diff options
author | Trần Ngọc Quân | 2015-02-19 13:02:28 +0100 |
---|---|---|
committer | Karel Zak | 2015-02-19 13:02:28 +0100 |
commit | 3563d16134c5cdf4c58b14d929584eafc775744e (patch) | |
tree | 7b16ec95c9e4109823dccdeec612e46b40e61b9e /po | |
parent | po: update uk.po (from translationproject.org) (diff) | |
download | kernel-qcow2-util-linux-3563d16134c5cdf4c58b14d929584eafc775744e.tar.gz kernel-qcow2-util-linux-3563d16134c5cdf4c58b14d929584eafc775744e.tar.xz kernel-qcow2-util-linux-3563d16134c5cdf4c58b14d929584eafc775744e.zip |
po: update vi.po (from translationproject.org)
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1701 |
1 files changed, 762 insertions, 939 deletions
@@ -1,17 +1,17 @@ # Vietnamese translation for Util-Linux. # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux. -# Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the util-linux package. # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: util-linux-2.25.1-rc1\n" +"Project-Id-Version: util-linux-2.26-rc2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: util-linux@vger.kernel.org\n" -"POT-Creation-Date: 2015-02-04 11:38+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2014-08-28 08:17+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-02-04 11:54+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2015-02-15 08:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -29,7 +29,7 @@ msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <đ.đầu> <độ dài>\ #: disk-utils/addpart.c:18 msgid "Tell the kernel about the existence of a specified partition.\n" -msgstr "" +msgstr "Cho nhân biết về sự tồn tại của một phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/addpart.c:56 disk-utils/blockdev.c:276 disk-utils/blockdev.c:420 #: disk-utils/blockdev.c:447 disk-utils/cfdisk.c:2272 disk-utils/delpart.c:57 @@ -224,9 +224,9 @@ msgid "%s: failed to initialize sysfs handler" msgstr "%s: gặp lỗi ghi khởi tạo bộ tiếp hợp sysfs" #: disk-utils/blockdev.c:460 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to read partition start from sysfs" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc bắt đầu phân vùng từ sysfs (hệ thống tập tin hệ thống)" #: disk-utils/blockdev.c:481 #, c-format @@ -243,11 +243,11 @@ msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:172 msgid "Delete" -msgstr "Xoá" +msgstr "Xóa" #: disk-utils/cfdisk.c:172 msgid "Delete the current partition" -msgstr "Xoá phân vùng hiện tại" +msgstr "Xóa phân vùng hiện tại" #: disk-utils/cfdisk.c:173 msgid "New" @@ -300,12 +300,11 @@ msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" #: disk-utils/cfdisk.c:179 msgid "Dump" -msgstr "" +msgstr "Đổ" #: disk-utils/cfdisk.c:179 -#, fuzzy msgid "Dump partition table to sfdisk compatible script file" -msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" +msgstr "Đổ bảng phân vùng ra tập tin văn lênh tương thích sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:560 disk-utils/fdisk.c:369 #, c-format @@ -333,21 +332,20 @@ msgid "Label: %s" msgstr "Nhãn: %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1537 -#, fuzzy msgid "May be followed by M for MiB, G for GiB, T for TiB, or S for sectors." -msgstr "Có thể theo sau bằng {M,B,G,T}iB (\"iB\" chỉ là tùy chọn) hay S cho cung từ." +msgstr "Có thể theo sau bằng M cho MiB, G cho GiB ,T cho TiB , hay S cho cung từ." #: disk-utils/cfdisk.c:1543 msgid "Please, specify size." msgstr "Vui lòng cho biết kích cỡ." #: disk-utils/cfdisk.c:1565 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Minimum size is %ju bytes." -msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte." +msgstr "Cỡ tối thiểu là %ju byte." #: disk-utils/cfdisk.c:1574 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Maximum size is %ju bytes." msgstr "Cỡ tối đa là %ju byte." @@ -360,53 +358,49 @@ msgid "Select partition type" msgstr "Chọn kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1684 disk-utils/cfdisk.c:1713 -#, fuzzy msgid "Enter script file name: " -msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh" +msgstr "Nhập vào tên tập tin bó lệnh: " #: disk-utils/cfdisk.c:1685 -#, fuzzy msgid "The script file will be applied to in-memory partition table." -msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" +msgstr "Tập tin văn lệnh sẽ được áp dụng vào bảng phân vùng trong bộ nhớ." #: disk-utils/cfdisk.c:1694 disk-utils/cfdisk.c:1735 #: disk-utils/fdisk-menu.c:463 disk-utils/fdisk-menu.c:501 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Cannot open %s" -msgstr "Không thể mở %s\n" +msgstr "Không thể mở %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1696 disk-utils/fdisk-menu.c:465 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to parse script file %s" -msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1698 disk-utils/fdisk-menu.c:467 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to apply script %s" -msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" +msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1714 msgid "The current in-memory partition table will be dumped to the file." -msgstr "" +msgstr "Bảng phân vùng trong bộ nhớ hiện tại sẽ được đổ thành tập tin." #: disk-utils/cfdisk.c:1722 disk-utils/fdisk-menu.c:489 -#, fuzzy msgid "Failed to allocate script handler" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT" +msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/cfdisk.c:1728 -#, fuzzy msgid "Failed to read disk layout into script." -msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc bố cục đĩa vào văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:1742 msgid "Disk layout successfully dumped." -msgstr "" +msgstr "Bố cục đĩa đã được đổ thành công." #: disk-utils/cfdisk.c:1745 disk-utils/fdisk-menu.c:507 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to write script %s" -msgstr "lỗi đọc tập tin bản đánh máy %s" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi văn lệnh %s" #: disk-utils/cfdisk.c:1778 disk-utils/fdisk.c:872 msgid "Device does not contain a recognized partition table." @@ -414,21 +408,19 @@ msgstr "Thiết bị không chứa bảng phân vùng được biết." #: disk-utils/cfdisk.c:1780 msgid "Select a type to create a new label or press 'L' to load script file." -msgstr "" +msgstr "Chọn một kiểu để tạo một nhãn mới hoặc nhấn “L” để tải tập tin văn lệnh." #: disk-utils/cfdisk.c:1785 msgid "Select label type" msgstr "Chọn kiểu nhãn" #: disk-utils/cfdisk.c:1831 -#, fuzzy msgid "This is cfdisk, a curses-based disk partitioning program." -msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," +msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses." #: disk-utils/cfdisk.c:1832 -#, fuzzy msgid "It lets you create, delete, and modify partitions on a block device." -msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" +msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên một thiết bị khối." #: disk-utils/cfdisk.c:1834 msgid "Command Meaning" @@ -468,22 +460,19 @@ msgstr " t Thay đổi kiểu phân vùng" #: disk-utils/cfdisk.c:1843 msgid " u Dump disk layout to sfdisk compatible script file" -msgstr "" +msgstr " u Đổ bố cục đĩa ra tập tin tương thích với văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/cfdisk.c:1844 -#, fuzzy msgid " W Write partition table to disk (you must enter uppercase W);" -msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" +msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa);" #: disk-utils/cfdisk.c:1845 -#, fuzzy msgid " since this might destroy data on the disk, you must either" -msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" +msgstr " vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" #: disk-utils/cfdisk.c:1846 -#, fuzzy msgid " confirm or deny the write by entering 'yes' or 'no'" -msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập “có” hoặc" +msgstr " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập \"yes\" (có) hoặc \"no\" (không)" #: disk-utils/cfdisk.c:1847 msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" @@ -506,7 +495,6 @@ msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" #: disk-utils/cfdisk.c:1853 -#, fuzzy msgid "case letters (except for Write)." msgstr "chữ HOA (ngoại trừ lệnh Write [ghi])." @@ -530,7 +518,7 @@ msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu." #: disk-utils/cfdisk.c:1955 disk-utils/fdisk-menu.c:590 #, c-format msgid "Partition %zu has been deleted." -msgstr "Phân vùng %zu đã bị xoá bỏ." +msgstr "Phân vùng %zu đã bị xóa bỏ." #: disk-utils/cfdisk.c:1976 msgid "Partition size: " @@ -547,9 +535,8 @@ msgid "The type of partition %zu is unchanged." msgstr "Kiểu của phân vùng “%zu” chưa thay đổi." #: disk-utils/cfdisk.c:2036 -#, fuzzy msgid "Device is open in read-only mode." -msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc." +msgstr "Thiết bị được mở trong chế độ chỉ cho đọc." #: disk-utils/cfdisk.c:2041 msgid "Are you sure you want to write the partition table to disk? " @@ -565,14 +552,12 @@ msgid "yes" msgstr "có" #: disk-utils/cfdisk.c:2049 -#, fuzzy msgid "Did not write partition table to disk." -msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" +msgstr "Không ghi bảng phân vùng lên đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2054 -#, fuzzy msgid "Failed to write disklabel." -msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa." #: disk-utils/cfdisk.c:2057 disk-utils/fdisk-menu.c:545 msgid "The partition table has been altered." @@ -600,9 +585,8 @@ msgid " %1$s [options] <disk>\n" msgstr " %1$s [các-tùy-chọn] <đĩa>\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2197 disk-utils/fdisk.c:642 disk-utils/sfdisk.c:1315 -#, fuzzy msgid "Display or manipulate a disk partition table.\n" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "Hiển thị hay thao tác với bảng phân vùng đĩa.\n" #: disk-utils/cfdisk.c:2200 msgid " -L --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n" @@ -632,7 +616,7 @@ msgstr " %s <thiết-bị> <số-phân-vùng>\n" #: disk-utils/delpart.c:18 msgid "Tell the kernel to forget about a specified partition.\n" -msgstr "" +msgstr "Yêu cầu hạt nhân quên phân vùng chỉ định.\n" #: disk-utils/delpart.c:61 msgid "failed to remove partition" @@ -641,7 +625,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ phân vùng" #: disk-utils/fdformat.c:52 #, c-format msgid "Formatting ... " -msgstr "Đang định dạng ... " +msgstr "Đang định dạng … " #: disk-utils/fdformat.c:67 disk-utils/fdformat.c:137 #, c-format @@ -651,25 +635,25 @@ msgstr "xong\n" #: disk-utils/fdformat.c:79 #, c-format msgid "Verifying ... " -msgstr "Đang kiểm tra ... " +msgstr "Đang kiểm tra … " #: disk-utils/fdformat.c:107 msgid "Read: " msgstr "Đọc: " #: disk-utils/fdformat.c:109 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Problem reading track/head %u/%u, expected %d, read %d\n" -msgstr "Có vấn đề khi đọc trụ %d, cần %d, đọc %d\n" +msgstr "Có vấn đề khi đọc rãnh/đầu %u/%u, cần %d, nhận được %d\n" #: disk-utils/fdformat.c:126 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "bad data in track/head %u/%u\n" "Continuing ... " msgstr "" -"dữ liệu sai tại trụ (cyl) %d\n" -"Đang tiếp tục ... " +"dữ liệu sai tại rãnh/đầu %u/%u\n" +"Đang tiếp tục … " #: disk-utils/fdformat.c:143 disk-utils/fsck.minix.c:196 #: disk-utils/swaplabel.c:117 misc-utils/wipefs.c:452 @@ -680,42 +664,39 @@ msgstr "%s [các-tùy-chọn] <thiết-bị>\n" #: disk-utils/fdformat.c:147 msgid "Do a low-level formatting of a floppy disk.\n" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện định dạng đĩa mềm ở mức thấp.\n" #: disk-utils/fdformat.c:150 -#, fuzzy msgid " -f, --from <N> start at the track N (default 0)\n" -msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n" +msgstr " -f, --from <N> bắt đầu tại rãnh N (default 0)\n" #: disk-utils/fdformat.c:151 -#, fuzzy msgid " -t, --to <N> stop at the track N\n" -msgstr " -t, --time <time_t> thời điểm thức giấc\n" +msgstr " -t, --to <N> dừng tại rãnh N\n" #: disk-utils/fdformat.c:152 msgid "" " -r, --repair <N> try to repair tracks failed during\n" " the verification (max N retries)\n" msgstr "" +" -r, --repair <N> cố sửa các rãnh bị lỗi trong quá trình\n" +" thẩm tra (tối đa N lần thử)\n" #: disk-utils/fdformat.c:154 msgid " -n, --no-verify disable the verification after the format\n" -msgstr "" +msgstr " -n, --no-verify tắt thẩm tra sau khi định dạng\n" #: disk-utils/fdformat.c:193 -#, fuzzy msgid "invalid argument - from" -msgstr "đối số không hợp lệ: %s" +msgstr "đối số không hợp lệ - từ (from)" #: disk-utils/fdformat.c:197 -#, fuzzy msgid "invalid argument - to" -msgstr "đối số không hợp lệ: %s" +msgstr "đối số không hợp lệ - đến (to)" #: disk-utils/fdformat.c:200 -#, fuzzy msgid "invalid argument - repair" -msgstr "đối số không hợp lệ: %s" +msgstr "đối số không hợp lệ - sửa chữa (repair)" #: disk-utils/fdformat.c:220 disk-utils/fsck.cramfs.c:146 #: disk-utils/mkfs.bfs.c:185 disk-utils/mkfs.cramfs.c:331 @@ -727,9 +708,9 @@ msgstr "đối số không hợp lệ: %s" #: sys-utils/swapon.c:482 sys-utils/switch_root.c:93 #: sys-utils/switch_root.c:133 term-utils/mesg.c:128 text-utils/more.c:598 #: text-utils/tailf.c:101 text-utils/tailf.c:281 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "stat of %s failed" -msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin %s" +msgstr "gặp lỗi khi lỗi lấy thống kê tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:223 disk-utils/partx.c:949 misc-utils/lsblk.c:1397 #: sys-utils/blkdiscard.c:159 sys-utils/mountpoint.c:107 @@ -743,9 +724,8 @@ msgid "cannot access file %s" msgstr "không thể truy cập tập tin %s" #: disk-utils/fdformat.c:231 -#, fuzzy msgid "could not determine current format type" -msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" +msgstr "không thể xác định được kiểu định dạng hiện tại" #: disk-utils/fdformat.c:233 #, c-format @@ -762,20 +742,19 @@ msgstr "Đơn" #: disk-utils/fdformat.c:241 msgid "user defined start track exceeds the medium specific maximum" -msgstr "" +msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:243 msgid "user defined end track exceeds the medium specific maximum" -msgstr "" +msgstr "rãnh cuối do người dùng định nghĩa đã vượt quá số lớn nhất riêng biệt trung bình" #: disk-utils/fdformat.c:245 msgid "user defined start track exceeds the user defined end track" -msgstr "" +msgstr "rãnh bắt đầu do người dùng định nghĩa đã vượt quá điểm cuối được người dùng định nghĩa" #: disk-utils/fdformat.c:253 misc-utils/logger.c:512 -#, fuzzy msgid "close failed" -msgstr "gặp lỗi khi đóng: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng" #: disk-utils/fdisk.c:73 #, c-format @@ -917,18 +896,17 @@ msgstr " -c, --compatibility[=<chế_độ>] chế độ tương thích: “dos msgid " -L, --color[=<when>] colorize output (auto, always or never)\n" msgstr "" " -L, --color[=<khi>] tô sáng kết xuất <khi>:\n" -" (auto tự động,\n" -" always luôn hoặc\n" -" never không bao giờ)\n" +" (auto tự động,\n" +" always luôn hoặc\n" +" never không bao giờ)\n" #: disk-utils/fdisk.c:648 msgid " -l, --list display partitions end exit\n" msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: disk-utils/fdisk.c:649 -#, fuzzy msgid " -o, --output <list> output columns\n" -msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n" +msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n" #: disk-utils/fdisk.c:650 msgid " -t, --type <type> recognize specified partition table type only\n" @@ -946,9 +924,8 @@ msgid " -s, --getsz display device size in 512-byte sectors [D msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n" #: disk-utils/fdisk.c:653 -#, fuzzy msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" -msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" +msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/fdisk.c:656 msgid " -C, --cylinders <number> specify the number of cylinders\n" @@ -1058,37 +1035,35 @@ msgid "failed to allocate iterator" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" #: disk-utils/fdisk-list.c:113 -#, fuzzy msgid "failed to allocate output table" -msgstr "lỗi khởi tạo bảng kết xuất" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ bảng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:154 -#, fuzzy msgid "failed to allocate output line" -msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo dòng kết xuất" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ dòng kết xuất" #: disk-utils/fdisk-list.c:181 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition %zu does not start on physical sector boundary." -msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý.\n" +msgstr "Phân vùng %zu không bắt đầu ở biên giới cung từ vật lý." #: disk-utils/fdisk-list.c:190 msgid "Partition table entries are not in disk order." msgstr "Các mục trong bảng phân vùng không đúng như thứ tự như ở trên đĩa." #: disk-utils/fdisk-list.c:290 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Available columns (for -o):\n" msgstr "" "\n" -"Các cột sẵn dùng (cho --show):\n" +"Các cột sẵn dùng (cho -o):\n" #: disk-utils/fdisk-list.c:331 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s unknown column: %s" -msgstr "không hiểu cột: %s" +msgstr "không hiểu cột %s: %s" #: disk-utils/fdisk-menu.c:95 msgid "Generic" @@ -1148,15 +1123,15 @@ msgstr "các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệ #: disk-utils/fdisk-menu.c:112 msgid "Script" -msgstr "" +msgstr "Văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:113 msgid "load disk layout from sfdisk script file" -msgstr "" +msgstr "tải bố cục đĩa từ tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:114 msgid "dump disk layout to sfdisk script file" -msgstr "" +msgstr "đổ bố cục đĩa ra tập tin văn lệnh sfdisk" #: disk-utils/fdisk-menu.c:116 msgid "Save & Exit" @@ -1395,22 +1370,20 @@ msgid "%c: unknown command" msgstr "%c: không hiểu câu lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:456 disk-utils/fdisk-menu.c:483 -#, fuzzy msgid "Enter script file name" -msgstr "không thể ghi tập tin bó lệnh" +msgstr "Hãy nhập tên của tập tin văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:469 msgid "Script successfully applied." -msgstr "" +msgstr "Văn lệnh đã được áp dụng thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:495 -#, fuzzy msgid "Failed to transform disk layout into script" -msgstr "không thêm được dòng vào kết xuất" +msgstr "Gặp lỗi chuyển đổi bố cục đĩa vào văn lệnh" #: disk-utils/fdisk-menu.c:509 msgid "Script successfully saved." -msgstr "" +msgstr "Văn lệnh đã lưu lại thành công." #: disk-utils/fdisk-menu.c:542 msgid "failed to write disklabel" @@ -1423,7 +1396,7 @@ msgstr "Không thể xóa phân vùng %zu" #: disk-utils/fdisk-menu.c:612 msgid "Changing display/entry units to cylinders (DEPRECATED!)." -msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (BỊ PHẢN ĐỐI!)." +msgstr "Đang chuyển đổi đơn vị hiển thị/mục tin thành trụ (Đà LẠC HẬU!)." #: disk-utils/fdisk-menu.c:614 msgid "Changing display/entry units to sectors." @@ -1495,7 +1468,7 @@ msgstr "không thể tạo thư mục %s" #: disk-utils/fsck.c:365 #, c-format msgid "Locking disk by %s ... " -msgstr "Đang khoá đĩa bằn %s ..." +msgstr "Đang khóa đĩa bằn %s …" #: disk-utils/fsck.c:376 #, c-format @@ -1514,7 +1487,7 @@ msgstr "gặp lỗi" #: disk-utils/fsck.c:404 #, c-format msgid "Unlocking %s.\n" -msgstr "Đang mở khoá %s.\n" +msgstr "Đang mở khóa %s.\n" #: disk-utils/fsck.c:437 #, c-format @@ -1555,7 +1528,7 @@ msgstr "waitpid bị lỗi" #: disk-utils/fsck.c:779 #, c-format msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d." -msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d." +msgstr "Cảnh báo… %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d." #: disk-utils/fsck.c:785 #, c-format @@ -1617,12 +1590,11 @@ msgstr "--waiting-- (lần chạy %d)\n" #: disk-utils/fsck.c:1359 #, c-format msgid " %s [options] -- [fs-options] [<filesystem> ...]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tuỳ-chọn-fs] [<hệ thống tập tin> ...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] -- [tùy-chọn-fs] [<hệ thống tập tin> …]\n" #: disk-utils/fsck.c:1363 -#, fuzzy msgid "Check and repair a Linux filesystem.\n" -msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/fsck.c:1366 msgid " -A check all filesystems\n" @@ -1718,7 +1690,7 @@ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:111 msgid "Check and repair a compressed ROM filesystem.\n" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra và sửa chữa hệ thống tập tin ROM đã nén.\n" #: disk-utils/fsck.cramfs.c:114 msgid " -a for compatibility only, ignored\n" @@ -1973,9 +1945,8 @@ msgid "%s: OK\n" msgstr "%s: OK\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:199 -#, fuzzy msgid "Check the consistency of a Minix filesystem.\n" -msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Kiểm tra tính nhất quán của hệ thống tập tin Minix.\n" #: disk-utils/fsck.minix.c:202 msgid " -l list all filenames\n" @@ -2053,7 +2024,7 @@ msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin “%s”." #: disk-utils/fsck.minix.c:331 disk-utils/fsck.minix.c:352 msgid "Remove block" -msgstr "Xoá khối" +msgstr "Xóa khối" #: disk-utils/fsck.minix.c:368 #, c-format @@ -2244,7 +2215,7 @@ msgstr "Khối %d trong tập tin “%s” có dấu “không dùng”." #: disk-utils/fsck.minix.c:781 disk-utils/fsck.minix.c:812 msgid "Correct" -msgstr "Sửa" +msgstr "Đúng" #: disk-utils/fsck.minix.c:951 disk-utils/fsck.minix.c:1023 #, c-format @@ -2440,9 +2411,8 @@ msgid " %s [options] <iso9660_image_file>\n" msgstr " %s [các_tùy_chọn] <tệp_tin_ảnh_iso9660>\n" #: disk-utils/isosize.c:174 -#, fuzzy msgid "Show the length of an ISO-9660 filesystem.\n" -msgstr "%s: có lẽ không phải một hệ thống tập tin ISO" +msgstr "Hiển thị độ dài của một hệ thống tập tin ISO.\n" #: disk-utils/isosize.c:177 msgid " -d, --divisor=<number> divide the amount of bytes by <number>\n" @@ -2459,11 +2429,11 @@ msgstr "đối số ước số không hợp lệ" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:73 #, c-format msgid "Usage: %s [options] device [block-count]\n" -msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn... ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [ tùy_chọn… ] thiết_bị [số_lượng_khối]\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:77 msgid "Make an SCO bfs filesystem.