summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân2013-03-21 23:08:23 +0100
committerKarel Zak2013-03-21 23:08:23 +0100
commitab1c997421ef0e8087fb1f50d63fd37af6a8b954 (patch)
tree7a21f1eb8f1ea69c607bc4526ae79578d1a380f5 /po/vi.po
parentpo: update fr.po (from translationproject.org) (diff)
downloadkernel-qcow2-util-linux-ab1c997421ef0e8087fb1f50d63fd37af6a8b954.tar.gz
kernel-qcow2-util-linux-ab1c997421ef0e8087fb1f50d63fd37af6a8b954.tar.xz
kernel-qcow2-util-linux-ab1c997421ef0e8087fb1f50d63fd37af6a8b954.zip
po: update vi.po (from translationproject.org)
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2256
1 files changed, 891 insertions, 1365 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index f77bd3a52..f5f45e8d6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,8 +9,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: util-linux-2.22-rc2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2012-09-04 13:54+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-08-21 14:14+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2012-08-15 17:10+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-09-30 07:53+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -24,11 +24,11 @@ msgstr ""
#: disk-utils/addpart.c:14
#, c-format
msgid " %s <disk device> <partition number> <start> <length>\n"
-msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <điểm đầu> <độ dài>\n"
+msgstr " %s <tb đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\n"
#: disk-utils/addpart.c:52 disk-utils/blockdev.c:276 disk-utils/blockdev.c:420
#: disk-utils/blockdev.c:445 disk-utils/delpart.c:53 disk-utils/fdformat.c:62
-#: disk-utils/fdformat.c:155 disk-utils/fsck.c:1364
+#: disk-utils/fdformat.c:155 disk-utils/fsck.c:1347
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:146 disk-utils/fsck.cramfs.c:498
#: disk-utils/isosize.c:126 disk-utils/mkfs.bfs.c:184
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:660 disk-utils/mkfs.cramfs.c:786
@@ -57,7 +57,7 @@ msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <điểm đầu> <độ dài
#: text-utils/tailf.c:99 text-utils/ul.c:231
#, c-format
msgid "cannot open %s"
-msgstr "không thể mở được %s"
+msgstr "không thể mở %s"
#: disk-utils/addpart.c:55 disk-utils/delpart.c:56 disk-utils/resizepart.c:92
msgid "invalid partition number argument"
@@ -77,7 +77,7 @@ msgstr "thêm phân vùng gặp lỗi"
#: disk-utils/blockdev.c:62
msgid "set read-only"
-msgstr "đặt chỉ đọc"
+msgstr "đặt chỉ-đọc"
#: disk-utils/blockdev.c:69
msgid "set read-write"
@@ -85,7 +85,7 @@ msgstr "đặt đọc-viết"
#: disk-utils/blockdev.c:75
msgid "get read-only"
-msgstr "lấy chỉ đọc"
+msgstr "lấy chỉ-đọc"
#: disk-utils/blockdev.c:81
msgid "get discard zeroes support status"
@@ -241,7 +241,7 @@ msgstr "\tGHI CHÚ: elvtune chỉ hoạt động với nhân linux phiên bản
#: disk-utils/elvtune.c:116
#, c-format
msgid "missing blockdevice, use -h for help\n"
-msgstr "thiếu thiết bị khối, sử dụng lệnh \"-h\" để thấy trợ giúp\n"
+msgstr "thiếu thiết bị khối, sử dụng lệnh `-h' để thấy trợ giúp\n"
#: disk-utils/elvtune.c:137
#, c-format
@@ -277,7 +277,7 @@ msgstr "Đọc: "
#: disk-utils/fdformat.c:73
#, c-format
msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n"
-msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n"
+msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n"
#: disk-utils/fdformat.c:81
#, c-format
@@ -291,7 +291,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/fdformat.c:95
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] device\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [tùy-chọn] thiết-bị\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [các-tùy-chọn] thiết-bị\n"
#: disk-utils/fdformat.c:98
#, c-format
@@ -304,13 +304,13 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
" -n, --no-verify không thẩm định sau định dạng\n"
-" -V, --version kết xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -h, --help kết xuất thông tin này rồi thoát\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+" -h, --help hiển thị thông tin này rồi thoát\n"
"\n"
-#: disk-utils/fdformat.c:131 disk-utils/fsck.c:1507 disk-utils/mkfs.bfs.c:89
+#: disk-utils/fdformat.c:131 disk-utils/fsck.c:1490 disk-utils/mkfs.bfs.c:89
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:763 fdisks/sfdisk.c:2633 include/c.h:248
#: misc-utils/cal.c:353 misc-utils/getopt.c:431 misc-utils/kill.c:193
#: misc-utils/logger.c:264 misc-utils/look.c:126 misc-utils/lsblk.c:1360
@@ -357,7 +357,7 @@ msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời"
#: disk-utils/fdformat.c:159
#, c-format
msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n"
-msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
+msgstr "%s-mặt, %d rãnh, %d cung/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n"
#: disk-utils/fdformat.c:160
msgid "Double"
@@ -367,158 +367,151 @@ msgstr "Kép"
msgid "Single"
msgstr "Đơn"
-#: disk-utils/fsck.c:191
+#: disk-utils/fsck.c:187
#, c-format
msgid "%s is mounted\n"
msgstr "%s đã được gắn\n"
-#: disk-utils/fsck.c:193
+#: disk-utils/fsck.c:189
#, c-format
msgid "%s is not mounted\n"
msgstr "%s chưa được gắn\n"
-#: disk-utils/fsck.c:307 lib/path.c:98 lib/path.c:119 lib/path.c:165
+#: disk-utils/fsck.c:303 lib/path.c:98 lib/path.c:119 lib/path.c:165
#, c-format
msgid "failed to read: %s"
msgstr "không đọc được: %s"
-#: disk-utils/fsck.c:309 lib/path.c:121
+#: disk-utils/fsck.c:305 lib/path.c:121
#, c-format
msgid "parse error: %s"
msgstr "lỗi phân tích cú pháp: %s"
-#: disk-utils/fsck.c:329
+#: disk-utils/fsck.c:325
#, c-format
msgid "Locking disk %s ... "
msgstr "Đang khoá đĩa %s ... "
-#: disk-utils/fsck.c:339
+#: disk-utils/fsck.c:335
#, c-format
msgid "(waiting) "
-msgstr "(đang chờ)"
+msgstr "(đang chờ) "
#. TRANSLATORS: These are followups to "Locking disk...".
-#: disk-utils/fsck.c:349
+#: disk-utils/fsck.c:345
msgid "succeeded"
msgstr "thành công"
-#: disk-utils/fsck.c:349
+#: disk-utils/fsck.c:345
msgid "failed"
-msgstr "bị lỗi"
+msgstr "gặp lỗi"
-#: disk-utils/fsck.c:386
+#: disk-utils/fsck.c:382
#, c-format
msgid "failed to setup description for %s"
msgstr "gặp lỗi khi cài đặt mô tả cho %s"
-#: disk-utils/fsck.c:412
+#: disk-utils/fsck.c:408
#, c-format
msgid "%s: parse error at line %d -- ignore"
msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp tại dòng %d -- ignore"
-#: disk-utils/fsck.c:441 disk-utils/fsck.c:443
+#: disk-utils/fsck.c:437 disk-utils/fsck.c:439
#, c-format
msgid "%s: failed to parse fstab"
msgstr "%s: lỗi phân tích fstab"
-#: disk-utils/fsck.c:584 sys-utils/umount.c:217
+#: disk-utils/fsck.c:567 sys-utils/umount.c:217
#, c-format
msgid "%s: not found"
msgstr "%s: không tìm thấy"
-#: disk-utils/fsck.c:610 login-utils/login.c:1085 login-utils/vipw.c:212
+#: disk-utils/fsck.c:593 login-utils/login.c:1085 login-utils/vipw.c:212
#: sys-utils/flock.c:314 sys-utils/swapon.c:267 term-utils/script.c:264
#: term-utils/script.c:274
msgid "fork failed"
-msgstr "lỗi phân nhánh"
+msgstr "fork gặp lỗi"
-#: disk-utils/fsck.c:617
+#: disk-utils/fsck.c:600
#, c-format
msgid "%s: execute failed"
msgstr "%s: thực thi gặp lỗi"
-#: disk-utils/fsck.c:705
+#: disk-utils/fsck.c:688
msgid "wait: no more child process?!?"
-msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa ?!?"
+msgstr "đợi: không có tiến trình con nữa?!?"
-#: disk-utils/fsck.c:708
+#: disk-utils/fsck.c:691
msgid "waidpid failed"
msgstr "waidpid gặp lỗi"
-#: disk-utils/fsck.c:726
+#: disk-utils/fsck.c:709
#, c-format
msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d."
msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d."
-#: disk-utils/fsck.c:732
+#: disk-utils/fsck.c:715
#, c-format
msgid "%s %s: status is %x, should never happen."
msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra."
-#: disk-utils/fsck.c:778
+#: disk-utils/fsck.c:761
#, c-format
msgid "Finished with %s (exit status %d)\n"
msgstr "Đã kết thúc với %s (trạng thái thoát %d)\n"
-#: disk-utils/fsck.c:840
+#: disk-utils/fsck.c:823
#, c-format
msgid "error %d while executing fsck.%s for %s"
msgstr "lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s"
-#: disk-utils/fsck.c:909
+#: disk-utils/fsck.c:892
msgid ""
"Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n"
"with 'no' or '!'."
msgstr ""
"Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được qua\n"
-"cho tùy chọn \"-t\" phải có tiền tố \"no\" hay \"!\"."
+"cho tùy chọn `-t' phải có tiền tố `no' hay `!'."
-#: disk-utils/fsck.c:1026
+#: disk-utils/fsck.c:1009
#, c-format
-msgid ""
-"%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
-msgstr ""
-"%s: đang bỏ qua dòng sai trong \"/etc/fstab\": buộc gắn với số gửi qua fsck "
-"khác số không"
+msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number"
+msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong `/etc/fstab': buộc gắn với số gửi qua fsck khác số không"
-#: disk-utils/fsck.c:1038
+#: disk-utils/fsck.c:1021
#, c-format
msgid "%s: skipping nonexistent device\n"
msgstr "%s: đang bỏ qua thiết bị không tồn tại\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1043
+#: disk-utils/fsck.c:1026
#, c-format
-msgid ""
-"%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this "
-"device)\n"
-msgstr ""
-"%s: thiết bị không sẵn sàng (tuỳ chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử "
-"dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
+msgid "%s: nonexistent device (\"nofail\" fstab option may be used to skip this device)\n"
+msgstr "%s: thiết bị không sẵn sàng (tùy chọn \"nofail\" của fstab có lẽ đã được sử dụng để bỏ qua thiết bị này)\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1060
+#: disk-utils/fsck.c:1043
#, c-format
msgid "%s: skipping unknown filesystem type\n"
msgstr "%s: bỏ qua kiểu hệ thống tập tin chưa biết\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1079
+#: disk-utils/fsck.c:1062
#, c-format
msgid "cannot check %s: fsck.%s not found"
msgstr "không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy"
-#: disk-utils/fsck.c:1168
+#: disk-utils/fsck.c:1151
msgid "failed to allocate iterator"
msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator"
-#: disk-utils/fsck.c:1183
+#: disk-utils/fsck.c:1166
msgid "Checking all file systems.\n"
msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1274
+#: disk-utils/fsck.c:1257
#, c-format
msgid "--waiting-- (pass %d)\n"
msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1298
+#: disk-utils/fsck.c:1281
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -529,7 +522,7 @@ msgstr ""
"Sử dụng:\n"
" %s [tuỳ-chọn-fsck] [tuỳ-chọn-fs] [filesys ...]\n"
-#: disk-utils/fsck.c:1302
+#: disk-utils/fsck.c:1285
msgid ""
"\n"
"Options:\n"
@@ -551,10 +544,9 @@ msgid ""
"See fsck.* commands for fs-options."
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
" -A kiểm tra toàn bộ hệ thống\n"
-" -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root), chỉ hữu dụng với tuỳ chọn `-"
-"A'\n"
+" -R bỏ qua hệ thống tập tin gốc (root); chỉ có ích với tùy chọn `-A'\n"
" -M không kiểm tra hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -t <kiểu> chỉ định kiểu cho hệ thông tập tin sẽ được kiểm tra;\n"
" kiểu được cho phép là danh sách ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
@@ -570,31 +562,31 @@ msgstr ""
"\n"
"Xem lệnh fsck.* để biết các-tuỳ-chọn-fs."
-#: disk-utils/fsck.c:1354
+#: disk-utils/fsck.c:1337
msgid "too many devices"
msgstr "quá nhiều thiết bị"
-#: disk-utils/fsck.c:1366
+#: disk-utils/fsck.c:1349
msgid "Is /proc mounted?"
msgstr "/proc đã được gắn kết chưa?"
-#: disk-utils/fsck.c:1374
+#: disk-utils/fsck.c:1357
#, c-format
msgid "must be root to scan for matching filesystems: %s"
msgstr "phải là người chủ (root) để quét tìm hệ thống tập tin tương ứng: %s"
-#: disk-utils/fsck.c:1378
+#: disk-utils/fsck.c:1361
#, c-format
msgid "couldn't find matching filesystem: %s"
msgstr "không tìm thấy hệ thống tập tin khớp: %s"
-#: disk-utils/fsck.c:1386 disk-utils/fsck.c:1474 sys-utils/eject.c:285
+#: disk-utils/fsck.c:1369 disk-utils/fsck.c:1457 sys-utils/eject.c:285
msgid "too many arguments"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: disk-utils/fsck.c:1526
+#: disk-utils/fsck.c:1509
msgid "the -l option can be used with one device only -- ignore"
-msgstr "tuỳ chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore"
+msgstr "tùy chọn -l chỉ có thể sử dụng với một thiết bị mà thôi -- ignore"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:114 misc-utils/whereis.c:141
#, c-format
@@ -684,7 +676,7 @@ msgstr "inode gốc không phải thư mục"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:328
#, c-format
msgid "bad root offset (%lu)"
-msgstr "hiệu gốc sai (%lu)"
+msgstr "offset gốc sai (%lu)"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:346
msgid "data block too large"
@@ -755,7 +747,7 @@ msgstr "tập tin có tên dài sai"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:472
msgid "bad inode offset"
-msgstr "hiệu inode sai"
+msgstr "khoảng bù (offset) inode sai"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:487
msgid "file inode has zero offset and non-zero size"
@@ -806,7 +798,7 @@ msgstr "chế độ giả: %s (%o)"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:584
#, c-format
msgid "mknod failed: %s"
-msgstr "mknod bị lỗiT: %s"
+msgstr "mknod bị lỗi: %s"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:616
#, c-format
@@ -820,7 +812,7 @@ msgstr "cuối dữ liệu thư mục (%ld) != đầu dữ liệu tập tin (%ld
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:625
msgid "invalid file data offset"
-msgstr "sai đặt hiệu dữ liệu tập tin"
+msgstr "sai đặt khoảng bù (offset) dữ liệu tập tin"
#: disk-utils/fsck.cramfs.c:669
msgid "compiled without -x support"
@@ -835,7 +827,7 @@ msgstr "%s: OK\n"
#: misc-utils/wipefs.c:361 sys-utils/tunelp.c:80
#, c-format
msgid " %s [options] <device>\n"
-msgstr "%s [tùy chọn] <thiết bị>\n"
+msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:196
msgid " -l list all filenames\n"
@@ -870,12 +862,12 @@ msgstr " -f ép buộc kiểm tra\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:261
#, c-format
msgid "%s (y/n)? "
-msgstr "%s (y/n)? "
+msgstr "%s (c/k)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:261
#, c-format
msgid "%s (n/y)? "
-msgstr "%s (n/y)? "
+msgstr "%s (k/c)? "
#: disk-utils/fsck.minix.c:278
#, c-format
@@ -923,7 +915,7 @@ msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:368
#, c-format
msgid "Read error: bad block in file '%s'\n"
-msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
+msgstr "Lỗi đọc: khối sai trong tập tin '%s'\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:380
#, c-format
@@ -931,33 +923,33 @@ msgid ""
"Internal error: trying to write bad block\n"
"Write request ignored\n"
msgstr ""
-"Lỗi nội bộ: ghi vào khối xấu\n"
+"Lỗi nội bộ: ghi vào khối sai\n"
"Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:386
msgid "seek failed in write_block"
-msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:389
#, c-format
msgid "Write error: bad block in file '%s'\n"
-msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n"
+msgstr "Lỗi ghi: khối sai trong tập tin '%s'\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:501
msgid "seek failed in write_super_block"
-msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_siêu_ khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:503
msgid "unable to write super-block"
-msgstr "không thể ghi siêu khối"
+msgstr "không thể ghi siêu-khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:515
msgid "Unable to write inode map"
-msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode"
+msgstr "Không thể ghi ánh xạ inode"
#: disk-utils/fsck.minix.c:518
msgid "Unable to write zone map"
-msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng"
+msgstr "Không thể ghi ánh xạ vùng"
#: disk-utils/fsck.minix.c:521
msgid "Unable to write inodes"
@@ -965,7 +957,7 @@ msgstr "Không thể ghi các inode"
#: disk-utils/fsck.minix.c:549
msgid "seek failed"
-msgstr "tìm nơi bị lỗi"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc bị lỗi"
#: disk-utils/fsck.minix.c:553
msgid "unable to alloc buffer for superblock"
@@ -977,7 +969,7 @@ msgstr "không thể đọc siêu khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:574
msgid "bad magic number in super-block"
-msgstr "số magic xấu trong siêu khối"
+msgstr "số magic sai trong siêu khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:576
msgid "Only 1k blocks/zones supported"
@@ -985,19 +977,19 @@ msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k"
#: disk-utils/fsck.minix.c:578
msgid "bad s_imap_blocks field in super-block"
-msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối"
+msgstr "vùng s_imap_blocks sai trong siêu khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:581
msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block"
-msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối"
+msgstr "vùng s_zmap_blocks sai trong siêu khối"
#: disk-utils/fsck.minix.c:597
msgid "Unable to allocate buffer for inode map"
-msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode"
+msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho ánh xạ inode"
#: disk-utils/fsck.minix.c:600
msgid "Unable to allocate buffer for zone map"
-msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng"
+msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho ánh xạ vùng"
#: disk-utils/fsck.minix.c:603
msgid "Unable to allocate buffer for inodes"
@@ -1013,11 +1005,11 @@ msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng"
#: disk-utils/fsck.minix.c:613
msgid "Unable to read inode map"
-msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode"
+msgstr "Không thể đọc ánh xạ inode"
#: disk-utils/fsck.minix.c:617
msgid "Unable to read zone map"
-msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng"
+msgstr "Không thể đọc ánh xạ vùng"
#: disk-utils/fsck.minix.c:621
msgid "Unable to read inodes"
@@ -1104,7 +1096,7 @@ msgstr "Xóa"
#: disk-utils/fsck.minix.c:772 disk-utils/fsck.minix.c:803
#, c-format
msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use."
-msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu \"không dùng\"."
+msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu `không dùng'."
#: disk-utils/fsck.minix.c:774 disk-utils/fsck.minix.c:805
msgid "Correct"
@@ -1113,7 +1105,7 @@ msgstr "Sửa"
#: disk-utils/fsck.minix.c:944 disk-utils/fsck.minix.c:1012
#, c-format
msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'."
-msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'."
+msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode sai cho tập tin '%.*s'."
#: disk-utils/fsck.minix.c:946 disk-utils/fsck.minix.c:1014
msgid " Remove"
@@ -1122,12 +1114,12 @@ msgstr " Bỏ"
#: disk-utils/fsck.minix.c:960 disk-utils/fsck.minix.c:1028
#, c-format
msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n"
-msgstr "%s: thư mục xấu: '.' không phải đứng đầu\n"
+msgstr "%s: thư mục sai: '.' không phải đứng đầu\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:969 disk-utils/fsck.minix.c:1037
#, c-format
msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n"
-msgstr "%s: thư mục xấu: '..' không phải đứng thứ hai\n"
+msgstr "%s: thư mục sai: '..' không phải đứng thứ hai\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1071 disk-utils/fsck.minix.c:1088
msgid "internal error"
@@ -1136,11 +1128,11 @@ msgstr "lỗi nội bộ"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1074 disk-utils/fsck.minix.c:1091
#, c-format
msgid "%s: bad directory: size < 32"
-msgstr "%s: thư mục xấu: kích cỡ < 32"
+msgstr "%s: thư mục sai: kích cỡ < 32"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1103
msgid "seek failed in bad_zone"
-msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc không thành công trong bad_zone (vùng_sai)"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1113 disk-utils/fsck.minix.c:1169
#, c-format
@@ -1150,12 +1142,12 @@ msgstr "Inode %lu chưa được xóa."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1122 disk-utils/fsck.minix.c:1178
#, c-format
msgid "Inode %lu not used, marked used in the bitmap."
-msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu \"đã dùng\" trong ảnh mảng."
+msgstr "Chưa sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `đã dùng' trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1128 disk-utils/fsck.minix.c:1184
#, c-format
msgid "Inode %lu used, marked unused in the bitmap."
-msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu \"chưa dùng\" trong ảnh mảng."
+msgstr "Đã sử dụng %lu inode, còn đánh dấu `chưa dùng' trong ảnh mảng."
#: disk-utils/fsck.minix.c:1129 disk-utils/fsck.minix.c:1185
msgid "Set"
@@ -1182,7 +1174,7 @@ msgstr "Bỏ đánh dấu"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1155 disk-utils/fsck.minix.c:1211
#, c-format
msgid "Zone %lu: in use, counted=%d\n"
-msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n"
+msgstr "Vùng %lu: đang dùng, số lượng=%d\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1158 disk-utils/fsck.minix.c:1214
#, c-format
@@ -1191,11 +1183,11 @@ msgstr "Vùng %lu: không dùng, số lượng=%d\n"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1255
msgid "bad inode size"
-msgstr "kích cỡ inode xấu"
+msgstr "kích cỡ inode sai"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1257
msgid "bad v2 inode size"
-msgstr "kích cỡ inode v2 xấu"
+msgstr "kích cỡ inode v2 sai"
#: disk-utils/fsck.minix.c:1301
msgid "need terminal for interactive repairs"
@@ -1272,7 +1264,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/isosize.c:129
#, c-format
msgid "seek error on %s"
-msgstr "lỗi tìm nơi trên %s"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s"
#: disk-utils/isosize.c:132
#, c-format
@@ -1293,7 +1285,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Sử dụng:\n"
-"%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin_iso9660\n"
+"%s [các_tùy_chọn] tệp_tin_ảnh_iso9660\n"
#: disk-utils/isosize.c:160
#, c-format
@@ -1307,8 +1299,8 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
-" -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -d, --divisor=SỐ SỐ byte chia\n"
" -x, --sectors hiển thị số rãnh và kích thước\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -1340,16 +1332,16 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
" -N, --inodes=SỐ chỉ định SỐ mong muốn cho nút\n"
" -V, --vname=TÊN chỉ định TÊN phân vùng\n"
" -F, --fname=TÊN chỉ định TÊN hệ thống\n"
-" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
-" -c tuỳ chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
-" -l tuỳ chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
-" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -V chỉ là tuỳ chọn\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -v, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
+" -c tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
+" -l tùy chọn này đơn giản bị lờ đi\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+" -V chỉ là tùy chọn\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:136
@@ -1446,7 +1438,7 @@ msgstr "lỗi ghi inode"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:280
msgid "seek error"
-msgstr "lỗi tìm nơi"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc"
#: disk-utils/mkfs.bfs.c:286
msgid "error writing . entry"
@@ -1490,7 +1482,7 @@ msgstr ""
" -V, --verbose giải thích đã làm những gì\n"
" thêm -V nhiều hơn một để có nhiều thông tin hơn nữa\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -V chỉ là tuỳ chọn\n"
+" -V chỉ là tùy chọn\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: disk-utils/mkfs.c:53
@@ -1510,8 +1502,7 @@ msgstr "mkfs (%s)\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:122
#, c-format
msgid ""
-"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n "
-"name] dirname outfile\n"
+"usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-N endian] [-i file] [-n name] dirname outfile\n"
" -h print this help\n"
" -v be verbose\n"
" -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n"
@@ -1526,24 +1517,23 @@ msgid ""
" dirname root of the filesystem to be compressed\n"
" outfile output file\n"
msgstr ""
-"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N về_cuối] [-i tập_tin] [-n "
-"tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
+"sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e bản_in] [-N kiểu-xếp-byte] [-i tập_tin] [-n tên] tên_thư_mục tập_tin_ra\n"
" -h hiển thị trợ giúp này\n"
" -v xuất chi tiết\n"
" -E làm cho mọi cảnh báo là lỗi (trạng thái thoát khác số không)\n"
" -b cỡ_khối\tdùng kích cỡ khối này (phải bằng với kích cỡ trang)\n"
" -e bản_in\tđặt số thứ tự bản in (phần của fsid)\n"
-" -N về_cuối\tđặt tình trạng cuối cramfs:\n"
-"\t\t\t• big\tvề cuối lớn\n"
-"\t\t\t• little\tvề cuối nhỏ\n"
-"\t\t\t• host\tmáy chủ (mặc định)\n"
-" -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
-" -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
+" -N thứ-tự-byte đặt tình trạng cuối cramfs:\n"
+" • big byte lớn đứng trước\n"
+" • little byte nhỏ đứng trước\n"
+" • host theo máy đang dùng(mặc định)\n"
+" -i tập_tin chèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (cần ≥2.4.0)\n"
+" -n tên đặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n"
" -p đệm theo %d byte cho mã khởi động\n"
-" -s sấp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
+" -s sắp xếp các mục nhập thư mục (tùy chọn cũ thì bị lờ đi)\n"
" -z tạo các lỗ dứt khoát (cần ≥2.3.39)\n"
-" tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
-" tập_tin_ra\t\ttập tin kết xuất\n"
+" tên_thư_mục gốc của hệ thống tập tin cần nén\n"
+" tập_tin_ra tập tin kết xuất\n"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:295
#, c-format
@@ -1557,8 +1547,7 @@ msgid ""
" Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting."
msgstr ""
"Tìm thấy tập tin rất dài (%zu bytes) là `%s'.\n"
-" Xin hãy tăng giá trị \"MAX_INPUT_NAMELEN\" trong tập tin \"mkcramfs.c\" rồi "
-"biên dịch lại. Đang thoát."
