-#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
-#~ "được hiển thị\n"
-#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở "
-#~ "định dạng có thể đọc được\n"
-#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-#~ "console\n"
+#~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
+#~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
+#~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
+#~ " -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
#~ " -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
-#~ "nghĩa\n"
+#~ " -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ " -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
#~ " -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết "
-#~ "bị console\n"
+#~ " -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
#~ " -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
#~ " -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
-#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng "
-#~ "nhân\n"
-#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con "
-#~ "người đọc (có lẽ \n"
+#~ " -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
+#~ " -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
#~ " sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
#~ " -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
#~ " -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -w, --follow wait for new messages\n"
-#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
-#~ "đọc được\n"
+#~ " -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
#~ msgid "eject: cannot set user id"
#~ msgstr "eject: không đặt được id người dùng"
@@ -19595,12 +18719,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "semctl bị lỗi"
#~ msgid ""
-#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/"
-#~ "num>\n"
+#~ " -e, --encryption <type> enable encryption with specified <name/num>\n"
#~ " -o, --offset <num> start at offset <num> into file\n"
#~ " --sizelimit <num> device limited to <num> bytes of the file\n"
-#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor "
-#~ "<num>\n"
+#~ " -p, --pass-fd <num> read passphrase from file descriptor <num>\n"
#~ " -P, --partscan create partitioned loop device\n"
#~ " -r, --read-only setup read-only loop device\n"
#~ " --show print device name after setup (with -f)\n"
@@ -19608,14 +18730,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
#~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập "
-#~ "tin\n"
-#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin "
-#~ "<số>\n"
+#~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
+#~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
#~ " -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
-#~ " -r, --read-only thiết lập thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
-#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-"
-#~ "f”.\n"
+#~ " -r, --read-only cài đặt thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
+#~ " --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với “-f”.\n"
#~ " -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#~ msgid "invalid passphrase file descriptor"
@@ -19639,26 +18758,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -p, --parse[=<list>] print out a parsable format\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> use directory DIR as system root\n"
#~ " -V, --version print version information and exit\n"
-#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of "
-#~ "CPUs\n"
+#~ " -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
-#~ "định cho -e)\n"
-#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -"
-#~ "p)\n"
+#~ " -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
+#~ " -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
#~ " -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
#~ " -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
#~ " -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì "
-#~ "kiểu liệt kê CPUs\n"
+#~ " -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
#~ msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu "
-#~ "kiểu mã hóa)"
+#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
#~ msgid "renice from %s\n"
#~ msgstr "thay đổi ưu tiên từ %s\n"
@@ -19687,8 +18800,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-#~ "space\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
#~ " -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
#~ " -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
#~ " -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
@@ -19697,14 +18809,12 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
#~ " -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
#~ " -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-#~ "GB\n"
+#~ " -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
#~ " --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
#~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
#~ msgstr ""
#~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
-#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ "
-#~ "ảo\n"
+#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
#~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
#~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
#~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
@@ -19726,42 +18836,34 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ " -a, --all umount all filesystems\n"
#~ " -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
-#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop "
-#~ "device\n"
+#~ " -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
#~ " --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-#~ "system)\n"
+#~ " -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
#~ msgstr ""
#~ " -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
#~ " -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải "
-#~ "phóng\n"