\n" -msgstr "" +msgstr "Tạo một hệ thống tập tin bfs SCO\n" #: disk-utils/mkfs.bfs.c:79 #, c-format @@ -2609,9 +2579,8 @@ msgid " %s [options] [-t <type>] [fs-options] <device> [<size>]\n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [-t <kiểu>] [tùy chọn hệ thống tập tin] <thiết_bị> [<kích_cỡ>]\n" #: disk-utils/mkfs.c:52 -#, fuzzy msgid "Make a Linux filesystem.\n" -msgstr "Hệ thống tập tin Linux" +msgstr "Tạo một hệ thống tập tin Linux.\n" #: disk-utils/mkfs.c:55 #, c-format @@ -3057,7 +3026,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/mkswap.c:153 msgid "Set up a Linux swap area.\n" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt vùng tráo đổi Linux.\n" #: disk-utils/mkswap.c:156 #, c-format @@ -3088,9 +3057,9 @@ msgstr "" "\n" #: disk-utils/mkswap.c:175 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "too many bad pages: %lu" -msgstr "quá nhiều trang sai" +msgstr "quá nhiều trang sai: %lu" #: disk-utils/mkswap.c:196 msgid "seek failed in check_blocks" @@ -3113,7 +3082,7 @@ msgstr "không thể gán thiết bị cho bộ thăm dò libblkid" #: disk-utils/mkswap.c:249 #, c-format msgid "warning: checking bad blocks from swap file is not supported: %s" -msgstr "" +msgstr "cảnh báo: việc kiểm tra khối hỏng từ tập tin tráo đổi không được hỗ trợ: %s" #: disk-utils/mkswap.c:259 #, c-format @@ -3126,7 +3095,7 @@ msgstr "không thể “tua lại” thiết bị trao đổi" #: disk-utils/mkswap.c:300 msgid "unable to erase bootbits sectors" -msgstr "không xoá được cung từ bit khởi động" +msgstr "không xóa được cung từ bit khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:316 #, c-format @@ -3136,7 +3105,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo: tẩy xóa tín hiệu %s cũ." #: disk-utils/mkswap.c:321 #, c-format msgid "%s: warning: don't erase bootbits sectors" -msgstr "%s: cảnh báo: đừng xoá cung từ khởi động" +msgstr "%s: cảnh báo: đừng xóa cung từ khởi động" #: disk-utils/mkswap.c:324 #, c-format @@ -3193,9 +3162,9 @@ msgid "invalid block count argument" msgstr "đối số chỉ ra số lượng khối không hợp lệ" #: disk-utils/mkswap.c:455 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "error: size %llu KiB is larger than device size %ju KiB" -msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %llu KiB" +msgstr "lỗi: kích cỡ %llu KiB lớn hơn kích cỡ thiết bị %ju KiB" #: disk-utils/mkswap.c:461 #, c-format @@ -3217,9 +3186,9 @@ msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" msgstr "Không thể cài đặt vùng trao đổi: không thể đọc" #: disk-utils/mkswap.c:493 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Setting up swapspace version %d, size = %s (%ju bytes)\n" -msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu KiB\n" +msgstr "Đang cài đặt vùng tráo đổi phiên bản %d, kích cỡ = %s (%ju byte)\n" #: disk-utils/mkswap.c:513 #, c-format @@ -3273,7 +3242,7 @@ msgstr "UUID phân vùng" #: disk-utils/partx.c:94 msgid "partition table type (dos, gpt, ...)" -msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, ...)" +msgstr "kiểu bảng phân vùng (dos, gpt, …)" #: disk-utils/partx.c:95 misc-utils/lsblk.c:155 msgid "partition flags" @@ -3323,12 +3292,12 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" #: disk-utils/partx.c:273 #, c-format msgid "%s: error deleting partition %d" -msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d" +msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d" #: disk-utils/partx.c:275 #, c-format msgid "%s: error deleting partitions %d-%d" -msgstr "%s: lỗi khi xoá bỏ phân vùng %d-%d" +msgstr "%s: lỗi khi xóa bỏ phân vùng %d-%d" #: disk-utils/partx.c:299 disk-utils/partx.c:446 disk-utils/partx.c:974 #, c-format @@ -3341,14 +3310,14 @@ msgid "%s: partition #%d removed\n" msgstr "%s: phân vùng #%d bị gỡ bỏ\n" #: disk-utils/partx.c:312 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition #%d doesn't exist\n" msgstr "%s: phân vùng #%d chưa tồn tại\n" #: disk-utils/partx.c:317 #, c-format msgid "%s: deleting partition #%d failed" -msgstr "%s: xoá phân vùng #%d gặp lỗi" +msgstr "%s: xóa phân vùng #%d gặp lỗi" #: disk-utils/partx.c:337 #, c-format @@ -3451,7 +3420,7 @@ msgstr " %s [-a|-d|-s|-u] [--nr <n:m> | <phân vùng>] <đĩa>\n" #: disk-utils/partx.c:717 msgid "Tell the kernel about the presence and numbering of partitions.\n" -msgstr "" +msgstr "Nói cho hạt nhân về phân vùng hiện tại và số của nó.\n" #: disk-utils/partx.c:720 msgid " -a, --add add specified partitions or all of them\n" @@ -3529,7 +3498,7 @@ msgstr "phân vùng: %s, đĩa: %s, thấp: %d, cao: %d\n" #: disk-utils/partx.c:941 #, c-format msgid "%s: cannot delete partitions" -msgstr "%s: không thể xoá các phân vùng" +msgstr "%s: không thể xóa các phân vùng" #: disk-utils/partx.c:944 #, c-format @@ -3556,7 +3525,7 @@ msgstr "" #: disk-utils/raw.c:59 msgid "Bind a raw character device to a block device.\n" -msgstr "" +msgstr "Buộc một thiết bị ký tự thô vào một thiết bị khối.\n" #: disk-utils/raw.c:62 msgid " -q, --query set query mode\n" @@ -3626,7 +3595,7 @@ msgstr " %s <thiết bị đĩa> <số phân vùng> <độ dài>\n" #: disk-utils/resizepart.c:23 msgid "Tell the kernel about the new size of a partition.\n" -msgstr "" +msgstr "Cho nhân biết cỡ mới của phân vùng.\n" #: disk-utils/resizepart.c:104 #, c-format @@ -3638,14 +3607,13 @@ msgid "failed to resize partition" msgstr "thay đổi kích thước phân vùng gặp lỗi" #: disk-utils/sfdisk.c:199 -#, fuzzy msgid "failed to allocate nested libfdisk context" -msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ ngữ cảnh libfdisk lồng nhau" #: disk-utils/sfdisk.c:243 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot seek %s" -msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc" +msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc %s" #: disk-utils/sfdisk.c:253 libfdisk/src/bsd.c:664 libfdisk/src/bsd.c:835 #: sys-utils/hwclock.c:161 sys-utils/hwclock.c:163 @@ -3654,16 +3622,14 @@ msgid "cannot write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: disk-utils/sfdisk.c:259 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%12s (offset %5ju, size %5ju): %s" -msgstr "" -"\n" -"%s: hiệu = %ju, cỡ = %zu byte." +msgstr "%12s: (hiệu = %ju, cỡ = %ju): %s" #: disk-utils/sfdisk.c:265 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to create a backup" -msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng ký hiệu" +msgstr "%s: gặp lỗi khi tạo một bản dự phòng" #: disk-utils/sfdisk.c:285 misc-utils/wipefs.c:382 msgid "failed to create a signature backup, $HOME undefined" @@ -3671,24 +3637,24 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo một sao lưu chữ ký, chưa định nghĩa bi #: disk-utils/sfdisk.c:291 msgid "Backup files:" -msgstr "" +msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng:" #: disk-utils/sfdisk.c:307 -#, fuzzy msgid "The partition table is unchanged (--no-act)." -msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" +msgstr "Bảng phân vùng không thay đổi (--no-act)." #: disk-utils/sfdisk.c:311 -#, fuzzy msgid "" "\n" "The partition table has been altered." -msgstr "Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" +msgstr "" +"\n" +"Bảng phân vùng đã bị thay đổi!" #: disk-utils/sfdisk.c:359 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported label '%s'" -msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa:%s" +msgstr "không hỗ trợ nhãn đĩa “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:362 msgid "" @@ -3699,9 +3665,8 @@ msgstr "" "\n" #: disk-utils/sfdisk.c:392 -#, fuzzy msgid "unrecognized partition table type" -msgstr " %s: kiểu bảng phân vùng không nhận ra" +msgstr "kiểu bảng phân vùng không nhận ra" #: disk-utils/sfdisk.c:445 #, c-format @@ -3709,155 +3674,143 @@ msgid "Cannot get size of %s" msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s" #: disk-utils/sfdisk.c:482 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "total: %ju blocks\n" -msgstr "tổng số: %llu khối\n" +msgstr "tổng số: %ju khối\n" #: disk-utils/sfdisk.c:544 disk-utils/sfdisk.c:615 disk-utils/sfdisk.c:677 #: disk-utils/sfdisk.c:741 disk-utils/sfdisk.c:796 disk-utils/sfdisk.c:852 #: disk-utils/sfdisk.c:1095 -#, fuzzy msgid "no disk device specified" msgstr "chưa chỉ định thiết bị" #: disk-utils/sfdisk.c:555 msgid "toggle boot flags is supported for MBR only" -msgstr "" +msgstr "bật/tắt các cờ khởi động chỉ hỗ trợ với MBR" #: disk-utils/sfdisk.c:586 disk-utils/sfdisk.c:682 disk-utils/sfdisk.c:746 #: disk-utils/sfdisk.c:801 disk-utils/sfdisk.c:857 disk-utils/sfdisk.c:1093 #: disk-utils/sfdisk.c:1481 -#, fuzzy msgid "failed to parse partition number" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:591 #, c-format msgid "%s: partition %d: failed to toggle bootable flag" -msgstr "" +msgstr "%s: phân vùng %d: gặp lỗi khi bật/tắt cờ khởi động" #: disk-utils/sfdisk.c:623 -#, fuzzy msgid "failed to allocate dump struct" -msgstr "gặp lỗi khi phân cấp (callocate) tập hợp CPU" +msgstr "gặp lỗi khi phân bổ cấu trúc đổ" #: disk-utils/sfdisk.c:627 -#, fuzzy msgid "failed to dump partition table" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "gặp lỗi khi đổ bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:655 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: not found partition table." -msgstr "Không có bảng phân vùng\n" +msgstr "%s: không tìm thấy bảng phân vùng." #: disk-utils/sfdisk.c:659 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: partition table contains only %zu partitions" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: bảng phân vùng %zu: bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:662 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: partition is unused" -msgstr "Phân vùng %zu: đè lên phân vùng %zu." +msgstr "%s: Phân vùng %zu: phân vùng chưa được dùng" #: disk-utils/sfdisk.c:681 disk-utils/sfdisk.c:745 disk-utils/sfdisk.c:800 #: disk-utils/sfdisk.c:856 -#, fuzzy msgid "no partition number specified" -msgstr "số của phân vùng" +msgstr "chưa chỉ ra số của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:687 disk-utils/sfdisk.c:751 disk-utils/sfdisk.c:806 #: disk-utils/sfdisk.c:862 -#, fuzzy msgid "unexpected arguments" -msgstr "gặp số các đối số bất thường" +msgstr "gặp số các đối số không cần" #: disk-utils/sfdisk.c:702 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition type" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy kiểu của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:721 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed to parse %s partition type '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích phương tiện “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích phân vùng “%s” kiểu “%s”" #: disk-utils/sfdisk.c:725 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition type" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt kiểu phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:763 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition UUID" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy mã số thiết bị của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:776 disk-utils/sfdisk.c:831 disk-utils/sfdisk.c:885 -#, fuzzy msgid "failed to allocate partition object" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" +msgstr "gặp lỗi khi cấp phát đối tượng bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:780 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition UUID" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt mã số thiết bị phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:818 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to get partition name" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi lấy tên của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:835 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition name" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số của phân vùng" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt tên cho phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:889 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: partition %zu: failed to set partition attributes" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: phân vùng %zu: gặp lỗi khi đặt thuộc tính của phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:932 -#, fuzzy msgid " Commands:\n" -msgstr "không lệnh?" +msgstr "Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:934 -#, fuzzy msgid " write write table to disk and exit\n" -msgstr "ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" +msgstr " write ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:935 msgid " quit show new situation and wait for user's feedback before write\n" -msgstr "" +msgstr " quit hiển thị tình trạng mới và đợi phản hồi của người dùng trước khi ghi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:936 msgid " abort exit sfdisk shell\n" -msgstr "" +msgstr " abort thoát khỏi hệ vỏ sfdisk\n" #: disk-utils/sfdisk.c:937 -#, fuzzy msgid " print print partition table.\n" -msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" +msgstr " print in ra bảng phân vùng.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:938 -#, fuzzy msgid " help this help.\n" -msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " help hiển thị trợ giúp này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:940 msgid " CTRL-D the same like 'quit' command\n" -msgstr "" +msgstr " CTRL-D giống với lệnh “quit”\n" #: disk-utils/sfdisk.c:944 -#, fuzzy msgid " Input format:\n" -msgstr "Định dạng xuất:\n" +msgstr "Định dạng đầu vào:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:946 msgid " <start>, <size>, <type>, <bootable>\n" -msgstr "" +msgstr " <đầu>, <cỡ>, <kiểu>, <khởi động được>\n" #: disk-utils/sfdisk.c:949 msgid "" @@ -3865,6 +3818,9 @@ msgid "" " in format <number>{K,M,G,T,P,E,Z,Y}. The default is\n" " the first free space.\n" msgstr "" +" <đầu> bắt dầu phân vùng tính theo cung từ hoặc byte nếu\n" +" chỉ định theo định dạng <số>{K,M,G,T,P,E,Z,Y}.\n" +" Mặc định là đầu chỗ trống.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:954 msgid "" @@ -3872,103 +3828,107 @@ msgid "" " <number>{K,M,G,T,P,E,Z,Y} then it's interpreted as size\n" " in bytes. The default is all available space.\n" msgstr "" +" <cỡ> cỡ của phân vùng tính theo cung từ hay chỉ ra theo\n" +" định dạng <số>{K,M,G,T,P,E,Z,Y} thế thì nó được biên\n" +" dịch là theo byte. Mặc định là mọi vùng trống sẵn có\n" #: disk-utils/sfdisk.c:959 msgid " <type> partition type. The default is Linux data partition.\n" -msgstr "" +msgstr " <kiểu> kiểu phân vùng. Mặc định là phân vùng dữ liệu Linux.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:960 msgid " MBR: hex or L,S,E,X shortcuts.\n" -msgstr "" +msgstr " MBR: hex hay phím tắt L,S,E,X.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:961 msgid " GPT: uuid or L,S,H shortcuts.\n" -msgstr "" +msgstr " GPT: uuid hay phím tắt L,S,H.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:964 -#, fuzzy msgid " <bootable> '*' to mark MBR partition as bootable. \n" -msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" +msgstr " <khởi động được> “*” đánh dấu bảng MBR là khởi động được. \n" #: disk-utils/sfdisk.c:968 msgid " Example:\n" -msgstr "" +msgstr "Ví dụ:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:970 -#, fuzzy msgid " , 4G creates 4GiB partition on default start offset.\n" -msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" +msgstr " , 4G tạo phân vùng 4GiB trên vị trí bù mặc định đầu tiên.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1002 sys-utils/dmesg.c:1443 msgid "unsupported command" msgstr "lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1004 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "line %d: unsupported command" -msgstr "lệnh không được hỗ trợ" +msgstr "dòng %d: lệnh không được hỗ trợ" #: disk-utils/sfdisk.c:1103 -#, fuzzy msgid "failed to allocate script handler" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát phần đầu GPT" +msgstr "gặp lỗi khi cấp phát cán của văn lệnh" #: disk-utils/sfdisk.c:1114 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: no partition table was found" -msgstr "%s: lỗi đọc khối phân vùng" +msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, không tìm thấy bảng phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1119 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: cannot modify partition %d: partition table contains only %zu partitions" -msgstr "%s: bảng phân vùng không có phân vùng nào" +msgstr "%s: không thể sửa phân vùng %d, bảng phân vùng chỉ chứa %zu phân vùng mà thôi" #: disk-utils/sfdisk.c:1134 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Welcome to sfdisk (%s)." -msgstr "Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." +msgstr "" +"\n" +"Chào mừng bạn dùng fdisk (%s)." #: disk-utils/sfdisk.c:1142 msgid "Checking that no-one is using this disk right now ..." -msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này..." +msgstr "Đang kiểm tra xem để chắc chắn là không có ai đó đang sử dụng đĩa này…" #: disk-utils/sfdisk.c:1144 msgid "" " FAILED\n" "\n" msgstr "" +" BỊ LỖI\n" +"\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1147 -#, fuzzy msgid "" "This disk is currently in use - repartitioning is probably a bad idea.\n" "Umount all file systems, and swapoff all swap partitions on this disk.\n" "Use the --no-reread flag to suppress this check.\n" msgstr "" -"\n" "Đĩa này hiện tại đang được sử dụng - phân vùng lại không phải là ý tưởng\n" "hay. Hãy Bỏ gắn tất cả các hệ thống tập tin, và tắt (swapoff) các phân vùng trao đổi\n" -"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này." +"trên đĩa này. Sử dụng “--no-reread” để bỏ kiểm tra này.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1152 msgid "Use the --force flag to overrule all checks." msgstr "Sử dụng tùy chọn --force để bãi bỏ mọi kiểm tra." #: disk-utils/sfdisk.c:1154 -#, fuzzy msgid "" " OK\n" "\n" -msgstr "%s: OK\n" +msgstr "" +"OK\n" +"\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1163 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Old situation:" -msgstr "Tình huống cũ:\n" +msgstr "" +"\n" +"Trạng thái cũ:" #: disk-utils/sfdisk.c:1180 #, c-format @@ -3978,210 +3938,192 @@ msgid "" "Use 'label: <name>' before you define a first partition\n" "to override the default." msgstr "" +"\n" +"sfdisk sẽ tạo nhãn đĩa “%s” mới.\n" +"Dùng “label: <tên>” trước khi bạn định nghĩa phân vùng đầu tiên\n" +"để mà đè lên mặc định." #: disk-utils/sfdisk.c:1183 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Type 'help' to get more information.\n" -msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy gõ lệnh “%s --help” để tìm thấy thông tin thêm.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1201 -#, fuzzy msgid "All partitions used." -msgstr "Không tìm thấy phân vùng nào" +msgstr "Mọi phân vùng đã được dùng." #: disk-utils/sfdisk.c:1209 -#, fuzzy msgid "failed to allocate partition name" -msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" +msgstr "gặp lỗi cấp phát tên phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1237 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Ignoring partition %zu." -msgstr "Không thể tạo phân vùng %zu" +msgstr "Bỏ qua phân vùng %zu." #: disk-utils/sfdisk.c:1245 -#, fuzzy msgid "Failed to apply script headers, disk label not created." -msgstr "Gặp lỗi khi ghi nhãn đĩa" +msgstr "Gặp lỗi khi áp dụng phần đầu văn lệnh, nhãn đia chưa tạo." #: disk-utils/sfdisk.c:1257 -#, fuzzy msgid "Failed to add partition" -msgstr "gặp lỗi khi thêm phân vùng" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm phân vùng" #: disk-utils/sfdisk.c:1268 msgid "Script header accepted." -msgstr "" +msgstr "Phần đầu văn lệnh được chấp thuận." #: disk-utils/sfdisk.c:1277 -#, fuzzy msgid "" "\n" "New situation:" -msgstr "Tình huống mới:\n" +msgstr "" +"\n" +"Trạng thái mới:" #: disk-utils/sfdisk.c:1286 -#, fuzzy msgid "Do you want to write this to disk?" -msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa? [ynq] " +msgstr "Bạn có muốn ghi lên đĩa?" #: disk-utils/sfdisk.c:1288 msgid "Leaving." -msgstr "" +msgstr "Rời bỏ." #: disk-utils/sfdisk.c:1298 msgid "Leaving.\n" -msgstr "" +msgstr "Rời bỏ.