+" Xin hãy tăng giá trị `MAX_INPUT_NAMELEN' trong tập tin `mkcramfs.c' rồi biên dịch lại. Đang thoát."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:442
msgid "filesystem too big. Exiting."
@@ -1589,22 +1578,16 @@ msgstr "xuất bản tham số số gặp lỗi"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:742
msgid "invalid endianness given. Must be 'big', 'little', or 'host'"
-msgstr ""
-"kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', "
-"'little', hay 'host'"
+msgstr "kiểu endian (hướng lưu trữ số) được chỉ ra không hợp lệ. Phải là 'big', 'little', hay 'host'"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:804
#, c-format
-msgid ""
-"warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum "
-"image size is %uMB. We might die prematurely."
-msgstr ""
-"cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng "
-"kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
+msgid "warning: guestimate of required size (upper bound) is %lldMB, but maximum image size is %uMB. We might die prematurely."
+msgstr "cảnh báo: số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %lld MB, nhưng kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non."
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:828
msgid "ROM image map"
-msgstr "Sơ đồ ảnh ROM"
+msgstr "Ánh xạ ảnh ROM"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:840
#, c-format
@@ -1661,14 +1644,12 @@ msgstr "cảnh báo: kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:898
#, c-format
msgid "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: uids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:901
#, c-format
msgid "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)"
-msgstr ""
-"cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
+msgstr "cảnh báo: gids bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo mật.)"
#: disk-utils/mkfs.cramfs.c:904
#, c-format
@@ -1676,8 +1657,7 @@ msgid ""
"WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n"
"that some device files will be wrong."
msgstr ""
-"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có "
-"nghĩa là\n"
+"CẢNH BÁO: số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có nghĩa là\n"
"một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng."
#: disk-utils/mkfs.minix.c:149
@@ -1693,8 +1673,7 @@ msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đ
#: disk-utils/mkfs.minix.c:197
#, c-format
msgid "%s: seek to boot block failed in write_tables"
-msgstr ""
-"%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
+msgstr "%s: tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:200
#, c-format
@@ -1714,12 +1693,12 @@ msgstr "%s: không thể ghi siêu khối"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:208
#, c-format
msgid "%s: unable to write inode map"
-msgstr "%s: không thể ghi sơ đồ inode"
+msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ inode"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:211
#, c-format
msgid "%s: unable to write zone map"
-msgstr "%s: không thể ghi sơ đồ vùng"
+msgstr "%s: không thể ghi ánh xạ vùng"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:214
#, c-format
@@ -1729,7 +1708,7 @@ msgstr "%s: không thể ghi các inode"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:219
#, c-format
msgid "%s: seek failed in write_block"
-msgstr "%s: tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối"
+msgstr "%s: di chuyển vị trí đọc bị lỗi trong ghi_khối"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:222
#, c-format
@@ -1740,7 +1719,7 @@ msgstr "%s: ghi không thành công trong write_block (ghi khối)"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:355
#, c-format
msgid "%s: too many bad blocks"
-msgstr "%s: quá nhiều khối xấu"
+msgstr "%s: quá nhiều khối sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:239
#, c-format
@@ -1755,7 +1734,7 @@ msgstr "%s: không thể cấp phát vùng đệm cho siêu khối"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:531
#, c-format
msgid "%s: unable to allocate buffers for maps"
-msgstr "%s: không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ"
+msgstr "%s: không thể phân phối các bộ đệm cho ánh xạ"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:541
#, c-format
@@ -1799,32 +1778,32 @@ msgstr "%s: tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối
#: disk-utils/mkfs.minix.c:611
#, c-format
msgid "%s: bad blocks before data-area: cannot make fs"
-msgstr "%s: khối xấu trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
+msgstr "%s: khối sai trước vùng dữ liệu: không thể tạo ra hệ thống tập tin"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:644
#, c-format
msgid "%d bad blocks\n"
-msgstr "%d khối xấu\n"
+msgstr "%d khối sai\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:646
#, c-format
msgid "one bad block\n"
-msgstr "một khối xấu\n"
+msgstr "một khối sai\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:629
#, c-format
msgid "%s: can't open file of bad blocks"
-msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối xấu"
+msgstr "%s: không mở được tập tin của các khối sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:634
#, c-format
msgid "badblock number input error on line %d\n"
-msgstr "gặp lỗi nhập số khối xấu trên dòng %d\n"
+msgstr "gặp lỗi nhập số khối sai trên dòng %d\n"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:635
#, c-format
msgid "%s: cannot read badblocks file"
-msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối xấu"
+msgstr "%s: không thể đọc tập tin khối sai"
#: disk-utils/mkfs.minix.c:673 disk-utils/mkfs.minix.c:675
#, c-format
@@ -1869,12 +1848,11 @@ msgstr "Sai kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %u"
#: disk-utils/mkswap.c:168
#, c-format
msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d"
-msgstr ""
-"Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
+msgstr "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d"
#: disk-utils/mkswap.c:191
msgid "Bad swap header size, no label written."
-msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào."
+msgstr "Kích cỡ phần đầu sai cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào."
#: disk-utils/mkswap.c:201
msgid "Label was truncated."
@@ -1917,11 +1895,10 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
-" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán "
-"chuyển\n"
-" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn "
-"thiết bị\n"
+"Các tùy chọn:\n"
+" -c, --check kiểm tra khối hỏng trước khi tạo vùng hoán chuyển\n"
+" -f, --force cho phép kích thước vùng hoán chuyển lớn hơn\n"
+" thiết bị\n"
" -p, --pagesize SIZE chỉ định cỡ trang theo bytes\n"
" -L, --label LABEL chỉ định nhãn\n"
" -v, --swapversion NUM chỉ định số phiên bản cho vùng hoán chuyển\n"
@@ -1932,7 +1909,7 @@ msgstr ""
#: disk-utils/mkswap.c:304
msgid "too many bad pages"
-msgstr "quá nhiều trang xấu"
+msgstr "quá nhiều trang sai"
#: disk-utils/mkswap.c:321
msgid "seek failed in check_blocks"
@@ -1941,12 +1918,12 @@ msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)"
#: disk-utils/mkswap.c:327
#, c-format
msgid "one bad page\n"
-msgstr "một trang xấu\n"
+msgstr "một trang sai\n"
#: disk-utils/mkswap.c:329
#, c-format
msgid "%lu bad pages\n"
-msgstr "%lu trang xấu\n"
+msgstr "%lu trang sai\n"
#: disk-utils/mkswap.c:358
msgid "unable to alloc new libblkid probe"
@@ -1958,7 +1935,7 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid"
#: disk-utils/mkswap.c:376 disk-utils/mkswap.c:410 disk-utils/mkswap.c:625
msgid "unable to rewind swap-device"
-msgstr "không thể \"tua lại\" thiết bị trao đổi"
+msgstr "không thể `tua lại' thiết bị trao đổi"
#: disk-utils/mkswap.c:414
msgid "unable to erase bootbits sectors"
@@ -1972,7 +1949,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá rãnh ghi khởi động"
#: disk-utils/mkswap.c:433
#, c-format
msgid " (%s partition table detected). "
-msgstr " (%s phát hiện được bảng phân vùng). "
+msgstr " (%s bảng phân vùng được tìm thấy). "
#: disk-utils/mkswap.c:435
#, c-format
@@ -1995,7 +1972,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích số phiên bản"
#: disk-utils/mkswap.c:501
#, c-format
msgid "warning: ignore -U (UUIDs are unsupported by %s)"
-msgstr "cảnh báo: bỏ qua \"-U\" (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
+msgstr "cảnh báo: bỏ qua `-U' (UUIDs không được %s hỗ trợ)"
#: disk-utils/mkswap.c:525
#, c-format
@@ -2260,8 +2237,7 @@ msgid ""
" -l, --list list partitions (DEPRECATED)\n"
" -s, --show list partitions\n"
"\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -g, --noheadings don't print headings for --show\n"
" -n, --nr <n:m> specify the range of partitions (e.g. --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> define which output columns to use\n"
@@ -2275,9 +2251,9 @@ msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n"
" -s, --show liệt kê các phân vùng\n"
"\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng để cho "
-"con người đọc\n"
-" -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tuỳ chọn --show\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính theo byte thay vì định dạng\n"
+" để cho con người đọc\n"
+" -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tùy chọn --show\n"
" -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n"
" -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n"
" -P, --pairs sử dụng khoá=\"giá trị\" làm định dạng kết xuất\n"
@@ -2304,7 +2280,7 @@ msgstr "--nr và <partition> (điều vào lại) loại từ lẫn nhau."
#: disk-utils/partx.c:817
#, c-format
msgid "partition: %s, disk: %s, lower: %d, upper: %d\n"
-msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n"
+msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n"
#: disk-utils/partx.c:829
#, c-format
@@ -2344,17 +2320,13 @@ msgstr " -a, --all truy vấn mọi thiết bị thô\n"
#: disk-utils/raw.c:161
#, c-format
-msgid ""
-"Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than "
-"zero)"
-msgstr ""
-"Thiết bị \"%s\" là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn "
-"số không)"
+msgid "Device '%s' is the control raw device (use raw<N> where <N> is greater than zero)"
+msgstr "Thiết bị `%s' là thiết bị thô điều khiển (hãy dùng thô<N> mà <N> lớn hơn số không)"
#: disk-utils/raw.c:178
#, c-format
msgid "Cannot locate block device '%s'"
-msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\""
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'"
#: disk-utils/raw.c:181
#, c-format
@@ -2374,17 +2346,17 @@ msgstr "Không thể mở thiết bị chủ thô '%s'"
#: disk-utils/raw.c:225
#, c-format
msgid "Cannot locate raw device '%s'"
-msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô \"%s\""
+msgstr "Không thể cấp phát thiết bị thô `%s'"
#: disk-utils/raw.c:228
#, c-format
msgid "Raw device '%s' is not a character dev"
-msgstr "Thiết bị thô \"%s\" không phải một thiết bị ký tự"
+msgstr "Thiết bị thô `%s' không phải một thiết bị ký tự"
#: disk-utils/raw.c:232
#, c-format
msgid "Device '%s' is not a raw dev"
-msgstr "Thiết bị \"%s\" không phải một thiết bị thô"
+msgstr "Thiết bị `%s' không phải một thiết bị thô"
#: disk-utils/raw.c:242
msgid "Error querying raw device"
@@ -2431,7 +2403,7 @@ msgstr "%s: không phải là một phân vùng trao đổi đúng"
#: disk-utils/swaplabel.c:74
#, c-format
msgid "%s: unsupported swap version '%s'"
-msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản \"%s\""
+msgstr "%s: không hỗ trợ vùng trao đổi phiên bản `%s'"
#: disk-utils/swaplabel.c:114
#, c-format
@@ -2441,7 +2413,7 @@ msgstr "lỗi phân tích UUID: %s"
#: disk-utils/swaplabel.c:118
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to swap UUID"
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới UUID trao đổi"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới UUID trao đổi"
#: disk-utils/swaplabel.c:122
#, c-format
@@ -2451,12 +2423,12 @@ msgstr "%s: lỗi ghi nhớ UUID"
#: disk-utils/swaplabel.c:133
#, c-format
msgid "%s: failed to seek to swap label "
-msgstr "%s: lỗi tìm nơi tới nhãn trao đổi"
+msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi "
#: disk-utils/swaplabel.c:140
#, c-format
msgid "label is too long. Truncating it to '%s'"
-msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành \"%s\""
+msgstr "nhãn quá dài nên cắt ngắn nó thành `%s'"
#: disk-utils/swaplabel.c:143
#, c-format
@@ -2468,12 +2440,12 @@ msgid ""
" -L, --label <label> specify a new label\n"
" -U, --uuid <uuid> specify a new uuid\n"
msgstr ""
-" -L, --label <nhãn> chỉ ra một nhãn mới\n"
-" -U, --uuid <uuid> chỉ ra một UUID mới\n"
+" -L, --label <nhãn> chỉ ra một nhãn mới\n"
+" -U, --uuid <uuid> chỉ ra một UUID mới\n"
#: disk-utils/swaplabel.c:205
msgid "ignore -U (UUIDs are unsupported)"
-msgstr "bỏ qua -U (UUIDs không được hỗ trợ)"
+msgstr "bỏ qua -U (các UUID không được hỗ trợ)"
#: fdisks/cfdisk.c:363
#, c-format
@@ -2496,8 +2468,7 @@ msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:407
#, c-format
msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n"
-msgstr ""
-"Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
+msgstr "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n"
#: fdisks/cfdisk.c:411
#, c-format
@@ -2522,7 +2493,7 @@ msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk"
#: fdisks/cfdisk.c:603 fdisks/cfdisk.c:611
msgid "Cannot seek on disk drive"
-msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa"
+msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:605
msgid "Cannot read disk drive"
@@ -2565,13 +2536,11 @@ msgid "enlarged logical partitions overlap"
msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau"
#: fdisks/cfdisk.c:902
-msgid ""
-"!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
+msgid "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!"
msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!"
#: fdisks/cfdisk.c:913 fdisks/cfdisk.c:925
-msgid ""
-"Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
+msgid "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions"
msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng"
#: fdisks/cfdisk.c:1059
@@ -2670,14 +2639,11 @@ msgstr "Không thể mở ổ đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1494 fdisks/cfdisk.c:1683
msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write"
-msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi"
+msgstr "Mở đĩa chỉ-đọc - bạn không có quyền ghi"
#: fdisks/cfdisk.c:1505
-msgid ""
-"Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
-msgstr ""
-"Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng "
-"chương trình GNU Parted."
+msgid "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted."
+msgstr "Cảnh báo!! Phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng chương trình GNU Parted."
#: fdisks/cfdisk.c:1524
msgid "Cannot get disk size"
@@ -2685,19 +2651,18 @@ msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1550
msgid "Bad primary partition"
-msgstr "Phân vùng chính xấu"
+msgstr "Phân vùng chính sai"
#: fdisks/cfdisk.c:1580
msgid "Bad logical partition"
-msgstr "Phân vùng lôgíc xấu"
+msgstr "Phân vùng lôgíc sai"
#: fdisks/cfdisk.c:1695
msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!"
msgstr "Cảnh báo!! Có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn."
#: fdisks/cfdisk.c:1699
-msgid ""
-"Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
+msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): "
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): "
#: fdisks/cfdisk.c:1705 sys-utils/lscpu.c:866 sys-utils/lscpu.c:876
@@ -2716,7 +2681,7 @@ msgstr "có"
#: fdisks/cfdisk.c:1713
msgid "Please enter `yes' or `no'"
-msgstr "Xin hãy nhập \"có\" hay \"không\""
+msgstr "Xin hãy nhập `có' hay `không'"
#: fdisks/cfdisk.c:1717
msgid "Writing partition table to disk..."
@@ -2727,25 +2692,16 @@ msgid "Wrote partition table to disk"
msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:1744
-msgid ""
-"Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx"
-"(8) or reboot to update table."
-msgstr ""
-"Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ "
-"partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
+msgid "Wrote partition table, but re-read table failed. Run partprobe(8), kpartx(8) or reboot to update table."
+msgstr "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng không đọc lại được bảng. Hãy chạy công cụ partprobe(8) hay kpartx(8), hoặc khởi động lại để cập nhật bảng."
#: fdisks/cfdisk.c:1754
msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi "
-"khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgstr "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1756
-msgid ""
-"More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
-msgstr ""
-"Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi "
-"động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
+msgid "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this."
+msgstr "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này."
#: fdisks/cfdisk.c:1814 fdisks/cfdisk.c:1933 fdisks/cfdisk.c:2017
msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: "
@@ -2809,37 +2765,28 @@ msgid " First Last\n"
msgstr " Đầu Cuối\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1955
-msgid ""
-" # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) "
-"Flag\n"
-msgstr ""
-" # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập "
-"tin (ID) Cờ\n"
+msgid " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) Flag\n"
+msgstr " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Kiểu hệ thống tập tin (ID) Cờ\n"
#: fdisks/cfdisk.c:1956
-msgid ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
-msgstr ""
-"-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- "
-"----\n"
+msgid "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
+msgstr "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- ----\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2039
msgid " ---Starting---- ----Ending----- Start Number of\n"
-msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
+msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Đầu Số\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2040
msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n"
-msgstr " #Cờ Rãnh Đầu Trụ ID Rãnh Đầu Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
+msgstr " # Cờ Đầu Rãnh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2041
msgid "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
-msgstr ""
-"-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
+msgstr "-- ----- ---- ---- ----- ---- ---- ---- ----- ----------- -----------\n"
#: fdisks/cfdisk.c:2074
msgid "Raw"
-msgstr "Thô sơ"
+msgstr "Thô"
#: fdisks/cfdisk.c:2074
msgid "Print the table using raw data format"
@@ -2887,7 +2834,7 @@ msgstr "Tác quyền © năm 1994-1999 của Kevin E. Martin & aeb"
#: fdisks/cfdisk.c:2113
msgid "Command Meaning"
-msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
+msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa"
#: fdisks/cfdisk.c:2114
msgid "------- -------"
@@ -2903,9 +2850,7 @@ msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời"
#: fdisks/cfdisk.c:2117
msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters"
-msgstr ""
-" g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), "
-"sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
+msgstr " g Thay đổi các tham số: cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)"
#: fdisks/cfdisk.c:2118
msgid " WARNING: This option should only be used by people who"
@@ -2949,8 +2894,7 @@ msgstr " mà bạn có thể chọn:"
#: fdisks/cfdisk.c:2128
msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)"
-msgstr ""
-" r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
+msgstr " r - Dữ liệu thô (là cái chính xác sẽ được ghi lên đĩa)"
#: fdisks/cfdisk.c:2129
msgid " s - Table ordered by sectors"
@@ -2986,12 +2930,11 @@ msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, b
#: fdisks/cfdisk.c:2137
msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or"
-msgstr ""
-" hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"có\" hoặc"
+msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập `có' hoặc"
#: fdisks/cfdisk.c:2138
msgid " `no'"
-msgstr " \"không\""
+msgstr " `không'"
#: fdisks/cfdisk.c:2139
msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition"
@@ -3019,11 +2962,11 @@ msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])."
#: fdisks/cfdisk.c:2176 fdisks/fdisksunlabel.c:195
msgid "Cylinders"
-msgstr "Hình trụ"
+msgstr "Các trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2176
msgid "Change cylinder geometry"
-msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ"
+msgstr "Thay đổi cấu trúc trụ"
#: fdisks/cfdisk.c:2177 fdisks/fdisksunlabel.c:193
msgid "Heads"
@@ -3051,7 +2994,7 @@ msgstr "Nhập số hình trụ: "
#: fdisks/cfdisk.c:2203 fdisks/cfdisk.c:2781
msgid "Illegal cylinders value"
-msgstr "Giá trị hình trụ cấm"
+msgstr "Giá trị cho số lượng trụ không hợp lệ"
#: fdisks/cfdisk.c:2209
msgid "Enter the number of heads: "
@@ -3059,7 +3002,7 @@ msgstr "Nhập số đầu đọc: "
#: fdisks/cfdisk.c:2216 fdisks/cfdisk.c:2791
msgid "Illegal heads value"
-msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm"
+msgstr "Giá trị số đầu đọc không hợp lệ"
#: fdisks/cfdisk.c:2222
msgid "Enter the number of sectors per track: "
@@ -3201,9 +3144,7 @@ msgstr "Lớn nhất"
#: fdisks/cfdisk.c:2570
msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)"
-msgstr ""
-"Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho "
-"người có kinh nghiệm)"
+msgstr "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)"
#: fdisks/cfdisk.c:2571
msgid "New"
@@ -3312,12 +3253,12 @@ msgstr ""
"Hiện bảng phân vùng:\n"
" %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n"
"Dùng tương tác:\n"
-" %s [tùy chọn] thiết bị\n"
+" %s [các tùy chọn] thiết bị\n"
"\n"
"Tùy chọn:\n"
-"-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n"
-"-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n"
-"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n"
+"-a: sử dụng mũi tên thay cho tô sáng;\n"
+"-z: Bắt đầu với bảng phân vùng trống rỗng thay vì đọc nó từ đĩa;\n"
+"-c C -h H -s S: Viết chèn lên số trụ, số đầu đọc và số\n"
" rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n"
"\n"
@@ -3360,7 +3301,7 @@ msgstr ""
"\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n"
"\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n"
"\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n"
-"\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])."
+"\t\t[chơi chữ với `expert' ;) ])."
#: fdisks/fdiskaixlabel.c:74
#, c-format
@@ -3407,7 +3348,7 @@ msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:206
msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) "
-msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) "
+msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) (y/n) "
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:239
#, c-format
@@ -3431,12 +3372,12 @@ msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): "
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:340
#, c-format
msgid "type: %s\n"
-msgstr "loại: %s\n"
+msgstr "kiểu: %s\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:342
#, c-format
msgid "type: %d\n"
-msgstr "loại: %d\n"
+msgstr "kiểu: %d\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:343
#, c-format
@@ -3466,7 +3407,7 @@ msgstr " ecc"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:351
#, c-format
msgid " badsect"
-msgstr " rãnh ghi xấu"
+msgstr " rãnh ghi sai"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:355
#, c-format
@@ -3521,7 +3462,7 @@ msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:366
#, c-format
msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n"
-msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:368
#, c-format
@@ -3540,8 +3481,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:378
#, c-format
msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n"
-msgstr ""
-"# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
+msgstr "# đầu cuối kích cỡ ht.t.tin [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:445
msgid "bytes/sector"
@@ -3590,7 +3530,7 @@ msgstr "bật đầu đọc"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:466
msgid "track-to-track seek"
-msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh"
+msgstr "di chuyển vị trí đọc từ rãnh tới rãnh"
#: fdisks/fdiskbsdlabel.c:507
#, c-format
@@ -3642,7 +3582,7 @@ msgstr "bật/tắt cờ có thể khởi động"
#: fdisks/fdisk.c:76
msgid "toggle a read only flag"
-msgstr "bật/tắt cờ chỉ đọc"
+msgstr "bật/tắt cờ chỉ-đọc"
#: fdisks/fdisk.c:77
msgid "select bootable partition"
@@ -3822,15 +3762,15 @@ msgstr ""
"Sử dụng:\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] <đĩa> thay đổi bảng phân vùng\n"
" %1$s [tuỳ_chọn] -l <đĩa> liệt kê (các) bảng phân vùng\n"
-" %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
-"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
-" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
-" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: \"dos\" hay \"nondos\" (mặc định)\n"
-" -h hiển thị trợ giúp\n"
-" -u[=<đơn_vị>] hiển thị đơn vị: \"cylnders\" (trụ) hay \"sectors\" (rãnh "
-"ghi: mặc định)\n"
-" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
+" %1$s -s <phân_vùng> đưa ra (các) kích cỡ phân vùng theo khối\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -b <kích_cỡ> kích cỡ rãnh ghi (512, 1024, 2048 hay 4096)\n"
+" -c[=<chế_độ>] chế độ tương thích: `dos' hay `nondos' (mặc định)\n"
+" -h hiển thị trợ giúp\n"
+" -u[=<đơn_vị>] hiển thị theo đơn vị: `cylnders' (trụ) hay\n"
+" `sectors' (rãnh ghi: mặc định)\n"
+" -v hiển thị số thứ tự phiên bản\n"
" -C <số> ghi rõ số các trụ\n"
" -H <số> ghi rõ số các đầu từ\n"
" -S <số> ghi rõ số các rãnh ghi trên mỗi rãnh\n"
@@ -3844,7 +3784,7 @@ msgstr "không thể đọc %s"
#: fdisks/fdisk.c:165
#, c-format
msgid "unable to seek on %s"
-msgstr "không thể tìm nơi trên %s"
+msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trên %s"
#: fdisks/fdisk.c:168
#, c-format
@@ -3931,7 +3871,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: chế độ tương thích với DOS bị phản đối.\n"
-"\tRất khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh \"c\")."
+" Khuyên bạn tắt chế độ này (dùng lệnh `c')."
#: fdisks/fdisk.c:436
#, c-format
@@ -3942,12 +3882,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: hiển thị đơn vị trụ giờ bị phản đối.\n"
-"\tHãy dùng lệnh \"u\" để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
+" Hãy dùng lệnh `u' để chuyển đổi đơn vị sang rãnh ghi.\n"
#: fdisks/fdisk.c:511
#, c-format
msgid "Do you really want to quit? "
-msgstr "Bạn thực sự muốn thoát không?"