+#~ " -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng\n"
#~ " luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
#~ " --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống "
-#~ "NFS\n"
+#~ " -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS\n"
#~ " không thể kết nối)\n"
#~ msgid ""
#~ " -i, --internal-only don't call the umount.<type> helpers\n"
#~ " -n, --no-mtab don't write to /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all "
-#~ "later\n"
+#~ " -l, --lazy detach the filesystem now, and cleanup all later\n"
#~ msgstr ""
#~ " -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
#~ " -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
-#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất "
-#~ "cả sau đó\n"
+#~ " -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#~ msgid ""
#~ " -O, --test-opts <list> limit the set of filesystems (use with -a)\n"
-#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-"
-#~ "only\n"
+#~ " -r, --read-only In case unmounting fails, try to remount read-only\n"
#~ " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
#~ " -v, --verbose say what is being done\n"
#~ msgstr ""
-#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -"
-#~ "a)\n"
+#~ " -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
#~ " -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
#~ " thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
#~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
@@ -19815,8 +18917,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
-#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ "
-#~ "định\n"
+#~ " -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
#~ " -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
#~ " -f, --issue-file <file> hiển thị tập tin phát hành\n"
#~ " -h, --flow-control cho phép phần cứng điều khiển luồng chảy\n"
@@ -19825,8 +18926,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -I, --init-string <string> chuỗi khởi tạo\n"
#~ " -l, --login-program <file> chỉ định chương trình đăng nhập\n"
#~ " -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
-#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết "
-#~ "nối\n"
+#~ " -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
#~ " -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
#~ " -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
#~ " -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
@@ -19837,8 +18937,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n"
#~ " --noclear không xoá màn hình trước khi hỏi\n"
#~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n"
-#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát "
-#~ "hành\n"
+#~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát hành\n"
#~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n"
#~ " --long-hostname hiển thị đầy đủ tên máy chủ\n"
#~ " --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -19895,10 +18994,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -appcursorkeys <on|off>\n"
#~ " -linewrap <on|off>\n"
#~ " -default : mặc định\n"
-#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
-#~ "màu tiền cảnh\n"
-#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : "
-#~ "màu hậu cảnh\n"
+#~ " -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
+#~ " -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
#~ " -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
#~ " -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
#~ " -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
@@ -19986,8 +19083,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "Các tùy chọn:\n"
#~ " -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một "
-#~ "dòng ngăn cách\n"
+#~ " -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
#~ " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#~ " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#~ "\n"
@@ -20126,26 +19222,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
#~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
-#~ msgid ""
-#~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-#~ "both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra "
-#~ "cả hai."
+#~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--utc” và “--localtime” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjust” và “--noadjust” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn “--adjfile” và “--noadjfile” loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#~ msgid "open() of %s failed"
#~ msgstr "open() cho %s không thành công"
@@ -20166,7 +19250,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không thể khóa tập tin nhóm"
#~ msgid "the %s file is busy (%s present)"
-#~ msgstr "tập tin %s đang bận (%s hiện thời)"
+#~ msgstr "tập tin %s đang bận (%s hiện diện)"
#~ msgid "Usage: %s LABEL=<label>|UUID=<uuid>\n"
#~ msgstr "Cách dùng: %s LABEL=<nhãn>|UUID=<uuid>\n"
@@ -20215,19 +19299,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "failed to parse class"
#~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
-#~ msgid ""
-#~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
-#~ "exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
-#~ "trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
+#~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
-#~ msgid ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
-#~ "mutually exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
-#~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
+#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse buffer size"
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
@@ -20293,9 +19369,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị time_t"
#~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-#~ msgstr ""
-#~ "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay "
-#~ "“swapoff”.."
+#~ msgstr "“%s” là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là “swapon” hay “swapoff”.."