\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1311 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [options] <dev> [[-N] <part>]\n" " %1$s [options] <command>\n" msgstr "" -" %1$s [các tùy chọn] [<loopdev>]\n" -" %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n" +" %1$s [các tùy chọn] <thiết-bị> [[-N] <phần>]\n" +" %1$s [các tùy chọn] <lệnh>\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1317 msgid "" "\n" "Commands:\n" msgstr "" +"\n" +"Lệnh:\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1318 msgid " -a, --activate <dev> [<part> ...] list or set bootable MBR partitions\n" -msgstr "" +msgstr " -a, --activate <dev> [<part> …] liệt kê hoặc đặt các phân vùng MBR khởi động được\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1319 -#, fuzzy msgid " -d, --dump <dev> dump partition table (usable for later input)\n" -msgstr " -H, --human xuất ở dạng dành cho con người đọc\n" +msgstr " -d, --dump <dev> đổ bảng phân vùng (có thể dùng làm đầu vào sau này)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1320 msgid " -g, --show-geometry [<dev> ...] list geometry of all or specified devices\n" -msgstr "" +msgstr " -g, --show-geometry [<dev> …] liệt kê hình học của thiết bị đã cho hoặc mọi\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1321 -#, fuzzy msgid " -l, --list [<dev> ...] list partitions of each device\n" -msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " -l, --list [<dev> …] liệt kê các phân vùng của từng thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1322 -#, fuzzy msgid " -s, --show-size [<dev> ...] list sizes of all or specified devices\n" -msgstr " -l, --list liệt kê thông tin về tất cả hay những thứ được chỉ ra (mặc định)\n" +msgstr " -s, --show-size [<dev> …] liệt kê các cỡ của mọi hay từng thiết bị đã cho\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1323 -#, fuzzy msgid " -T, --list-types print the recognized types (see -X)\n" -msgstr " -r, --raw in bộ đệm thông điệp dạng thô\n" +msgstr " -T, --list-types hiển thị các kiểu được chấp nhận (xem -X)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1324 -#, fuzzy msgid " -V, --verify test whether partitions seem correct\n" -msgstr " -l, --list hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " -V, --verify kiểm tra xem phân vùng đã đúng chưa\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1327 msgid " --part-label <dev> <part> [<str>] print or change partition label\n" -msgstr "" +msgstr " --part-label <dev> <part> [<str>] in hay đổi nhãn phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1328 msgid " --part-type <dev> <part> [<type>] print or change partition type\n" -msgstr "" +msgstr " --part-type <dev> <part> [<type>] in hoặc đổi kiểu phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1329 -#, fuzzy msgid " --part-uuid <dev> <part> [<uuid>] print or change partition uuid\n" -msgstr " -c [hay --id]: in ra hay thay đổi Id phân vùng" +msgstr " --part-uuid <dev> <part> [<uuid>] in hay đổi uuid của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1330 msgid " --part-attrs <dev> <part> [<str>] print or change partition attributes\n" -msgstr "" +msgstr " --part-attrs <dev> <part> [<str>] in hay đổi các thuộc tính của phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1333 -#, fuzzy msgid " <dev> device (usually disk) path\n" -msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " <dev> đường dẫn thiết bị (thường là đĩa)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1334 -#, fuzzy msgid " <part> partition number\n" -msgstr " -N# : chỉ thay đổi phân vùng với số #" +msgstr " <part> số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1335 msgid " <type> partition type, GUID for GPT, hex for MBR\n" -msgstr "" +msgstr " <type> kiểu phân vùng, GUID cho GPT, hex cho MBR\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1338 -#, fuzzy msgid " -A, --append append partitions to existing partition table\n" -msgstr " -z --zero bắt đầu với bảng phân vùng được xóa trắng\n" +msgstr " -A, --append thêm các phân vùng sẵn có vào bảng phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1339 -#, fuzzy msgid " --bytes print SIZE in bytes rather than in human readable format\n" -msgstr " -b, --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" +msgstr " --bytes hiển thị kích thước theo byte thay vì định dạng dành cho con người\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1340 -#, fuzzy msgid " -b, --backup backup partition table sectors (see -O)\n" -msgstr " -t, --type <kiểu> ép buộc chỉ chấp nhận kiểu bảng phân vùng đã cho\n" +msgstr " -b, --backup sao lưu các cung từ bảng phân vùng (xem -O)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1341 -#, fuzzy msgid " -f, --force disable all consistency checking\n" -msgstr "Bạn có thể tắt tất cả các kiểm tra cố định với:" +msgstr " -f, --force tắt mọi kiểm tra toàn vẹn\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1342 -#, fuzzy msgid " -o, --output <list> output columns\n" -msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n" +msgstr " -o, --output <d.sách> hiển thị các cột\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1343 msgid " -O, --backup-file <path> override default backup file name\n" -msgstr "" +msgstr " -O, --backup-file <path> đè lên tên tập tin sao lưu dự phòng mặc định\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1344 -#, fuzzy msgid " -N, --partno <num> specify partition number\n" -msgstr " -H, --heads <số> chỉ định số lượng đầu từ\n" +msgstr " -N, --partno <num> chỉ định số phân vùng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1345 -#, fuzzy msgid " -X, --label <name> specify label type (dos, gpt, ...)\n" -msgstr " -i, --irq <num> chỉ định con số irq cho cổng song song\n" +msgstr " -X, --label <name> chỉ định kiểu nhãn (dos, gpt, …)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1346 -#, fuzzy msgid " -Y, --label-nested <name> specify nested label type (dos, bsd)\n" -msgstr " -t, --type <kiểu> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" +msgstr " -Y, --label-nested <name> chỉ định kiểu nhãn lồng nhau (dos, bsd)\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1347 -#, fuzzy msgid " -q, --quiet suppress extra info messages\n" -msgstr " -q [hay --quiet]: bỏ các cảnh báo" +msgstr " -q, --quiet chặn các thông tin thông báo mở rộng\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1348 -#, fuzzy msgid " -n, --no-act do everything except write to device\n" -msgstr " -n, --no-mtab không ghi vào /etc/mtab\n" +msgstr " -n, --no-act làm mọi thứ ngoại trừ ghi lên thiết bị\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1349 -#, fuzzy msgid " --no-reread do not check whether the device is in use\n" -msgstr " -J --noclear không xóa màn hình trước dấu nhắc\n" +msgstr " --no-reread không cần kiểm tra xem thiết bị có đang được dùng hay không\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1351 -#, fuzzy msgid " -u, --unit S deprecated, only sector unit is supported\n" -msgstr " -i, --info chỉ hiển thị các thông tin về bước mẫu\n" +msgstr " -u, --unit S đã lạc hậu, chỉ đơn vị cung từ được hỗ trợ\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1352 -#, fuzzy msgid " -L, --Linux deprecated, only for backward compatibility\n" -msgstr " --4gb bị bỏ qua (với mục đích tương thích ngược)\n" +msgstr " -L, --Linux đã lạc hậu, dành cho mục đích tương thích ngược\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1356 login-utils/chfn.c:103 login-utils/chsh.c:80 msgid " -v, --version output version information and exit\n" @@ -4190,20 +4132,20 @@ msgstr " -v, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: disk-utils/sfdisk.c:1444 #, c-format msgid "%s is deprecated in favour of --part-type" -msgstr "" +msgstr "%s đã lỗi thời trong---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:1449 msgid "--id is deprecated in favour of --part-type" -msgstr "" +msgstr "--id đã lỗi thời trong ---part-type" #: disk-utils/sfdisk.c:1468 msgid "--Linux option is unnecessary and deprecated" -msgstr "" +msgstr "Tùy chọn --Linux là không cần thiết và đã lỗi thời" #: disk-utils/sfdisk.c:1494 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported unit '%c'" -msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" +msgstr "không hỗ trợ đơn vị “%c”" #: disk-utils/sfdisk.c:1497 include/c.h:294 #, c-format @@ -4228,7 +4170,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi UUID" #: disk-utils/swaplabel.c:88 #, c-format msgid "%s: failed to seek to swap label " -msgstr "%s: lỗi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " +msgstr "%s: gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tới nhãn trao đổi " #: disk-utils/swaplabel.c:95 #, c-format @@ -4242,7 +4184,7 @@ msgstr "%s: lỗi ghi nhãn" #: disk-utils/swaplabel.c:121 msgid "Display or change the label or UUID of a swap area.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hay thay đổi nhãn hay UUID của vùng tráo đổi.\n" #: disk-utils/swaplabel.c:124 msgid "" @@ -4298,7 +4240,7 @@ msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: include/optutils.h:81 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: these options are mutually exclusive:" msgstr "%s: những tùy chọn này loại từ lẫn nhau:" @@ -4622,7 +4564,7 @@ msgstr "Dữ liệu không phải FS" #: include/pt-mbr-partnames.h:81 msgid "CP/M / CTOS / ..." -msgstr "CP/M / CTOS / ..." +msgstr "CP/M / CTOS / …" #: include/pt-mbr-partnames.h:83 msgid "Dell Utility" @@ -4910,7 +4852,7 @@ msgstr "Nhãn đĩa được ghi vào %s." #: libfdisk/src/bsd.c:846 libfdisk/src/context.c:580 msgid "Syncing disks." -msgstr "Đang đồng bộ hoá các đĩa." +msgstr "Đang đồng bộ hóa các đĩa." #: libfdisk/src/bsd.c:887 msgid "BSD label is not nested within a DOS partition." @@ -4963,9 +4905,9 @@ msgid "Cpg" msgstr "Cpg" #: libfdisk/src/context.c:451 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: device contains a valid '%s' signature; it is strongly recommended to wipe the device with wipefs(8) if this is unexpected, in order to avoid possible collisions" -msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu cài đặt này là không cần thiết để mà tránh xung đột có thể xảy ra." +msgstr "%s: thiết bị có chứa chữ ký không hợp lệ “%s”, khuyến nghị bạn tẩy thiết bị bằng lệnh wipefs(8) nếu nó không như mong đợi, cốt để mà tránh xung đột có thể xảy ra." #: libfdisk/src/context.c:574 #, c-format @@ -5041,9 +4983,9 @@ msgid "omitting empty partition (%zu)" msgstr "bỏ qua phân vùng rỗng (%zu)" #: libfdisk/src/dos.c:677 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Created a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x." -msgstr "Đang xây dựng nhãn đĩa DOS mới với định danh đĩa 0x%08x.\n" +msgstr "Đang tạo nhãn đĩa DOS mới với định danh đĩa 0x%08x." #: libfdisk/src/dos.c:698 msgid "Enter the new disk identifier" @@ -5164,9 +5106,8 @@ msgid "Remaining %lld unallocated %ld-byte sectors." msgstr "Còn lại chưa cấp phát %lld cung từ %ld-byte." #: libfdisk/src/dos.c:1532 -#, fuzzy msgid "Extended partition already exists." -msgstr "Phân vùng này đã có.\n" +msgstr "Phân vùng mở rộng đã sẵn có." #: libfdisk/src/dos.c:1575 msgid "The maximum number of partitions has been created." @@ -5177,15 +5118,13 @@ msgid "All primary partitions are in use." msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng." #: libfdisk/src/dos.c:1589 -#, fuzzy msgid "All space for primary partitions is in use." msgstr "Tất cả các phân vùng chính đã được sử dụng." #. TRANSLATORS: Try to keep this within 80 characters. #: libfdisk/src/dos.c:1600 -#, fuzzy msgid "To create more partitions, first replace a primary with an extended partition." -msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều hơn bốn phân vùng, bạn phải đặt một phân vùng cơ bản với một phân vùng, mở rộng trước." +msgstr "Nếu bạn muốn tạo ra nhiều phân vùng hơn nữa, bạn phải đổi một phân vùng cơ bản thành kiểu mở rộng." #: libfdisk/src/dos.c:1605 msgid "All logical partitions are in use. Adding a primary partition." @@ -5582,9 +5521,9 @@ msgid "The primary GPT table is corrupt, but the backup appears OK, so that will msgstr "Bảng GPT chính bị hỏng, nhưng sao lưu hình như vẫn tốt, vì thế sẽ sử dụng sao lưu." #: libfdisk/src/gpt.c:1452 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported GPT attribute bit '%s'" -msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" +msgstr "bít thuộc tính GPT không được hỗ trợ “%s”" #: libfdisk/src/gpt.c:1547 #, c-format @@ -5614,9 +5553,9 @@ msgstr "LBA luân phiên: %ju" #. TRANSLATORS: The start of the array of partition entries. #: libfdisk/src/gpt.c:1618 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Partition entries LBA: %ju" -msgstr "Các phân vùng mục LBA: %ju" +msgstr "Điểm bắt đầu của phân vùng LBA: %ju" #: libfdisk/src/gpt.c:1619 #, c-format @@ -6249,9 +6188,9 @@ msgid "%s: unable to probe device" msgstr "%s: không thể thăm dò thiết bị" #: lib/swapprober.c:32 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: ambiguous probing result; use wipefs(8)" -msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ, dùng wipefs(8)" +msgstr "%s: kết quả thăm dò không rõ; dùng wipefs(8)" #: lib/swapprober.c:34 #, c-format @@ -6269,9 +6208,8 @@ msgid " %s [options] [<username>]\n" msgstr " %s [tuỳ_chọn] [<tài_khoản_người_dùng>]\n" #: login-utils/chfn.c:94 -#, fuzzy msgid "Change your finger information.\n" -msgstr "Thay đổi thông tin finger cho %s.\n" +msgstr "Thay đổi thông tin mã vân tay của bạn.\n" #: login-utils/chfn.c:97 msgid " -f, --full-name <full-name> real name\n" @@ -6301,13 +6239,13 @@ msgstr "trường %s quá dài" #: login-utils/chfn.c:122 login-utils/chsh.c:206 #, c-format msgid "%s: has illegal characters" -msgstr "" +msgstr "%s: có chứa các ký tự không hợp lệ" #: login-utils/chfn.c:151 login-utils/chfn.c:157 login-utils/chfn.c:163 #: login-utils/chfn.c:169 #, c-format msgid "login.defs forbids setting %s" -msgstr "" +msgstr "login.defs ngăn cản cài đặt %s" #: login-utils/chfn.c:157 login-utils/chfn.c:159 login-utils/chfn.c:310 msgid "Office" @@ -6328,12 +6266,12 @@ msgstr "Bị hủy bỏ." #: login-utils/chfn.c:295 #, c-format msgid "%s: CHFN_RESTRICT has unexpected value: %s" -msgstr "" +msgstr "%s: CHFN_RESTRICT có giá trị không như mong đợi: %s" #: login-utils/chfn.c:297 #, c-format msgid "%s: CHFN_RESTRICT does not allow any changes" -msgstr "" +msgstr "%s: CHFN_RESTRICT không cho bất kỳ thay đổi nào" #: login-utils/chfn.c:380 #, c-format @@ -6388,9 +6326,8 @@ msgid "Finger information not changed.\n" msgstr "Thông tin finger chưa thay đổi.\n" #: login-utils/chsh.c:73 -#, fuzzy msgid "Change your login shell.\n" -msgstr "Đang thay đổi shell (hệ vỏ) cho %s.\n" +msgstr "Đổi shell (hệ vỏ) đăng nhập của bạn.\n" #: login-utils/chsh.c:76 msgid " -s, --shell <shell> specify login shell\n" @@ -6479,7 +6416,7 @@ msgstr "shell (hệ vỏ) đã thay đổi.\n" #: login-utils/islocal.c:96 #, c-format msgid "Usage: %s <passwordfile> <username>...\n" -msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>...\n" +msgstr "Cách dùng: %s <tập tin mật khẩu> <tài khoản>…\n" #: login-utils/last.c:156 login-utils/lslogins.c:1197 sys-utils/dmesg.c:1196 #, c-format @@ -6498,11 +6435,11 @@ msgstr "kích thước cấp phát trước đã bị vượt quá" #: login-utils/last.c:556 #, c-format msgid " %s [options] [<username>...] [<tty>...]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng...> [<tên tty>...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng…> [<tên tty>…]\n" #: login-utils/last.c:559 msgid "Show a listing of last logged in users.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị danh sách đăng nhập cuối của các người dùng.\n" #: login-utils/last.c:562 msgid " -<number> how many lines to show\n" @@ -6585,7 +6522,7 @@ msgstr "giá trị giờ không hợp lệ \"%s\"" #: login-utils/last-deprecated.c:155 msgid "usage: last [-#] [-f file] [-t tty] [-h hostname] [user ...]\n" -msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng ...]\n" +msgstr "cách dùng: last [-#] [-f tập_tin] [-t tty] [-h tên_máy] [người_dùng …]\n" #: login-utils/last-deprecated.c:252 #, c-format @@ -6616,7 +6553,7 @@ msgid "" "interrupted %10.10s %5.5s \n" msgstr "" "\n" -"đã gián đoạn %10.10s %5.5s \n" +"đã ngắt %10.10s %5.5s \n" #: login-utils/libuser.c:29 login-utils/libuser.c:31 msgid "Couldn't drop group privileges" @@ -6645,7 +6582,7 @@ msgstr "lỗi quá lâu sau %u giây" #: login-utils/login.c:289 #, c-format msgid "FATAL: can't reopen tty: %m" -msgstr "LỖI NẶNG: không thể mở lại tty: %m" +msgstr "NGHIÊM TRỌNG: không thể mở lại tty: %m" #: login-utils/login.c:295 #, c-format @@ -6664,12 +6601,12 @@ msgstr "chmod (%s, %u) gặp lỗi: %m" #: login-utils/login.c:378 msgid "FATAL: bad tty" -msgstr "LỖI NẶNG: tty sai" +msgstr "NGHIÊM TRỌNG: tty sai" #: login-utils/login.c:396 #, c-format msgid "FATAL: %s: change permissions failed: %m" -msgstr "FATAL: %s: thay đổi quyền gặp lỗi: %m" +msgstr "NGHIÊM TRỌNG: %s: thay đổi quyền gặp lỗi: %m" #: login-utils/login.c:532 #, c-format @@ -6791,9 +6728,8 @@ msgid "Usage: login [-p] [-h <host>] [-H] [[-f] <username>]\n" msgstr "Cách dùng: login [-p] [-h <máy-chủ>] [-H] [[-f] <tài-khoản>]\n" #: login-utils/login.c:1196 -#, fuzzy msgid "Begin a session on the system.\n" -msgstr "Bạn đang dùng shadow passwords (mật khẩu bóng) trên hệ thống này.\n" +msgstr "Bắt đầu một phiên trên hệ thống.\n" #: login-utils/login.c:1238 #, c-format @@ -6888,7 +6824,7 @@ msgstr "mật khẩu đã được định nghĩa nhưng nó lại bị khóa" #: login-utils/lslogins.c:222 msgid "Password is locked" -msgstr "Mật khẩu bị khoá" +msgstr "Mật khẩu bị khóa" #: login-utils/lslogins.c:223 msgid "log in disabled by nologin(8) or pam_nologin(8)" @@ -7095,7 +7031,7 @@ msgstr " %s [Tùy chọn]\n" #: login-utils/lslogins.c:1208 msgid "Display information about known users in the system.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thông tin về những người dùng đã biết trong hệ thống.\n" #: login-utils/lslogins.c:1211 msgid " -a, --acc-expiration display info about passwords expiration\n" @@ -7114,9 +7050,8 @@ msgid " -f, --failed display data about the users' last failed login msgstr " -f, --failed hiển thị dữ liệu về đăng nhập thất bại lần cuối của người dùng\n" #: login-utils/lslogins.c:1215 -#, fuzzy msgid " -G, --supp-groups display information about groups\n" -msgstr " -G, --groups-info hiển thị thông tin về các nhóm\n" +msgstr " -G, --supp-groups hiển thị thông tin về các nhóm\n" #: login-utils/lslogins.c:1216 msgid " -g, --groups=<groups> display users belonging to a group in <groups>\n" @@ -7201,14 +7136,12 @@ msgid "Only one user may be specified. Use -l for multiple users." msgstr "Chỉ được đưa ra một người dùng. Dùng -l để dùng cho nhiều người." #: login-utils/newgrp.c:49 login-utils/newgrp.c:55 -#, fuzzy msgid "could not set terminal attributes" -msgstr "gặp lỗi khi lấy các thuộc tính của thiết bị cuối" +msgstr "không thể đặt các thuộc tính của thiết bị cuối" #: login-utils/newgrp.c:57 -#, fuzzy msgid "getline() failed" -msgstr "setgid() gặp lỗi" +msgstr "getline() gặp lỗi" #: login-utils/newgrp.c:148 msgid "Password: " @@ -7225,7 +7158,7 @@ msgstr " %s <nhóm>\n" #: login-utils/newgrp.c:169 msgid "Log in to a new group.\n" -msgstr "" +msgstr "Đăng nhập vào một nhóm mới.\n" #: login-utils/newgrp.c:207 msgid "who are you?" @@ -7249,7 +7182,7 @@ msgstr "setuid bị lỗi" #: login-utils/nologin.c:28 msgid "Politely refuse a login.\n" -msgstr "" +msgstr "Từ chối một đăng nhập một cách tao nhã.\n" #: login-utils/nologin.c:74 #, c-format @@ -7280,9 +7213,8 @@ msgid "cannot set signal handler" msgstr "không đặt bộ tiếp hợp tín hiệu" #: login-utils/su-common.c:374 -#, fuzzy msgid " (core dumped)" -msgstr "%s (lõi được đổ)\n" +msgstr "(lõi được đổ)" #: login-utils/su-common.c:390 #, c-format @@ -7291,12 +7223,12 @@ msgid "" "Session terminated, killing shell..." msgstr "" "\n" -"Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell..." +"Phiên làm việc bị chấm dứt, đang giết shell…" #: login-utils/su-common.c:400 #, c-format msgid " ...killed.\n" -msgstr " ...bị giết.\n" +msgstr " …bị giết.\n" #: login-utils/su-common.c:480 msgid "may not be used by non-root users" @@ -7330,7 +7262,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn ] -u <tài-khoản> <lệnh>\n" #: login-utils/su-common.c:683 login-utils/su-common.c:695 #, c-format msgid " %s [options] [-] [<user> [<argument>...]]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>...]]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] [-] [<tài-khoản> [<đối số>…]]\n" #: login-utils/su-common.c:684 msgid "" @@ -7503,7 +7435,7 @@ msgstr "%s [tùy chọn] [thiết bị tty]\n" #: login-utils/sulogin.c:825 msgid "Single-user login.\n" -msgstr "" +msgstr "Đăng nhập đơn người dùng.\n" #: login-utils/sulogin.c:828 msgid "" @@ -7571,7 +7503,7 @@ msgstr "%s [các-tùy-chọn] [tên-tập-tin]\n" #: login-utils/utmpdump.c:301 msgid "Dump UTMP and WTMP files in raw format.\n" -msgstr "" +msgstr "Đổ các tập tin UTMP và WTMP theo định dạng thô.\n" #: login-utils/utmpdump.c:304 msgid " -f, --follow output appended data as the file grows\n" @@ -7625,7 +7557,7 @@ msgstr "%s không thay đổi" #: login-utils/vipw.c:252 msgid "cannot get lock" -msgstr "không thể lấy khoá" +msgstr "không thể lấy khóa" #: login-utils/vipw.c:279 msgid "no changes made" @@ -7633,11 +7565,11 @@ msgstr "không có thay đổi nào" #: login-utils/vipw.c:288 msgid "cannot chmod file" -msgstr "kinh tế chmod tập tin" +msgstr "không thể đổi chế độ tập tin" #: login-utils/vipw.c:302 msgid "Edit the password or group file.\n" -msgstr "" +msgstr "Sửa mật khẩu hay tập-tin nhóm (group).\n" #: login-utils/vipw.c:348 #, c-format @@ -7760,9 +7692,8 @@ msgid " %s [options] {LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<value>\n" msgstr " %s [các-tùy-chọn] {NHÃN,UUID,PARTUUID,PARTLABEL}=<giá-trị>\n" #: misc-utils/findfs.c:32 -#, fuzzy msgid "Find a filesystem by label or UUID.\n" -msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" +msgstr "Tìm một hệ thống tập tin theo nhãn hay UUID.\n" #: misc-utils/findfs.c:67 #, c-format @@ -7930,9 +7861,8 @@ msgstr "" " %1$s [tuỳ_chọn] [--source <thiết_bị>] [--target <điểm_lắp>]\n" #: misc-utils/findmnt.c:1186 -#, fuzzy msgid "Find a (mounted) filesystem.\n" -msgstr "Hệ thống tập tin Linux" +msgstr "Tìm một hệ thống tập tin (đã gắn).\n" #: misc-utils/findmnt.c:1189 msgid " -s, --fstab search in static table of filesystems\n" @@ -7956,7 +7886,7 @@ msgstr " -p, --poll[=<list>] theo dõi các thay đổi trong bảng của h #: misc-utils/findmnt.c:1195 msgid " -w, --timeout <num> upper limit in milliseconds that --poll will block\n" -msgstr " -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khoá\n" +msgstr " -w, --timeout <số> giới hạn trên theo milli-giây mà --poll sẽ khóa\n" #: misc-utils/findmnt.c:1198 msgid " -A, --all disable all built-in filters, print all filesystems\n" @@ -8106,65 +8036,55 @@ msgid "unknown shell after -s or --shell argument" msgstr "không hiểu shell (hệ vỏ) sau -s hay tham số --shell" #: misc-utils/getopt.c:317 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s <optstring> <parameters>\n" " %1$s [options] [--] <optstring> <parameters>\n" " %1$s [options] -o|--options <optstring> [options] [--] <parameters>\n" msgstr "" -" %1$s tham số optstring\n" -" %1$s [các tùy chọn] [--] tham số optstring\n" -" %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n" +" %1$s <chuỗi tùy chọn> <các tham số>\n" +" %1$s [các tùy chọn] [--] <chuỗi tùy chọn> <các tham số>\n" +" %1$s [các tùy chọn] -o|--options <chuỗi tùy chọn> [các tùy chọn] [--] <các tham số>\n" #: misc-utils/getopt.c:323 -#, fuzzy msgid "Parse command options.\n" -msgstr "tất cả tùy chọn cho gắn" +msgstr "Tùy chọn phân tích lệnh.