+msgstr "Bạn thực sự muốn thoát không? "
#: fdisks/fdisk.c:572
msgid "Hex code (type L to list codes): "
@@ -3961,7 +3901,7 @@ msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): "
#: fdisks/fdisk.c:676
#, c-format
msgid "Unsupported suffix: '%s'.\n"
-msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: \"%s\".\n"
+msgstr "Hấu tố không được hỗ trợ: `%s'.\n"
#: fdisks/fdisk.c:677
#, c-format
@@ -4111,13 +4051,12 @@ msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi: %x (%s)\n"
#: fdisks/fdisk.c:966
#, c-format
msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
+msgstr "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n"
#: fdisks/fdisk.c:968 fdisks/fdisk.c:976
#, c-format
msgid " phys=(%d, %d, %d) "
-msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
+msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) "
#: fdisks/fdisk.c:969 fdisks/fdisk.c:977
#, c-format
@@ -4215,7 +4154,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdisk.c:1198
#, c-format
msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n"
-msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
+msgstr "%*s Khởi_động Đầu Cuối Khối Id Hệ_thống\n"
#: fdisks/fdisk.c:1199 fdisks/fdisksgilabel.c:193 fdisks/fdisksunlabel.c:568
msgid "Device"
@@ -4244,7 +4183,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdisk.c:1249
#, c-format
msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n"
-msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
+msgstr "Nr AF Đầu Rãnh Trụ Đầu Rãnh Trụ Bắt_đầu Cỡ ID\n"
#: fdisks/fdisk.c:1298
#, c-format
@@ -4304,8 +4243,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Thao tác đọc lại bảng phân vùng không thành công với lỗi %d: %m.\n"
-"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp "
-"khởi động,\n"
+"Nhân hệ điều hành vẫn còn dùng bảng cũ. Bảng mới sẽ được dùng lần kế tiếp khởi động,\n"
"hoặc sau khi bạn chạy lệnh partprobe(8) hay kpartx(8).\n"
#: fdisks/fdisk.c:1387
@@ -4369,13 +4307,11 @@ msgstr "Cảnh báo: thiết lập khoảng bù rãnh ghi cho tương thích DOS
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't "
-"support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên \"%s\". Tiện ích fdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên `%s'. Tiện ích fdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
#: fdisks/fdisk.c:1649 fdisks/sfdisk.c:2732
@@ -4430,12 +4366,8 @@ msgstr "đối số rãnh ghi (sectors) không hợp lệ"
#: fdisks/fdisk.c:1875
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified "
-"device\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị "
-"xác định\n"
+msgid "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified device\n"
+msgstr "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị xác định\n"
#: fdisks/fdisk.c:1921
#, c-format
@@ -4455,7 +4387,7 @@ msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:204
#, c-format
msgid "Bad offset in primary extended partition\n"
-msgstr "Hiệu sai trong phân vùng mở rộng chính\n"
+msgstr "Sai Hiệu trong phân vùng mở rộng chính\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:218
#, c-format
@@ -4503,19 +4435,14 @@ msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:397
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w"
-"(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) "
-"(ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:496 fdisks/fdisksgilabel.c:669
#: fdisks/fdisksunlabel.c:380
#, c-format
msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n"
-msgstr ""
-"Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
+msgstr "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:542
#, c-format
@@ -4540,7 +4467,7 @@ msgstr "Thêm phân vùng logíc %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:664
#, c-format
msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n"
-msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n"
+msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu sai trong phân vùng %d\n"
#: fdisks/fdiskdoslabel.c:672
#, c-format
@@ -4656,7 +4583,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n"
"\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n"
-"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng \"o\".)\n"
+"\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng `o'.)\n"
"\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:91
@@ -4734,12 +4661,8 @@ msgstr "Linux RAID"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:137
#, c-format
-msgid ""
-"According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than "
-"512 bytes\n"
-msgstr ""
-"Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 "
-"byte\n"
+msgid "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than 512 bytes\n"
+msgstr "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 byte\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:155
#, c-format
@@ -4785,7 +4708,7 @@ msgid ""
"Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n"
msgstr ""
"----- các phân vùng -----\n"
-"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+"Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:213
#, c-format
@@ -4975,11 +4898,11 @@ msgid ""
"Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n"
"Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n"
msgstr ""
-"Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n"
-"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n"
-"mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các \"khối tin SGI\"\n"
-"chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n"
-"thẻ khác cho phân vùng này.\n"
+"Rất khuyên dùng là phân vùng tại vị trí offset 0 có kiểu là\n"
+"\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy về từ\n"
+"thư mục của nó các công cụ chạy đơn như sash và fx.\n"
+"Chỉ có các vùng chứa toàn bộ đĩa \"SGI volume\" mới xâm phạm nó.\n"
+"Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt thẻ cho phân vùng này theo cách khác.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:591 fdisks/fdisksunlabel.c:519
msgid "YES\n"
@@ -5012,7 +4935,7 @@ msgid ""
"covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n"
msgstr ""
"Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n"
-"cả ổ đĩa và có loại \"khối tin SGI\".\n"
+"cả ổ đĩa và có loại `khối tin SGI'.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:709
#, c-format
@@ -5037,12 +4960,10 @@ msgstr "HDIO_GETGEO ioctl gặp lỗi trên %s"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:766 fdisks/fdisksunlabel.c:185
#, c-format
msgid ""
-"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of "
-"%llu.\n"
+"Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %llu.\n"
"This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là "
-"%llu.\n"
+"Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl gặp lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %llu.\n"
"Giá trị này có lẽ bị cắt cụt cho thiết bị > 33.8 GB.\n"
#: fdisks/fdisksgilabel.c:784
@@ -5114,7 +5035,7 @@ msgstr ""
"Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n"
"lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n"
"v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n"
-"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh \"s\" trong trình đơn chính)\n"
+"bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh `s' trong trình đơn chính)\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:112
#, c-format
@@ -5133,11 +5054,8 @@ msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai
#: fdisks/fdisksunlabel.c:127
#, c-format
-msgid ""
-"Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
-msgstr ""
-"Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w"
-"(rite) (ghi nhớ)\n"
+msgid "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n"
+msgstr "Cảnh báo: các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi w(rite) (ghi nhớ)\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:155
#, c-format
@@ -5184,7 +5102,7 @@ msgid ""
"and is of type `Whole disk'\n"
msgstr ""
"Rất khuyên đặt phân vùng thứ ba chiếm toàn bộ đĩa\n"
-"và có kiểu \"Toàn đĩa\" (Whole disk).\n"
+"và có kiểu `Toàn đĩa' (Whole disk).\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:442
#, c-format
@@ -5261,7 +5179,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/fdisksunlabel.c:567
#, c-format
msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n"
-msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
+msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/fdisksunlabel.c:595
msgid "Number of alternate cylinders"
@@ -5615,7 +5533,7 @@ msgstr "Truy cập DOS"
#: fdisks/i386_sys_types.c:92
msgid "DOS R/O"
-msgstr "DOS R/O (chỉ đọc)"
+msgstr "DOS R/O (chỉ-đọc)"
#: fdisks/i386_sys_types.c:95
msgid "BeOS fs"
@@ -5657,12 +5575,12 @@ msgstr "BBT"
#: fdisks/sfdisk.c:132
#, c-format
msgid "seek error on %s - cannot seek to %lu\n"
-msgstr "lỗi tìm kiếm trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc trên %s - không thể tìm tới %lu\n"
#: fdisks/sfdisk.c:137
#, c-format
msgid "seek error: wanted 0x%08x%08x, got 0x%08x%08x\n"
-msgstr "lỗi tìm nơi: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
+msgstr "lỗi di chuyển vị trí đọc: cần 0x%08x%08x, nhận được 0x%08x%08x\n"
#: fdisks/sfdisk.c:187 fdisks/sfdisk.c:268
#, c-format
@@ -5769,28 +5687,18 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:566
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for head: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số đầu đọc không thể có: %lu (phải trong khoảng 0-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:571
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-"
-"%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for sector: %lu (should be in 1-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số rãnh ghi không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:576
#, c-format
-msgid ""
-"%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-"
-"%lu)\n"
-msgstr ""
-"%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
+msgid "%s of partition %s has impossible value for cylinders: %lu (should be in 0-%lu)\n"
+msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:616
#, c-format
@@ -5848,7 +5756,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:918
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #cyls #blocks Id System\n"
-msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
+msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #trụ #khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:923
#, c-format
@@ -5862,7 +5770,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:925
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #sectors Id System\n"
-msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
+msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #rãnh ghi Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:928
#, c-format
@@ -5876,7 +5784,7 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:930
#, c-format
msgid " Device Boot Start End #blocks Id System\n"
-msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
+msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối #Khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:933
#, c-format
@@ -5890,17 +5798,17 @@ msgstr ""
#: fdisks/sfdisk.c:935
#, c-format
msgid " Device Boot Start End MiB #blocks Id System\n"
-msgstr " Thiết bị Khởi động Đầu MiB #Khối Id Hệ thống\n"
+msgstr " Tb.Khởi động Đầu Cuối MiB #Khối Id Hệ thống\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1094
#, c-format
msgid "\t\tstart: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "\t\tđầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1101
#, c-format
msgid "\t\tend: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "\t\tcuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1104
#, c-format
@@ -5949,7 +5857,7 @@ msgstr "Cảnh báo: phân vùng %s có kích cỡ 0 và điểm đầu khác 0\
#: fdisks/sfdisk.c:1195
#, c-format
msgid "Warning: partition %s is not contained in partition %s\n"
-msgstr "Cảnh báo: phân vùng \"%s\" không được chứa trong phân vùng %s\n"
+msgstr "Cảnh báo: phân vùng `%s' không được chứa trong phân vùng %s\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1207
#, c-format
@@ -5992,8 +5900,7 @@ msgid ""
"Warning: partition %s starts at sector %llu (%d.%d TB for %d-byte sectors),\n"
"which exceeds the DOS partition table limit of %llu sectors\n"
msgstr ""
-"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte "
-"sectors),\n"
+"Cảnh báo: phân vùng %s bắt đầu tại rãnh (sector) %llu (%d.%d TB cho %d-byte sectors),\n"
"mà nó đã vượt giới hạn bảng phân vùng kiều DOS của %llu rãnh (sector)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1290
@@ -6029,7 +5936,7 @@ msgid ""
"LILO disregards the `bootable' flag.\n"
msgstr ""
"Cảnh báo: thông thường người dùng chỉ có thể khởi động từ phân vùng\n"
-"chính. LILO không quan tâm đến cờ \"có thể khởi động\".\n"
+"chính. LILO không quan tâm đến cờ `có thể khởi động'.\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1348
msgid ""
@@ -6046,10 +5953,8 @@ msgstr "đầu"
#: fdisks/sfdisk.c:1365
#, c-format
-msgid ""
-"partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: đầu: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgid "partition %s: start: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: đầu: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1371
msgid "end"
@@ -6058,8 +5963,7 @@ msgstr "cuối"
#: fdisks/sfdisk.c:1374
#, c-format
msgid "partition %s: end: (c,h,s) expected (%ld,%ld,%ld) found (%ld,%ld,%ld)\n"
-msgstr ""
-"phân vùng %s: cuối: (c,h,s) mong đợi (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
+msgstr "phân vùng %s: cuối: (c,h,s) cần (%ld,%ld,%ld) tìm thấy (%ld,%ld,%ld)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:1377
#, c-format
@@ -6138,12 +6042,12 @@ msgstr "dòng nhập vào dài hay không đầy đủ - đang thoát"
#: fdisks/sfdisk.c:1792
#, c-format
msgid "input error: `=' expected after %s field"
-msgstr "lỗi nhập: `=' được mong đợi sau trường %s"
+msgstr "lỗi nhập: `=' được cần sau trường %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1799
#, c-format
msgid "input error: unexpected character %c after %s field"
-msgstr "lỗi nhập: mong đợi ký tự %c sau vùng %s"
+msgstr "lỗi nhập: cần ký tự %c sau vùng %s"
#: fdisks/sfdisk.c:1805
#, c-format
@@ -6190,7 +6094,7 @@ msgstr "Cảnh báo: phân vùng rỗng\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2203
#, c-format
msgid "Warning: bad partition start (earliest %lu)\n"
-msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng xấu (trước %lu)\n"
+msgstr "Cảnh báo: điểm đầu phân vùng sai (trước %lu)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2216
msgid "unrecognized bootable flag - choose - or *\n"
@@ -6202,11 +6106,11 @@ msgstr "Đặc điểm phân vùng c,h,s?\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2258
msgid "Extended partition not where expected\n"
-msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ mong đợi\n"
+msgstr "Phân vùng mở rộng không ở chỗ cần\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2290
msgid "bad input"
-msgstr "dữ liệu vào xấu"
+msgstr "dữ liệu vào sai"
#: fdisks/sfdisk.c:2313
msgid "too many partitions\n"
@@ -6257,7 +6161,7 @@ msgid ""
"Options:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2371
msgid ""
@@ -6277,17 +6181,13 @@ msgid ""
" -d, --dump idem, but in a format suitable for later input\n"
" -i, --increment number cylinders etc. from 1 instead of from 0\n"
" -u, --unit <letter> units to be used; <letter> can be one of\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M "
-"(MB)\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), or M (MB)\n"
msgstr ""
" -l, --list liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n"
-" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào "
-"sau này\n"
+" -d, --dump như trên, nhưng ở định dạng phù hợp làm đầu vào sau này\n"
" -i, --increment số trụ ví dụ từ 1 thay vì từ 0\n"
-" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là "
-"một trong\n"
-" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M "
-"(MB)\n"
+" -u, --unit <đơn vị> kiểu đơn vị sẽ được sử dụng; <đơn vị> có thể là một trong\n"
+" S (sectors), C (cylinders), B (blocks), hay M (MB)\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2380
msgid ""
@@ -6297,10 +6197,9 @@ msgid ""
" -E, --DOS-extended DOS extended partition compatibility\n"
" -R, --re-read make the kernel reread the partition table\n"
msgstr ""
-" -1, --one-only tuỳ chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
+" -1, --one-only tùy chọn dự trữ này hiện tại không làm gì cả\n"
" -T, --list-types liệt kê các kiểu phân vùng\n"
-" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian "
-"một chút\n"
+" -D, --DOS dành để tương thích với DOS: hơi tốn không gian một chút\n"
" -E, --DOS-extended tương thích với phân vùng mở rộng DOS\n"
" -R, --re-read làm cho nhân có thể đọc bảng phân vùng\n"
@@ -6308,15 +6207,13 @@ msgstr ""
msgid ""
" -N <number> change only the partition with this <number>\n"
" -n do not actually write to disk\n"
-" -O <file> save the sectors that will be overwritten to "
-"<file>\n"
+" -O <file> save the sectors that will be overwritten to <file>\n"
" -I <file> restore sectors from <file>\n"
msgstr ""
-" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
+" -N <số> thay đổi chỉ với phân vùng với <số> này\n"
" -n không thực sự ghi vào đĩa\n"
-" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-"
-"tin>\n"
-" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
+" -O <tập-tin> ghi các liên cung mà nó sẽ bị ghi đè vào <tập-tin>\n"
+" -I <tập-tin> phục hồi các liên cung từ <tập-tin>\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2389
msgid ""
@@ -6324,8 +6221,7 @@ msgid ""
" -v, --version display version information and exit\n"
" -h, --help display this help text and exit\n"
msgstr ""
-" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý "
-"không\n"
+" -V, --verify kiểm tra xem bảng phân vùng đã liệt kê có hợp lý không\n"
" -v, --version hiển thị thông tin phiên bản và thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -6335,21 +6231,19 @@ msgid ""
"Dangerous options:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn nguy hiểm:\n"
+"Các tùy chọn nguy hiểm:\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2394
msgid ""
" -f, --force disable all consistency checking\n"
" --no-reread do not check whether the partition is in use\n"
" -q, --quiet suppress warning messages\n"
-" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for "
-"Linux\n"
+" -L, --Linux do not complain about things irrelevant for Linux\n"
msgstr ""
" -f, --force tắt tất cả việc kiểm tra nhất quán\n"
" --no-reread không kiểm tra dù phân vùng đang sử dụng\n"
" -q, --quiet cấm các thông tin cảnh báo\n"
-" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho "
-"hệ điều hành Linux\n"
+" -L, --Linux không phàn nàn về những điều không thích hợp cho hệ điều hành Linux\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2398
msgid ""
@@ -6368,10 +6262,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" -A, --activate[=<device>] kích hoạt cờ khởi động\n"
" -U, --unhide[=<dev>] đặt phân vùng thành không ẩn\n"
-" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong kết "
-"xuất\n"
-" hay các mô tả mong đợi cho chúng trong đầu "
-"vào\n"
+" -x, --show-extended đồng thời liệt kê các phân vùng mở rộng trong\n"
+" kết xuất hay các mô tả cần cho chúng trong đầu vào\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2404
msgid ""
@@ -6390,20 +6282,17 @@ msgid ""
msgstr ""
" --in-order các phân vùng theo thứ tự\n"
" --not-in-order các phân vùng không theo thứ tự\n"
-" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng "
-"ngoài cùng\n"
+" --inside-outer tất cả các phân vùng lôgíc ở trong phần mở rộng ngoài cùng\n"
" --not-inside-outer ngược với --inside-outer\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2410
msgid ""
" --nested every partition is disjoint from all others\n"
-" --chained like nested, but extended partitions may lie "
-"outside\n"
+" --chained like nested, but extended partitions may lie outside\n"
" --onesector partitions are mutually disjoint\n"
msgstr ""
" --nested mọi phân vùng rời với các cái khác\n"
-" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể "
-"ở bên ngoài\n"
+" --chained giống với nested, nhưng phân vùng mở rộng có thể ở bên ngoài\n"
" --onesector các phân vùng rời lẫn nhau\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2414
@@ -6417,9 +6306,9 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Ghi đè hình học đã dò tìm thấy sử dụng:\n"
-" -C, --cylinders <số> đặt số trụ để sử dụng\n"
-" -H, --heads <số> đặt số đầu từ để sử dụng\n"
-" -S, --sectors <số> đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n"
+" -C, --cylinders <số> đặt số trụ để sử dụng\n"
+" -H, --heads <số> đặt số đầu từ để sử dụng\n"
+" -S, --sectors <số> đặt số rãnh (sector) để sử dụng\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2424
@@ -6434,8 +6323,7 @@ msgstr "%s thiết bị\t\t liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết b
#: fdisks/sfdisk.c:2426
#, c-format
msgid "%s device n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n"
-msgstr ""
-"%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
+msgstr "%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2428
#, c-format
@@ -6446,19 +6334,17 @@ msgstr "%s -An thiết bị\t kích hoạt phân vùng n, bỏ kích hoạt nh
#, c-format
msgid ""
"\n"
-"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk "
-"doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
+"WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util sfdisk doesn't support GPT. Use GNU Parted.\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên \"%s\". Tiện ích sfdisk "
-"không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
+"CẢNH BÁO: phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên `%s'. Tiện ích sfdisk không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n"
"\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2542
#, c-format
msgid "Use the --force flag to overrule this check.\n"
-msgstr "Sử dụng cờ \"--force\" (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
+msgstr "Sử dụng cờ `--force' (bắt buộc) để bãi bỏ sự kiểm tra này.\n"
#: fdisks/sfdisk.c:2582
msgid "no command?"
@@ -6539,7 +6425,7 @@ msgstr "phân vùng %s có id %x và không phải là ẩn"
#: fdisks/sfdisk.c:3115
#, c-format
msgid "Bad Id %lx"
-msgstr "Id xấu %lx"
+msgstr "Id sai %lx"
#: fdisks/sfdisk.c:3133
msgid "This disk is currently in use.\n"
@@ -6568,9 +6454,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Đĩa này hiện thời đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý muốn\n"
-"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao "
-"đổi\n"
-"trên đĩa này. Sử dụng \"--no-reread\" để bỏ kiểm tra này.\n"
+"tốt. Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n"
+"trên đĩa này. Sử dụng `--no-reread' để bỏ kiểm tra này.\n"
#: fdisks/sfdisk.c:3169
msgid "Use the --force flag to overrule all checks.\n"
@@ -6657,7 +6542,7 @@ msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: include/c.h:245
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
-msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: include/c.h:246
#, c-format
@@ -6680,7 +6565,7 @@ msgstr "lỗi ghi"
#: include/optutils.h:76
#, c-format
msgid "%s: options "
-msgstr "%s: các tùy chọn"
+msgstr "%s: các tùy chọn "
#: include/optutils.h:85
#, c-format
@@ -6721,13 +6606,11 @@ msgstr " -o, --office <office> số văn phòng\n"
#: login-utils/chfn.c:80
msgid " -p, --office-phone <phone> office phone number\n"
-msgstr ""
-" -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
+msgstr " -p, --office-phone <điện_thoại> số điện thoại văn phòng của bạn\n"
#: login-utils/chfn.c:81
msgid " -h, --home-phone <phone> home phone number\n"
-msgstr ""
-" -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
+msgstr " -h, --home-phone <điện_thoại_ở_nhà> số điện thoại của bạn ở nhà\n"
#: login-utils/chfn.c:83 login-utils/chsh.c:69
msgid " -u, --help display this help and exit\n"
@@ -6735,7 +6618,7 @@ msgstr " -u, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: login-utils/chfn.c:84 login-utils/chsh.c:70
msgid " -v, --version output version information and exit\n"
-msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: login-utils/chfn.c:121 login-utils/chsh.c:96
#, c-format
@@ -6803,12 +6686,12 @@ msgstr "trường quá dài"
#: login-utils/chfn.c:393
#, c-format
msgid "%s: '%c' is not allowed"
-msgstr "%s: không cho phép \"%c\""
+msgstr "%s: không cho phép `%c'"
#: login-utils/chfn.c:395 login-utils/chsh.c:309
#, c-format
msgid "'%c' is not allowed"
-msgstr "không cho phép \"%c\""
+msgstr "không cho phép `%c'"
#: login-utils/chfn.c:401
#, c-format
@@ -6835,7 +6718,7 @@ msgstr " -s, --shell <shell> chỉ định shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
#: login-utils/chsh.c:67
msgid " -l, --list-shells print list of shells and exit\n"
-msgstr " -l, --list-shells In ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
+msgstr " -l, --list-shells in ra danh sách các shell (hệ vỏ) rồi thoát\n"
#: login-utils/chsh.c:106
msgid "can only change local entries."
@@ -6844,21 +6727,16 @@ msgstr "chỉ có thể thay đổi các mục nội bộ."
#: login-utils/chsh.c:118
#, c-format
msgid "%s is not authorized to change the shell of %s"
-msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của \"%s\""
+msgstr "%s không được xác thực để thay đổi shell (hệ vỏ) của `%s'"
#: login-utils/chsh.c:137
-msgid ""
-"running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
-msgstr ""
-"UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang "
-"nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
+msgid "running UID doesn't match UID of user we're altering, shell change denied"
+msgstr "UID đang hoạt động không tương ứng với UID của người dùng chúng ta đang nhập, shell (hệ vỏ) không cho phép thay đổi"
#: login-utils/chsh.c:142
#, c-format
msgid "your shell is not in %s, shell change denied"
-msgstr ""
-"shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ "
-"(shell)"
+msgstr "shell (hệ vỏ) của bạn không có trong %s, không cho phép thay đổi hệ vỏ (shell)"
#: login-utils/chsh.c:148
#, c-format
@@ -6911,7 +6789,7 @@ msgid ""
"\"%s\" is not listed in %s.\n"
"Use %s -l to see list."
msgstr ""
-"\"%s\" không liệt kê trong \"%s\".\n"
+"\"%s\" không nằm trong \"%s\".\n"
"Sử dụng %s -l để xem danh sách."
#: login-utils/chsh.c:355
@@ -6920,8 +6798,7 @@ msgstr "Không hiểu shell (hệ vỏ)."