#~ msgid "failed to stat directory"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
@@ -20337,12 +19411,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "bad skip value"
#~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
-#~ msgid ""
-#~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
-#~ "[files]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-#~ "[các_tậptin]\n"
+#~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+#~ msgstr "%s: Cách dùng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#~ msgid "Cannot open "
#~ msgstr "Không mở được "
@@ -20394,9 +19464,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không thể quyết định kích cỡ cung từ cho %s"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
-#~ "[các_khối]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
@@ -20412,8 +19480,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng cài đặt mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
@@ -20451,9 +19518,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-#~ "disklabel\n"
+#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
@@ -20518,29 +19583,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -c [or --id]: print or change partition Id"
#~ msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng"
-#~ msgid ""
-#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
-#~ "vào"
+#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#~ msgid ""
-#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
-#~ "cylinders/MB"
-#~ msgstr ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
+#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr ""
-#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
-#~ "khoảng trống"
+#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
@@ -20548,10 +19604,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
#~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#~ msgid ""
-#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr ""
-#~ " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr " -O tập tin : ghi các cung từ sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những cung từ này"
@@ -20563,15 +19617,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr ""
-#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid ""
-#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
-#~ "Linux"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
-#~ "với Linux"
+#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
@@ -20583,18 +19632,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr ""
-#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
-#~ "[filesys ...]\n"
+#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] "
-#~ "[các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
+#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
@@ -20611,7 +19656,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Hãy thử “getopt --help” để biết thêm thông tin.\n"
#~ msgid "Usage: getopt optstring parameters\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
#~ msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n"
#~ msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n"
@@ -20637,12 +19682,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
-#~ "since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
-#~ "the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
@@ -20653,38 +19696,33 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
-#~ "clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the "
-#~ "hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n"
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
+#~ "Cách dùng: hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
#~ "\n"
#~ "Hàm:\n"
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng “--date”\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-#~ "thời\n"
-#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
+#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện tại\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng “--epoch”\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
@@ -20692,13 +19730,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Tùy chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho "
-#~ "mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-#~ "cứng\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
#~ " --noadjfile đừng truy cập đến “/etc/adjtime”.\n"
#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc “--utc” hoặc “--localtime”\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
@@ -20712,17 +19748,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
@@ -20740,7 +19772,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Đăng nhập trên %s từ %s bị cấm.\n"
#~ msgid "Usage: %s [ -f full-name ] [ -o office ] "
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [ -f tên-đầy-đủ ] [ -o văn-phòng ] "
#~ msgid "[ --help ] [ --version ]\n"
#~ msgstr "[ --help ] [ --version ]\n"
@@ -20749,7 +19781,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Usage: %s [ -s shell ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
#~ " [ username ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
+#~ "Cách dùng: %s [ -s trình_bao ] [ --list-shells ] [ --help ] [ --version ]\n"
#~ " [ tên_người_dùng ]\n"
#~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
@@ -20838,7 +19870,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "newgrp: setuid"
#~ msgid "Usage: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+mins]\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: shutdown [-h|-r] [-fqs] [now|hh:ss|+phút]\n"
#~ msgid "Shutdown process aborted"
#~ msgstr "Dừng việc tắt máy"
@@ -20945,7 +19977,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lỗi mở kênh fifo\n"
#~ msgid "error setting close-on-exec on /dev/initctl"
-#~ msgstr "lỗi thiết lập close-on-exec trên /dev/initctl"
+#~ msgstr "lỗi cài đặt close-on-exec trên /dev/initctl"
#~ msgid "error running finalprog\n"
#~ msgstr "lỗi chạy finalprog (chương trình cuối cùng)\n"
@@ -21041,12 +20073,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
-#~ "lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay "
-#~ "“backward” (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: “forward” (tiếp) hay “backward” (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
@@ -21054,13 +20084,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "tùy chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tùy chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
@@ -21068,12 +20096,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
-#~ "[ message ... ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-#~ "[ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
#~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
@@ -21148,8 +20172,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -standout [ thuộc_tính ] ]\t\tlàm nổi\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
@@ -21158,7 +20181,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " %s -k\n"
#~ msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n"
#~ msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n"
#~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n"
@@ -21197,10 +20220,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
-#~ "biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
-#~ "“modprobe loop”.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử “modprobe loop”.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
@@ -21224,9 +20245,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
-#~ "dịch lại.\n"
+#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -21236,21 +20255,18 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-#~ "<file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
#~ " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n"
#~ " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n"
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
-#~ "với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
-#~ "lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
@@ -21272,12 +20288,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
-#~ "fstab\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-#~ "trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
@@ -21292,11 +20306,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-v] \t\ttắt mọi trao đổi\n"
-#~ " %1$s [-v] <đặc_biệt> \ttắt trao đổi đã cho\n"
-#~ " %1$s -h \thiển thị trợ giúp\n"
-#~ " %1$s -V \thiển thị phiên bản\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
+#~ " %1$s -a [-v] tắt mọi trao đổi\n"
+#~ " %1$s [-v] <đặc_biệt> tắt trao đổi đã cho\n"
+#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
+#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
#~ msgid "unknown\n"
@@ -21321,13 +20335,12 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n"
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng:\n"
+#~ "Cách dùng:\n"
#~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
#~ "Tùy chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-#~ "hơn)\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
@@ -21347,20 +20360,16 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " và %d."