\n" #: misc-utils/getopt.c:326 -#, fuzzy msgid " -a, --alternative allow long options starting with single -\n" -msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgstr " -a, --alternative cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" #: misc-utils/getopt.c:327 -#, fuzzy msgid " -l, --longoptions <longopts> the long options to be recognized\n" -msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n" +msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> tùy chọn dài cần nhận ra\n" #: misc-utils/getopt.c:328 -#, fuzzy msgid " -n, --name <progname> the name under which errors are reported\n" -msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n" +msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> tên mà bị báo cáo lỗi\n" #: misc-utils/getopt.c:329 -#, fuzzy msgid " -o, --options <optstring> the short options to be recognized\n" -msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" +msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" #: misc-utils/getopt.c:330 -#, fuzzy msgid " -q, --quiet disable error reporting by getopt(3)\n" -msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" +msgstr " -q, --quiet tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" #: misc-utils/getopt.c:331 -#, fuzzy msgid " -Q, --quiet-output no normal output\n" -msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" +msgstr " -Q, --quiet-output không có kết xuất thông thường\n" #: misc-utils/getopt.c:332 -#, fuzzy msgid " -s, --shell <shell> set quoting conventions to those of <shell>\n" -msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n" +msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n" #: misc-utils/getopt.c:333 -#, fuzzy msgid " -T, --test test for getopt(1) version\n" -msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" +msgstr " -T, --test thử phiên bản getopt(1)\n" #: misc-utils/getopt.c:334 -#, fuzzy msgid " -u, --unquoted do not quote the output\n" -msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n" +msgstr " -u, --unquoted đừng trích dẫn kết quả ra\n" #: misc-utils/getopt.c:388 misc-utils/getopt.c:444 msgid "missing optstring argument" @@ -8182,11 +8102,11 @@ msgstr "không hiểu tín hiệu %s; tín hiệu hợp lệ là:" #: misc-utils/kill.c:306 #, c-format msgid " %s [options] <pid>|<name>...\n" -msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình>|<tên_tiến_trình>...\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] <mã_số_tiến_trình>|<tên_tiến_trình>…\n" #: misc-utils/kill.c:309 msgid "Forcibly terminate a process.\n" -msgstr "" +msgstr "Ép buộc kết thúc một tiến trình.\n" #: misc-utils/kill.c:312 msgid "" @@ -8308,24 +8228,23 @@ msgid "maximum input lines (%d) exceeded" msgstr "đã vượt quá số lượng dòng tối đa (%d)" #: misc-utils/logger.c:351 -#, fuzzy msgid "localtime() failed" -msgstr "fallocate bị lỗi" +msgstr "localtime() bị lỗi" #: misc-utils/logger.c:359 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "hostname '%s' is too long" -msgstr "trường %s quá dài" +msgstr "tên máy “%s” là quá dài" #: misc-utils/logger.c:366 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "tag '%s' is too long" -msgstr "trường %s quá dài" +msgstr "thẻ “%s” là quá dài" #: misc-utils/logger.c:413 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "ignoring unknown option argument: %s" -msgstr "không hiểu đối số: %s" +msgstr "bỏ qua các đối số tùy chon chưa biết: %s" #: misc-utils/logger.c:518 #, c-format @@ -8333,75 +8252,64 @@ msgid " %s [options] [<message>]\n" msgstr " %s [tùy chọn] [thông điệp]\n" #: misc-utils/logger.c:521 -#, fuzzy msgid "Enter messages into the system log.\n" -msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" +msgstr "Nhập lời nhắn vào nhật ký hệ thống.\n" #: misc-utils/logger.c:524 -#, fuzzy msgid " -i, --id[=<id>] log <id> (default is PID)\n" -msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n" +msgstr " -i, --id[=<id>] log <id> (mặc định là PID)\n" #: misc-utils/logger.c:525 -#, fuzzy msgid " -f, --file <file> log the contents of this file\n" -msgstr " -f, --issue-file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin đưa ra\n" +msgstr " -f, --file <TẬP-TIN> hiển thị nhật ký của tập tin này\n" #: misc-utils/logger.c:526 -#, fuzzy msgid " -p, --priority <prio> mark given message with this priority\n" -msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n" +msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n" #: misc-utils/logger.c:527 -#, fuzzy msgid " --prio-prefix look for a prefix on every line read from stdin\n" -msgstr " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n" +msgstr " --prio-prefix tìm kiếm tiền tố trên mỗi dòng đọc từ đầu vào chuẩn\n" #: misc-utils/logger.c:528 -#, fuzzy msgid " -s, --stderr output message to standard error as well\n" -msgstr " -s, --stderr hiển thị thông điệp ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n" +msgstr " -s, --stderr cũng hiển thị thông điệp ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn\n" #: misc-utils/logger.c:529 -#, fuzzy msgid " -t, --tag <tag> mark every line with this tag\n" -msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n" +msgstr " -t, --tag <tag> đánh dấu mọi dòng bằng thẻ này\n" #: misc-utils/logger.c:530 -#, fuzzy msgid " -n, --server <name> write to this remote syslog server\n" -msgstr " -n, --server <tên> ghi cái này đến máy chủ ghi syslog\n" +msgstr " -n, --server <tên> ghi cái này đến máy chủ ghi syslog\n" #: misc-utils/logger.c:531 -#, fuzzy msgid " -P, --port <number> use this UDP port\n" -msgstr " -P, --port <số> dùng cổng UDP này\n" +msgstr " -P, --port <số> dùng cổng UDP này\n" #: misc-utils/logger.c:532 -#, fuzzy msgid " -T, --tcp use TCP only\n" -msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n" +msgstr " -T, --tcp chỉ dùng TCP\n" #: misc-utils/logger.c:533 -#, fuzzy msgid " -d, --udp use UDP only\n" -msgstr " -d, --udp chỉ dùng UDP\n" +msgstr " -d, --udp chỉ dùng UDP\n" #: misc-utils/logger.c:534 -#, fuzzy msgid " --rfc3164 use the obsolete BSD syslog protocol\n" -msgstr " -z không dùng tùy chọn dạng dài\n" +msgstr " --rfc3164 dùng giao thức syslog BSD kiểu cũ\n" #: misc-utils/logger.c:535 msgid "" " --rfc5424[=<snip>] use the syslog protocol (the default);\n" " <snip> can be notime, or notq, and/or nohost\n" msgstr "" +" --rfc5424[=<snip>] dùng giao thức syslog (mặc định);\n" +" <snip> có thể là notime, hoặc notq, và/hoặc nohost\n" #: misc-utils/logger.c:537 -#, fuzzy msgid " -u, --socket <socket> write to this Unix socket\n" -msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n" +msgstr " -u, --socket <socket> ghi ra ổ cắm Unix này\n" #: misc-utils/logger.c:539 msgid " --journald[=<file>] write journald entry\n" @@ -8413,46 +8321,41 @@ msgid "file %s" msgstr "tập tin %s" #: misc-utils/logger.c:618 -#, fuzzy msgid "failed to parse id" -msgstr "lỗi phân tích PID" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích ID" #: misc-utils/logger.c:681 -#, fuzzy msgid "--file <file> and <message> are mutually exclusive, message is ignored" -msgstr "“--offset” và “--all” loại từ lẫn nhau" +msgstr "--file <file> and <message> loại từ lẫn nhau, chuỗi bị bỏ qua" #: misc-utils/logger.c:688 msgid "journald entry could not be written" -msgstr "" +msgstr "không thể ghi mục tin journald" #: misc-utils/look.c:357 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] <string> [<file>...]\n" -msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] chuỗi [TẬP_TIN]\n" +msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] <chuỗi> [TẬP_TIN…]\n" #: misc-utils/look.c:360 msgid "Display lines beginning with a specified string.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị các dòng đầu với chuỗi đã cho.\n" #: misc-utils/look.c:363 -#, fuzzy msgid " -a, --alternative use the alternative dictionary\n" -msgstr " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" +msgstr " -a, --alternative dùng từ điển thay thế\n" #: misc-utils/look.c:364 -#, fuzzy msgid " -d, --alphanum compare only alphanumeric characters\n" -msgstr " -c, --chars <số> số ký tự được kết xuất trước khi ngủ\n" +msgstr " -d, --alphanum chỉ so sánh các ký tự biểu diễn số\n" #: misc-utils/look.c:365 -#, fuzzy msgid " -f, --ignore-case ignore case differences when comparing\n" -msgstr " -s, --inverse đảo ngược các phần phụ thuộc\n" +msgstr " -f, --ignore-case không phân biệt HOA thường khi so sánh\n" #: misc-utils/look.c:366 msgid " -t, --terminate <char> define the string-termination character\n" -msgstr "" +msgstr " -t, --terminate <char> định nghĩa ký tự chấm dứt chuỗi\n" #: misc-utils/lsblk.c:143 msgid "device name" @@ -8496,7 +8399,7 @@ msgstr "thiết bị có thể tháo rời" #: misc-utils/lsblk.c:160 msgid "removable or hotplug device (usb, pcmcia, ...)" -msgstr "" +msgstr "thiết bị di động hay cắm nóng (usb, pcmcia, …)" #: misc-utils/lsblk.c:161 msgid "rotational device" @@ -8568,7 +8471,7 @@ msgstr "loại bỏ khoảng chênh sắp hàng" #: misc-utils/lsblk.c:179 msgid "discard granularity" -msgstr "huỷ granularity" +msgstr "hủy granularity" #: misc-utils/lsblk.c:180 msgid "discard max bytes" @@ -8596,7 +8499,7 @@ msgstr "kiểu vận chuyển thiết bị" #: misc-utils/lsblk.c:186 msgid "de-duplicated chain of subsystems" -msgstr "" +msgstr "ngắt chuỗi lặp của hệ thống con" #: misc-utils/lsblk.c:187 msgid "device revision" @@ -8666,12 +8569,11 @@ msgstr "danh sách các thiết bị quá lớn (giới hạn là %d thiết b #: misc-utils/lsblk.c:1528 sys-utils/wdctl.c:174 #, c-format msgid " %s [options] [<device> ...]\n" -msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n" +msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết bị> …]\n" #: misc-utils/lsblk.c:1531 -#, fuzzy msgid "List information about block devices.\n" -msgstr "%s: không phải là thiết bị khối" +msgstr "Hiển thị thông tin về thiết bị khối.\n" #: misc-utils/lsblk.c:1534 msgid " -a, --all print all devices\n" @@ -8821,9 +8723,8 @@ msgid "failed to parse end" msgstr "gặp lỗi phân tích kết thúc" #: misc-utils/lslocks.c:510 -#, fuzzy msgid "List local system locks.\n" -msgstr "Không đặt được đồng hồ hệ thống.\n" +msgstr "Liệt kê các khóa hệ thống nội bộ.\n" #: misc-utils/lslocks.c:513 msgid "" @@ -8835,7 +8736,7 @@ msgid "" " -h, --help display this help and exit\n" " -V, --version output version information and exit\n" msgstr "" -" -p, --pid <pid> id của tiến trình\n" +" -p, --pid <pid> mã số của tiến trình\n" " -o, --output <list> định nghĩa cột kết xuất nào sẽ được sử dụng\n" " -n, --noheadings không hiển thị đầu đề\n" " -r, --raw sử dụng định dạng hiển thị thô\n" @@ -8850,7 +8751,7 @@ msgstr "đối số PID không hợp lệ" #: misc-utils/mcookie.c:85 msgid "Generate magic cookies for xauth.\n" -msgstr "" +msgstr "Tạo cookies ma thuật cho xauth.\n" #: misc-utils/mcookie.c:88 msgid " -f, --file <file> use file as a cookie seed\n" @@ -8903,11 +8804,11 @@ msgstr "%s - Không có tập tin hay thư mục như vậy.\n" #: misc-utils/namei.c:429 #, c-format msgid " %s [options] <pathname>...\n" -msgstr " %s [các-tùy-chọn] <tên_đường_dẫn>...\n" +msgstr " %s [các-tùy-chọn] <tên_đường_dẫn>…\n" #: misc-utils/namei.c:432 msgid "Follow a pathname until a terminal point is found.\n" -msgstr "" +msgstr "Theo tên đường dẫn cho đến khi tìm thấy điểm kết thúc.\n" #: misc-utils/namei.c:435 msgid "" @@ -8966,12 +8867,11 @@ msgstr "%s: đổi tên thành %s gặp lỗi" #: misc-utils/rename.c:117 #, c-format msgid " %s [options] <expression> <replacement> <file>...\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <biểu_thức> <thay_thế> <tập_tin>...\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] <biểu_thức> <thay_thế> <tập_tin>…\n" #: misc-utils/rename.c:121 -#, fuzzy msgid "Rename files.\n" -msgstr "uname không thành công" +msgstr "Đổi tên các tập tin.\n" #: misc-utils/rename.c:124 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" @@ -8983,7 +8883,7 @@ msgstr " -s, --symlink tác động lên đích liên kết mềm\n" #: misc-utils/uuidd.c:76 msgid "A daemon for generating UUIDs.\n" -msgstr "" +msgstr "Phần mềm dịch vụ để tạo các UUID.\n" #: misc-utils/uuidd.c:79 msgid "" @@ -9173,9 +9073,8 @@ msgid "Killed uuidd running at pid %d.\n" msgstr "Đã buộc kết thúc uuidd chạy với PID %d.\n" #: misc-utils/uuidgen.c:36 -#, fuzzy msgid "Create a new UUID value.\n" -msgstr "tạo một nhãn mới" +msgstr "Tạo một giá trị UUID mới.\n" #: misc-utils/uuidgen.c:39 msgid "" @@ -9193,7 +9092,7 @@ msgstr "" #: misc-utils/whereis.c:192 msgid "Locate the binary, source, and manual-page files for a command.\n" -msgstr "" +msgstr "Định vị các tập tin nhị phân, mã nguồn, và trang hướng dẫn cho một lệnh.\n" #: misc-utils/whereis.c:195 msgid " -b search only for binaries\n" @@ -9204,14 +9103,12 @@ msgid " -B <dirs> define binaries lookup path\n" msgstr " -B <t.mục> định nghĩa thư mục tìm kiếm nhị phân\n" #: misc-utils/whereis.c:197 -#, fuzzy msgid " -m search only for manuals and infos\n" -msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man\n" +msgstr " -m chỉ tìm kiếm hướng dẫn dạng man và info\n" #: misc-utils/whereis.c:198 -#, fuzzy msgid " -M <dirs> define man and info lookup path\n" -msgstr " -M <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man\n" +msgstr " -M <t.mục> định nghĩa đường dẫn tìm kiếm man và info\n" #: misc-utils/whereis.c:199 msgid " -s search only for sources\n" @@ -9251,7 +9148,7 @@ msgstr "%s: gặp lỗi khi tẩy chuỗi màu nhiệm %s tại vị trí offset #, c-format msgid "%s: %zd byte was erased at offset 0x%08jx (%s): " msgid_plural "%s: %zd bytes were erased at offset 0x%08jx (%s): " -msgstr[0] "%s: %zd bytes bị xoá ở khoảng bù 0x%08jx (%s): " +msgstr[0] "%s: %zd bytes bị xóa ở khoảng bù 0x%08jx (%s): " #: misc-utils/wipefs.c:347 #, c-format @@ -9279,7 +9176,7 @@ msgstr "Dùng tùy chọn --force để buộc tẩy." #: misc-utils/wipefs.c:455 msgid "Wipe signatures from a device.\n" -msgstr "" +msgstr "Tẩy chữ ký từ một thiết bị.\n" #: misc-utils/wipefs.c:458 msgid "" @@ -9294,12 +9191,12 @@ msgid "" " -t, --types <list> limit the set of filesystem, RAIDs or partition tables\n" " -V, --version output version information and exit\n" msgstr "" -" -a, --all xoá mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n" +" -a, --all xóa mọi chuỗi ma thuật (CẨN THẬN!)\n" " -b, --backup tạo một sao chép chữ ký trong $HOME\n" " -f, --force ép buộc xóa\n" " -h, --help hiển thị trợ giúp này\n" " -n, --no-act làm tất cả các việc, trừ cú gọi ghi write() thật\n" -" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xoá, theo byte\n" +" -o, --offset <SỐ> khoảng chênh cần xóa, theo byte\n" " -p, --parsable in ra theo định dạng có thể phân tích,\n" " thay cho định dạng có thể in ấn\n" " -q, --quiet chặn mọi thông điệp\n" @@ -9315,14 +9212,11 @@ msgid "The --backup option is meaningless in this context" msgstr "Tùy chọn --backup không có nghĩa trong ngữ cảnh này" #: schedutils/chrt.c:60 -#, fuzzy msgid "Show or change the real-time scheduling attributes of a process.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đặt hay lấy lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n" +msgstr "Hiển thị hay đổi các thuộc tính tác vụ thời-gian-thực của một tiến trình.\n" #: schedutils/chrt.c:62 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "\n" "Set policy:\n" @@ -9332,13 +9226,11 @@ msgid "" " chrt [options] -p <pid>\n" msgstr "" "\n" -"chrt - thao tác các thuộc tính thời gian thực của một tiến trình nào đó\n" -"\n" "Đặt chính sách:\n" -" chrt [tuỳ_chọn...] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]]\n" +" chrt [tuỳ_chọn…] [<chính_sách>] <ưu_tiên> [-p <pid> | <lệnh> [<đối_số> …]]\n" "\n" "Lấy chính sách:\n" -" chrt [tuỳ_chọn...] -p <pid>\n" +" chrt [tuỳ_chọn…] -p <pid>\n" #: schedutils/chrt.c:68 #, c-format @@ -9480,17 +9372,14 @@ msgid "" " %1$s [options] -u <uid>...\n" " %1$s [options] <command>\n" msgstr "" -" %1$s [các_tuỳ_chọn] -p <mã_số_tiến_trình>...\n" -" %1$s [các_tuỳ_chọn] -P <mã_số_tiến_trình>...\n" -" %1$s [các_tuỳ_chọn] -u <mã_số_nhóm_tiến_trình>...\n" +" %1$s [các_tuỳ_chọn] -p <mã_số_tiến_trình>…\n" +" %1$s [các_tuỳ_chọn] -P <mã_số_tiến_trình>…\n" +" %1$s [các_tuỳ_chọn] -u <mã_số_nhóm_tiến_trình>…\n" " %1$s [các_tuỳ_chọn] <lệnh>]\n" #: schedutils/ionice.c:110 -#, fuzzy msgid "Show or change the I/O-scheduling class and priority of a process.\n" -msgstr "" -"\n" -"Đặt hay lấy lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n" +msgstr "Hiển thị hay đổi lớp tác vụ VR và mức ưu tiên của tiến trình.\n" #: schedutils/ionice.c:113 msgid "" @@ -9510,11 +9399,11 @@ msgstr "" #: schedutils/ionice.c:117 msgid " -p, --pid <pid>... act on these already running processes\n" -msgstr " -p, --pid <mã_số_tiến_trình>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy\n" +msgstr " -p, --pid <mã_số_tiến_trình>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy\n" #: schedutils/ionice.c:118 msgid " -P, --pgid <pgrp>... act on already running processes in these groups\n" -msgstr " -P, --pgid <mã_số_nhóm_tiến_trình>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy trong nhóm\n" +msgstr " -P, --pgid <mã_số_nhóm_tiến_trình>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy trong nhóm\n" #: schedutils/ionice.c:119 msgid " -t, --ignore ignore failures\n" @@ -9522,7 +9411,7 @@ msgstr " -t, --ignore bỏ qua các lỗi nghiêm trọng\n" #: schedutils/ionice.c:120 msgid " -u, --uid <uid>... act on already running processes owned by these users\n" -msgstr " -u, --uid <mã_số_người_dùng>... thực hiện trên những tiến trình đang chạy bởi người dùng\n" +msgstr " -u, --uid <mã_số_người_dùng>… thực hiện trên những tiến trình đang chạy bởi người dùng\n" #: schedutils/ionice.c:157 msgid "invalid class data argument" @@ -9535,7 +9424,7 @@ msgstr "đối số lớp không hợp lệ" #: schedutils/ionice.c:168 #, c-format msgid "unknown scheduling class: '%s'" -msgstr "không hiểu lớp thời khoá biểu: “%s”" +msgstr "không hiểu lớp thời khóa biểu: “%s”" #: schedutils/ionice.c:176 schedutils/ionice.c:184 schedutils/ionice.c:192 msgid "can handle only one of pid, pgid or uid at once" @@ -9568,12 +9457,12 @@ msgid "" "Usage: %s [options] [mask | cpu-list] [pid|cmd [args...]]\n" "\n" msgstr "" -"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số...]]\n" +"Cách dùng: %s [tuỳ_chọn] [bộ_lọc | danh_sách_CPU] [PID|lệnh [đối_số…]]\n" "\n" #: schedutils/taskset.c:55 msgid "Show or change the CPU affinity of a process.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hay thay đổi ái lực CPU của một tiến trình.\n" #: schedutils/taskset.c:59 #, c-format @@ -9679,10 +9568,9 @@ msgstr "%s: Loại bỏ %<PRIu64> byte từ vị trí offset %<PRIu64>\n" #: sys-utils/blkdiscard.c:66 msgid "Discard the content of sectors on a device.\n" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ nội dung của các cung từ trên một thiết bị.\n" #: sys-utils/blkdiscard.c:69 -#, fuzzy msgid "" " -o, --offset <num> offset in bytes to discard from\n" " -l, --length <num> length of bytes to discard from the offset\n" @@ -9692,6 +9580,7 @@ msgid "" msgstr "" " -o, --offset <số> khoảng bù (offset) tính theo bytes để mà bỏ qua từ đó\n" " -l, --length <số> độ dài byte để bỏ qua tính từ khoảng bù (offset)\n" +" -p, --step <số> cỡ của bước lặp loại bỏ bên trong khoảng bù \n" " -s, --secure thực hiện loại bỏ an toàn\n" " -v, --verbose hiển thị độ dài và khoảng bù căn chỉnh\n" @@ -9701,9 +9590,8 @@ msgid "failed to parse offset" msgstr "không phân tích được offset" #: sys-utils/blkdiscard.c:128 -#, fuzzy msgid "failed to parse step" -msgstr "gặp lỗi khi đặt kích cỡ trang" +msgstr "gặp lỗi khi phân tích bước" #: sys-utils/blkdiscard.c:143 sys-utils/zramctl.c:537 sys-utils/zramctl.c:562 msgid "no device specified" @@ -9727,17 +9615,17 @@ msgstr "%s: BLKSSZGET ioctl gặp lỗi" #: sys-utils/blkdiscard.c:168 #, c-format msgid "%s: offset %<PRIu64> is not aligned to sector size %i" -msgstr "" +msgstr "%s: khoảng bù %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i" #: sys-utils/blkdiscard.c:173 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: offset is greater than device size" -msgstr "không thể lấy kích thước thiết bị" +msgstr "%s: khoảng bù còn lớn hơn cả cỡ của thiết bị" #: sys-utils/blkdiscard.c:182 #, c-format msgid "%s: length %<PRIu64> is not aligned to sector size %i" -msgstr "" +msgstr "%s: chiều dài %<PRIu64> không được căn chỉnh với cỡ cung từ %i" #: sys-utils/blkdiscard.c:194 #, c-format @@ -9892,7 +9780,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/chcpu.c:242 msgid "Configure CPUs in a multi-processor system.\n" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình các bộ vi xử lý trên hệ thống nhiều vi xử lý.\n" #: sys-utils/chcpu.c:244 msgid "" @@ -9924,9 +9812,9 @@ msgid "unsupported argument: %s" msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" #: sys-utils/ctrlaltdel.c:21 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s hard|soft\n" -msgstr " %s <hard|soft>\n" +msgstr " %s hard|soft\n" #: sys-utils/ctrlaltdel.c:60 msgid "You must be root to set the Ctrl-Alt-Del behavior" @@ -10014,7 +9902,7 @@ msgstr "dịch vụ ftp" #: sys-utils/dmesg.c:267 msgid "Display or control the kernel ring buffer.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hay điều khiển bộ đệm vòng nhân.\n" #: sys-utils/dmesg.c:270 msgid " -C, --clear clear the kernel ring buffer\n" @@ -10164,9 +10052,8 @@ msgid "--show-delta is ignored when used together with iso8601 time format" msgstr "--show-delta bị bỏ qua khi dùng cùng với định dạng thời gian iso8601" #: sys-utils/dmesg.c:1420 -#, fuzzy msgid "--raw can be used together with --level or --facility only when reading messages from /dev/kmsg" -msgstr "tùy chọn --raw chỉ có thể sử dụng cùng với các tùy chọn --level hay --facility khi đọc thông điệp từ /dev/kmsg" +msgstr "tùy chọn --raw có thể sử dụng cùng với các tùy chọn --level hay --facility chỉ khi đọc thông điệp từ /dev/kmsg" #: sys-utils/dmesg.c:1430 msgid "read kernel buffer failed" @@ -10182,9 +10069,8 @@ msgid " %s [options] [<device>|<mountpoint>]\n" msgstr "%s [tùy chọn] [<thiết-bị>|<điểm-gắn>]\n" #: sys-utils/eject.c:137 -#, fuzzy msgid "Eject removable media.\n" -msgstr "thiết bị có thể tháo rời" +msgstr "Đẩy thiết bị đa phương tiện di động.\n" #: sys-utils/eject.c:140 msgid "" @@ -10255,13 +10141,12 @@ msgid "CD-ROM auto-eject command failed" msgstr "Lệnh đẩy đĩa CD-ROM ra tự động gặp lỗi" #: sys-utils/eject.c:348 -#, fuzzy msgid "CD-ROM door lock is not supported" -msgstr "Ổ đĩa CD-ROM chưa sẵn sàng" +msgstr "Không hỗ trợ khóa cửa ổ đĩa CD-ROM" #: sys-utils/eject.c:350 msgid "other users have the drive open and not CAP_SYS_ADMIN" -msgstr "" +msgstr "các người dùng khác có đĩa mở và không CAP_SYS_ADMIN" #: sys-utils/eject.c:352 msgid "CD-ROM lock door command failed" @@ -10528,7 +10413,7 @@ msgstr "%s [CÁC_TÙY_CHỌN] <TÊN_TẬP_TIN>\n" #: sys-utils/fallocate.c:81 msgid "Preallocate space to, or deallocate space from a file.\n" -msgstr "" +msgstr "Cấp/thu hồi không gian cho/từ một tập tin.\n" #: sys-utils/fallocate.c:84 msgid " -c, --collapse-range remove a range from the file\n" @@ -10593,65 +10478,56 @@ msgid "invalid offset value specified" msgstr "sai xác định giá trị chênh" #: sys-utils/flock.c:52 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [options] <file>|<directory> <command> [<argument>...]\n" " %1$s [options] <file>|<directory> -c <command>\n" " %1$s [options] <file descriptor number>\n" msgstr "" -" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> <lệnh> [<các đối số>...]\n" -" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin|thư-mục> -c <lệnh>\n" +" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin>|<thư-mục> <lệnh> [<các đối số>…]\n" +" %1$s [các tùy chọn] <tập-tin>|<thư-mục> -c <lệnh>\n" " %1$s [các tùy chọn] <số mô tả tập tin>\n" #: sys-utils/flock.c:58 -#, fuzzy msgid "Manage file locks from shell scripts.\n" -msgstr "login: không có bộ nhớ cho văn lệnh trình bao.\n" +msgstr "Quản lý các khóa tập tin từ văn lệnh hệ vỏ\n" #: sys-utils/flock.c:61 -#, fuzzy msgid " -s, --shared get a shared lock\n" -msgstr " -s --shared lấy khối chia sẻ\n" +msgstr " -s, --shared lấy khối chia sẻ\n" #: sys-utils/flock.c:62 -#, fuzzy msgid " -x, --exclusive get an exclusive lock (default)\n" -msgstr " -x --exclusive lấy một khoá loại trừ (mặc định)\n" +msgstr " -x, --exclusive lấy một khóa loại trừ (mặc định)\n" #: sys-utils/flock.c:63 -#, fuzzy msgid " -u, --unlock remove a lock\n" -msgstr " -u --unlock gỡ bỏ một khoá\n" +msgstr " -u, --unlock gỡ bỏ một khóa\n" #: sys-utils/flock.c:64 -#, fuzzy msgid " -n, --nonblock fail rather than wait\n" -msgstr " -n --nonblock làm hỏng thay vì đợi\n" +msgstr " -n, --nonblock làm hỏng thay vì đợi\n" #: sys-utils/flock.c:65 -#, fuzzy msgid " -w, --timeout <secs> wait for a limited amount of time\n" -msgstr " -w --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n" +msgstr " -w, --timeout <giây> chờ đợi có giới hạn\n" #: sys-utils/flock.c:66 -#, fuzzy msgid " -E, --conflict-exit-code <number> exit code after conflict or timeout\n" -msgstr " -E --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n" +msgstr " -E, --conflict-exit-code <số> mã thoát sau xung đột hoặc quá giờ\n" #: sys-utils/flock.c:67 -#, fuzzy msgid " -o, --close close file descriptor before running command\n" -msgstr " -o --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n" +msgstr " -o, --close đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy lệnh\n" #: sys-utils/flock.c:68 -#, fuzzy msgid " -c, --command <command> run a single command string through the shell\n" -msgstr " -c --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" +msgstr " -c, --command <lệnh> chạy một câu lệnh đơn thông qua hệ vỏ shell\n" #: sys-utils/flock.c:101 #, c-format msgid "cannot open lock file %s" -msgstr "không mở được tập tin khoá %s" +msgstr "không mở được tập tin khóa %s" #: sys-utils/flock.c:181 msgid "invalid timeout value" @@ -10667,9 +10543,8 @@ msgid "%s requires exactly one command argument" msgstr "%s: yêu cầu chính xác một đối số lệnh" #: sys-utils/flock.c:223 -#, fuzzy msgid "bad file descriptor" -msgstr "mô tả cờ" +msgstr "mô tả tập tin sai" #: sys-utils/flock.c:226 msgid "requires file descriptor, file or directory" @@ -10682,7 +10557,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:53 msgid "Suspend access to a filesystem (ext3/4, ReiserFS, JFS, XFS).\n" -msgstr "" +msgstr "Đình chỉ truy cập vào một hệ thống tập tin (ext3/4, ReiserFS, JFS, XFS).\n" #: sys-utils/fsfreeze.c:56 msgid " -f, --freeze freeze the filesystem\n" @@ -10739,7 +10614,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] <điểm_gắn>\n" #: sys-utils/fstrim.c:233 msgid "Discard unused blocks on a mounted filesystem.\n" -msgstr "" +msgstr "Loại bỏ các khối không dùng trên hệ thống tập tin đã gắn.\n" #: sys-utils/fstrim.c:236 msgid " -a, --all trim all mounted filesystems that are supported\n" @@ -10813,17 +10688,17 @@ msgstr "Đồng hồ phần cứng là trên %s\n" #: sys-utils/hwclock.c:359 #, c-format msgid "Waiting for clock tick...\n" -msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ...\n" +msgstr "Chờ tiếng tíc tắc của đồng hồ…\n" #: sys-utils/hwclock.c:365 #, c-format msgid "...synchronization failed\n" -msgstr "...lỗi đồng bộ hoá\n" +msgstr "…lỗi đồng bộ hóa\n" #: sys-utils/hwclock.c:367 #, c-format msgid "...got clock tick\n" -msgstr "...đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" +msgstr "…đã nghe thấy tiếng tíc tắc\n" #: sys-utils/hwclock.c:430 #, c-format @@ -10884,9 +10759,9 @@ msgid "The Hardware Clock registers contain values that are either invalid (e.g. msgstr "Đồng hồ Phần cứng chứa các giá trị hoặc không đúng (v.d. ngày thứ 50 của tháng) hoặc vượt quá phạm vi chúng ta có thể nắm giữ (v.d. Năm 2095)." #: sys-utils/hwclock.c:706 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s .%06d seconds\n" -msgstr "%s %.6f giây\n" +msgstr "%s %06d giây\n" #: sys-utils/hwclock.c:737 msgid "No --date option specified." @@ -10996,9 +10871,9 @@ msgid "\tUTC: %s\n" msgstr "\tUTC: %s\n" #: sys-utils/hwclock.c:1005 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Not adjusting drift factor because the --update-drift option was not used.\n" -msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì Đồng hồ phần cứng chứa rác.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì tùy chọn --update-drift đã không được dùng.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1009 #, c-format @@ -11015,9 +10890,9 @@ msgstr "" "vì thế lịch sử sai, và cần khởi động lại việc định thời gian.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1020 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Not adjusting drift factor because it has been less than four hours since the last calibration.\n" -msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ hơn một ngày kể từ lần định thời gian cuối cùng.\n" +msgstr "Không chỉnh độ lệnh thời gian vì nó nhỏ bốn giờ kể từ lần cân chỉnh thời gian cuối cùng.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1058 #, c-format @@ -11029,13 +10904,14 @@ msgstr "" "Nó là quá lớn. Đặt lại thành 0.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1065 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" "Clock drifted %.1f seconds in the past %.1f seconds\n" "in spite of a drift factor of %f seconds/day.\n" "Adjusting drift factor by %f seconds/day\n" msgstr "" -"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %d giây đã qua, và đi ngược lạiđộ sai lệch %f giây/ngày.\n" +"Đồng hồ chạy sai lệch %.1f giây trong số %.1f giây đã qua\n" +"và đi ngược lại độ sai lệch %f giây/ngày.\n" "Chỉnh lại độ sai lệch %f giây/ngày\n" #: sys-utils/hwclock.c:1108 @@ -11047,7 +10923,7 @@ msgstr[0] "Thời gian kể từ lần chỉnh cuối cùng là %d giây\n" #: sys-utils/hwclock.c:1112 #, c-format msgid "Calculated Hardware Clock drift is %ld.%06d seconds\n" -msgstr "" +msgstr "Độ lệnh đồng hồ phần cứng tính toán là %ld.%06d giây\n" #: sys-utils/hwclock.c:1142 #, c-format @@ -11146,11 +11022,11 @@ msgstr "Không đặt được giá trị khởi đầu trong nhân.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1564 msgid " hwclock [function] [option...]\n" -msgstr " hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n" +msgstr " hwclock [hàm] [tùy chọn…]\n" #: sys-utils/hwclock.c:1567 msgid "Query or set the hardware clock.\n" -msgstr "" +msgstr "Truy vấn hay đặt đồng hồ phần cứng.\n" #: sys-utils/hwclock.c:1569 msgid "" @@ -11161,7 +11037,6 @@ msgstr "" "Hàm:\n" #: sys-utils/hwclock.c:1570 -#, fuzzy msgid "" " -h, --help show this help text and exit\n" " -r, --show read hardware clock and print result\n" @@ -11170,6 +11045,7 @@ msgid "" msgstr "" " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" " -r, --show đọc giờ từ phần cứng và in kết quả ra\n" +" --get đọc giờ từ phần cứng và in kết quả sai lệnh đã sửa ra\n" " --set đặt RTC với thời gian được chỉ định với --date\n" #: sys-utils/hwclock.c:1574 @@ -11218,7 +11094,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/hwclock.c:1592 msgid " -f, --rtc <file> special /dev/... file to use instead of default\n" -msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/... để sử dụng thay vì mặc định\n" +msgstr " -f, --rtc <tập-tin> chỉ định tập tin /dev/… để sử dụng thay vì mặc định\n" #: sys-utils/hwclock.c:1595 #, c-format @@ -11236,7 +11112,7 @@ msgstr "" " cho đồng hồ phần cứng\n" #: sys-utils/hwclock.c:1601 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " --update-drift update drift factor in %1$s (requires\n" " --set or --systohc)\n" @@ -11245,10 +11121,12 @@ msgid "" " --adjfile <file> specifies the path to the adjust file;\n" " the default is %1$s\n" msgstr "" -" --noadjfile không truy cập %s; nó yêu cầu sử dụng\n" +" --update-drift cập nhật độ lệch trong %1$s (cần\n" +" --set hoặc --systohc)\n" +" --noadjfile không truy cập %1$s; nó yêu cầu sử dụng\n" " một trong hai --utc hoặc --localtime\n" " --adjfile <t.tin> chỉ định đường dẫn tới tập tin chỉnh sửa;\n" -" mặc định là %s\n" +" mặc định là %1$s\n" #: sys-utils/hwclock.c:1607 msgid "" @@ -11342,7 +11220,7 @@ msgid "cmos_read(): write to control address %X failed" msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi ghi địa chỉ điều khiển %X" #: sys-utils/hwclock-cmos.c:323 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cmos_read(): read from data address %X failed" msgstr "cmos_read(): gặp lỗi khi đọc địa chỉ dữ liệu %X" @@ -11467,16 +11345,15 @@ msgstr "ioctl(RTC_EPOCH_SET) tới %s không thành công" #: sys-utils/ipcmk.c:69 msgid "Create various IPC resources.\n" -msgstr "" +msgstr "Tạo các nguồn IPC khác nhau.\n" #: sys-utils/ipcmk.c:72 msgid " -M, --shmem <size> create shared memory segment of size <size>\n" msgstr " -M, --shmem <size> tạo đoạn nhớ chia sẻ có kích thước <size>\n" #: sys-utils/ipcmk.c:73 -#, fuzzy msgid " -S, --semaphore <number> create semaphore array with <number> elements\n" -msgstr " -S, --semaphore <nsems> tạo mảng tín hiệu với phần tử <nsems>\n" +msgstr " -S, --semaphore <số> tạo mảng tín hiệu với <số> phần tử\n" #: sys-utils/ipcmk.c:74 msgid " -Q, --queue create message queue\n" @@ -11522,15 +11399,17 @@ msgid "Semaphore id: %d\n" msgstr "ID cờ hiệu: %d\n" #: sys-utils/ipcrm.c:50 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [options]\n" " %1$s shm|msg|sem <id>...\n" -msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>...\n" +msgstr "" +" %1$s [CÁC_TUỲ_CHỌN]\n" +" %1$s shm|msg|sem <id>…\n" #: sys-utils/ipcrm.c:54 msgid "Remove certain IPC resources.\n" -msgstr "" +msgstr "Gỡ bỏ các nguồn IPC đã biết.\n" #: sys-utils/ipcrm.c:57 msgid " -m, --shmem-id <id> remove shared memory segment by id\n" @@ -11538,7 +11417,7 @@ msgstr " -m, --shmem-id <mã_số> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo m #: sys-utils/ipcrm.c:58 msgid " -M, --shmem-key <key> remove shared memory segment by key\n" -msgstr " -M, --shmem-key <khoá> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo khóa\n" +msgstr " -M, --shmem-key <khóa> gỡ bỏ đoạn nhớ chia sẻ theo khóa\n" #: sys-utils/ipcrm.c:59 msgid " -q, --queue-id <id> remove message queue by id\n" @@ -11546,7 +11425,7 @@ msgstr " -q, --queue-id <id> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi #: sys-utils/ipcrm.c:60 msgid " -Q, --queue-key <key> remove message queue by key\n" -msgstr " -Q, --queue-key <khoá> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khoá\n" +msgstr " -Q, --queue-key <khóa> gỡ bỏ hàng đợi thông điệp bởi khóa\n" #: sys-utils/ipcrm.c:61 msgid " -s, --semaphore-id <id> remove semaphore by id\n" @@ -11554,7 +11433,7 @@ msgstr " -s, --semaphore-id <id> gỡ bỏ tín hiệu bằng id\n" #: sys-utils/ipcrm.c:62 msgid " -S, --semaphore-key <key> remove semaphore by key\n" -msgstr " -S, --semaphore-key <khoá> gỡ bỏ tín hiệu bởi khoá\n" +msgstr " -S, --semaphore-key <khóa> gỡ bỏ tín hiệu bởi khóa\n" #: sys-utils/ipcrm.c:63 msgid " -a, --all[=shm|msg|sem] remove all (in the specified category)\n" @@ -11624,7 +11503,7 @@ msgstr "đã xóa (các) nguồn\n" #: sys-utils/ipcrm.c:200 #, c-format msgid "illegal key (%s)" -msgstr "khoá không họp lệ (%s)" +msgstr "khóa không họp lệ (%s)" #: sys-utils/ipcrm.c:256 msgid "kernel not configured for shared memory" @@ -11644,19 +11523,18 @@ msgid "unknown argument: %s" msgstr "không hiểu đối số: %s" #: sys-utils/ipcs.c:53 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [resource-option...] [output-option]\n" " %1$s -m|-q|-s -i <id>\n" msgstr "" -"Cách dùng: %1$s [tài_nguyên]... [định_dạng_kết_xuất]\n" -" %1$s [tài_nguyên] -i id\n" +" %1$s [tùy chọn tài nguyên…] [định_dạng_kết_xuất]\n" +" %1$s -m|-q|-s -i <id>\n" "\n" #: sys-utils/ipcs.c:57 -#, fuzzy msgid "Show information on IPC facilities.\n" -msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC cho đó bạn có quyền đọc.\n" +msgstr "Cung cấp thông tin về phương tiện IPC\n" #: sys-utils/ipcs.c:60 msgid " -i, --id <id> print details on resource identified by <id>\n" @@ -11683,9 +11561,8 @@ msgid " -a, --all all (default)\n" msgstr " -a, --all tất cả (mặc định)\n" #: sys-utils/ipcs.c:72 -#, fuzzy msgid "Output options:\n" -msgstr "Định dạng xuất:\n" +msgstr "Tùy chọn xuất:\n" #: sys-utils/ipcs.c:73 msgid " -t, --time show attach, detach and change times\n" @@ -11850,7 +11727,7 @@ msgstr "------ Các đoạn vùng nhớ chia sẻ --------\n" #: sys-utils/ipcs.c:279 sys-utils/ipcs.c:398 sys-utils/ipcs.c:502 msgid "key" -msgstr "khoá" +msgstr "khóa" #: sys-utils/ipcs.c:280 sys-utils/ipcs.c:503 msgid "size" @@ -11883,7 +11760,7 @@ msgstr "đích" #: sys-utils/ipcs.c:336 msgid "locked" -msgstr "đã khoá" +msgstr "đã khóa" #: sys-utils/ipcs.c:355 #, c-format @@ -12238,7 +12115,7 @@ msgstr "%s [các tùy chọn] <ldisc> <thiết bị>\n" #: sys-utils/ldattach.c:198 msgid "Attach a line discipline to a serial line.\n" -msgstr "" +msgstr "Đính kèm kỷ luật dòng đến đường nối tiếp.\n" #: sys-utils/ldattach.c:201 msgid " -d, --debug print verbose messages to stderr\n" @@ -12250,11 +12127,11 @@ msgstr " -s, --speed <giá_trị> đặt tốc độ cổng nối tiếp\n" #: sys-utils/ldattach.c:203 msgid " -c, --intro-command <string> intro sent before ldattach\n" -msgstr "" +msgstr " -c, --intro-command <chuỗi> intro gửi trước ldattach\n" #: sys-utils/ldattach.c:204 msgid " -p, --pause <seconds> pause between intro and ldattach\n" -msgstr "" +msgstr " -p, --pause <giây> tạm dừng giữa intro và ldattach\n" #: sys-utils/ldattach.c:205 msgid " -7, --sevenbits set character size to 7 bits\n" @@ -12309,9 +12186,8 @@ msgid "invalid speed argument" msgstr "tham số tốc độ không hợp lệ" #: sys-utils/ldattach.c:339 -#, fuzzy msgid "invalid pause argument" -msgstr "đối số trụ không hợp lệ" +msgstr "đối số dừng không hợp lệ" #: sys-utils/ldattach.c:355 msgid "invalid option" @@ -12342,9 +12218,9 @@ msgid "cannot set terminal attributes for %s" msgstr "không thể đặt các thuộc tính thiết bị cho %s" #: sys-utils/ldattach.c:442 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot write intro command to %s" -msgstr "không thể tạo thư mục %s" +msgstr "không thể ghi lệnh giới thiệu vào %s" #: sys-utils/ldattach.c:452 msgid "cannot set line discipline" @@ -12403,7 +12279,7 @@ msgstr ", giới_hạn_kích_thước %ju" #: sys-utils/losetup.c:152 #, c-format msgid ", encryption %s (type %u)" -msgstr ", mã hoá %s (kiểu %u)" +msgstr ", mã hóa %s (kiểu %u)" #: sys-utils/losetup.c:193 #, c-format @@ -12426,7 +12302,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/losetup.c:372 msgid "Set up and control loop devices.\n" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt và điều khiển các thiết bị vòng lặp.\n" #: sys-utils/losetup.c:375 msgid " -a, --all list all used devices\n" @@ -12434,7 +12310,7 @@ msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n" #: sys-utils/losetup.c:376 msgid " -d, --detach <loopdev>... detach one or more devices\n" -msgstr " -d, --detach <loopdev> ... tách rời một hay nhiều thiết-bị\n" +msgstr " -d, --detach <loopdev> … tách rời một hay nhiều thiết-bị\n" #: sys-utils/losetup.c:377 msgid " -D, --detach-all detach all used devices\n" @@ -12757,7 +12633,7 @@ msgstr "Ảo hóa:" #: sys-utils/lscpu.c:1602 msgid "Hypervisor:" -msgstr "Ảo hoá:" +msgstr "Ảo hóa:" #: sys-utils/lscpu.c:1604 msgid "Hypervisor vendor:" @@ -12783,7 +12659,7 @@ msgstr "CPU nút%d NUMA:" #: sys-utils/lscpu.c:1633 msgid "Display information about the CPU architecture.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thông tin về kiến trúc CPU.\n" #: sys-utils/lscpu.c:1636 msgid " -a, --all print both online and offline CPUs (default for -e)\n" @@ -13084,9 +12960,8 @@ msgid "unknown filesystem type '%s'" msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”" #: sys-utils/mount.c:578 -#, fuzzy msgid "unknown filesystem type" -msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin “%s”" +msgstr "không hiểu kiểu hệ thống tập tin" #: sys-utils/mount.c:586 #, c-format @@ -13178,9 +13053,8 @@ msgstr "" " %1$s <thao-tác> <điểm_gắn> [<đích>]\n" #: sys-utils/mount.c:722 -#, fuzzy msgid "Mount a filesystem.\n" -msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" +msgstr "Gắn kết một hệ thống tập tin.\n" #: sys-utils/mount.c:726 #, c-format @@ -13218,8 +13092,8 @@ msgid "" " -r, --read-only mount the filesystem read-only (same as -o ro)\n" " -t, --types <list> limit the set of filesystem types\n" msgstr "" -" -o, --options <list> danh sách các tuỳ chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n" -" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với tuỳ chọn -a)\n" +" -o, --options <list> danh sách các tùy chọn gắn được ngăn cách bằng dấu phẩy\n" +" -O, --test-opts <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin (dùng với tùy chọn -a)\n" " -r, --read-only gắn hệ thống tập tin chỉ cho đọc (giống như là -o ro)\n" " -t, --types <list> giới hạn tập hợp kiểu hệ thống tập tin\n" @@ -13340,7 +13214,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/mountpoint.c:122 msgid "Check whether a directory or file is a mountpoint.\n" -msgstr "" +msgstr "Kiểm tra xem một thư mục hay một tập tin có phải là một điểm gắn hay không.\n" #: sys-utils/mountpoint.c:125 msgid "" @@ -13363,71 +13237,61 @@ msgid "%s is a mountpoint\n" msgstr "%s là một điểm gắn\n" #: sys-utils/nsenter.c:65 sys-utils/setpriv.c:93 sys-utils/unshare.c:108 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] <program> [<argument>...]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [<các đối số>…]\n" #: sys-utils/nsenter.c:69 msgid "Run a program with namespaces of other processes.\n" -msgstr "" +msgstr "Chạy một chương trình với không gian tên của các tiến trình khác.\n" #: sys-utils/nsenter.c:72 msgid " -t, --target <pid> target process to get namespaces from\n" msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n" #: sys-utils/nsenter.c:73 -#, fuzzy msgid " -m, --mount[=<file>] enter mount namespace\n" msgstr " -m, --mount[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên gắn\n" #: sys-utils/nsenter.c:74 -#, fuzzy msgid " -u, --uts[=<file>] enter UTS namespace (hostname etc)\n" -msgstr " -u, --uts [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n" +msgstr " -u, --uts[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên UTS (tên máy v.v..)\n" #: sys-utils/nsenter.c:75 -#, fuzzy msgid " -i, --ipc[=<file>] enter System V IPC namespace\n" -msgstr " -i, --ipc [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n" +msgstr " -i, --ipc[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên “System V IPC”\n" #: sys-utils/nsenter.c:76 -#, fuzzy msgid " -n, --net[=<file>] enter network namespace\n" -msgstr " -n, --net [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n" +msgstr " -n, --net[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên mạng\n" #: sys-utils/nsenter.c:77 -#, fuzzy msgid " -p, --pid[=<file>] enter pid namespace\n" -msgstr " -p, --pid [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n" +msgstr " -p, --pid[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên pid\n" #: sys-utils/nsenter.c:78 -#, fuzzy msgid " -U, --user[=<file>] enter user namespace\n" -msgstr " -U, --user [=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n" +msgstr " -U, --user[=<TẬP-TIN>] nhập vào không gian tên người dùng\n" #: sys-utils/nsenter.c:79 -#, fuzzy msgid " -S, --setuid <uid> set uid in entered namespace\n" msgstr " -S, --setuid <uid> đặt uid trong không gian tên người dùng\n" #: sys-utils/nsenter.c:80 -#, fuzzy msgid " -G, --setgid <gid> set gid in entered namespace\n" -msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên người dùng\n" +msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên nhóm\n" #: sys-utils/nsenter.c:81 msgid " --preserve-credentials do not touch uids or gids\n" -msgstr "" +msgstr " --preserve-credentials đừng chạm mã số người dùng và nhóm\n" #: sys-utils/nsenter.c:82 -#, fuzzy msgid " -r, --root[=<dir>] set the root directory\n" -msgstr " -r, --root [=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n" +msgstr " -r, --root[=<t.mục>] đặt thư mục gốc\n" #: sys-utils/nsenter.c:83 -#, fuzzy msgid " -w, --wd[=<dir>] set the working directory\n" -msgstr " -w, --wd [=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n" +msgstr " -w, --wd[=<t.mục>] đặt thư mục làm việc hiện hành\n" #: sys-utils/nsenter.c:84 msgid " -F, --no-fork do not fork before exec'ing <program>\n" @@ -13477,9 +13341,10 @@ msgid " %s [options] new_root put_old\n" msgstr " %s [tùy chọn] gốc_mới cất_cũ\n" #: sys-utils/pivot_root.c:37 -#, fuzzy msgid "Change the root filesystem.\n" -msgstr "Đang kiểm tra tất cả các hệ thống tập tin.\n" +msgstr "" +"Thay đổi hệ thống tập tin gốc.\n" +"\n" #: sys-utils/pivot_root.c:75 #, c-format @@ -13516,7 +13381,7 @@ msgstr "kích thước tập tin lớn nhất" #: sys-utils/prlimit.c:80 msgid "max number of file locks held" -msgstr "con số lớn nhất của khoá nắm giữ tập tin" +msgstr "con số lớn nhất của khóa nắm giữ tập tin" #: sys-utils/prlimit.c:81 msgid "max locked-in-memory address space" @@ -13598,7 +13463,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] LỆNH\n" #: sys-utils/prlimit.c:166 msgid "Show or change the resource limits of a process.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị hay thay đổi các giới hạn tài nguyên của một tiến trình.\n" #: sys-utils/prlimit.c:168 msgid "" @@ -13659,7 +13524,7 @@ msgstr "" " -e, --nice mức ưu tiên tối đa được phép nâng lên\n" " -f, --fsize kích thước tối đa của tập tin được ghi bởi tiến trình\n" " -i, --sigpending con số tối đa của tín hiệu treo\n" -" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n" +" -l, --memlock kích thước tối đa một tiến trình có thể khóa vào bộ nhớ\n" " -m, --rss kích thước tối đa thường trực\n" " -n, --nofile số tập tin tối đa được mở\n" " -q, --msgqueue số byte tối đa trong hàng đợi thông điệp POSIX\n" @@ -13668,7 +13533,7 @@ msgstr "" " -t, --cpu mức tối đa về tổng số thời gian của CPU tính theo giây\n" " -u, --nproc số lượng tiến trình của người dùng tối đa\n" " -v, --as kích thước của bộ nhớ ảo\n" -" -x, --locks số lượng tập tin bị khoá tối đa\n" +" -x, --locks số lượng tập tin bị khóa tối đa\n" " -y, --rttime thời gian CPU tính theo mi-crô giây một tiến trình được\n" " lập lịch dưới lịch thời gian thực\n" @@ -13717,7 +13582,7 @@ msgstr "tùy chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau" #: sys-utils/readprofile.c:107 msgid "Display kernel profiling information.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ hạt nhân.\n" #: sys-utils/readprofile.c:111 #, c-format @@ -13813,32 +13678,29 @@ msgid "" " %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n" " %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n" msgstr "" -" %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>...\n" -" %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>...\n" -" %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>...\n" +" %1$s [-n] <priority> [-p|--pid] <pid>…\n" +" %1$s [-n] <priority> -g|--pgrp <pgid>…\n" +" %1$s [-n] <priority> -u|--user <user>…\n" #: sys-utils/renice.c:67 msgid "Alter the priority of running processes.\n" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi mức ưu tiên của các tiến trình đang chạy.\n" #: sys-utils/renice.c:70 -#, fuzzy msgid " -n, --priority <num> specify the nice increment value\n" -msgstr " -C, --cylinders <số> chỉ ra số lượng trụ trừ\n" +msgstr " -n, --priority <số> chỉ định giá trị nice gia tăng\n" #: sys-utils/renice.c:71 -#, fuzzy msgid " -p, --pid <id> interpret argument as process ID (default)\n" -msgstr " -i, --id ghi nhật ký cả ID của tiến trình\n" +msgstr " -p, --pid <id> phiên dịch đối số là một mã số tiến trình (mặc định)\n" #: sys-utils/renice.c:72 -#, fuzzy msgid " -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n" -msgstr " -t, --target <pid> tiến trình đích để lấy không gian tên từ đó\n" +msgstr " -g, --pgrp <id> phiên dịch đối số là một mã số nhóm tiến trình\n" #: sys-utils/renice.c:73 msgid " -u, --user <name>|<id> interpret argument as username or user ID\n" -msgstr "" +msgstr " -u, --user <name>|<id> biên dịch đối số là một tài khoản hay một mã số người dùng\n" #: sys-utils/renice.c:86 #, c-format @@ -13863,13 +13725,13 @@ msgstr "người dùng lạ %s" #. TRANSLATORS: The first %s is one of the above #. * three ID names. Read: "bad value for %s: %s" #: sys-utils/renice.c:185 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "bad %s value: %s" -msgstr "giá trị sai %s" +msgstr "giá trị sai %s: %s" #: sys-utils/rtcwake.c:75 msgid "Enter a system sleep state until a specified wakeup time.\n" -msgstr "" +msgstr "Vào một trạng thái hệ thống ngủ cho đến thời điểm thức dậy đã chỉ định.\n" #: sys-utils/rtcwake.c:78 msgid " -a, --auto reads the clock mode from adjust file (default)\n" @@ -13886,7 +13748,7 @@ msgstr "" #: sys-utils/rtcwake.c:82 msgid " -d, --device <device> select rtc device (rtc0|rtc1|...)\n" -msgstr " -d, --device <thiết-bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n" +msgstr " -d, --device <thiết-bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|…)\n" #: sys-utils/rtcwake.c:83 msgid " -n, --dry-run does everything, but suspend\n" @@ -13898,7 +13760,7 @@ msgstr " -l, --local RTC dùng múi giờ địa phương\n" #: sys-utils/rtcwake.c:85 msgid " -m, --mode <mode> standby|mem|... sleep mode\n" -msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|...\n" +msgstr " -m, --mode <chế_độ> chế độ ngủ standby|mem|…\n" #: sys-utils/rtcwake.c:86 msgid " -s, --seconds <seconds> seconds to sleep\n" @@ -13974,7 +13836,7 @@ msgstr "tham số thời gian không hợp lệ" #: sys-utils/rtcwake.c:489 #, c-format msgid "%s: assuming RTC uses UTC ...\n" -msgstr "%s: coi là RTC dùng UTC ...\n" +msgstr "%s: coi là RTC dùng UTC …\n" #: sys-utils/rtcwake.c:495 msgid "Using UTC time.\n" @@ -14040,7 +13902,7 @@ msgstr "đọc fts gặp lỗi" #: sys-utils/rtcwake.c:614 #, c-format msgid "suspend mode: disable; disabling alarm\n" -msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hoá; đang tắt báo động\n" +msgstr "chế độ ngưng: vô hiệu hóa; đang tắt báo động\n" #: sys-utils/rtcwake.c:618 #, c-format @@ -14062,18 +13924,18 @@ msgid "Switching on %s.\n" msgstr "Đang bật %s.\n" #: sys-utils/setarch.c:91 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s <arch> [options] [<program> [<argument>...]]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n" +msgstr " %s <arch> [các tùy chọn] [<chương trình> [các đối số …]]\n" #: sys-utils/setarch.c:93 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [options] [<program> [<argument>...]]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] [<chương trình> [các đối số …]]\n" #: sys-utils/setarch.c:96 msgid "Change the reported architecture and set personality flags.\n" -msgstr "" +msgstr "Thay đổi kiến trúc đã báo cáo và đặt cờ cá nhân.\n" #: sys-utils/setarch.c:99 msgid " -B, --32bit turns on ADDR_LIMIT_32BIT\n" @@ -14124,7 +13986,6 @@ msgid " --uname-2.6 turns on UNAME26\n" msgstr " --uname-2.6 bật UNAME26\n" #: sys-utils/setarch.c:111 -#, fuzzy msgid " -v, --verbose say what options are being switched on\n" msgstr " -v, --verbose nói rõ tùy chọn nào đang được thực hiện\n" @@ -14152,9 +14013,9 @@ msgid "%s: Unrecognized architecture" msgstr "%s: kiến trúc không nhận ra" #: sys-utils/setarch.c:248 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Kernel cannot set architecture to %s" -msgstr "kinh tế đặt thời hạn chờ cho %s" +msgstr "Hạt nhân không thể đặt kiến trúc thành %s" #: sys-utils/setarch.c:295 msgid "Not enough arguments" @@ -14166,23 +14027,21 @@ msgid "Failed to set personality to %s" msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" #: sys-utils/setarch.c:369 -#, fuzzy msgid "unrecognized option '--list'" -msgstr "không chấp nhận tùy chọn “%c”" +msgstr "không thừa nhận tùy chọn “--list”" #: sys-utils/setarch.c:376 -#, fuzzy msgid "no architecture argument specified" -msgstr "chưa xác định đối số chiều dài" +msgstr "chưa chỉ định đối số kiến trúc" #: sys-utils/setarch.c:382 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "failed to set personality to %s" -msgstr "Lỗi đặt cá tính thành %s" +msgstr "gặp lỗi khi đặt cá nhân thành %s" #: sys-utils/setpriv.c:97 msgid "Run a program with different privilege settings.\n" -msgstr "" +msgstr "Chạy một chương trình với các cài đặt đặc quyền khác.\n" #: sys-utils/setpriv.c:100 msgid " -d, --dump show current state (and do not exec anything)\n" @@ -14194,7 +14053,7 @@ msgstr " --nnp, --no-new-privs cấm cấp đặc quyền mới\n" #: sys-utils/setpriv.c:102 msgid " --inh-caps <caps,...> set inheritable capabilities\n" -msgstr " --inh-caps <caps,...> đặt các quyền hạn kế thừa\n" +msgstr " --inh-caps <caps,…> đặt các quyền hạn kế thừa\n" #: sys-utils/setpriv.c:103 msgid " --bounding-set <caps> set capability bounding set\n" @@ -14234,7 +14093,7 @@ msgstr " --keep-groups giữ lại các nhóm phụ\n" #: sys-utils/setpriv.c:112 msgid " --groups <group,...> set supplementary groups\n" -msgstr " --groups <nhóm,...> đặt các nhóm phụ\n" +msgstr " --groups <nhóm,…> đặt các nhóm phụ\n" #: sys-utils/setpriv.c:113 msgid " --securebits <bits> set securebits\n" @@ -14537,11 +14396,11 @@ msgstr "không thể thực hiện: %s" #: sys-utils/setsid.c:32 #, c-format msgid " %s [options] <program> [arguments ...]\n" -msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số ...]\n" +msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số …]\n" #: sys-utils/setsid.c:36 msgid "Run a program in a new session.\n" -msgstr "" +msgstr "Chạy một chương trình trong một phiên mới.\n" #: sys-utils/setsid.c:39 msgid " -c, --ctty set the controlling terminal to the current one\n" @@ -14589,7 +14448,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] [<spec>]\n" #: sys-utils/swapoff.c:122 msgid "Disable devices and files for paging and swapping.\n" -msgstr "" +msgstr "Tắt các thiết bị và tập tin dành cho đánh trang và tráo đổi.\n" #: sys-utils/swapoff.c:125 msgid "" @@ -14641,12 +14500,11 @@ msgstr "quyền ưu tiên swap" #: sys-utils/swapon.c:116 msgid "swap uuid" -msgstr "" +msgstr "uuid tráo đổi" #: sys-utils/swapon.c:117 -#, fuzzy msgid "swap label" -msgstr "nhãn Apple" +msgstr "nhãn tráo đổi" #: sys-utils/swapon.c:234 #, c-format @@ -14747,63 +14605,55 @@ msgstr "%s swapon bị lỗi" #: sys-utils/swapon.c:730 msgid "Enable devices and files for paging and swapping.\n" -msgstr "" +msgstr "Bật các thiết bị và tập tin để dùng cho việc đánh trang và tráo đổi.\n" #: sys-utils/swapon.c:733 -#, fuzzy msgid " -a, --all enable all swaps from /etc/fstab\n" -msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n" +msgstr " -a, --all bật mọi bộ nhớ tráo đổi có trong /etc/fstab\n" #: sys-utils/swapon.c:734 msgid " -d, --discard[=<policy>] enable swap discards, if supported by device\n" -msgstr "" +msgstr " -d, --discard[=<policy>] bật loại bỏ tráo đổi, nếu được hỗ trợ bởi thiết bị\n" #: sys-utils/swapon.c:735 msgid " -e, --ifexists silently skip devices that do not exist\n" -msgstr "" +msgstr " -e, --ifexists bỏ qua một cách âm thầm các thiết bị mà nó không tồn tại\n" #: sys-utils/swapon.c:736 msgid " -f, --fixpgsz reinitialize the swap space if necessary\n" -msgstr "" +msgstr " -f, --fixpgsz khởi tạo lại chỗ tráo đổi nếu thấy cần thiết\n" #: sys-utils/swapon.c:737 -#, fuzzy msgid " -o, --options <list> comma-separated list of swap options\n" -msgstr " -O, --options <d.sách> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi tùy chọn gắn\n" +msgstr " -o, --options <d.sách> danh sách định giới bằng dấu phẩy của các tùy chọn tráo đổi\n" #: sys-utils/swapon.c:738 -#, fuzzy msgid " -p, --priority <prio> specify the priority of the swap device\n" -msgstr " -p, --priority <prio> đánh dấu lời nhắn đã cho với mức ưu tiên này\n" +msgstr " -p, --priority <prio> chỉ định mức ưu tiên của thiết bị tráo đổi\n" #: sys-utils/swapon.c:739 -#, fuzzy msgid " -s, --summary display summary about used swap devices (DEPRECATED)\n" -msgstr " -s, --getsz hiển thị cỡ thiết bị theo cung từ 512 byte [PHẢN ĐỐI]\n" +msgstr " -s, --summary hiển thị thông tin thổng hợp về thiết bị tráo đổi (Đà LỖI THỜI)\n" #: sys-utils/swapon.c:740 msgid " --show[=<columns>] display summary in definable table\n" -msgstr "" +msgstr " --show[=<columns>] hiển thị thông tin tổng hợp trong bảng định nghĩa\n" #: sys-utils/swapon.c:741 -#, fuzzy msgid " --noheadings don't print table heading (with --show)\n" -msgstr " --noheadings không in phần đầu\n" +msgstr " --noheadings không in phần đầu bảng (với --show)\n" #: sys-utils/swapon.c:742 -#, fuzzy msgid " --raw use the raw output format (with --show)\n" -msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô\n" +msgstr " -r, --raw dùng định dạng thô cho kết xuất (với --show)\n" #: sys-utils/swapon.c:743 -#, fuzzy msgid " --bytes display swap size in bytes in --show output\n" -msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" +msgstr " --bytes hiển thị cỡ bộ nhớ tráo đổi tính theo byte ở kết xuất --show\n" #: sys-utils/swapon.c:744 -#, fuzzy msgid " -v, --verbose verbose mode\n" -msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" +msgstr " -v, --verbose chế độ chi tiết\n" #: sys-utils/swapon.c:750 msgid "" @@ -14831,7 +14681,6 @@ msgstr "" "\n" #: sys-utils/swapon.c:760 -#, fuzzy msgid "" "\n" "Available discard policy types (for --discard):\n" @@ -14843,7 +14692,7 @@ msgstr "" "Các kiểu chính sách loại bỏ sẵn có (cho tùy chọn --discard):\n" " once\t : chỉ loại bỏ các vùng được cấp thời-gian-đơn. (swapon)\n" " pages\t : loại bỏ các trang đã giải phóng trước khi dùng lại nó.\n" -" * nếu không chọn chính sách nào thì cả hai kiểu trên đều bật. (mặc định)\n" +"Nếu không chọn chính sách nào thì cả hai kiểu trên đều bật (mặc định).\n" #: sys-utils/swapon.c:765 msgid "" @@ -14919,7 +14768,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] <thư_mục_gốc_mới> <init> <đối số cho #: sys-utils/switch_root.c:205 msgid "Switch to another filesystem as the root of the mount tree.\n" -msgstr "" +msgstr "Chuyển sang hệ thống tập tin khác làm gốc của cây gắn.\n" #: sys-utils/switch_root.c:237 msgid "failed. Sorry." @@ -14932,7 +14781,7 @@ msgstr "không thể truy cập %s" #: sys-utils/tunelp.c:92 msgid "Set various parameters for the line printer.\n" -msgstr "" +msgstr "Đặt các tham số khác nhau cho máy in dòng.\n" #: sys-utils/tunelp.c:95 msgid " -i, --irq <num> specify parallel port irq\n" @@ -14955,7 +14804,7 @@ msgstr " -w, --wait <micrôgiây> nhấp nháy đợi trong micrôgiây\n" #. exactly that very same string. #: sys-utils/tunelp.c:102 msgid " -a, --abort <on|off> abort on error\n" -msgstr " -a, --abort <on|off> huỷ bỏ nếu lỗi\n" +msgstr " -a, --abort <on|off> hủy bỏ nếu lỗi\n" #: sys-utils/tunelp.c:103 msgid " -o, --check-status <on|off> check printer status before printing\n" @@ -15054,9 +14903,8 @@ msgstr "" " %1$s [các tùy chọn] <nguồn> | <thư-mục>\n" #: sys-utils/umount.c:82 -#, fuzzy msgid "Unmount filesystems.\n" -msgstr "Hệ thống tập tin Linux" +msgstr "Bỏ gắn hệ thống tập tin.\n" #: sys-utils/umount.c:85 msgid " -a, --all unmount all filesystems\n" @@ -15207,9 +15055,9 @@ msgid "%s: failed to determine source (--all-targets is unsupported on systems w msgstr "%s: gặp lỗi khi dò tìm nguồn (--all-targets không được hỗ trợ trên hệ thống với tập tin mtab thường)." #: sys-utils/unshare.c:62 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported --setgroups argument '%s'" -msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" +msgstr "--setgroups không hỗ trợ tham số “%s”" #: sys-utils/unshare.c:83 sys-utils/unshare.c:98 #, c-format @@ -15218,7 +15066,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi ghi: %s" #: sys-utils/unshare.c:112 msgid "Run a program with some namespaces unshared from the parent.\n" -msgstr "" +msgstr "Chạy một chương trình với một số không gian tên không chia sẻ từ cha mẹ.\n" #: sys-utils/unshare.c:115 msgid " -m, --mount unshare mounts namespace\n" @@ -15257,9 +15105,8 @@ msgid " -r, --map-root-user map current user to root (implies --user)\n" msgstr " -r, --map-root-user ánh xạ người dùng hiện nay thành root (ý là --user)\n" #: sys-utils/unshare.c:124 -#, fuzzy msgid " -s, --setgroups allow|deny control the setgroups syscall in user namespaces\n" -msgstr " -G, --setgid <gid> đặt gid trong không gian tên người dùng\n" +msgstr " -s, --setgroups allow|deny điều khiển cú gọi hệ thống đặt nhóm trong không gian tên người dùng\n" #: sys-utils/unshare.c:213 msgid "unshare failed" @@ -15270,9 +15117,8 @@ msgid "child exit failed" msgstr "tiến trình con thoát gặp lỗi" #: sys-utils/unshare.c:237 -#, fuzzy msgid "options --setgroups=allow and --map-root-user are mutually exclusive" -msgstr "các tùy chọn --{shell,fast,command,session-command,login} và --user loại trừ lẫn nhau" +msgstr "các tùy chọn --setgroups=allow và --map-root-user loại trừ lẫn nhau" #: sys-utils/unshare.c:254 #, c-format @@ -15354,7 +15200,7 @@ msgstr "không hiểu cờ: %s" #: sys-utils/wdctl.c:177 msgid "Show the status of the hardware watchdog.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị trạng thái của đồng hồ giữ nhà phần cứng.\n" #: sys-utils/wdctl.c:180 msgid "" @@ -15451,144 +15297,132 @@ msgid "version" msgstr "phiên bản" #: sys-utils/zramctl.c:67 -#, fuzzy msgid "zram device name" -msgstr "tên thiết bị" +msgstr "tên thiết bị zram" #: sys-utils/zramctl.c:68 msgid "limit on the uncompressed amount of data" -msgstr "" +msgstr "giới hạn tổng dữ liệu chưa nén" #: sys-utils/zramctl.c:69 msgid "uncompressed size of stored data" -msgstr "" +msgstr "cỡ chưa nén của dữ liệu lưu trữ" #: sys-utils/zramctl.c:70 msgid "compressed size of stored data" -msgstr "" +msgstr "cỡ sau nén của dữ liệu lưu trữ" #: sys-utils/zramctl.c:71 msgid "the selected compression algorithm" -msgstr "" +msgstr "thuật toán nén đã chọn" #: sys-utils/zramctl.c:72 msgid "number of concurrent compress operations" -msgstr "" +msgstr "số lượng thao tác nén đồng thời" #: sys-utils/zramctl.c:73 -#, fuzzy msgid "empty pages with no allocated memory" -msgstr "gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" +msgstr "trang trống với không bộ nhớ cấp phát" #: sys-utils/zramctl.c:74 msgid "all memory including allocator fragmentation and metadata overhead" -msgstr "" +msgstr "mọi bộ nhớ bao gồm các mảnh phân định và tổng phí dữ liệu meta" #: sys-utils/zramctl.c:376 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "" " %1$s [options] <device>\n" " %1$s -r <device> [...]\n" " %1$s [options] -f | <device> -s <size>\n" msgstr "" -" %1$s [các tùy chọn] [<loopdev>]\n" -" %1$s [các tùy chọn] -f | <loopdev> <tập-tin>\n" +" %1$s [các tùy chọn] <thiết bị>\n" +" %1$s -r <thiết bị> […]\n" +" %1$s [các tùy chọn] -f | <thiết bị> -s <cỡ>\n" #: sys-utils/zramctl.c:382 msgid "Set up and control zram devices.\n" -msgstr "" +msgstr "Cài đặt và điều khiển các thiết bị zram.\n" #: sys-utils/zramctl.c:385 msgid " -a, --algorithm lzo|lz4 compression algorithm to use\n" -msgstr "" +msgstr " -a, --algorithm lzo|lz4 thuật toán nén muốn dùng\n" #: sys-utils/zramctl.c:386 -#, fuzzy msgid " -b, --bytes print sizes in bytes rather than in human readable format\n" -msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n" +msgstr " -b, --bytes hiển thị cỡ theo byte thay vì dạng dành cho con người đọc\n" #: sys-utils/zramctl.c:387 -#, fuzzy msgid " -f, --find find a free device\n" -msgstr " -f, --find tìm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n" +msgstr " -f, --find tìm thiết bị còn rảnh\n" #: sys-utils/zramctl.c:388 -#, fuzzy msgid " -n, --noheadings don't print headings\n" -msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n" +msgstr " -n, --noheadings không in phần đầu\n" #: sys-utils/zramctl.c:389 -#, fuzzy msgid " -o, --output <list> columns to use for status output\n" -msgstr " -o, --output[=<list>] định nghĩa các cột sẽ hiển thị ra\n" +msgstr " -o, --output[=<list>] định nghĩa các cột sẽ hiển thị ra\n" #: sys-utils/zramctl.c:390 -#, fuzzy msgid " --raw use raw status output format\n" -msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất --list\n" +msgstr " --raw dùng định dạng thô cho kết xuất\n" #: sys-utils/zramctl.c:391 -#, fuzzy msgid " -r, --reset reset all specified devices\n" -msgstr " -D, --detach-all tách rời mọi thiết bị đã dùng\n" +msgstr " -r, --reset đặt lại mọi thiết bị đã cho\n" #: sys-utils/zramctl.c:392 -#, fuzzy msgid " -s, --size <size> device size\n" -msgstr " -b, --sector-size <cỡ> cỡ cung từ lô-gíc vật lý\n" +msgstr " -s, --size <cỡ> cỡ thiết bị\n" #: sys-utils/zramctl.c:393 -#, fuzzy msgid " -t, --streams <number> number of compression streams\n" -msgstr " -s, --sectors <số> đặt số cung từ sử dụng\n" +msgstr " -t, --streams <sô> số luồng nén\n" #: sys-utils/zramctl.c:459 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "unsupported algorithm: %s" -msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" +msgstr "thuật toán không được hỗ trợ: %s" #: sys-utils/zramctl.c:481 -#, fuzzy msgid "failed to parse streams" -msgstr "gặp lỗi phân tích bắt đầu" +msgstr "gặp lỗi phân tích các dòng dữ liệu" #: sys-utils/zramctl.c:503 -#, fuzzy msgid "option --find is mutually exclusive with <device>" -msgstr "tùy chọn --pid và LỆNH loại từ lẫn nhau" +msgstr "tùy chọn --find loại trừ với <thiết bị>" #: sys-utils/zramctl.c:509 -#, fuzzy msgid "only one <device> at a time is allowed" -msgstr "hiện tại chỉ một thiết bị làm đối số được hỗ trợ" +msgstr "chỉ một <thiết bị> được dùng tại một thời điểm" #: sys-utils/zramctl.c:512 msgid "options --algorithm and --streams must be combined with --size" -msgstr "" +msgstr "tùy chọn --algorithm và --streams không thể tổ hợp cùng với --size" #: sys-utils/zramctl.c:542 sys-utils/zramctl.c:570 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to reset" -msgstr " %s: gặp lỗi phân tích" +msgstr " %s: gặp lỗi khi đặt lại" #: sys-utils/zramctl.c:552 sys-utils/zramctl.c:560 msgid "no free zram device found" -msgstr "" +msgstr "không tìm thấy thiết bị zram còn rảnh" #: sys-utils/zramctl.c:574 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to set number of streams" -msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt số của luồng" #: sys-utils/zramctl.c:578 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to set algorithm" -msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt tập tin đứng sau" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt thuật toán" #: sys-utils/zramctl.c:581 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "%s: failed to set disksize (%ju bytes)" -msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy số thiết bị trên toàn bộ đĩa" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt cỡ đĩa (%ju byte)" #: term-utils/agetty.c:446 #, c-format @@ -15692,9 +15526,9 @@ msgid "setting terminal attributes failed: %m" msgstr "gặp lỗi khi cài đặt các thuộc tính thiết bị cuối: %m" #: term-utils/agetty.c:1449 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot open %s: %m" -msgstr "không thể mở: %s: %m" +msgstr "không thể mở %s: %m" #: term-utils/agetty.c:1555 msgid "[press ENTER to login]" @@ -15756,12 +15590,12 @@ msgid "" " %1$s [options] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n" " %1$s [options] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n" msgstr "" -" %1$s [các tùy chọn] <line> [<baud_rate>,...] [<termtype>]\n" -" %1$s [các tùy chọn] <baud_rate>,... <line> [<termtype>]\n" +" %1$s [các tùy chọn] <line> [<baud_rate>,…] [<termtype>]\n" +" %1$s [các tùy chọn] <baud_rate>,… <line> [<termtype>]\n" #: term-utils/agetty.c:1988 msgid "Open a terminal and set its mode.\n" -msgstr "" +msgstr "Mở một thiết bị cuối và đặt chế độ của nó.\n" #: term-utils/agetty.c:1991 msgid " -8, --8bits assume 8-bit tty\n" @@ -15888,9 +15722,8 @@ msgid " --nice <number> run login with this priority\n" msgstr " --nice <số> chạy đăng nhập với mức ưu tiên này\n" #: term-utils/agetty.c:2022 -#, fuzzy msgid " --reload reload prompts on running agetty instances\n" -msgstr " --nohints Không gợi ý\n" +msgstr " --reload lấy lại dấu nhắc trên minh dụ agetty đang chạy\n" #: term-utils/agetty.c:2023 msgid " --help display this help and exit\n" @@ -15912,13 +15745,13 @@ msgid "checkname failed: %m" msgstr "checkname gặp lỗi: %m" #: term-utils/agetty.c:2502 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "cannot touch file %s" -msgstr "không thể mở tập tin %s" +msgstr "không thể chạm tập tin %s" #: term-utils/agetty.c:2506 msgid "--reload is unsupported on your system" -msgstr "" +msgstr "hệ thống của bạn không hỗ trợ --reload" #: term-utils/mesg.c:75 #, c-format @@ -15926,9 +15759,8 @@ msgid " %s [options] [y | n]\n" msgstr " %s [các tùy chọn] [c | k]\n" #: term-utils/mesg.c:78 -#, fuzzy msgid "Control write access of other users to your terminal.\n" -msgstr "quyền truy cập ghi tới thiết bị cuối của bạn bị từ chối" +msgstr "Điều khiển truy cập ghi của các người dùng khác đến thiết bị cuối của bạn.\n" #: term-utils/mesg.c:81 msgid " -v, --verbose explain what is being done\n" @@ -15982,7 +15814,7 @@ msgstr "%s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN]\n" #: term-utils/script.c:147 msgid "Make a typescript of a terminal session.\n" -msgstr "" +msgstr "Tạo văn kiện của phiên thiết bị cuối.\n" #: term-utils/script.c:150 msgid "" @@ -16055,7 +15887,7 @@ msgstr " %s [-t] timingfile [typescript] [divisor]\n" #: term-utils/scriptreplay.c:46 msgid "Play back terminal typescripts, using timing information.\n" -msgstr "" +msgstr "Trình diễn lại văn kiện thiết bị cuối, dùng thông tin thời gian.\n" #: term-utils/scriptreplay.c:49 msgid "" @@ -16131,7 +15963,7 @@ msgstr "quá nhiều tab" #: term-utils/setterm.c:407 msgid "Set the attributes of a terminal.\n" -msgstr "" +msgstr "Đặt các thuộc tính thiết bị cuối.\n" #: term-utils/setterm.c:410 msgid " --term <terminal_name> override TERM environment variable\n" @@ -16167,7 +15999,7 @@ msgstr " --appcursorkeys [on|off] chế độ khóa con trỏ ứng d #: term-utils/setterm.c:418 msgid " --linewrap [on|off] continue on a new line when a line is full\n" -msgstr " --linewrap [on|off] tiếp tục trên dòng mới khi dòng đã đầy\n" +msgstr " --linewrap [on|off] tiếp tục trên dòng mới khi dòng đã đầy\n" #: term-utils/setterm.c:419 msgid " --inversescreen [on|off] swap colors for the whole screen\n" @@ -16221,11 +16053,11 @@ msgstr " --clear [all|rest] xóa màn hình và đặt vị trí #: term-utils/setterm.c:431 msgid " --tabs [<number>...] set these tab stop positions, or show them\n" -msgstr " --tabs [<số>...] đặt các vị trí dừng tab hiển thị chúng\n" +msgstr " --tabs [<số>…] đặt các vị trí dừng tab hiển thị chúng\n" #: term-utils/setterm.c:432 msgid " --clrtabs [<number>...] clear these tab stop positions, or all\n" -msgstr " --clrtabs [<số>...] xóa các điểm dừng tab, hoặc tất cả\n" +msgstr " --clrtabs [<số>…] xóa các điểm dừng tab, hoặc tất cả\n" #: term-utils/setterm.c:433 msgid " --regtabs [1-160] set a regular tab stop interval\n" @@ -16371,7 +16203,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] [<tập-tin> | <message>]\n" #: term-utils/wall.c:86 msgid "Write a message to all users.\n" -msgstr "" +msgstr "Viết lời nhắn cho mọi người dùng.\n" #: term-utils/wall.c:89 msgid " -n, --nobanner do not print banner, works only for root\n" @@ -16419,7 +16251,7 @@ msgstr " %s [các tùy chọn] <tài khoản người dùng> [<tên tty>]\n" #: term-utils/write.c:86 msgid "Send a message to another user.\n" -msgstr "" +msgstr "Gửi lời nhắn đến người khác.\n" #: term-utils/write.c:140 msgid "can't find your tty's name" @@ -16462,21 +16294,20 @@ msgstr "đường dẫn tty %s quá dài" #: term-utils/write.c:348 #, c-format msgid "Message from %s@%s (as %s) on %s at %s ..." -msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s ..." +msgstr "Tin nhắn từ %s@%s (như %s) trên %s lúc %s …" #: term-utils/write.c:351 #, c-format msgid "Message from %s@%s on %s at %s ..." -msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s ..." +msgstr "Tin nhắn %s@%s tên %s lúc %s …" #: term-utils/write.c:379 msgid "carefulputc failed" msgstr "carefulputc gặp lỗi" #: text-utils/col.c:134 -#, fuzzy msgid "Filter out reverse line feeds.\n" -msgstr "quá nhiều dòng nhập vào trống\n" +msgstr "Lọc ra ngược thứ tự dòng đầu vào.\n" #: text-utils/col.c:137 #, c-format @@ -16500,7 +16331,7 @@ msgstr "" " -p, --pass chuyển dãy điều khiển chưa hiểu\n" " -h, --tabs chuyển đổi khoảng trắng thành tab\n" " -x, --spaces chuyển đổi tab thành khoảng trắng\n" -" -l, --lines NUM đệm ít nhất là NUM dòng\n" +" -l, --lines SỐ đệm ít nhất là SỐ dòng\n" " -V, --version hiển thị thông tin về phiên bản rồi thoát\n" " -H, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" "\n" @@ -16534,21 +16365,19 @@ msgstr "-- dòng đã được đẩy vào đĩa" #: text-utils/colcrt.c:313 text-utils/column.c:92 #, c-format msgid " %s [options] [<file>...]\n" -msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n" +msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> …]\n" #: text-utils/colcrt.c:316 msgid "Filter nroff output for CRT previewing.\n" -msgstr "" +msgstr "Lọc kết xuất nroff cho xem trước CRT.\n" #: text-utils/colcrt.c:319 -#, fuzzy msgid " -, --no-underlining suppress all underlining\n" -msgstr " -u thu hồi gạch chân\n" +msgstr " -, --no-underlining thu hồi gạch chân\n" #: text-utils/colcrt.c:320 -#, fuzzy msgid " -2, --half-lines print all half-lines\n" -msgstr " -a, --all hiển thị mọi thiết bị\n" +msgstr " -2, --half-lines in mọi nửa-dòng\n" #: text-utils/colrm.c:59 #, c-format @@ -16563,7 +16392,7 @@ msgstr "" #: text-utils/colrm.c:64 msgid "Filter out the specified columns.\n" -msgstr "" +msgstr "Lọc ra các cột đã cho.\n" #: text-utils/colrm.c:185 msgid "first argument" @@ -16575,7 +16404,7 @@ msgstr "đối số thứ hai" #: text-utils/column.c:95 msgid "Columnate lists.\n" -msgstr "" +msgstr "Tạo các danh sách các cột.\n" #: text-utils/column.c:98 msgid " -c, --columns <width> width of output in number of characters\n" @@ -16613,11 +16442,11 @@ msgstr "dòng %d quá dài, kết xuất sẽ bị cắt ngắn" #: text-utils/hexdump.c:155 text-utils/more.c:319 #, c-format msgid " %s [options] <file>...\n" -msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>...\n" +msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>…\n" #: text-utils/hexdump.c:158 msgid "Display file contents in hexadecimal, decimal, octal, or ascii.\n" -msgstr "" +msgstr "Hiển thị nội dung của tập tin ở dạng thập lục phân, thập phân, bát phân hay ascii.\n" #: text-utils/hexdump.c:161 msgid " -b, --one-byte-octal one-byte octal display\n" @@ -16697,11 +16526,11 @@ msgstr "số lượng byte với các ký tự đa chuyển đổi" #: text-utils/line.c:33 msgid "Read one line.\n" -msgstr "" +msgstr "Đọc một dòng.\n" #: text-utils/more.c:322 msgid "A file perusal filter for CRT viewing.\n" -msgstr "" +msgstr "Một tập tin perusal lọc cho xem CRT.\n" #: text-utils/more.c:325 msgid " -d display help instead of ringing bell\n" @@ -16798,13 +16627,13 @@ msgstr "[Nhấn phím trắng để tiếp tục, “q” để thoát]" #, c-format msgid "...back %d page" msgid_plural "...back %d pages" -msgstr[0] "...quay lại %d trang" +msgstr[0] "…quay lại %d trang" #: text-utils/more.c:1294 #, c-format msgid "...skipping %d line" msgid_plural "...skipping %d lines" -msgstr[0] "...bỏ qua %d dòng" +msgstr[0] "…bỏ qua %d dòng" #: text-utils/more.c:1332 msgid "" @@ -16893,7 +16722,7 @@ msgstr " Bị tràn\n" #: text-utils/more.c:1627 msgid "...skipping\n" -msgstr "...bỏ qua\n" +msgstr "…bỏ qua\n" #: text-utils/more.c:1661 msgid "" @@ -16921,15 +16750,15 @@ msgid "" "...Skipping " msgstr "" "\n" -"...Bỏ qua " +"…Bỏ qua " #: text-utils/more.c:1765 msgid "...Skipping to file " -msgstr "...Nhảy tới tập tin " +msgstr "…Nhảy tới tập tin " #: text-utils/more.c:1767 msgid "...Skipping back to file " -msgstr "...Nhảy quay lại tập tin " +msgstr "…Nhảy quay lại tập tin " #: text-utils/more.c:2050 msgid "Line too long" @@ -16995,7 +16824,7 @@ msgstr " %s [các-tùy-chọn] [+dòng] [+/mẫu/] [tập-tin]\n" #: text-utils/pg.c:227 msgid "Browse pagewise through text files.\n" -msgstr "" +msgstr "Duyệt ngược trang toàn bộ tập tin văn bản.\n" #: text-utils/pg.c:230 msgid " -number lines per page\n" @@ -17003,7 +16832,7 @@ msgstr " -number số dòng mỗi trang\n" #: text-utils/pg.c:231 msgid " -c clear screen before displaying\n" -msgstr " -c xoá sạch màn hình sau khi hiển thị\n" +msgstr " -c xóa sạch màn hình sau khi hiển thị\n" #: text-utils/pg.c:232 msgid " -e do not pause at end of a file\n" @@ -17045,15 +16874,15 @@ msgstr "tùy chọn yêu cầu một tham số -- %s" #: text-utils/pg.c:257 #, c-format msgid "illegal option -- %s" -msgstr "tùy chọn trái luật -- %s" +msgstr "tùy chọn không hợp lệ -- %s" #: text-utils/pg.c:360 msgid "...skipping forward\n" -msgstr "...nhảy về trước\n" +msgstr "…nhảy về trước\n" #: text-utils/pg.c:362 msgid "...skipping backward\n" -msgstr "...nhảy quay lại\n" +msgstr "…nhảy quay lại\n" #: text-utils/pg.c:378 msgid "No next file" @@ -17126,11 +16955,11 @@ msgstr "gặp lỗi khi phân tích số dòng mỗi trang" #: text-utils/rev.c:77 #, c-format msgid "Usage: %s [options] [file ...]\n" -msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN…]\n" #: text-utils/rev.c:81 msgid "Reverse lines characterwise.\n" -msgstr "" +msgstr "Đảo ngược các ký tự trên các dòng.\n" #: text-utils/tailf.c:114 #, c-format @@ -17143,23 +16972,21 @@ msgid "%s: cannot add inotify watch (limit of inotify watches was reached)." msgstr "%s: không thể thêm sự theo dõi inotify (đã tới giới hạn các sự giới hạn inotify)." #: text-utils/tailf.c:197 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid " %s [option] <file>\n" msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] <TẬP_TIN>\n" #: text-utils/tailf.c:200 msgid "Follow the growth of a log file.\n" -msgstr "" +msgstr "Đi theo sự lớn mạnh của tập tin nhật ký.\n" #: text-utils/tailf.c:203 -#, fuzzy msgid " -n, --lines <number> output the last <number> lines\n" -msgstr " -C, --cylinders <số> chỉ ra số lượng trụ trừ\n" +msgstr " -n, --lines <số> xuất ra <số> dòng cuối\n" #: text-utils/tailf.c:204 -#, fuzzy msgid " -<number> same as '-n <number>'\n" -msgstr " -<number> hiển thị bao nhiêu dòng\n" +msgstr " -<số> giống với “-n <số>”\n" #: text-utils/tailf.c:223 text-utils/tailf.c:264 msgid "failed to parse number of lines" @@ -17172,11 +16999,11 @@ msgstr "chưa ghi rõ tập tin đầu vào" #: text-utils/ul.c:136 #, c-format msgid " %s [options] [<file> ...]\n" -msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> ...]\n" +msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [<TẬP_TIN> …]\n" #: text-utils/ul.c:139 msgid "Do underlining.\n" -msgstr "" +msgstr "Thực hiện gạch chân.\n" #: text-utils/ul.c:142 msgid " -t, -T, --terminal TERMINAL override the TERM environment variable\n" @@ -17224,9 +17051,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgid " `no'" #~ msgstr " “không”" -#, fuzzy #~ msgid "Too small partition size specified." -#~ msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa." +#~ msgstr "Cỡ phân vùng đã cho là quá nhỏ." #~ msgid "Device open in read-only mode" #~ msgstr "Thiết bị mở trong chế độ chỉ cho đọc" @@ -17234,17 +17060,21 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgid "stat failed %s" #~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê %s" -#, fuzzy #~ msgid "faild to allocate iterator" -#~ msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator" +#~ msgstr "gặp lỗi khi cấp phát iterator (biến lặp)" -#, fuzzy #~ msgid "cannot open: %s" -#~ msgstr "không thể mở %s" +#~ msgstr "không thể mở: %s" #~ msgid "%s: stat failed" #~ msgstr "%s: lỗi lấy trạng thái" +#~ msgid " --rfc5424[=<notime,notq,nohost>]\n" +#~ msgstr " --rfc5424[=<notime,notq,nohost>]\n" + +#~ msgid " use the syslog protocol (default)\n" +#~ msgstr " dùng giao thức syslog (mặc định)\n" + #~ msgid "%s: lstat failed" #~ msgstr "%s: lstat gặp lỗi" @@ -17377,7 +17207,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "%s của phân vùng %s có số trụ không thể có: %lu (phải trong khoảng 1-%lu)" #~ msgid "Re-reading the partition table ...\n" -#~ msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng ...\n" +#~ msgstr "Đang đọc lại bảng phân vùng …\n" #~ msgid "" #~ "The command to re-read the partition table failed.\n" @@ -17594,10 +17424,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Không tìm thấy dấu hiệu DM6 - bó tay" #~ msgid "strange..., an extended partition of size 0?" -#~ msgstr "kỳ lạ..., một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?" +#~ msgstr "kỳ lạ…, một phân vùng mở rộng với kích cỡ 0?" #~ msgid "strange..., a BSD partition of size 0?" -#~ msgstr "kỳ lại..., một phân vùng BSD với kích cỡ 0?" +#~ msgstr "kỳ lại…, một phân vùng BSD với kích cỡ 0?" #~ msgid "-n flag was given: Nothing changed" #~ msgstr "đã đưa ra cờ -n: Không có gì thay đổi" @@ -17675,7 +17505,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Thông thường bạn chỉ cần chỉ rõ <đầu> và <kíchthước> (và có thể <loại>)." #~ msgid " %s [options] <device>...\n" -#~ msgstr " %s [các tùy chọn] <thiết bị>...\n" +#~ msgstr " %s [các tùy chọn] <thiết bị>…\n" #~ msgid "" #~ " -s, --show-size list size of a partition\n" @@ -17814,7 +17644,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr " %s%sthiết bị liệt kê phân vùng kích hoạt trên thiết bị\n" #~ msgid " %s%sdevice n1 n2 ... activate partitions n1 ..., inactivate the rest\n" -#~ msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 ... kích hoạt phân vùng n1 ..., bỏ kích hoạt phần còn lại\n" +#~ msgstr " %s%s thiết bị n1 n2 … kích hoạt phân vùng n1 …, bỏ kích hoạt phần còn lại\n" #~ msgid "invalid number of partitions argument" #~ msgstr "tham số số lượng phân vùng không hợp lệ" @@ -18040,7 +17870,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" #~ msgid " %s [options] <program> [args...]\n" -#~ msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số...]\n" +#~ msgstr " %s [các tùy chọn] <chương trình> [các đối số…]\n" #~ msgid "" #~ " -g, --pgrp <id> interpret argument as process group ID\n" @@ -18111,7 +17941,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n" +#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n" #~ msgid "" #~ " -, --no-underlining suppress all underlining\n" @@ -18212,19 +18042,19 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Chưa có LỆNH." #~ msgid " %s [options] pathname [pathname ...]\n" -#~ msgstr "%s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn ...]\n" +#~ msgstr "%s [các_tuỳ_chọn] tên_đường_dẫn [tên_đường_dẫn …]\n" #~ msgid "no filename specified." #~ msgstr "chưa xác định tên tập tin." #~ msgid "...back 1 page" -#~ msgstr "...quay lại 1 trang" +#~ msgstr "…quay lại 1 trang" #~ msgid "...skipping one line" -#~ msgstr "...bỏ qua một dòng" +#~ msgstr "…bỏ qua một dòng" #~ msgid " %s [options] file...\n" -#~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN...]\n" +#~ msgstr " %s [TUỲ_CHỌN] [TẬP_TIN…]\n" #, fuzzy #~ msgid " -n, --no-argument option does not use argument\n" @@ -18403,7 +18233,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Xin hãy nhập “có” hay “không”" #~ msgid "Writing partition table to disk..." -#~ msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." +#~ msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa…" #~ msgid "Wrote partition table to disk" #~ msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" @@ -18505,7 +18335,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" #~ msgid " DOS, OS/2, ..." -#~ msgstr " DOS, OS/2, ..." +#~ msgstr " DOS, OS/2, …" #~ msgid " p Print partition table to the screen or to a file" #~ msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" @@ -18640,7 +18470,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "In" #~ msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" -#~ msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" +#~ msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v…)" #~ msgid "Units" #~ msgstr "Đơn vị" @@ -18809,7 +18639,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -D, --df khởi tạo kết xuất của df(1)\n" #~ " -d, --direction <word> hướng tìm kiếm, “forward” hay “backward”\n" #~ " -e, --evaluate cờ chuyển đổi (LABEL,UUID,PARTUUID,PARTLABEL) cho tên thiết bị\n" -#~ " -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tuỳ chọn --kernel\n" +#~ " -F, --tab-file <path> tập tin thay thế cho --fstab, --mtab hay các tùy chọn --kernel\n" #~ " -f, --first-only chỉ hiển thị hệ thống tập tin đầu tiên tìm thấy\n" #~ msgid "" @@ -18997,7 +18827,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "mount: bỏ qua việc cấu hình thiết bị vòng lặp\n" #~ msgid "mount: enabling autoclear loopdev flag\n" -#~ msgstr "gắn: cho phép tự động xoá cờ thiết bị vòng lặp (loopdev)\n" +#~ msgstr "gắn: cho phép tự động xóa cờ thiết bị vòng lặp (loopdev)\n" #~ msgid "mount: invalid offset '%s' specified" #~ msgstr "mount: sai xác định giá trị chênh “%s”" @@ -19251,7 +19081,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "\tmount [-t kiểu_hệ_thống_tập_tin] mục vị_trí.\n" #~ "\n" #~ "Chi tiết tìm thấy trong “/etc/fstab” có thể bị bỏ đi.\n" -#~ " mount -a [-t|-O] ... : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n" +#~ " mount -a [-t|-O] … : gắn mọi thứ từ “/etc/fstab”\n" #~ " mount thiết_bị : gắn thiết bị này vào nơi đã biết\n" #~ " mount thư_mục : gắn thiết bị đã biết vào thư mục này\n" #~ " mount -t kiểu thiết_bị thư_mục: câu lệnh gắn chuẩn\n" @@ -19392,8 +19222,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng:umount -h | -V\n" -#~ " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS ...] [-O tuỳ_chọn ...]\n" -#~ " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node...\n" +#~ " umount -a [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] [-t kiểu_VFS …] [-O tuỳ_chọn …]\n" +#~ " umount [-d] [-f] [-r] [-n] [-v] special | node…\n" #~ "\n" #~ "special\tđặc biệt\n" #~ "node\tnút\n" @@ -19469,7 +19299,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "%1$s - đặt hay lấy tiến trình lớp lập lịnh vào ra và mức ưu tiên.\n" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ " %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID...]\n" +#~ " %1$s [TUỲ_CHỌN] -p PID [PID…]\n" #~ " %1$s [TUỲ_CHỌN] LỆNH\n" #~ "\n" #~ "Các tùy chọn:\n" @@ -19484,7 +19314,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "\n" #~ msgid " %s [options] <tty> [...]\n" -#~ msgstr " %s [tùy chọn] <tty> [...]\n" +#~ msgstr " %s [tùy chọn] <tty> […]\n" #~ msgid " -s, --set-threshold <num> set interruption threshold value\n" #~ msgstr " -s, --set-threshold <số> đặt giá trị ngưỡng ngắt\n" @@ -19665,10 +19495,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr " -clear <all|rest>\n" #~ msgid " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n" -#~ msgstr " -tabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n" +#~ msgstr " -tabs <tab1 tab2 tab3 …> (tabn = 1-160)\n" #~ msgid " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n" -#~ msgstr " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 ...> (tabn = 1-160)\n" +#~ msgstr " -clrtabs <tab1 tab2 tab3 …> (tabn = 1-160)\n" #~ msgid " -regtabs <1-160>\n" #~ msgstr " -regtabs <1-160>\n" @@ -19719,7 +19549,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Usage: %s [options] file...\n" #~ "\n" #~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN...\n" +#~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN…\n" #~ "\n" #~ msgid "" @@ -19740,8 +19570,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -d hiển thị trợ giúp thay vì báo chuông\n" #~ " -f đếm lôgíc, thay vì các dòng màn hình\n" #~ " -l không cho tạm dừng sau form feed\n" -#~ " -p không cho cuộn, xoá màn hình và trình bày chữ\n" -#~ " -c không cho cuộn, trình bày chữ và xoá cuối dòng\n" +#~ " -p không cho cuộn, xóa màn hình và trình bày chữ\n" +#~ " -c không cho cuộn, trình bày chữ và xóa cuối dòng\n" #~ " -u không cho gạch chân\n" #~ " -s nén nhiều dòng trống lại thành một\n" #~ " -NUM chỉ định số dòng trên màn hình đầy\n" @@ -19797,7 +19627,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -j, --associated <file> list all devices associated with <file>\n" #~ msgstr "" #~ " -a, --all liệt kê tất cả các thiết bị đã dùng\n" -#~ " -d, --detach <loopdev> [...] tách ra một hay hơn một thiết bị\n" +#~ " -d, --detach <loopdev> […] tách ra một hay hơn một thiết bị\n" #~ " -D, --detach-all tách ra tất cả các thiết bị đã dùng\n" #~ " -f, --find tìm kiếm thiết bị chưa dùng đầu tiên\n" #~ " -c, --set-capacity <loopdev> thay đổi kích thước thiết bị\n" @@ -19806,10 +19636,6 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgid "%s: failed to set up loop device, offset is not 512-byte aligned." #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi cài đặt thiết bị loop, offset không được căn chỉnh 512-byte" -#, fuzzy -#~ msgid "unssuported --local-line mode argument" -#~ msgstr "tham số không hỗ trợ: %s" - #~ msgid "usage:\n" #~ msgstr "cách dùng:\n" @@ -20249,7 +20075,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr " %s [các tùy chọn] -u <TÀI_KHOẢN> LỆNH\n" #~ msgid " %s [options] [-] [USER [arg]...]\n" -#~ msgstr " %s [các-tùy-chọn] [-] [NGUỜI-DÙNG [tsố]...]\n" +#~ msgstr " %s [các-tùy-chọn] [-] [NGUỜI-DÙNG [tsố]…]\n" #~ msgid "" #~ " -1, --one show only current month (default)\n" @@ -20312,7 +20138,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Lỗi tạo hoặc mở/tạo %s: %m\n" #~ msgid "Failed to lock %s: %m\n" -#~ msgstr "Lỗi khi khoá %s: %m\n" +#~ msgstr "Lỗi khi khóa %s: %m\n" #~ msgid "Bad number: %s\n" #~ msgstr "Số sai: %s\n" @@ -20364,7 +20190,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ "%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin...\n" +#~ "%s [tùy_chọn] tên_tệp_tin…\n" #~ msgid "" #~ "\n" @@ -20438,14 +20264,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -P kiểm tra hệ thống tập tin song song, bao gồm cả root\n" #~ " -r báo cáo thống kê cho mỗi fsck thiết bị\n" #~ " -s hoạt động kiểu fsck nối tiếp nhau\n" -#~ " -l khoá thiết bị sử dụng flock()\n" +#~ " -l khóa thiết bị sử dụng flock()\n" #~ " -N không thực hiện, chỉ hiển thị cái gì sẽ làm\n" #~ " -T không hiển thị tiêu đề khi khởi động\n" #~ " -C <fd> hiển thị thanh diễn tiến; bộ mô tả tập tin cho GUIs\n" #~ " -V giảng giải cái gì đang được làm\n" #~ " -? hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #~ "\n" -#~ "Xem lệnh fsck.* để biết các-tuỳ-chọn-fs." +#~ "Xem lệnh fsck.* để biết các-tùy-chọn-fs." #~ msgid "" #~ "\n" @@ -20520,7 +20346,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -v, --verbose verbose mode\n" #~ msgstr "" #~ " -a, --add thêm các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" -#~ " -d, --delete xoá các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" +#~ " -d, --delete xóa các phân vùng đã chỉ định hay tất cả chúng\n" #~ " -l, --list liệt kê các phân vùng (KHÔNG NÊN DÙNG NỮA)\n" #~ " -s, --show liệt kê các phân vùng\n" #~ "\n" @@ -20529,7 +20355,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -g, --noheadings không hiển thị tiêu đề cho tùy chọn --show\n" #~ " -n, --nr <n:m> chỉ định một vùng các phân vùng (v.d --nr 2:4)\n" #~ " -o, --output <type> định nghĩa cột nào sẽ được dùng\n" -#~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"giá trị\" làm định dạng kết xuất\n" +#~ " -P, --pairs sử dụng khóa=\"giá trị\" làm định dạng kết xuất\n" #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n" #~ " -t, --type <type> chỉ định kiểu phân vùng (dos, bsd, solaris, v.v..)\n" #~ " -v, --verbose chế độ hiển thị đầy đủ\n" @@ -20654,14 +20480,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -r, --raw use raw output format\n" #~ " -t, --types <list> limit the set of filesystems by FS types\n" #~ msgstr "" -#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tuỳ chọn gắn\n" +#~ " -O, --options <list> giới hạntập hợp của hệ thống tập tin bởi các tùy chọn gắn\n" #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được hiển thị ra\n" -#~ " -P, --pairs sử dụng khoá=\"value\" để định dạng kết xuất\n" +#~ " -P, --pairs sử dụng khóa=\"value\" để định dạng kết xuất\n" #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất dạng thô\n" #~ " -t, --types <list> giới hạn tập hợp hệ thống tập tin bởi kiểu FS\n" #~ msgid "usage: %s [ -s signal | -p ] [ -a ] pid ...\n" -#~ msgstr "cách dùng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid ...\n" +#~ msgstr "cách dùng: %s [ -s tín_hiệu | -p ] [ -a ] pid …\n" #~ msgid " %s -l [ signal ]\n" #~ msgstr " %s -l [ tín_hiệu ]\n" @@ -20679,7 +20505,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ "%s [tùy chọn] [<thiết bị> ...]\n" +#~ "%s [tùy chọn] [<thiết bị> …]\n" #~ msgid "" #~ "\n" @@ -20708,7 +20534,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -a, --all hiển thị tất cả các thiết bị\n" #~ " -b, --bytes hiển thị SIZE tính bằng byte thay vì ở định dạng danh cho người đọc\n" #~ " -d, --nodeps không hiển thị thiết bị slaves hay holders\n" -#~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị huỷ bỏ\n" +#~ " -D, --discard hiển thị các khả năng bị hủy bỏ\n" #~ " -e, --exclude <list> loại trừ các thiết bị theo số lớn (major) (mặc định: các đĩa RAM)\n" #~ " -I, --include <list> chỉ hiển thị những thiết bị với số major được chỉ ra\n" #~ " -f, --fs hiển thị thông tin về hệ thống tập tin\n" @@ -20718,7 +20544,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -l, --list sử dụng kết xuất định dạng kiểu danh sách\n" #~ " -n, --noheadings không hiển thị tiêu đề\n" #~ " -o, --output <list> các cột sẽ được kết xuất\n" -#~ " -P, --pairs sử dụng khoá =\"value\" làm định dạng kết xuất\n" +#~ " -P, --pairs sử dụng khóa =\"value\" làm định dạng kết xuất\n" #~ " -r, --raw sử dụng kết xuất theo định dạng thô\n" #~ " -s, --inverse đảo ngược phần phụ thuộc\n" #~ " -t, --topology xuất thông tin về hình thái học\n" @@ -20764,7 +20590,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Xem thêm cách sử dụng đối số tập tin và thư mục từ phần hướng dẫn của whereis(1).\n" #~ msgid "mount: couldn't lock into memory" -#~ msgstr "mount: không thể khoá vào bộ nhớ" +#~ msgstr "mount: không thể khóa vào bộ nhớ" #~ msgid "mount: argument to -p or --pass-fd must be a number" #~ msgstr "mount: tham số cho -p hoặc --pass-fd phải là một số" @@ -20796,8 +20622,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -w, --follow wait for new messages\n" #~ " -x, --decode decode facility and level to readable string\n" #~ msgstr "" -#~ " -C, --clear xoá sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n" -#~ " -c, --read-clear đọc và xoá sạch tất cả các thông điệp\n" +#~ " -C, --clear xóa sạch bộ đệm vòng nhân (kernel)\n" +#~ " -c, --read-clear đọc và xóa sạch tất cả các thông điệp\n" #~ " -D, --console-off tắt hiển thị thông điệp tới thiết bị console\n" #~ " -d, --show-delta hiển thị thời gian delta giữa các thông điệp được hiển thị\n" #~ " -e, --reltime hiển thị thời gian địa phương và delta ở định dạng có thể đọc được\n" @@ -20866,7 +20692,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " --show print device name after setup (with -f)\n" #~ " -v, --verbose verbose mode\n" #~ msgstr "" -#~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hoá dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n" +#~ " -e, --encryption <kiểu> bật mã hóa dữ liệu với <tên/số> đã ghi rõ\n" #~ " -o, --offset <số> bắt đầu ở khoảng bù số này trong tập tin\n" #~ " --sizelimit <số> hạn chế thiết bị chỉ <số> byte của tập tin\n" #~ " -p, --pass-fd <số> đọc cụm từ mật khẩu từ bộ mô tả tập tin <số>\n" @@ -20882,7 +20708,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "%s gặp lỗi khi sử dụng thiết bị" #~ msgid "couldn't lock into memory" -#~ msgstr "không thể khoá vào bộ nhớ" +#~ msgstr "không thể khóa vào bộ nhớ" #~ msgid "" #~ " -a, --all print online and offline CPUs (default for -e)\n" @@ -20921,10 +20747,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -u, --utc RTC uses UTC\n" #~ " -v, --verbose verbose messages\n" #~ msgstr "" -#~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|...)\n" +#~ " -d, --device <thiết_bị> chọn thiết bị rtc (rtc0|rtc1|…)\n" #~ " -n, --dry-run làm mọi việc, nhưng mà treo\n" #~ " -l, --local RTC dùng múi giờ cục bộ\n" -#~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|... \n" +#~ " -m, --mode <chế độ> chế độ ngủ standby|mem|… \n" #~ " -s, --seconds <giây> số giây đợi trước khi ngủ\n" #~ " -t, --time <time_t> thời gian trước khi kích hoạt lại\n" #~ " -u, --utc RTC dùng thời gian thế giới (UTC)\n" @@ -20949,7 +20775,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " --uname-2.6 turns on UNAME26\n" #~ msgstr "" #~ " -v, --verbose liệt kê những tùy chọn đã bật\n" -#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hoá không gian địa chỉ ảo\n" +#~ " -R, --addr-no-randomize tắt chức năng ngẫu nhiên hóa không gian địa chỉ ảo\n" #~ " -F, --fdpic-funcptrs làm cho con trỏ hàm thì chỉ tới bộ mô tả\n" #~ " -Z, --mmap-page-zero bật MMAP_PAGE_ZERO\n" #~ " -L, --addr-compat-layout thay đổi cách cấp phát bộ nhớ ảo\n" @@ -21070,7 +20896,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -t, --timeout <number> thời gian tối đa cho quá trình đăng nhập\n" #~ " -U, --detect-case dò tìm thiết bị cuối chữ hoa\n" #~ " -w, --wait-cr chờ ký hiệu về đầu dòng (cr)\n" -#~ " --noclear không xoá màn hình trước khi hỏi\n" +#~ " --noclear không xóa màn hình trước khi hỏi\n" #~ " --nohints không hiển thị gợi ý\n" #~ " --nonewline không hiển thị một dòng mới trước khi phát hành\n" #~ " --no-hostname không có tên máy chủ cũng được hiển thị\n" @@ -21143,8 +20969,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -underline <on|off>\n" #~ " -store >\n" #~ " -clear <all|rest>\n" -#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n" -#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 ... > (tabn = 1-160)\n" +#~ " -tabs < tab1 tab2 tab3 … > (tabn = 1-160)\n" +#~ " -clrtabs < tab1 tab2 tab3 … > (tabn = 1-160)\n" #~ " -regtabs <1-160>\n" #~ " -blank <0-60|force|poke>\n" #~ " -dump <1-NR_CONSOLES>\n" @@ -21170,7 +20996,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Usage: %s [options] [file ...]\n" #~ msgstr "" #~ "\n" -#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n" +#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n" #~ msgid "" #~ " -h, --help displays this help text\n" @@ -21204,7 +21030,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin...]\n" +#~ "%s [tùy_chọn] [tên_tệp_tin…]\n" #~ msgid "" #~ "\n" @@ -21246,7 +21072,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Cách dùng: %s [-larvsmf] /dev/TÊN\n" #~ msgid "unable to open '%s': %m" -#~ msgstr "không thể mở được “%s”: %m" +#~ msgstr "không thể mở đư��c “%s”: %m" #~ msgid "failed to open %s" #~ msgstr "lỗi mở %s" @@ -21274,7 +21100,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "\n" #~ "Options:\n" #~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn ...] <thiết_bị>\n" +#~ "Cách dùng: %s [tùy_chọn …] <thiết_bị>\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn:\n" @@ -21417,7 +21243,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "cấu hình, bỏ cấu hình, bất hoạt, phân phối, bật và quét tìm lại là loại trừ lẫn nhau" #~ msgid "clear, read-clear, console-level, console-on, and console-off options are mutually exclusive" -#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tuỳ chọn loại trừ lẫn nhau" +#~ msgstr "clear, read-clear, console-level, console-on, và console-off là các tùy chọn loại trừ lẫn nhau" #~ msgid "failed to parse buffer size" #~ msgstr "gặp lỗi khi phân tích kích thước bộ đệm" @@ -21692,7 +21518,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr " -d [hay --dump]: cũng như trên nhưng ở dạng có thể dùng cho nhập vào" #~ msgid " -i [or --increment]: number cylinders etc. from 1 instead of from 0" -#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v... từ 1 thay vì từ 0" +#~ msgstr " -i [hay --increment]: số trụ v.v… từ 1 thay vì từ 0" #~ msgid " -uS, -uB, -uC, -uM: accept/report in units of sectors/blocks/cylinders/MB" #~ msgstr " -uS, -uB, -uC, -uM: chấp nhận/báo cáo với đơn vị cung từ/khối/trụ/MB" @@ -21735,7 +21561,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" #~ msgstr "" -#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT ...]\n" +#~ "Cách dùng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTTT] [các_tùy_chọn_HTTT] [HTTT …]\n" #~ "\n" #~ "HTTT: hệ thống tập tin\n" @@ -21806,7 +21632,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "" #~ "hwclock — hỏi giờ và đặt đồng hồ phần cứng (RTC)\n" #~ "\n" -#~ "Cách dùng: hwclock [hàm] [tùy chọn...]\n" +#~ "Cách dùng: hwclock [hàm] [tùy chọn…]\n" #~ "\n" #~ "Hàm:\n" #~ " -h | --help hiển thị trợ giúp này\n" @@ -21826,7 +21652,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Tùy chọn: \n" #~ " -u | --utc đồng hồ phần cứng tính theo UTC\n" #~ " --localtime đồng hồ phần cứng tính theo thời gian cục bộ\n" -#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/...” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n" +#~ " -f | --rtc=đường_dẫn tập tin “/dev/…” đặc biệt cần dùng thay cho mặc định\n" #~ " --directisa truy cập trực tiếp mạch nối ISA thay cho %s\n" #~ " --badyear lờ đi năm của rtc vì BIOS bị hỏng\n" #~ " --date ghi rõ thời gian cần đặt trong đồng hồ phần cứng\n" @@ -21848,9 +21674,9 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "or\t[-hiLmw] [-l login_program] [-t timeout] [-I initstring] [-H login_host] line baud_rate,... [termtype]\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng:\n" -#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,... dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +#~ "%s [-8hiLmUw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] tốc_độ_bốt,… dòng [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" #~ "hoặc\n" -#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,... [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" +#~ "[-hiLmw] [-l trình_đăng_nhập] [-t thời_hạn] [-I chuỗi_khởi_tạo] [-H máy_đăng_nhập] dòng tốc_độ_bốt,… [kiểu_thiết_bị_cuối]\n" #~ msgid "login: memory low, login may fail\n" #~ msgstr "login: ít bộ nhớ, có thể không đăng nhập thành công\n" @@ -21992,16 +21818,16 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Now you can turn off the power..." #~ msgstr "" #~ "\n" -#~ "Bây giờ có thể tắt nguồn điện..." +#~ "Bây giờ có thể tắt nguồn điện…" #~ msgid "Calling kernel power-off facility...\n" -#~ msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân...\n" +#~ msgstr "Đang gọi phương tiện tắt máy của nhân…\n" #~ msgid "Error powering off\t%s\n" #~ msgstr "Lỗi tắt máy \t%s\n" #~ msgid "Executing the program `%s' ...\n" -#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình “%s”...\n" +#~ msgstr "Đang thực hiện chương trình “%s”…\n" #~ msgid "Error executing\t%s\n" #~ msgstr "Lỗi thực hiện \t%s\n" @@ -22025,7 +21851,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Hệ thống sẽ tắt sau NGAY LẬP TỨC!\n" #~ msgid "\t... %s ...\n" -#~ msgstr "\t... %s ...\n" +#~ msgstr "\t… %s …\n" #~ msgid "Cannot fork for swapoff. Shrug!" #~ msgstr "Không thể phân nhánh cho swapoff (tắt bộ nhớ trao đổi). Bỏ đi!" @@ -22043,7 +21869,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Không chạy được umount, bỏ trên umount." #~ msgid "Unmounting any remaining filesystems..." -#~ msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến..." +#~ msgstr "Đang bỏ gắn mọi hệ thống tập tin nói đến…" #~ msgid "shutdown: Couldn't umount %s: %s\n" #~ msgstr "shutdown: Không umount được %s: %s\n" @@ -22178,7 +22004,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "logger: %s: %s.\n" #~ msgid "usage: logger [-is] [-f file] [-p pri] [-t tag] [-u socket] [ message ... ]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo ... ]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: logger [-is] [-f tập_tin] [-p ưu_tiên] [-t thẻ] [-u ổ_cắm] [ thông_báo … ]\n" #~ msgid "usage: look [-dfa] [-t char] string [file]\n" #~ msgstr "cách dùng: look [-dfa] [-t ký_tự] chuỗi [tập_tin]\n" @@ -22190,7 +22016,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ\n" #~ msgid "call: %s from to files...\n" -#~ msgstr "call: %s sang các tập tin...\n" +#~ msgstr "call: %s sang các tập tin…\n" #~ msgid "usage: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [file]\n" #~ msgstr "cách dùng: script [-a] [-e] [-f] [-q] [-t] [tệp]\n" @@ -22265,7 +22091,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Cách dùng: %s [-r] [-t]\n" #~ msgid "whereis [ -sbmu ] [ -SBM dir ... -f ] name...\n" -#~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục ... -f ] tên...\n" +#~ msgstr "whereis [ -sbmu ] [ -SBM thư_mục … -f ] tên…\n" #~ msgid "WARNING: %s: appears to contain '%s' partition table" #~ msgstr "CẢNH BÁO: %s: hình như chứa bảng phân vùng “%s”" @@ -22343,14 +22169,14 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "Cách dùng:\n" #~ " %1$s thiết_bị_vòng_lặp cung cấp thông tin\n" #~ " %1$s -a | --all liệt kê tất cả được dùng\n" -#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> ...] xoá\n" +#~ " %1$s -d | --detach <TB_vòng_lặp> [<TB_vòng_lặp> …] xóa\n" #~ " %1$s -f | --find tìm cái chưa dùng\n" #~ " %1$s -c | --set-capacity <TB_vòng_lặp> thay đổi kích cỡ\n" #~ " %1$s -j | --associated <tập_tin> [-o <số>] liệt kê tất cả tương ứng với tập tin này\n" -#~ " %1$s [ tuỳ_chọn ... ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n" +#~ " %1$s [ tuỳ_chọn … ] {-f|--find|TB_vòng_lặp} <tập_tin> thiết lập\n" #~ msgid "stolen loop=%s...trying again\n" -#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s... nên thử lại\n" +#~ msgstr "vòng lặp bị ăn cắp=%s… nên thử lại\n" #~ msgid "No loop support was available at compile time. Please recompile.\n" #~ msgstr "Biên dịch không hỗ trợ vòng lặp. Xin hãy biên dịch lại.\n" @@ -22417,8 +22243,8 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "ionice — đặt hay lấy hạng và mức ưu tiên định thời V/R của tiến trình.\n" #~ "\n" #~ "Cách dùng:\n" -#~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> ...]\n" -#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> ...]\n" +#~ " ionice [ các_tùy_chọn ] -p <pid> [<pid> …]\n" +#~ " ionoce [ các_tùy_chọn ] <lệnh> [<đối_số> …]\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -n <dữ_liệu_hạng> dữ liệu hạng (0-7, nhỏ hơn thì mức ưu tiên cao hơn)\n" @@ -22444,7 +22270,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Cách dùng: ctrlaltdel hard|soft\t\tcứng|mềm\n" #~ msgid "Usage: %s [-q [-i interval]] ([-s value]|[-S value]) ([-t value]|[-T value]) [-g|-G] file [file...]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin...]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: %s [-q [-i khoảngthờigian]] ([-s giátrị]|[-S giátrị]) ([-t giátrị]|[-T giátrị]) [-g|-G] tậptin [tậptin…]\n" #~ msgid "Can't open %s: %s\n" #~ msgstr "Không mở được %s: %s\n" @@ -22467,12 +22293,12 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " -V --version Display version\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %1$s [-sxun][-w #] fd#\n" -#~ " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh...\n" -#~ " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh...\n" +#~ " %1$s [-sxon][-w #] tập_tin [-c] lệnh…\n" +#~ " %1$s [-sxon][-w #] thư_mục [-c] lệnh…\n" #~ "\n" -#~ " -s --shared Lấy một sự khoá dùng chung\n" -#~ " -x --exclusive Lấy một sự khoá riêng\n" -#~ " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khoá\n" +#~ " -s --shared Lấy một sự khóa dùng chung\n" +#~ " -x --exclusive Lấy một sự khóa riêng\n" +#~ " -u --unlock Gỡ bỏ một sự khóa\n" #~ " -n --nonblock Thất bại hơn là đợi\n" #~ " -w --timeout Đợi một khoảng thời gian\n" #~ " -o --close Đóng bộ mô tả tập tin trước khi chạy câu lệnh\n" @@ -22501,7 +22327,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "không xóa bỏ được id %s (%s)\n" #~ msgid "deprecated usage: %s {shm | msg | sem} id ...\n" -#~ msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id ...\n" +#~ msgstr "không nên sử dụng: %s {shm | msg | sem} id …\n" #~ msgid "unknown resource type: %s\n" #~ msgstr "dạng nguồn không rõ: %s\n" @@ -22511,7 +22337,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s [ [-q msqid] [-m shmid] [-s semid]\n" -#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] ... ]\n" +#~ " [-Q msgkey] [-M shmkey] [-S semkey] … ]\n" #~ msgid "%s: illegal option -- %c\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn không cho phép “-- %c”\n" @@ -22662,7 +22488,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "đọc RTC" #~ msgid "usage: %s program [arg ...]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: %s chương trình [đối_số ...]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: %s chương trình [đối_số …]\n" #~ msgid "" #~ "Usage: %s <device> [ -i <IRQ> | -t <TIME> | -c <CHARS> | -w <WAIT> | \n" @@ -22683,16 +22509,16 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Cách dùng: col [-bfpx] [-l nline]\n" #~ msgid "usage: %s [ - ] [ -2 ] [ file ... ]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin ... ]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: %s [ - ] [ -2 ] [ tập tin … ]\n" #~ msgid "usage: column [-tx] [-c columns] [file ...]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin ...]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: column [-tx] [-c các-cột] [tập-tin …]\n" #~ msgid "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f fmt_file] [-n length] [-s skip] [file ...]\n" -#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin ...]\n" +#~ msgstr "hexdump: [-bcCdovx] [-e fmt] [-f tậptin_fmt] [-n chiềudài] [-s nhảyqua] [tậptin …]\n" #~ msgid "usage: %s [-dflpcsu] [+linenum | +/pattern] name1 name2 ...\n" -#~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 ...\n" +#~ msgstr "Cách dùng: %s [-dflpcsu] [+sốdòng | +/pattern] tên1 tên2 …\n" #~ msgid "od: od(1) has been deprecated for hexdump(1).\n" #~ msgstr "od: od(1) không tương thích cho hexdump(1).\n" @@ -22716,13 +22542,13 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "không thể cấp phát không gian đệm" #~ msgid "usage: rev [file ...]\n" -#~ msgstr "Cách dùng: rev [tậptin ...]\n" +#~ msgstr "Cách dùng: rev [tậptin …]\n" #~ msgid "usage: tailf [-n N | -N] logfile" #~ msgstr "Cách dùng: tailf [-n N | -N] tập_tin_ghi_lưu" #~ msgid "usage: %s [ -i ] [ -tTerm ] file...\n" -#~ msgstr "Cách dùng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin...\n" +#~ msgstr "Cách dùng: %s [ -i ] [ -tTerm ] tập_tin…\n" #~ msgid "Unable to allocate buffer.\n" #~ msgstr "Không phân phối được bộ đệm.\n" @@ -22762,7 +22588,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "lỗi chạy chương trình: “%s”\n" #~ msgid "mount: no medium found on %s ...trying again\n" -#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s... nên thử lại\n" +#~ msgstr "mount: không tìm thấy vật chứa trên %s… nên thử lại\n" #~ msgid "" #~ "\n" @@ -22794,10 +22620,10 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ "chrt — thao tác các thuộc tính thời gian thật của một tiến trình.\n" #~ "\n" #~ "Đặt chính sách:\n" -#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n" +#~ " chrt [các_tùy_chọn] <chính_sách> <ưu_tiên> {<pid> | <lệnh> [<đối_số> …]}\n" #~ "\n" #~ "Lấy chính sách:\n" -#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> ...]}\n" +#~ " chrt [các_tùy_chọn] {<pid> | <lệnh> [<đối_số> …]}\n" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Chính sách định thời:\n" @@ -22877,7 +22703,7 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgstr "Cách dùng: rdev [ -rv ] [ -o BÙ ] [ ẢNH [ GIÁ_TRỊ [ BÙ ] ] ]" #~ msgid " rdev /dev/fd0 (or rdev /linux, etc.) displays the current ROOT device" -#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v...) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện tại" +#~ msgstr " rdev /dev/fd0 (hoặc rdev /linux, v.v…) hiển thị thiết bị ROOT (gốc) hiện tại" #~ msgid " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 sets ROOT to /dev/hda2" #~ msgstr " rdev /dev/fd0 /dev/hda2 đặt ROOT (gốc) thành /dev/hda2" @@ -22891,20 +22717,17 @@ msgstr "Dòng đầu vào quá dài." #~ msgid " rdev -v /dev/fd0 1 set the bootup VIDEOMODE" #~ msgstr " rdev -v /dev/fd0 1 đặt chế độ VIDEOMODE (chế độ ảnh động) khởi động" -#~ msgid " rdev -o N ... use the byte offset N" -#~ msgstr " -u, --unqote sử dụng bộ byte N" - #~ msgid " rootflags ... same as rdev -R" -#~ msgstr " rootflags ... giống như rdev -R" +#~ msgstr " rootflags … giống như rdev -R" #~ msgid " ramsize ... same as rdev -r" -#~ msgstr " ramsize ... giống như rdev -r" +#~ msgstr " ramsize … giống như rdev -r" #~ msgid " vidmode ... same as rdev -v" -#~ msgstr " vidmode ... giống như rdev -v" +#~ msgstr " vidmode … giống như rdev -v" #~ msgid "Note: video modes are: -3=Ask, -2=Extended, -1=NormalVga, 1=key1, 2=key2,..." -#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,..." +#~ msgstr "Chú ý: chế độ ảnh động là: -3=Hỏi, -2=Mở rộng, -1=VGA chuẩn, 1=phím1, 2=phím2,…" #~ msgid " use -R 1 to mount root readonly, -R 0 for read/write." #~ msgstr " hãy dùng “-R 1” để gắn gốc chỉ-đọc, “-R 0” để đọc/ghi." |