#: login-utils/last.c:155
msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
+msgstr "sử dụng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n"
#: login-utils/last.c:252
#, c-format
@@ -6982,7 +6859,7 @@ msgstr "chmod (%s, %u) gặp lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:374
msgid "FATAL: bad tty"
-msgstr "LỖI NẶNG: tty xấu"
+msgstr "LỖI NẶNG: tty sai"
#: login-utils/login.c:404
#, c-format
@@ -7035,7 +6912,7 @@ msgstr "ĐĂNG NHẬP TRÊN %s BỞI %s"
#: login-utils/login.c:718
msgid "login: "
-msgstr "đăng nhập: "
+msgstr "Đăng nhập: "
#: login-utils/login.c:744
#, c-format
@@ -7101,14 +6978,12 @@ msgstr "TIOCSCTTY bị lỗi: %m"
#: login-utils/login.c:1278
#, c-format
msgid "login: -h for super-user only.\n"
-msgstr "login: \"-h\" chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
+msgstr "login: `-h' chỉ dành cho siêu người dùng.\n"
#: login-utils/login.c:1293
#, c-format
msgid "usage: login [ -p ] [ -h host ] [ -H ] [ -f username | username ]\n"
-msgstr ""
-"sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | "
-"tên_người_dùng]\n"
+msgstr "sử dụng: login [-p] [-h tên_máy] [ -H ] [-f tên_người_dùng | tên_người_dùng]\n"
#: login-utils/login.c:1335
#, c-format
@@ -7256,7 +7131,7 @@ msgstr "không đặt được mã số người dùng (UID)"
#: login-utils/su.c:647 misc-utils/getopt.c:219
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh \"%s --help\" để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm.\n"
#: login-utils/su.c:652
#, c-format
@@ -7271,8 +7146,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Thay đổi id người dùng và nhóm cho những cái đó của .\n"
-"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng "
-"(root).\n"
+"- hiểu là -1. Nếu không chỉ ra NGƯỜI-DÙNG thì coi đây là siêu người dùng (root).\n"
#: login-utils/su.c:657
msgid ""
@@ -7286,13 +7160,10 @@ msgid ""
" -s, --shell <shell> run shell if /etc/shells allows it\n"
msgstr ""
" -, -l, --login làm cho shell (hệ vỏ) là được đăng nhập\n"
-" -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -"
-"c\n"
-" --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -"
-"c\n"
+" -c, --command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
+" --session-command <lệnh> chuyển một câu lệnh đơn cho shell (hệ vỏ) bằng -c\n"
" và không tạo một phiên mới\n"
-" -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay "
-"tcsh)\n"
+" -f, --fast chuyển -f cho shell (hệ vỏ) (cho csh hay tcsh)\n"
" -m, --preserve-environment không đặt lại biến môi trường\n"
" -p giống với -m\n"
" -s, --shell <shell> chạy shell (hệ vỏ) nếu /etc/shells cho phép\n"
@@ -7371,16 +7242,13 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n"
#: login-utils/sulogin.c:447
msgid ""
" -p, --login-shell start a login shell\n"
-" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no "
-"limit)\n"
-" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) "
-"fails\n"
+" -t, --timeout <seconds> max time to wait for a password (default: no limit)\n"
+" -e, --force examine password files directly if getpwnam(3) fails\n"
msgstr ""
" -p, --login-shell khởi động shell (hệ vỏ) đăng nhập\n"
-" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới "
-"hạn)\n"
-" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực "
-"tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
+" -t, --timeout <giây> thời gian chờ mật khẩu tối đa (mặc định: không giới hạn)\n"
+" -e, --force xem xét đến các tập tin mật khẩu một cách trực\n"
+" tiếp nếu getpwnam(3) gặp lỗi\n"
#: login-utils/sulogin.c:488 misc-utils/findmnt.c:1213 sys-utils/wdctl.c:482
#: term-utils/wall.c:128
@@ -7434,7 +7302,7 @@ msgid ""
" -r, --reverse write back dumped data into utmp file\n"
msgstr ""
" -f, --follow nối thêm dữ liệu kết xuất làm cho tập tin lớn lên\n"
-" -r, --reverse ghi dữ liệu \"đổ dồn\" vào tập tin utmp\n"
+" -r, --reverse ghi dữ liệu `đổ dồn' vào tập tin utmp\n"
#: login-utils/utmpdump.c:346
msgid "following standard input is unsupported"
@@ -7573,7 +7441,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findfs.c:64 misc-utils/logger.c:128
#, c-format
msgid "unable to resolve '%s'"
-msgstr "không giải quyết được \"%s\""
+msgstr "không giải quyết được `%s'"
#: misc-utils/findmnt.c:105
msgid "source device"
@@ -7593,11 +7461,11 @@ msgstr "tất cả tùy chọn cho gắn"
#: misc-utils/findmnt.c:109
msgid "VFS specific mount options"
-msgstr "VFS chỉ định tuỳ chọn gắn"
+msgstr "VFS chỉ định tùy chọn gắn"
#: misc-utils/findmnt.c:110
msgid "FS specific mount options"
-msgstr "FS chỉ định tuỳ chọn gắn"
+msgstr "FS chỉ định tùy chọn gắn"
#: misc-utils/findmnt.c:111
msgid "filesystem label"
@@ -7621,11 +7489,11 @@ msgstr "hành động được nhận ra vởi --poll"
#: misc-utils/findmnt.c:117
msgid "old mount options saved by --poll"
-msgstr "các tuỳ chọn cũ được ghi lại bằng tuỳ chọn --poll"
+msgstr "các tùy chọn cũ được ghi lại bằng tùy chọn --poll"
#: misc-utils/findmnt.c:118
msgid "old mountpoint saved by --poll"
-msgstr "điểm gắn cũ được ghi lại bởi tuỳ chọn --poll"
+msgstr "điểm gắn cũ được ghi lại bởi tùy chọn --poll"
#: misc-utils/findmnt.c:119
msgid "filesystem size"
@@ -7744,8 +7612,7 @@ msgid ""
" -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập "
-"tin đã gắn\n"
+" -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của hệ thống tập tin đã gắn\n"
" -w, --timeout <num> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n"
"\n"
@@ -7759,20 +7626,16 @@ msgid ""
" -d, --direction <word> direction of search, 'forward' or 'backward'\n"
" -e, --evaluate convert tags (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) \n"
" to device names\n"
-" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel "
-"options\n"
+" -F, --tab-file <path> alternative file for --fstab, --mtab or --kernel options\n"
" -f, --first-only print the first found filesystem only\n"
msgstr ""
-" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ "
-"thống tập tin\n"
+" -A, --all tắt tất cả bộ lọc dựng sẵn, hiển thị toàn bộ hệ thống tập tin\n"
" -a, --ascii sử dụng ký tự ASCII cho định cây\n"
" -c, --canonicalize đường dẫn in được dạng canonicalize\n"
-"-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
+"-D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n"
" -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, 'forward' hay 'backward'\n"
-" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho "
-"tên thiết bị\n"
-" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ "
-"chọn --kernel\n"
+" -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n"
+" -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n"
" -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1005
@@ -7780,13 +7643,13 @@ msgstr ""
msgid ""
" -i, --invert invert the sense of matching\n"
" -l, --list use list format output\n"
-" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo "
-"file)\n"
+" -N, --task <tid> use alternative namespace (/proc/<tid>/mountinfo file)\n"
" -n, --noheadings don't print column headings\n"
" -u, --notruncate don't truncate text in columns\n"
msgstr ""
-" -i, --invert đảo ngược ý so khớp\n"
-" -l, --list sử dụng kết xuất dạng danh sách\n"
+" -i, --invert đảo ngược ý so khớp\n"
+" -l, --list dùng không gian tên thay thế\n"
+" (tập tin /proc/<tid>/mountinfo)\n"
" -n, --noheadings không hiển thị đầu cột\n"
" -u, --notruncate không cắt ngắn chữ trong các cột\n"
@@ -7799,8 +7662,7 @@ msgid ""
" -r, --raw use raw output format\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n"
msgstr ""
-" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ "
-"chọn gắn\n"
+" -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n"
" -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n"
" -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n"
" -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n"
@@ -7815,13 +7677,11 @@ msgid ""
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
" -T, --target <string> the mountpoint to use\n"
msgstr ""
-" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tuỳ chọn bind hay "
-"btrfs\n"
-" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương "
-"ứng\n"
+" -v, --nofsroot không in ra [/dir] khi gắn dùng tùy chọn bind hay btrfs\n"
+" -R, --submounts in ra toàn bộ các gắn con cho hệ thống tập tin tương ứng\n"
" -S, --source <string> thiết bị để gắn (theo tên, maj:min, \n"
" LABEL=, UUID=, PARTUUID=, PARTLABEL=)\n"
-" -T, --target <string> điển gắn sẽ sử dụng\n"
+" -T, --target <string> điểm gắn sẽ sử dụng\n"
#: misc-utils/findmnt.c:1027 sys-utils/lscpu.c:1230
#, c-format
@@ -7835,7 +7695,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/findmnt.c:1127
#, c-format
msgid "unknown direction '%s'"
-msgstr "không hiểu hướng \"%s\""
+msgstr "không hiểu hướng `%s'"
#: misc-utils/findmnt.c:1196
msgid "invalid TID argument"
@@ -7843,16 +7703,11 @@ msgstr "đối số TID không hợp lệ"
#: misc-utils/findmnt.c:1253
msgid "--poll accepts only one file, but more specified by --tab-file"
-msgstr ""
-"--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
+msgstr "--poll thừa nhận chỉ một tệp tin, nhưng phải được chỉ định bởi --tab-file"
#: misc-utils/findmnt.c:1257
-msgid ""
-"options --target and --source can't be used together with command line "
-"element that is not an option"
-msgstr ""
-"không thể sử dụng cả hai tuỳ chọn \"--target\" (đích) và \"--source"
-"\" (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tuỳ chọn"
+msgid "options --target and --source can't be used together with command line element that is not an option"
+msgstr "không thể sử dụng cả hai tùy chọn `--target' (đích) và `--source' (nguồn) với một yếu tố dòng lệnh mà không thể là một tùy chọn"
#: misc-utils/findmnt.c:1300
msgid "failed to initialize libmount cache"
@@ -7861,7 +7716,7 @@ msgstr "lỗi sơ khởi vùng nhớ tạm libmount"
#: misc-utils/findmnt.c:1330
#, c-format
msgid "%s column is requested, but --poll is not enabled"
-msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tuỳ chọn --poll lại không được bật"
+msgstr "%s cột được yêu cầu, nhưng tùy chọn --poll lại không được bật"
#: misc-utils/getopt.c:288
msgid "empty long option after -l or --long argument"
@@ -7879,56 +7734,52 @@ msgid ""
" %1$s [options] -o|--options optstring [options] [--] parameters\n"
msgstr ""
" %1$s tham số optstring\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] [--] tham số optstring\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] -o|--options tham số optstring [các tuỳ chọn] [--] \n"
+" %1$s [các tùy chọn] [--] tham số optstring\n"
+" %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n"
#: misc-utils/getopt.c:323
-msgid ""
-" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
-msgstr ""
-" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
+msgid " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n"
+msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n"
#: misc-utils/getopt.c:324
msgid " -h, --help This small usage guide\n"
-msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
+msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n"
#: misc-utils/getopt.c:325
msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n"
-msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
+msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:326
-msgid ""
-" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
-msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
+msgid " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n"
+msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n"
#: misc-utils/getopt.c:327
msgid " -o, --options <optstring> Short options to be recognized\n"
-msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
+msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:328
msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n"
-msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
+msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n"
#: misc-utils/getopt.c:329
msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n"
-msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
+msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n"
#: misc-utils/getopt.c:330
msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n"
-msgstr ""
-" -s, --shell <trình_bao> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
+msgstr " -s, --shell <hệ vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n"
#: misc-utils/getopt.c:331
msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n"
-msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
+msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n"
#: misc-utils/getopt.c:332
msgid " -u, --unquote Do not quote the output\n"
-msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
+msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n"
#: misc-utils/getopt.c:333
msgid " -V, --version Output version information\n"
-msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
+msgstr " -V, --version Kết xuất thông tin phiên bản\n"
#: misc-utils/getopt.c:383 misc-utils/getopt.c:444
msgid "missing optstring argument"
@@ -8003,7 +7854,7 @@ msgstr "kết nối"
#: misc-utils/logger.c:174
#, c-format
msgid " %s [options] [message]\n"
-msgstr " %s [tuỳ chọn] [thông điệp]\n"
+msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n"
#: misc-utils/logger.c:177
msgid ""
@@ -8053,7 +7904,7 @@ msgstr "tham số số hiệu cổng không hợp lệ"
#: misc-utils/look.c:370
#, c-format
msgid " %s [options] string [file]\n"
-msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] xâu [TẬP_TIN]\n"
+msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] chuỗi [TẬP_TIN]\n"
#: misc-utils/look.c:373
msgid ""
@@ -8099,7 +7950,7 @@ msgstr "read-ahead của thiết bị"
#: misc-utils/lsblk.c:123
msgid "read-only device"
-msgstr "thiết bị chỉ đọc"
+msgstr "thiết bị chỉ-đọc"
#: misc-utils/lsblk.c:124
msgid "removable device"
@@ -8259,8 +8110,7 @@ msgid ""
"\n"
"Options:\n"
" -a, --all print all devices\n"
-" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable "
-"format\n"
+" -b, --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n"
" -d, --nodeps don't print slaves or holders\n"
" -D, --discard print discard capabilities\n"
" -e, --exclude <list> exclude devices by major number (default: RAM disks)\n"
@@ -8279,14 +8129,12 @@ msgid ""
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n"
-" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh "
-"cho người đọc\n"
+" -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n"
" -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n"
" -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n"
-" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: "
-"các đĩa RAM)\n"
+" -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n"
" -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n"
" -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n"
" -h, --help các sử dụng (chính cái này)\n"
@@ -8451,7 +8299,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng \"D\"\n"
+" -x, --mountpoints hiển thị các thư mục điểm lắp dùng `D'\n"
" -m, --modes hiển thị các bit chế độ của mỗi tập tin\n"
" -o, --owners hiển thị tên chủ và nhóm của mỗi tập tin\n"
" -l, --long dùng một định dạng liệt kê dài (-m -o -v) \n"
@@ -8483,7 +8331,7 @@ msgstr "thay đổi tên %s thành %s gặp lỗi"
#: misc-utils/rename.c:67
#, c-format
msgid " %s [options] expression replacement file...\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] biểu_thức tập tin thay thế...\n"
#: misc-utils/rename.c:71
msgid ""
@@ -8515,19 +8363,19 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
-" -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
-" -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
-" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
-" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
-" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
-" -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
-" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
+" -p, --pid <path> đường dẫn tới tập tin pid\n"
+" -s, --socket <path> đường dẫn tới socket\n"
+" -T, --timeout <sec> chỉ định thời gian hoạt động tối đa\n"
+" -k, --kill diệt dịch vụ (daemon) đang chạy\n"
+" -r, --random kiểm tra tạo số ngẫu nhiên\n"
+" -t, --time kiểm tra tạo thời gian cơ sở\n"
+" -n, --uuids <num> yêu cầu số của uuids\n"
+" -F, --no-fork không rẽ nhánh tuyến trình sử dụng fork-kép\n"
" -S, --socket-activation không tạo ổ cắm (socket) lắng nghe\n"
-" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
-" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
-" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -d, --debug chạy trong chế độ gỡ lỗi\n"
+" -q, --quiet bật chế độ im lặng\n"
+" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
+" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
#: misc-utils/uuidd.c:128
@@ -8646,9 +8494,7 @@ msgstr "Cả hai tùy chọn --pid và --no-pid được chỉ ra. Đang lờ đ
#: misc-utils/uuidd.c:602
#, c-format
msgid "Both --socket-activation and --socket specified. Ignoring --socket\n"
-msgstr ""
-"Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --"
-"socket\n"
+msgstr "Cả hai tùy chọn --socket-activation và --socket được chỉ ra. Đang lờ đi --socket\n"
#: misc-utils/uuidd.c:609 misc-utils/uuidd.c:637
#, c-format
@@ -8718,9 +8564,7 @@ msgstr ""
#: misc-utils/whereis.c:155
msgid "See how to use file and dirs arguments from whereis(1) manual.\n"
-msgstr ""
-"Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis"
-"(1).\n"
+msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n"
#: misc-utils/wipefs.c:248
#, c-format
@@ -8756,12 +8600,11 @@ msgstr ""
" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cuộc gọi ghi write() thật\n"
-" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
-" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích, thay cho định "
-"dạng có thể in ấn\n"
+" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n"
+" -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n"
+" thay cho định dạng có thể in ấn\n"
" -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n"
-" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân "
-"vùng\n"
+" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin, RAIDs hay bảng phân vùng\n"
" -V, --version kết xuất thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
#: misc-utils/wipefs.c:373
@@ -8871,27 +8714,25 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"mount: cảnh báo: \"/etc/mtab\" không cho phép ghi (tức là hệ thống chỉ-"
-"đọc).\n"
-" Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ.\n"
-" Để tìm thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin \"/proc/"
-"mounts\".\n"
+"mount: cảnh báo: `/etc/mtab' không cho phép ghi (tức là hệ thống tập tin\n"
+" chỉ-đọc). Có thể là mount(8) đã cung cấp thông tin quá cũ. Để tìm\n"
+" thông tin thật về các điểm lắp hệ thống, xem tập tin `/proc/ mounts'.\n"
"\n"
#: mount-deprecated/mount.c:368
#, c-format
msgid "mount: improperly quoted option string '%s'"
-msgstr "mount: chuỗi tùy chọn \"%s\" sai trích dẫn"
+msgstr "mount: chuỗi tùy chọn `%s' sai trích dẫn"
#: mount-deprecated/mount.c:401
#, c-format
msgid "mount: translated %s '%s' to '%s'\n"
-msgstr "mount: đã dịch %s \"%s\" sang \"%s\"\n"
+msgstr "mount: đã dịch %s `%s' sang `%s'\n"
#: mount-deprecated/mount.c:458
#, c-format
msgid "mount: SELinux *context= options are ignore on remount.\n"
-msgstr "gắn: SELinux *context= tuỳ chọn bị bỏ qua khi gắn lại.\n"
+msgstr "gắn: SELinux *context= tùy chọn bị bỏ qua khi gắn lại.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:654
#, c-format
@@ -8972,7 +8813,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"mount: %s: phát hiện được nhiều hệ thống tập tin hơn.\n"
" Trường hợp này không nên xảy ra.\n"
-" Hãy dùng \"-t <kiểu>\" để ghi rõ dứt khoát kiểu hệ thống tập tin\n"
+" Hãy dùng `-t <kiểu>' để chỉ định rõ ràng kiểu hệ thống tập tin\n"
" hoặc dùng wipefs(8) để làm sạch thiết bị.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1153
@@ -8982,7 +8823,7 @@ msgstr "mount (gắn) không thành công"
#: mount-deprecated/mount.c:1155
#, c-format
msgid "mount: only root can mount %s on %s"
-msgstr "mount: chỉ người chủ có quyền gắn %s vào %s"
+msgstr "mount: chỉ siêu người dùng mới có quyền gắn %s vào %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1246
msgid "mount: loop device specified twice"
@@ -9005,12 +8846,12 @@ msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopde
#: mount-deprecated/mount.c:1298
#, c-format
msgid "mount: invalid offset '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh \"%s\""
+msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh `%s'"
#: mount-deprecated/mount.c:1302
#, c-format
msgid "mount: invalid sizelimit '%s' specified"
-msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ \"%s\""
+msgstr "mount: sai xác định giới hạn kích cỡ `%s'"
#: mount-deprecated/mount.c:1307
#, c-format
@@ -9090,11 +8931,8 @@ msgid "mount: warning: %s seems to be mounted read-only.\n"
msgstr "mount: cảnh báo: có vẻ là %s được lắp chỉ-đọc.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1691
-msgid ""
-"mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra "
-"kiểu nào"
+msgid "mount: I could not determine the filesystem type, and none was specified"
+msgstr "mount: không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: mount-deprecated/mount.c:1694
msgid "mount: you must specify the filesystem type"
@@ -9158,7 +8996,7 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/mount.c:1756
#, c-format
msgid "mount: %s not mounted or bad option"
-msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
+msgstr "mount: %s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
#: mount-deprecated/mount.c:1758
#, c-format
@@ -9166,7 +9004,7 @@ msgid ""
"mount: wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
" missing codepage or helper program, or other error"
msgstr ""
-"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
+"mount: sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
#: mount-deprecated/mount.c:1765
@@ -9175,7 +9013,7 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình bổ trợ \"/sbin/mount.<kiểu>\")"
+" bạn cần dùng trình bổ trợ `/sbin/mount.<kiểu>')"
#: mount-deprecated/mount.c:1774
msgid ""
@@ -9236,15 +9074,12 @@ msgstr "mount: có thể muốn đặt 'vfat'?"
#: mount-deprecated/mount.c:1826
#, c-format
msgid "mount: %s has wrong device number or fs type %s not supported"
-msgstr ""
-"mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
+msgstr "mount: %s có số hiệu thiết bị sai hoặc chưa hỗ trợ kiểu hệ thống tập tin %s"
#: mount-deprecated/mount.c:1834
#, c-format
msgid "mount: %s is not a block device, and stat fails?"
-msgstr ""
-"mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không "
-"thành công?"
+msgstr "mount: %s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: mount-deprecated/mount.c:1836
#, c-format
@@ -9253,7 +9088,7 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"mount: hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử \"modprobe driver\" ?)"
+" (có thể thử `modprobe driver'?)"
#: mount-deprecated/mount.c:1839
#, c-format
@@ -9277,7 +9112,7 @@ msgstr "thiết bị khối "
#: mount-deprecated/mount.c:1852
#, c-format
msgid "mount: cannot mount %s%s read-only"
-msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ đọc"
+msgstr "mount: không gắn được %s%s với chế độ chỉ-đọc"
#: mount-deprecated/mount.c:1856
#, c-format
@@ -9292,7 +9127,7 @@ msgstr "mount: không thể lắp lại %s%s đọc-ghi vì nó cấm ghi"
#: mount-deprecated/mount.c:1875
#, c-format
msgid "mount: %s%s is write-protected, mounting read-only"
-msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ đọc"
+msgstr "mount: %s%s được bảo vệ khỏi ghi, đang gắn chỉ-đọc"
#: mount-deprecated/mount.c:1883
#, c-format
@@ -9318,21 +9153,17 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/mount.c:1981
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume nfs because of the colon\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai "
-"chấm\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên coi như nfs vì có dấu hai chấm\n"
#: mount-deprecated/mount.c:1987
#, c-format
msgid "mount: no type was given - I'll assume cifs because of the // prefix\n"
-msgstr ""
-"mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng "
-"trước\n"
+msgstr "mount: không đưa ra kiểu hệ thống tập tin nên giả sử smbfs vì có // đằng trước\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2055
#, c-format
msgid "mount: ignore %s (unparsable offset= option)\n"
-msgstr "gắn: lờ đi %s (không thể phân tích được offset= tuỳ chọn)\n"
+msgstr "gắn: lờ đi %s (không thể phân tích được offset= tùy chọn)\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2068
#, c-format
@@ -9375,20 +9206,20 @@ msgid ""
"Other options: [-nfFrsvw] [-o options] [-p passwdfd].\n"
"For many more details, say man 8 mount .\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n"
-" mount -h : in ra trợ giúp này\n"
-" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
-" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
+"Sử dụng: mount -V : in ra phiên bản\n"
+" mount -h : in ra trợ giúp này\n"
+" mount : liệt kê các hệ thống tập tin đã gắn\n"
+" mount -l : như trên, bao gồm cả nhãn khối tin\n"
"\n"
"Phần trước là phần thông tin. Tiếp theo gắn.\n"
"Câu lệnh là:\n"
"\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n"
"\n"
-"Chi tiết tìm thấy trong \"/etc/fstab\" có thể bị bỏ đi.\n"
-" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ \"/etc/fstab\"\n"
-" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
-" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
-" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục : câu lệnh gắn chuẩn\n"
+"Chi tiết tìm thấy trong `/etc/fstab' có thể bị bỏ đi.\n"
+" mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ `/etc/fstab'\n"
+" mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n"
+" mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n"
+" mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n"
"\n"
"Chú ý rằng người dùng không thực sự gắn một thiết bị, mà gắn hệ thống\n"
"tập tin (với kiểu đưa ra) tìm thấy trên thiết bị.\n"
@@ -9410,12 +9241,12 @@ msgstr ""
" mount --make-rprivate thư_mục\n"
" mount --make-runbindable thư_mục\n"
"\n"
-"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. \"/dev/hda1\" hay \"/dev/cdrom\",\n"
-"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn \"-L nhãn\",\n"
-"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn \"-U UUID\" .\n"
+"Có thể xác định thiết bị theo tên (v.d. `/dev/hda1' hay `/dev/cdrom',\n"
+"hoặc theo nhãn, dùng tùy chọn `-L nhãn',\n"
+"hoặc theo UUID, dùng tùy chọn `-U UUID' .\n"
"\n"
"Tùy chọn khác: [-nfFrsvw] [-o tùy_chọn] [-p thư_mục_chứa_tập_tin_mật_khẩu].\n"
-"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh \"man 8 mount\".\n"
+"Để xem rất nhiều chi tiết, dùng lệnh `man 8 mount'.\n"
#: mount-deprecated/mount.c:2579
#, c-format
@@ -9447,7 +9278,7 @@ msgstr "[mntent]: cảnh báo: không có dòng mới đặt ở cuối %s\n"
#: mount-deprecated/mount_mntent.c:160
#, c-format
msgid "[mntent]: line %d in %s is bad%s\n"
-msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s xấu %s\n"
+msgstr "[mntent]: dòng %d trong %s sai %s\n"
#: mount-deprecated/mount_mntent.c:163
msgid "; rest of file ignored"
@@ -9562,12 +9393,12 @@ msgstr "không có umount2, đang thử umount..\n"
#: mount-deprecated/umount.c:348
#, c-format
msgid "umount: %s busy - remounted read-only\n"
-msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ đọc\n"
+msgstr "umount: %s bận - gắn lại chỉ-đọc\n"
#: mount-deprecated/umount.c:366
#, c-format
msgid "umount: could not remount %s read-only\n"
-msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ đọc\n"
+msgstr "umount: không thể gắn lại %s chỉ-đọc\n"
#: mount-deprecated/umount.c:375
#, c-format
@@ -9585,10 +9416,9 @@ msgid ""
" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t vfstypes] [-O opts]\n"
" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
msgstr ""
-"Sử dụng: umount -h | -V\n"
-" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O "
-"tuỳ_chọn ...]\n"
-" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
+"Sử dụng:umount -h | -V\n"
+" umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t loại_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n"
+" umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n"
"\n"
"special\tđặc biệt\n"
"node\tnút\n"
@@ -9596,7 +9426,7 @@ msgstr ""
#: mount-deprecated/umount.c:558
#, c-format
msgid "failed to parse 'offset=%s' options\n"
-msgstr "phân tích tuỳ chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n"
+msgstr "phân tích tùy chọn 'offset=%s' gặp lỗi\n"
#: mount-deprecated/umount.c:566
#, c-format
@@ -9624,9 +9454,7 @@ msgstr "umount: bị lẫn lộn khi phân tích mtab"
#: mount-deprecated/umount.c:634
#, c-format
msgid "umount: cannot unmount %s -- %s is mounted over it on the same point"
-msgstr ""
-"umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một "
-"điểm."
+msgstr "umount: không thể tháo gắn kết %s — %s được gắn kết ở trên nó ở cùng một điểm."
#: mount-deprecated/umount.c:642
#, c-format
@@ -9641,8 +9469,7 @@ msgstr "%s tương ứng với %s\n"
#: mount-deprecated/umount.c:658
#, c-format
msgid "umount: warning: %s is associated with more than one loop device\n"
-msgstr ""
-"bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
+msgstr "bỏ gắn: cảnh báo: %s được tiếp hợp với nhiều hơn một thiết bị vòng lặp\n"
#: mount-deprecated/umount.c:676
#, c-format
@@ -9707,11 +9534,11 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Định thời chính sách\n"
-" -b | --batch lập chính sách thành SCHED_BATCH\n"
-" -f | --fifo lập chính sách thành SCHED_FIFO\n"
-" -i | --idle lập chính sách thành SCHED_IDLE\n"
-" -o | --other lập chính sách thành SCHED_OTHER\n"
-" -r | --rr lập chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
+" -b | --batch đặt chính sách thành SCHED_BATCH\n"
+" -f | --fifo đặt chính sách thành SCHED_FIFO\n"
+" -i | --idle đặt chính sách thành SCHED_IDLE\n"
+" -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
+" -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
#: schedutils/chrt.c:79
#, c-format
@@ -9722,7 +9549,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Cờ định thời:\n"
-" -R | --reset-on-fork lập SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
+" -R | --reset-on-fork đặt SCHED_RESET_ON_FORK cho FIFO hay RR\n"
#: schedutils/chrt.c:83
#, c-format
@@ -9738,13 +9565,11 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn:\n"
+"Tùy chọn:\n"
" -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
-" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã "
-"chỉ ra\n"
-" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối "
-"thiểu\n"
-" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
+" -a | --all-tasks tác động lên toàn bộ các tác vụ (tuyển) cho pid đã chỉ ra\n"
+" -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ cả hai tối đa và tối thiểu\n"
+" -p | --pid thao tác một PID hợp lệ đã có\n"
" -v | --verbose hiển thị thông tin về trạng thái\n"
" -V | --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -9802,11 +9627,8 @@ msgid "invalid priority argument"
msgstr "đối số mức ưu tiên không hợp lệ"
#: schedutils/chrt.c:305
-msgid ""
-"SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies "
-"only"
-msgstr ""
-"Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
+msgid "SCHED_RESET_ON_FORK flag is suppoted for SCHED_FIFO and SCHED_RR policies only"
+msgstr "Cờ SCHED_RESET_ON_FORK được hỗ trợ chỉ cho chính sách SCHED_FIFO và SCHED_RR"
#: schedutils/chrt.c:323
#, c-format
@@ -9859,13 +9681,11 @@ msgstr ""
" %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID...]\n"
" %1$s [TUỲ_CHỌN] LỆNH\n"
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -c, --class <class> tên hay số của lớp lịch biểu\n"
-" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: "
-"idle\n"
+" 0: không, 1: thời gian thực, 2: best-effort, 3: idle\n"
" -n, --classdata <num> dữ liệu của lớp lịch biểu\n"
-" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-"
-"effort\n"
+" 0-7 cho lớp hệ thống thời gian thực và best-effort\n"
" -p, --pid=PID hiển thị hay chỉnh sử tiến trình đã chạy sẵn rồi\n"
" -t, --ignore lờ đi các thất bại\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
@@ -9887,7 +9707,7 @@ msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: '%s'"
#: schedutils/ionice.c:183
msgid "ignoring given class data for none class"
-msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng \"không có\""
+msgstr "đang lờ đi dữ liệu hạng đưa ra cho hạng `không có'"
#: schedutils/ionice.c:191
msgid "ignoring given class data for idle class"
@@ -9923,12 +9743,10 @@ msgid ""
" -V, --version output version information\n"
"\n"
msgstr ""
-"Tuỳ chọn:\n"
-" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã "
-"cho\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -a, --all-tasks thao tác trên tất cả các tác vụ (tuyến) với pid đã cho\n"
" -p, --pid thao tác trên PID đưa ra đã sẵn có\n"
-" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh "
-"sách\n"
+" -c, --cpu-list hiển thị và ghi rõ các CPU theo định dạng danh sách\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version xuất thông tin về phiên bản\n"
"\n"
@@ -10089,8 +9907,7 @@ msgstr "Bẫy quét tìm của CPUs\n"
#: sys-utils/chcpu.c:138
msgid "This system does not support setting the dispatching mode of CPUs"
-msgstr ""
-"Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
+msgstr "Hệ thống này không hỗ trọ cài đặt chế độ phân phối của các bộ vi xử lý."
#: sys-utils/chcpu.c:142
msgid "Failed to set horizontal dispatch mode"
@@ -10180,7 +9997,7 @@ msgid ""
" -V, --version output version information and exit\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -e, --enable <cpu-list> bật các cpu\n"
" -d, --disable <cpu-list> tắt các cpu\n"
@@ -10207,12 +10024,12 @@ msgstr "Phải là người chủ (root) để đặt tính năng của Ctrl-Alt
#: sys-utils/cytune.c:92
#, c-format
msgid " %s [options] <tty> [...]\n"
-msgstr " %s [tuỳ chọn] <tty> [...]\n"
+msgstr " %s [tùy chọn] <tty> [...]\n"
#: sys-utils/cytune.c:94
#, c-format
msgid " -s, --set-threshold <num> set interruption threshold value\n"
-msgstr " -s, --set-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng ngắt\n"
+msgstr " -s, --set-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng ngắt\n"
#: sys-utils/cytune.c:95
#, c-format
@@ -10222,27 +10039,22 @@ msgstr " -g, --get-threshold hiển thị giá trị ngưỡng hi
#: sys-utils/cytune.c:96
#, c-format
msgid " -S, --set-default-threshold <num> set default threshold value\n"
-msgstr ""
-" -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
+msgstr " -S, --set-default-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:97
#, c-format
msgid " -t, --set-flush <num> set flush timeout to value\n"
-msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
+msgstr " -t, --set-flush <số> đặt thời gian quá giờ cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:98
#, c-format
-msgid ""
-" -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
-msgstr ""
-" -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
+msgid " -G, --get-glush display default flush timeout value\n"
+msgstr " -G, --get-glush hiển thị giá trị quá giờ flush mặc định\n"
#: sys-utils/cytune.c:99
#, c-format
-msgid ""
-" -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
-msgstr ""
-" -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
+msgid " -T, --set-default-flush <num> set the default flush timeout to value\n"
+msgstr " -T, --set-default-flush <số> đặt giá trị quá giờ mặc định cho flush\n"
#: sys-utils/cytune.c:100
#, c-format
@@ -10251,10 +10063,8 @@ msgstr " -q, --stats trình bày thống kê về tty\n"
#: sys-utils/cytune.c:101
#, c-format
-msgid ""
-" -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> "
-"interval\n"
-msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
+msgid " -i, --interval <seconds> gather statistics every <seconds> interval\n"
+msgstr " -i, --interval <giây> thu thập thống kê sau mỗi <giây>\n"
#: sys-utils/cytune.c:132
#, c-format
@@ -10268,12 +10078,10 @@ msgstr ""
#: sys-utils/cytune.c:141
#, c-format
msgid ""
-"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters "
-"in fifo were %d,\n"
+"File %s, For threshold value %lu and timeout value %lu, Maximum characters in fifo were %d,\n"
"and the maximum transfer rate in characters/second was %f"
msgstr ""
-"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự "
-"lớn nhất trong fifo là %d,\n"
+"Tập tin %s, Cho giá trị ngưỡng %lu, và giá trị thời gian chờ %lu, Số ký tự lớn nhất trong fifo là %d,\n"
"và tốc độ truyền tải lớn nhất tính theo ký tự/giây là %f"
#: sys-utils/cytune.c:172 sys-utils/cytune.c:196 sys-utils/dmesg.c:417
@@ -10297,11 +10105,8 @@ msgstr "không lấy được thời gian chờ cho %s"
#: sys-utils/cytune.c:247
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu "
-"bây giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu/%lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu/%lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:253
#, c-format
@@ -10310,11 +10115,8 @@ msgstr " %f int/giây; %f rec, %f gửi (kýtự/giây)\n"
#: sys-utils/cytune.c:256
#, c-format
-msgid ""
-"%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
-msgstr ""
-"%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây "
-"giờ\n"
+msgid "%s: %lu ints, %lu chars; fifo: %lu thresh, %lu tmout, %lu max, %lu now\n"
+msgstr "%s: %lu ngắt, %lu ký tự; fifo: %lu ngưỡng, %lu thời hạn, %lu tối đa, %lu bây giờ\n"
#: sys-utils/cytune.c:261
#, c-format
@@ -10472,8 +10274,7 @@ msgid ""
" -c, --read-clear read and clear all messages\n"
" -D, --console-off disable printing messages to console\n"
" -d, --show-delta show time delta between printed messages\n"
-" -e, --reltime show local time and time delta in readable "
-"format\n"
+" -e, --reltime show local time and time delta in readable format\n"
" -E, --console-on enable printing messages to console\n"
" -F, --file <file> use the file instead of the kernel log buffer\n"
" -f, --facility <list> restrict output to defined facilities\n"
@@ -10495,32 +10296,25 @@ msgstr ""
" -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n"
" -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n"
" -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
-" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp "
-"được hiển thị\n"
-" -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định "
-"dạng có thể đọc được\n"
-" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị "
-"console\n"
+" -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n"
+" -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n"
+" -E, --console-on cho phép hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n"
" -F, --file <file> sử dụng tập tin thay vì bộ đệm nhật ký nhân\n"
-" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định "
-"nghĩa\n"
+" -f, --facility <list> hạn chế kết xuất đến các phương tiện đã định nghĩa\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -k, --kernel hiển thị thông điệp nhân\n"
" -l, --level <list> hạn chế kết xuất đến các mức đã định nghĩa\n"
-" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị "
-"console\n"
+" -n, --console-level <level> đặt mức của thông điệp được hiển thị ở thiết bị console\n"
" -r, --raw hiển thị ra bộ đệm thông điệp dạng thô\n"
" -S, --syslog ép buộc sử dụng syslog(2) thay vì /dev/kmsg\n"
" -s, --buffer-size <size> kích thước bộ để để truy vấn bộ đệm vòng nhân\n"
-" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người "
-"đọc (có lẽ \n"
+" -T, --ctime hiển thị dấu vết thời gian dạng cho con người đọc (có lẽ \n"
" sai nếu bạn sử dụng SUSPEND/RESUME)\n"
" -t, --notime không hiển thị dấu vết thời gian\n"
" -u, --userspace hiển thị thông điệp mức người dùng\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -w, --follow wait for new messages\n"
-" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể "
-"đọc được\n"
+" -x, --decode giải mã phương tiên và mức thành chỗi có thể đọc được\n"
#: sys-utils/dmesg.c:209
msgid ""
@@ -10576,12 +10370,8 @@ msgid "invalid buffer size argument"
msgstr "đối số kích cỡ không hợp lệ"
#: sys-utils/dmesg.c:1172
-msgid ""
-"--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or "
-"notime options"
-msgstr ""
-"tuỳ chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tuỳ chọn level, facility, "
-"decode, delta, ctime hay notime"
+msgid "--raw can't be used together with level, facility, decode, delta, ctime or notime options"
+msgstr "tùy chọn --raw không thể sử dụng cùng với các tùy chọn level, facility, decode, delta, ctime hay notime"
#: sys-utils/dmesg.c:1176
msgid "--notime can't be used together with --ctime or --reltime"
@@ -10589,7 +10379,7 @@ msgstr "--notime không thể sử dụng cùng với --ctime hay --reltime"
#: sys-utils/dmesg.c:1178
msgid "--reltime can't be used together with --ctime "
-msgstr "--reltime không thể sử dụng cùng với --ctime"
+msgstr "--reltime không thể sử dụng cùng với --ctime "
#: sys-utils/dmesg.c:1192
msgid "read kernel buffer failed"
@@ -10637,8 +10427,7 @@ msgstr ""
" -i, --manualeject <on|off> bật/tắt chức năng bảo vệ đẩy đĩa ra bằng tay\n"
" -m, --no-unmount không bỏ gắn thậm chí cả khi nó đã được gắn\n"
" -M, --no-partitions-unmount không bỏ gắn các phân vùng khác\n"
-" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm "
-"thấy\n"
+" -n, --noop không đẩy ra, chỉ hiển thị các thiết bị tìm thấy\n"
" -p, --proc sử dụng /proc/mounts thay vì /etc/mtab\n"
" -q, --tape đẩy băng từ\n"
" -r, --cdrom đẩy đĩa CD-ROM\n"
@@ -10655,8 +10444,7 @@ msgid ""
"By default tries -r, -s, -f, and -q in order until success.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến "
-"khi thành công.\n"
+"Theo mặc định các mục -r, -s, -f, và -q thực hiện theo thứ tự này cho đến khi thành công.\n"
#: sys-utils/eject.c:208
msgid "invalid argument to --auto/-a option"
@@ -10773,7 +10561,7 @@ msgstr "không thể tạo tiến trình con"
#: sys-utils/eject.c:675
#, c-format
msgid "unmount of `%s' did not exit normally"
-msgstr "bỏ gắn \"%s\" không thoát bình thường"
+msgstr "bỏ gắn `%s' không thoát bình thường"
#: sys-utils/eject.c:678
#, c-format
@@ -10935,15 +10723,15 @@ msgstr "lệnh đẩy đĩa mềm ra gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1114
#, c-format
msgid "%s: trying to eject using tape offline command"
-msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh \"tape offline\""
+msgstr "%s: đang thử đẩy đĩa ra sử dụng lệnh `tape offline'"
#: sys-utils/eject.c:1116
msgid "tape offline command succeeded"
-msgstr "lệnh đẩy đĩa \"tape offline\" thành công"
+msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' thành công"
#: sys-utils/eject.c:1117
msgid "tape offline command failed"
-msgstr "lệnh đẩy đĩa \"tape offline\" gặp lỗi"
+msgstr "lệnh đẩy đĩa `tape offline' gặp lỗi"
#: sys-utils/eject.c:1121
msgid "unable to eject"
@@ -10963,8 +10751,8 @@ msgid ""
msgstr ""
" -n, --keep-size đừng sửa đổi chiều dài của tập tin\n"
" -p, --punch-hole bấm lỗ trong tệp tin\n"
-" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cấp phát, theo byte\n"
-" -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
+" -o, --offset <SỐ> khoảng bù cấp phát, theo byte\n"
+" -l, --length <SỐ> chiều dài cấp phát, theo byte\n"
#: sys-utils/fallocate.c:136
msgid "no length argument specified"
@@ -10988,7 +10776,7 @@ msgstr "gặp số các đối số bất thường"
#: sys-utils/fallocate.c:167
msgid "keep size mode (-n option) unsupported"
-msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tuỳ chọn \"-n\") không được hỗ trợ"
+msgstr "chế độ giữ kích cỡ (tùy chọn `-n') không được hỗ trợ"
#: sys-utils/fallocate.c:168
#, c-format
@@ -11002,9 +10790,9 @@ msgid ""
" %1$s [options] <file> -c <command>\n"
" %1$s [options} <directory> -c <command>\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tuỳ chọn] <số mô tả tập tin>\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] <tập-tin> -c <lệnh>\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn} <thư-mục> -c <lệnh>\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin> -c <lệnh>\n"
+" %1$s [các tùy chọn} <thư-mục> -c <lệnh>\n"
#: sys-utils/flock.c:56
msgid " -s --shared get a shared lock\n"
@@ -11027,18 +10815,15 @@ msgid " -w --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n"
msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n"
#: sys-utils/flock.c:61
-msgid ""
-" -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
+msgid " -E --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n"
msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n"
#: sys-utils/flock.c:62
-msgid ""
-" -o --close close file descriptor before running command\n"
+msgid " -o --close close file descriptor before running command\n"
msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n"
#: sys-utils/flock.c:63
-msgid ""
-" -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
+msgid " -c --command <command> run a single command string through the shell\n"
msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n"
#: sys-utils/flock.c:86
@@ -11070,7 +10855,7 @@ msgstr "waitpid bị lỗi"
#: sys-utils/fsfreeze.c:43 sys-utils/fstrim.c:58
#, c-format
msgid " %s [options] <mount point>\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <điểm gắn>\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm gắn>\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:46
msgid ""
@@ -11078,9 +10863,9 @@ msgid ""
" -f, --freeze freeze the filesystem\n"
" -u, --unfreeze unfreeze the filesystem\n"
msgstr ""
-" -h, --help trợ giúp này\n"
-" -f, --freeze làm đông đặc hệ thống tập tin\n"
-" -u, --unfreeze bỏ đông đặc hệ thống tập tin\n"
+" -h, --help trợ giúp này\n"
+" -f, --freeze làm đông đặc hệ thống tập tin\n"
+" -u, --unfreeze bỏ đông đặc hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/fsfreeze.c:50
msgid ""
@@ -11123,7 +10908,7 @@ msgstr ""
" -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n"
" -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n"
" -m, --minimum <số> độ dài mở rộng tối thiểu để bỏ qua\n"
-" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
+" -v, --verbose hiển thị số byte đã bị bỏ qua\n"
#: sys-utils/fstrim.c:106 text-utils/hexsyntax.c:86
msgid "failed to parse length"
@@ -11216,15 +11001,12 @@ msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n"
#: sys-utils/hwclock.c:405
#, c-format
msgid "Invalid values in hardware clock: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
-msgstr ""
-"Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
+msgstr "Giá trị không đúng trong đồng hồ phần cứng: %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:414
#, c-format
msgid "Hw clock time : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld seconds since 1969\n"
-msgstr ""
-"Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ "
-"năm 1969\n"
+msgstr "Thời gian đồng hồ phần cứng : %4d/%.2d/%.2d %.2d:%.2d:%.2d = %ld giây kể từ năm 1969\n"
#: sys-utils/hwclock.c:448
#, c-format
@@ -11251,12 +11033,8 @@ msgstr ""
"Trì hoãn thêm để đi tới thời gian mới.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:576
-msgid ""
-"The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. "
-"50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của "
-"tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
+msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. 50th day of month) or beyond the range we can handle (e.g. Year 2095)."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)."
#: sys-utils/hwclock.c:586
#, c-format
@@ -11276,7 +11054,7 @@ msgid ""
"The value of the --date option is not a valid date.\n"
"In particular, it contains quotation marks."
msgstr ""
-"Giá trị của tùy chọn \"--date\" không phải là một ngày thích hợp.\n"
+"Giá trị của tùy chọn `--date' không phải là một ngày thích hợp.\n"
"Trong trường hợp này, nó chứa các dấu trích dẫn."
#: sys-utils/hwclock.c:638
@@ -11286,8 +11064,7 @@ msgstr "Đưa ra câu lệnh date (ngày tháng): %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:642
msgid "Unable to run 'date' program in /bin/sh shell. popen() failed"
-msgstr ""
-"Không chạy được chương trình 'date' trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
+msgstr "Không chạy được chương trình 'date' trong shell (hệ vỏ). popen() bị lỗi"
#: sys-utils/hwclock.c:650
#, c-format
@@ -11303,7 +11080,7 @@ msgid ""
"The response was:\n"
" %s"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không mong đợi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không cần.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -11312,15 +11089,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:663
#, c-format
msgid ""
-"The date command issued by %s returned something other than an integer where "
-"the converted time value was expected.\n"
+"The date command issued by %s returned something other than an integer where the converted time value was expected.\n"
"The command was:\n"
" %s\n"
"The response was:\n"
" %s\n"
msgstr ""
-"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một "
-"số nguyên, trong khi mong đợi giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
+"Câu lệnh date (ngày tháng) đưa ra bởi %s trả lại kết quả không phải là một số nguyên, trong khi cần giá trị thời gian đã chuyển đổi.\n"
"Câu lệnh là:\n"
" %s\n"
"Kết quả là:\n"
@@ -11332,12 +11107,8 @@ msgid "date string %s equates to %ld seconds since 1969.\n"
msgstr "chuỗi ngày tháng %s bằng %ld giây kể từ năm 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:707
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the "
-"System Time from it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot set the System Time from it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không chứa thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể đặt Thời gian của Hệ thống từ đó."
#: sys-utils/hwclock.c:729 sys-utils/hwclock.c:810
#, c-format
@@ -11357,8 +11128,7 @@ msgstr "\ttz.tz_minuteswest = %d\n"
#: sys-utils/hwclock.c:736 sys-utils/hwclock.c:818
#, c-format
msgid "Not setting system clock because running in test mode.\n"
-msgstr ""
-"Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
+msgstr "Không thiết lập đồng hồ hệ thống bở vì đang chạy trong chế độ thử nghiệm.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:745 sys-utils/hwclock.c:828
msgid "Must be superuser to set system clock."
@@ -11380,9 +11150,7 @@ msgstr "\tUTC: %s\n"
#: sys-utils/hwclock.c:860
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained "
-"garbage.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because the Hardware Clock previously contained garbage.\n"
msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:865
@@ -11392,26 +11160,20 @@ msgid ""
"so history is bad and calibration startover is necessary.\n"
msgstr ""
"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì lần định thời gian cuối cùng bằng 0,\n"
-"vì thế lịch sử xấu, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
+"vì thế lịch sử sai, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:871
#, c-format
-msgid ""
-"Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the "
-"last calibration.\n"
-msgstr ""
-"Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời "
-"gian cuối cùng.\n"
+msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than a day since the last calibration.\n"
+msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:919
#, c-format
msgid ""
-"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor "
-"of %f seconds/day.\n"
+"Clock drifted %.1f seconds in the past %d seconds in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n"
"Adjusting drift factor by %f seconds/day\n"
msgstr ""
-"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ "
-"sai lệch %f giây/ngày.\n"
+"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n"
"Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n"
#: sys-utils/hwclock.c:965
@@ -11440,9 +11202,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1007
#, c-format
-msgid ""
-"Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for "
-"writing"
+msgid "Could not open file with the clock adjustment parameters in it (%s) for writing"
msgstr "Không thể mở tập tin chứa các tham số điều chỉnh đồng hồ (%s) để ghi"
#: sys-utils/hwclock.c:1013 sys-utils/hwclock.c:1020
@@ -11455,19 +11215,13 @@ msgid "Drift adjustment parameters not updated."
msgstr "Không cập nhật các tham số chỉnh sai lệch."
#: sys-utils/hwclock.c:1067
-msgid ""
-"The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
-msgstr ""
-"Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể "
-"chỉnh."
+msgid "The Hardware Clock does not contain a valid time, so we cannot adjust it."
+msgstr "Đồng hồ Phần cứng không có thời gian thích hợp, vì thế chúng ta không thể chỉnh."
#: sys-utils/hwclock.c:1076
#, c-format
-msgid ""
-"Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
-msgstr ""
-"Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch "
-"sử sai."
+msgid "Not setting clock because last adjustment time is zero, so history is bad."
+msgstr "Sẽ không đặt đồng hồ vì thời gian điều chỉnh cuối cùng là số không thì lịch sử sai."
#: sys-utils/hwclock.c:1098
#, c-format
@@ -11491,14 +11245,12 @@ msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1273
#, c-format
-msgid ""
-"At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
+msgid "At %ld seconds after 1969, RTC is predicted to read %ld seconds after 1969.\n"
msgstr "Vào %ld giây sau 1969, RTC được dự đoán để đọc %ld giây sau 1969.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1302
msgid ""
-"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha "
-"machine.\n"
+"The kernel keeps an epoch value for the Hardware Clock only on an Alpha machine.\n"
"This copy of hwclock was built for a machine other than Alpha\n"
"(and thus is presumably not running on an Alpha now). No action taken."
msgstr ""
@@ -11516,12 +11268,8 @@ msgid "Kernel is assuming an epoch value of %lu\n"
msgstr "Nhân đang giữ giá trị khởi đầu là %lu\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1326
-msgid ""
-"To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what "
-"value to set it."
-msgstr ""
-"Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá "
-"trị muốn đặt."
+msgid "To set the epoch value, you must use the 'epoch' option to tell to what value to set it."
+msgstr "Để đặt giá trị khởi đầu, bạn cần sử dụng tùy chọn 'epoch' để thông báo giá trị muốn đặt."
#: sys-utils/hwclock.c:1330
#, c-format
@@ -11535,7 +11283,7 @@ msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1363
msgid " hwclock [function] [option...]\n"
-msgstr " hwclock [hàm] [tuỳ chọn...]\n"
+msgstr " hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1365
msgid ""
@@ -11566,8 +11314,7 @@ msgstr ""
" -s, --hctosys đặt giờ hệ thống từ đồng hồ phần cứng của máy tính\n"
" -w, --systohc đặt giờ hệ thống từ giờ hiện hành của hệ thống\n"
" --systz đặt giờ hệ thống trên cơ sở múi giờ hiện hành\n"
-" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính "
-"từ\n"
+" --adjust chỉnh RTC để tính toán bằng cách dịch thời gian tính từ\n"
" đồng hồ lần cuối được đặt hay chỉnh sửa\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1375
@@ -11576,9 +11323,8 @@ msgid ""
" --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
" value given with --epoch\n"
msgstr ""
-" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của "
-"nhân\n"
-" --setepoch đựt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
+" --getepoch hiển thị ra giá trị khởi đầu của đồng hồ phần cứng của nhân\n"
+" --setepoch đặt giá trị khởi đầu đồng hồ phần cứng bằng\n"
" giá trị được đưa ra bởi --epoch\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1379
@@ -11599,9 +11345,7 @@ msgstr ""
#: sys-utils/hwclock.c:1386
msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n"
-msgstr ""
-" -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc "
-"định\n"
+msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n"
#: sys-utils/hwclock.c:1389
#, c-format
@@ -11614,8 +11358,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" --directisa truy cập trực tiếp qua bus ISA thay vì %s\n"
" --badyear bỏ qua năm của RTC bởi vì BIOS đã bị hỏng\n"
-" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần "
-"cứng máy tính\n"
+" --date <time> chỉ định thời gian mà nó được đặt cho đồng hồ phần cứng máy tính\n"
" --epoch <year> chỉ định năm mà nó làm giá trị khởi đầu\n"
" cho đồng hồ phần cứng\n"
@@ -11638,8 +11381,7 @@ msgid ""
" -D, --debug debugging mode\n"
"\n"
msgstr ""
-" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể "
-"xảy ra\n"
+" --test không cập nhật cái gì cả, chỉ hiển thị những gì có thể xảy ra\n"
" -D, --debug chế độ gỡ lỗi\n"
"\n"
@@ -11668,7 +11410,7 @@ msgstr "%s lấy các tham số không tùy chọn. Bạn đã cung cấp %d.\n
#: sys-utils/hwclock.c:1667
msgid "With --noadjfile, you must specify either --utc or --localtime"
-msgstr "Với \"--noadjfile\", bạn phải chỉ ra \"--utc\" hoặc \"--localtime\""
+msgstr "Với `--noadjfile', bạn phải chỉ ra `--utc' hoặc `--localtime'"
#: sys-utils/hwclock.c:1680
msgid "No usable set-to time. Cannot set clock."
@@ -11676,31 +11418,23 @@ msgstr "Không có thời gian set-to nào có thể sử dụng. Không thể
#: sys-utils/hwclock.c:1695
msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Phần cứng."
#: sys-utils/hwclock.c:1699
msgid "Sorry, only the superuser can change the System Clock."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi Đồng hồ Hệ thống."
#: sys-utils/hwclock.c:1703
-msgid ""
-"Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
-msgstr ""
-"Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ "
-"Phần cứng trong nhân."
+msgid "Sorry, only the superuser can change the Hardware Clock epoch in the kernel."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng chỉ người dùng root mới có thể thay đổi khởi đầu củaĐồng hồ Phần cứng trong nhân."
#: sys-utils/hwclock.c:1726
msgid "Cannot access the Hardware Clock via any known method."
msgstr "Không thể truy cập tới Đồng hồ Phần cứng qua một phương pháp không rõ."
#: sys-utils/hwclock.c:1729
-msgid ""
-"Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
-msgstr ""
-"Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp "
-"truy cập của chúng ta."
+msgid "Use the --debug option to see the details of our search for an access method."
+msgstr "Sử dụng tùy chọn --debug để xem chi tiết về tiến trình tìm kiếm phương pháp truy cập của chúng ta."
#: sys-utils/hwclock-cmos.c:217
#, c-format
@@ -11831,9 +11565,7 @@ msgstr "ioctl() tới %s để tắt việc gián đoạn cập nhật không th
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:335
#, c-format
msgid "ioctl() to %s to turn on update interrupts failed unexpectedly"
-msgstr ""
-"ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất "
-"thường"
+msgstr "ioctl() tới %s để bật việc gián đoạn cập nhật không thành công một cách bất thường"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:389
#, c-format
@@ -11847,14 +11579,8 @@ msgstr "ioctl(%s) đã thành công.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:436 sys-utils/hwclock-rtc.c:483
#, c-format
-msgid ""
-"To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' "
-"device driver via the device special file %s. This file does not exist on "
-"this system."
-msgstr ""
-"Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới "
-"driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không "
-"tồn tại trên hệ thống này."
+msgid "To manipulate the epoch value in the kernel, we must access the Linux 'rtc' device driver via the device special file %s. This file does not exist on this system."
+msgstr "Để điều khiển giá trị khởi đầu (epoch) trong nhân, chúng ta cần truy cập tới driver thiết bị 'rtc' qua tập tin thiết bị đặc biệt %s. Tập tin này không tồn tại trên hệ thống này."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:448
#, c-format
@@ -11874,14 +11600,12 @@ msgstr "Giá trị khởi đầu (epoch) không được nhỏ hơn 1900. Bạn
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:493
#, c-format
msgid "setting epoch to %ld with RTC_EPOCH_SET ioctl to %s.\n"
-msgstr ""
-"thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
+msgstr "thiết lập khởi đầu (epoch) thành %ld bằng RTC_EPOCH_SET ioctl tới %s.\n"
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:499
#, c-format
msgid "The kernel device driver for %s does not have the RTC_EPOCH_SET ioctl."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
+msgstr "Trình điều khiển thiết bị của nhân cho %s không có RTC_EPOCH_SET ioctl."
#: sys-utils/hwclock-rtc.c:503
#, c-format
@@ -11893,8 +11617,7 @@ msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n"
msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ của kích thước <size>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:71
-msgid ""
-" -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
+msgid " -S, --semaphore <nsems> create semaphore array with <nsems> elements\n"
msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:72
@@ -11902,10 +11625,8 @@ msgid " -Q, --queue create message queue\n"
msgstr " -Q, --queue tạo hàng đợi thông điệp\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:73
-msgid ""
-" -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
-msgstr ""
-" -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
+msgid " -p, --mode <mode> permission for the resource (default is 0644)\n"
+msgstr " -p, --mode <mode> quyền của nguồn tài nguyên (mặc định là 0644)\n"
#: sys-utils/ipcmk.c:107 sys-utils/losetup.c:317
msgid "failed to parse size"
@@ -11948,7 +11669,7 @@ msgstr " -m, --shmem-id <id> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi shmi
#: sys-utils/ipcrm.c:54
msgid " -M, --shmem-key <key> remove shared memory segment by key\n"
-msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi khoá\n"
+msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ bởi khoá\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:55
msgid " -q, --queue-id <id> remove message queue by id\n"
@@ -11956,7 +11677,7 @@ msgstr " -q, --queue-id <id> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi
#: sys-utils/ipcrm.c:56
msgid " -Q, --queue-key <key> remove message queue by key\n"
-msgstr " -Q, --queue-key <khoá> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khoá\n"
+msgstr " -Q, --queue-key <khoá> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khoá\n"
#: sys-utils/ipcrm.c:57
msgid " -s, --semaphore-id <id> remove semaphore by id\n"
@@ -12059,9 +11780,7 @@ msgstr "không hiểu đối số: %s"
#: sys-utils/ipcs.c:122
msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by id\n"
-msgstr ""
-" -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa "
-"bỏi id\n"
+msgstr " -i, --id <id> hiển thị thông tin chi tiết trên nguồn tài nguyên định nghĩa bởi id\n"
#: sys-utils/ipcs.c:126
msgid "Resource options:\n"
@@ -12089,8 +11808,7 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: sys-utils/ipcs.c:133
msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n"
-msgstr ""
-" -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
+msgstr " -t, --time hiển thị đính kèm, bỏ đính kèm và thời gian thay đổi\n"
#: sys-utils/ipcs.c:134
msgid " -p, --pid show creator and last operations PIDs\n"
@@ -12116,7 +11834,7 @@ msgstr "nhân không cấu hình cho bộ nhớ chia sẻ\n"
#: sys-utils/ipcs.c:284
#, c-format
msgid "------ Shared Memory Limits --------\n"
-msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ --------\n"
+msgstr "------ Giới hạn bộ nhớ chia sẻ ------\n"
#: sys-utils/ipcs.c:291
#, c-format
@@ -12587,12 +12305,11 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n"
#: sys-utils/ldattach.c:163
msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n"
-msgstr ""
-" -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
+msgstr " -d, --debug in thông điệp dạng đầy đủ ra dòng báo lỗi stderr\n"
#: sys-utils/ldattach.c:164
msgid " -s, --speed <value> set serial line speed\n"
-msgstr " -s, --speed <giá trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
+msgstr " -s, --speed <giá trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n"
#: sys-utils/ldattach.c:165
msgid " -7, --sevenbits set character size to 7 bits\n"
@@ -12713,8 +12430,8 @@ msgid ""
" %1$s [options] [<loopdev>]\n"
" %1$s [options] -f | <loopdev> <file>\n"
msgstr ""
-" %1$s [các tuỳ chọn] [<loopdev>]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
+" %1$s [các tùy chọn] [<loopdev>]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:161
msgid ""
@@ -12730,8 +12447,7 @@ msgstr ""
" -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n"
" -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n"
" -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n"
-" -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến "
-"<tập-tin>\n"
+" -j, --associated <tập-tin> liệt kê tất cả các thiết bị liên quan đến <tập-tin>\n"
#: sys-utils/losetup.c:169
msgid ""
@@ -12744,33 +12460,24 @@ msgid ""
" --show print device name after setup (with -f)\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -e, --encryption <kiểu>\tbật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
-" -o, --offset <số> \t\tbắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
-" --sizelimit <số> \thạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
-" -p, --pass-fd <số>\t\tđọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
+" -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n"
+" -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n"
+" --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n"
+" -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n"
" -P, --partscan tạo phân vùng cho thiết bị vòng lặp\n"
-" -r, --read-only \t\tthiết lập thiết bị vòng lặp chỉ đọc\n"
-" --show \t\tin ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với \"-f"
-"\")\n"
-" -v, --verbose \t\tchế độ chi tiết\n"
+" -r, --read-only thiết lập thiết bị vòng lặp chỉ-đọc\n"
+" --show in ra tên thiết bị sau khi cài đặt (với `-f')\n"
+" -v, --verbose chế độ chi tiết\n"
#: sys-utils/losetup.c:198
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless "
-"or invisible for system tools."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được "
-"hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
+msgid "%s: warning: file smaller than 512 bytes, the loop device maybe be useless or invisible for system tools."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nhỏ hơn 512 bytes, thiết bị loop có lẽ không dùng được hoặc không khả dụng cho các công cụ của hệ thống."
#: sys-utils/losetup.c:202
#, c-format
-msgid ""
-"%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file "
-"will be ignored."
-msgstr ""
-"%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp rãnh ghi (sector) 512-byte kết thúc tập "
-"tin sẽ bị bỏ qua."
+msgid "%s: warning: file does not fit into a 512-byte sector the end of the file will be ignored."
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin không vừa khớp rãnh ghi (sector) 512-byte kết thúc tập tin sẽ bị bỏ qua."
#: sys-utils/losetup.c:267 sys-utils/losetup.c:276 sys-utils/losetup.c:341
#: sys-utils/losetup.c:431
@@ -12798,11 +12505,11 @@ msgstr "chưa ghi rõ tập tin"
#: sys-utils/losetup.c:366
#, c-format
msgid "the options %s are allowed to loop device setup only"
-msgstr "tuỳ chọn %s chỉ cho phép cài đặt thiết bị vòng lặp (loop) thôi"
+msgstr "tùy chọn %s chỉ cho phép cài đặt thiết bị vòng lặp (loop) thôi"
#: sys-utils/losetup.c:371
msgid "the option --offset is not allowed in this context."
-msgstr "tuỳ chọn --offset là không cho phép trong ngữ cảnh này."
+msgstr "tùy chọn --offset là không cho phép trong ngữ cảnh này."
#: sys-utils/losetup.c:382 sys-utils/mount.c:115
msgid "couldn't lock into memory"
@@ -13037,8 +12744,7 @@ msgid ""
" -V, --version print version information and exit\n"
" -x, --hex print hexadecimal masks rather than lists of CPUs\n"
msgstr ""
-" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc "
-"định cho -e)\n"
+" -a, --all hiển thị các CPU trực tuyến và ngoại tuyến (mặc định cho -e)\n"
" -b, --online chỉ hiển thị các CPU trực tuyến (mặc định cho -p)\n"
" -c, --offline chỉ hiển thị các CPU ngoại tuyến\n"
" -e, --extended[=<list>] hiển thị ra một định dạng đọc được mở rộng\n"
@@ -13046,8 +12752,7 @@ msgstr ""
" -p, --parse[=<list>] hiển thị ra một định dạng phân tích được\n"
" -s, --sysroot <dir> sử dụng thư mục DIR như là root của hệ thống\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
-" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu "
-"liệt kê CPUs\n"
+" -x, --hex hiển thị ra mặt mạ dạng thập lục phân thay vì kiểu liệt kê CPUs\n"
#: sys-utils/lscpu.c:1235
#, c-format
@@ -13060,19 +12765,13 @@ msgstr ""
#: sys-utils/lscpu.c:1325
#, c-format
-msgid ""
-"%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --"
-"extended or --parsable.\n"
-msgstr ""
-"%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các "
-"tùy chọn --extended hay --parsable.\n"
+msgid "%s: options --all, --online and --offline may only be used with options --extended or --parsable.\n"
+msgstr "%s: các tùy chọn --all, --online và --offline có lẽ chỉ sử dụng cùng với các tùy chọn --extended hay --parsable.\n"
#: sys-utils/mount.c:67 sys-utils/umount.c:112
#, c-format
msgid "only root can use \"--%s\" option (effective UID is %u)"
-msgstr ""
-"chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tuỳ chọn \"--%s\" (UID có kết quả là "
-"%u)"
+msgstr "chỉ người chủ (root) có quyền sử dụng tùy chọn \"--%s\" (UID có kết quả là %u)"
#: sys-utils/mount.c:70 sys-utils/umount.c:115
#, c-format
@@ -13096,7 +12795,7 @@ msgstr "%s từ %s (libmount %s"
#: sys-utils/mount.c:103 sys-utils/umount.c:43
#, c-format
msgid "%s: parse error: ignore entry at line %d."
-msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: bỏ qua mục tại dòng %d. "
+msgstr "%s: lỗi phân tích cú pháp: bỏ qua mục tại dòng %d."
#: sys-utils/mount.c:158
msgid "failed to read mtab"
@@ -13139,9 +12838,7 @@ msgstr "không tìm thấy nguồn gắn %s trong %s"
#: sys-utils/mount.c:389
msgid "I could not determine the filesystem type, and none was specified"
-msgstr ""
-"Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu "
-"nào"
+msgstr "Tôi không thể nhận ra kiểu hệ thống tập tin, và người dùng không chỉ ra kiểu nào"
#: sys-utils/mount.c:392
msgid "you must specify the filesystem type"
@@ -13163,9 +12860,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích các tùy chọn gắn"
#: sys-utils/mount.c:410
#, c-format
msgid "%s: failed to setup loop device (probably unknown encryption type)"
-msgstr ""
-"%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu "
-"mã hóa)"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop (hầu như chắc chắn là không hiểu kiểu mã hóa)"
#: sys-utils/mount.c:416
#, c-format
@@ -13199,7 +12894,7 @@ msgstr " %sđã gắn rồi hoặc %s đang bận"
#: sys-utils/mount.c:471
#, c-format
msgid " %s is already mounted on %s\n"
-msgstr "đã gắn %s trên %s\n"
+msgstr " đã gắn %s trên %s\n"
#: sys-utils/mount.c:479
#, c-format
@@ -13223,14 +12918,12 @@ msgstr "mount(2) không thành công"
#: sys-utils/mount.c:500
#, c-format
msgid "special device %s does not exist (a path prefix is not a directory)"
-msgstr ""
-"thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một "
-"thư mục)"
+msgstr "thiết bị đặc biệt %s không tồn tại (tiền tố của đường dẫn không phải là một thư mục)"
#: sys-utils/mount.c:510
#, c-format
msgid "%s not mounted or bad option"
-msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn xấu"
+msgstr "%s chưa gắn, hoặc tùy chọn sai"
#: sys-utils/mount.c:512
#, c-format
@@ -13243,7 +12936,7 @@ msgid ""
"wrong fs type, bad option, bad superblock on %s,\n"
" missing codepage or helper program, or other error"
msgstr ""
-"sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn xấu, siêu khối xấu trên %s,\n"
+"sai kiểu hệ thống tập tin, tùy chọn sai, siêu khối sai trên %s,\n"
" thiếu trang mã hay chương trình bổ trợ, hoặc lỗi khác"
#: sys-utils/mount.c:520
@@ -13253,7 +12946,7 @@ msgid ""
" need a /sbin/mount.<type> helper program)\n"
msgstr ""
" (đối với vài hệ thống tập tin, v.d. nfs, cifs, có lẽ\n"
-" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như \"/sbin/mount.<kiểu>\")\n"
+" bạn cần dùng trình tiếp hợp kiểu như `/sbin/mount.<kiểu>')\n"
#: sys-utils/mount.c:524
#, c-format
@@ -13277,9 +12970,7 @@ msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin '%s'"
#: sys-utils/mount.c:545
#, c-format
msgid "%s is not a block device, and stat(2) fails?"
-msgstr ""
-"%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành "
-"công?"
+msgstr "%s không phải là một thiết bị khối, và stat (lấy trạng thái) không thành công?"
#: sys-utils/mount.c:547
#, c-format
@@ -13288,7 +12979,7 @@ msgid ""
" (maybe `modprobe driver'?)"
msgstr ""
"hạt nhân không nhận ra %s như là thiết bị khối\n"
-" (có thể thử \"modprobe driver\" ?)"
+" (có thể thử `modprobe driver'?)"
#: sys-utils/mount.c:550
#, c-format
@@ -13308,7 +12999,7 @@ msgstr "%s: không phải là thiết bị khối thích hợp"
#: sys-utils/mount.c:565
#, c-format
msgid "cannot mount %s read-only"
-msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ đọc"
+msgstr "không gắn được %s với chế độ chỉ-đọc"
#: sys-utils/mount.c:568
#, c-format
@@ -13364,12 +13055,10 @@ msgid ""
" -F, --fork fork off for each device (use with -a)\n"
" -T, --fstab <path> alternative file to /etc/fstab\n"
msgstr ""
-" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong "
-"fstab\n"
+" -a, --all gắn tất cả các hệ thống tập tin được đề cập trong fstab\n"
" -c, --no-canonicalize không đường dẫn canonicalize\n"
" -f, --fake chạy giả; bỏ bước gọi hàm hệ thống mount(2)\n"
-" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
+" -F, --fork rẽ nhánh cho mỗi thiết bị (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
" -T, --fstab <path> tập tin thay thế cho /etc/fstab\n"
#: sys-utils/mount.c:637
@@ -13394,13 +13083,10 @@ msgid ""
" -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n"
" -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n"
msgstr ""
-" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn để gắn ngăn cách bằng dấu "
-"phẩy\n"
-" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tập tin (sử dụng với tuỳ chọn -"
-"a)\n"
+" -o, --options <list> danh sách các tùy chọn để gắn ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
+" -O, --test-opts <list> giới hạn hệ thống tập tin (sử dụng với tùy chọn -a)\n"
" -p, --pass-fd <num> đọc mật khẩu từ bộ mô tả tập tin\n"
-" -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o "
-"ro)\n"
+" -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n"
" -t, --types <list> giới hạn kiểu hệ thống tập tin\n"
#: sys-utils/mount.c:648
@@ -13409,8 +13095,8 @@ msgid ""
" --source <src> explicitly specifies source (path, label, uuid)\n"
" --target <target> explicitly specifies mountpoint\n"
msgstr ""
-" --source <nguồn> chỉ rõ ràng nguồn (đường dẫn, nhãn, uuid)\n"
-" --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
+" --source <nguồn> chỉ rõ ràng nguồn (đường dẫn, nhãn, uuid)\n"
+" --target <đích> chỉ rõ ràng điểm-gắn\n"
#: sys-utils/mount.c:651
#, c-format
@@ -13452,8 +13138,7 @@ msgid ""
" <file> regular file for loopdev setup\n"
msgstr ""
" <device> chỉ định thiết bị theo đường dẫn\n"
-" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tuỳ chọn bind (xem thêm --"
-"bind/rbind)\n"
+" <directory> điểm gắn cho gắn sử dụng tùy chọn bind (xem thêm --bind/rbind)\n"
" <file> tập tin thường dành cho cài đặt loopdev\n"
#: sys-utils/mount.c:674
@@ -13469,8 +13154,7 @@ msgstr ""
"Thao tác:\n"
" -B, --bind gắn một cây con ở một nơi khác (giống như -o bind)\n"
" -M, --move di chuyển một cây con đến một chỗ khác\n"
-" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ "
-"khác\n"
+" -R, --rbind gắn một cây con và tất cả các gắn con ở một chỗ khác\n"
#: sys-utils/mount.c:679
#, c-format
@@ -13483,8 +13167,7 @@ msgstr ""
" --make-shared đánh dấu một cây con như là phần chia sẻ (shared)\n"
" --make-slave đánh dấu một cây con như là tớ (slave)\n"
" --make-private đánh dấu một cây con như là riêng (private)\n"
-" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc "
-"(unbindable)\n"
+" --make-unbindable đánh dấu một cây con như là không thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:684
#, c-format
@@ -13494,14 +13177,11 @@ msgid ""
" --make-rprivate recursively mark a whole subtree as private\n"
" --make-runbindable recursively mark a whole subtree as unbindable\n"
msgstr ""
-" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ "
-"(shared)\n"
-" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ "
-"(slave)\n"
-" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng "
-"(private)\n"
-" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không "
-"thể buộc (unbindable)\n"
+" --make-rshared đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là chia sẻ\n"
+" --make-rslave đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là tớ\n"
+" --make-rprivate đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là riêng\n"
+" --make-runbindable đánh dấu một cách đệ qui toàn bộ cây con là không\n"
+" thể buộc (unbindable)\n"
#: sys-utils/mount.c:775 sys-utils/umount.c:318
msgid "libmount context allocation failed"
@@ -13513,7 +13193,7 @@ msgstr "nối thêm tùy chọn gặp lỗi"
#: sys-utils/mount.c:835 sys-utils/umount.c:363
msgid "failed to set options pattern"
-msgstr "đặt mẫu tuỳ chọn gặp lỗi"
+msgstr "đặt mẫu tùy chọn gặp lỗi"
#: sys-utils/mountpoint.c:118
#, c-format
@@ -13531,8 +13211,7 @@ msgid ""
" -x, --devno print maj:min device number of the block device\n"
msgstr ""
" -q, --quiet chế độ im lặng - không hiển thị gì cả\n"
-" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp "
-"tin\n"
+" -d, --fs-devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của hệ thống tệp tin\n"
" -x, --devno hiển thị cặp số maj:min của thiết bị của thiết bị khối\n"
#: sys-utils/mountpoint.c:202
@@ -13548,7 +13227,7 @@ msgstr "%s là một điểm gắn\n"
#: sys-utils/pivot_root.c:33
#, c-format
msgid " %s [options] new_root put_old\n"
-msgstr " %s [tuỳ chọn] gốc_mới cất_cũ\n"
+msgstr " %s [tùy chọn] gốc_mới cất_cũ\n"
#: sys-utils/pivot_root.c:71
#, c-format
@@ -13658,12 +13337,12 @@ msgstr "đơn _vị:"
#: sys-utils/prlimit.c:156
#, c-format
msgid " %s [options] [-p PID]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] [-p PID]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] [-p PID]\n"
#: sys-utils/prlimit.c:158
#, c-format
msgid " %s [options] COMMAND\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] LỆNH\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n"
#: sys-utils/prlimit.c:160
msgid ""
@@ -13671,7 +13350,7 @@ msgid ""
"General Options:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn Chung:\n"
+"Tùy chọn Chung:\n"
#: sys-utils/prlimit.c:161
msgid ""
@@ -13697,7 +13376,7 @@ msgid ""
"Resources Options:\n"
msgstr ""
"\n"
-"Tuỳ chọn Tài nguyên:\n"
+"Tùy chọn Tài nguyên:\n"
#: sys-utils/prlimit.c:170
msgid ""
@@ -13719,27 +13398,22 @@ msgid ""
" -y, --rttime CPU time in microseconds a process scheduled\n"
" under real-time scheduling\n"
msgstr ""
-" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo "
-"ra\n"
+" -c, --core kích thước tối đa của tập tin lõi (core) được tạo ra\n"
" -d, --data kích thước tối đa của đoạn dữ liệu của tiến trình\n"
" -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n"
-" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến "
-"trình\n"
+" -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n"
" -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n"
-" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ "
-"nhớ\n"
+" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
" -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n"
" -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n"
" -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
" -r, --rtprio mức ưu tiên tối đa cho việc lập lịch thời gian thực\n"
" -s, --stack kích thước khối nhớ (stack) tối đa\n"
-" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo "
-"giây\n"
+" -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n"
" -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n"
" -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n"
" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n"
-" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình "
-"được lập lịch\n"
+" -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được lập lịch\n"
" dưới lịch thời gian thực\n"
#: sys-utils/prlimit.c:320
@@ -13755,7 +13429,7 @@ msgstr "giới hạn mềm %s không thể vượt quá giới hạn cứng"
#: sys-utils/prlimit.c:351
#, c-format
msgid "New %s limit: "
-msgstr "%s giới hạn mới:"
+msgstr "Giới hạn %s mới: "
#: sys-utils/prlimit.c:353 sys-utils/prlimit.c:358
msgid "unlimited"
@@ -13782,7 +13456,7 @@ msgstr "tùy chọn --pid có lẽ chỉ dùng một lần"
#: sys-utils/prlimit.c:613
msgid "options --pid and COMMAND are mutually exclusive"
-msgstr "tuỳ chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau"
+msgstr "tùy chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau"
#: sys-utils/readprofile.c:108
#, c-format
@@ -13813,9 +13487,7 @@ msgstr " -v, --verbose hiển thị dữ liệu dạng đầy đủ\
#: sys-utils/readprofile.c:116
msgid " -a, --all print all symbols, even if count is 0\n"
-msgstr ""
-" -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng "
-"là 0\n"
+msgstr " -a, --all in ra toàn bộ các biểu tượng, kể cả khi số lượng là 0\n"
#: sys-utils/readprofile.c:117
msgid " -b, --histbin print individual histogram-bin counts\n"
@@ -13827,9 +13499,7 @@ msgstr " -s, --counters hiển thị số lượng cá nhân trong h
#: sys-utils/readprofile.c:119
msgid " -r, --reset reset all the counters (root only)\n"
-msgstr ""
-" -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện "
-"được)\n"
+msgstr " -r, --reset đặt lại tất cả số đếm (chỉ root mới thực hiện được)\n"
#: sys-utils/readprofile.c:120
msgid " -n, --no-auto disable byte order auto-detection\n"
@@ -13842,9 +13512,7 @@ msgstr "lỗi ghi %s"
#: sys-utils/readprofile.c:268
msgid "Assuming reversed byte order. Use -n to force native byte order."
-msgstr ""
-"Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng \"-n\" để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên "
-"của máy."
+msgstr "Giả sử thứ tự byte đảo lộn. Dùng `-n' để ép buộc theo thứ tự byte tự nhiên của máy."
#: sys-utils/readprofile.c:283
#, c-format
@@ -13957,10 +13625,10 @@ msgid ""
" -u, --utc RTC uses UTC\n"
" -v, --verbose verbose messages\n"
msgstr ""
-" -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
-" -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
+" -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n"
+" -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n"
" -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n"
-" -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n"
+" -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n"
" -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n"
" -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n"
" -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n"
@@ -14038,7 +13706,7 @@ msgstr "Sử dụng thời gian địa phương.\n"
#: sys-utils/rtcwake.c:491
msgid "must provide wake time (see -t and -s options)"
-msgstr "phải cung cấp thời điểm đánh thức (xem thêm các tuỳ chọn -t và -s)"
+msgstr "phải cung cấp thời điểm đánh thức (xem thêm các tùy chọn -t và -s)"
#: sys-utils/rtcwake.c:508
#, c-format
@@ -14121,14 +13789,13 @@ msgstr "Đang bật %s.\n"
#: sys-utils/setarch.c:94
#, c-format
msgid " %s%s [options] [program [program arguments]]\n"
-msgstr " %s%s [các tuỳ chọn] [chương_trình [các tham số của chương trình]]\n"
+msgstr " %s%s [các tùy chọn] [chương_trình [các tham số của chương trình]]\n"
#: sys-utils/setarch.c:100
#, c-format
msgid ""
" -v, --verbose says what options are being switched on\n"
-" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address "
-"space\n"
+" -R, --addr-no-randomize disables randomization of the virtual address space\n"
" -F, --fdpic-funcptrs makes function pointers point to descriptors\n"
" -Z, --mmap-page-zero turns on MMAP_PAGE_ZERO\n"
" -L, --addr-compat-layout changes the way virtual memory is allocated\n"
@@ -14137,25 +13804,22 @@ msgid ""
" -I, --short-inode turns on SHORT_INODE\n"
" -S, --whole-seconds turns on WHOLE_SECONDS\n"
" -T, --sticky-timeouts turns on STICKY_TIMEOUTS\n"
-" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 "
-"GB\n"
+" -3, --3gb limits the used address space to a maximum of 3 GB\n"
" --4gb ignored (for backward compatibility only)\n"
" --uname-2.6 turns on UNAME26\n"
msgstr ""
-" -v, --verbose \t\tliệt kê những tùy chọn đã bật\n"
-" -R, --addr-no-randomize\n"
-"\t\t\ttắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
-" -F, --fdpic-funcptrs\t\tlàm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
-" -Z, --mmap-page-zero\tbật MMAP_PAGE_ZERO\n"
-" -L, --addr-compat-layout\tthay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
-" -X, --read-implies-exec \tbật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
-" -B, --32bit \t\tbật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-"
-"bit)\n"
-" -I, --short-inode \t\tbật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
-" -S, --whole-seconds \tbật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
-" -T, --sticky-timeouts \tbật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
-" -3, --3gb \t\tđặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
-" --4gb \t\tbị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
+" -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n"
+" -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n"
+" -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n"
+" -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n"
+" -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n"
+" -X, --read-implies-exec bật READ_IMPLIES_EXEC (đọc ngụ ý thực hiện)\n"
+" -B, --32bit bật ADDR_LIMIT_32BIT (giới hạn địa chỉ 32-bit)\n"
+" -I, --short-inode bật SHORT_INODE (nút thông tin ngắn)\n"
+" -S, --whole-seconds bật WHOLE_SECONDS (nguyên giây)\n"
+" -T, --sticky-timeouts bật STICKY_TIMEOUTS (thời hạn dính)\n"
+" -3, --3gb đặt không gian địa chỉ tiêu thụ tối đa 3 GB\n"
+" --4gb bị bỏ qua (chỉ để tương thích ngược)\n"
" --uname-2.6 bật UNAME26\n"
#: sys-utils/setarch.c:126
@@ -14165,7 +13829,7 @@ msgid ""
"Try `%s --help' for more information."
msgstr ""
"%s\n"
-"Hãy thử lệnh \"%s --help\" để xem thông tin thêm."
+"Hãy thử lệnh `%s --help' để xem thông tin thêm."
#: sys-utils/setarch.c:128
#, c-format
@@ -14189,7 +13853,7 @@ msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s"
#: sys-utils/setsid.c:28
#, c-format
msgid " %s [options] <program> [arguments ...]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n"
#: sys-utils/setsid.c:32
msgid " -c, --ctty set the controlling terminal to the current one\n"
@@ -14228,7 +13892,7 @@ msgstr "%s swapoff bị lỗi"
#: sys-utils/swapoff.c:68 sys-utils/swapon.c:647
#, c-format
msgid " %s [options] [<spec>]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] [<spec>]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] [<spec>]\n"
#: sys-utils/swapoff.c:71
msgid ""
@@ -14309,8 +13973,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi chữ ký"
#: sys-utils/swapon.c:405
#, c-format
msgid "%s: found swap signature: version %d, page-size %d, %s byte order"
-msgstr ""
-"%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
+msgstr "%s: tìm thấy chữ ký trao đổi: phiên bản %d, kích cỡ trang %d, thứ tự byte %s"
#: sys-utils/swapon.c:410
msgid "different"
@@ -14348,8 +14011,7 @@ msgstr "%s: lỗi đọc phần đầu vùng trao đổi"
#: sys-utils/swapon.c:498
#, c-format
msgid "%s: pagesize=%d, swapsize=%llu, devsize=%llu"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
+msgstr "%s: kích cỡ trang=%d, kích cỡ vùng trao đổi=%llu, kích cỡ thiết bị=%llu"
#: sys-utils/swapon.c:503
#, c-format
@@ -14363,11 +14025,8 @@ msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng."
#: sys-utils/swapon.c:521
#, c-format
-msgid ""
-"%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
-msgstr ""
-"%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ "
-"khởi lại nó.)"
+msgid "%s: swap format pagesize does not match. (Use --fixpgsz to reinitialize it.)"
+msgstr "%s: kích cỡ trang định dạng trao đổi không tương ứng. (Dùng --fixpgsz để sơ khởi lại nó.)"
#: sys-utils/swapon.c:530
#, c-format
@@ -14403,22 +14062,19 @@ msgid ""
" --bytes display swap size in bytes in --show output\n"
" -v, --verbose verbose mode\n"
msgstr ""
-" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /"
-"etc/fstab\n"
-" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử "
-"dụng lại\n"
+" -a, --all bật tất cả các vùng bộ nhớ trao đổi trong tập tin /etc/fstab\n"
+" -d, --discard loại bỏ các trang đang rảnh trước khi chúng được sử dụng lại\n"
" -e, --ifexists âm thầm bỏ qua các thiết bị mà nó không tồn tại\n"
-" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy cần "
-"thiết\n"
+" -f, --fixpgsz khởi tạo lại không gian bộ nhớ trao đổi nếu thấy\n"
+" cần thiết\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
" -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị bộ nhớ trao đổi.\n"
-" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao "
-"đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
+" -s, --summary hiển thị thông tin tổng quát về thiết bị bộ nhớ trao\n"
+" đổi đã sử dụng rồi thoát\n"
" --show[=<cột>] hiển thị dạng tổng quát trong bảng định nghĩa\n"
" --noheadings không hiển thị đầu đề, sử dụng với --show\n"
" --raw sử dụng kết xuất dạng thô, sử dụng với --show\n"
-" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết "
-"xuất khi dùng --show\n"
+" --bytes hiển thị vùng hoán đổi tính bằng bytes trong kết xuất khi dùng --show\n"
" -v, --verbose chế độ trình bày đầy đủ thông tin\n"
#: sys-utils/swapon.c:666
@@ -14503,7 +14159,7 @@ msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc"
#: sys-utils/switch_root.c:185
#, c-format
msgid " %s [options] <newrootdir> <init> <args to init>\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <thư_mục_gốc_mói> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mói> <init> <đối số cho khởi tạo>\n"
#: sys-utils/switch_root.c:217
msgid "failed. Sorry."
@@ -14523,13 +14179,12 @@ msgid " -t, --time <ms> driver wait time in milliseconds\n"
msgstr " -t, --time <ms> trình điều khiển đợi trong mi-li-giây\n"
#: sys-utils/tunelp.c:85
-msgid ""
-" -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
-msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
+msgid " -c, --chars <num> number of output characters before sleep\n"
+msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n"
#: sys-utils/tunelp.c:86
msgid " -w, --wait <us> strobe wait in micro seconds\n"
-msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
+msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n"
#. TRANSLATORS: do not translate <on|off> arguments. The
#. argument reader does not recognize locale, unless `on' is
@@ -14540,13 +14195,11 @@ msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n"
#: sys-utils/tunelp.c:91
msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n"
-msgstr ""
-" -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
+msgstr " -o, --check-status <on|off> kiểm tra trạng thái máy in trước khi in\n"
#: sys-utils/tunelp.c:92
msgid " -C, --careful <on|off> extra checking to status check\n"
-msgstr ""
-" -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
+msgstr " -C, --careful <on|off> kiểm tra bổ xung cho việc kiểm tra trạng thái\n"
#: sys-utils/tunelp.c:93
msgid " -s, --status query printer status\n"
@@ -14633,8 +14286,8 @@ msgid ""
" %1$s [options] <source> | <directory>\n"
msgstr ""
" %1$s [-hV]\n"
-" %1$s -a [các tuỳ chọn]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
+" %1$s -a [các tùy chọn]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n"
#: sys-utils/umount.c:80
#, c-format
@@ -14643,16 +14296,15 @@ msgid ""
" -c, --no-canonicalize don't canonicalize paths\n"
" -d, --detach-loop if mounted loop device, also free this loop device\n"
" --fake dry run; skip the umount(2) syscall\n"
-" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS "
-"system)\n"
+" -f, --force force unmount (in case of an unreachable NFS system)\n"
msgstr ""
" -a, --all bỏ gắn toàn bộ hệ thống tập tin\n"
" -c, --no-canonicalize không canonicalize đường dẫn\n"
-" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng "
-"luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
+" -d, --detach-loop nếu đã gắn thiết bị vòng lặp, đồng thời giải phóng\n"
+" luôn cả thiết bị vòng lặp\n"
" --fake chạy thử; bỏ gọi hàm hệ thống umount(2)\n"
-" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS "
-"không thể kết nối)\n"
+" -f, --force ép buộc bỏ gắn (trong trường hợp một hệ thống NFS\n"
+" không thể kết nối)\n"
#: sys-utils/umount.c:86
#, c-format
@@ -14663,8 +14315,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -i, --internal-only không gọi lệnh bỏ gắn. trình hỗ trợ <type>\n"
" -n, --no-mtab không ghi vào tập tin /etc/mtab\n"
-" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả "
-"sau đó\n"
+" -l, --lazy tháo khỏi hệ thống tập tin ngay, và dọn sạch tất cả sau đó\n"
#: sys-utils/umount.c:90
#, c-format
@@ -14675,8 +14326,8 @@ msgid ""
" -v, --verbose say what is being done\n"
msgstr ""
" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (sử dụng với -a)\n"
-" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi, thử gắn lại với "
-"chỉ-đọc\n"
+" -r, --read-only Trong trường hợp bỏ gắn gặp lỗi,\n"
+" thử gắn lại với chỉ-đọc\n"
" -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n"
" -v, --verbose hiển thị những gì đang được làm\n"
@@ -14708,9 +14359,9 @@ msgid ""
" the device is found by lsof(8) or fuser(1))"
msgstr ""
"%s: thiết bị đang bận.\n"
-"\t(Trong một số trường hợp nào đó,\n"
-"\thàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
-"\tthông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
+" (Trong một số trường hợp nào đó,\n"
+" hàm lsof(8) hoặc fuser(1) có thể tìm\n"
+" thông tin có ích về các tiến trình đang dùng thiết bị."
#: sys-utils/umount.c:220
#, c-format
@@ -14729,7 +14380,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đặt đích bỏ gắn"
#: sys-utils/unshare.c:60
#, c-format
msgid " %s [options] <program> [args...]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <chương trình> [các đối số...]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số...]\n"
#: sys-utils/unshare.c:63
msgid ""
@@ -14738,10 +14389,10 @@ msgid ""
" -i, --ipc unshare System V IPC namespace\n"
" -n, --net unshare network namespace\n"
msgstr ""
-" -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n"
-" -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n"
-" -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n"
-" -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n"
+" -m, --mount bỏ chia sẻ miền tên mounts\n"
+" -u, --uts bỏ chia sẻ miền tên UTS (tên máy v.v.)\n"
+" -i, --ipc bỏ chia sẻ miền tên System V IPC\n"
+" -n, --net bỏ chia sẻ miền tên network\n"
#: sys-utils/unshare.c:125
msgid "unshare failed"
@@ -14781,7 +14432,7 @@ msgstr "Quá điện áp nguồn"
#: sys-utils/wdctl.c:52
msgid "Power bad/power fault"
-msgstr "Nguồn điện xấu/lỗi"
+msgstr "Nguồn điện sai/lỗi"
#: sys-utils/wdctl.c:53
msgid "Pretimeout (in seconds)"
@@ -14934,12 +14585,12 @@ msgstr "không cấp pháp được bộ nhớ: %m"
#: term-utils/agetty.c:654
#, c-format
msgid "bad timeout value: %s"
-msgstr "giá trị thời gian chờ xấu: %s"
+msgstr "giá trị thời gian chờ sai: %s"
#: term-utils/agetty.c:767
#, c-format
msgid "bad speed: %s"
-msgstr "tốc độ xấu: %s"
+msgstr "tốc độ sai: %s"
#: term-utils/agetty.c:769
msgid "too many alternate speeds"
@@ -15010,8 +14661,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng:\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] line baud_rate,... [termtype]\n"
-" %1$s [các tuỳ chọn] baud_rate,... line [termtype]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] line baud_rate,... [termtype]\n"
+" %1$s [các tùy chọn] baud_rate,... line [termtype]\n"
#: term-utils/agetty.c:1599
#, c-format
@@ -15047,7 +14698,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -8, --8bits giả định tty 8-bit\n"
" -a, --autologin <user> đăng nhập tự động với tên tài khoản đã chỉ định\n"
" -c, --noreset không đặt lại chế độ điều khiển\n"
@@ -15060,7 +14711,7 @@ msgstr ""
" -L, --local-line ép buộc dòng cục bộ\n"
" -m, --extract-baud trích tốc độ baud trong suốt quá trình kết nối\n"
" -n, --skip-login không hỏi cho đăng nhập\n"
-" -o, --login-options <opts> các tuỳ chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
+" -o, --login-options <opts> các tùy chọn không chuyển qua cho đăng nhập\n"
" -p, --loginpause chờ một phím bất kỳ trước khi đăng nhập\n"
" -R, --hangup gần như treo lên trên tty\n"
" -s, --keep-baud thử giữ tốc độ baud sau khi ngắt\n"
@@ -15089,7 +14740,7 @@ msgstr "người dùng"
#: term-utils/mesg.c:74
#, c-format
msgid " %s [options] [y | n]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] [c | k]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n"
#: term-utils/mesg.c:77
msgid ""
@@ -15166,11 +14817,9 @@ msgstr ""
" -c, --command <lệnh> chạy lệnh thay vì hệ vỏ tương tác\n"
" -e, --return trả về mã của quá trình con\n"
" -f, --flush chạy lệnh flush sau mỗi lần ghi\n"
-" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên "
-"kết\n"
+" --force sử dụng tệp tin kết xuất ngay cả khi nó là một liên kết\n"
" -q, --quiet im lặng\n"
-" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới "
-"FILE)\n"
+" -t, --timing[=<file>] kết xuất dữ liệu thời gian tới stderr (hay tới FILE)\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -15235,12 +14884,12 @@ msgstr ""
#: term-utils/scriptreplay.c:65
#, c-format
msgid "expected a number, but got '%s'"
-msgstr "mong đợi con số, còn nhận \"%s\""
+msgstr "cần con số, còn nhận `%s'"
#: term-utils/scriptreplay.c:68 term-utils/scriptreplay.c:72
#, c-format
msgid "divisor '%s'"
-msgstr "số chia \"%s\""
+msgstr "số chia `%s'"
#: term-utils/scriptreplay.c:116
msgid "write to stdout failed"
@@ -15322,10 +14971,8 @@ msgstr ""
" -appcursorkeys <on|off>\n"
" -linewrap <on|off>\n"
" -default : mặc định\n"
-" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"tiền cảnh\n"
-" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu "
-"hậu cảnh\n"
+" -foreground <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu tiền cảnh\n"
+" -background <black|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white|default> : màu hậu cảnh\n"
" -ulcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -ulcolor <bright blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
" -hbcolor <black|grey|blue|green|cyan|red|magenta|yellow|white>\n"
@@ -15442,8 +15089,7 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với "
-"root\n"
+" -n, --nobanner không in ra tiêu đề (banner), chỉ làm việc với root\n"
" -t, --timeout <timeout> ghi thời gian quá giờ tính bằng giây\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -15483,7 +15129,7 @@ msgstr "fread gặp lỗi"
#: term-utils/write.c:81
#, c-format
msgid " %s [options] <user> [<ttyname>]\n"
-msgstr " %s [các tuỳ chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
+msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n"
#: term-utils/write.c:85
msgid ""
@@ -15491,8 +15137,8 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
"\n"
msgstr ""
-" -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
-" -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
+" -V, --version Xuất thông tin phiên bản rồi thoát.\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"
"\n"
#: term-utils/write.c:137
@@ -15563,7 +15209,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -b, --no-backspaces không kết xuất backspaces\n"
" -f, --fine cho phép chuyển tiếp nửa dòng\n"
" -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa hiểu\n"
@@ -15651,7 +15297,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -15685,7 +15331,7 @@ msgid ""
msgstr ""
" -h, --help hiển thị trợ giúp này\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
-" -c, --columns <width> độ rộng của kết xuất tính bằng số ký tự\n"
+" -c, --columns <width> độ rộng của kết xuất tính bằng số ký tự\n"
" -t, --table tạo một bảng\n"
" -s, --separator <string> ký tự ngăn cách bảng\n"
" -x, --fillrows điền đầy hàng trước các cột\n"
@@ -15713,11 +15359,8 @@ msgid "all input file arguments failed"
msgstr "toàn bộ đối số tập tin kết xuất sai"
#: text-utils/hexdump.c:66
-msgid ""
-"calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
-msgstr ""
-"việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của "
-"lệnh od của gói GNU coreutils."
+msgid "calling hexdump as od has been deprecated in favour to GNU coreutils od."
+msgstr "việc gọi hexdump giống như là lệnh od đã bị phản đối trong sự thiện ý của lệnh od của gói GNU coreutils."
#: text-utils/hexsyntax.c:123
#, c-format
@@ -15750,10 +15393,10 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -b hiển thị kiểu một-byte bát phân\n"
" -c hiển thị kiểu một-byte ký tự\n"
-" -C hiển thị kiểu thập lục phân +ASCII canonical\n"
+" -C hiển thị kiểu thập lục phân +ASCII canonical\n"
" -d hiển thị kiểu hai-byte thập phân\n"
" -o hiển thị kiểu hai-byte bát phân\n"
" -x hiển thị kiểu hai-byte thập lục phân\n"
@@ -15790,7 +15433,7 @@ msgid ""
" +/STRING display file beginning from search string match\n"
" -V output version information and exit\n"
msgstr ""
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -d hiển thị trợ giúp thay vì báo chuông\n"
" -f đếm lôgíc, thay vì các dòng màn hình\n"
" -l không cho tạp dừng sau form feed\n"
@@ -15890,13 +15533,11 @@ msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
#: text-utils/more.c:1368
msgid ""
"\n"
-"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in "
-"brackets.\n"
+"Most commands optionally preceded by integer argument k. Defaults in brackets.\n"
"Star (*) indicates argument becomes new default.\n"
msgstr ""
"\n"
-"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định "
-"đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
+"Có thể thêm một tham số số nguyên vào trước hầu hết các câu lệnh. Mặc định đặttrong dấu ngoặc đơn.\n"
"Dấu sao (*) cho biết tham số sẽ thành mặc định mới.\n"
#: text-utils/more.c:1375
@@ -15921,22 +15562,18 @@ msgid ""
":f Display current file name and line number\n"
". Repeat previous command\n"
msgstr ""
-"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện "
-"thời]\n"
-"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình "
-"hiện thời]*\n"
+"<space> Hiện k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]\n"
+"z Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [kích cỡ màn hình hiện thời]*\n"
"<return> Hiển thị k dòng văn bản tiếp theo [1]*\n"
-"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]"
-"*\n"
+"d hoặc ctrl-D Cuộn k dòng [kích cỡ cuộn hiện thời, ban đầu là 11]*\n"
"q hoặc Q hoặc <interrupt> Thoát khỏi more\n"
"s Bỏ qua k dòng văn bản [1]\n"
"f Bỏ qua k màn hình văn bản [1]\n"
-"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
+"b hoặc ctrl-B Nhảy ngược lại k màn hình văn bản [1]\n"
"' Đi tới nơi trước khi bắt đầu tìm kiếm\n"
"= Hiển thị số thứ tự dòng hiện thời\n"
"/<biểu thức chính quy> Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức [1]\n"
-"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng "
-"[1]\n"
+"n Tìm kiếm lần xuất hiện thứ k của biểu thức cuối cùng [1]\n"
"!<cmd> hoặc :!<cmd> Thực hiện <cmd> trong một shell con\n"
"v Chạy /usr/bin/vi tại dòng hiện thời\n"
"ctrl-L Vẽ lại màn hình\n"
@@ -16060,33 +15697,30 @@ msgid ""
" n go to next file\n"
"\n"
"Many commands accept preceding numbers, for example:\n"
-"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first "
-"page).\n"
+"+1<newline> (next page); -1<newline> (previous page); 1<newline> (first page).\n"
"\n"
"See pg(1) for more information.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
msgstr ""
"-------------------------------------------------------\n"
" h trợ giúp này\n"
-" q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
-" <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
+" q hay Q thoát khỏi chương trình\n"
+" <dòng_mới> trang kế tiếp\n"
" f nhảy tới một trang\n"
-" d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
+" d hay ^D nửa trang kế tiếp\n"
" l dòng kế tiếp\n"
" $ trang cuối cùng\n"
-" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
-" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi "
-"này\n"
-" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
-" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
-" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
-" !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
+" /biểu thức chính quy/ quét tới tìm chuỗi này\n"
+" ?biểu thức chính quy? hay ^biểu thức chính quy^ quét ngược tìm chuỗi này\n"
+" . hay ^L vẽ lại màn hình\n"
+" w hay z đặt kích cỡ trang và đi tới trang kế tiếp\n"
+" s tên_tập_tin lưu tập tin hiện thời vào tên tập tin này\n"
+" !câu_lệnh thoát vào shell (hệ vỏ)\n"
" p đi về tập tin trước\n"
" n đi tới tập tin kế tiếp\n"
"\n"
"Nhiều câu lệnh cũng chấp nhận số đi trước, v.d.\n"
-"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang "
-"đầu).\n"
+"+1<dòng_mới> (trang kế tiếp); -1<dòng_mới> (trang trước); 1<dòng_mới> (trang đầu).\n"
"\n"
"Xem pg(1) để tìm thêm thông tin.\n"
"-------------------------------------------------------\n"
@@ -16118,7 +15752,7 @@ msgstr " -n chấm dứt lệnh với một dòng mới\n"
#: text-utils/pg.c:232
msgid " -p <prompt> specify prompt\n"
-msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
+msgstr " -p <dấu-nhắc> chỉ ra dấu nhắc\n"
#: text-utils/pg.c:233
msgid " -r disallow shell escape\n"
@@ -16130,7 +15764,7 @@ msgstr " -s hiển thị thông điệp ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
#: text-utils/pg.c:235
msgid " +number start at the given line\n"
-msgstr " +số bắt đầu tại dòng được chỉ ra\n"
+msgstr " +số bắt đầu tại dòng được chỉ ra\n"
#: text-utils/pg.c:236
msgid " +/pattern/ start at the line containing pattern\n"
@@ -16138,11 +15772,11 @@ msgstr " +/mẫu/ bắt đầu tại dòng có chứa mẫu\n"
#: text-utils/pg.c:237
msgid " -h display this help and exit\n"
-msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
+msgstr " -h hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
#: text-utils/pg.c:238
msgid " -V output version information and exit\n"
-msgstr "-V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+msgstr " -V đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#: text-utils/pg.c:246
#, c-format
@@ -16178,7 +15812,7 @@ msgstr "%s: Lỗi đọc từ tập tin %s\n"
#: text-utils/pg.c:940
#, c-format
msgid "%s: Unexpected EOF in %s file\n"
-msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không mong đợi trong tập tin %s\n"
+msgstr "%s: EOF (Kết thúc) không cần trong tập tin %s\n"
#: text-utils/pg.c:943
#, c-format
@@ -16204,7 +15838,7 @@ msgstr "Không có chuỗi tìm kiếm ghi nhớ nào"
#: text-utils/pg.c:1313
msgid "cannot open "
-msgstr "không thể mở"
+msgstr "không thể mở "
#: text-utils/pg.c:1361
msgid "saved"
@@ -16241,7 +15875,7 @@ msgid ""
" -h, --help display this help and exit\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -V, --version hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
@@ -16257,14 +15891,12 @@ msgstr ""
#: text-utils/tailf.c:115
#, c-format
msgid "incomplete write to \"%s\" (written %zd, expected %zd)\n"
-msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, mong đợi %zd)\n"
+msgstr "ghi không hoàn toàn vào \"%s\" (đã ghi %zd, cần %zd)\n"
#: text-utils/tailf.c:161
#, c-format
msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)."
-msgstr ""
-"%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn "
-"inotify)."
+msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)."
#: text-utils/tailf.c:198
#, c-format
@@ -16289,7 +15921,7 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -n, --lines NUMBER hiển thị NUMBER dòng cuối\n"
" -NUMBER giống như `-n NUMBER'\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
@@ -16327,10 +15959,9 @@ msgid ""
"\n"
msgstr ""
"\n"
-"Các tuỳ chọn:\n"
+"Các tùy chọn:\n"
" -t, --terminal TERMINAL ghi đè lên biến môi trường TERM\n"
-" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng "
-"ngăn cách\n"
+" -i, --indicated đường gạch dưới được chỉ ra thông qua một dòng ngăn cách\n"
" -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n"
" -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
"\n"
@@ -16353,6 +15984,9 @@ msgstr "không hiểu dãy thoát trong dữ liệu nhập: %o, %o"
msgid "Input line too long."
msgstr "Dòng nhập quá dài."
+#~ msgid "user `%s' does not exist."
+#~ msgstr "người dùng `%s' không tồn tại."
+
#~ msgid "cannot open file %s"
#~ msgstr "không thể mở tập tin %s"
@@ -16412,7 +16046,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n"
#~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -16493,26 +16127,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Bạn phải chỉ ra nhiều hàm.\n"
#~ "Bạn chỉ có thể thực hiện một hàm mỗi lần."
-#~ msgid ""
-#~ "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified "
-#~ "both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn \"--utc\" và \"--localtime\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa "
-#~ "ra cả hai."
+#~ msgid "The --utc and --localtime options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn `--utc' và `--localtime' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn \"--adjust\" và \"--noadjust\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-#~ "đưa ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjust and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn `--adjust' và `--noadjust' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
-#~ msgid ""
-#~ "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You "
-#~ "specified both."
-#~ msgstr ""
-#~ "Các tùy chọn \"--adjfile\" và \"--noadjfile\" loại trừ lẫn nhau. Bạn lại "
-#~ "đưa ra cả hai."
+#~ msgid "The --adjfile and --noadjfile options are mutually exclusive. You specified both."
+#~ msgstr "Các tùy chọn `--adjfile' và `--noadjfile' loại trừ lẫn nhau. Bạn lại đưa ra cả hai."
#~ msgid "open() of %s failed"
#~ msgstr "open() cho %s không thành công"
@@ -16568,13 +16190,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Không thể mở %s"
#~ msgid "could not stat '%s'"
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về \"%s\""
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
#~ msgid "invalid offset value '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh \"%s\""
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh `%s'"
#~ msgid "--offset and --all are mutually exclusive"
-#~ msgstr "\"--offset\" và \"--all\" loại từ lẫn nhau"
+#~ msgstr "'--offset' và `--all' loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "only one device as argument is currently supported."
#~ msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ."
@@ -16583,7 +16205,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "cảnh báo: việc đọc tập tin mtab gặp lỗi"
#~ msgid "the options %s are mutually exclusive"
-#~ msgstr "các tuỳ chọn %s loại từ lẫn nhau"
+#~ msgstr "các tùy chọn %s loại từ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse priority"
#~ msgstr "lỗi phân tích mức ưu tiên"
@@ -16594,22 +16216,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "failed to parse class"
#~ msgstr "lỗi phân tích lớp"
-#~ msgid ""
-#~ "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually "
-#~ "exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại "
-#~ "trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "configure, deconfigure, disable, dispatch, enable and rescan are mutually exclusive"
+#~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "cannot stat: %s"
#~ msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về: %s"
-#~ msgid ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are "
-#~ "mutually exclusive"
-#~ msgstr ""
-#~ "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ "
-#~ "chọn loại trừ lẫn nhau"
+#~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive"
+#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau"
#~ msgid "failed to parse buffer size"
#~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm"
@@ -16635,7 +16249,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "tốc độ không hợp lệ"
#~ msgid "invalid offset '%s' specified"
-#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh \"%s\""
+#~ msgstr "sai xác định giá trị chênh `%s'"
#~ msgid "invalid size '%s' specified"
#~ msgstr "chỉ định kích cỡ '%s' không hợp lệ"
@@ -16678,9 +16292,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: gặp định dạng tập tin bất thường"
#~ msgid "'%s' is unsupported program name (must be 'swapon' or 'swapoff')."
-#~ msgstr ""
-#~ "\"%s\" là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là \"swapon\" hay "
-#~ "\"swapoff\")."
+#~ msgstr "'%s' là một tên chương trình không được hỗ trợ (phải là `swapon' hay 'swapoff')."
#~ msgid "failed to stat directory"
#~ msgstr "không thể lấy thống kê stat thư mục"
@@ -16714,29 +16326,25 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "giá trị độ rộng cột sai"
#~ msgid "-%c positive integer expected as an argument"
-#~ msgstr "-%c số nguyên dương được mong đợi là một đối số"
+#~ msgstr "-%c số nguyên dương được cần là một đối số"
#~ msgid "bad length value"
-#~ msgstr "giá trị chiều dài xấu."
+#~ msgstr "giá trị chiều dài sai."
#~ msgid "bad skip value"
#~ msgstr "bỏ qua giá trị sai"
-#~ msgid ""
-#~ "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] "
-#~ "[files]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] "
-#~ "[các_tậptin]\n"
+#~ msgid "%s: Usage: %s [-number] [-p string] [-cefnrs] [+line] [+/pattern/] [files]\n"
+#~ msgstr "%s: Sử dụng: %s [-số] [-p chuỗi] [-cefnrs] [+dòng] [+/pattern/] [các_tậptin]\n"
#~ msgid "Cannot open "
#~ msgstr "Không mở được "
-#~ msgid "cannot open \"%s\" for read"
-#~ msgstr "không mở được \"%s\" để đọc"
+#~ msgid "cannot open `%s' for read"
+#~ msgstr "không mở được `%s' để đọc"
-#~ msgid "cannot stat \"%s\""
-#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về \"%s\""
+#~ msgid "cannot stat `%s'"
+#~ msgstr "không thể lấy trạng thái về `%s'"
#~ msgid " %s -V\n"
#~ msgstr " %s -V\n"
@@ -16782,9 +16390,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "%s: calloc() bị lỗi: %s\n"
#~ msgid "Usage: %s [-c] [-pPAGESZ] [-L label] [-U UUID] /dev/name [blocks]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên "
-#~ "[các_khối]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-pKÍCH_CỠ_TRANG] [-L nhãn] [-U UUID] /dev/tên [các_khối]\n"
#~ msgid "Out of memory"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ"
@@ -16800,8 +16406,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng"
#~ msgid "Menu without direction. Defaulting to horizontal."
-#~ msgstr ""
-#~ "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
+#~ msgstr "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)."
#~ msgid " d delete a BSD partition"
#~ msgstr " d xóa một phân vùng BSD"
@@ -16842,9 +16447,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n"
#~ "\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF "
-#~ "disklabel\n"
+#~ msgid "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF disklabel\n"
#~ msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n"
#~ msgid "Internal error\n"
@@ -16912,29 +16515,20 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -l [or --list]: list partitions of each device"
#~ msgstr " -l [hay --list]: liệt kê các phân vùng của mỗi thiết bị"
-#~ msgid ""
-#~ " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
-#~ msgstr ""
-#~ " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập "
-#~ "vào"
+#~ msgid " -d [or --dump]: idem, but in a format suitable for later input"
+#~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào"
-#~ msgid ""
-#~ " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
+#~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0"
#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0"
-#~ msgid ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/"
-#~ "cylinders/MB"
-#~ msgstr ""
-#~ " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
+#~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB"
+#~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị rãnh ghi/khối/trụ/MB"
#~ msgid " -T [or --list-types]:list the known partition types"
#~ msgstr " -T [hay --list-types]:\t\tliệt kê các kiểu phân vùng đã biết"
#~ msgid " -D [or --DOS]: for DOS-compatibility: waste a little space"
-#~ msgstr ""
-#~ " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút "
-#~ "khoảng trống"
+#~ msgstr " -D [hay --DOS]: để tương thích với DOS: lãng phí một chút khoảng trống"
#~ msgid " -R [or --re-read]: make kernel reread partition table"
#~ msgstr " -R [hay --re-read]: khiến nhân đọc lại bảng phân vùng"
@@ -16942,10 +16536,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " -N# : change only the partition with number #"
#~ msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #"
-#~ msgid ""
-#~ " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
-#~ msgstr ""
-#~ " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
+#~ msgid " -O file : save the sectors that will be overwritten to file"
+#~ msgstr " -O tập tin : ghi các rãnh ghi sẽ bị ghi chèn vào tập tin"
#~ msgid " -I file : restore these sectors again"
#~ msgstr " -I tập tin : phục hồi lại những rãnh ghi này"
@@ -16957,15 +16549,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " -? [hay --help]: in trợ giúp này"
#~ msgid " -g [or --show-geometry]: print the kernel's idea of the geometry"
-#~ msgstr ""
-#~ " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
+#~ msgstr " -g [hay --show-geometry]: in ra cấu trúc đĩa theo quan niệm của nhân"
-#~ msgid ""
-#~ " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for "
-#~ "Linux"
-#~ msgstr ""
-#~ " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp "
-#~ "với Linux"
+#~ msgid " -L [or --Linux]: do not complain about things irrelevant for Linux"
+#~ msgstr " -L [hay --Linux]: không than phiền về những gì không thích hợp với Linux"
#~ msgid " -q [or --quiet]: suppress warning messages"
#~ msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo"
@@ -16986,18 +16573,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:"
#~ msgid " -f [or --force]: do what I say, even if it is stupid"
-#~ msgstr ""
-#~ " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
+#~ msgstr " -f [hay --force]: làm bất theo lời bạn, thậm chí là ngu ngốc"
#~ msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n"
#~ msgstr "Không thể phân cấp bộ nhớ cho kiểu hệ thống tập tin\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] "
-#~ "[filesys ...]\n"
+#~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] "
-#~ "[HTTT ...]\n"
+#~ "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n"
#~ "\n"
#~ "HTTT: hệ thống tập tin\n"
@@ -17040,12 +16623,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -s | --hctosys set the system time from the hardware clock\n"
#~ " -w | --systohc set the hardware clock to the current system time\n"
#~ " --systz set the system time based on the current timezone\n"
-#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift "
-#~ "since\n"
+#~ " --adjust adjust the rtc to account for systematic drift since\n"
#~ " the clock was last set or adjusted\n"
#~ " --getepoch print out the kernel's hardware clock epoch value\n"
-#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to "
-#~ "the \n"
+#~ " --setepoch set the kernel's hardware clock epoch value to the \n"
#~ " value given with --epoch\n"
#~ " --predict predict rtc reading at time given with --date\n"
#~ " -v | --version print out the version of hwclock to stdout\n"
@@ -17056,16 +16637,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -f | --rtc=path special /dev/... file to use instead of default\n"
#~ " --directisa access the ISA bus directly instead of %s\n"
#~ " --badyear ignore rtc's year because the bios is broken\n"
-#~ " --date specifies the time to which to set the hardware "
-#~ "clock\n"
+#~ " --date specifies the time to which to set the hardware clock\n"
#~ " --epoch=year specifies the year which is the beginning of the \n"
#~ " hardware clock's epoch value\n"
#~ " --noadjfile do not access /etc/adjtime. Requires the use of\n"
#~ " either --utc or --localtime\n"
#~ " --adjfile=path specifies the path to the adjust file (default is\n"
#~ " /etc/adjtime)\n"
-#~ " --test do everything except actually updating the "
-#~ "hardware\n"
+#~ " --test do everything except actually updating the hardware\n"
#~ " clock or anything else\n"
#~ " -D | --debug debug mode\n"
#~ "\n"
@@ -17077,35 +16656,30 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Hàm:\n"
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -r | --show đọc đồng hồ phần cứng và in ra kết quả\n"
-#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng \"--date\"\n"
+#~ " --set đặt rtc thành thời gian đưa ra, dùng `--date'\n"
#~ " -s | --hctosys đặt thời gian hệ thống từ đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện "
-#~ "thời\n"
+#~ " -w | --systohc đặt đồng hồ phần cứng thành thời gian hệ thống hiện thời\n"
#~ " --systz đặt thời gian hệ thống dựa vào múi giờ hiện thời\n"
#~ " --adjust điều chỉnh rtc để tính đến độ lệch có hệ thống\n"
#~ "\t\t\t\tkế từ lần cuối cùng đặt hay chỉnh đồng hồ\n"
-#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt "
-#~ "nhân\n"
-#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng \"--epoch\"\n"
+#~ " --getepoch in ra giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ " --setepoch đặt giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng của hạt nhân\n"
+#~ "\t\t\t\tthành giá trị đưa ra dùng `--epoch'\n"
#~ " --predict dự đoán đọc RTC nào vào giờ đưa ra (dùng --date )\n"
#~ " -v | --version in ra đầu ra tiêu chuẩn phiên bản của hwclock\n"
#~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn: \n"
+#~ "Tùy chọn: \n"
#~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n"
#~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n"
-#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin \"/dev/...\" đặc biệt cần dùng thay "
-#~ "cho mặc định\n"
+#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin `/dev/...' đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n"
#~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n"
#~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n"
#~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n"
-#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần "
-#~ "cứng\n"
-#~ " --noadjfile đừng truy cập đến \"/etc/adjtime\".\n"
-#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc \"--utc\" hoặc \"--localtime\"\n"
+#~ " --epoch=năm ghi rõ năm là đầu của giá trị thời điểm đồng hồ phần cứng\n"
+#~ " --noadjfile đừng truy cập đến `/etc/adjtime'.\n"
+#~ "\t\t\t\tCần dùng hoặc `--utc' hoặc `--localtime'\n"
#~ " --adjfile=đường_dẫn\tghi rõ đường dẫn đến tập tin điều chỉnh\n"
-#~ "\t\t\t\t(mặc định là \"/etc/adjtime\")\n"
+#~ "\t\t\t\t(mặc định là `/etc/adjtime')\n"
#~ " --test làm tất cả trừ thực sự cập nhật đồng hồ phần cứng\n"
#~ "\t\t\t\thoặc cái gì khác\n"
#~ " -D | --debug chế độ gỡ lỗi\n"
@@ -17115,17 +16689,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "không mailloc được chuỗi khởi đầu (init)"
#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
-#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H "
-#~ "login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
+#~ "Usage: %s [-8hiLmUw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] baud_rate,... line [termtype]\n"
+#~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n"
#~ msgstr ""
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ "hoặc\n"
-#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H "
-#~ "máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
+#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_sơ_khởi] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n"
#~ msgid "login: memory low, login may fail\n"
#~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n"
@@ -17156,10 +16726,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [ tên_người_dùng ]\n"
#~ msgid "%s: Use -l option to see list.\n"
-#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn \"-l\" để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "%s: Dùng tùy chọn `-l' để xem danh sách.\n"
#~ msgid "Use %s -l to see list.\n"
-#~ msgstr "Hãy dùng %s \"-l\" để xem danh sách.\n"
+#~ msgstr "Hãy dùng %s `-l' để xem danh sách.\n"
#~ msgid "last: malloc failure.\n"
#~ msgstr "last: malloc thất bại.\n"
@@ -17208,7 +16778,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "TÊN quá dài"
#~ msgid "login names may not start with '-'.\n"
-#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với \"-\".\n"
+#~ msgstr "tên đăng nhập không được bắt đầu với `-'.\n"
#~ msgid "too many bare linefeeds.\n"
#~ msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n"
@@ -17287,8 +16857,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "Error powering off\t%s\n"
#~ msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n"
-#~ msgid "Executing the program \"%s\" ...\n"
-#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình \"%s\"...\n"
+#~ msgid "Executing the program `%s' ...\n"
+#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình `%s'...\n"
#~ msgid "Error executing\t%s\n"
#~ msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n"
@@ -17366,8 +16936,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "lstat of path failed\n"
#~ msgstr "lstat đường dẫn không thành công\n"
-#~ msgid "respawning: \"%s\" too fast: quenching entry\n"
-#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại \"%s\" quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
+#~ msgid "respawning: `%s' too fast: quenching entry\n"
+#~ msgstr "đang tạo và thực hiện lại `%s' quá nhanh: đang dập tắt mục nhập\n"
#~ msgid "fork failed\n"
#~ msgstr "phân nhánh không thành công\n"
@@ -17378,14 +16948,14 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "no TERM or cannot stat tty\n"
#~ msgstr "không có TERM hoặc không thể stat (lấy trạng thái về) tty\n"
-#~ msgid "error at stopping service \"%s\"\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: \"%s\"\n"
+#~ msgid "error at stopping service `%s'\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi dừng chạy dịch vụ: `%s'\n"
#~ msgid "Stopped service: %s\n"
#~ msgstr "Dịch vụ bị dừng: %s\n"
-#~ msgid "error at starting service \"%s\"\n"
-#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: \"%s\"\n"
+#~ msgid "error at starting service `%s'\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy dịch vụ: `%s'\n"
#~ msgid "%s: BAD ERROR"
#~ msgstr "%s: LỖI XẤU"
@@ -17444,15 +17014,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -s, --fstab tìm kiếm trong bảng tĩnh của hệ thống tập tin\n"
#~ " -m, --mtab tìm kiếm trong bảng của hệ thống tập tin đã lắp\n"
-#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã "
-#~ "lắp (mặc định)\n"
+#~ " -k, --kernel tìm kiếm trong bảng hạt nhân của hệ thống tập tin đã lắp (mặc định)\n"
#~ "\n"
#~ " -c, --canonicalize làm cho hợp nguyên tắc các đường dẫn được in ra\n"
-#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: \"forward\" (tiếp) hay "
-#~ "\"backward » (lùi)\n"
+#~ " -d, --direction <từ> hướng tìm kiếm: `forward' (tiếp) hay 'backward » (lùi)\n"
#~ " -e, --evaluate in ra mọi THẺ (NHÃN/UUID) được tính\n"
#~ " -f, --first-only chỉ in ra hệ thống tập tin được tìm đầu tiên\n"
#~ " -h, --help in ra trợ giúp này\n"
@@ -17460,13 +17028,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -l, --list xuất theo định dạng danh sách\n"
#~ " -n, --noheadings đừng in ra phần đầu\n"
#~ " -u, --notruncate đừng cắt ngắn chuỗi trong cột\n"
-#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "tuỳ chọn lắp\n"
+#~ " -O, --options <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo tùy chọn lắp\n"
#~ " -o, --output <danh_sách> xuất cột\n"
#~ " -r, --raw xuất theo định dạng thô\n"
#~ " -a, --ascii định dạng cây bằng ký tự ASCII\n"
-#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo "
-#~ "kiểu HTTT\n"
+#~ " -t, --types <danh_sách> hạn chế tập hợp các hệ thống tập tin theo kiểu HTTT\n"
#~ " -S, --source <chuỗi> thiết bị, LABEL= (nhãn là) hay UUID=thiết_bị\n"
#~ " -T, --target <chuỗi> điểm lắp\n"
#~ "\n"
@@ -17474,12 +17040,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "logger: %s: %s.\n"
#~ msgstr "logger: %s: %s.\n"
-#~ msgid ""
-#~ "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] "
-#~ "[ message ... ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] "
-#~ "[ thông_báo ... ]\n"
+#~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n"
#~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n"
#~ msgstr "sử dụng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n"
@@ -17524,8 +17086,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -repeat [on|off] ]\t\tlặp lại [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -appcursorkeys [on|off] ]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
+#~ msgstr " [ -appcursorkeys [on|off] ]\t\tcác phím con trỏ của ứng dụng [bật|tắt]\n"
#~ msgid " [ -linewrap [on|off] ]\n"
#~ msgstr " [ -linewrap [on|off] ]\t\tngắt dòng [bật|tắt]\n"
@@ -17644,8 +17205,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr " [ -bfreq tần_số ]\n"
#~ msgid "Usage: %s [-d] [-p pidfile] [-s socketpath] [-T timeout]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-d] [-p tập_tin_PID] [-s đường_dẫn_ổ_cắm] [-T thời_hạn]\n"
#~ msgid " %s [-r|t] [-n num] [-s socketpath]\n"
#~ msgstr " %s [-r|t] [-n số] [-s đường_dẫn_ổ_cắm]\n"
@@ -17663,7 +17223,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "strdup bị lỗi"
#~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table"
-#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng \"%s\""
+#~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng `%s'"
#~ msgid "no magic string found at offset 0x%jx -- ignored"
#~ msgstr "không tìm thấy chuỗi ma thuật ở khoảng chênh 0x%jx nên bỏ qua"
@@ -17690,7 +17250,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không mở được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "%s: /dev directory does not exist."
-#~ msgstr "%s: thư mục \"/dev\" không tồn tại."
+#~ msgstr "%s: thư mục `/dev' không tồn tại."
#~ msgid "%s: no permission to look at /dev/loop%s<N>"
#~ msgstr "%s: không có quyền xem /dev/loop%s<N>"
@@ -17699,10 +17259,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "%s: Could not find any loop device. Maybe this kernel does not know\n"
#~ " about the loop device? (If so, recompile or `modprobe loop'.)"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không "
-#~ "biết\n"
-#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử "
-#~ "`modprobe loop'.)"
+#~ "%s: Không tìm thấy bất kỳ thiết bị vòng lặp nào. Có thể nhân này không biết\n"
+#~ " về thiết bị vòng lặp? (Nếu vậy, hãy biên dịch lại hoặc thử `modprobe loop'.)"
#~ msgid "Out of memory while reading passphrase"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ khi đọc cụm từ mật khẩu"
@@ -17726,9 +17284,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "loop: không xóa được thiết bị %s: %s\n"
#~ msgid "This mount was compiled without loop support. Please recompile.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên "
-#~ "dịch lại.\n"
+#~ msgstr "Phiên bản mount này được biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n"
#~ msgid ""
#~ "\n"
@@ -17738,8 +17294,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <loopdev> [<loopdev> ...] delete\n"
#~ " %1$s -f | --find find unused\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <loopdev> resize\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with "
-#~ "<file>\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <file> [-o <num>] list all associated with <file>\n"
#~ " %1$s [ options ] {-f|--find|loopdev} <file> setup\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
@@ -17749,10 +17304,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n"
#~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n"
#~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n"
-#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng "
-#~ "với tập tin này\n"
-#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết "
-#~ "lập\n"
+#~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n"
+#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n"
#~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n"
#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n"
@@ -17775,11 +17328,9 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Sử dụng:\n"
-#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/"
-#~ "fstab\n"
+#~ " %1$s -a [-e] [-v] [-f] bật tất cả các vùng trao đổi từ /etc/fstab\n"
#~ " %1$s [-p ưu_tiên] [-v] [-f] <đặc_biệt> bật vùng trao đổi đưa ra\n"
-#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng "
-#~ "trao đổi\n"
+#~ " %1$s -s hiển thị lược sử về cách sử dụng vùng trao đổi\n"
#~ " %1$s -h hiển thị trợ giúp\n"
#~ " %1$s -V hiển thị phiên bản\n"
#~ "\n"
@@ -17827,9 +17378,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n"
#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n"
#~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
-#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao "
-#~ "hơn)\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n"
#~ " -c <hạng> hạng định thời\n"
#~ "\t• 0\tkhông có\n"
#~ "\t• 1\tthời gian thật\n"
@@ -17851,12 +17401,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "Usage: ctrlaltdel hard|soft\n"
#~ msgstr "Sử dụng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n"
-#~ msgid ""
-#~ "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T "
-#~ "value]) [-g|-G] file [file...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t "
-#~ "giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
+#~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n"
+#~ msgstr "Sử dụng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n"
#~ msgid "Can't open %s: %s\n"
#~ msgstr "Không mở được %s: %s\n"
@@ -17926,7 +17472,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n"
#~ msgid "%s: illegal option -- %c\n"
-#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép \"-- %c\"\n"
+#~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép `-- %c'\n"
#~ msgid "unknown error in key"
#~ msgstr "lỗi không rõ trong chìa khóa"
@@ -17968,7 +17514,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -a all (default)\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
-#~ "Tuỳ chọn tài nguyên:\n"
+#~ "Tùy chọn tài nguyên:\n"
#~ " -m đoạn vùng nhớ chia sẻ\n"
#~ " -q hàng đợi thông điệp\n"
#~ " -s cờ hiệu\n"
@@ -18007,12 +17553,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid ""
#~ "\n"
-#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<device>\n"
+#~ "Usage: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <speed> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <device>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
-#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> "
-#~ "<thiết_bị>\n"
+#~ "Sử dụng: %s [ -dhV78neo12 ] [ -s <tốc_độ> ] [ -i [-]<iflag> ] <ldisc> <thiết_bị>\n"
#~ msgid "ldattach from %s\n"
#~ msgstr "ldattach từ %s\n"
@@ -18033,18 +17577,17 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "Trình bổ trợ thông tin kiến trúc CPU\n"
#~ "\n"
#~ " -h, --help trợ giúp\n"
-#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng "
-#~ "in được\n"
+#~ " -p, --parse in ra theo định dạng có thể phân tích thay cho định dạng in được\n"
#~ " -s, --sysroot dùng thư mục làm gốc hệ thống mới\n"
#~ msgid "out of memory"
#~ msgstr "không đủ bộ nhớ"
#~ msgid ""
-#~ "%s: Usage: \"%s [options]\n"
-#~ "\t -m <mapfile> (defaults: \"%s\" and\n"
-#~ "\t\t\t\t \"%s\")\n"
-#~ "\t -p <pro-file> (default: \"%s\")\n"
+#~ "%s: Usage: `%s [options]\n"
+#~ "\t -m <mapfile> (defaults: `%s' and\n"
+#~ "\t\t\t\t `%s')\n"
+#~ "\t -p <pro-file> (default: `%s')\n"
#~ "\t -M <mult> set the profiling multiplier to <mult>\n"
#~ "\t -i print only info about the sampling step\n"
#~ "\t -v print verbose data\n"
@@ -18055,10 +17598,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "\t -n disable byte order auto-detection\n"
#~ "\t -V print version and exit\n"
#~ msgstr ""
-#~ "%s: Sử dụng: \"%s [tùy chọn]\n"
-#~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: \"%s\" và\n"
-#~ "\t\t\t\t \"%s\")\n"
-#~ "\t -p <pro-file> (mặc định: \"%s\")\n"
+#~ "%s: Sử dụng: `%s [tùy chọn]\n"
+#~ "\t -m <tập tin sơ đồ> (mặc định: `%s' và\n"
+#~ "\t\t\t\t `%s')\n"
+#~ "\t -p <pro-file> (mặc định: `%s')\n"
#~ "\t -M <mult> đặt trình số nhân của xác lập thành <mult>\n"
#~ "\t -i chỉ in ra thông tin về bước thử\n"
#~ "\t -v in dữ liệu chi tiết\n"
@@ -18076,13 +17619,13 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "renice: %s: người dùng lạ\n"
#~ msgid "renice: %s: bad value\n"
-#~ msgstr "renice: %s: giá trị xấu\n"
+#~ msgstr "renice: %s: giá trị sai\n"
#~ msgid "%s: illegal interval %s seconds\n"
#~ msgstr "%s: khoảng cấm %s giây\n"
#~ msgid "%s: illegal time_t value %s\n"
-#~ msgstr "%s: giá trị \"time_t\" cấm %s\n"
+#~ msgstr "%s: giá trị `time_t' cấm %s\n"
#~ msgid "%s: unable to execute %s: %s\n"
#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s: %s\n"
@@ -18106,7 +17649,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "lỗi malloc"
#~ msgid "col: bad -l argument %s.\n"
-#~ msgstr "col: tham số -l xấu %s.\n"
+#~ msgstr "col: tham số -l sai %s.\n"
#~ msgid "usage: col [-bfpx] [-l nline]\n"
#~ msgstr "sử dụng: col [-bfpx] [-l nline]\n"
@@ -18117,12 +17660,8 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n"
#~ msgstr "sử dụng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n"
-#~ msgid ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] "
-#~ "[file ...]\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] "
-#~ "[tậptin ...]\n"
+#~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n"
+#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n"
#~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n"
#~ msgstr "sử dụng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n"
@@ -18192,10 +17731,10 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " sectors (command 'u').\n"
#~ msgstr ""
#~ " và thay đổi đơn vị hiển thị\n"
-#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh \"u\").\n"
+#~ "\tsang rãnh ghi (lệnh `u').\n"
-#~ msgid "error running programme: \"%s\"\n"
-#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: \"%s\"\n"
+#~ msgid "error running programme: `%s'\n"
+#~ msgstr "lỗi chạy chương trình: `%s'\n"
#~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n"
#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n"
@@ -18230,8 +17769,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n"
#~ "\n"
#~ "Đặt chính sách:\n"
-#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> "
-#~ "[<đối_số> ...]}\n"
+#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
#~ "\n"
#~ "Lấy chính sách:\n"
#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n"
@@ -18244,7 +17782,7 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ " -o | --other đặt chính sách thành SCHED_OTHER\n"
#~ " -r | --rr đặt chính sách thành SCHED_RR (mặc định)\n"
#~ "\n"
-#~ "Tuỳ chọn:\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
#~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n"
#~ " -p | --pid thao tác trên mã số tiến trình (PID) đã đưa ra\n"
#~ " -m | --max hiển thị mức ưu tiên hợp lệ tối đa và tối thiểu\n"
@@ -18308,33 +17846,25 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgstr "phân tích lỗi: %s"
#~ msgid "error: /sys filesystem is not accessable."
-#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin \"/sys\" không thể truy cập được"
+#~ msgstr "lỗi: hệ thống tập tin `/sys' không thể truy cập được"
#~ msgid "usage: rdev [ -rv ] [ -o OFFSET ] [ IMAGE [ VALUE [ OFFSET ] ] ]"
#~ msgstr "sử dụng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) "
-#~ "hiện thời"
+#~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device"
+#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện thời"
#~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2"
#~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2"
-#~ msgid ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái "
-#~ "chỉ đọc)"
+#~ msgid " rdev -R /dev/fd0 1 set the ROOTFLAGS (readonly status)"
+#~ msgstr " rdev -R /dev/fd0 1 đặt ROOTFLAGS [các cờ gốc] (trạng thái chỉ-đọc)"
#~ msgid " rdev -r /dev/fd0 627 set the RAMDISK size"
#~ msgstr " rdev -r /dev/fd0 627 đặt kích cỡ RAMDISK (đĩa RAM)"
#~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE"
-#~ msgstr ""
-#~ " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) "
-#~ "khởi động"
+#~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động"
#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N"
#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N"
@@ -18348,15 +17878,11 @@ msgstr "Dòng nhập quá dài."
#~ msgid " vidmode ... same as rdev -v"
#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v"
-#~ msgid ""
-#~ "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, "
-#~ "2=key2,..."
-#~ msgstr ""
-#~ "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, "
-#~ "2=phím2,..."
+#~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..."
+#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..."
#~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write."
-#~ msgstr " hãy dùng \"-R 1\" để gắn gốc chỉ đọc, \"-R 0\" để đọc/ghi."
+#~ msgstr " hãy dùng `-R 1' để gắn gốc chỉ-đọc, `-R 0' để đọc/ghi."
#~ msgid "missing comma"
#~ msgstr "thiếu dấu phẩy"