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
-#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
-#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-n level] [-r] [-s bufsize]\n"
-#~ msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-c] [-n bậc] [-r] [ -s cỡ_bộ_đệm]\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
@@ -21376,7 +20385,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -h --help Display this text\n"
#~ " -V --version Display version\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
+#~ "Cách dùng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n"
#~ " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n"
#~ " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n"
#~ "\n"
@@ -21385,7 +20394,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n"
#~ " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n"
#~ " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n"
-#~ " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
+#~ " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n"
#~ " -c --command Chạy trong trình bao một chuỗi lệnh riêng lẻ\n"
#~ " -h --help Hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -V --version Hiển thị phiên bản\n"
@@ -21420,7 +20429,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "usage: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "sử dụng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
+#~ "Cách dùng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n"
#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
@@ -21440,7 +20449,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
#~ " %1$s -h for help\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
+#~ "Cách dùng: %1$s [-asmq] [-t|-c|-l|-u|-p]\n"
#~ " %1$s [-s|-m|-q] -i id\n"
#~ " %1$s -h để xem trợ giúp\n"
@@ -21449,7 +20458,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s [resource] -i id\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n"
+#~ "Cách dùng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n"
#~ " %1$s [tài_nguyên] -i id\n"
#~ "\n"
@@ -21505,12 +20514,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<thiết_bị>\n"
+#~ "Cách dùng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
@@ -21531,8 +20538,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
-#~ "in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
@@ -21553,7 +20559,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\t -n disable byte order auto-detection\n"
#~ "\t -V print version and exit\n"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: “%s [tùy chọn]\n"
+#~ "%s: Cách dùng: “%s [tùy chọn]\n"
#~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: “%s” và\n"
#~ "\t\t\t\t “%s”.\n"
#~ "\t -p <pro-file> (mặc định: “%s”.\n"
@@ -21589,14 +20595,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "đọc RTC"
#~ msgid "usage: %s program [arg ...]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s chương trình [đối_số ...]\n"
#~ msgid ""
#~ "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n"
#~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
#~ " -T [on|off] ]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
+#~ "Cách dùng: %s <thiết bị> [ -i <IRQ> | -t <GIỜ> | -c <KÝ_TỰ> | -w <ĐỢI> | \n"
#~ " -a [on|off] | -o [on|off] | -C [on|off] | -q [on|off] | -s | \n"
#~ " -T [on|off] ] \t\t(bật|tắt)\n"
@@ -21607,23 +20613,19 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "col: tham số -l sai %s.\n"
#~ msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
#~ msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n"
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
-#~ "[file ...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-#~ "[tậptin ...]\n"
+#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
#~ msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n"
#~ msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n"
@@ -21647,13 +20649,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm"
#~ msgid "usage: rev [file ...]\n"
-#~ msgstr "sử dụng: rev [tậptin ...]\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: rev [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile"
-#~ msgstr "sử dụng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
+#~ msgstr "Cách dùng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu"
#~ msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n"
-#~ msgstr "sử dụng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n"
#~ msgid "Unable to allocate buffer.\n"
#~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n"
@@ -21728,8 +20730,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
@@ -21751,13 +20752,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgid "current"
-#~ msgstr "hiện thời"
+#~ msgstr "hiện tại"
#~ msgid "new"
#~ msgstr "mới"
#~ msgid "usage : %s -asmq -tclup \n"
-#~ msgstr "sử dụng : %s -asmq -tclup \n"
+#~ msgstr "Cách dùng: %s -asmq -tclup \n"
#~ msgid "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
#~ msgstr "\t%s [-s -m -q] -i id\n"
@@ -21809,30 +20810,22 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin “/sys” không thể truy cập được"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
-#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
+#~ msgstr "Cách dùng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện tại"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ-đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ-đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
@@ -21846,12 +20839,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
#~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi."